Bản mẫu:2021–22 UEFA Europa League group tables

Bách khoa toàn thư mở Wikipedia
Group A
VT Đội ST T H B BT BB HS Đ Giành quyền tham dự LYO RAN SPP BRO
1 Pháp Lyon 6 5 1 0 16 5 +11 16 Đi tiếp vào vòng 16 đội 1–1 3–0 3–0
2 Scotland Rangers 6 2 2 2 6 5 +1 8 Đi tiếp vào vòng play-off đấu loại trực tiếp 0–2 2–0 2–0
3 Cộng hòa Séc Sparta Prague 6 2 1 3 6 9 −3 7 Chuyển qua Europa Conference League 3–4 1–0 2–0
4 Đan Mạch Brøndby 6 0 2 4 2 11 −9 2 1–3 1–1 0–0
Nguồn: UEFA
Quy tắc xếp hạng: Tiêu chí xếp hạng vòng bảng
Group B
VT Đội ST T H B BT BB HS Đ Giành quyền tham dự MON RSO PSV STU
1 Pháp Monaco 6 3 3 0 7 4 +3 12 Đi tiếp vào vòng 16 đội 2–1 0–0 1–0
2 Tây Ban Nha Real Sociedad 6 2 3 1 9 6 +3 9 Đi tiếp vào vòng play-off đấu loại trực tiếp 1–1 3–0 1–1
3 Hà Lan PSV Eindhoven 6 2 2 2 9 8 +1 8 Chuyển qua Europa Conference League 1–2 2–2 2–0
4 Áo Sturm Graz 6 0 2 4 3 10 −7 2 1–1 0–1 1–4
Nguồn: UEFA
Quy tắc xếp hạng: Tiêu chí xếp hạng vòng bảng
Group C
VT Đội ST T H B BT BB HS Đ Giành quyền tham dự SPM NAP LEI LEG
1 Nga Spartak Moscow 6 3 1 2 10 9 +1 10[a] Đi tiếp vào vòng 16 đội 2–1 3–4 0–1
2 Ý Napoli 6 3 1 2 15 10 +5 10[a] Đi tiếp vào vòng play-off đấu loại trực tiếp 2–3 3–2 3–0
3 Anh Leicester City 6 2 2 2 12 11 +1 8 Chuyển qua Europa Conference League 1–1 2–2 3–1
4 Ba Lan Legia Warsaw 6 2 0 4 4 11 −7 6 0–1 1–4 1–0
Nguồn: UEFA
Quy tắc xếp hạng: Tiêu chí xếp hạng vòng bảng
Ghi chú:
  1. ^ a b Điểm đối đầu: Spartak Moscow 6, Napoli 0.
Group D
VT Đội ST T H B BT BB HS Đ Giành quyền tham dự FRA OLY FEN ANT
1 Đức Eintracht Frankfurt 6 3 3 0 10 6 +4 12 Đi tiếp vào vòng 16 đội 3–1 1–1 2–2
2 Hy Lạp Olympiacos 6 3 0 3 8 7 +1 9 Đi tiếp vào vòng play-off đấu loại trực tiếp 1–2 1–0 2–1
3 Thổ Nhĩ Kỳ Fenerbahçe 6 1 3 2 7 8 −1 6 Chuyển qua Europa Conference League 1–1 0–3 2–2
4 Bỉ Antwerp 6 1 2 3 6 10 −4 5 0–1 1–0 0–3
Nguồn: UEFA
Quy tắc xếp hạng: Tiêu chí xếp hạng vòng bảng
Group E
VT Đội ST T H B BT BB HS Đ Giành quyền tham dự GAL LAZ MAR LOK
1 Thổ Nhĩ Kỳ Galatasaray 6 3 3 0 7 3 +4 12 Đi tiếp vào vòng 16 đội 1–0 4–2 1–1
2 Ý Lazio 6 2 3 1 7 3 +4 9 Đi tiếp vào vòng play-off đấu loại trực tiếp 0–0 0–0 2–0
3 Pháp Marseille 6 1 4 1 6 7 −1 7 Chuyển qua Europa Conference League 0–0 2–2 1–0
4 Nga Lokomotiv Moscow 6 0 2 4 2 9 −7 2 0–1 0–3 1–1
Nguồn: UEFA
Quy tắc xếp hạng: Tiêu chí xếp hạng vòng bảng
Group F
VT Đội ST T H B BT BB HS Đ Giành quyền tham dự RSB BRA MID LUD
1 Serbia Red Star Belgrade 6 3 2 1 6 4 +2 11 Đi tiếp vào vòng 16 đội 2–1 0–1 1–0
2 Bồ Đào Nha Braga 6 3 1 2 12 9 +3 10 Đi tiếp vào vòng play-off đấu loại trực tiếp 1–1 3–1 4–2
3 Đan Mạch Midtjylland 6 2 3 1 7 7 0 9 Chuyển qua Europa Conference League 1–1 3–2 1–1
4 Bulgaria Ludogorets Razgrad 6 0 2 4 3 8 −5 2 0–1 0–1 0–0
Nguồn: UEFA
Quy tắc xếp hạng: Tiêu chí xếp hạng vòng bảng
Group G
VT Đội ST T H B BT BB HS Đ Giành quyền tham dự LEV BET CEL FER
1 Đức Bayer Leverkusen 6 4 1 1 14 5 +9 13 Đi tiếp vào vòng 16 đội 4–0 3–2 2–1
2 Tây Ban Nha Real Betis 6 3 1 2 12 12 0 10 Đi tiếp vào vòng play-off đấu loại trực tiếp 1–1 4–3 2–0
3 Scotland Celtic 6 3 0 3 13 15 −2 9 Chuyển qua Europa Conference League 0–4 3–2 2–0
4 Hungary Ferencváros 6 1 0 5 5 12 −7 3 1–0 1–3 2–3
Nguồn: UEFA
Quy tắc xếp hạng: Tiêu chí xếp hạng vòng bảng
Group H
VT Đội ST T H B BT BB HS Đ Giành quyền tham dự WHU DZA RWI GNK
1 Anh West Ham United 6 4 1 1 11 3 +8 13 Đi tiếp vào vòng 16 đội 0–1 2–0 3–0
2 Croatia Dinamo Zagreb 6 3 1 2 9 6 +3 10 Đi tiếp vào vòng play-off đấu loại trực tiếp 0–2 3–1 1–1
3 Áo Rapid Wien 6 2 0 4 4 9 −5 6 Chuyển qua Europa Conference League 0–2 2–1 0–1
4 Bỉ Genk 6 1 2 3 4 10 −6 5 2–2 0–3 0–1
Nguồn: UEFA
Quy tắc xếp hạng: Tiêu chí xếp hạng vòng bảng