Thể loại:Bài viết chứa nhận dạng GND
Giao diện
Đây là một thể loại bảo trì. Thể loại này được sử dụng để bảo trì dự án Wikipedia và không phải là một phần của bách khoa toàn thư. Thể loại này chứa các trang không phải là trang bài viết, hoặc phân loại bài viết theo trạng thái mà không phải theo nội dung. Không đưa thể loại này trong các thể loại chứa.
Đây là một thể loại ẩn. Nó không được hiển thị trên các trang thành viên của mình, trừ khi tùy chọn người dùng "Hiển thị các thể loại ẩn" được thiết lập. |
Bảo quản viên (hoặc Điều phối viên): Vui lòng không xóa thể loại này dù nó trống! Thể loại này có thể trống tùy lúc hoặc gần như mọi lúc. |
* # 0 1 2 3 4 5 6 7 8 9 • A Aa Ae Aj Ao At • Ă Ăa Ăe Ăj Ăo Ăt • Â Âa Âe Âj Âo Ât • B Ba Be Bj Bo Bt • C Ca Ce Cj Co Ct • D Da De Dj Do Dt • Đ Đa Đe Đj Đo Đt • E Ea Ee Ej Eo Et • Ê Êa Êe Êj Êo Êt • F Fa Fe Fj Fo Ft • G Ga Ge Gj Go Gt • H Ha He Hj Ho Ht • I Ia Ie Ij Io It • J Ja Je Jj Jo Jt • K Ka Ke Kj Ko Kt • L La Le Lj Lo Lt • M Ma Me Mj Mo Mt • N Na Ne Nj No Nt • O Oa Oe Oj Oo Ot • Ô Ôa Ôe Ôj Ôo Ôt • Ơ Ơa Ơe Ơj Ơo Ơt • P Pa Pe Pj Po Pt • Q Qa Qe Qj Qo Qt • R Ra Re Rj Ro Rt • S Sa Se Sj So St • T Ta Te Tj To Tt • U Ua Ue Uj Uo Ut • Ư Ưa Ưe Ưj Ưo Ưt • V Va Ve Vj Vo Vt • W Wa We Wj Wo Wt • X Xa Xe Xj Xo Xt • Y Ya Ye Yj Yo Yt • Z Za Ze Zj Zo Zt
Trang trong thể loại “Bài viết chứa nhận dạng GND”
Thể loại này chứa 200 trang sau, trên tổng số 11.893 trang.
(Trang trước) (Trang sau)G
- Kenny G
- G. Ch. Aalders
- G20 (nhóm các nền kinh tế lớn)
- Ga Bắc
- Gã hề ma quái (tiểu thuyết)
- Louis van Gaal
- Jean Gabin
- Gaborone
- Gabriel của Tây Ban Nha
- Juan Gabriel
- Marília Gabriela
- Giovanni Gabrieli
- Gạch không nung
- Gackt
- Josh Gad
- Jacob Gade
- Niels Gade
- Stanisław Gądecki
- Yuri Alekseyevich Gagarin
- Tiếng Gagauz
- Gagauzia
- Gaggenau
- Gaia (thần thoại)
- Gaiberg
- Gaienhofen
- Gailingen am Hochrhein
- Serge Gainsbourg
- Tadeusz Gajcy
- Janusz Gajos
- Quần đảo Galápagos
- Galba
- Gale Anne Hurd
- Galenus
- Gali(III) arsenide
- Khu Galicia
- Galicia (Đông Âu)
- Zach Galifianakis
- Galileo Galilei
- Galileo (tàu vũ trụ)
- France Gall
- Liam Gallagher
- Noel Gallagher
- Peter Gallagher
- Gallienus
- Trebonianus Gallus
- Gualtiero Galmanini
- Évariste Galois
- Galway
- Gamagōri, Aichi
- Gambia
- The Game (ca sĩ)
- Game Boy
- Gammertingen
- George Gamow
- Indira Gandhi
- Mahatma Gandhi
- Sonia Gandhi
- David Gandy
- Ganesha
- Gangneung
- Gangtok
- Ganja, Azerbaijan
- Ganymede (vệ tinh)
- Bruno Ganz
- Gap
- Nona Gaprindashvili
- Salvatore Garau
- Filip Garbacz
- Jorge García Montes
- James A. Garfield
- James Garner
- Jennifer Garner
- Julia Garner
- Martin Garrix
- Gärtringen
- Georges Garvarentz
- Gary Clark Jr.
- Gary Moore
- Gary Trousdale
- Romain Gary
- Gasherbrum I
- Gasherbrum II
- Dardan Gashi
- Roma Gąsiorowska
- Bill Gates
- Gäufelden
- Paul Gauguin
- Carl Friedrich Gauß
- Gayatri Chakravorty Spivak
- Gaza
- The Gazette (ban nhạc)
- Gaziantep
- Gân achilles
- Gấu nước
- Gấu trúc lớn
- Tiếng Ge'ez
- Gebze
- Geelong
- Geena Davis
- Tom Gehrels
- Kai Gehring
- GEIPAN
- Geislingen an der Steige
- Geislingen, Zollernalbkreis
- Heiner Geißler
- Boris Gelfand
- Israel Gelfand
- Gelibolu
- Bernhard von Gélieu
- Efim Petrovich Geller
- Gemeinsame Normdatei
- Gemmrigheim
- Gen
- General Dynamics
- General Electric
- General Motors
- Cảnh Tiêu
- Gengenbach
- Gent
- Gentoo Linux
- Geoff Emerick
- Geoffroi de Villehardouin
- Geoffrey S. Fletcher
- Georg Fresenius
- George Atwood
- George Habash
- George I của Anh
- George II của Anh
- George III của Anh
- George IV của Anh
- George Mason
- George Town, Quần đảo Cayman
- George V của Anh
- George VI của Anh
- George Villiers, Công tước thứ 1 xứ Buckingham
- George W. Campbell
- George Watson Cole
- David Lloyd George
- Georges Louis Leclerc, Bá tước xứ Buffon
- Trung tâm Pompidou
- Georgetown, Guyana
- Georgios I của Hy Lạp
- Georgs Andrejevs
- Georgy Vasilyevich Chicherin
- Edyta Geppert
- Eugeniusz Geppert
- Gerabronn
- Gerald Grosvenor, Công tước thứ 6 xứ Westminster
- Gerard van Honthorst
- Raphaël Gérard
- Richard Gere
- Gerhard Ludwig Müller
- Sven Gerich
- Germanicus
- Hugo Gernsback
- Jhan Gero
- Jean-Léon Gérôme
- Steven Gerrard
- Hermann von Gersdorff
- Wojciech Gerson
- Gerstetten
- Ricky Gervais
- Zen Gesner
- Gestapo
- Malcolm Gets
- Stan Getz
- Pierre Degeyter
- Géza I của Hungary
- Géza II của Hungary
- Ghadames
- Ghalib
- Ghana
- Ghen tị
- Lisa del Giocondo
- Ghế
- Ghế văn phòng
- Ghềnh
- Ghinda
- Shreya Ghoshal
- Carlos Ghosn
- Gia Cát Lượng
- Gia Khánh
- Gia Long
- Gia Luật Bội
- Gia trưởng
- Giác mạc
- Giác sát
- Riccardo Giacconi
- Giacomo Meyerbeer
- Giacôbê, con của Anphê
- Giải đua xe Công thức 1 2011
- Giải đua xe Công thức 1 2012
- Giải đua xe Công thức 1 2013
- Giải đua xe Công thức 1 2015
- Giải Nobel
- Giải Nobel Hòa bình
- Giải Nobel hóa học
- Giải Nobel Sinh lý học hoặc Y học
- Giải Nobel Vật lý
- Giải phẫu học