Thể loại:Bài viết chứa nhận dạng BNF
![]() | Đây là một thể loại bảo trì. Thể loại này được sử dụng để bảo trì dự án Wikipedia và không phải là một phần của bách khoa toàn thư. Thể loại này chứa các trang không phải là trang bài viết, hoặc phân loại bài viết theo trạng thái mà không phải theo nội dung. Không đưa thể loại này trong các thể loại chứa.
Đây là một thể loại ẩn. Nó không được hiển thị trên các trang thành viên của mình, trừ khi tùy chọn người dùng "Hiển thị các thể loại ẩn" được thiết lập. |
* # 0 1 2 3 4 5 6 7 8 9 • A Aa Ae Aj Ao At • Ă Ăa Ăe Ăj Ăo Ăt • Â Âa Âe Âj Âo Ât • B Ba Be Bj Bo Bt • C Ca Ce Cj Co Ct • D Da De Dj Do Dt • Đ Đa Đe Đj Đo Đt • E Ea Ee Ej Eo Et • Ê Êa Êe Êj Êo Êt • F Fa Fe Fj Fo Ft • G Ga Ge Gj Go Gt • H Ha He Hj Ho Ht • I Ia Ie Ij Io It • J Ja Je Jj Jo Jt • K Ka Ke Kj Ko Kt • L La Le Lj Lo Lt • M Ma Me Mj Mo Mt • N Na Ne Nj No Nt • O Oa Oe Oj Oo Ot • Ô Ôa Ôe Ôj Ôo Ôt • Ơ Ơa Ơe Ơj Ơo Ơt • P Pa Pe Pj Po Pt • Q Qa Qe Qj Qo Qt • R Ra Re Rj Ro Rt • S Sa Se Sj So St • T Ta Te Tj To Tt • U Ua Ue Uj Uo Ut • Ư Ưa Ưe Ưj Ưo Ưt • V Va Ve Vj Vo Vt • W Wa We Wj Wo Wt • X Xa Xe Xj Xo Xt • Y Ya Ye Yj Yo Yt • Z Za Ze Zj Zo Zt
Trang trong thể loại “Bài viết chứa nhận dạng BNF”
Thể loại này chứa 200 trang sau, trên tổng số 7.048 trang.
(Trang trước) (Trang sau)N
- Nadja Salerno-Sonnenberg
- Nagaland
- Nagasawa Masami
- Nagoya
- Nai sừng tấm Á-Âu
- Norman Naimark
- Nakae Tōju
- Nakajima Miyuki
- Nakamura Shuji
- Nakata Hideo
- Zofia Nałkowska
- Nam khoa
- Cộng hòa Nam Phi
- Nam Phương Hoàng hậu
- Nambu Yōichirō
- Tên của đóa hồng
- Zbigniew Namysłowski
- Nancy
- Nancy Drew
- Nàng Bạch Tuyết và bảy chú lùn
- Nàng tiên cá (tiểu thuyết)
- Nantes
- John Napier
- Napoléon III
- Napoléon Bonaparte
- Napoli
- Nara (thành phố)
- NASA
- John Forbes Nash Jr.
- Nassau, Bahamas
- Nasu Kinoko
- Vann Nath
- The National Art Center, Tokyo
- Bảo tàng quốc gia, Kraków
- NATO
- Natri bicarbonat
- Natsukawa Rimi
- Natsume Sōseki
- Henri Navarre
- Naypyidaw
- Năng lượng
- Năng lượng gió
- Năng lượng hạt nhân
- Năng lượng Mặt Trời
- Năng lượng sóng
- Năng lượng tái tạo
- Nấm
- Patricia Neal
- Pavel Nedvěd
- Christian Gottlob Neefe
- Nefertiti
- Jawaharlal Nehru
- Neil Gorsuch
- Craig T. Nelson
- Tim Blake Nelson
- Nemertea
- Boris Yefimovich Nemtsov
- Tiếng Nen
- Nepal
- Walther Nernst
- Nero
- Aziz Nesin
- Nessus (thần thoại)
- Netflix
- Neuenbürg
- John von Neumann
- Neuron
- Neutrino
- Neutron
- Rolf Nevanlinna
- Neve Campbell
- Katherine Neville
- New Age
- New Delhi
- New Order (ban nhạc)
- New World Computing
- George Newbern
- Igor Newerly
- Newfoundland (đảo)
- Isaac Newton
- Kathryn Newton
- NFC
- Nga
- Đế quốc Nga
- Tiếng Nga
- Nga Mi Sơn
- Nga xâm lược Ukraina
- Ngành Da gai
- Ngành du hành vũ trụ
- Ngành Dương xỉ
- Ngành Giun đốt
- Ngành Nấm đảm
- Ngành Rêu
- Ngành Thích ty bào
- Ngạo mạn
- Ngày tận thế
- Ngắt
- Ngân Hà
- Ngân hàng Tái thiết Đức
- Ngân hàng Trung ương Cuba
- Ngân hàng Trung ương Thụy Sĩ
- Nghị viện châu Âu
- Nghĩa Tịnh
- Nghịch lý
- Nghiêm Phục
- Tổ chức Nghiên cứu Não Quốc tế
- Nghiên cứu về giới
- Nghiệp
- Ngozi Okonjo-Iweala
- Ngô
- Ngô Bảo Châu
- Ngô Đình Diệm
- Ngô Đình Lệ Quyên
- Ngô Đình Nhu
- Ngộ độc
- Ngô Kiện Hùng
- Ngô Quân Như
- Ngô Thanh Liên
- Ngô Thanh Vân
- Ngô Trấn Vũ
- Ngôn ngữ
- Ngôn ngữ học tính toán
- Ngôn ngữ lập trình
- Ngôn ngữ tại châu Phi
- Ngỗng xám
- Ngủ
- Ngũ Liên Đức
- Ngũ Tử Tư
- Nguồn gốc gia đình, chế độ tư hữu và nhà nước
- Nguyên Bưu (diễn viên)
- Nguyễn Cảnh Toàn
- Nguyễn Chí Thanh
- Nguyễn Công Trứ
- Nguyễn Du
- Nguyễn Đình Ngọc
- Nguyễn Gia Trí
- Nguyễn Huy Thiệp
- Nguyễn Kim Mai Thi
- Nguyễn Linh Ngọc
- Nguyên lý bất định
- Nguyên lý cung - cầu
- Nguyễn Mạnh Tường (luật sư)
- Nguyễn Ngọc Ngạn
- Nguyễn Nguyên
- Nguyễn Nhật Ánh
- Nguyễn Phan Long
- Nguyễn Phú Trọng
- Nguyễn Phúc Bảo Ân
- Nguyễn Phúc Bửu Hội
- Nguyễn Quyết
- Nguyễn Tiến Hưng
- Nguyên tố hóa học
- Nguyên tố vi lượng
- Nguyễn Trãi
- Nguyên tử khối
- Nguyễn Văn Linh
- Nguyễn Văn Thiệu
- Nguyễn Văn Thinh
- Phanxicô Xaviê Nguyễn Văn Thuận
- Nguyễn Văn Thương (nhạc sĩ)
- Nguyễn Văn Vĩnh
- Nguyễn Xuân Khoát
- Nguyễn Xuân Oánh
- Nguyễn Xuân Vinh
- Ngữ hệ Altai
- Ngữ hệ Oto-Mangue
- Ngữ hệ Ural
- Ngư học
- Ngữ tộc Môn-Khmer
- Ngữ tộc Semit
- Ngữ tộc Tchad
- Ngứa
- Ngựa
- Ngựa vằn
- Người
- Người Banda
- Người Canada gốc Đức
- Người Chukchi
- Người chuyển giới
- Người da đen
- Người Dukha
- Người đàn bà và con chồn
- Người đẹp ngủ trong rừng (ballet)
- Người đồng tính nam
- Người đồng tính nữ
- Người Gbaya
- Người Luxembourg
- Người Mường
- Người Nahua
- Người Neanderthal
- Người nhện
- Người Nùng
- Người Rohingya
- Người sống ngoài vòng pháp luật
- Người Uduk
- Người Vương quốc Liên hiệp Anh và Bắc Ireland
- Người Yakoma
- Nhà báo
- Nhà địa lý
- Nhà hàng