N
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Bài viết này cần thêm chú thích nguồn gốc để kiểm chứng thông tin. |
|
![]() | Bài hay đoạn này cần người am hiểu về chủ đề này trợ giúp biên tập để cải thiện bài viết. Bạn có thể giúp chỉnh sửa bài hoặc nhờ một ai đó. Xem trang thảo luận để biết thêm chi tiết. |
N, n (gọi là e-nờ hoặc nờ) là chữ cái thứ 14 trong phần nhiều bảng chữ cái dựa trên Latinh và là chữ thứ 16 trong chữ cái tiếng Việt. Nguồn gốc của N có lẽ là chữ nûn của tiếng Xê-mít.
- Trong bảng mã ASCII dùng ở máy tính, chữ N hoa có giá trị 78 và chữ n thường có giá trị 110.
- Trong hệ đo lường quốc tế:
- Trong hoá học, N là ký hiệu cho chất nitơ.
- Trong vật lý, n là ký hiệu cho hạt neutron.
- Trong hóa sinh học, N là biểu tượng cho asparagine.
- Trong địa lý, N chỉ hướng Bắc, phía Bắc.
- Trong toán học, chữ bảng đen đậm chỉ tới tập hợp các số tự nhiên.
- Trong môn cờ vua, N là ký hiệu để ghi quân Ngựa (Knight) vì K được dùng cho quân Vua (King).
- Theo mã số xe quốc tế, N được dùng cho Na Uy (Norge).
- N được gọi là November trong bảng chữ cái âm học NATO.
- Trong bảng chữ cái Hy Lạp, N tương đương với Ν và n tương đương với ν.
- Trong bảng chữ cái Cyrill, N tương đương với Н và n tương đương với н.
Bảng chữ cái chữ Quốc ngữ
| ||||||||||||||||||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Aa | Ăă | Ââ | Bb | Cc | Dd | Đđ | Ee | Êê | Gg | Hh | Ii | Kk | Ll | Mm | Nn | Oo | Ôô | Ơơ | Pp | Rr | Ss | Tt | Uu | Ưư | Vv | Xx | Yy | |||||
Aa | Bb | Cc | Dd | Ee | Ff | Gg | Hh | Ii | Jj | Kk | Ll | Mm | Nn | Oo | Pp | Rr | Ss | Tt | Uu | Vv | Ww | Xx | Yy | Zz | ||||||||
Chữ N với các dấu phụ
| ||||||||||||||||||||||||||||||||
Ńń | Ǹǹ | Ňň | Ññ | Ṅṅ | Ņņ | Ṇṇ | Ṋṋ | Ṉṉ | N̈n̈ | Ɲɲ | Ƞƞ | Ŋŋ | Ꞑꞑ | ᵰ | ᶇ | ɳ | ȵ | |||||||||||||||
Na | Nă | Nâ | Nb | Nc | Nd | Nđ | Ne | Nê | Nf | Ng | Nh | Ni | Nj | Nk | Nl | Nm | Nn | No | Nô | Nơ | Np | Nq | Nr | Ns | Nt | Nu | Nư | Nv | Nw | Nx | Ny | Nz |
NA | NĂ | NÂ | NB | NC | ND | NĐ | NE | NÊ | NF | NG | NH | NI | NJ | NK | NL | NM | NN | NO | NÔ | NƠ | NP | NQ | NR | NS | NT | NU | NƯ | NV | NW | NX | NY | NZ |
aN | ăN | âN | bN | cN | dN | đN | eN | êN | fN | gN | hN | iN | jN | kN | lN | mN | nN | oN | ôN | ơN | pN | qN | rN | sN | tN | uN | ưN | vN | wN | xN | yN | zN |
AN | ĂN | ÂN | BN | CN | DN | ĐN | EN | ÊN | FN | GN | HN | IN | JN | KN | LN | MN | NN | ON | ÔN | ƠN | PN | QN | RN | SN | TN | UN | ƯN | VN | WN | XN | YN | ZN |
Ghép chữ N với số hoặc số với chữ N
| ||||||||||||||||||||||||||||||||
N0 | N1 | N2 | N3 | N4 | N5 | N6 | N7 | N8 | N9 | 0N | 1N | 2N | 3N | 4N | 5N | 6N | 7N | 8N | 9N | |||||||||||||
Xem thêm
| ||||||||||||||||||||||||||||||||
Tham khảo[sửa | sửa mã nguồn]
Liên kết ngoài[sửa | sửa mã nguồn]
Phương tiện liên quan tới N tại Wikimedia Commons