Â
Bài viết này cần thêm chú thích nguồn gốc để kiểm chứng thông tin. |
|
Â, â (a-mũ) là một ký tự của tiếng Rumani và tiếng Việt. Ký tự này còn xuất hiện trong tiếng Pháp, tiếng Bồ Đào Nha, tiếng Tây Frisia, tiếng Friuli và tiếng Wallon như là một biến thể của ký tự "a".
Cách dùng trong những ngôn ngữ khác nhau
[sửa | sửa mã nguồn]Tiếng Rumani
[sửa | sửa mã nguồn]Â là ký tự thứ ba của bảng mẫu tự tiếng Rumani và đại diện cho âm /ɨ/. Âm này còn được đại diện bởi ký tự î.
Tiếng Việt
[sửa | sửa mã nguồn]Â là chữ cái thứ ba của bảng chữ cái tiếng Việt và đại diện cho âm /ɜ/. Trong âm vị học tiếng Việt, những dấu thanh có thể thêm vào để hình thành nên 5 dạng sau đây để đại diện cho 5 ngữ điệu khác nhau của â.
- Thanh Huyền: Ầ ầ,
- Thanh Hỏi: Ẩ ẩ,
- Thanh Ngã: Ẫ ẫ,
- Thanh Sắc Ấ ấ,
- Thanh Nặng: Ậ ậ.
Tiếng Ukraina
[sửa | sửa mã nguồn]Â được sử dụng trong hệ thống ISO 9:1995 dùng để chuyển tự tiếng Ukraina cho ký tự Я.
Tiếng Bồ Đào Nha
[sửa | sửa mã nguồn]Â được sử dụng để biểu thị trọng âm. Phiên âm IPA của nó là /ɐ/ (trong tiếng Bồ Đào Nha của Brasil là /ɐ͂/ khi nó được dùng trước 1 phụ âm mũi).
Tiếng Wales
[sửa | sửa mã nguồn]Â để đại diện cho âm /ɑː/.
Bảng mã
[sửa | sửa mã nguồn]Kiểu chữ | Unicode | ISO 8859-1, 2, 3, 4, 9, 10, 14, 15, 16 |
---|---|---|
Chữ hoa  | U+00C2 | C2 |
Chữ thường â | U+00E2 | E2 |
Cách phát âm
[sửa | sửa mã nguồn]Trong tiếng Việt, "â" được phát âm là "ớ".
Xem thêm
[sửa | sửa mã nguồn]Tham khảo
[sửa | sửa mã nguồn]Liên kết ngoài
[sửa | sửa mã nguồn]
Bảng chữ cái chữ Quốc ngữ
| ||||||||||||||||||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Aa | Ăă | Ââ | Bb | Cc | Dd | Đđ | Ee | Êê | Gg | Hh | Ii | Kk | Ll | Mm | Nn | Oo | Ôô | Ơơ | Pp | Rr | Ss | Tt | Uu | Ưư | Vv | Xx | Yy | |||||
Aa | Bb | Cc | Dd | Ee | Ff | Gg | Hh | Ii | Jj | Kk | Ll | Mm | Nn | Oo | Pp | Rr | Ss | Tt | Uu | Vv | Ww | Xx | Yy | Zz | ||||||||
Chữ Â với các dấu phụ
| ||||||||||||||||||||||||||||||||
Ââ | Ấấ | Ầầ | Ẫẫ | Ẩẩ | Ậậ | |||||||||||||||||||||||||||
Các chữ có dấu mũ ( ◌̂ )
| ||||||||||||||||||||||||||||||||
Ââ | Ĉĉ | Êê | Ĝĝ | Ĥĥ | Î î | Ĵĵ | Ôô | Ŝŝ | Ûû | Ŵŵ | Ŷŷ | Ẑẑ | ||||||||||||||||||||
Âa | Âă | Ââ | Âb | Âc | Âd | Âđ | Âe | Âê | Âf | Âg | Âh | Âi | Âj | Âk | Âl | Âm | Ân | Âo | Âô | Âơ | Âp | Âq | Âr | Âs | Ât | Âu | Âư | Âv | Âw | Âx | Ây | Âz |
ÂA | ÂĂ | ÂÂ | ÂB | ÂC | ÂD | ÂĐ | ÂE | ÂÊ | ÂF | ÂG | ÂH | ÂI | ÂJ | ÂK | ÂL | ÂM | ÂN | ÂO | ÂÔ | ÂƠ | ÂP | ÂQ | ÂR | ÂS | ÂT | ÂU | ÂƯ | ÂV | ÂW | ÂX | ÂY | ÂZ |
a | ă | â | b | c | d | đ | e | ê | f | g | h | i | j | k | l | m | n | o | ô | ơ | p | q | r | s | t | u | ư | v | w | x | y | z |
AÂ | ĂÂ | ÂÂ | BÂ | CÂ | DÂ | ĐÂ | EÂ | ÊÂ | FÂ | GÂ | HÂ | IÂ | JÂ | KÂ | LÂ | MÂ | NÂ | OÂ | ÔÂ | ƠÂ | PÂ | QÂ | RÂ | SÂ | TÂ | UÂ | ƯÂ | VÂ | WÂ | XÂ | YÂ | ZÂ |
Ghép chữ Â với số hoặc số với chữ Â
| ||||||||||||||||||||||||||||||||
Â0 | Â1 | Â2 | Â3 | Â4 | Â5 | Â6 | Â7 | Â8 | Â9 | 0Â | 1Â | 2Â | 3Â | 4Â | 5Â | 6Â | 7Â | 8Â | 9Â | |||||||||||||
Xem thêm
| ||||||||||||||||||||||||||||||||