Bản mẫu:Bảng xếp hạng UEFA Nations League 2022–23 (Hạng đấu C)

Bách khoa toàn thư mở Wikipedia
Bảng 1
VT Đội ST T H B BT BB HS Đ Thăng hạng hoặc
giành quyền tham dự
Thổ Nhĩ Kỳ Luxembourg Quần đảo Faroe Litva
1  Thổ Nhĩ Kỳ 6 4 1 1 18 5 +13 13 Thăng hạng lên Hạng đấu B 3–3 4–0 2–0
2  Luxembourg 6 3 2 1 9 7 +2 11 0–2 2–2 1–0
3  Quần đảo Faroe 6 2 2 2 7 10 −3 8 2–1 0–1 2–1
4  Litva 6 0 1 5 2 14 −12 1 Lọt vào vòng play-out xuống hạng 0–6 0–2 1–1
Nguồn: UEFA
Quy tắc xếp hạng: Các tiêu chí
Bảng 2
VT Đội ST T H B BT BB HS Đ Thăng hạng hoặc
giành quyền tham dự
Hy Lạp Kosovo Bắc Ireland Cộng hòa Síp
1  Hy Lạp 6 5 0 1 10 2 +8 15 Thăng hạng lên Hạng đấu B 1–0 3–1 3–0
2  Kosovo 6 3 0 3 11 8 +3 9 0–1 3–2 5–1
3  Bắc Ireland 6 1 2 3 7 10 −3 5 0–1 2–1 2–2
4  Síp 6 1 2 3 4 12 −8 5 Lọt vào vòng play-out xuống hạng 1–0 0–2 0–0
Nguồn: UEFA
Quy tắc xếp hạng: Các tiêu chí
Bảng 3
VT Đội ST T H B BT BB HS Đ Thăng hạng hoặc
giành quyền tham dự
Kazakhstan Azerbaijan Slovakia Belarus
1  Kazakhstan 6 4 1 1 8 6 +2 13 Thăng hạng lên Hạng đấu B 2–0 2–1 2–1
2  Azerbaijan 6 3 1 2 7 4 +3 10 3–0 0–1 2–0
3  Slovakia 6 2 1 3 5 6 −1 7 0–1 1–2 1–1
4  Belarus 6 0 3 3 3 7 −4 3 Lọt vào vòng play-out xuống hạng 1–1 0–0 0–1
Nguồn: UEFA
Quy tắc xếp hạng: Các tiêu chí
Bảng 4
VT Đội ST T H B BT BB HS Đ Thăng hạng hoặc
giành quyền tham dự
Gruzia Bulgaria Bắc Macedonia Gibraltar
1  Gruzia 6 5 1 0 16 3 +13 16 Thăng hạng lên Hạng đấu B 0–0 2–0 4–0
2  Bulgaria 6 2 3 1 10 8 +2 9 2–5 1–1 5–1
3  Bắc Macedonia 6 2 1 3 7 7 0 7 0–3 0–1 4–0
4  Gibraltar 6 0 1 5 3 18 −15 1 Lọt vào vòng play-out xuống hạng 1–2 1–1 0–2
Nguồn: UEFA
Quy tắc xếp hạng: Các tiêu chí
Hạng 4
VT Bg Đội ST T H B BT BB HS Đ
1 C2  Síp 6 1 2 3 4 12 −8 5
2 C3  Belarus 6 0 3 3 3 7 −4 3
3 C1  Litva 6 0 1 5 2 14 −12 1
4 C4  Gibraltar 6 0 1 5 3 18 −15 1
Nguồn: UEFA
Quy tắc xếp hạng: Các tiêu chí
Tổng thể
Hạng Bg Đội ST T H B BT BB HS Đ  GEO  GRE  TUR  KAZ  LUX  AZE  KVX  BUL  FRO  MKD  SVK  NIR  CYP  BLR  LTU  GIB
33 C4  Gruzia 6 5 1 0 16 3 +13 16
34 C2  Hy Lạp 6 5 0 1 10 2 +8 15
35 C1  Thổ Nhĩ Kỳ 6 4 1 1 18 5 +13 13
36 C3  Kazakhstan 6 4 1 1 8 6 +2 13
37 C1  Luxembourg 6 3 2 1 9 7 +2 11
38 C3  Azerbaijan 6 3 1 2 7 4 +3 10
39 C2  Kosovo 6 3 0 3 11 8 +3 9
40 C4  Bulgaria 6 2 3 1 10 8 +2 9
41 C1  Quần đảo Faroe 6 2 2 2 7 10 −3 8
42 C4  Bắc Macedonia 6 2 1 3 7 7 0 7
43 C3  Slovakia 6 2 1 3 5 6 −1 7
44 C2  Bắc Ireland 6 1 2 3 7 10 −3 5
45 C2  Síp 6 1 2 3 4 12 −8 5
46 C3  Belarus 6 0 3 3 3 7 −4 3
47 C1  Litva 6 0 1 5 2 14 −12 1
48 C4  Gibraltar 6 0 1 5 3 18 −15 1
Nguồn: UEFA
Quy tắc xếp hạng: Tiêu chí xếp hạng