Ô
![]() | Bài viết hoặc đoạn này cần người am hiểu về chủ đề này trợ giúp biên tập mở rộng hoặc cải thiện.tháng 11/2021) ( |
Bài này không có nguồn tham khảo nào. (tháng 11/2021) |
|
Ô, ô là ký tự thứ 18 trong bảng chữ cái tiếng Việt.
Chú thích[sửa | sửa mã nguồn]
Tham khảo[sửa | sửa mã nguồn]
![]() |
Tra ô trong từ điển mở tiếng Việt Wiktionary |
Bảng chữ cái chữ Quốc ngữ
| ||||||||||||||||||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Aa | Ăă | Ââ | Bb | Cc | Dd | Đđ | Ee | Êê | Gg | Hh | Ii | Kk | Ll | Mm | Nn | Oo | Ôô | Ơơ | Pp | Rr | Ss | Tt | Uu | Ưư | Vv | Xx | Yy | |||||
Aa | Bb | Cc | Dd | Ee | Ff | Gg | Hh | Ii | Jj | Kk | Ll | Mm | Nn | Oo | Pp | Rr | Ss | Tt | Uu | Vv | Ww | Xx | Yy | Zz | ||||||||
Chữ Ô với các dấu phụ
| ||||||||||||||||||||||||||||||||
Ôô | Ốố | Ồồ | Ỗỗ | Ổổ | Ộộ | |||||||||||||||||||||||||||
Các chữ có dấu mũ ( ◌̂ )
| ||||||||||||||||||||||||||||||||
Ââ | Ĉĉ | Êê | Ĝĝ | Ĥĥ | Î î | Ĵĵ | Ôô | Ŝŝ | Ûû | Ŵŵ | Ŷŷ | Ẑẑ | ||||||||||||||||||||
Ôa | Ôă | Ôâ | Ôb | Ôc | Ôd | Ôđ | Ôe | Ôê | Ôf | Ôg | Ôh | Ôi | Ôj | Ôk | Ôl | Ôm | Ôn | Ôo | Ôô | Ôơ | Ôp | Ôq | Ôr | Ôs | Ôt | Ôu | Ôư | Ôv | Ôw | Ôx | Ôy | Ôz |
ÔA | ÔĂ | ÔÂ | ÔB | ÔC | ÔD | ÔĐ | ÔE | ÔÊ | ÔF | ÔG | ÔH | ÔI | ÔJ | ÔK | ÔL | ÔM | ÔN | ÔO | ÔÔ | ÔƠ | ÔP | ÔQ | ÔR | ÔS | ÔT | ÔU | ÔƯ | ÔV | ÔW | ÔX | ÔY | ÔZ |
aÔ | ăÔ | âÔ | bÔ | cÔ | dÔ | đÔ | eÔ | êÔ | fÔ | gÔ | hÔ | iÔ | jÔ | kÔ | lÔ | mÔ | nÔ | oÔ | ôÔ | ơÔ | pÔ | qÔ | rÔ | sÔ | tÔ | uÔ | ưÔ | vÔ | wÔ | xÔ | yÔ | zÔ |
AÔ | ĂÔ | ÂÔ | BÔ | CÔ | DÔ | ĐÔ | EÔ | ÊÔ | FÔ | GÔ | HÔ | IÔ | JÔ | KÔ | LÔ | MÔ | NÔ | OÔ | ÔÔ | ƠÔ | PÔ | QÔ | RÔ | SÔ | TÔ | UÔ | ƯÔ | VÔ | WÔ | XÔ | YÔ | ZÔ |
Ghép chữ Ô với số hoặc số với chữ Ô
| ||||||||||||||||||||||||||||||||
Ô0 | Ô1 | Ô2 | Ô3 | Ô4 | Ô5 | Ô6 | Ô7 | Ô8 | Ô9 | 0Ô | 1Ô | 2Ô | 3Ô | 4Ô | 5Ô | 6Ô | 7Ô | 8Ô | 9Ô | |||||||||||||
Xem thêm
| ||||||||||||||||||||||||||||||||