Таngerine
Tangerine | |
---|---|
![]() | |
Phân loại khoa học ![]() | |
Giới: | Plantae |
nhánh: | Tracheophyta |
nhánh: | Angiospermae |
nhánh: | Eudicots |
nhánh: | Rosids |
Bộ: | Sapindales |
Họ: | Rutaceae |
Chi: | Citrus |
Loài: | C. tangerina
|
Danh pháp hai phần | |
Citrus tangerina Tanaka |
Tangerine (tiếng Latinh: Citrus tangerina) là một loài thực vật thuộc họ cam có thể được coi là một loài riêng biệt,[1] hoặc là một giống quýt (Citrus reticulata),[2] hoặc tên đồng nghĩa của nó.[3]
Từ nguyên[sửa | sửa mã nguồn]
Từ Tangerine xuất phát từ Tangier (một thành phố ở Maroc, từng là một pháo đài cổ của người Moor), và được đặt theo tên của nó.[2]
Canh tác[sửa | sửa mã nguồn]
Nó được trồng với quy mô lớn ở Trung Quốc, nơi nó là loại cây có múi được trồng nhiều nhất. Nó cũng được trồng ở Ấn Độ, Địa Trung Hải[4][5] và ở Florida, Mỹ.[6] Cây cho năng suất cao.[7]
Quả[sửa | sửa mã nguồn]
Quả nhỏ, màu đỏ cam, vỏ mỏng. Vỏ có thể được lột dễ dàng. Có hạt bên trong quả nhưng rất ít.
Giá trị dinh dưỡng[sửa | sửa mã nguồn]
Quả có vị ngọt. Cả quả và nước ép đều được sử dụng làm thực phẩm.
Cũng như các loại quýt khác, quả chứa nhiều đường (tới 10,5%), vitamin C, B1, B2, provitamin A, axit hữu cơ tự do, phytoncide, lectin, muối khoáng.[4]
Trái cây giữ được vitamin C một cách hoàn hảo trong quá trình bảo quản lâu. Giống như các giống quýt khác, tangerine chín vào tháng 11-12. Vì vậy, vào mùa đông, nó có thể là nguồn cung cấp vitamin cho người sống ở Bắc bán cầu.[4]
Tham khảo[sửa | sửa mã nguồn]
- ^ См. ссылку GRIN в карточке растения.
- ^ a b “Tangerine, adj. and n.: Oxford English Dictionary”. Truy cập 25 Tháng hai năm 2017.
- ^ См. ссылку TPL в карточке растения.
- ^ a b c {{{заглавие}}}.
- ^ Полная чаша. — ЛитРес, 2017. — С. 175—. — ISBN 978-5-457-44211-5.
- ^ Жизнь растений. В 6-ти томах. — Рипол Классик. — С. 244—. — ISBN 978-5-458-27133-2.
- ^ Реферативный журнал: Биология. — 1954.