Bước tới nội dung

Tokachi (phó tỉnh)

Bách khoa toàn thư mở Wikipedia
Tokachi

十勝総合振興局
Location of Tokachi
TỉnhHokkaidō
Trung tâm hành chínhObihiro
Diện tích
 • Tổng cộng10.831,24 km2 (4,181,97 mi2)
Dân số
 (1 tháng 10, 2020)
 • Tổng cộng166,112
 • Mật độ15/km2 (40/mi2)
Websitetokachi.pref.hokkaido.lg.jp

Tokachi (十勝総合振興局 (とかちそうごうしんこうきょく) Tokachi-sōgō-shinkō-kyoku?)phó tỉnh của Hokkaidō, Nhật Bản. Tính đến ngày 1 tháng 10 năm 2020, dân số ước tính phó tỉnh là 166.112 người và mật độ dân số là 16 người/km2.[1] Tổng diện tích phó tỉnh là 10.831,24 km2.

Hành chính

[sửa | sửa mã nguồn]
Tên Diện tích (km2) Dân số Huyện Loại đô thị Bản đồ
Rōmaji Kanji
Ashoro 足寄町 1.408,09 7.150 Ashoro Thị trấn
Hiroo 広尾町 596,14 7.182 Hiroo
Honbetsu 本別町 391,99 7.441 Nakagawa
Ikeda 池田町 371,91 6.933
Kamishihoro 上士幌町 700,87 4.908 Katō
Makubetsu 幕別町 340,46 26.610 Nakagawa
Memuro 芽室町 513,91 18,806 Kasai
Nakasatsunai 中札内村 292,69 3.980 Làng
Obihiro

(trung tâm hành chính)

帯広市 618,94 165.851 Không

Thành

phố

Otofuke 音更町 466,09 44.235 Katō Thị trấn
Rikubetsu 陸別町 608,81 2.528 Ashoro
Sarabetsu 更別村 176,45 3.275 Kasai Làng
Shihoro 士幌町 259,13 6.234 Katō Thị trấn
Shikaoi 鹿追町 399,69 5.570
Shimizu 清水町 402,18 9.784 Kamikawa
Shintoku 新得町 1.063,79 6.285
Taiki 大樹町 816,38 5.742 Hiroo
Toyokoro 豊頃町 536,52 3.262 Nakagawa
Urahoro 浦幌町 729,64 5.023 Tokachi

Tham khảo

[sửa | sửa mã nguồn]
  1. ^ “Tokachi (Subprefecture (-sōgō-shinkō-kyoku), Hokkaidō, Japan) - Population Statistics, Charts, Map and Location”. www.citypopulation.de (bằng tiếng Anh). Truy cập ngày 1 tháng 12 năm 2023.