O
Bài viết này cần thêm chú thích nguồn gốc để kiểm chứng thông tin. |
|
O, o là chữ thứ 15 trong phần nhiều chữ cái dựa trên tiếng Latin và là chữ thứ 17 trong chữ cái tiếng Việt. O có gốc từ chữ ajin của tiếng Semit, tuy rằng ajin được dùng như một phụ âm. Trong hầu hết các ngôn ngữ dùng chữ cái Latinh, chữ O được đọc như chữ Ô trong tiếng Việt.
Hackker
Cách sử dụng khác[sửa | sửa mã nguồn]
- Trong bảng mã ASCII dùng ở máy tính, chữ O hoa có giá trị 79 và chữ o thường có giá trị 111.
- O là một trong 4 nhóm máu chính và gồm hai loại: O+ và O-.
- Trong kinh tế học và tin học, O được sử dụng làm ký hiệu cho đầu ra (output).
- O được gọi là Oscar trong bảng chữ cái âm học NATO.
- Trong bảng chữ cái Hy Lạp, O tương đương với Ο và o tương đương với ο.
- Trong bảng chữ cái Cyrill, O tương đương với О và o tương đương với о.
- O là từ đồng nghĩa với cô để gọi người là em bố chủ yếu dùng ở miền Trung Việt Nam
- Trong hóa học, O là ký hiệu của nguyên tố Oxi (Oxygen Z = 8).
Tham khảo[sửa | sửa mã nguồn]
Bảng chữ cái chữ Quốc ngữ
| ||||||||||||||||||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Aa | Ăă | Ââ | Bb | Cc | Dd | Đđ | Ee | Êê | Gg | Hh | Ii | Kk | Ll | Mm | Nn | Oo | Ôô | Ơơ | Pp | Rr | Ss | Tt | Uu | Ưư | Vv | Xx | Yy | |||||
Aa | Bb | Cc | Dd | Ee | Ff | Gg | Hh | Ii | Jj | Kk | Ll | Mm | Nn | Oo | Pp | Rr | Ss | Tt | Uu | Vv | Ww | Xx | Yy | Zz | ||||||||
Chữ O với các dấu phụ
| ||||||||||||||||||||||||||||||||
Óó | Òò | Ŏŏ | Ôô | Ǒǒ | Öö | Ȫȫ | Őő | Õõ | Ṍṍ | Ṏṏ | Ȭȭ | Ȯȯ | O͘o͘ | Ȱȱ | Øø | Ǿǿ | Ǫǫ | Ǭǭ | Ōō | Ṓṓ | Ṑṑ | Ỏỏ | Ȍȍ | Ȏȏ | Ơơ | Ọọ | Ɵɵ | Ɔɔ | ⱺ | |||
Oa | Oă | Oâ | Ob | Oc | Od | Ođ | Oe | Oê | Of | Og | Oh | Oi | Oj | Ok | Ol | Om | On | Oo | Oô | Oơ | Op | Oq | Or | Os | Ot | Ou | Oư | Ov | Ow | Ox | Oy | Oz |
OA | OĂ | OÂ | OB | OC | OD | OĐ | OE | OÊ | OF | OG | OH | OI | OJ | OK | OL | OM | ON | OO | OÔ | OƠ | OP | OQ | OR | OS | OT | OU | OƯ | OV | OW | OX | OY | OZ |
aO | ăO | âO | bO | cO | dO | đO | eO | êO | fO | gO | hO | iO | jO | kO | lO | mO | nO | oO | ôO | ơO | pO | qO | rO | sO | tO | uO | ưO | vO | wO | xO | yO | zO |
AO | ĂO | ÂO | BO | CO | DO | ĐO | EO | ÊO | FO | GO | HO | IO | JO | KO | LO | MO | NO | OO | ÔO | ƠO | PO | QO | RO | SO | TO | UO | ƯO | VO | WO | XO | YO | ZO |
Ghép chữ O với số hoặc số với chữ O
| ||||||||||||||||||||||||||||||||
O0 | O1 | O2 | O3 | O4 | O5 | O6 | O7 | O8 | O9 | 0O | 1O | 2O | 3O | 4O | 5O | 6O | 7O | 8O | 9O | |||||||||||||
Xem thêm
| ||||||||||||||||||||||||||||||||
![]() |
Wikimedia Commons có thêm hình ảnh và phương tiện truyền tải về O. |