Vòng loại Giải vô địch bóng đá nữ châu Âu 2009
Giao diện
Vòng loại Giải vô địch bóng đá nữ châu Âu 2009 được tổ chức từ tháng 11 năm 2006 tới tháng 10 năm 2008 nhằm xác định 11 đội cùng chủ nhà Phần Lan tham dự vòng chung kết.
Vòng sơ loại[sửa | sửa mã nguồn]
20 đội được chia làm năm bảng bốn đội. Năm đội đầu bảng lọt vào vòng loại chính cùng 25 đội được miễn vòng sơ loại.
Bảng A1[sửa | sửa mã nguồn]
tại Thổ Nhĩ Kỳ:
Đội | Đ | Tr | T | H | B | BT | BB |
---|---|---|---|---|---|---|---|
![]() |
6 | 3 | 2 | 0 | 1 | 9 | 2 |
![]() |
6 | 3 | 2 | 0 | 1 | 11 | 2 |
![]() |
6 | 3 | 2 | 0 | 1 | 9 | 6 |
![]() |
0 | 3 | 0 | 0 | 3 | 0 | 19 |
Croatia ![]() | 6–0 | ![]() |
---|---|---|
Landeka ![]() Koljenik ![]() Bucifal ![]() |
Chi tiết |
Trọng tài: Tetiana Aseeva (Ukraina)
Bắc Ireland ![]() | 0–1 | ![]() |
---|---|---|
Chi tiết | Erol ![]() |
Trọng tài: Lena Arwedahl (Thụy Điển)
Croatia ![]() | 2–1 | ![]() |
---|---|---|
Koljenik ![]() Landeka ![]() |
Chi tiết | Özgüvenç ![]() |
Trọng tài: Tetiana Aseeva (Ukraina)
Gruzia ![]() | 0–4 | ![]() |
---|---|---|
Chi tiết | Hutton ![]() Turner ![]() |
Trọng tài: Esther Staubli (Thụy Sĩ)
Bắc Ireland ![]() | 5–1 | ![]() |
---|---|---|
Corish ![]() Hutton ![]() McFadden ![]() |
Chi tiết | Joščak ![]() |
Trọng tài: Lena Arwedahl (Thụy Điển)
Thổ Nhĩ Kỳ ![]() | 9–0 | ![]() |
---|---|---|
Uraz ![]() Defterli ![]() Şeker ![]() Yağ ![]() Özgüvenç ![]() Gogsadze ![]() |
Chi tiết |
Trọng tài: Esther Staubli (Thụy Sĩ)
Bảng A2[sửa | sửa mã nguồn]
tại Bosna và Hercegovina:
Đội | Đ | Tr | T | H | B | BT | BB |
---|---|---|---|---|---|---|---|
![]() |
9 | 3 | 3 | 0 | 0 | 9 | 2 |
![]() |
4 | 3 | 1 | 1 | 1 | 7 | 7 |
![]() |
4 | 3 | 1 | 1 | 1 | 2 | 2 |
![]() |
0 | 3 | 0 | 0 | 3 | 1 | 8 |
Bosna và Hercegovina ![]() | 1–1 | ![]() |
---|---|---|
Škrbić ![]() |
Chi tiết | Kostanyan ![]() |
Trọng tài: Efthalia Mitsi (Hy Lạp)
Israel ![]() | 1–0 | ![]() |
---|---|---|
Shenar ![]() |
Chi tiết |
Trọng tài: Berta Tavares (Bồ Đào Nha)
Latvia ![]() | 1–4 | ![]() |
---|---|---|
Verreva ![]() |
Chi tiết | Pehić ![]() A. Spahić ![]() |
Trọng tài: Silvia Spinelli (Ý)
Bosna và Hercegovina ![]() | 2–5 | ![]() |
---|---|---|
Škrbić ![]() Fetahović ![]() |
Chi tiết | Gian ![]() Shenar ![]() |
Trọng tài: Silvia Spinelli (Ý)
Bảng A3[sửa | sửa mã nguồn]
tại Luxembourg:
Đội | Đ | Tr | T | H | B | BT | BB |
---|---|---|---|---|---|---|---|
![]() |
9 | 3 | 3 | 0 | 0 | 15 | 0 |
![]() |
4 | 3 | 1 | 1 | 1 | 5 | 7 |
![]() |
2 | 3 | 0 | 2 | 1 | 1 | 4 |
![]() |
1 | 3 | 0 | 1 | 2 | 2 | 12 |
Slovakia ![]() | 4–0 | ![]() |
---|---|---|
Dugovicová ![]() Strožová ![]() |
Chi tiết |
Trọng tài: Elia Martinez (Tây Ban Nha)
Slovakia ![]() | 3–0 | ![]() |
---|---|---|
Kolenová ![]() Dugovicová ![]() Strožová ![]() |
Chi tiết |
Trọng tài: Anouk de Jong (Hà Lan)
Luxembourg ![]() | 4–2 | ![]() |
---|---|---|
Birkel ![]() Hansen ![]() Settanni ![]() |
Chi tiết | Carabott ![]() |
Trọng tài: Hilda McDermott (Cộng hòa Ireland)
Malta ![]() | 0–8 | ![]() |
---|---|---|
Chi tiết | Budošová ![]() Ondrušová ![]() Dugovicová ![]() Králiková ![]() |
Trọng tài: Elia Martinez (Tây Ban Nha)
Litva ![]() | 1–1 | ![]() |
---|---|---|
Bložytė ![]() |
Chi tiết | Leuchter ![]() |
Trọng tài: Hilda McDermott (Cộng hòa Ireland)
Bảng A4[sửa | sửa mã nguồn]
tại România:
Đội | Đ | Tr | T | H | B | BT | BB |
---|---|---|---|---|---|---|---|
![]() |
9 | 3 | 3 | 0 | 0 | 10 | 1 |
![]() |
6 | 3 | 2 | 0 | 1 | 8 | 1 |
![]() |
3 | 3 | 1 | 0 | 2 | 4 | 9 |
![]() |
0 | 3 | 0 | 0 | 3 | 2 | 13 |
România ![]() | 4–1 | ![]() |
---|---|---|
Olar-Spânu ![]() Pavel ![]() Laiu ![]() Striblea ![]() |
Chi tiết | Milyukhina ![]() |
Trọng tài: Marylin Remy (Pháp)
Estonia ![]() | 0–5 | ![]() |
---|---|---|
Chi tiết | Kostova ![]() Petrakieva ![]() |
Trọng tài: Yuliya Medvedeva-Keldyusheva (Kazakhstan)
Azerbaijan ![]() | 3–2 | ![]() |
---|---|---|
Osmanova ![]() Vasilyeva ![]() |
Chi tiết | Vaher ![]() Jaadla ![]() |
Trọng tài: Marylin Remy (Pháp)
Estonia ![]() | 0–5 | ![]() |
---|---|---|
Chi tiết | Olar-Spânu ![]() Pavel ![]() Prundaru ![]() Laiu ![]() Rus ![]() |
Trọng tài: Rachel Cohen (Israel)
Bulgaria ![]() | 3–0 | ![]() |
---|---|---|
Kostova ![]() Petrakieva ![]() Peeva ![]() |
Chi tiết |
Trọng tài: Yuliya Medvedeva-Keldyusheva (Kazakhstan)
Bảng A5[sửa | sửa mã nguồn]
tại Macedonia:
Đội | Đ | Tr | T | H | B | BT | BB | HS |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
![]() |
9 | 3 | 3 | 0 | 0 | 10 | 2 | +8 |
![]() |
6 | 3 | 2 | 0 | 1 | 3 | 2 | +1 |
![]() |
3 | 3 | 1 | 0 | 2 | 8 | 3 | +5 |
![]() |
0 | 3 | 0 | 0 | 3 | 0 | 14 | -14 |
Wales ![]() | 2–1 | ![]() |
---|---|---|
Foster ![]() Holt ![]() |
Chi tiết | Josephsen ![]() |
Trọng tài: Kirsi Heikkinen (Phần Lan)
Kazakhstan ![]() | 1–0 | ![]() |
---|---|---|
Kirgizbaeva ![]() |
Chi tiết |
Trọng tài: Knarik Grigoryan (Armenia)
Wales ![]() | 6–0 | ![]() |
---|---|---|
Harries ![]() Ludlow ![]() Green ![]() Foster ![]() Holt ![]() |
Chi tiết |
Trọng tài: Kirsi Heikkinen (Phần Lan)
Quần đảo Faroe ![]() | 0–1 | ![]() |
---|---|---|
Chi tiết | Li ![]() |
Trọng tài: Malgorzata Buchowska (Ba Lan)
Kazakhstan ![]() | 1–2 | ![]() |
---|---|---|
Yalova ![]() |
Chi tiết | Harries ![]() Ludlow ![]() |
Trọng tài: Knarik Grigoryan (Armenia)
Bắc Macedonia ![]() | 0–7 | ![]() |
---|---|---|
Chi tiết | Josephsen ![]() Andreasen ![]() Kristiansen ![]() |
Trọng tài: Malgorzata Buchowska (Ba Lan)
Vòng loại chính[sửa | sửa mã nguồn]
Sáu đội đầu bảng lọt thắng vào vòng chung kết. Sáu đội á quân và bốn đội thứ ba có thành tích tốt nhất tiến vào vòng play-off.
Bảng 1[sửa | sửa mã nguồn]
Đội | Đ | Tr | T | H | B | BT | BB | HS |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
![]() |
20 | 8 | 6 | 2 | 0 | 24 | 4 | +20 |
![]() |
17 | 8 | 5 | 2 | 1 | 24 | 7 | +17 |
![]() |
14 | 8 | 4 | 2 | 2 | 18 | 14 | +4 |
![]() |
4 | 8 | 1 | 1 | 6 | 10 | 27 | −17 |
![]() |
1 | 8 | 0 | 1 | 7 | 2 | 26 | −24 |
Bắc Ireland ![]() | 1–3 | ![]() |
---|---|---|
McFadden ![]() |
Chi tiết | Chlumecká ![]() |
Trọng tài: Berta Maria Correia Tavares (Bồ Đào Nha)
Belarus ![]() | 5–0 | ![]() |
---|---|---|
Kazeeva ![]() Tatarynova ![]() Davydovich ![]() Kuzniatsova ![]() |
Chi tiết |
Belarus ![]() | 1–4 | ![]() |
---|---|---|
Kuzniatsova ![]() |
Chi tiết | Heroldová ![]() Ščasná ![]() |
Cộng hòa Séc ![]() | 2–2 | ![]() |
---|---|---|
I. Martínková ![]() Šmeralová ![]() |
Chi tiết | Martín ![]() Vilanova ![]() |
Trọng tài: Florea Cristina Ionescu (România)
Anh ![]() | 1–0 | ![]() |
---|---|---|
Carney ![]() |
Chi tiết |
Tây Ban Nha ![]() | 4–0 | ![]() |
---|---|---|
Del Río ![]() Bermúdez ![]() Vilas ![]() García ![]() |
Chi tiết |
Trọng tài: Christine Bango (Áo)
Anh ![]() | 0–0 | ![]() |
---|---|---|
Chi tiết |
Trọng tài: Eva Ödlund (Thụy Điển)
Cộng hòa Séc ![]() | 4–0 | ![]() |
---|---|---|
Šmeralová ![]() L. Martínková ![]() I. Martínková ![]() Došková ![]() |
Chi tiết |
Trọng tài: Marina Mamayeva (Nga)
Tây Ban Nha ![]() | 6–1 | ![]() |
---|---|---|
Vázquez ![]() Romero ![]() Cuesta ![]() Pérez ![]() |
Chi tiết | Shpak ![]() |
Trọng tài: Hilal Tuba Tosun Ayer (Thổ Nhĩ Kỳ)
Belarus ![]() | 1–6 | ![]() |
---|---|---|
Ryzhevich ![]() |
Chi tiết | J. Scott ![]() Williams ![]() Sanderson ![]() White ![]() |
Trọng tài: Cristina Dorcioman (România)
Tây Ban Nha ![]() | 4–1 | ![]() |
---|---|---|
Gimbert ![]() Boquete ![]() Torrejón ![]() |
Chi tiết | Heroldová ![]() |
Trọng tài: Gyöngyi Gaál (Hungary)
Bắc Ireland ![]() | 0–3 | ![]() |
---|---|---|
Chi tiết | Vázquez ![]() Boquete ![]() |
Trọng tài: Christina Westrum Pedersen (Na Uy)
Cộng hòa Séc ![]() | 3–1 | ![]() |
---|---|---|
Ringelová ![]() L. Martínková ![]() |
Chi tiết | Kiose ![]() |
Trọng tài: Ann Helen Østervold (Na Uy)
Tây Ban Nha ![]() | 2 – 2 | ![]() |
---|---|---|
Boquete ![]() Bermúdez ![]() |
Chi tiết | Carney ![]() K. Smith ![]() |
Trọng tài: Jenny Palmqvist (Thụy Điển)
Bảng 2[sửa | sửa mã nguồn]
Đội | Đ | Tr | T | H | B | BT | BB | HS |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
![]() |
24 | 8 | 8 | 0 | 0 | 31 | 0 | +31 |
![]() |
18 | 8 | 6 | 0 | 2 | 23 | 7 | +16 |
![]() |
12 | 8 | 4 | 0 | 4 | 10 | 14 | −4 |
![]() |
4 | 8 | 1 | 1 | 6 | 8 | 28 | −20 |
![]() |
1 | 8 | 0 | 1 | 7 | 6 | 29 | −23 |
Cộng hòa Ireland ![]() | 2–1 | ![]() |
---|---|---|
Taylor ![]() Byrne ![]() |
Chi tiết | Gáspár ![]() |
Trọng tài: Marija Damjanović (Croatia)
Hungary ![]() | 3–3 | ![]() |
---|---|---|
Jakab ![]() Milassin ![]() |
Chi tiết | Olar-Spânu ![]() Rus ![]() Pufulete ![]() |
Trọng tài: Sabine Bonnin (Pháp)
România ![]() | 0–7 | ![]() |
---|---|---|
Chi tiết | Svensson ![]() Sjögran ![]() Schelin ![]() |
Trọng tài: Gordana Kuzmanović (Serbia)
Thụy Điển ![]() | 7–0 | ![]() |
---|---|---|
Svensson ![]() Marklund ![]() Sjögran ![]() Segerström ![]() Lundin ![]() |
Chi tiết |
Trọng tài: Kirsi Heikkinen (Phần Lan)
România ![]() | 0–2 | ![]() |
---|---|---|
Chi tiết | Curtis ![]() |
Trọng tài: Rachel Cohen (Israel)
Hungary ![]() | 1–3 | ![]() |
---|---|---|
Pádár ![]() |
Chi tiết | D'Adda ![]() Panico ![]() Tuttino ![]() |
Trọng tài: Paloma Quintero Siles (Tây Ban Nha)
Cộng hòa Ireland ![]() | 2–1 | ![]() |
---|---|---|
O'Brien ![]() Curtis ![]() |
Chi tiết | Pufulete ![]() |
Trọng tài: Kirsi Heikkinen (Phần Lan)
Ý ![]() | 5–0 | ![]() |
---|---|---|
Boni ![]() Panico ![]() Paliotti ![]() Gabbiadini ![]() |
Chi tiết |
Trọng tài: Bente Skogvang (Na Uy)
Ý ![]() | 4–1 | ![]() |
---|---|---|
Fuselli ![]() Gabbiadini ![]() Panico ![]() Conti ![]() |
Chi tiết | Taylor ![]() |
Trọng tài: Natalia Avdonchenko (Nga)
Hungary ![]() | 0–6 | ![]() |
---|---|---|
Chi tiết | Karlsson ![]() Larsson ![]() Lundin ![]() Fischer ![]() Edlund ![]() |
Trọng tài: Snježana Fočić (Croatia)
România ![]() | 1–6 | ![]() |
---|---|---|
Olar-Spânu ![]() |
Chi tiết | Gabbiadini ![]() Panico ![]() Zorri ![]() Conti ![]() Fuselli ![]() |
Trọng tài: Efthalia Mitsi (Hy Lạp)
România ![]() | 3–1 | ![]() |
---|---|---|
Amza ![]() Olar-Spânu ![]() Sârghe ![]() |
Chi tiết | Pádár ![]() |
Trọng tài: Nadezhda Ulyanovskaya (Nga)
Cộng hòa Ireland ![]() | 0–5 | ![]() |
---|---|---|
Chi tiết | Westberg ![]() Svensson ![]() Öqvist ![]() Schelin ![]() |
Trọng tài: Claudine Brohet (Bỉ)
Thụy Điển ![]() | 1–0 | ![]() |
---|---|---|
Edlund ![]() |
Chi tiết |
Trọng tài: Tanja Schett (Áo)
Bảng 3[sửa | sửa mã nguồn]
Đội | Đ | Tr | T | H | B | BT | BB | HS |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
![]() |
21 | 8 | 7 | 0 | 1 | 31 | 2 | +29 |
![]() |
18 | 8 | 6 | 0 | 2 | 27 | 4 | +23 |
![]() |
12 | 8 | 4 | 0 | 4 | 14 | 24 | −10 |
![]() |
6 | 8 | 2 | 0 | 6 | 11 | 24 | −13 |
![]() |
3 | 8 | 1 | 0 | 7 | 7 | 36 | −29 |
Pháp ![]() | 6–0 | ![]() |
---|---|---|
Abily ![]() Soubeyrand ![]() Necib ![]() Lattaf ![]() |
Chi tiết |
Trọng tài: Emilia Wnuk (Ba Lan)
Slovenia ![]() | 0–5 | ![]() |
---|---|---|
Chi tiết | Sretenović ![]() Stanojević ![]() Randelovic ![]() Dimitrijević ![]() |
Trọng tài: Katalin Kulcsár (Hungary)
Pháp ![]() | 6–0 | ![]() |
---|---|---|
Abily ![]() Bussaglia ![]() Benak ![]() Lattaf ![]() Thiney ![]() |
Chi tiết |
Trọng tài: Silvia Tea Spinelli (Ý)
Hy Lạp ![]() | 0–3 | ![]() |
---|---|---|
Chi tiết | Viðarsdóttir ![]() Helgadóttir ![]() Samúelsdóttir ![]() |
Trọng tài: Rhona Daly (Cộng hòa Ireland)
Iceland ![]() | 1–0 | ![]() |
---|---|---|
Viðarsdóttir ![]() |
Chi tiết |
Trọng tài: Wendy Toms (Anh)
Iceland ![]() | 5–0 | ![]() |
---|---|---|
Stefánsdóttir ![]() Lárusdóttir ![]() Jónsdóttir ![]() Viðarsdóttir ![]() Šiškovič ![]() |
Chi tiết |
Trọng tài: Dagmar Damková (Cộng hòa Séc)
Serbia ![]() | 1–2 | ![]() |
---|---|---|
Dimitrijević ![]() |
Chi tiết | Panteliadou ![]() Tsoukala ![]() |
Trọng tài: Nadezhda Ulyanovskaya (Nga)
Slovenia ![]() | 2–1 | ![]() |
---|---|---|
Benak ![]() Milenkovič ![]() |
Chi tiết | Viðarsdóttir ![]() |
Trọng tài: Ilonka Milanova Djaleva (Bulgaria)
Serbia ![]() | 0–8 | ![]() |
---|---|---|
Chi tiết | Traïkia ![]() Abily ![]() Nécib ![]() Brétigny ![]() Thomis ![]() Thiney ![]() Bussaglia ![]() |
Trọng tài: Kateryna Monzul (Ukraina)
Hy Lạp ![]() | 0–5 | ![]() |
---|---|---|
Chi tiết | Soubeyrand ![]() Herbert ![]() Bompastor ![]() Franco ![]() Thomis ![]() |
Trọng tài: Sandra Braz Bastos (Bồ Đào Nha)
Serbia ![]() | 0–3 | ![]() |
---|---|---|
Chi tiết | Zver ![]() |
Trọng tài: Paloma Quintero Siles (Tây Ban Nha)
Serbia ![]() | 0–4 | ![]() |
---|---|---|
Chi tiết | Viðarsdóttir ![]() S. Gunnarsdóttir ![]() Ómarsdóttir ![]() |
Trọng tài: Alexandra Ihringova (Anh)
Slovenia ![]() | 3–1 | ![]() |
---|---|---|
Benak ![]() Zver ![]() Petrović ![]() |
Chi tiết | Arvanitaki ![]() |
Trọng tài: Paula Thörn (Thụy Điển)
Iceland ![]() | 5–0 | ![]() |
---|---|---|
Viðarsdóttir ![]() Jónsdóttir ![]() Ómarsdóttir ![]() |
Chi tiết |
Trọng tài: Sjoukje de Jong (Hà Lan)
Iceland ![]() | 7–0 | ![]() |
---|---|---|
S Gunnarsdóttir ![]() Magnusdottir ![]() Viðarsdóttir ![]() Ómarsdóttir ![]() |
Chi tiết |
Trọng tài: Anja Kunick (Đức)
Hy Lạp ![]() | 0–5 | ![]() |
---|---|---|
Chi tiết | Dimitrijević ![]() Sretenović ![]() Malimić ![]() |
Trọng tài: Silvia Tea Spinelli (Ý)
Pháp ![]() | 2–1 | ![]() |
---|---|---|
Soubeyrand ![]() Herbert ![]() |
Chi tiết | Jónsdóttir ![]() |
Trọng tài: Dagmar Damková (Cộng hòa Séc)
Hy Lạp ![]() | 4–6 | ![]() |
---|---|---|
Arvanitaki ![]() Papadopoulou ![]() Panteliadou ![]() |
Chi tiết | Zver ![]() Milkovič ![]() Maleševič ![]() |
Trọng tài: Kirsi Heikkinen (Phần Lan)
Bảng 4[sửa | sửa mã nguồn]
Đội | Đ | Tr | T | H | B | BT | BB | HS |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
![]() |
24 | 8 | 8 | 0 | 0 | 34 | 1 | +33 |
![]() |
12 | 8 | 3 | 3 | 2 | 12 | 12 | 0 |
![]() |
11 | 8 | 3 | 2 | 3 | 9 | 16 | −7 |
![]() |
10 | 8 | 3 | 1 | 4 | 7 | 15 | −8 |
![]() |
0 | 8 | 0 | 0 | 8 | 1 | 19 | −18 |
Đức ![]() | 5 – 1 | ![]() |
---|---|---|
Prinz ![]() Mittag ![]() Lingor ![]() Garefrekes ![]() |
Chi tiết | Torny ![]() |
Trọng tài: Jenny Palmqvist (Thụy Điển)
Thụy Sĩ ![]() | 2 – 2 | ![]() |
---|---|---|
Schäpper ![]() Meyer ![]() |
Chi tiết | Melis ![]() van Eyk ![]() |
Trọng tài: Marina Mamayeva (Nga)
Wales ![]() | 0 – 6 | ![]() |
---|---|---|
Chi tiết | Prinz ![]() Stegemann ![]() Garefrekes ![]() Müller ![]() |
Trọng tài: Marianne Svendsen (Đan Mạch)
Đức ![]() | 7 – 0 | ![]() |
---|---|---|
Smisek ![]() Behringer ![]() Prinz ![]() Garefrekes ![]() |
Chi tiết |
Trọng tài: Alexandra Ihringova (Anh)
Hà Lan ![]() | 2 – 1 | ![]() |
---|---|---|
Melis ![]() Smit ![]() |
Chi tiết | Jones ![]() |
Trọng tài: Berta Maria Correia Tavares (Bồ Đào Nha)
Bỉ ![]() | 2 – 2 | ![]() |
---|---|---|
Verelst ![]() |
Chi tiết | Hoogendijk ![]() Manon Melis ![]() |
Trọng tài: Maaren Olander (Estonia)
Bỉ ![]() | 3 – 1 | ![]() |
---|---|---|
Maes ![]() Cayman ![]() |
Chi tiết | Bürki ![]() |
Trọng tài: Jenny Palmqvist (Thụy Điển)
Thụy Sĩ ![]() | 2 – 0 | ![]() |
---|---|---|
Dickenmann ![]() |
Chi tiết |
Trọng tài: Ilonka Milanova Djaleva (Bulgaria)
Đức ![]() | 4 – 0 | ![]() |
---|---|---|
Hingst ![]() Pohlers ![]() Krahn ![]() Behringer ![]() |
Chi tiết |
Trọng tài: Rachel Cohen (Israel)
Hà Lan ![]() | 1 – 1 | ![]() |
---|---|---|
Melis ![]() |
Chi tiết | Grundbacher ![]() |
Trọng tài: Floarea Cristina Ionescu (România)
Thụy Sĩ ![]() | 0 – 3 | ![]() |
---|---|---|
Chi tiết | Garefrekes ![]() Behringer ![]() Smisek ![]() |
Trọng tài: Maaren Olander (Estonia)
Bảng 5[sửa | sửa mã nguồn]
Đội | Đ | Tr | T | H | B | BT | BB | HS |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
![]() |
21 | 8 | 7 | 0 | 1 | 23 | 5 | +18 |
![]() |
19 | 8 | 6 | 1 | 1 | 15 | 3 | +12 |
![]() |
10 | 8 | 3 | 1 | 4 | 15 | 7 | +8 |
![]() |
6 | 8 | 2 | 0 | 6 | 5 | 29 | −24 |
![]() |
2 | 8 | 0 | 2 | 6 | 4 | 18 | −14 |
Slovakia ![]() | 2–1 | ![]() |
---|---|---|
Lukácsová ![]() |
Chi tiết | Zubková ![]() |
Trọng tài: Ilonka Milanova Djaleva (Bulgaria)
Scotland ![]() | 0–0 | ![]() |
---|---|---|
Chi tiết |
Trọng tài: Nadezhda Ulyanovskaya (Nga)
Slovakia ![]() | 0–4 | ![]() |
---|---|---|
Chi tiết | Djatel ![]() Pekur ![]() Apanaschenko ![]() Khodyreva ![]() |
Trọng tài: Paloma Quintero Siles (Tây Ban Nha)
Ukraina ![]() | 2–1 | ![]() |
---|---|---|
Zinchenko ![]() Chorna ![]() |
Chi tiết | Fleeting ![]() |
Trọng tài: Snježana Fočić (Croatia)
Ukraina ![]() | 5–0 | ![]() |
---|---|---|
Frishko ![]() Zinchenko ![]() Pekur ![]() Khodyreva ![]() |
Chi tiết |
Trọng tài: Caroline de Boeck (Bỉ)
Đan Mạch ![]() | 5–1 | ![]() |
---|---|---|
M. Pedersen ![]() Pape ![]() Sand Andersen ![]() |
Chi tiết | Fernandes ![]() |
Trọng tài: Efthalia Mitsi (Hy Lạp)
Scotland ![]() | 0–1 | ![]() |
---|---|---|
Chi tiết | M. Pedersen ![]() |
Trọng tài: Anouk de Jong (Hà Lan)
Bồ Đào Nha ![]() | 0–1 | ![]() |
---|---|---|
Chi tiết | Budošová ![]() |
Trọng tài: Lena Arwedahl (Thụy Điển)
Bồ Đào Nha ![]() | 0–1 | ![]() |
---|---|---|
Chi tiết | Zinchenko ![]() |
Trọng tài: Kirsi Heikkinen (Phần Lan)
Slovakia ![]() | 1–4 | ![]() |
---|---|---|
Zubková ![]() |
Chi tiết | Pape ![]() Rasmussen ![]() |
Trọng tài: Hilda McDermott (Cộng hòa Ireland)
Đan Mạch ![]() | 2–1 | ![]() |
---|---|---|
Sand Andersen ![]() M Pedersen ![]() |
Chi tiết | Sneddon ![]() |
Trọng tài: Silvia Tea Spinelli (Ý)
Bồ Đào Nha ![]() | 1–4 | ![]() |
---|---|---|
Fernandes ![]() |
Chi tiết | Beattie ![]() Fleeting ![]() |
Trọng tài: Sabine Bonnin (Pháp)
Bồ Đào Nha ![]() | 0–4 | ![]() |
---|---|---|
Chi tiết | Rasmussen ![]() Pape ![]() M. Pedersen ![]() |
Trọng tài: Gordana Kuzmanović (Serbia)
Đan Mạch ![]() | 6–1 | ![]() |
---|---|---|
Andersen ![]() M. Pedersen ![]() Pape ![]() |
Chi tiết | Lukácsová ![]() |
Trọng tài: Natalia Avdonchenko (Nga)
Scotland ![]() | 0–1 | ![]() |
---|---|---|
Chi tiết | Apanaschenko ![]() |
Trọng tài: Tanja Schett (Áo)
Ukraina ![]() | 1–0 | ![]() |
---|---|---|
Apanaschenko ![]() |
Chi tiết |
Trọng tài: Dagmar Damková (Cộng hòa Séc)
Ukraina ![]() | 1–1 | ![]() |
---|---|---|
Sukhorukova ![]() |
Chi tiết | Fernandes ![]() |
Trọng tài: Bibiana Steinhaus (Đức)
Scotland ![]() | 6–0 | ![]() |
---|---|---|
Beattie ![]() Fleeting ![]() Hamill ![]() Little ![]() Grant ![]() |
Chi tiết |
Trọng tài: Cristina Dorcioman (România)
Đan Mạch ![]() | 1–0 | ![]() |
---|---|---|
M. Pedersen ![]() |
Chi tiết |
Trọng tài: Nicole Petignat (Thụy Sĩ)
Bảng 6[sửa | sửa mã nguồn]
Đội | Đ | Tr | T | H | B | BT | BB | HS |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
![]() |
22 | 8 | 7 | 1 | 0 | 26 | 0 | +26 |
![]() |
19 | 8 | 6 | 1 | 1 | 25 | 7 | +18 |
![]() |
9 | 8 | 3 | 0 | 5 | 13 | 18 | −5 |
![]() |
7 | 8 | 2 | 1 | 5 | 11 | 20 | −9 |
![]() |
1 | 8 | 0 | 1 | 7 | 3 | 33 | −30 |
Israel ![]() | 2–2 | ![]() |
---|---|---|
Erez ![]() Shelina ![]() |
Chi tiết | Żelazko ![]() Rytwińska ![]() |
Trọng tài: Hilal Tuba Tosun (Thổ Nhĩ Kỳ)
Israel ![]() | 0–6 | ![]() |
---|---|---|
Chi tiết | Kurochkina ![]() Kremleva ![]() Mokshanova ![]() ![]() ![]() Shmachkova ![]() |
Trọng tài: Anja Kunick (Đức)
Nga ![]() | 3–1 | ![]() |
---|---|---|
Morozova ![]() Kurochkina ![]() ![]() |
Chi tiết | Stobba ![]() |
Trọng tài: Hilda Mcdermott (Cộng hòa Ireland
Israel ![]() | 0–3 | ![]() |
---|---|---|
Chi tiết | Gulbrandsen ![]() ![]() Wiik ![]() |
Trọng tài: Yelena Savchenko (Kazakhstan)
Ba Lan ![]() | 4–1 | ![]() |
---|---|---|
Stobba ![]() ![]() Gawrońska ![]() Maciaszczyk ![]() |
Chi tiết | Ohana ![]() |
Trọng tài: Tetyana Aseeva (Ukraina)
Áo ![]() | 1–5 | ![]() |
---|---|---|
Fuhrmann ![]() |
Chi tiết | Kurochkina ![]() Mokshanova ![]() ![]() Barbashina ![]() ![]() |
Áo ![]() | 5–0 | ![]() |
---|---|---|
Wenninger ![]() Burger ![]() ![]() ![]() Celouch ![]() |
Chi tiết |
Trọng tài: Lena Arwedahl (Thụy Điển)
Na Uy ![]() | 3–0 | ![]() |
---|---|---|
Wiik ![]() Gulbrandsen ![]() Kaurin ![]() |
Chi tiết |
Trọng tài: Dagmar Damková (Cộng hòa Séc)
Na Uy ![]() | 7–0 | ![]() |
---|---|---|
Wiik ![]() ![]() Gulbrandsen ![]() ![]() Mykjåland ![]() Christensen ![]() Nordby ![]() |
Chi tiết |
Trọng tài: Carla De Boeck (Bỉ)
Na Uy ![]() | 3–0 | ![]() |
---|---|---|
Storløkken ![]() Gulbrandsen ![]() Wiik ![]() |
Chi tiết |
Trọng tài: Christine Beck (Đức)
Nga ![]() | 4–0 | ![]() |
---|---|---|
Letyushova ![]() ![]() Mokshanova ![]() Barbashina ![]() |
Chi tiết |
Trọng tài: Esther Staubli (Thụy Sĩ)
Áo ![]() | 0–4 | ![]() |
---|---|---|
Chi tiết | Mykjåland ![]() ![]() ![]() Gulbrandsen ![]() |
Trọng tài: Kateryna Monzul (Ukraina)
Ba Lan ![]() | 1–4 | ![]() |
---|---|---|
Rytwińska ![]() |
Chi tiết | Savchenkova ![]() Mokshanova ![]() ![]() Kharchenko ![]() |
Nga ![]() | 0–0 | ![]() |
---|---|---|
Chi tiết |
Trọng tài: Gyöngyi Gaál (Hungary)
Các đội thứ ba[sửa | sửa mã nguồn]
Đội | Đ | Tr | T | H | B | BT | BB | HS |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
![]() |
8 | 6 | 2 | 2 | 2 | 11 | 13 | −2 |
![]() |
6 | 6 | 2 | 0 | 4 | 11 | 6 | 5 |
![]() |
6 | 6 | 2 | 0 | 4 | 6 | 13 | −7 |
![]() |
6 | 6 | 2 | 0 | 4 | 5 | 19 | −14 |
![]() |
5 | 6 | 1 | 2 | 3 | 5 | 16 | −11 |
![]() |
3 | 6 | 1 | 0 | 5 | 6 | 18 | −12 |
Play-off[sửa | sửa mã nguồn]
Lượt đi[sửa | sửa mã nguồn]
Cộng hòa Ireland ![]() | 1–1 | ![]() |
---|---|---|
Curtis ![]() |
Chi tiết | Magnúsdóttir ![]() |
Trọng tài: Silvia Tea Spinelli (Ý)
Cộng hòa Séc ![]() | 0–1 | ![]() |
---|---|---|
Chi tiết | Panico ![]() |
Trọng tài: Teodora Albon (România)
Scotland ![]() | 2–3 | ![]() |
---|---|---|
Hamill ![]() ![]() |
Chi tiết | Kurochkina ![]() Mokshanova ![]() Barbashina ![]() |
Trọng tài: Floarea Cristina Ionescu (România)
Slovenia ![]() | 0–3 | ![]() |
---|---|---|
Chi tiết | Apanaschenko ![]() ![]() Lyshafay ![]() |
Trọng tài: Alexandra Ihringova (Anh)
Tây Ban Nha ![]() | 0–2 | ![]() |
---|---|---|
Chi tiết | Stevens ![]() Van De Ven ![]() |
Trọng tài: Gyöngyi Gaál (Hungary)
Lượt về[sửa | sửa mã nguồn]
Iceland ![]() | 3–0 | ![]() |
---|---|---|
Lárusdóttir ![]() ![]() Viðarsdóttir ![]() |
Chi tiết |
Trọng tài: Christine Beck (Đức)
Iceland thắng với tổng tỉ số 4-1
Ý ![]() | 2–1 | ![]() |
---|---|---|
Zorri ![]() Panico ![]() |
Chi tiết | Ščasná ![]() |
Trọng tài: Jenny Palmqvist (Thụy Điển)
Ý thắng với tổng tỉ số 3-1
Tổng tỉ số 4-4; Nga thắng nhờ luật bàn thắng sân khách
Hà Lan ![]() | 2–0 | ![]() |
---|---|---|
Stevens ![]() ![]() |
Chi tiết |
Trọng tài: Tanja Schett (Áo)
Hà Lan thắng với tổng tỉ số 4-0
Ukraina thắng với tổng tỉ số 5-0
Cầu thủ ghi bàn hàng đầu[sửa | sửa mã nguồn]
Hạng | Tên | Số bàn | Số phút thi đấu |
---|---|---|---|
1 | ![]() |
12 | 867' |
2 | ![]() |
11 | 798' |
3 | ![]() |
10 | 702' |
4 | ![]() |
9 | 680' |
![]() |
9 | 720' | |
6 | ![]() |
8 | 349' |
7 | ![]() |
7 | 615' |
![]() |
7 | 690' | |
![]() |
7 | 692' | |
![]() |
7 | 802' | |
![]() |
7 | 900' |
Liên kết ngoài[sửa | sửa mã nguồn]
- Women's Euro 2009 - UEFA
- Kết quả trên RSSSF.com