Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Đảng Dân chủ Tự do (Nhật Bản)”
Dòng 311: | Dòng 311: | ||
|- |
|- |
||
|1 |
|1 |
||
|[[Tập tin:Nobusuke Kishi.jpg| |
|[[Tập tin:Nobusuke Kishi.jpg|86x86px]] |
||
|'''[[岸信介]]''' |
|'''[[岸信介]]''' |
||
|1955年11月 |
|1955年11月 |
||
Dòng 319: | Dòng 319: | ||
|- |
|- |
||
|2 |
|2 |
||
|[[Tập tin:Takeo Miki |
| rowspan="2" |[[Tập tin:Takeo Miki 1951 cropped.jpg|93x93px]] |
||
| rowspan="2" |'''[[三木武夫]]''' |
| rowspan="2" |'''[[三木武夫]]''' |
||
| rowspan="2" |1956年12月 |
| rowspan="2" |1956年12月 |
||
Dòng 327: | Dòng 327: | ||
|- |
|- |
||
|3 |
|3 |
||
| |
|||
| rowspan="4" |岸信介 |
| rowspan="4" |岸信介 |
||
|- |
|- |
||
|4 |
|4 |
||
|[[Tập tin:川島正次郞.jpg| |
|[[Tập tin:川島正次郞.jpg|85x85px]] |
||
|[[川島正次郎]] |
|[[川島正次郎]] |
||
|1957年7月 |
|1957年7月 |
||
Dòng 338: | Dòng 337: | ||
|- |
|- |
||
|5 |
|5 |
||
|[[Tập tin:Takeo |
|[[Tập tin:Takeo fukuda.jpg|104x104px]] |
||
|'''[[福田赳夫]]''' |
|'''[[福田赳夫]]''' |
||
|1959年1月 |
|1959年1月 |
||
Dòng 345: | Dòng 344: | ||
|- |
|- |
||
|6 |
|6 |
||
|[[Tập tin:川島正次郞.jpg| |
|[[Tập tin:川島正次郞.jpg|85x85px]] |
||
|[[川島正次郎]] |
|[[川島正次郎]] |
||
|1959年6月 |
|1959年6月 |
||
Dòng 360: | Dòng 359: | ||
|- |
|- |
||
|8 |
|8 |
||
|[[Tập tin:Shigesaburo Maeo.jpg| |
|[[Tập tin:Shigesaburo Maeo.jpg|118x118px]] |
||
|[[前尾繁三郎]] |
|[[前尾繁三郎]] |
||
|1961年7月 |
|1961年7月 |
||
Dòng 367: | Dòng 366: | ||
|- |
|- |
||
|9 |
|9 |
||
|[[Tập tin:Takeo Miki |
| rowspan="2" |[[Tập tin:Takeo Miki Small.jpg|94x94px]] |
||
| rowspan="2" |'''三木武夫''' |
| rowspan="2" |'''三木武夫''' |
||
| rowspan="2" |1964年7月 |
| rowspan="2" |1964年7月 |
||
Dòng 374: | Dòng 373: | ||
|- |
|- |
||
|10 |
|10 |
||
| |
|||
| rowspan="5" |佐藤栄作 |
| rowspan="5" |佐藤栄作 |
||
|- |
|- |
||
|11 |
|11 |
||
|[[Tập tin:Kakuei Tanaka 197207.jpg| |
|[[Tập tin:Kakuei Tanaka 197207.jpg|91x91px]] |
||
|'''[[田中角栄]]''' |
|'''[[田中角栄]]''' |
||
|1965年6月 |
|1965年6月 |
||
Dòng 385: | Dòng 383: | ||
|- |
|- |
||
|12 |
|12 |
||
|[[Tập tin:Takeo Fukuda |
|[[Tập tin:Takeo Fukuda 197612.jpg|84x84px]] |
||
|'''福田赳夫''' |
|'''福田赳夫''' |
||
|1966年12月 |
|1966年12月 |
||
Dòng 392: | Dòng 390: | ||
|- |
|- |
||
|13 |
|13 |
||
|[[Tập tin:Kakuei Tanaka 197207.jpg| |
|[[Tập tin:Kakuei Tanaka 197207.jpg|91x91px]] |
||
|'''田中角栄''' |
|'''田中角栄''' |
||
|1968年11月 |
|1968年11月 |
||
Dòng 399: | Dòng 397: | ||
|- |
|- |
||
|14 |
|14 |
||
|[[Tập tin:Hori Shigeru.JPG| |
|[[Tập tin:Hori Shigeru.JPG|124x124px]] |
||
|[[保利茂]] |
|[[保利茂]] |
||
|1971年6月 |
|1971年6月 |
||
Dòng 414: | Dòng 412: | ||
|- |
|- |
||
|16 |
|16 |
||
|[[Tập tin:Nikaido Susumu Bust.JPG| |
|[[Tập tin:Nikaido Susumu Bust.JPG|93x93px]] |
||
|[[二階堂進]] |
|[[二階堂進]] |
||
|1974年11月 |
|1974年11月 |
||
Dòng 421: | Dòng 419: | ||
|- |
|- |
||
|17 |
|17 |
||
|[[Tập tin:Yasuhiro Nakasone |
|[[Tập tin:Yasuhiro Nakasone.jpg|85x85px]] |
||
|'''中曽根康弘''' |
|'''中曽根康弘''' |
||
|1974年12月 |
|1974年12月 |
||
Dòng 436: | Dòng 434: | ||
|- |
|- |
||
|19 |
|19 |
||
|[[Tập tin:Masayoshi Ohira |
|[[Tập tin:Masayoshi Ohira.jpg|90x90px]] |
||
|'''[[大平正芳]]''' |
|'''[[大平正芳]]''' |
||
|1976年12月 |
|1976年12月 |
||
Dòng 452: | Dòng 450: | ||
|- |
|- |
||
|21 |
|21 |
||
|[[Tập tin:Yoshio Sakurauchi Scan10003.JPG| |
|[[Tập tin:Yoshio Sakurauchi Scan10003.JPG|100x100px]] |
||
| rowspan="2" |[[櫻内義雄]] |
| rowspan="2" |[[櫻内義雄]] |
||
| rowspan="2" |1979年11月 |
| rowspan="2" |1979年11月 |
||
Dòng 463: | Dòng 461: | ||
|- |
|- |
||
|23 |
|23 |
||
|[[Tập tin:Nikaido Susumu Bust.JPG| |
| rowspan="2" |[[Tập tin:Nikaido Susumu Bust.JPG|93x93px]] |
||
| rowspan="2" |二階堂進 |
| rowspan="2" |二階堂進 |
||
Dòng 471: | Dòng 469: | ||
|- |
|- |
||
|24 |
|24 |
||
| |
|||
| rowspan="4" |中曽根康弘 |
| rowspan="4" |中曽根康弘 |
||
|- |
|- |
||
Dòng 489: | Dòng 486: | ||
|- |
|- |
||
|27 |
|27 |
||
|[[Tập tin:Noboru Takeshita 198711.jpg| |
|[[Tập tin:Noboru Takeshita 198711.jpg|86x86px]] |
||
|'''[[竹下登]]''' |
|'''[[竹下登]]''' |
||
|1986年7月 |
|1986年7月 |
||
Dòng 496: | Dòng 493: | ||
|- |
|- |
||
|28 |
|28 |
||
|[[Tập tin: |
|[[Tập tin:Abe Shintarō (1987).jpg|93x93px]] |
||
|[[安倍晋太郎]] |
|[[安倍晋太郎]] |
||
|1987年10月 |
|1987年10月 |
||
Dòng 504: | Dòng 501: | ||
|- |
|- |
||
|29 |
|29 |
||
|[[Tập tin: |
|[[Tập tin:Ryūtarō Hashimoto.jpg|87x87px]] |
||
|'''[[橋本龍太郎]]''' |
|'''[[橋本龍太郎]]''' |
||
|1989年6月 |
|1989年6月 |
||
Dòng 512: | Dòng 509: | ||
|- |
|- |
||
|30 |
|30 |
||
|[[Tập tin: Ichiro Ozawa cropped 2 Yoshitaka Kimoto and Ichiro Ozawa 20010718 colorized (cropped).png| |
|[[Tập tin: Ichiro Ozawa cropped 2 Yoshitaka Kimoto and Ichiro Ozawa 20010718 colorized (cropped).png|100x100px]] |
||
|[[小沢一郎]] |
|[[小沢一郎]] |
||
|1989年8月 |
|1989年8月 |
||
Dòng 520: | Dòng 517: | ||
|- |
|- |
||
|31 |
|31 |
||
|[[Tập tin:Keizo |
|[[Tập tin:Keizo.jpg|90x90px]] |
||
|'''[[小渕恵三]]''' |
|'''[[小渕恵三]]''' |
||
|1991年4月 |
|1991年4月 |
||
Dòng 542: | Dòng 539: | ||
|- |
|- |
||
|34 |
|34 |
||
|[[Tập tin:Yoshiro Mori |
|[[Tập tin:Yoshiro Mori.jpg|83x83px]] |
||
|'''[[森喜朗]]''' |
|'''[[森喜朗]]''' |
||
|1993年7月 |
|1993年7月 |
||
Dòng 565: | Dòng 562: | ||
|- |
|- |
||
|37 |
|37 |
||
|[[Tập tin:Yoshiro Mori |
|[[Tập tin:Yoshiro Mori.jpg|83x83px]] |
||
|'''森喜朗''' |
|'''森喜朗''' |
||
|1998年7月 |
|1998年7月 |
||
Dòng 573: | Dòng 570: | ||
|- |
|- |
||
|38 |
|38 |
||
|[[Tập tin:Hiromu Nonaka 199807.jpg| |
|[[Tập tin:Hiromu Nonaka 199807.jpg|90x90px]] |
||
|[[野中広務]] |
|[[野中広務]] |
||
|2000年4月 |
|2000年4月 |
||
Dòng 588: | Dòng 585: | ||
|- |
|- |
||
|40 |
|40 |
||
|[[Tập tin:Taku Yamasaki-Public speaking-20050409.jpg| |
|[[Tập tin:Taku Yamasaki-Public speaking-20050409.jpg|105x105px]] |
||
|[[山崎拓]] |
|[[山崎拓]] |
||
|2001年4月 |
|2001年4月 |
||
Dòng 596: | Dòng 593: | ||
|- |
|- |
||
|41 |
|41 |
||
|[[Tập tin: |
|[[Tập tin:Shinzō Abe 20060926.jpg|90x90px]] |
||
|'''[[安倍晋三]]''' |
|'''[[安倍晋三]]''' |
||
|2003年9月 |
|2003年9月 |
||
Dòng 603: | Dòng 600: | ||
|- |
|- |
||
|42 |
|42 |
||
|[[Tập tin:Tsutomu Takebe.jpg| |
|[[Tập tin:Tsutomu Takebe.jpg|102x102px]] |
||
|[[武部勤]] |
|[[武部勤]] |
||
|2004年9月 |
|2004年9月 |
||
Dòng 610: | Dòng 607: | ||
|- |
|- |
||
|43 |
|43 |
||
|[[Tập tin:Hidenao Nakagawa (cropped).jpg| |
|[[Tập tin:Hidenao Nakagawa (cropped).jpg|101x101px]] |
||
|[[中川秀直]] |
|[[中川秀直]] |
||
|2006年9月 |
|2006年9月 |
||
Dòng 618: | Dòng 615: | ||
|- |
|- |
||
|44 |
|44 |
||
|[[Tập tin:Taro Aso |
|[[Tập tin:Taro Aso Voice of America 20070914.jpg|70x70px]] |
||
|'''[[麻生太郎]]''' |
|'''[[麻生太郎]]''' |
||
|2007年8月 |
|2007年8月 |
||
Dòng 625: | Dòng 622: | ||
|- |
|- |
||
|45 |
|45 |
||
|[[Tập tin: |
|[[Tập tin:伊吹文明文部科学大臣.jpg|113x113px]] |
||
|[[伊吹文明]] |
|[[伊吹文明]] |
||
|2007年9月 |
|2007年9月 |
||
Dòng 633: | Dòng 630: | ||
|- |
|- |
||
|46 |
|46 |
||
|[[Tập tin:Taro Aso |
|[[Tập tin:Taro Aso 20080924.jpg|90x90px]] |
||
|'''麻生太郎''' |
|'''麻生太郎''' |
||
|2008年8月 |
|2008年8月 |
||
Dòng 640: | Dòng 637: | ||
|- |
|- |
||
|47 |
|47 |
||
|[[Tập tin:Hiroyuki Hosoda in New Delhi on 23 September 2016.jpg| |
|[[Tập tin:Hiroyuki Hosoda in New Delhi on 23 September 2016.jpg|93x93px]] |
||
|[[細田博之]] |
|[[細田博之]] |
||
|2008年9月 |
|2008年9月 |
||
Dòng 648: | Dòng 645: | ||
|- |
|- |
||
|48 |
|48 |
||
|[[Tập tin:Tadamori Ōshima 2018 (cropped).jpg| |
|[[Tập tin:Tadamori Ōshima 2018 (cropped).jpg|102x102px]] |
||
|[[大島理森]] |
|[[大島理森]] |
||
|2009年9月 |
|2009年9月 |
||
Dòng 656: | Dòng 653: | ||
|- |
|- |
||
|49 |
|49 |
||
|[[Tập tin: |
|[[Tập tin:Isihara Nobuteru 2012.jpg|92x92px]] |
||
|[[石原伸晃]] |
|[[石原伸晃]] |
||
|2010年9月 |
|2010年9月 |
||
Dòng 663: | Dòng 660: | ||
|- |
|- |
||
|50 |
|50 |
||
|[[Tập tin: Shigeru Ishiba in Takarazuka (01) IMG 2100 20130407.JPG| |
|[[Tập tin: Shigeru Ishiba in Takarazuka (01) IMG 2100 20130407.JPG|93x93px]] |
||
|[[石破茂]] |
|[[石破茂]] |
||
|2012年9月 |
|2012年9月 |
||
Dòng 671: | Dòng 668: | ||
|- |
|- |
||
|51 |
|51 |
||
|[[Tập tin: |
|[[Tập tin:Sadakazu Tanigaki (2013).jpg|98x98px]] |
||
|[[谷垣禎一]] |
|[[谷垣禎一]] |
||
|2014年9月 |
|2014年9月 |
||
Dòng 678: | Dòng 675: | ||
|- |
|- |
||
|52 |
|52 |
||
|[[Tập tin:Toshihiro Nikai (2016).jpg| |
| rowspan="2" |[[Tập tin:Toshihiro Nikai (2016).jpg|93x93px]] |
||
| rowspan="2" |[[二階俊博]] |
| rowspan="2" |[[二階俊博]] |
||
| rowspan="2" |2016年8月 |
| rowspan="2" |2016年8月 |
||
Dòng 685: | Dòng 682: | ||
|- |
|- |
||
|53 |
|53 |
||
| |
|||
| rowspan="1" |菅義偉 |
| rowspan="1" |菅義偉 |
||
|- |
|- |
||
|54 |
|54 |
||
|[[Tập tin:Amari Akira a Member of The House of Representatives at Opening Ceremony of the Tokyo International Film Festival 2017 (40170738492).jpg| |
|[[Tập tin:Amari Akira a Member of The House of Representatives at Opening Ceremony of the Tokyo International Film Festival 2017 (40170738492).jpg|105x105px]] |
||
|[[甘利明]] |
|[[甘利明]] |
||
|2021年10月 |
|2021年10月 |
||
Dòng 697: | Dòng 693: | ||
|- |
|- |
||
|55 |
|55 |
||
|[[Tập tin:Toshimitsu Motegi 20200916.jpg| |
|[[Tập tin:Toshimitsu Motegi 20200916.jpg|93x93px]] |
||
|[[茂木敏充]] |
|[[茂木敏充]] |
||
|2021年11月 |
|2021年11月 |
Phiên bản lúc 03:35, ngày 18 tháng 11 năm 2021
Đảng Dân chủ Tự do 自由民主党 hoặc 自民党 Jiyū-Minshutō hoặc Jimintō | |
---|---|
Chủ tịch | Kishida Fumio |
Phó Chủ tịch | Asō Tarō |
Tổng thư kí | Motegi Toshimitsu |
Lãnh tụ tại Thượng viện | Sekiguchi Masakazu |
Thành lập | 15 tháng 11 năm 1955 |
Trụ sở chính | 11-23, Nagatachō 1-chome, Chiyoda, Tokyo 10 0-8910, Nhật Bản |
Báo chí | Jiyū Minshu |
Thành viên (2021) | 1,136,445[1] |
Ý thức hệ | Chủ nghĩa bảo thủ Chủ nghĩa dân tộc Nhật Bản[2] Chủ nghĩa bảo thủ dân tộc Chủ nghĩa bảo thủ tự do[3] |
Khuynh hướng | Trung dung cánh hữu[4] đến Cực hữu[5] |
Thuộc tổ chức quốc tế | Không |
Màu sắc chính thức | Xanh lục, Xanh lam và Đỏ |
Đảng ca | "われら" ("Chúng ta") |
Thượng viện | 113 / 245
|
Hạ viện | 285 / 465
|
Thành viên hội đồng cấp tỉnh[6] | 1.301 / 2.668
|
Thành viên hội đồng cấp thành phố và thị trấn[6] | 2.180 / 29.762
|
Đảng kỳ | |
Trang web | www |
Đảng Dân chủ Tự do Nhật Bản (自由民主党, Jiyū-Minshutō), còn được gọi là Tự Dân đảng (自民黨 Jimintō) hoặc Tự Dân (自民 Jimin), thường được viết tắt theo tiếng Anh là LDP (Liberal Democractic Party), là một đảng phái chính trị bảo thủ và là đảng chính trị lớn nhất ở Nhật Bản. Đảng LDP đã điều hành Nhật Bản phần lớn từ khi thành lập năm 1955 tới 2009 và từ 2012 đến nay. LDP là một đảng phái khác với Đảng Tự do (自由党, Jiyūtō), một đảng đã sáp nhập với Đảng Dân chủ Nhật Bản, đảng đối lập của LDP từ tháng 11 năm 2003.
Chủ tịch Đảng Dân chủ Tự do
Trừ Kōno Yōhei và Tanigaki Sadakazu, tất cả Chủ tịch LDP (自由民主党総裁 Jiyū-Minshutō Sōsai , Tự Do Dân Chủ Đảng Tổng Tài)[7] đều là Thủ tướng Nhật Bản.
Thứ tự | Chủ tịch | Nhiệm kỳ | Kết quả bầu cử | ||
---|---|---|---|---|---|
Nhậm chức | Rời chức | ||||
Đảng tiền thân: Đảng Dân chủ (1954) & Đảng Tự do (1950) | |||||
Ủy ban lãnh đạo lâm thời | |||||
– | Hatoyama Ichirō | 15 tháng 11 năm 1955 | 5 tháng 4 năm 1956 | Uỷ bản lãnh đạo lâm thời | |
Miki Bukichi | |||||
Ōno Banboku | |||||
Ogata Taketora | 28 tháng 1 năm 1956 | ||||
Matsuno Tsuruhei | 10 tháng 2 năm 1956 | 5 tháng 4 năm 1956 | |||
Lãnh đạo | |||||
1 | Hatoyama Ichirō | 5 tháng 4 năm 1956 | 14 tháng 12 năm 1956 |
Hatoyama Ichirō – 394 Kishi Nobusuke – 4 khác – 15 | |
2 | Ishibashi Tanzan | 14 tháng 12 năm 1956 | 21 tháng 3 năm 1957 | Vòng 1
Kishi Nobusuke – 223 Ishibashi Tanzan – 151 Ishii Mitsujiro – 137 Vòng 2
Ishibashi Tanzan – 258 Kishi Nobusuke – 251 | |
3 | Kishi Nobusuke | 21 tháng 3 năm 1957 | 14 tháng 7 năm 1960 | 1957
Kishi Nobusuke – 471 Matsumura Kenzō – 2 Kitamura Tokutaro – 1 Ishii Mitsujirō – 1 1959
Kishi Nobusuke – 320 Matsumura Kenzō – 166 khác – 5 | |
4 | Ikeda Hayato | 14 tháng 7 năm 1960 | 1 tháng 12 năm 1964 | Vòng 1,1960
Ikeda Hayato – 246 Ishii Mitsujirō – 194 Fujiyama Aiichirō – 49 khác – 7 Vòng 2, 1960
Ikeda Hayato – 302 Ishii Mitsujirō – 194 1962
Ikeda Hayato – 391 Satō Eisaku – 17 khác – 20 tháng 7 năm 1964
Ikeda Hayato – 242 Satō Eisaku – 160 Fujiyama Aiichirō – 72 Nadao Hirokichi – 1 | |
5 | Satō Eisaku | 1 tháng 12 năm 1964 | 5 tháng 7 năm 1972 | tháng 11 năm 1964
Satō Eisaku– Fujiyama Aiichirō – Kōno Ichirō – 1966
Eisaku Satō – 289 Aiichirō Fujiyama – 89 Shigesaburō Maeo – 47 Hirokichi Nadao – 11 Uichi Noda – 9 Others – 5 1968
Eisaku Satō – 249 Takeo Miki – 107 Shigesaburō Maeo – 95 Others – 25 1970
Eisaku Satō – 353 Takeo Miki – 111 Others – 3 | |
6 | Tanaka Kakuei | 5 tháng 7 năm 1972 | 4 tháng 12 năm 1974 |
Tanaka Kakuei – 282 Takeo Fukuda – 180 | |
7 | Miki Takeo | 4 tháng 12 năm 1974 | 23 tháng 12 năm 1976 | 1974
Takeo Miki – Takeo Fukuda – Masayoshi Ōhira – Yasuhiro Nakasone – | |
8 | Fukuda Takeo | 23 tháng 12 năm 1976 | 1 tháng 12 năm 1978 | 1976
Takeo Fukuda – Masayoshi Ōhira – | |
9 | Ōhira Masayoshi (Mất khi tại nhiệm) |
1 tháng 12 năm 1978 | 12 tháng 6 năm 1980 | 1st Round
Masayoshi Ōhira – 748 Fukuda Takeo – 638 Yasuhiro Nakasone – 93 Toshio Kōmoto – 46 2nd Round
Unopposed | |
— | Nishimura Eiichi | 12 tháng 6 năm 1980 | 15 tháng 7 năm 1980 | Quyền | |
10 | Suzuki Zenkō | 15 tháng 7 năm 1980 | 25 tháng 11 năm 1982 | 1st Round
Zenko Suzuki – Kiichi Miyazawa – Yasuhiro Nakasone – Toshio Kōmoto – 2nd Round
Unopposed | |
11 | Nakasone Yasuhiro | 25 tháng 11 năm 1982 | 31 tháng 10 năm 1987 | 1982 1st Round
Yasuhiro Nakasone – 57.6% (559,673) Toshio Kōmoto – 27.2% (265,078) Shintarō Abe – 8.2% (80,443) Ichirō Nakagawa – 6.8% (66,041) 1982 2nd Round
Unopposed 1984
Unopposed Walkover 1986
1-year Extension | |
12 | Takeshita Noboru | 31 tháng 10 năm 1987 | 2 tháng 6 năm 1989 | 1987
Noboru Takeshita – Shintarō Abe – Kiichi Miyazawa – | |
13 | Uno Sōsuke | 2 tháng 6 năm 1989 | 8 tháng 8 năm 1989 | 1989
Sōsuke Uno – Masayoshi Itō – | |
14 | Kaifu Toshiki | 8 tháng 8 năm 1989 | 30 tháng 10 năm 1991 | 1st Round
Toshiki Kaifu – 279 Yoshirō Hayashi – 120 Shintarō Ishihara – 48 2nd Round
Unopposed | |
15 | Miyazawa Kiichi | 30 tháng 10 năm 1991 | 29 tháng 7 năm 1993 |
Kiichi Miyazawa – 285 Michio Wantanabe – 120 Hiroshi Mitsuzuka – 87 | |
16 | Kōno Yōhei | Tập tin:Yohei Kono 19991005.jpg | 29 tháng 7 năm 1993 | 1 tháng 10 năm 1995 | 1st Round
Yōhei Kōno – 208 Michio Wantanabe – 159 2nd Round
Unopposed |
17 | Hashimoto Ryūtarō | 1 tháng 10 năm 1995 | 24 tháng 7 năm 1998 | 1995
Ryutaro Hashimoto – 304 Junichiro Koizumi – 87 1997
Unopposed Walkover | |
18 | Obuchi Keizō | 24 tháng 7 năm 1998 | 5 tháng 4 năm 2000 | 1998
Keizō Obuchi – 225 Seiroku Kajiyama – 102 Junichiro Koizumi – 84 1999
Keizō Obuchi – 350 Koichi Kato – 113 Taku Yamasaki – 51 | |
19 | Mori Yoshirō | 5 tháng 4 năm 2000 | 24 tháng 4 năm 2001 | 2000
Yoshirō Mori – Mikio Aoki – Masakuni Murakami – Hiromu Nonaka – Shizuka Kamei – | |
20 | Koizumi Junichirō | 24 tháng 4 năm 2001 | 20 tháng 9 năm 2006 | 2001 1st Round
Junichiro Koizumi – 298 Ryutaro Hashimoto – 155 Tarō Asō – 31 2001 2nd Round
Unopposed 2003 | |
21 | Abe Shinzō | 20 tháng 9 năm 2006 | 26 tháng 9 năm 2007 |
Shinzo Abe – 464 Tarō Asō – 136 Sadakazu Tanigaki – 102 | |
22 | Fukuda Yasuo | 26 tháng 9 năm 2007 | 22 tháng 9 năm 2008 |
Yasuo Fukuda – 330 Tarō Asō – 197 | |
23 | Asō Tarō | 22 tháng 9 năm 2008 | 16 tháng 9 năm 2009 | 2008 | |
24 | Tanigaki Sadakazu | 16 tháng 9 năm 2009 | 26 tháng 9 năm 2012 | 2009 | |
(21) | Abe Shinzō | 26 tháng 9 năm 2012 | 14 tháng 9 năm 2020 | 2012 (vòng 1)
Abe Shinzō – 464 Ishiba Shigeru – 199 Ishihara Nobuteru – 96 Machimura Nobutaka 34 Hayashi Yoshimasa – 27 2012 (vòng 2) 2015
Bổ nhiệm trực tiếp 2018 | |
25 | Suga Yoshihide | 14 tháng 9 năm 2020 | 29 tháng 9 năm 2021 | ||
26 | Kishida Fumio | 29 tháng 9 năm 2021 | Đương nhiệm |
Danh sách Tổng thư ký Đảng Dân chủ Tự do
Đời | Chân dung | Tổng thư ký | Nhiệm kỳ | Phái | Chủ tịch |
---|---|---|---|---|---|
1 | 岸信介 | 1955年11月
1956年12月 |
岸派 | 鳩山一郎 | |
2 | 三木武夫 | 1956年12月
1957年7月 |
三木・松村派 | 石橋湛山 | |
3 | 岸信介 | ||||
4 | 川島正次郎 | 1957年7月
1959年1月 |
岸派 | ||
5 | 福田赳夫 | 1959年1月
1959年6月 |
岸派 | ||
6 | 川島正次郎 | 1959年6月
1960年7月 |
岸派 | ||
7 | 益谷秀次 | 1960年7月
1961年7月 |
池田派 | 池田勇人 | |
8 | 前尾繁三郎 | 1961年7月
1964年7月 |
池田派 | ||
9 | 三木武夫 | 1964年7月
1965年6月 |
三木・松村派 | ||
10 | 佐藤栄作 | ||||
11 | 田中角栄 | 1965年6月
1966年12月 |
佐藤派 | ||
12 | 福田赳夫 | 1966年12月
1968年11月 |
福田派 | ||
13 | 田中角栄 | 1968年11月
1971年6月 |
佐藤派 | ||
14 | 保利茂 | 1971年6月
1972年7月 |
佐藤派 | ||
15 | 橋本登美三郎 | 1972年7月
1974年11月 |
田中派 | 田中角栄 | |
16 | 二階堂進 | 1974年11月
1974年12月 |
田中派 | ||
17 | 中曽根康弘 | 1974年12月
1976年9月 |
中曽根派 | 三木武夫 | |
18 | 内田常雄 | 1976年9月
1976年12月 |
大平派 | ||
19 | 大平正芳 | 1976年12月
1978年12月 |
大平派 | 福田赳夫 | |
20 | 斎藤邦吉 | 1978年12月
1979年11月 |
大平派 | 大平正芳 | |
21 | 櫻内義雄 | 1979年11月
1981年11月 |
中曽根派 | ||
22 | 鈴木善幸 | ||||
23 | 二階堂進 | 1981年11月
1983年12月 |
田中派 | ||
24 | 中曽根康弘 | ||||
25 | 田中六助 | 1983年12月
1984年10月 |
鈴木派 | ||
26 | 金丸信 | 1984年10月
1986年7月 |
田中派 | ||
27 | 竹下登 | 1986年7月
1987年10月 |
田中派→竹下派 | ||
28 | Tập tin:Abe Shintarō (1987).jpg | 安倍晋太郎 | 1987年10月
1989年6月 |
安倍派 | 竹下登 |
29 | 橋本龍太郎 | 1989年6月
1989年8月 |
竹下派 | 宇野宗佑 | |
30 | 小沢一郎 | 1989年8月
1991年4月 |
竹下派 | 海部俊樹 | |
31 | 小渕恵三 | 1991年4月
1991年10月 |
竹下派 | ||
32 | 綿貫民輔 | 1991年10月
1992年12月 |
竹下派 | 宮澤喜一 | |
33 | 梶山静六 | 1992年12月
1993年7月 |
小渕派 | ||
34 | 森喜朗 | 1993年7月
1995年8月 |
三塚派 | 河野洋平 | |
35 | 三塚博 | 1995年8月
1995年10月 |
三塚派 | ||
36 | 加藤紘一 | 1995年10月
1998年7月 |
宮澤派 | 橋本龍太郎 | |
37 | 森喜朗 | 1998年7月
2000年4月 |
三塚派-森派 | 小渕恵三 | |
38 | 野中広務 | 2000年4月
2000年12月 |
小渕派-橋本派 | 森喜朗 | |
39 | 古賀誠 | 2000年12月
2001年4月 |
加藤派-堀内派 | ||
40 | 山崎拓 | 2001年4月
2003年9月 |
山崎派 | 小泉純一郎 | |
41 | 安倍晋三 | 2003年9月
2004年9月 |
森派 | ||
42 | 武部勤 | 2004年9月
2006年9月 |
山崎派 | ||
43 | 中川秀直 | 2006年9月
2007年8月 |
森派-町村派 | 安倍晋三 | |
44 | 麻生太郎 | 2007年8月
2007年9月 |
麻生派 | ||
45 | 伊吹文明 | 2007年9月
2008年8月 |
伊吹派 | 福田康夫 | |
46 | 麻生太郎 | 2008年8月
2008年9月 |
麻生派 | ||
47 | 細田博之 | 2008年9月
2009年9月 |
町村派 | 麻生太郎 | |
48 | 大島理森 | 2009年9月
2010年9月 |
高村派 | 谷垣禎一 | |
49 | 石原伸晃 | 2010年9月
2012年9月 |
山崎派 | ||
50 | 石破茂 | 2012年9月
2014年9月 |
無派閥 | 安倍晋三 | |
51 | 谷垣禎一 | 2014年9月
2016年8月 |
谷垣グループ | ||
52 | 二階俊博 | 2016年8月
2021年10月 |
二階派 | ||
53 | 菅義偉 | ||||
54 | 甘利明 | 2021年10月
2021年11月 |
麻生派 | 岸田文雄 | |
55 | 茂木敏充 | 2021年11月
現職 |
旧竹下派 |
※Chữ in đậm là người trước đó hoặc sau này giữ chức Thủ tướng Nhật Bản
太字は後に総裁に就任した人物。谷垣禎一は幹事長就任前に総裁を経験している。
ham khảo
- ^ 自民党員が政権復帰以降で最多に 5万人増の113万人. Asahi Shinbun. 19 tháng 7 năm 2021.
- ^ “Archived copy”. Lưu trữ bản gốc ngày 19 tháng 8 năm 2016. Truy cập ngày 11 tháng 7 năm 2016.Quản lý CS1: bản lưu trữ là tiêu đề (liên kết)
- ^ Karan, Pradyumna P. (2005), Japan in the 21st century: environment, economy, and society, University Press of Kentucky
- ^ The Liberal Democratic Party is widely described as centre-right:
- Roger Blanpain; Michele Tiraboschi (2008). The Global Labour Market: From Globalization to Flexicurity. Kluwer Law International. tr. 268. ISBN 978-90-411-2722-8.
- Ludger Helms (ngày 18 tháng 10 năm 2013). Parliamentary Opposition in Old and New Democracies. Routledge. tr. 97. ISBN 978-1-317-97031-6.
- Jeffrey Henderson; William Goodwin Aurelio Professor of Greek Language and Literature Jeffrey Henderson (ngày 11 tháng 2 năm 2011). East Asian Transformation: On the Political Economy of Dynamism, Governance and Crisis. Taylor & Francis. tr. 54. ISBN 978-1-136-84113-2.
- Peter Davies; Derek Lynch (ngày 16 tháng 8 năm 2005). The Routledge Companion to Fascism and the Far Right. Routledge. tr. 236. ISBN 978-1-134-60952-9.
- ^ “Unwelcome Change - A Cabinet Reshuffle Poses Risks For Japan's Ties with Neightbors”. The Economist. ngày 30 tháng 8 năm 2014.
- ^ a b Ministry of Internal Affairs and Communications, party membership statistics for chief executives and assembly members in prefectures and municipalities: Prefectural and local assembly members and governors/mayors by political party as of ngày 31 tháng 12 năm 2015
- ^ “The President | Liberal Democratic Party of Japan”. www.jimin.jp.
Wikimedia Commons có thêm hình ảnh và phương tiện truyền tải về Đảng Dân chủ Tự do (Nhật Bản). |