Bước tới nội dung

Cúp Intertoto 1994

Bách khoa toàn thư mở Wikipedia

Trong Cúp Intertoto 1994 không có các vòng đấu loại trực tiếp, và vì vậy không công bố đội vô địch.

Vòng bảng

[sửa | sửa mã nguồn]

Các đội bóng được chia thành 8 bảng, mỗi bảng 5 đội. Các đội chỉ thi đấu với nhau một lần.

XH
Đội
Tr
T
H
T
BT
BB
HS
Đ
1 Thụy Điển Halmstads BK 4 2 1 1 5 5 0 5
2 Bulgaria Lokomotiv Sofia 4 2 1 1 10 11 −1 5
3 Israel Maccabi Netanya 4 1 2 1 5 5 0 4
4 Cộng hòa Séc Sparta Prague 4 1 1 2 8 7 +1 3
5 Đan Mạch Silkeborg IF 4 1 1 2 8 8 0 3
XH
Đội
Tr
T
H
T
BT
BB
HS
Đ
1 Thụy Sĩ Young Boys 4 3 0 1 6 2 +4 6
2 Israel Hapoel Be'er Sheva 4 2 1 1 9 5 +4 5
3 România Electroputere Craiova [ro] 4 2 1 1 6 3 +3 5
4 Đức Karlsruhe 4 1 1 2 2 4 −2 3
5 Thụy Điển Häcken 4 0 1 3 3 12 −9 1
XH
Đội
Tr
T
H
T
BT
BB
HS
Đ
1 Thụy Điển AIK 4 3 1 0 9 5 +4 7
2 Đức Bayer Leverkusen 4 2 0 2 8 6 +2 4
3 Hà Lan Sparta Rotterdam 3 1 1 1 6 6 0 3
4 Thụy Sĩ Lausanne-Sport 4 1 1 2 3 5 −2 3
5 Áo Tirol Innsbruck 3 0 1 2 1 5 −4 1

The match between Tirol Innsbruck and Sparta Rotterdam was interrupted due to rain.

XH
Đội
Tr
T
H
T
BT
BB
HS
Đ
1 Đức Hamburger SV 4 3 0 1 11 5 +6 6
2 Hungary Váci Izzó 4 3 0 1 10 5 +5 6
3 Cộng hòa Séc České Budějovice 4 2 1 1 5 4 +1 5
4 Slovakia Inter Bratislava 4 1 0 3 5 8 −3 2
5 Đan Mạch Ikast FS 4 0 1 3 3 12 −9 1
XH
Đội
Tr
T
H
T
BT
BB
HS
Đ
1 Hungary Békéscsaba 4 3 0 1 14 7 +7 6
2 Đan Mạch OB 4 2 0 2 11 6 +5 4
3 Áo Rapid Wien 4 2 0 2 4 6 −2 4
4 Đức Dynamo Dresden 4 1 1 2 6 6 0 3
5 Thụy Sĩ Sion 4 1 1 2 6 16 −10 3
XH
Đội
Tr
T
H
T
BT
BB
HS
Đ
1 Slovakia Slovan Bratislava 4 2 1 1 9 5 +4 5
2 Cộng hòa Séc Slavia Prague 4 2 1 1 9 6 +3 5
3 Thụy Sĩ Servette 4 2 0 2 5 8 −3 4
4 Đan Mạch Brøndby IF 4 1 1 2 7 9 −2 3
5 Áo Admira Wacker 4 1 1 2 3 5 −2 3
XH
Đội
Tr
T
H
T
BT
BB
HS
Đ
1 Thụy Sĩ Grasshopper Club 4 3 0 1 9 2 +7 6
2 Thụy Điển Trelleborgs FF 4 3 0 1 8 4 +4 6
3 Đan Mạch Aalborg 4 2 0 2 6 9 −3 4
4 Đức MSV Duisburg 4 1 0 3 4 8 −4 2
5 Slovakia Dunajská Streda 4 1 0 3 3 7 −4 2
XH
Đội
Tr
T
H
T
BT
BB
HS
Đ
1 Áo Austria Wien 4 1 3 0 7 3 +4 5
2 Thụy Điển IFK Norrköping 4 1 3 0 7 5 +2 5
3 Hà Lan Willem II 4 2 0 2 4 7 −3 4
4 Pháp SM Caen 4 0 3 1 5 6 −1 3
5 Đan Mạch Lyngby BK 4 0 3 1 6 8 −2 3

Tham khảo

[sửa | sửa mã nguồn]

Liên kết ngoài

[sửa | sửa mã nguồn]
  • [1] by Pawel Mogielnicki

Bản mẫu:Bóng đá châu Âu (UEFA) 1994–95