Faverolles-sur-Cher
Giao diện
| Faverolles-sur-Cher | |
|---|---|
| — Commune — | |
Tượng thánh Gilles | |
| Quốc gia | Pháp |
| Vùng | Centre-Val de Loire |
| Tỉnh | Loir-et-Cher |
| Quận | Romorantin-Lanthenay |
| Tổng | Montrichard Val de Cher |
| Đặt tên theo | Cher |
| Chính quyền | |
| • Thị trưởng (2021–2026) | Olivier Racault[1] |
| Diện tích1 | 15,51 km2 (599 mi2) |
| Dân số (2016-01-01)[2] | 1.410 |
| • Mật độ | 0,91/km2 (2,4/mi2) |
| Múi giờ | UTC+1, UTC+2 |
| • Mùa hè (DST) | CEST (UTC+02:00) |
| Mã bưu chính/INSEE | 41080 /41400 |
| Độ cao | 57–146 m (187–479 ft) (avg. 70 m hay 230 ft) |
| 1 Dữ liệu đăng ký đất đai tại Pháp, không bao gồm ao, hồ và sông băng > 1 km2 (0,386 dặm vuông Anh hoặc 247 mẫu Anh) và cửa sông. | |
Faverolles-sur-Cher là một xã thuộc tỉnh Loir-et-Cher trong vùng Centre-Val de Loire miền trung nước Pháp.
Dân số
[sửa | sửa mã nguồn]| Năm | Số dân | ±% năm |
|---|---|---|
| 1968 | 762 | — |
| 1975 | 807 | +0.82% |
| 1982 | 1.008 | +3.23% |
| 1990 | 1.056 | +0.58% |
| 1999 | 1.120 | +0.66% |
| 2007 | 1.251 | +1.39% |
| 2012 | 1.305 | +0.85% |
| 2017 | 1.386 | +1.21% |
| Nguồn: INSEE[3] | ||
Xem thêm
[sửa | sửa mã nguồn]Tham khảo
[sửa | sửa mã nguồn]- ^ "Répertoire national des élus: les maires". data.gouv.fr, Plateforme ouverte des données publiques françaises (bằng tiếng Pháp). ngày 9 tháng 8 năm 2021.
- ^ "Populations légales 2016". INSEE. Truy cập ngày 25 tháng 4 năm 2019.
- ^ Population en historique depuis 1968, INSEE
