Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Danh sách phim TVB năm 2011”
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
Không có tóm lược sửa đổi |
|||
Dòng 6: | Dòng 6: | ||
|- |
|- |
||
!Xếp hạng |
!Xếp hạng |
||
!Tên |
!Tên phim |
||
!Tên tiếng Anh |
!Tên phim tiếng Anh |
||
!Tên tiếng Trung |
!Tên phim tiếng Trung |
||
!Điểm số |
!Điểm số |
||
!Lượt xem <br /> tại Hồng Kông |
!Lượt xem <br /> tại Hồng Kông |
||
Dòng 88: | Dòng 88: | ||
|- |
|- |
||
!align=center width=8% bgcolor="silver"| Công chiếu |
!align=center width=8% bgcolor="silver"| Công chiếu |
||
!align=center width=16% bgcolor="silver"| Tên |
!align=center width=16% bgcolor="silver"| Tên phim |
||
!align=center width=15% bgcolor="silver"| Tên tiếng Anh |
!align=center width=15% bgcolor="silver"| Tên phim tiếng Anh |
||
!align=center width=5% bgcolor="silver"| Số tập |
!align=center width=5% bgcolor="silver"| Số tập |
||
!align=center width=34% bgcolor="silver"| Diễn viên |
!align=center width=34% bgcolor="silver"| Diễn viên |
||
Dòng 109: | Dòng 109: | ||
| Be Home for Dinner |
| Be Home for Dinner |
||
| 160 |
| 160 |
||
| [[Nhạc Hoa]], [[Trần Trí]], [[Điền |
| [[Nhạc Hoa]], [[Trần Trí]], [[Điền Nhụy Ni]], [[Âu Cẩm Đường]], [[Yvonne Lam]], [[Mã Hải Luân]], [[Chu Tuệ Mẫn]], [[Chu Tuyền]], [[Becky Lee]], [[Cung Gia Hân]] |
||
| 24 |
| 24 |
||
| Hài kịch |
| Hài kịch |
||
Dòng 129: | Dòng 129: | ||
|- |
|- |
||
!align=center width=8% bgcolor="silver"| Công chiếu |
!align=center width=8% bgcolor="silver"| Công chiếu |
||
!align=center width=16% bgcolor="silver"| Tên |
!align=center width=16% bgcolor="silver"| Tên phim |
||
!align=center width=15% bgcolor="silver"| Tên tiếng Anh |
!align=center width=15% bgcolor="silver"| Tên phim tiếng Anh |
||
!align=center width=5% bgcolor="silver"| Số tập |
!align=center width=5% bgcolor="silver"| Số tập |
||
!align=center width=34% bgcolor="silver"| Diễn viên |
!align=center width=34% bgcolor="silver"| Diễn viên |
||
Dòng 159: | Dòng 159: | ||
| Only You |
| Only You |
||
| 30 |
| 30 |
||
| [[Lý Tư Kỳ]], [[Mông Gia Tuệ]], [[Trịnh Gia Dĩnh]], [[Điền |
| [[Lý Tư Kỳ]], [[Mông Gia Tuệ]], [[Trịnh Gia Dĩnh]], [[Điền Nhụy Ni]], [[Mạch Trường Thanh]] |
||
| 29<ref name="Only You">[http://asianuniverse.net/forums/TVB_Rating_Reports_21_03_2011_27_03_2011_t275355.html Only You Ratings]</ref> |
| 29<ref name="Only You">[http://asianuniverse.net/forums/TVB_Rating_Reports_21_03_2011_27_03_2011_t275355.html Only You Ratings]</ref> |
||
| Tình cảm |
| Tình cảm |
||
Dòng 242: | Dòng 242: | ||
|- |
|- |
||
!align=center width=8% bgcolor="silver"| Công chiếu |
!align=center width=8% bgcolor="silver"| Công chiếu |
||
!align=center width=16% bgcolor="silver"| Tên |
!align=center width=16% bgcolor="silver"| Tên phim |
||
!align=center width=15% bgcolor="silver"| Tên tiếng Anh |
!align=center width=15% bgcolor="silver"| Tên phim tiếng Anh |
||
!align=center width=5% bgcolor="silver"| Số tập |
!align=center width=5% bgcolor="silver"| Số tập |
||
!align=center width=34% bgcolor="silver"| Diễn viên |
!align=center width=34% bgcolor="silver"| Diễn viên |
||
Dòng 355: | Dòng 355: | ||
|- |
|- |
||
!align=center width=8% bgcolor="silver"| Công chiếu |
!align=center width=8% bgcolor="silver"| Công chiếu |
||
!align=center width=16% bgcolor="silver"| Tên |
!align=center width=16% bgcolor="silver"| Tên phim |
||
!align=center width=15% bgcolor="silver"| Tên tiếng Anh |
!align=center width=15% bgcolor="silver"| Tên phim tiếng Anh |
||
!align=center width=5% bgcolor="silver"| Số tập |
!align=center width=5% bgcolor="silver"| Số tập |
||
!align=center width=34% bgcolor="silver"| Diễn viên |
!align=center width=34% bgcolor="silver"| Diễn viên |
Phiên bản lúc 23:57, ngày 19 tháng 5 năm 2016
Đây là danh sách phim truyền hình do TVB phát hành năm 2011.
Top 10 phim xếp hạng cao nhất
Xếp hạng | Tên phim | Tên phim tiếng Anh | Tên phim tiếng Trung | Điểm số | Lượt xem tại Hồng Kông |
---|---|---|---|---|---|
1 | Bằng chứng thép 3 | Forensic Heroes III | 法證先鋒III | 33 | 2.11 triệu |
2 | Tiềm hành truy kích | Lives of Omission | 潛行狙擊 | 33 | 1.97 triệu |
3 | Ván bài gia nghiệp | The Rippling Blossom | 魚躍在花見 | 32 | 1.95 triệu |
4 | Vạn phụng chi vương | Curse of the Royal Harem | 萬凰之王 | 31 | 1.92 triệu |
5 | Tòa án lương tâm | Ghetto Justice | 怒火街頭 | 31 | 1.89 triệu |
6 | Chân tướng | The Other Truth | 真相 | 30 | 1.86 triệu |
7 | Học trường mật cảnh | Yes, Sir. Sorry, Sir! | 點解阿Sir係阿Sir | 31 | 1.85 triệu |
8 | Liệu pháp nhân tâm | A Great Way to Care | 仁心解碼 | 27 | 1.84 triệu |
9 | Nữ quyền bảo chi lâm | Grace Under Fire | 女拳 | 31 | 1.83 triệu |
10 | Hôn nhân tiền định | Only You | Only You 只有您 | 30 | 1.83 triệu |
Dòng phim thứ nhất
Công chiếu | Tên phim | Tên phim tiếng Anh | Số tập | Diễn viên | Điểm số tb | Thể loại | Website |
---|---|---|---|---|---|---|---|
29/11/2010– 18/03 |
Văn phòng bác sĩ | Show Me the Happy | 80 | Quách Tấn An, Liêu Bích Nhi, Mễ Tuyết, Tần Bái, Lưu Tâm Du, Hứa Thiệu Hùng, Quách Chính Hồng | 24[2] | Hài kịch | Official website |
21/03– 30/10 |
Bếp lửa gia đình | Be Home for Dinner | 160 | Nhạc Hoa, Trần Trí, Điền Nhụy Ni, Âu Cẩm Đường, Yvonne Lam, Mã Hải Luân, Chu Tuệ Mẫn, Chu Tuyền, Becky Lee, Cung Gia Hân | 24 | Hài kịch | Official website |
31/10– 11/05/2012 |
Lời hứa vội vàng | Til Love Do Us Lie | 139 | Trương Triệu Huy, Thương Thiên Nga, Đằng Lệ Danh, Hanjin Tan, Lâm Hạ Vi, Viên Vỹ Hào, Tuyết Tâm, Hồ Phong | 25 | Hài kịch | Official website |
Dòng phim thứ hai
Dòng phim thứ ba
Dòng phim thứ tư
Công chiếu | Tên phim | Tên phim tiếng Anh | Số tập | Diễn viên | Điểm số tb | Thể loại | Website |
---|---|---|---|---|---|---|---|
7/02– 18/02 |
Những chuyện tình lãng mạng | Dropping by Cloud Nine | 10 | Ngô Trác Hy, Từ Tử San, Tằng Thiểu Tông, Mag Lam, Trần Sơn Thông, Trần Mỹ Thi, Lê Nặc Ý, Trần Sảng, Vương Hạo Tín, Elle Lee, Trần Trí, Lương Gia Kỳ, Hà Nhạn Thi | 20[19] | Tình cảm | Official website |
Tham khảo
- ^ “Forensic Heroes III is 2011's highest-rated drama”. via IHKTV. Truy cập ngày 22 tháng 11 năm 2011.
- ^ Show Me the Happy Ratings
- ^ Home Troopers Ratings
- ^ 7 Days in Life Ratings
- ^ Only You Ratings
- ^ Relic of an Emissary Ratings
- ^ My Sister of Eternal Flower Ratings
- ^ Wax and Wane Ratings
- ^ The Life and Times of a Sentinel Ratings
- ^ Links to Temptation Ratings
- ^ A Great Way to Care Ratings
- ^ The Rippling Blossom Ratings
- ^ Grace Under Fire Ratings
- ^ Yes Sir, Sorry Sir Ratings
- ^ Ghetto Justice Ratings
- ^ The Other Truth Ratings
- ^ Lives of Omission Ratings
- ^ Men with No Shadows Ratings
- ^ Dropping by Cloud Nine Ratings
Liên kết ngoài
- (tiếng Trung) TVB.com