Monceaux-sur-Dordogne
Giao diện
Monceaux-sur-Dordogne | |
Hành chính | |
---|---|
Quốc gia | Pháp |
Vùng | Nouvelle-Aquitaine |
Tỉnh | Corrèze |
Quận | Tulle |
Tổng | Argentat |
Xã (thị) trưởng | Hubert Arrestier (2008–2014) |
Thống kê | |
Độ cao | 147–508 m (482–1.667 ft) (bình quân 185 m (607 ft)[chuyển đổi: tùy chọn không hợp lệ]) |
Diện tích đất1 | 36,93 km2 (14,26 dặm vuông Anh) |
Nhân khẩu2 | 682 (2007) |
- Mật độ | 18/km2 (47/sq mi) |
INSEE/Mã bưu chính | 19140/ 19400 |
1 Dữ liệu địa chính Pháp loại trừ các hồ và ao lớn hơn 1 km² (0.386 dặm vuông hoặc 247 acre) cũng như các cửa sông. | |
2 Dân số không tính hai lần: cư dân của nhiều xã (ví dụ, các sinh viên và quân nhân) chỉ tính một lần. |
Monceaux-sur-Dordogne là một xã thuộc tỉnh Corrèze trong vùng Nouvelle-Aquitaine miền trung Pháp.
Xem thêm
[sửa | sửa mã nguồn]Tham khảo
[sửa | sửa mã nguồn]