Thể loại:Bài viết chứa nhận dạng BNF
Giao diện
Đây là một thể loại bảo trì. Thể loại này được sử dụng để bảo trì dự án Wikipedia và không phải là một phần của bách khoa toàn thư. Thể loại này chứa các trang không phải là trang bài viết, hoặc phân loại bài viết theo trạng thái mà không phải theo nội dung. Không đưa thể loại này trong các thể loại chứa.
Đây là một thể loại ẩn. Nó không được hiển thị trên các trang thành viên của mình, trừ khi tùy chọn người dùng "Hiển thị các thể loại ẩn" được thiết lập. |
* # 0 1 2 3 4 5 6 7 8 9 • A Aa Ae Aj Ao At • Ă Ăa Ăe Ăj Ăo Ăt • Â Âa Âe Âj Âo Ât • B Ba Be Bj Bo Bt • C Ca Ce Cj Co Ct • D Da De Dj Do Dt • Đ Đa Đe Đj Đo Đt • E Ea Ee Ej Eo Et • Ê Êa Êe Êj Êo Êt • F Fa Fe Fj Fo Ft • G Ga Ge Gj Go Gt • H Ha He Hj Ho Ht • I Ia Ie Ij Io It • J Ja Je Jj Jo Jt • K Ka Ke Kj Ko Kt • L La Le Lj Lo Lt • M Ma Me Mj Mo Mt • N Na Ne Nj No Nt • O Oa Oe Oj Oo Ot • Ô Ôa Ôe Ôj Ôo Ôt • Ơ Ơa Ơe Ơj Ơo Ơt • P Pa Pe Pj Po Pt • Q Qa Qe Qj Qo Qt • R Ra Re Rj Ro Rt • S Sa Se Sj So St • T Ta Te Tj To Tt • U Ua Ue Uj Uo Ut • Ư Ưa Ưe Ưj Ưo Ưt • V Va Ve Vj Vo Vt • W Wa We Wj Wo Wt • X Xa Xe Xj Xo Xt • Y Ya Ye Yj Yo Yt • Z Za Ze Zj Zo Zt
Trang trong thể loại “Bài viết chứa nhận dạng BNF”
Thể loại này chứa 200 trang sau, trên tổng số 7.651 trang.
(Trang trước) (Trang sau)M
- Emil Młynarski
- Modern Talking
- Modern Times
- Narendra Modi
- Patrick Modiano
- Franco Modigliani
- Luka Modrić
- Urszula Modrzyńska
- Mogadishu
- Mohamed Mounir
- Moldova
- Di truyền phân tử
- Molière
- Jason Momoa
- Mona Lisa
- Mona Lisa Smile
- Michelle Monaghan
- Mononoke Hime
- Ferdinand Monoyer
- Marilyn Monroe
- Monster Games
- Mont-de-Marsan
- Monte Melkonian
- Montealegre del Castillo
- Monterrey
- Charles de Montigny
- Raymond Moody
- Moon Jae-in
- Demi Moore
- Julianne Moore
- Mary Tyler Moore
- Evo Morales
- Cezary Morawski
- Alicia Moreau de Justo
- Lee Morgan
- Michèle Morgan
- Piers Morgan
- Morimi Tomihiko
- Alanis Morissette
- Moroni, Comoros
- Morphin
- Isabella di Morra
- Ennio Morricone
- Julian Morris
- Jennifer Morrison
- David Morrissey
- Melvin L. Morse
- Jan Andrzej Morsztyn
- Mortal Engines
- Joe Morton
- Mosbach
- Ignaz Moscheles
- Émile Moselly
- Mark Moses
- Sergei Ivanovich Mosin
- Moskva
- Đại học Quốc gia Moskva
- Elisabeth Moss
- Moritz Moszkowski
- Mötley Crüe
- Nana Mouskouri
- Moussa Diagana
- Moussa Ould Ebnou
- Marius Moutet
- Jean Mouton
- Mark Moyar
- Stephen Moyer
- Leopold Mozart
- Wolfgang Amadeus Mozart
- Leszek Możdżer
- Mô hình Chuẩn
- Mối
- Mông Cổ
- Ngữ hệ Mông Cổ
- Mộng du
- Mơ tưởng tình dục
- Evelyne Mpoudi Ngolé
- Mr. Bungle
- Jason Mraz
- Remigiusz Mróz
- MS-DOS
- Mùa thu
- Mubarak Al-Sabah
- Robert Mugabe
- Micere Githae Mugo
- Mühlhausen-Ehingen
- Múi giờ
- María Josefa Mujía
- Rani Mukerji
- Andrzej Mularczyk
- Alfred Müller-Armack
- Kary Mullis
- Dermot Mulroney
- Mum Jokmok
- Thomas Mun
- München
- Robert Mundell
- Janusz Muniak
- Andrzej Munk
- Murad III
- Ferid Murad
- Murakami Haruki
- Murakami Ryu
- Murakami Takashi
- Santiago de Murcia
- Murmansk
- Ryan Murphy (biên kịch)
- Chad Michael Murray
- Hannah Murray
- Muscat
- Pervez Musharraf
- Robert Musil
- Modest Mussorgsky
- Dave Mustaine
- Mustapha Adib
- Anne-Sophie Mutter
- Eadweard Muybridge
- Mười ngày
- Mỹ phẩm
- Myanmar
- Mycobacterium
- Mycotoxin
- Mykhailo Serhiiovych Hrushevsky
- Karl Gunnar Myrdal
- Myrtilus
N
- Nablus
- Nadja Salerno-Sonnenberg
- Nagaland
- Nagasawa Masami
- Nagoya
- Stanisław Nagy
- Nai sừng tấm Á-Âu
- Norman Naimark
- Nakae Tōju
- Nakajima Atsushi
- Nakajima Miyuki
- Nakamura Shuji
- Nakata Hideo
- Zofia Nałkowska
- Nam Định (thành phố)
- Nam Hoa kinh
- Nam khoa
- Cộng hòa Nam Phi
- Nam Phương Hoàng hậu
- Nam Tư
- Nambu Yōichirō
- Tên của đóa hồng
- Hoang mạc Namib
- Zbigniew Namysłowski
- Nancy
- Nancy Drew
- Nàng Bạch Tuyết và bảy chú lùn
- Nàng tiên cá (tiểu thuyết)
- Nantes
- John Napier
- Napoléon III
- Napoléon Bonaparte
- Napoli
- Nara (thành phố)
- Adam Naruszewicz
- NASA
- John Forbes Nash Jr.
- Nassau, Bahamas
- Nasu Kinoko
- Vann Nath
- The National Art Center, Tokyo
- Cục Thống kê Quốc gia
- Bảo tàng quốc gia, Kraków
- NATO
- Natri
- Natri bicarbonat
- Natsukawa Rimi
- Natsume Sōseki
- Henri Navarre
- Navel (công ty)
- Naypyidaw
- Năng lượng
- Năng lượng gió
- Năng lượng hạt nhân
- Năng lượng Mặt Trời
- Năng lượng sóng
- Năng lượng tái tạo
- Nấm
- Patricia Neal
- Pavel Nedvěd
- Christian Gottlob Neefe
- Nefertiti
- Jawaharlal Nehru
- Neil Gorsuch
- Craig T. Nelson
- Tim Blake Nelson
- Nemertea
- Boris Yefimovich Nemtsov
- Tiếng Nen
- Nepal
- Walther Nernst
- Nero
- Aziz Nesin
- Nessim Sibony
- Nessus (thần thoại)