Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Triều đại trong lịch sử Trung Quốc”
Dòng 125: | Dòng 125: | ||
![[Họ người Hoa|Họ]]<br/>{{small|(Tiếng Việt / Tiếng Trung Quốc{{efn|name="ChineseCharacters"}})}} |
![[Họ người Hoa|Họ]]<br/>{{small|(Tiếng Việt / Tiếng Trung Quốc{{efn|name="ChineseCharacters"}})}} |
||
![[Dận tộc thiểu số trong lịch sử Trung Quốc|Dân tộc]] |
![[Dận tộc thiểu số trong lịch sử Trung Quốc|Dân tộc]] |
||
!Tình trạnh{{efn|name="Status"| |
!Tình trạnh{{efn|name="Status"|Tình trạng của một triều đại phụ thuộc vào tước hiệu chính của quốc vương tại bất kỳ thời điểm nào.}} |
||
!Năm |
!Năm |
||
!Số năm tồn tại |
!Số năm tồn tại |
||
!Người sáng lập{{efn|name="Founder"| |
!Người sáng lập{{efn|name="Founder"|Các [[Quấn chủ Trung Quốc|vị vua]] được liệt kê là những người sáng lập trên thực tế của các triều đại. Tuy nhiên, thông thường các vị vua Trung Quốc sẽ truy tặng tôn hiệu cho các thành viên trước đó của gia đình. Chẳng hạn, khi [[Hậu Tấn]] được [[Thạch Kính Đường]] chính thức thành lập, bốn thành viên trước đó của gia tộc cầm quyền đã được truy tặng tôn hiệu, người cao nhất là Thạch Cảnh, được phong làm ''Tĩnh Tổ'' ({{lang|zh-Hant|靖祖}}) và [[miếu hiệu]] là ''Hiếu An Hoàng Đế'' ({{lang|zh-Hant|孝安皇帝}}).}} |
||
!Quân chủ cuối cùng |
!Quân chủ cuối cùng |
||
!Danh sách |
!Danh sách |
||
|- |
|- |
||
!colspan="11"| |
!colspan="11"|Bán huyền thoại |
||
|- style="background:#FFFDF9;" |
|- style="background:#FFFDF9;" |
||
| |
| |
||
Dòng 1.046: | Dòng 1.046: | ||
* {{font color|#000000|#FFFEAA|Yellow}} in the leftmost column denotes dynasties counted among the "Five Dynasties" within the broader "[[Five Dynasties and Ten Kingdoms period|Five Dynasties and Ten Kingdoms]]" |
* {{font color|#000000|#FFFEAA|Yellow}} in the leftmost column denotes dynasties counted among the "Five Dynasties" within the broader "[[Five Dynasties and Ten Kingdoms period|Five Dynasties and Ten Kingdoms]]" |
||
* {{font color|#000000|#FFAAB9|Pink}} in the leftmost column denotes dynasties counted among the "Ten Kingdoms" within the broader "Five Dynasties and Ten Kingdoms"}} |
* {{font color|#000000|#FFAAB9|Pink}} in the leftmost column denotes dynasties counted among the "Ten Kingdoms" within the broader "Five Dynasties and Ten Kingdoms"}} |
||
==Danh sách triều đại Trung Quốc== |
==Danh sách triều đại Trung Quốc== |
Phiên bản lúc 12:50, ngày 16 tháng 1 năm 2020
Một phần của loạt bài về |
Lịch sử Trung Quốc |
---|
|
|
Từ khi Hạ Vũ lên ngôi vào khoảng năm 2070 TCN cho đến khi Phổ Nghi thoái vị vào ngày 12 tháng 2 năm 1912 sau cuộc Cách mạng Tân Hợi, quyền lực thống trị tối cao tại Trung Quốc do thành viên các gia tộc thế tập nhau nắm giữ, hình thành nên các triều đại Trung Quốc [a]. Các triều đại có người thống trị tối cao là "vương" hoặc "hoàng đế". Các dân tộc khác nhau lập nên triều đại hoặc chính quyền định đô tại Trung Nguyên, thông thường xưng là vương triều Trung Nguyên; các chính quyền do ngoại tộc thành lập ở ngoài Trung Nguyên, về sau tiến vào thống trị Trung Nguyên được gọi là vương triều chinh phục hoặc vương triều xâm nhập.
Căn cứ lịch sử địa lý học Trung Quốc, các chính quyền hoặc thế lực cát cứ địa phương trong lịch sử Trung Quốc cũng là một bộ phận của các triều đại Trung Quốc[4][5].
Tổng quan
Chuyển giao triều đại
Sự chuyển giao triều đại trong lịch sử Trung Quốc xảy ra chủ yếu thông qua hai cách: chinh phục quân sự và chiếm ngôi [6]. Việc thay thế nhà Liêu bởi nhà Kim đã được tiến hành sau một loạt các chiến dịch quân sự thành công, cũng như sự thống nhất của Trung Quốc dưới thời nhà Nguyên; mặt khác, sự chuyển đổi từ Đông Hán sang Tào Ngụy, cũng như từ Nam Tề sang nhà Lương, là những trường hợp chiếm ngôi.
Có thể suy luận một cách không chính xác khi thông qua mốc thời gian lịch sử để cho rằng sự chuyển giao giữa các triều đại xảy ra đột ngột và thô bạo. Đúng ra, các triều đại mới thường được thiết lập trước khi lật đổ hoàn toàn chế độ hiện có [7]. Ví dụ, năm 1644 thường được trích dẫn là năm mà nhà Thanh thay nhà Minh sở hữu Thiên mệnh. Thật ra, nhà Thanh đã được Hoàng Thái Cực chính thức thành lập vào năm 1636 thông qua việc đổi tên nước Hậu Kim do cha ông là Nỗ Nhĩ Cáp Xích thành lập vào năm 1616, trong khi hoàng tộc nhà Minh vẫn cai trị Nam Minh cho đến năm 1662 [8][9]. Vương quốc Đông Ninh trung thành với nhà Minh với trụ sở ở đảo Đài Loan tiếp tục chống lại nhà Thanh cho đến năm 1683 [10]. Trong khi đó, các phe phái khác cũng đấu tranh nhằm dành quyền kiểm soát Trung Quốc trong quá trình chuyển đổi Ming-Thanh, đáng chú ý nhất là Đại Thuận và Đại Tây do Lý Tự Thành và Trương Hiến Trung thành lập [11][12][13]. Sự thay đổi nhà cầm quyền này là một vấn đề phức tạp và kéo dài, và nhà Thanh phải mất gần hai thập kỷ để mở rộng sự cai trị của họ đối với toàn bộ Trung Quốc.
Tương tự, trong quá trình chuyển đổi Tùy-Đưởng trước đó, nhiều chính quyền được thành lập bởi các lực lượng khởi nghĩa đã tranh giành quyền kiểm soát và tính hợp pháp khi sức mạnh của nhà Tùy cầm quyền trở nên suy yếu. Các chế độ tự trị tồn tại trong giai đoạn biến động này bao gồm, nhưng không giới hạn là, Ngụy (Lý Mật), Tần (Tiết Cử), Tề (Cao Đàm Thành), Hứa (Vũ Văn Hóa Cập), Lương (Thẩm Pháp Hưng), Lương (Lương Sư Đô), Hạ (Đậu Kiến Đức), Trịnh (Vương Thế Sung), Sở (Chu Xán), Sở (Lâm Sĩ Hoằng), Yên (Cao Khai Đạo) và Tống (Phụ Công Thạch). Nhà Đường thay thế nhà Tùy đã phát động một chiến dịch quân sự kéo dài một thập kỷ để thống nhất Trung Quốc [14].
Theo truyền thống viết sử Trung Quốc, mỗi triều đại mới sẽ viết về lịch sử của triều đại trước, với đỉnh cao là Nhị thập tứ sử [15]. Truyền thống này vẫn được duy trì ngay cả sau khi Cách mạng Tân Hợi lật đổ nhà Thanh nhằm thiết lập một nền cộng hòa. Tuy nhiên, nỗ lực của phía Cộng hòa trong việc phác thảo lịch sử nhà Thanh đã bị gián đoạn bởi Nội chiến Trung Quốc, dẫn đến sự chia rẽ chính trị của Trung Quốc thành hai nước là Cộng hòa Nhân dân Trung Hoa trên Trung Quốc đại lục và Trung Hoa Dân Quốc ở Đài Loan [16][17].
Sự phân mảnh chính trị và tính hợp pháp
Trung Quốc thường hay bị chia cắt trong nhiều thời kỳ lịch sử, với các khu vực khác nhau được cai trị bởi các triều đại khác nhau. Ví dụ về sự phân chia như vậy bao gồm Tam Quốc, Ngũ Hồ thập lục quốc, Nam-Bắc triều và Ngũ Đại Thập Quốc.
Mối quan hệ giữa các triều đại Trung Quốc trong thời kỳ chia cắt thường xoay quanh tính hợp pháp chính trị, được rút ra từ học thuyết Thiên mệnh [18]. Triều đại được cai trị bởi người Hán sẽ tuyên bố các triều đại đối thủ được thành lập bởi các dân tộc khác là bất hợp pháp, thường được biện minh dựa trên khái niệm Hoa Di phân biệt. Mặt khác, nhiều triều đại có nguồn gốc không phải của người Hán coi bản thân họ là triều đại hợp pháp của Trung Quốc và là người thừa kế thực sự của văn hóa và lịch sử Trung Quốc. Theo truyền thống, chỉ có các chính quyền được coi là "hợp pháp" hoặc "chính thống" (正統; zhèngtǒng) mới được gọi là cháo (朝; nghĩa đen "triều đại"); chính quyền "bất hợp pháp" được gọi là guó (國; thường được dịch là "nhà nước" hoặc "vương quốc" [b])), ngay cả khi các chính quyền đó về mặc cơ bản là một triều đại [19]. Tình trạng hợp pháp chính trị của một số các triều đại này vẫn còn gây tranh cãi giữa các học giả hiện đại.
Tranh chấp về sự hợp pháp như vậy đã tồn tại trong các giai đoạn sau:
- Tam Quốc[20]
- Tào Ngụy, Thục Hán và Đông Ngô đều tự coi họ là chính thống trong khi đồng thời phản đối các tuyên bố tương tự của đối thủ.
- Hán Hiến Đế thoái vị ngường ngôi cho Tào Phi, do đó Tào Phi đã trực tiếp kế vị Đông Hán theo niên biểu lịch sử Trung Quốc.
- Tây Tấn chấp nhận Tào Ngụy là triều đại chính thống của thời Tam Quốc và tuyên bố bản thân họ là người kế thừa.
- Nhà Đường xem Tào Ngụy là triều đại chính thống trong thời kỳ này, trong khi Nam Tống coi Thục Hán là chính thống [21].
- Đông Tấn và Thập lục quốc [22]
- Nam và Bắc triều[23]
- Tất cả các triều đại trong thời kỳ này đều coi mình là đại diện hợp pháp của Trung Quốc; các triều đại miền Bắc gọi các đối thủ phía nam của họ là dǎoyí (島夷; đảo di nghĩa là "mọi đảo") trong khi các triều đại miền Nam gọi các nước láng giềng phía bắc của họ là suǒlǔ (索虜; tác lỗ nghĩa là "giặc có bím tóc") [24][25]
- Liêu, Tống và Kim [26]
- Sau khi tiêu diệt Hậu Tấn, nhà Liêu đã tuyên bố tính chính thống và thừa kể [27]
- Cả Bắc Tống và Nam Tống đều tự coi họ là triều đại chính thống của Trung Quốc.
- Nhà Kim thách thức tính chính thống của nhà Tống.
- Nhà Nguyên công nhận cả ba triều đại nói trên cùng với Tây Liêu là các triều đại chính thống của Trung Quốc, dẫn đến việc biên soạn các sách Liêu sử, Tống sử và Kim sử [28][29][30].
- Nhà Minh và Bắc Nguyên[31]
- Nhà Minh công nhận nhà Nguyên trước đó là một triều đại chính thống của Trung Quốc, nhưng khẳng định rằng họ đã thành công trong việc giành lấy Thiên mệnh từ tay nhà Nguyên, do đó coi Bắc Nguyên là không chính thống.
- Các nhà cai trị Bắc Nguyên tiếp tục dùng quốc hiệu "Đại Nguyên" và vẫn sử dụng đế hiệu Trung Hoa cho đến năm 1388; đế hiệu Trung Hoa cũng được sử dụng lại trong một số lần sau đó trong thời gian ngắn.
- Nhà sử học người Mông Cổ là Rashipunug lập luận rằng Bắc Nguyên đã kế thừa tính chính thống từ nhà Nguyên; nhà Thanh, sau này đã đánh bại và sáp nhập Bắc Nguyên, đã kế thừa tính chính thống này, do đó coi nhà Minh là không chính thống [28]
- Thanh và Nam Minh [32]
- Nhà Thanh công nhận nhà Minh trước đó là chính thống, nhưng khẳng định rằng họ đã thành công trong việc giành lấy Thiên mệnh từ tay nhà nhà Minh, do đó bác bỏ tính chính thống được tuyên bố của Nam Minh.
- Nam Minh vẫn tiếp tục tuyên bố mình là chính thống cho đến khi họ bị nhà Thanh đánh bại.
- Vương quốc Đông Ninh trung thành với nhà Minh ở Đài Loan vẫn gọi triều đại nhà Thanh là không chính thống
- Nhà Triều Tiên ở bán đảo Triều Tiên và nhà Hậu Lê của Việt Nam ở những thời điểm khác nhau cũng coi Nam Minh, thay vì nhà Thanh, là chính thống[33][34].
Trong khi các giai đoạn chia cắt thường dẫn đến những cuộc tranh luận gay gắt giữa các quan chức và nhà sử học về việc triều đại nào có thể và nên được coi là chính thống, thì nhà chính khách Âu Dương Tu thời Bắc Tống cho rằng sự chính thống tồn tại trong tình trạng lấp lửng trong thời kỳ phân chia và được phục hồi trong thời kỳ thống nhất [35]. Theo quan điểm này, nhà Tống sở hữu tính chính thống nhờ khả năng chấm dứt thời kỳ Ngũ Đại Thập Quốc mặc dù đã không kế thừa tính chính thống từ thời Hậu Chu. Do vậy, Âu Dương Tu coi khái niệm chính thống đã bị lãng quên trong thời Tam Quốc, Ngũ Hồ thập lục quốc, và thời kỳ Nam Bắc triều [34].
Những tranh chấp về tính chính thống trong lịch sử này tương tự như sự tranh cãi ở hiện đại về tính hợp pháp của Cộng hòa Nhân dân Trung Hoa có trụ sở tại Bắc Kinh và Cộng hòa Trung hoa có trụ sở tại Đài Bắc. Cả hai chính quyền đều tuân thủ chính sách Một Trung Quốc và tuyên bố mình là đại diện hợp pháp duy nhất của toàn Trung Quốc [36].
Các dạng triều đại
Triều đại Trung Nguyên
Vùng Trung Nguyên là một khu vực rộng lớn ở hạ lưu sông Hoàng Hà, vốn là nơi hình thành nên cái nôi của nền văn minh Trung Quốc. "Vương triều Trung Nguyên" (中原王朝; Zhōngyuán wángcháo) dùng để chỉ các triều đại của Trung Quốc có thủ đô nằm trong vùng đồng bằng Trung Nguyên [37]. Nó có thể bao gồm cả triều đại của cả người Hán lẫn phi Hán (ví dụ: nhà Kim, nhà Nguyên), hoặc chỉ giới hạn trong các triều đại được thành lập bởi người Hán với yếu tố cốt lõi là văn hóa Trung Nguyên (ví dụ, nhà Tần, nhà Đường).
Triều đại thống nhất
"Vương triều thống nhất" (大一統王朝; dàyītǒng wángcháo) dùng để chỉ các triều đại của Trung Quốc, bất kể nguồn gốc dân tộc của họ, đã thống nhất được Trung Quốc bản thổ. "Trung Quốc bản thổ" là một khu vực thường được coi là trung tâm truyền thống của người Hán, không giống với thuật ngữ "Trung Quốc". Các triều đại hoàng gia thống nhất được Trung Quốc bản thổ có thể được gọi là "Đế quốc Trung Hoa" (中華帝國; Zhōnghuá Dìguó) [38][39].
Các nhà sử học thường coi các triều đại sau đây đã thống nhất được khu vực này: Tần, Tây Hán, Tân, Động Hán, Tây Tấn, Tùy, Đường, Bắc Tống, Nguyên, Minh và Thanh [40]. Tình trạng của Bắc Tống là một triều đại thống nhất đang gây nên một sự tranh cãi giữa các nhà sử học, vì nhà Liêu cùng thời chiếm đóng Yên Vân thập lục châu trong khi Tây Hạ nắm quyền kiểm soát Hà Sáo; Theo nghĩa này, Bắc Tống đã không thực sự đạt được sự thống nhất Trung Quốc [40][41]
Triều đại chinh phục
"Vương triều chinh phục" (征服王朝; zhēngfú wángcháo) được đặt ra bởi nhà sử học và Hán học Karl August Wittfogel, dùng để chỉ các triều đại của Trung Quốc được thành lập bởi các dân tộc phi Hán, cai trị một bộ phận hoặc toàn bộ Trung Quốc (ví dụ, Bắc Ngụy, nhà Thanh) [42]. Khái niệm này là nguồn tranh cãi giữa các học giả vốn tin rằng lịch sử Trung Quốc nên được phân tích và hiểu từ góc độ đa sắc tộc và đa văn hóa [43].
Cách gọi tên
Tên chính thức của triều đại
Theo thông lệ, các quân chủ Trung Quốc sẽ tạo ra một tên chính thức cho vương quốc, được gọi là guóhào (國號; nghĩa là "quốc hiệu"), khi thành lập triều đại [7][44]. Trong thời kỳ trị vì của một triều đại, quốc hiệu có chức năng là tên chính thức của nhà nước, kể cả trong nội bộ và cho các mục đích ngoại giao.
Có những trường hợp quốc hiệu đã được thay đổi trong thời gian cai trị của một triều đại. Ví dụ, triều đại được gọi là Nam Hán (南漢) ban đầu sử dụng tên "Đại Việt" (大越), sau đó được đổi tên thành "Hán" (漢) [45].
Tên chính thức của các triều đại Trung Quốc thường được lấy từ một trong các nguồn sau:
- tên của bộ lạc cầm quyền hoặc liên minh bộ lạc[46][47].
- danh hiệu quý tộc được nắm giữ bởi người sáng lập vương triều trước khi thành lập triều đại[46][47].
- ví dụ: Trần Vũ Đế đã lấy tên triều đại là "Trần" từ tước hiệu cũ của ông, Trần vương, khi thành lập nhà Trần[48].
- tên của một quốc gia trong lịch sử có cùng vị trí địa lý với triều đại mới[47][49].
- tên của một triều đại trước mà triều đại mới tuyên bố là thuộc cùng dòng dõi hoặc kế thừa, ngay cả khi mối liên kết gia tộc đó vẫn còn chưa được xác thực[47]
- ví dụ: Hậu Chu Thái Tổ thành lập Hậu Chu với quốc hiệu chính thức là "Chu" khi ông tuyên bố có nguồn gốc tổ tiên từ hoàng tộc nhà Chu [50].
- một thuật ngữ có ý nghĩa tốt lành hoặc quan trọng [46][47].
- ví dụ: nhà Nguyên có tên gọi chính thức là "Đại Nguyên", lấy từ chữ “Nguyên” ở câu "dà zāi Qián Yuán" (大哉乾元; Đại tai càn nguyên) của "Kinh Dịch"[51].
Quốc hiệu chính thức của một số triều đại mang chữ dà (大; "đại"). Sách Dũng Tràng Tiểu Phẩm của nhà sừ học thời nhà Minh là Chu Việt Trinh tuyên bố rằng triều đại đầu tiên làm như vậy là nhà Nguyên [52][53]. Tuy nhiên, một số nguồn sử liệu khác như Liêu sử và Kim sử do nhà sử học thời nhà Nguyên là Thoát Thoát biên soạn đã tiết lộ rằng quốc hiệu chính thức của một số triều đại trước đó như Liêu và Kim cũng dùng chữ "đại"[54][55]. Phần lớn các quan chức, thần dân hoặc quốc gia chư hầu của một triều đại cụ thể đều dùng chữ "đại" (hoặc một thuật ngữ tương đương trong ngôn ngữ khác) khi đề cập đến triều đại này như một hình thức tôn trọng, ngay cả khi tên gọi chính thức của triều đại không bao gồm chữ này [53]. Chẳng hạn, Nhật Bản thư kỷ gọi nhà Đường là "Ōkara" (大唐; "Đại Đường") mặc dù quốc hiệu của nó chỉ đơn giản là "Đường".
Việc áp dụng quốc hiệu, cũng như tầm quan trọng của nó, được sử dụng khá phổ biến trong vùng văn hóa Đông Á. Đáng chú ý nhất là các nhà cai trị của Việt Nam và Triều Tiên cũng tuyên bố quốc hiệu cho vương quốc của họ.
Tên triều đại theo mốc thời gian
Trong lịch sử Trung Quốc, các nhà sử học thường không đề cập đến các triều đại bằng tên chính thức của chúng. Thay vào đó, tên lịch sử, thường được bắt nguồn từ quốc hiệu, được sử dụng. Ví dụ, nhà Tùy (隋朝) được biết đến như vậy bởi vì tên chính thức của nó là "Tùy" (隋). Tương tự như vậy, tên chính thức của nhà Tần (金朝) là "Đại Tần" (大金).
Khi có nhiều hơn một triều đại cùng dùng một chữ Hán làm tên chính thức, thường thấy trong lịch sử Trung Quốc, ngoại động từ được các nhà sử học áp dụng lên tên cũa triều đại để phân biệt giữa các chính quyền có tên tương tự[7][56]. Ngoại động từ thường được sử dụng là:
- vị trí
- thứ tự
- họ của gia tộc cầm quyền
- khác
Một triều đại có thể được gọi bằng nhiều tện gọi khác nhau trong lịch sử Trung Quốc, mặc dù một số được sử dụng rộng rãi hơn. Chẳng hạn, Lưu Tống (劉宋) còn được gọi là "Tiền Tống" (前宋), và Ngô (楊吳) cũng được gọi là "Nam Ngô" (南吳).
Các học giả thường phân chia lịch sử cho các triều đại có sự cai trị bị gián đoạn. Chẳng hạn, nhà Tống được chia thành Bắc Tống và Nam Tống, với Sự kiện Tĩnh Khang là mốc phân chia; nhà "Tống" gốc do Tống Thái Tổ sáng lập do đó được phân biệt với nhà "Tống" được phục hồi dưới thời Tống Cao Tông. Trong những trường hợp như vậy, chính quyền đã sụp đổ, chỉ được thiết lập lại; do đó, một sự phân biệt giữa chính quyền gốc và chính quyền mới là cần thiết cho mục đích viết sử. Ngoại lệ chính đối với thực tiễn lịch sử này bao gồm Tây Tần và nhà Đường, bị gián đoạn bởi Hậu Tần và Võ Chu.
Trong các nguồn sử liệu của Trung Quốc, thuật ngữ triều đại (朝; cháo) thường được bỏ qua khi đề cập đến các triều đại có ngoại động từ trong tên lịch sử của họ. Cách viết như vậy đôi khi được áp dụng trong tiếng Anh, mặc dù việc bao gồm từ "triều đại" cũng được sử dụng rộng rãi trong các tác phẩm học thuật tiếng Anh. Ví dụ, Bắc Chu đôi khi cũng được gọi là "nhà Bắc Chu" [57]
Các triều đại lớn của Trung Quốc
Triều đại | Gia tộc cai trị | Thời gian cai trị | Người cai trị | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tên[c] (Tiếng Việt / Tiếng Trung Quốc [d] / Bính âm Hán ngữ[e] / Chú âm phù hiệu) |
Xuất thân của kên gọi | Họ (Tiếng Việt / Tiếng Trung Quốc[d]) |
Dân tộc | Tình trạnh[f] | Năm | Số năm tồn tại | Người sáng lập[g] | Quân chủ cuối cùng | Danh sách | |
Bán huyền thoại | ||||||||||
Xia dynasty 夏朝 Xià Cháo ㄒㄧㄚˋ ㄔㄠˊ |
Tribal name | Si 姒 |
Huaxia | Royal | 2070–1600 bce[h] | 470 years | Yu of Xia | Jie of Xia | (list) | |
Ancient China | ||||||||||
Shang dynasty 商朝 Shāng Cháo ㄕㄤ ㄔㄠˊ |
Toponym | Zi 子 |
Huaxia | Royal | 1600–1046 bce[h] | 554 years | Tang of Shang | Zhou of Shang | (list) | |
Western Zhou[i] 西周 Xī Zhōu ㄒㄧ ㄓㄡ |
Toponym | Ji 姬 |
Huaxia | Royal | 1046[h]–771 bce | 275 years | Wu of Zhou | You of Zhou | (list) | |
Eastern Zhou[i] 東周 Dōng Zhōu ㄉㄨㄥ ㄓㄡ |
From Zhou dynasty | Ji 姬 |
Huaxia | Royal | 770–256 bce | 514 years | Ping of Zhou | Nan of Zhou | (list) | |
Early Imperial China[j] | ||||||||||
Qin dynasty 秦朝 Qín Cháo ㄑㄧㄣˊ ㄔㄠˊ |
Toponym | Ying 嬴 |
Huaxia | Imperial (221–207 BCE) Royal (207 BCE) |
221–207 bce | 14 years | Qin Shi Huang | Qin San Shi | (list) | |
Western Han[k] 西漢 Xī Hàn ㄒㄧ ㄏㄢˋ |
Toponym & Noble title | Liu 劉 |
Han | Imperial | 202 bce–9 ce | 210 years | Gao of Han | Liu Ying | (list) | |
Xin dynasty 新朝 Xīn Cháo ㄒㄧㄣ ㄔㄠˊ |
"New" | Wang 王 |
Han | Imperial | 9–23 ce | 14 years | Wang Mang | Wang Mang | (list) | |
Eastern Han[k] 東漢 Dōng Hàn ㄉㄨㄥ ㄏㄢˋ |
From Han dynasty | Liu 劉 |
Han | Imperial | 25–220 ce | 195 years | Guangwu of Han | Xian of Han | (list) | |
Three Kingdoms 三國 Sān Guó ㄙㄢ ㄍㄨㄛˊ |
220–280 ce | 60 years | (list) | |||||||
Cao Wei 曹魏 Cáo Wèi ㄘㄠˊ ㄨㄟˋ |
Noble title | Cao 曹 |
Han | Imperial | 220–266 ce | 46 years | Wen of Cao Wei | Yuan of Cao Wei | (list) | |
Shu Han 蜀漢 Shǔ Hàn ㄕㄨˇ ㄏㄢˋ |
From Han dynasty | Liu 劉 |
Han | Imperial | 221–263 ce | 42 years | Zhaolie of Shu Han | Xiaohuai of Shu Han | (list) | |
Eastern Wu 東吳 Dōng Wú ㄉㄨㄥ ㄨˊ |
Noble title | Sun 孫 |
Han | Royal (222–229 CE) Imperial (229–280 CE) |
222–280 ce | 58 years | Da of Eastern Wu | Sun Hao | (list) | |
Western Jin[l][m] 西晉 Xī Jìn ㄒㄧ ㄐㄧㄣˋ |
Noble title | Sima 司馬 |
Han | Imperial | 266–316 ce | 50 years | Wu of Jin | Min of Jin | (list) | |
Eastern Jin[l][m] 東晉 Dōng Jìn ㄉㄨㄥ ㄐㄧㄣˋ |
From Jin dynasty (266–420 CE) | Sima 司馬 |
Han | Imperial | 317–420 ce | 103 years | Yuan of Jin | Gong of Jin | (list) | |
Sixteen Kingdoms 十六國 Shíliù Guó ㄕˊ ㄌㄧㄡˋ ㄍㄨㄛˊ |
304–439 ce | 135 years | (list) | |||||||
Han Zhao 漢趙 Hàn Zhào ㄏㄢˋ ㄓㄠˋ |
Toponym & From Han dynasty | Liu[n] 劉 |
Xiongnu | Royal (304–308 CE) Imperial (308–329 CE) |
304–329 ce | 25 years | Guangwen of Han Zhao | Liu Yao | (list) | |
Cheng Han 成漢 Chéng Hàn ㄔㄥˊ ㄏㄢˋ |
Toponym & From Han dynasty | Li 李 |
Di | Princely (304–306 CE) Imperial (306–347 CE) |
304–347 ce | 43 years | Wu of Cheng Han | Li Shi | (list) | |
Later Zhao 後趙 Hòu Zhào ㄏㄡˋ ㄓㄠˋ |
Noble title | Shi 石 |
Jie | Royal (319–330 CE) Imperial (330–351 CE) Princely (351 CE) |
319–351 ce | 32 years | Ming of Later Zhao | Shi Zhi | (list) | |
Former Liang 前涼 Qián Liáng ㄑㄧㄢˊ ㄌㄧㄤˊ |
Toponym | Zhang 張 |
Han | Princely (320–354 CE; 355–363 CE) Imperial (354–355 CE) Ducal (363–376 CE) |
320–376 ce | 56 years | Cheng of Former Liang | Dao of Former Liang | (list) | |
Former Yan 前燕 Qián Yān ㄑㄧㄢˊ ㄧㄢ |
Toponym | Murong 慕容 |
Xianbei | Princely (337–353 CE) Imperial (353–370 CE) |
337–370 ce | 33 years | Wenming of Former Yan | You of Former Yan | (list) | |
Former Qin 前秦 Qián Qín ㄑㄧㄢˊ ㄑㄧㄣˊ |
Toponym | Fu 苻 |
Di | Imperial | 351–394 ce | 43 years | Jingming of Former Qin | Fu Chong | (list) | |
Later Yan 後燕 Hòu Yān ㄏㄡˋ ㄧㄢ |
From Former Yan | Murong[o][p] 慕容 |
Xianbei[p] | Princely (384–386 CE) Imperial (386–409 CE) |
384–409 ce | 25 years | Chengwu of Later Yan | Zhaowen of Later Yan or Huiyi of Yan[q] |
(list) | |
Later Qin 後秦 Hòu Qín ㄏㄡˋ ㄑㄧㄣˊ |
Toponym | Yao 姚 |
Qiang | Royal (384–386 CE) Imperial (386–417 CE) |
384–417 ce | 33 years | Wuzhao of Later Qin | Yao Hong | (list) | |
Western Qin 西秦 Xī Qín ㄒㄧ ㄑㄧㄣˊ |
Toponym | Qifu 乞伏 |
Xianbei | Princely | 385–400 ce; 409–431 ce | 37 years[r] | Xuanlie of Western Qin | Qifu Mumo | (list) | |
Later Liang[s] 後涼 Hòu Liáng ㄏㄡˋ ㄌㄧㄤˊ |
Toponym | Lü 呂 |
Di | Ducal (386–389 CE) Princely (389–396 CE) Imperial (396–403 CE) |
386–403 ce | 17 years | Yiwu of Later Liang | Lü Long | (list) | |
Southern Liang 南涼 Nán Liáng ㄋㄢˊ ㄌㄧㄤˊ |
Toponym | Tufa 禿髮 |
Xianbei | Princely | 397–414 ce | 17 years | Wu of Southern Liang | Jing of Southern Liang | (list) | |
Northern Liang 北涼 Běi Liáng ㄅㄟˇ ㄌㄧㄤˊ |
Toponym | Juqu[t] 沮渠 |
Xiongnu[t] | Ducal (397–399 CE; 401–412 CE) Princely (399–401 CE; 412–439 CE) |
397–439 ce | 42 years | Duan Ye | Ai of Northern Liang | (list) | |
Southern Yan 南燕 Nán Yān ㄋㄢˊ ㄧㄢ |
From Former Yan | Murong 慕容 |
Xianbei | Princely (398–400 CE) Imperial (400–410 CE) |
398–410 ce | 12 years | Xianwu of Southern Yan | Murong Chao | (list) | |
Western Liang 西涼 Xī Liáng ㄒㄧ ㄌㄧㄤˊ |
Toponym | Li 李 |
Han | Ducal | 400–421 ce | 21 years | Wuzhao of Western Liang | Li Xun | (list) | |
Hu Xia 胡夏 Hú Xià ㄏㄨˊ ㄒㄧㄚˋ |
From Xia dynasty | Helian[u] 赫連 |
Xiongnu | Imperial | 407–431 ce | 24 years | Wulie of Hu Xia | Helian Ding | (list) | |
Northern Yan 北燕 Běi Yān ㄅㄟˇ ㄧㄢ |
From Former Yan | Feng[v] 馮 |
Han[v] | Imperial | 407–436 ce | 29 years | Huiyi of Yan[q] or Wencheng of Northern Yan |
Zhaocheng of Northern Yan | (list) | |
Northern dynasties 北朝 Běi Cháo ㄅㄟˇ ㄔㄠˊ |
386–581 ce | 195 years | (list) | |||||||
Northern Wei 北魏 Běi Wèi ㄅㄟˇ ㄨㄟˋ |
Toponym | Tuoba[w] 拓跋 |
Xianbei | Princely (386–399 CE) Imperial (399–535 CE) |
386–535 ce | 149 years | Daowu of Northern Wei | Xiaowu of Northern Wei | (list) | |
Eastern Wei 東魏 Dōng Wèi ㄉㄨㄥ ㄨㄟˋ |
From Northern Wei | Yuan 元 |
Xianbei | Imperial | 534–550 ce | 16 years | Xiaojing of Eastern Wei | Xiaojing of Eastern Wei | (list) | |
Western Wei 西魏 Xī Wèi ㄒㄧ ㄨㄟˋ |
From Northern Wei | Yuan[x] 元 |
Xianbei | Imperial | 535–557 ce | 22 years | Wen of Western Wei | Gong of Western Wei | (list) | |
Northern Qi 北齊 Běi Qí ㄅㄟˇ ㄑㄧˊ |
Noble title | Gao 高 |
Han | Imperial | 550–577 ce | 27 years | Wenxuan of Northern Qi | Gao Heng | (list) | |
Northern Zhou 北周 Běi Zhōu ㄅㄟˇ ㄓㄡ |
Noble title | Yuwen 宇文 |
Xianbei | Imperial | 557–581 ce | 24 years | Xiaomin of Northern Zhou | Jing of Northern Zhou | (list) | |
Southern dynasties 南朝 Nán Cháo ㄋㄢˊ ㄔㄠˊ |
420–589 ce | 169 years | (list) | |||||||
Liu Song 劉宋 Liú Sòng ㄌㄧㄡˊ ㄙㄨㄥˋ |
Noble title | Liu 劉 |
Han | Imperial | 420–479 ce | 59 years | Wu of Liu Song | Shun of Liu Song | (list) | |
Southern Qi 南齊 Nán Qí ㄋㄢˊ ㄑㄧˊ |
A prophecy on defeating the Liu clan | Xiao 蕭 |
Han | Imperial | 479–502 ce | 23 years | Gao of Southern Qi | He of Southern Qi | (list) | |
Liang dynasty 梁朝 Liáng Cháo ㄌㄧㄤˊ ㄔㄠˊ |
Toponym | Xiao 蕭 |
Han | Imperial | 502–557 ce | 55 years | Wu of Liang | Jing of Liang | (list) | |
Chen dynasty 陳朝 Chén Cháo ㄔㄣˊ ㄔㄠˊ |
Noble title | Chen 陳 |
Han | Imperial | 557–589 ce | 32 years | Wu of Chen | Chen Shubao | (list) | |
Middle Imperial China[j] | ||||||||||
Sui dynasty 隋朝 Suí Cháo ㄙㄨㄟˊ ㄔㄠˊ |
Noble title ("随" homophone) | Yang[y] 楊 |
Han | Imperial | 581–619 ce | 38 years | Wen of Sui | Gong of Sui | (list) | |
Tang dynasty 唐朝 Táng Cháo ㄊㄤˊ ㄔㄠˊ |
Noble title | Li 李 |
Han | Imperial | 618–690 ce; 705–907 ce | 274 years[z] | Gaozu of Tang | Ai of Tang | (list) | |
Wu Zhou 武周 Wǔ Zhōu ㄨˇ ㄓㄡ |
From Zhou dynasty | Wu 武 |
Han | Imperial | 690–705 ce | 15 years | Wu Zhao | Wu Zhao | (list) | |
Five Dynasties 五代 Wǔ Dài ㄨˇ ㄉㄞˋ |
907–960 ce | 53 years | (list) | |||||||
Later Liang[s] 後梁 Hòu Liáng ㄏㄡˋ ㄌㄧㄤˊ |
Noble title | Zhu 朱 |
Han | Imperial | 907–923 ce | 16 years | Taizu of Later Liang | Zhu Youzhen | (list) | |
Later Tang 後唐 Hòu Táng ㄏㄡˋ ㄊㄤˊ |
From Tang dynasty | Li[aa] 李 |
Shatuo | Imperial | 923–937 ce | 14 years | Zhuangzong of Later Tang | Li Congke | (list) | |
Later Jin[ab] 後晉 Hòu Jìn ㄏㄡˋ ㄐㄧㄣˋ |
Toponym | Shi 石 |
Shatuo | Imperial | 936–947 ce | 11 years | Gaozu of Later Jin | Chu of Later Jin | (list) | |
Later Han 後漢 Hòu Hàn ㄏㄡˋ ㄏㄢˋ |
From Han dynasty | Liu 劉 |
Shatuo | Imperial | 947–951 ce | 4 years | Gaozu of Later Han | Yin of Later Han | (list) | |
Later Zhou 後周 Hòu Zhōu ㄏㄡˋ ㄓㄡ |
From Zhou dynasty | Guo[ac] 郭 |
Han | Imperial | 951–960 ce | 9 years | Taizu of Later Zhou | Gong of Later Zhou | (list) | |
Ten Kingdoms 十國 Shí Guó ㄕˊ ㄍㄨㄛˊ |
907–979 ce | 62 years | (list) | |||||||
Former Shu 前蜀 Qián Shǔ ㄑㄧㄢˊ ㄕㄨˇ |
Toponym / Noble title | Wang 王 |
Han | Imperial | 907–925 ce | 18 years | Gaozu of Former Shu | Wang Yan | (list) | |
Yang Wu 楊吳 Yáng Wú ㄧㄤˊ ㄨˊ |
Toponym | Yang 楊 |
Han | Princely (907–919 CE) Royal (919–927 CE) Imperial (927–937 CE) |
907–937 ce | 30 years | Liezu of Yang Wu | Rui of Yang Wu | (list) | |
Ma Chu 馬楚 Mǎ Chǔ ㄇㄚˇ ㄔㄨˇ |
Toponym | Ma 馬 |
Han | Royal (907–930 CE) Princely (930–951 CE) |
907–951 ce | 44 years | Wumu of Ma Chu | Ma Xichong | (list) | |
Wuyue 吳越 Wúyuè ㄨˊ ㄩㄝˋ |
Toponym | Qian 錢 |
Han | Royal (907–932 CE; 937–978 CE) Princely (934–937 CE) |
907–978 ce | 71 years | Taizu of Wuyue | Zhongyi of Qin | (list) | |
Min 閩 Mǐn ㄇㄧㄣˇ |
Toponym | Wang[ad] 王 |
Han | Princely (909–933 CE; 944–945 CE) Imperial (933–944 CE; 945 CE) |
909–945 ce | 36 years | Taizu of Min | Tiande of Min | (list) | |
Southern Han 南漢 Nán Hàn ㄋㄢˊ ㄏㄢˋ |
From Han dynasty | Liu 劉 |
Han | Imperial | 917–971 ce | 54 years | Gaozu of Southern Han | Liu Chang | (list) | |
Jingnan 荊南 Jīngnán ㄐㄧㄥ ㄋㄢˊ |
Toponym | Gao 高 |
Han | Princely | 924–963 ce | 39 years | Wuxin of Chu | Gao Jichong | (list) | |
Later Shu 後蜀 Hòu Shǔ ㄏㄡˋ ㄕㄨˇ |
Toponym | Meng 孟 |
Han | Imperial | 934–965 ce | 31 years | Gaozu of Later Shu | Gongxiao of Chu | (list) | |
Southern Tang 南唐 Nán Táng ㄋㄢˊ ㄊㄤˊ |
From Tang dynasty | Li[ae] 李 |
Han | Imperial (937–958 CE) Royal (958–976 CE) |
937–976 ce | 37 years | Liezu of Southern Tang | Li Yu | (list) | |
Northern Han 北漢 Běi Hàn ㄅㄟˇ ㄏㄢˋ |
From Later Han | Liu 劉 |
Shatuo | Imperial | 951–979 ce | 28 years | Shizu of Northern Han | Yingwu of Northern Han | (list) | |
Liao dynasty 遼朝 Liáo Cháo ㄌㄧㄠˊ ㄔㄠˊ |
"Iron" (Khitan homophone) / Toponym | Yelü 耶律 |
Khitan | Imperial | 916–1125 ce | 209 years | Taizu of Liao | Tianzuo of Liao | (list) | |
Western Liao 西遼 Xī Liáo ㄒㄧ ㄌㄧㄠˊ |
From Liao dynasty | Yelü[af] 耶律 |
Khitan[af] | Royal (1124–1132 CE) Imperial (1132–1218 CE) |
1124–1218 ce | 94 years | Dezong of Western Liao | Kuchlug | (list) | |
Northern Song[ag] 北宋 Běi Sòng ㄅㄟˇ ㄙㄨㄥˋ |
Toponym | Zhao 趙 |
Han | Imperial | 960–1127 ce | 167 years | Taizu of Song | Qinzong of Song | (list) | |
Southern Song[ag] 南宋 Nán Sòng ㄋㄢˊ ㄙㄨㄥˋ |
From Song dynasty | Zhao 趙 |
Han | Imperial | 1127–1279 ce | 152 years | Gaozong of Song | Zhao Bing | (list) | |
Western Xia 西夏 Xī Xià ㄒㄧ ㄒㄧㄚˋ |
Toponym | Weiming[ah] 嵬名 𗼨𗆟 |
Tangut | Imperial | 1038–1227 ce | 189 years | Jingzong of Western Xia | Li Xian | (list) | |
Jin dynasty[m] 金朝 Jīn Cháo ㄐㄧㄣ ㄔㄠˊ |
"Gold" | Wanyan 完顏 |
Jurchen | Imperial | 1115–1234 ce | 119 years | Taizu of Jin | Wanyan Chenglin | (list) | |
Late Imperial China[j] | ||||||||||
Yuan dynasty 元朝 Yuán Cháo ㄩㄢˊ ㄔㄠˊ |
"Great" / "Primacy" | Borjigin 孛兒只斤 ᠪᠣᠷᠵᠢᠭᠢᠨ |
Mongol | Imperial | 1271–1368 ce | 97 years | Shizu of Yuan | Huizong of Yuan | (list) | |
Northern Yuan 北元 Běi Yuán ㄅㄟˇ ㄩㄢˊ |
From Yuan dynasty | Borjigin 孛兒只斤 ᠪᠣᠷᠵᠢᠭᠢᠨ |
Mongol | Imperial | 1368–1635[ai] ce | 267 years | Huizong of Yuan | Tianyuan of Northern Yuan or Ejei Khongghor |
(list) | |
Ming dynasty 明朝 Míng Cháo ㄇㄧㄥˊ ㄔㄠˊ |
"Bright" | Zhu 朱 |
Han | Imperial | 1368–1644 ce | 276 years | Hongwu | Chongzhen | (list) | |
Southern Ming 南明 Nán Míng ㄋㄢˊ ㄇㄧㄥˊ |
From Ming dynasty | Zhu 朱 |
Han | Imperial | 1644–1662 ce | 18 years | Hongguang | Yongli or Dingwu[aj] |
(list) | |
Later Jin[ab] 後金 Hòu Jīn ㄏㄡˋ ㄐㄧㄣ |
From Jin dynasty (1115–1234 CE) | Aisin Gioro 愛新覺羅 ᠠᡳᠰᡳᠨ ᡤᡳᠣᡵᠣ |
Jurchen[ak] | Royal | 1616–1636 ce | 20 years | Tianming | Taizong of Qing | (list) | |
Qing dynasty 清朝 Qīng Cháo ㄑㄧㄥ ㄔㄠˊ |
"Pure" | Aisin Gioro 愛新覺羅 ᠠᡳᠰᡳᠨ ᡤᡳᠣᡵᠣ |
Manchu | Imperial | 1636–1912[al] ce | 276 years | Taizong of Qing | Xuantong | (list) |
This list includes only major dynasties of China that are typically found in simplified forms of Chinese historical timelines. There were many other dynastic regimes that existed within or overlapped with the boundaries defined in the scope of Chinese historical geography[am], such as:[84]
- localized dynastic regimes: e.g., Nanyue, Tuyuhun, Dali Kingdom, Kingdom of Tungning
- short-lived dynastic regimes: e.g., Zhai Wei, Later Liao, Chen Han, Shun dynasty
- regional dynastic regimes that ruled an area historically or currently associated with "China": e.g., Rouran Khaganate, Tibetan Empire, Balhae, Kara-Khanid Khanate
- Beige highlight across the entire row indicates major dynasties
- Gray highlight across the entire row indicates major time periods
- Orange in the leftmost column denotes dynasties counted among the "Three Kingdoms"
- Blue in the leftmost column denotes dynasties counted among the "Sixteen Kingdoms"
- Green in the leftmost column denotes dynasties counted among the "Northern dynasties" within the broader "Northern and Southern dynasties"
- Purple in the leftmost column denotes dynasties counted among the "Southern dynasties" within the broader "Northern and Southern dynasties"
- Yellow in the leftmost column denotes dynasties counted among the "Five Dynasties" within the broader "Five Dynasties and Ten Kingdoms"
- Pink in the leftmost column denotes dynasties counted among the "Ten Kingdoms" within the broader "Five Dynasties and Ten Kingdoms"
Danh sách triều đại Trung Quốc
Thời kỳ
Trong số các triều đại tại Trung Quốc, có một số triều đại có những đặc điểm tương tự nhau hoặc kế thừa nhau về mặt lịch sử, tạo thành một thời kỳ lịch sử.
- Hạ Thương Chu (còn được gọi là Tam Đại)
- Nhà Hạ, nhà Thương, nhà Chu: các triều đại phong kiến thế tập cổ xưa nhất được ghi chép trong lịch sử Trung Quốc.
- Xuân Thu Chiến Quốc
- Xuân Thu, Chiến Quốc: thời kỳ các nước chư hầu nhà Chu hỗn chiến.
- Tiên Tần
- Thời kỳ lịch sử trước thời nhà Tần.
- Tần Hán
- Nhà Tần, nhà Hán: thời kỳ đế quốc thống nhất đầu tiên trong lịch sử Trung Quốc, giữa hai triều đại có bốn năm bị gián đoạn do Chiến tranh Hán-Sở.
- Ngụy-Tấn-Nam-Bắc triều (cũng gọi là Tam Quốc Lưỡng Tấn Nam-Bắc triều)
- Thời kỳ Tam Quốc, Tây Tấn, Đông Tấn, Ngũ Hồ thập lục quốc, Nam-Bắc triều: chiến loạn trong 369 năm, các sắc dân du mục tiến vào Trung Nguyên, người Hán di cư về phía nam, thời kỳ dung hợp các dân tộc.
- Ngụy Tấn
- Thập lục quốc hoặc Đông Tấn thập lục quốc
- Lục triều
- Đông Ngô, Đông Tấn có kinh đô đặt tại Kiến Khang (Đông Ngô gọi là Kiến Nghiệp, do nhà Tấn kiêng húy Tấn Hoài Đế Tư Mã Nghiệp đổi ra Kiến Khang) và Nam triều Tống, Tề, Lương, Trần hoặc Tào Ngụy và nhà Tấn cùng các Nam triều Tống, Tề, Lương, Trần.
- Tùy Đường
- Nhà Tùy, nhà Đường: thời kỳ đế quốc thống nhất sau một thời gian dài chiến loạn, tiếp theo là thời kỳ chiến loạn Ngũ Đại Thập Quốc. Vào thời cuối thời Tùy đầu thời Đường là 14 năm chiến loạn do nông dân khởi nghĩa cuối thời Tùy.
- Đường Tống
- Nhà Đường, nhà Tống: Đường Tống Bát đại gia, thời kỳ hai đế quốc phát triển cực đại về kinh tế, văn hóa trong lịch sử Trung Quốc. Giữa hai triều đại là 53 năm gián đoạn của giai đoạn Ngũ Đại Thập Quốc.
- Hán Đường
- Ngũ Đại Thập Quốc
- Tống Liêu Hạ Kim
- Tống Liêu Kim Nguyên
- Nhà Tống đến nhà Nguyên: thời kỳ nhiều dân tộc cạnh tranh, nhà Tống của người Hán, nhà Liêu của người Khiết Đan, nhà Kim của người Nữ Chân và nhà Nguyên của người Mông Cổ tranh đoạt Trung Quốc. Bên cạnh đó còn có Tây Hạ và Đại Lý.
- Nguyên Minh Thanh
- Nhà Nguyên, nhà Minh, nhà Thanh: các đế quốc phần lớn thời gian đặt kinh đô tại Bắc Kinh.
- Minh Thanh
Thời gian biểu
Xem thêm
- Lịch sử Trung Quốc
- Danh sách sự kiện lịch sử Trung Quốc
- Danh sách vua và hoàng đế Trung Hoa
- Niên biểu lịch sử Trung Quốc
- Tên gọi Trung Quốc
- Niên hiệu Trung Quốc
- Hạ Thương Chu đoạn đại công trình
Ghi chú
- ^ Trong khi có những nỗ lực sau thành công của Cách mạng Tân Hợi nhằm khôi phục lại chế độ quân chủ và triều đại ở Trung Quốc, như Đế quốc Trung Hoa (1915–1916) and Phục hồi Mãn Châu (1917), tất cả đều đã thất bại trong việc củng cố nền cai trị và tính hợp pháp chính trị.[1][2] Tương tự, Mãn Châu quốc (1932-1945 CE; chế độ quân chủ từ năm 1934), một quốc gia bù nhìn của Đế quốc Nhật Bản trong Chiến tranh thế giới thứ hai với sự công nhận ngoại giao hạn chế, không được coi là một chính quyền hợp pháp[3]. Do vậy, các nhà sử học thường coi sự thoái vị của Phổ Nghi vào ngày 12 tháng 2 năm 1912 là sự kết thúc của chế độ quân chủ Trung Quốc.
- ^ Thuật ngữ "vương quốc" có khả năng gây hiểu lầm vì không phải tất cả các nhà cai trị đều dùng danh hiệu vương. Ví du, quân chủ cũa Đông Ngô dùng danh xưng huángdì (皇帝; nghĩa là. "hoàng đế") mặc dù vương quốc nảy được coi là một phần của "Tam Quốc". Tương tự, các quân chủ của Tây Tần, một trong "Ngũ Hồ thập lục quốc", dùng danh xưng wáng (王; tức "vương").
- ^ Tên tiếng Việt và tiếng Trung được nêu ra là danh pháp lịch sử. Những điều này không nên nhầm lẫn với "quốc hiệu" guóhào chính thức của mỗi triều đại.
- ^ a b Tên chữ Hán được viết theo chữ Hán phồn thể. Một số tên gọi có thể có phiên bản đơn giản hóa hiện đang được sử dụng ở Trung Quốc đại lục. Ví dụ, tên của nhà Đông Hán được viết là "東漢 trong chữ hán phồn thể và là "东汉" trong chữ Hán giản thể.
- ^ Trong khi Bính âm Hán ngữ là hình thức sử dụng chữ cái Latinh để thể hiện cách phát âm các chữ Hán phổ biến nhất, một số tác phẩm học thuật sử dụng hệ thống Wade–Giles, có thể khác nhau đáng kể trong cách đánh vần của một số từ nhất định.
- ^ Tình trạng của một triều đại phụ thuộc vào tước hiệu chính của quốc vương tại bất kỳ thời điểm nào.
- ^ Các vị vua được liệt kê là những người sáng lập trên thực tế của các triều đại. Tuy nhiên, thông thường các vị vua Trung Quốc sẽ truy tặng tôn hiệu cho các thành viên trước đó của gia đình. Chẳng hạn, khi Hậu Tấn được Thạch Kính Đường chính thức thành lập, bốn thành viên trước đó của gia tộc cầm quyền đã được truy tặng tôn hiệu, người cao nhất là Thạch Cảnh, được phong làm Tĩnh Tổ (靖祖) và miếu hiệu là Hiếu An Hoàng Đế (孝安皇帝).
- ^ a b c The dates given for the Xia dynasty, the Shang dynasty, and the Western Zhou prior to 841 BCE are derived from the Xia–Shang–Zhou Chronology Project.
- ^ a b The Western Zhou (西周) and the Eastern Zhou (東周) are collectively known as the Zhou dynasty (周朝; Zhōu Cháo).[58]
- ^ a b c The terms "Chinese Empire" and "Empire of China" refer to the Chinese state under the rule of various imperial dynasties, particularly those that had achieved the unification of China proper.[38][39]
- ^ a b The Western Han (西漢) and the Eastern Han (東漢) are collectively known as the Han dynasty (漢朝; Hàn Cháo).[59]
- ^ a b The Western Jin (西晉) and the Eastern Jin (東晉) are collectively known as the Jin dynasty (晉朝; Jìn Cháo).[60]
- ^ a b c The names of the Jin dynasty (晉朝) of the Sima clan and the Jin dynasty (金朝) of the Wanyan clan are rendered similarly using the Hanyu Pinyin system, even though they do not share the same Chinese character for "Jin".
- ^ The ruling house of the Han Zhao initially bore the surname Luandi (攣鞮).[61][62] Liu (劉) was subsequently adopted as the surname prior to the establishment of the Han Zhao.
- ^ As Lan Han was not a member of the Murong (慕容) clan by birth, his enthronement was not a typical dynastic succession.[63]
- ^ a b The Emperor Huiyi of Yan was of Goguryeo descent. Originally surnamed Gao (高), he was an adopted member of the Murong (慕容) clan.[64] His enthronement was therefore not a typical dynastic succession.
- ^ a b The Emperor Huiyi of Yan could either be the last Later Yan monarch or the founder of the Northern Yan depending on the historian's characterization.[64]
- ^ The Western Qin was interrupted by the Later Qin between 400 CE and 409 CE. Chinese historiography does not make a distinction between the realm that existed before 400 CE and the restored realm. The Prince Wuyuan of Western Qin was both the last ruler before the interregnum and the first ruler after the interregnum.
- ^ a b The names of the Later Liang (後涼) of the Lü clan and the Later Liang (後梁) of the Zhu clan are rendered similarly using the Hanyu Pinyin system, even though they do not share the same Chinese character for "Liang".
- ^ a b Duan Ye was of Han Chinese descent. The enthronement of the Prince Wuxuan of Northern Liang was therefore not a typical dynastic succession.[65]
- ^ The ruling house of the Hu Xia initially bore the surname Liu (劉).[66] The Emperor Wulie of Hu Xia subsequently adopted Helian (赫連) as the surname.[66]
- ^ a b The Emperor Huiyi of Yan was of Goguryeo descent. Originally surnamed Gao (高), he was an adopted member of the Murong (慕容) clan.[64] The enthronement of the Emperor Wencheng of Northern Yan was therefore not a typical dynastic succession.
- ^ The ruling house of the Northern Wei initially bore the surname Tuoba (拓跋).[67] The Emperor Xiaowen of Northern Wei subsequently adopted Yuan (元) as the surname.[67]
- ^ The ruling house of the Western Wei initially bore the surname Yuan (元). The Emperor Gong of Western Wei subsequently adopted Tuoba (拓跋) as the surname.[68]
- ^ The ruling house of the Sui dynasty initially bore the surname Yang (楊). The Western Wei later bestowed the family the surname Puliuru (普六茹).[69] The Emperor Wen of Sui subsequently restored Yang as the surname.
- ^ The Tang dynasty was interrupted by the Wu Zhou between 690 CE and 705 CE. Chinese historiography does not make a distinction between the realm that existed before 690 CE and the restored realm. The Emperor Ruizong of Tang was the last ruler before the interregnum. The Emperor Zhongzong of Tang was the first ruler after the interregnum.
- ^ The ruling house of the Later Tang initially bore the surname Zhuye (朱邪).[70] Li (李) was subsequently adopted as the surname by the Emperor Xianzu of Later Tang prior to the establishment of the Later Tang.[70]
- ^ a b The names of the Later Jin (後晉) of the Shi clan and the Later Jin (後金) of the Aisin Gioro clan are rendered similarly using the Hanyu Pinyin system, even though they do not share the same Chinese character for "Jin".
- ^ The Emperor Shizong of Later Zhou, originally surnamed Chai (柴), was an adopted member of the Guo (郭) clan.[71] His enthronement was therefore not a typical dynastic succession.
- ^ As Zhu Wenjin was not a member of the Wang (王) clan by birth, his enthronement was not a typical dynastic succession.[72]
- ^ The ruling house of the Southern Tang initially bore the surname Xu (徐).[73] The Emperor Liezu of Southern Tang subsequently adopted Li (李) as the surname.[73]
- ^ a b Kuchlug was of Naiman descent. As he was not a member of the Yelü (耶律) clan by birth, his enthronement was not a typical dynastic succession.[74][75]
- ^ a b The Northern Song (北宋) and the Southern Song (南宋) are collectively known as the Song dynasty (宋朝; Sòng Cháo).[76]
- ^ The ruling house of the Western Xia initially bore the surname Tuoba (拓跋).[77] The Tang dynasty and Song dynasty later bestowed the family the surname Li (李) and Zhao (趙) respectively. The Emperor Jingzong of Western Xia subsequently adopted Weiming (嵬名) as the surname.[77]
- ^ The Northern Yuan is considered to have ended in either 1388 CE or 1402 CE by traditional Chinese historiography.[78][79] However, some historians regard the Mongol regime that existed from 1388 CE or 1402 CE up to 1635 CE—referred to in the History of Ming as "Dada" (韃靼)—as a direct continuation of the Northern Yuan.[80]
- ^ The existence and identity of the Dingwu Emperor, supposedly reigned from 1646 CE to 1664 CE, are disputed. Hence, most historians regard the Yongli Emperor as the final monarch of the Southern Ming.
- ^ The name of the Jurchen ethnic group was changed to "Manchu" in 1635 CE by the Emperor Taizong of Qing.[81][82]
- ^ The Qing dynasty was briefly restored between 1 July 1917 and 12 July 1917. The movement was led by Zhang Xun who reinstalled the Xuantong Emperor to the Chinese throne.[2] Due to the abortive nature of the event, it is usually excluded from the Qing history.
- ^ As proposed by scholars such as Tan Qixiang, the geographical extent covered in the study of Chinese historical geography largely corresponds with the territories ruled by the Qing dynasty during its territorial peak between the 1750s and the 1840s, prior to the outbreak of the First Opium War.[83]
Tham khảo
- ^ Schillinger, Nicholas (2016). The Body and Military Masculinity in Late Qing and Early Republican China: The Art of Governing Soldiers.
- ^ a b Hao, Shiyuan (2019). China's Solution to Its Ethno-national Issues.
- ^ Wells, Anne (2009). The A to Z of World War II: The War Against Japan.
- ^ 徐俊 (2000年11月). 中国古代王朝和政权名号探源. 湖北武昌: 华中师范大学出版社. tr. 16–22. ISBN 7-5622-2277-0. Kiểm tra giá trị ngày tháng trong:
|date=
(trợ giúp) - ^ Keay, John (2010). China: A History.
- ^ “我国古代改朝换代的方式不外乎两种,哪种才是主流?”. Truy cập ngày 18 tháng 11 năm 2019.
- ^ a b c Wilkinson, Endymion (2000). Chinese History: A Manual.
- ^ Perkins, Dorothy (2013). Encyclopedia of China: History and Culture.
- ^ Di Cosmo, Nicola (2007). The Diary of a Manchu Soldier in Seventeenth-Century China: "My Service in the Army", by Dzengseo.
- ^ Elman, Benjamin (2006). A Cultural History of Modern Science in China.
- ^ Tanner, Harold (2009). China: A History.
- ^ Pines, Yuri (2012). The Everlasting Empire: The Political Culture of Ancient China and Its Imperial Legacy.
- ^ Mote, Frederick (2003). Imperial China 900-1800.
- ^ Skaff, Jonathan (2012). Sui-Tang China and Its Turko-Mongol Neighbors: Culture, Power, and Connections, 580-800.
- ^ Stunkel, Kenneth (2012). Fifty Key Works of History and Historiography.
- ^ Horner, Charles (2010). Rising China and Its Postmodern Fate: Memories of Empire in a New Global Context.
- ^ “Chiang Kai-shek and retrocession”. Taiwan: China Post. 5 tháng 11 năm 2012. tr. 2. Truy cập ngày 2 tháng 12 năm 2012.
- ^ Wu, Bin (2019). Government Performance Management in China: Theory and Practice.
- ^ “历史上的国和代到底有什么区别?”. Truy cập ngày 18 tháng 11 năm 2019.
- ^ Besio, Kimberly (2012). Three Kingdoms and Chinese Culture.
- ^ Baaquie, Belal Ehsan; Wang, Qing-Hai (2018). “Chinese Dynasties and Modern China: Unification and Fragmentation”. China and the World: Ancient and Modern Silk Road. 1 (1). Truy cập ngày 30 tháng 12 năm 2019.
- ^ Holcombe, Charles (2017). A History of East Asia.
- ^ Yang, Shao-yun (2019). The Way of the Barbarians: Redrawing Ethnic Boundaries in Tang and Song China.
- ^ Chen, Huaiyu (2007). The Revival of Buddhist Monasticism in Medieval China.
- ^ Wakeman, Frederic (1985). The Great Enterprise: The Manchu Reconstruction of Imperial Order in Seventeenth-century China, Volume 1.
- ^ Ng, On Cho; Wang, Edward (2005). Mirroring the Past: The Writing And Use of History in Imperial China.
- ^ “宋和辽究竟哪个才是正统王朝?”. Truy cập ngày 18 tháng 11 năm 2019.
- ^ a b Brook, Timothy; Walt van Praag, Michael van; Boltjes, Miek (2018). Sacred Mandates: Asian International Relations since Chinggis Khan.
- ^ Biran, Michal (2005). The Empire of the Qara Khitai in Eurasian History: Between China and the Islamic World.
- ^ “试论清人的辽金"正统观"——以辽宋金"三史分修""各与正统"问题讨论为中心”. Truy cập ngày 18 tháng 11 năm 2019.
- ^ Zhang, Feng (2015). Chinese Hegemony: Grand Strategy and International Institutions in East Asian History.
- ^ Chan, Wing-ming (2000). East Asian History, Issues 19-20.
- ^ Fang, Weigui (2019). Modern Notions of Civilization and Culture in China.
- ^ a b Baldanza, Kathlene (2016). Ming China and Vietnam.
- ^ Wu, Huaiqi (2018). An Historical Sketch of Chinese Historiography.
- ^ Hudson, Christopher (2014). The China Handbook.
- ^ Li, Xiaobing; Shan, Patrick (2015). Ethnic China: Identity, Assimilation, and Resistance.
- ^ a b “Chinese Empire”. Truy cập ngày 9 tháng 1 năm 2020.
- ^ a b “经常提到的波斯帝国,那你知道波斯第一、第二、第三帝国吗?”. Truy cập ngày 13 tháng 1 năm 2020.
- ^ a b “中国历史上十个大一统王朝,其中四个国祚不过百年”. Truy cập ngày 18 tháng 11 năm 2019.
- ^ Graff, David; Higham, Robin (2012). A Military History of China.
- ^ van de Ven, Hans (2000). Warfare in Chinese History.
- ^ Bulag, Uradyn (2010). Collaborative Nationalism: The Politics of Friendship on China's Mongolian Frontier.
- ^ Zhu, Fayuan; Wu, Qixing (2000). 中国文化ABC.
- ^ “南越国与南汉国”. Truy cập ngày 18 tháng 11 năm 2019.
- ^ a b c d “历代王朝国号的分类”. Truy cập ngày 18 tháng 11 năm 2019.
- ^ a b c d e “名不正则言不顺:中国各朝代名称、国号的由来”. Truy cập ngày 18 tháng 11 năm 2019.
- ^ “唐朝的皇帝姓李,为什么不叫李朝而叫唐朝?”. Truy cập ngày 18 tháng 11 năm 2019.
- ^ a b “先秦时期的诸侯国名,哪些最受后世的青睐?”. Truy cập ngày 18 tháng 11 năm 2019.
- ^ “后周皇帝列表及简介 后周太祖世宗恭帝简介 后周是怎么灭亡的”. Truy cập ngày 18 tháng 11 năm 2019.
- ^ Hung, Hing Ming (2016). From the Mongols to the Ming Dynasty: How a Begging Monk Became Emperor of China, Zhu Yuan Zhang.
- ^ Hu, Axiang; Song, Yanmei (2008). 中国国号的故事.
- ^ a b “明朝为何定国号为"大明",绝大部分人只知道五个原因中的一个”. Truy cập ngày 6 tháng 1 năm 2020.
- ^ “辽朝国号考释”. Truy cập ngày 6 tháng 1 năm 2020.
- ^ Chan, Hok-lam (2003). 金宋史論叢.
- ^ “为何中国古代的一些朝代前要加上"东西南北",比如"西汉"呢?”. Truy cập ngày 18 tháng 11 năm 2019.
- ^ Yuan, Haiwang (2010). This is China: The First 5,000 Years.
- ^ Law, Eugene (2004). 中国指南.
- ^ Li, Xiaobing (2012). China at War: An Encyclopedia.
- ^ Mao, Zengyin (2005). 三字经与中国民俗画.
- ^ Zhou, Weizhou (2006). 汉赵国史.
- ^ Xu, Junyuan; Zhang, Zhanjun; Shi, Yuxin (1986). 贵姓何来.
- ^ Liu, Xueyao (2005). 歷代胡族王朝之民族政策.
- ^ a b c Liu, Xueyao (2012). 鮮卑列國:大興安嶺傳奇.
- ^ Lü, Fu (2017). 历代兴衰演义.
- ^ a b Kim, Hyun Jin (2015). The Huns.
- ^ a b Xiong, Victor (2017). Historical Dictionary of Medieval China.
- ^ Holcombe, Charles (2001). The Genesis of East Asia: 221 B.C.–A.D. 907.
- ^ Knechtges, David; Chang, Taiping (2014). Ancient and Early Medieval Chinese Literature: A Reference Guide.
- ^ a b Xu, Tiesheng (2017). 《百家姓》新解.
- ^ Lorge, Peter (2015). The Reunification of China: Peace through War under the Song Dynasty.
- ^ Zhang, Huicheng (2018). 天变:中国历代宫廷政变全景.
- ^ a b Tan, Koon San (2014). Dynastic China: An Elementary History.
- ^ Hsu, Cho-yun (2012). China: A New Cultural History.
- ^ Stone, Zofia (2017). Genghis Khan: A Biography.
- ^ Meyer, Milton (1994). China: A Concise History.
- ^ a b Danver, Steven (2015). Native Peoples of the World: An Encylopedia of Groups, Cultures and Contemporary Issues.
- ^ Liu, Xingchu (2009). 甘肃文史精萃2:学术卷.
- ^ Xie, Xuanjun (2017). 少数民族入主中国史略.
- ^ May, Timothy (2016). The Mongol Empire: A Historical Encyclopedia.
- ^ Elliott, Mark (2001). The Manchu Way: The Eight Banners and Ethnic Identity in Late Imperial China.
- ^ Crossley, Pamela (2002). A Translucent Mirror: History and Identity in Qing Imperial Ideology.
- ^ Wang, Hongying (2016). 中国式民主的类型学意义——一种宪法学视角的阐释.
- ^ Ge, Jianxiong; Hua, Linfu (2002). “The Development of Chinese Historical Geography over the Last 50 Years (1950-2000)” (PDF). 漢學研究通訊. 21 (4). Truy cập ngày 24 tháng 11 năm 2019.
Liên kết ngoài
- 中国历史 (link hỏng)