Khác biệt giữa bản sửa đổi của “K.S.C. Lokeren Oost-Vlaanderen”

Bách khoa toàn thư mở Wikipedia
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
Addbot (thảo luận | đóng góp)
n Bot: Di chuyển 30 liên kết ngôn ngữ đến Wikidata tại d:q221940 Addbot
Dòng 66: Dòng 66:
[[Thể loại:K.S.C. Lokeren Oost-Vlaanderen|*]]
[[Thể loại:K.S.C. Lokeren Oost-Vlaanderen|*]]
[[Thể loại:Câu lạc bộ bóng đá Bỉ]]
[[Thể loại:Câu lạc bộ bóng đá Bỉ]]

[[af:KSC Lokeren]]
[[ar:نادي لوكيرين]]
[[be-x-old:Лёкерэн (футбольны клюб)]]
[[bg:КСК Локерен]]
[[ca:Koninklijke Sporting Club Lokeren Oost-Vlaanderen]]
[[cs:KSC Lokeren]]
[[da:KSC Lokeren Oost-Vlaanderen]]
[[de:Sporting Lokeren]]
[[el:Κ.Σ.Κ. Λόκερεν]]
[[en:K.S.C. Lokeren Oost-Vlaanderen]]
[[es:KSC Lokeren]]
[[fr:KSC Lokeren]]
[[ko:KSC 로케런]]
[[hy:Լոքերեն (ֆուտբոլային ակումբ)]]
[[it:Koninklijke Sporting Club Lokeren Oost-Vlaanderen]]
[[he:לוקרן (כדורגל)]]
[[lt:KSC Lokeren Oost-Vlaanderen]]
[[hu:KSC Lokeren Oost-Vlaanderen]]
[[nl:KSC Lokeren Oost-Vlaanderen]]
[[ja:スポルティング・ロケレン]]
[[no:KSC Lokeren Oost-Vlaanderen]]
[[pl:KSC Lokeren]]
[[pt:KSC Lokeren]]
[[ro:KSK Lokeren]]
[[ru:Локерен (футбольный клуб)]]
[[sr:ФК Локерен]]
[[sv:KSC Lokeren]]
[[tr:KSC Lokeren Oost-Vlaanderen]]
[[uk:Локерен (футбольний клуб)]]
[[zh:东佛兰德洛克伦体育俱乐部]]

Phiên bản lúc 09:10, ngày 9 tháng 3 năm 2013

Lokeren
Tên đầy đủCâu lạc bộ thể thao Koninklijke
Lokeren Oost-Vlaanderen
Biệt danhTricolores
Thành lập1923 (thành lập và đăng ký)
1 tháng 7, 2003 (sáp nhập lần cuối)
SânDaknam,
Lokeren
Sức chứa9.271
Chủ tịch điều hành{{{alias}}} Roger Lambrecht
Người quản lý{{{alias}}} Georges Leekens
Giải đấuGiải vô địch bóng đá Bỉ
2006-07Giải vô địch bóng đá Bỉ, thứ 16

K.S.C. Lokeren Oost-Vlaanderen là một câu lạc bộ bóng đá Bỉ đặt trụ sở tại thành phố Lokeren, tỉnh Oost-Vlaanderen. Lokeren Oost-Vlaanderen là kết quả của sự sáp nhập giữa Koninklijke Sint-Niklase Sportkring Excelsior và Koninklijke Sporting Club Lokeren năm 2000.

Cầu thủ nổi tiếng

Thành tích

Cúp châu Âu

Tính đến tháng 3 5, 2006:
Giải A B C D E F G
Cúp UEFA 6 28 11 9 8 38 29
Cúp Intertoto 4 18 7 2 9 25 28

A = lần tham dự, B = số trận, C = thắng, D = hoà, E = thua, F = bàn thắng, G = bàn thua.

Liên kết ngoài