Danh sách video của Taylor Swift
Ca sĩ kiêm sáng tác nhạc người Mỹ Taylor Swift đã phát hành 4 video album và xuất hiện trong 38 video âm nhạc, 6 phim điện ảnh và 3 chương trình truyền hình. Trích từ album đầu tay cùng tên (2006),[1] cô ra mắt video âm nhạc cho các đĩa đơn "Tim McGraw", "Teardrops on My Guitar", "Our Song" và "Picture to Burn", tất cả do Trey Fanjoy đạo diễn và công bố từ năm 2006–08. Với "Teardrops on My Guitar", cô giành một đề cử giải Video âm nhạc của MTV cho "Nghệ sĩ mới xuất sắc nhất". Năm 2008, cô ra mắt thêm 3 video âm nhạc khác—"Beautiful Eyes" từ đĩa mở rộng cùng tên, "Change" từ AT&T Team USA Soundtrack và "Love Story" từ album phòng thu thứ hai Fearless (2008).[2][3] Video "Love Story" giành hai đề cử tại giải thưởng âm nhạc CMT 2009—cho "Video của năm" và "Video của nữ nghệ sĩ". Với video của "You Belong with Me", cô thắng giải Video âm nhạc của MTV cho "Video xuất sắc nhất của nữ ca sĩ" tại mùa giải năm 2009. Trong lúc phát biểu nhận giải, cô bị rapper Kanye West làm gián đoạn, gây nên nhiều tranh cãi và chú ý của giới truyền thông.[4]
Album phòng thu thứ ba, Speak Now (2010) phát hành đĩa đơn "Mine",[5] với video âm nhạc do chính Swift và Roman White đạo diễn; White trước đây từng chỉ đạo hai video âm nhạc của cô. Theo sau là "Back to December", một video cho thấy hậu quả của một cuộc chia tay và "Mean", kể về sự ức hiếp. Năm 2011, cô còn ra mắt video cho "The Story of Us", "Sparks Fly" và "Ours". Năm kế tiếp, Swift phát hành album thứ tư Red (2012), mở đầu bằng video cho đĩa đơn "We Are Never Ever Getting Back Together". Video "I Knew You Were Trouble" giúp Swift lần thứ hai giành giải Video âm nhạc của MTV cho "Video xuất sắc nhất của nữ ca sĩ". Năm 2013, Swift ra mắt 5 video âm nhạc—4 trích từ Red;[6] "22", "Everything Has Changed", "Red" và "The Last Time"—và sự hợp tác với Tim McGraw trong "Highway Don't Care".
Album thứ năm của Swift, 1989 xuất bản video âm nhạc cho "Shake It Off" và "Blank Space", video đạt 1 tỷ lượt xem nhanh nhất trên hệ thống Vevo vào năm 2015.[7][8] "Blank Space" và video âm nhạc "Bad Blood", có sự góp mặt của rapper Kendrick Lamar, thắng 4 giải tại giải Video âm nhạc của MTV năm 2015, trong đó có "Video của năm" và "Hợp tác xuất sắc nhất". "Bad Blood" cũng thắng giải Grammy cho "Video âm nhạc xuất sắc nhất". Ngoài các video âm nhạc, Swift còn phát hành nhiều video album như Taylor Swift and Def Leppard (2009), Speak Now World Tour – Live (2011) and Taylor Swift: Journey to Fearless (2011). Cô xuất hiện trong chương trình CSI: Crime Scene Investigation năm 2009, Saturday Night Live năm 2009 và New Girl năm 2013. Về điện ảnh, cô góp mặt trong Valentine's Day (2010), góp giọng trong phim hoạt hình The Lorax (2012). Cô còn xuất hiện trong nhiều quảng cáo, bao gồm nhãn hiệu Band Hero (2009), Coca Cola (2014) và Apple Music (2015).
Video âm nhạc
[sửa | sửa mã nguồn]• | Video âm nhạc do Swift đạo diễn |
Tựa đề | Năm | Nghệ sĩ khác | Đạo diễn | Mô tả | Nguồn |
---|---|---|---|---|---|
"Tim McGraw" | 2006 | Không có | Fanjoy, TreyTrey Fanjoy | Video tập trung vào ký ức của Swift cùng người tình, với những cảnh cho thấy Swift nằm bên bờ hồ. Video nhận đề cử hạng mục "Video streaming hàng đầu của nghệ sĩ mới" tại giải CMT Online năm 2006.[9] Tại giải thưởng âm nhạc CMT 2007, video thắng giải "Video cúa năm".[10] | [11] |
"Teardrops on My Guitar" | 2007 | Không có | Fanjoy, TreyTrey Fanjoy | Kể về chuyện tình đơn phương giữa Swift và một chàng trai phải lòng một cô gái khác. Video nhận đề cử giải Video âm nhạc của MTV cho "Nghệ sĩ mới xuất sắc nhất" năm 2008.[12] | [13] |
"Our Song" | 2007 | Không có | Fanjoy, TreyTrey Fanjoy | Swift trình diễn trong nhiều bối cảnh khác nhau, như ở trước hiên nhà. Tại giải thưởng âm nhạc CMT 2008, video thắng giải "Video của năm" và "Video của nữ ca sĩ".[14] | [15] |
"I'm Only Me When I'm with You" • | 2008 | Không có | Swift, TaylorTaylor Swift | Video Swift trình diễn trong những chương trình hòa nhạc trực tiếp. | [16] |
"Picture to Burn" | 2008 | Không có | Fanjoy, TreyTrey Fanjoy | Swift mơ tưởng về một cuộc trả thù bạn trai cũ khi thấy anh ta đi cùng một người phụ nữ khác. | [17] |
"Beautiful Eyes" | 2008 | Không có | Cassetty, ToddTodd Cassetty Trey Fanjoy |
Video trích từ tiệc sinh nhật lần thứ 18 của Swift. | [18] |
"Change" | 2008 | Không có | Robbins, ShawnShawn Robbins | Swift trình diễn với ban nhạc trong một căn phòng dạ hội. Một phiên bản khác của video cho thấy hình ảnh của đội thể thao Thế vận hội Mỹ tại mùa Thế Vận hội 2008.[19] | [20] |
"Love Story" | 2008 | Không có | Fanjoy, TreyTrey Fanjoy | Dựa trên vở kịch Romeo và Juliet (1597) của William Shakespeare, video thay thế nội dung bằng một cái kết có hậu; tập trung vào Swift lúc gặp gỡ bạn trai tại trường đại học, với bối cảnh trung đại. Tại giải thưởng âm nhạc CMT 2009, video thắng giải "Video của năm" và "Video của nữ ca sĩ".[21] | [22] |
"White Horse" | 2009 | Không có | Fanjoy, TreyTrey Fanjoy | Người bạn trai cũ muốn làm lành với Swift. Cô gợi nhớ lại nhiều kỷ niệm tiêu cực lẫn tích cực với anh ta. | [23] |
"Crazier" | 2009 | Không có | Chelsom, PeterPeter Chelsom | Video cho thấy Swift trình diễn bài hát trong bộ phim Hannah Montana: The Movie. | [24] |
"You Belong with Me" | 2009 | Không có | White, RomanRoman White | Swift, một cô gái ham học, ao ước về một chàng trai nổi tiếng ở đối diện nhà. Tại giải Video âm nhạc của MTV năm 2009, video chiến thắng hạng mục "Video xuất sắc nhất của nữ ca sĩ".[25] Trong lúc phát biểu nhận giải, cô bị rapper Kanye West làm gián đoạn,[4] gây nên nhiều tranh cãi và chú ý của giới truyền thông.[26] | [27] |
"The Best Day" • | 2009 | Không có | Swift, TaylorTaylor Swift | Đoạn video tại gia cho thấy những khoảnh khắc giữa Swift và mẹ của cô. | [28] |
"Fifteen" | 2009 | Không có | White, RomanRoman White | Video sử dụng phông nền xanh và nhiều kỹ xảo hình ảnh. Swift đi bộ qua một khu vườn, nơi cô hồi tưởng nhiều ký ức với người bạn thân của mình. | [29] |
"Best Days of Your Life" | 2009 | Pickler, KellieKellie Pickler | White, RomanRoman White | Khi Pickler nhìn thấy bạn trai phản bội mình, cô chấm dứt với anh ta. Người bạn trai lại cảm thấy khổ sở với cô bạn gái mới và nhớ đến thời gian bên cạnh Pickler. | [30] |
"Fearless" | 2010 | Không có | Cassetty, ToddTodd Cassetty | Đạo diễn Todd Cassetty dùng những hình ảnh Swift trình diễn ở Fearless Tour trong video này. | [31] |
"Mine" • | 2010 | Không có | Swift, TaylorTaylor Swift Roman White |
Swift nhớ lại những trận cãi nhau của bố mẹ đã theo cô suốt thời gian trưởng thành, mối quan hệ tình cảm và cuộc hôn nhân của chính mình. | [32] |
"Back to December" | 2011 | Không có | Lemoine, YoannYoann Lemoine | Swift thương nhớ người tình cũ mà cô đã không trân trọng khi còn ở bên nhau. | [33] |
"Mean" | 2011 | Không có | Whitebloom, DeclanDeclan Whitebloom | Tìm hiểu cuộc sống của bốn con người khác nhau, bị ức hiếp theo 4 giai đoạn khác nhau. Dù vậy, đời sống của họ đều được cải thiện ở cuối video. | [34] |
"The Story of Us" | 2011 | Không có | Jones, NobleNoble Jones | Swift thuật lại một quyển sách giấu tên trong thư viện. Những cảnh hồi tưởng giữa cô và bạn trai cũ, cùng những sinh viên trong thư viện. | [35] |
"Sparks Fly" | 2011 | Không có | Lamb, ChristianChristian Lamb | Cho thấy nhiều màn trình diễn trong Speak Now World Tour. | [36] |
"Ours" | 2011 | Không có | Whitebloom, DeclanDeclan Whitebloom | Tập trung vào bối cảnh văn phòng, nơi Swift làm việc và ngắm nhìn nhiều video giữa cô và bạn trai. Cuối cùng, họ ôm chầm lấy nhau khi anh trở về từ quân đội. | [37] |
"Safe & Sound" | 2012 | The Civil Wars | Andelman, PhilipPhilip Andelman | Video quay tại một nghĩa trang, nơi Swift ngồi trên nấm mồ của một cặp đôi đã qua đời năm 1853. | [38] |
"Both of Us" | 2012 | B.o.B | Nava, JakeJake Nava | Cùng với B.o.B và Swift, video còn cho thấy nhiều người trong cuộc sống thường nhật. | [39] |
"We Are Never Ever Getting Back Together" | 2012 | Không có | Whitebloom, DeclanDeclan Whitebloom | Khi người bạn trai thực hiện nhiều điều khủng khiếp và tàn bạo, Swift nhận ra họ không thể trở về bên nhau được nữa. | [40] |
"Begin Again" | 2012 | Không có | Andelman, PhilipPhilip Andelman | Video cho thấy Swift lang thang khắp con phố Paris để tìm lại sự khởi đầu. | [41] |
"I Knew You Were Trouble" | 2012 | Không có | Mandler, AnthonyAnthony Mandler | Swift nhớ lại nhiều sự kiện của một cuộc tình chóng vánh nhưng vô cùng cuồng nhiệt. Video đề cử cho hạng mục "Video của năm" và chiến thắng "Video xuất sắc nhất của nữ ca sĩ" tại giải Video âm nhạc của MTV năm 2013.[42][43] | [44] |
"22" | 2013 | Không có | Mandler, AnthonyAnthony Mandler | Swift chơi đùa cùng nhiều người bạn và xuất hiện trong một bữa tiệc vào cuối video. | [45] |
"Highway Don't Care" | 2013 | McGraw, TimTim McGraw | Drake, ShaneShane Drake | Video nhấn mạnh sự nguy hiểm của việc mất tập trung lúc lái xe, đặc biệt khi vừa nhắn tin vừa lái xe. | [46] |
"Everything Has Changed" | 2013 | Sheeran, EdEd Sheeran | Andelman, PhilipPhilip Andelman Giles Dunning |
Hai đứa trẻ gặp nhau trên một chiếc xe buýt đến trường tiểu học. Trong video, chúng vẽ mặt cho nhau bằng bút màu, làm công chúa và hiệp sĩ và nhảy cùng nhau trong phòng tập thể dục của trường. | [47] |
"Red" | 2013 | Không có | Jackson, KennyKenny Jackson | Video cho thấy hình ảnh từ chuyến lưu diễn The Red Tour, với tiếng reo hò của khán giả. | [48] |
"The Last Time" | 2013 | Lightbody, GaryGary Lightbody | Richardson, TerryTerry Richardson | Video dùng màn trình diễn bài hát, trích từ The Red Tour, tại Sacramento, California vào tháng 8 năm 2013. | [49] |
"Shake It Off" | 2014 | Không có | Romanek, MarkMark Romanek | Swift xuất hiện cùng nhiều vũ công kịch múa, cổ động viên, hip hop, jazz và twerk. Trong suốt video, Swift liên hệ đến nhiều nhạc sĩ khác, bao gồm Lady Gaga và Skrillex. | [50] |
"Blank Space" | 2014 | Không có | Kahn, JosephJoseph Kahn | Video 360° cho thấy Swift và người tình trong một căn biệt thự. Khi bị bạn trai phản bội, cô biến thành một người tình ghen tuông điên loạn. Với hơn 1.68 tỷ lượt xem, đây là video được xem nhiều thứ 4 trên hệ thống YouTube, tính đến tháng 8 năm 2016.[51] Video thắng hai giải Video âm nhạc của MTV—"Video xuất sắc nhất của nữ ca sĩ" và "Video pop xuất sắc nhất".[52] | [53] |
"Style" | 2015 | Không có | Newman, KyleKyle Newman | Video này khác biệt so với các tác phẩm trước của Swift, cho thấy cô trong một bối cảnh tối màu và trừu tượng, xuất hiện nhiều hình ảnh cây cối, rừng rậm và những chuyến xe. | [54] |
"Bad Blood" | 2015 | Lamar, KendrickKendrick Lamar | Kahn, JosephJoseph Kahn | Khi Swift bị người thân cận phản bội, cô chuẩn bị cho một chiến dịch trả thù thích đáng. Video giành 8 đề cử tại giải Video âm nhạc của MTV năm 2015,[55] chiến thắng hạng mục "Video của năm" và "Hợp tác xuất sắc nhất".[52] Video cũng thắng giải Grammy cho "Video âm nhạc xuất sắc nhất".[56] | [57] |
"Wildest Dreams" | 2015 | Không có | Kahn, JosephJoseph Kahn | Lấy bối cảnh thập niên 1950, Swift và người tình ghi hình một câu chuyện lãng mạn. Swift đau khổ khi thấy anh ta đi cùng vợ, bỏ chạy khỏi buổi công chiếu bộ phim. Tất cả lợi nhuận của video được ủng hộ đến nỗ lực bảo tồn động vật hoang dã tại African Parks Foundation of America.[58] | [59] |
"Out of the Woods" | 2015 | Không có | Kahn, JosephJoseph Kahn | Swift xuất hiện tại nhiều địa điểm khác nhau, như tại một bãi biển, những ngọn núi đầy tuyết trắng, một đại dương, một cảnh quan khô cằn, một nơi đầy bùn đất và một cánh rừng đang cháy. | [60] |
"I Don't Wanna Live Forever" | 2017 | Malik, ZaynZayn Malik | Singer, GrantGrant Singer | Swift và Malik dạo bước quanh khách sạn, ném nhiều đồ vật như ly, đèn ngủ, gối xung quanh phòng. | [61] |
"Look What You Made Me Do" | 2017 | None | Kahn, JosephJoseph Kahn | Video bao gồm nhiều hình ảnh trước đây của Swift, bao gồm một vũ công ballet, một huấn luyện viên xiếc và một học sinh trung học. Video đã phá kỷ lục 24-Hour Vevo Record với hơn 43 triệu lượt xem ngày đầu ra mắt.[62] | [63] |
"...Ready for It?" | 2017 | None | Kahn, JosephJoseph Kahn | Video được đặt trong bối cảnh tương lai ,thế giới ngầm và có nhiều liên quan tới các nhân vật anime.[64] | |
"End Game" | 2018 | Ed Sheeran , Future | https://www.youtube.com/watch?v=dfnCAmr569k | ||
"Delicate" | 2018 | ||||
"Me!" | 2019 | Brendon Urie | [65] | ||
"You Need To Calm Down" | 2019 | Video ủng hộ cộng đồng LGBTQ+ và việc kì thị,làm hại người khác | [66] | ||
"Lover" | 2019 | Video lấy bối cảnh một ngôi nhà trong một quả cầu tuyết.Ngôi nhà chứa đựng các cảm xúc của Swift khi cùng ở người yêu của mình | [67] | ||
"The Man" | 2020 | Video thể hiện rõ sự khác nhau giữa cách một người đàn ông và một người phụ nữ được đối xử như thế nào.Video ủng hộ đấu tranh giành lại bình đẳng cho những người phụ nữ | [68] | ||
"Cardigan" | 2020 | [69] | |||
"Willow" | 2020 | [70] | |||
"All Too Well (The Short Film) | 2021 | [71] | |||
"I Bet You Think About Me (Taylor's version) (From The Vault) | 2021 | [72] |
Video album
[sửa | sửa mã nguồn]Tựa đề | Chi tiết | Vị trí xếp hạng cao nhất | Doanh số | Chứng nhận | Ghi chú | |||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Mỹ [73] |
Úc [74] |
Canada [75] |
Nhật Bản [76] | |||||
CMT Crossroads: Taylor Swift and Def Leppard |
|
— | — | — | — |
| ||
Taylor Swift: Journey to Fearless |
|
— | 99 | — | — |
| ||
Speak Now World Tour – Live | 11 | 16 | 25 | 28 |
|
|
| |
The 1989 World Tour Live |
|
— | — | — | — |
| ||
"—" Không có mặt trên bảng xếp hạng hoặc không phát hành tại quốc gia đó. |
Điện ảnh
[sửa | sửa mã nguồn]Tựa đề[83] | Năm | Vai | Ghi chú |
---|---|---|---|
Jonas Brothers: The 3D Concert Experience | 2009 | Chính cô | Khách mời |
Hannah Montana: The Movie | 2009 | Chính cô | Khách mời |
Ẩn số tình yêu | 2010 | Felicia Miller | |
Thần Lorax | 2012 | Audrey | Lồng tiếng |
Người truyền kỳ ức | 2014 | Rosemary | |
Cats: Những chú mèo | 2019 | Bombalurina | |
Amsterdam – Vụ án mạng kỳ bí | 2022 | Liz Meekins |
Truyền hình
[sửa | sửa mã nguồn]Tựa đề[83] | Năm | Vai | Ghi chú |
---|---|---|---|
CSI: Crime Scene Investigation | 2009 | Haley Jones | Tập: "Turn, Turn, Turn" |
Late Night With Jimmy Fallon | 2009 | Chính cô | |
Saturday Night Live | 2009 | Chính cô | Khách mời chủ trì, biên kịch, trình bày |
Punk'd | 2012 | Chính cô | |
20/20 | 2012 | Chính cô | |
60 Minutes | 2012–13 | Chính cô | |
New Girl | 2013 | Elaine | Tập: "Elaine's Big Day" |
CBS This Morning | 2013–14 | Chính cô | |
Late Night With Seth Meyers | 2014 | Chính cô | |
The View | 2014 | Chính cô | |
The Talk | 2014 | Chính cô | |
The Tonight Show Starring Jimmy Fallon | 2014–15 | Chính cô |
Quảng cáo
[sửa | sửa mã nguồn]Cô xuất hiện trong một vài quảng cáo cho nhãn hiệu và công ty, bao gồm Band Hero (2009),[84] Sony Cyber-shot DSC-TX7 (2010),[85] Target (2012),[86] Wonderstruck (2012),[87] Coca Cola (2014),[88] Toyota Trung Quốc (2015)[89] và Apple Music (2016).[90]
Ghi chú
[sửa | sửa mã nguồn]Tham khảo
[sửa | sửa mã nguồn]- ^ “Taylor Swift”. iTunes Store. 2006. Truy cập ngày 23 tháng 9 năm 2016.
- ^ “Beautiful Eyes – Taylor Swift”. AllMusic. Truy cập ngày 27 tháng 9 năm 2016.
- ^ “Fearless”. iTunes Store. 2008. Truy cập ngày 23 tháng 9 năm 2016.
- ^ a b “Taylor Swift Thanks "Gracious" Beyonce for Inviting Her Onstage After Kanye Stunt at VMAs”. Rolling Stone. ngày 14 tháng 9 năm 2009. Truy cập ngày 15 tháng 5 năm 2012.
- ^ “Speak Now”. iTunes Store. 2010. Truy cập ngày 23 tháng 9 năm 2016.
- ^ “Red”. iTunes Store. 2012. Truy cập ngày 23 tháng 9 năm 2016.
- ^ “1989”. iTunes Store. 2014. Truy cập ngày 23 tháng 9 năm 2016.
- ^ Strecker, Erin (ngày 6 tháng 7 năm 2015). “Taylor Swift's 'Blank Space' the Fastest Video to Reach 1 Billion Views on Vevo”. Billboard. Truy cập ngày 10 tháng 8 năm 2016.
- ^ “CMT Loaded Awards 2006: Country Music Nominees and Video”. CMT Online Awards. Truy cập ngày 4 tháng 8 năm 2016.
- ^ “CMT Music Awards: Archives: 2007 CMT Music Awards”. CMT Music Awards. Bản gốc lưu trữ ngày 26 tháng 6 năm 2015. Truy cập ngày 4 tháng 8 năm 2016.
- ^ “Taylor Swift: Tim McGraw”. CMT. Bản gốc lưu trữ ngày 31 tháng 1 năm 2010. Truy cập ngày 3 tháng 1 năm 2010.
- ^ “2008 MTV Video Music Awards – Winners”. MTV. Bản gốc lưu trữ ngày 20 tháng 7 năm 2016. Truy cập ngày 4 tháng 8 năm 2016.
- ^ “Taylor Swift: Teardrops on My Guitar”. Truy cập ngày 3 tháng 1 năm 2010 – qua YouTube.
- ^ “CMT Music Awards: Archives: 2008 CMT Music Awards”. CMT Music Awards. Bản gốc lưu trữ ngày 7 tháng 6 năm 2011. Truy cập ngày 8 tháng 8 năm 2016.
- ^ “Taylor Swift: Our Song”. CMT. Bản gốc lưu trữ ngày 8 tháng 2 năm 2010. Truy cập ngày 3 tháng 1 năm 2010.
- ^ “Taylor Swift: I'm Only Me When I'm with You”. CMT. Truy cập ngày 3 tháng 1 năm 2010.
- ^ “Taylor Swift: Picture to Burn”. CMT. Bản gốc lưu trữ ngày 8 tháng 2 năm 2010. Truy cập ngày 3 tháng 1 năm 2010.
- ^ “Wal-Mart "Eyes" New Taylor Swift Project”. Great American Country. Bản gốc lưu trữ ngày 16 tháng 3 năm 2015. Truy cập ngày 27 tháng 9 năm 2016.
- ^ “Top 10 Taylor Swift Videos”. AOL. Bản gốc lưu trữ ngày 18 tháng 7 năm 2011. Truy cập ngày 8 tháng 8 năm 2016.
- ^ “Change by Taylor Swift”. Truy cập ngày 24 tháng 1 năm 2010 – qua YouTube.
- ^ “2009 CMT Music Awards: Winners”. CMT. Truy cập ngày 10 tháng 8 năm 2016.
- ^ “Taylor Swift: Love Story”. CMT. Truy cập ngày 3 tháng 1 năm 2010.
- ^ “Taylor Swift: White Horse”. CMT. Bản gốc lưu trữ ngày 8 tháng 2 năm 2010. Truy cập ngày 3 tháng 1 năm 2010.
- ^ Vena, Jocelyn (ngày 3 tháng 4 năm 2009). “Taylor Swift Is A Big Hit With 'Hannah Montana' Cast, Director”. MTV. Bản gốc lưu trữ ngày 18 tháng 11 năm 2014. Truy cập ngày 5 tháng 10 năm 2012.
- ^ “Kanye calls Taylor Swift after 'View' appearance”. MSNBC. ngày 15 tháng 9 năm 2009. Truy cập ngày 16 tháng 9 năm 2009.
- ^ Anderson, Kyle (ngày 16 tháng 9 năm 2009). “Kanye West's VMA Interruption Gives Birth To Internet Photo Meme”. MTV. Bản gốc lưu trữ ngày 16 tháng 1 năm 2016. Truy cập ngày 3 tháng 10 năm 2009.
- ^ “Taylor Swift: You Belong with Me”. CMT. Bản gốc lưu trữ ngày 17 tháng 1 năm 2010. Truy cập ngày 3 tháng 1 năm 2010.
- ^ “Taylor Swift: The Best Day”. Vevo. Truy cập ngày 3 tháng 1 năm 2010.
- ^ “Taylor Swift: Fifteen”. CMT. Truy cập ngày 3 tháng 1 năm 2010.
- ^ “Kellie Pickler: Best Days of Your Life (feat. Taylor Swift)”. CMT. ngày 27 tháng 3 năm 2009. Bản gốc lưu trữ ngày 6 tháng 6 năm 2011. Truy cập ngày 22 tháng 10 năm 2014.
- ^ “Taylor Swift: Fearless”. CMT. Truy cập ngày 3 tháng 1 năm 2010.
- ^ “Taylor Swift: Mine”. CMT. Truy cập ngày 29 tháng 8 năm 2010.
- ^ “Taylor Swift: Back to December”. CMT. Bản gốc lưu trữ ngày 17 tháng 1 năm 2011. Truy cập ngày 29 tháng 8 năm 2010.
- ^ “Taylor Swift: Mean”. CMT. Truy cập ngày 29 tháng 8 năm 2010.
- ^ “Taylor Swift: The Story of Us”. CMT. Truy cập ngày 29 tháng 8 năm 2010.
- ^ “Sparks Fly Video”. taylorswift.com. ngày 8 tháng 8 năm 2011. Bản gốc lưu trữ ngày 25 tháng 11 năm 2011. Truy cập ngày 12 tháng 8 năm 2016.
- ^ “Ours | Taylor Swift”. MTV. Bản gốc lưu trữ ngày 25 tháng 8 năm 2012. Truy cập ngày 5 tháng 10 năm 2012.
- ^ “Taylor Swift: Safe & Sound”. CMT. Truy cập ngày 13 tháng 2 năm 2012.
- ^ “Both Of Us featuring Taylor Swift | B.o.B”. MTV. Bản gốc lưu trữ ngày 5 tháng 10 năm 2012. Truy cập ngày 5 tháng 10 năm 2012.
- ^ “We Are Never Ever Getting Back Together | Taylor Swift”. MTV. Bản gốc lưu trữ ngày 5 tháng 10 năm 2012. Truy cập ngày 5 tháng 10 năm 2012.
- ^ “Taylor Swift: Begin Again”. CMT. Truy cập ngày 31 tháng 10 năm 2012.
- ^ “VMAs: The 2013 Winner's List”. Entertainment Weekly. ngày 25 tháng 8 năm 2013. Truy cập ngày 5 tháng 8 năm 2016.
- ^ Anderson, Kyle (ngày 13 tháng 7 năm 2013). “VMA Nominations: Justin Timberlake, Macklemore, Robin Thicke, and the usual suspects”. Entertainment Weekly. Truy cập ngày 5 tháng 8 năm 2016.
- ^ “I Knew You Were Trouble. | Taylor Swift”. MTV. Bản gốc lưu trữ ngày 24 tháng 1 năm 2013. Truy cập ngày 25 tháng 1 năm 2013.
- ^ “22 | Taylor Swift”. MTV. Bản gốc lưu trữ ngày 16 tháng 3 năm 2013. Truy cập ngày 25 tháng 1 năm 2013.
- ^ “Tim McGraw: Highway Don't Care”. CMT. Truy cập ngày 6 tháng 5 năm 2013.
- ^ “Everything Has Changed ft. Ed Sheeran | Taylor Swift”. MTV. Bản gốc lưu trữ ngày 9 tháng 6 năm 2013. Truy cập ngày 8 tháng 6 năm 2013.
- ^ “Taylor Swift: Red”. CMT. Truy cập ngày 10 tháng 7 năm 2013.
- ^ Newman, Melinda. “Taylor Swift and Snow Patrol's Gary Lightbody in "The Last Time" video”. HitFix. Bản gốc lưu trữ ngày 19 tháng 12 năm 2013. Truy cập ngày 19 tháng 12 năm 2013.
- ^ Mansfield, Brian (ngày 18 tháng 8 năm 2014). “Taylor Swift debuts 'Shake It Off,' reveals '1989' album”. USA Today. Truy cập ngày 19 tháng 8 năm 2014.
- ^ “Most Viewed Videos of All Time・(Over 200 million views) – YouTube”. Bản gốc lưu trữ ngày 9 tháng 8 năm 2016. Truy cập ngày 5 tháng 8 năm 2016 – qua YouTube.
- ^ a b Lipshutz, Jason (ngày 30 tháng 8 năm 2015). “MTV Video Music Awards 2015: The Winners Are...”. Billboard. Truy cập ngày 5 tháng 8 năm 2016.
- ^ Spanos, Brittany (ngày 10 tháng 11 năm 2014). “Taylor Swift Gets Revenge on Cheating Boyfriend in 'Blank Space' Video”. Rolling Stone. Bản gốc lưu trữ ngày 31 tháng 3 năm 2016. Truy cập ngày 10 tháng 11 năm 2014.
- ^ Strecker, Erin (ngày 13 tháng 2 năm 2015). “6 Stunning Images From Taylor Swift's 'Style' Music Video”. Billboard. Truy cập ngày 18 tháng 2 năm 2015.
- ^ “2015 MTV Video Music Awards Nominees Revealed: Taylor Swift, Kendrick Lamar, Ed Sheeran & More”. Billboard. Truy cập ngày 21 tháng 7 năm 2015.
- ^ Goodman, Jessica (ngày 15 tháng 2 năm 2016). “See Taylor Swift celebrate 'Bad Blood' Grammy win with Selena Gomez”. Entertainment Weekly. Truy cập ngày 5 tháng 8 năm 2016.
- ^ Bacardi, Francesca (ngày 7 tháng 5 năm 2015). “News/ Taylor Swift to Debut "Bad Blood" Music Video at Billboard Music Awards!”. E!. Truy cập ngày 20 tháng 6 năm 2016.
- ^ “Taylor Swift director defends 'colonial' Africa video”. BBC News. ngày 3 tháng 9 năm 2015. Truy cập ngày 5 tháng 8 năm 2016.
- ^ Zach Johnson (ngày 23 tháng 8 năm 2015). “Taylor Swift Previews 'Wildest Dreams' Music Video, Casts Scott Eastwood as Her Love Interest—Watch It Now!”. E!. Truy cập ngày 23 tháng 8 năm 2015.
- ^ “Taylor Swift Releases 'Out of the Woods' Video”. Billboard. ngày 31 tháng 12 năm 2015. Truy cập ngày 20 tháng 6 năm 2016.
- ^ Mizoguchi, Karen (ngày 27 tháng 1 năm 2017). “Taylor Swift and Zayn Release 'I Don't Wanna Live Forever' Music Video”. People. Bản gốc lưu trữ Tháng 1 30, 2017. Truy cập ngày 9 tháng 2 năm 2017. Kiểm tra giá trị ngày tháng trong:
|archive-date=
(trợ giúp) - ^ “Taylor Swift Topples Adele's Vevo Record — With Hours Left to Spare”. Entertainment Weekly. ngày 28 tháng 8 năm 2017. Truy cập ngày 29 tháng 8 năm 2017.
- ^ “Taylor Swift Isn't Self Aware Enough to Be a Convincing Villain”. Cosmopolitan (bằng tiếng Anh). ngày 28 tháng 8 năm 2017. Truy cập ngày 29 tháng 8 năm 2017.
- ^ “Taylor Swift Goes Full Cyborg in...Ready for It? Video”. E! Online (bằng tiếng Anh). Truy cập ngày 27 tháng 10 năm 2017.
- ^ Taylor Swift - ME! (feat. Brendon Urie of Panic! At The Disco) ft. Brendon Urie, truy cập ngày 1 tháng 10 năm 2022
- ^ Taylor Swift - You Need To Calm Down, truy cập ngày 1 tháng 10 năm 2022
- ^ Taylor Swift - Lover, truy cập ngày 1 tháng 10 năm 2022
- ^ Taylor Swift - The Man (Official Video), truy cập ngày 1 tháng 10 năm 2022
- ^ Taylor Swift - cardigan (Official Music Video), truy cập ngày 1 tháng 10 năm 2022
- ^ Taylor Swift - willow (Official Music Video), truy cập ngày 1 tháng 10 năm 2022
- ^ Taylor Swift - All Too Well: The Short Film, truy cập ngày 1 tháng 10 năm 2022
- ^ Taylor Swift ft. Chris Stapleton - I Bet You Think About Me (Taylor's Version) (Officia..., truy cập ngày 1 tháng 10 năm 2022
- ^ “Taylor Swift — Chart History: Billboard 200”. Billboard. Truy cập ngày 24 tháng 9 năm 2016.
- ^ “Discography Taylor Swift”. ARIA Charts. Truy cập ngày 24 tháng 9 năm 2016. templatestyles stripmarker trong
|work=
tại ký tự số 1 (trợ giúp) - ^ “Taylor Swift — Chart History: Canadian Albums”. Billboard. Truy cập ngày 24 tháng 9 năm 2016.
- ^ テイラー・スウィフト (bằng tiếng Nhật). Oricon. Truy cập ngày 24 tháng 9 năm 2016.
- ^ “CMT Crossroads: Taylor Swift / Def Leppard (Walmart Exclusive) (Music DVD)”. Wal-Mart. Truy cập ngày 3 tháng 1 năm 2010.
- ^ “Taylor Swift: Journey To Fearless: Taylor Swift, Don Mischer, Ryan Polito: Movies & TV”. Amazon. Truy cập ngày 26 tháng 9 năm 2011. templatestyles stripmarker trong
|work=
tại ký tự số 1 (trợ giúp) - ^ Trust, Gary (ngày 8 tháng 7 năm 2014). “Ask Billboard: Ed Sheeran & Taylor Swift's Red Reigns”. Billboard. Truy cập ngày 24 tháng 9 năm 2016.
- ^ “ARIA Charts – Accreditations – 2014 DVDs” (PDF) (bằng tiếng Anh). Hiệp hội Công nghiệp ghi âm Úc. Truy cập ngày 31 tháng 12 năm 2012.
- ^ Lipshutz, Jason (ngày 21 tháng 9 năm 2011). “Taylor Swift Announces 'Speak Now' Live CD/DVD”. Billboard. Truy cập ngày 6 tháng 10 năm 2012.
- ^ “The 1989 World Tour Live coming to Apple Music”. taylorswift.com. ngày 30 tháng 12 năm 2015. Bản gốc lưu trữ ngày 1 tháng 10 năm 2016. Truy cập ngày 24 tháng 9 năm 2016.
- ^ a b “Taylor Swift”. Rotten Tomatoes. Truy cập ngày 2 tháng 8 năm 2016.
- ^ Vena, Jocelyn (ngày 4 tháng 8 năm 2009). “Taylor Swift Shares Her Rock-Star Life In 'Band Hero'”. MTV News. Bản gốc lưu trữ ngày 8 tháng 9 năm 2014. Truy cập ngày 7 tháng 8 năm 2012.
- ^ MacManus, Christopher (ngày 26 tháng 4 năm 2010). “Taylor Swift Is The New Face Of Sony Cyber-shot Cameras”. Sony Insider. Bản gốc lưu trữ ngày 27 tháng 8 năm 2016. Truy cập ngày 11 tháng 8 năm 2016.
- ^ Malkin, Mark. “First Look: Taylor Swift Flies High in New Target Commercial”. E!. Truy cập ngày 11 tháng 8 năm 2016.
- ^ “Sneak Peek: Taylor Swift's Wonderstruck Perfume Commercial”. People. ngày 28 tháng 9 năm 2011. Bản gốc lưu trữ ngày 20 tháng 9 năm 2016. Truy cập ngày 12 tháng 8 năm 2016.
- ^ “Taylor Swift Gets A Taste Of Her Favorite Things In New Diet Coke® Commercial”. Coca Cola. ngày 15 tháng 10 năm 2014. Bản gốc lưu trữ ngày 13 tháng 8 năm 2016. Truy cập ngày 11 tháng 8 năm 2016.
- ^ Toomey, Alyssa. “Taylor Swift Appears in Awkward Chinese Car Commercials—and You'll Never Listen to Wildest Dreams the Same Way Again”. E!. Truy cập ngày 11 tháng 8 năm 2016.
- ^ Rutherford, Kevin (ngày 18 tháng 5 năm 2016). “How Taylor Swift's Apple Music Ads Helped Drake, Future, the Darkness and Jimmy Eat World”. Billboard. Truy cập ngày 11 tháng 8 năm 2016.