Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Giải vô địch bóng đá U-22 Đông Nam Á 2019”
Dòng 258: | Dòng 258: | ||
*Trần Danh Trung {{goal|40}} |
*Trần Danh Trung {{goal|40}} |
||
*Trần Danh Trung {{goal|62}} |
*Trần Danh Trung {{goal|62}} |
||
*Phan Thanh Hậu {{goal|82}} |
*[[Phan Thanh Hậu]] {{goal|82}} |
||
*[[Lê Xuân Tú]] {{goal|90+5}} |
*[[Lê Xuân Tú]] {{goal|90+5}} |
||
| stadium = [[Sân vận động Olympic Phnôm Pênh|Sân vận động Olympic]], [[Phnôm Pênh]] |
| stadium = [[Sân vận động Olympic Phnôm Pênh|Sân vận động Olympic]], [[Phnôm Pênh]] |
Phiên bản lúc 13:51, ngày 19 tháng 2 năm 2019
Giải vô địch bóng đá U-22 Đông Nam Á Campuchia 2019 | |
---|---|
Chi tiết giải đấu | |
Nước chủ nhà | Campuchia |
Thời gian | 17 – 26 tháng 2 |
Số đội | 11 (từ 1 liên đoàn) |
Địa điểm thi đấu | 1 (tại 1 thành phố chủ nhà) |
Thống kê giải đấu | |
Số trận đấu | 5 |
Số bàn thắng | 10 (2 bàn/trận) |
Vua phá lưới | Saringkan Promsupa (2 bàn) |
Giải vô địch bóng đá U-22 Đông Nam Á 2019 (tiếng Anh: 2019 AFF U-22 Youth Championship) là lần thứ 2 của giải vô địch bóng đá U-23 Đông Nam Á được tổ chức bởi Liên đoàn bóng đá Đông Nam Á. Giải đấu sẽ được diễn ra từ ngày 17 tháng 2 đến ngày 26 tháng 2 năm 2019 tại Sân vận động Olympic, Phnôm Pênh, Campuchia.
Đội vô địch của giải vô địch bóng đá U-23 Đông Nam Á 2005, Thái Lan là đương kim vô địch, vì không có giải đấu nào từ năm 2006 đến năm 2018.
Các đội tuyển tham dự
Giải đấu này không có vòng loại, và tất cả các đội tuyển đều được giành quyền vào vòng chung kết. Các đội tuyển sau đây từ các liên đoàn thành viên của AFF được tham dự giải đấu (ngoại trừ Úc). Singapore đã rút lui khỏi giải đấu để tập trung vào giải đấu vòng loại giải vô địch bóng đá U-23 châu Á 2020 vào tháng 3.[1] Brunei và Lào cũng đã rút lui khỏi giải đấu.[2][3]
Đội tuyển | Liên đoàn | Tham dự | Thành tích tốt nhất lần trước |
---|---|---|---|
Campuchia | LĐBB Campuchia | 2 lần | Vòng bảng (2005) |
Indonesia | HHBĐ Indonesia | 1 lần | Lần đầu |
Malaysia | HHBĐ Malaysia | 2 lần | Hạng tư (2005) |
Myanmar | LĐBB Myanmar | 2 lần | Hạng ba (2005) |
Philippines | LĐBB Philippines | 2 lần | Vòng bảng (2005) |
Thái Lan | HHBĐ Thái Lan | 2 lần | Vô địch (2005) |
Đông Timor | LĐBB Đông Timor | 2 lần | Vòng bảng (2005) |
Việt Nam | LĐBB Việt Nam | 1 lần | Lần đầu |
Không tham dự |
---|
Rút lui |
---|
Bốc thăm
Sáu đội tuyển hàng đầu từ giải vô địch bóng đá U-23 Đông Nam Á 2005 đã được hạt giống vào nhóm 1, các đội tuyển còn lại đã vào nhóm 2. Campuchia đã được gán vào vị trí B1 với tư cách là chủ nhà.[4]
- Ghi chú
- Đội tuyển trong chữ đậm là đương kim vô địch.
- Đội tuyển trong chữ nghiêng là chủ nhà.
- (P): Không tham dự.
- (W): Rút lui sau khi bốc thăm.
Kết quả
|
|
Danh sách cầu thủ
Một đội hình cuối cùng có 23 cầu thủ (ba trong số đó phải là thủ môn) phải được đăng ký một ngày trước trận đấu đầu tiên của giải đấu.
Vòng bảng
Bảng A
VT | Đội | ST | T | H | B | BT | BB | HS | Đ | Giành quyền tham dự |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Việt Nam | 2 | 2 | 0 | 0 | 6 | 1 | +5 | 6 | Vòng đấu loại trực tiếp |
2 | Thái Lan | 2 | 2 | 0 | 0 | 4 | 0 | +4 | 6 | |
3 | Philippines | 2 | 0 | 0 | 2 | 1 | 5 | −4 | 0 | |
4 | Đông Timor | 2 | 0 | 0 | 2 | 0 | 5 | −5 | 0 | |
5 | Lào | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Rút lui |
6 | Brunei | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Việt Nam | 2–1 | Philippines |
---|---|---|
|
Chi tiết |
|
Thái Lan | 1–0 | Đông Timor |
---|---|---|
|
Chi tiết |
Philippines | 0–3 | Thái Lan |
---|---|---|
Chi tiết |
|
Đông Timor | 0–4 | Việt Nam |
---|---|---|
|
Bảng B
VT | Đội | ST | T | H | B | BT | BB | HS | Đ | Giành quyền tham dự |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Campuchia (H) | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | +1 | 3 | Vòng đấu loại trực tiếp |
2 | Indonesia | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | |
3 | Myanmar | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | |
4 | Malaysia | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | −1 | 0 | |
5 | Singapore | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Rút lui |
Myanmar | 1–1 | Indonesia |
---|---|---|
|
Chi tiết |
|
Vòng đấu loại trực tiếp
Trong vòng đấu loại trực tiếp, loạt sút luân lưu đã được sử dụng để quyết định đội thắng nào nếu cần thiết.
Sơ đồ
Bán kết | Chung kết | |||||
24 tháng 2 – Phnôm Pênh | ||||||
26 tháng 2 – Phnôm Pênh | ||||||
24 tháng 2 – Phnôm Pênh | ||||||
Hạng ba | ||||||
26 tháng 2 – Phnôm Pênh | ||||||
Bán kết
Nhất bảng A | Trận 13 | Nhì bảng B |
---|---|---|
Nhất bảng B | Trận 14 | Nhì bảng A |
---|---|---|
Tranh hạng ba
Thua trận 13 | Trận 15 | Thua trận 14 |
---|---|---|
Chung kết
Thắng trận 13 | Trận 16 | Thắng trận 14 |
---|---|---|
Cầu thủ ghi bàn
Đang có 10 bàn thắng ghi được trong 5 trận đấu, trung bình 2 bàn thắng mỗi trận đấu.
3 bàn thắng
2 bàn thắng
1 bàn thắng
Tham khảo
- ^ “Participation in 2019 AFF Under-22 Championship”. fas.org.sg. Truy cập ngày 19 tháng 1 năm 2019.
- ^ “NINE TEAMS FOR AFF U22”. Asean Football Federation. Truy cập ngày 25 tháng 1 năm 2019.
- ^ “Singapore, Brunei, Laos withdraw from 2019 AFF U22 championship”. Xinhua. ngày 28 tháng 1 năm 2019. Truy cập ngày 30 tháng 1 năm 2019.
- ^ http://www.aseanfootball.org/v3/nine-teams-for-aff-u22/