Danh sách cầu thủ tham dự Giải vô địch bóng đá nữ thế giới 1991

Bách khoa toàn thư mở Wikipedia

Dưới đây là danh sách cầu thủ được triệu tập cho Giải vô địch bóng đá nữ thế giới 1991Trung Quốc.

Bảng A[sửa | sửa mã nguồn]

Trung Quốc Trung Quốc[sửa | sửa mã nguồn]

Huấn luyện viên: Thương Thụy Hoa

Số Vt Cầu thủ Ngày sinh (tuổi) Số trận Câu lạc bộ
1 1TM Chung Hồng Liên (1967-10-27)27 tháng 10, 1967 (24 tuổi) Trung Quốc Đại Liên
2 2HV Trần Hà (1969-11-26)26 tháng 11, 1969 (21 tuổi) Trung Quốc Quảng Đông
3 2HV Mã Lợi (1969-03-03)3 tháng 3, 1969 (22 tuổi) Trung Quốc Bắc Kinh
4 3TV Lý Tú Phục (c) (1965-06-28)28 tháng 6, 1965 (26 tuổi) Nhật Bản Prima Ham FC
5 2HV Chu Dương (1971-02-01)1 tháng 2, 1971 (20 tuổi) Trung Quốc Đại Liên
6 2HV Thủy Khánh Hà (1966-12-18)18 tháng 12, 1966 (24 tuổi) Trung Quốc Thượng Hải
7 4 Ngô Vĩ Anh (1969-01-19)19 tháng 1, 1969 (22 tuổi) Trung Quốc Quảng Đông
8 3TV Chu Hoa (1969-10-03)3 tháng 10, 1969 (22 tuổi) Trung Quốc Đại Liên
9 3TV Tôn Văn (1973-04-06)6 tháng 4, 1973 (18 tuổi) Trung Quốc Thượng Hải
10 3TV Lưu Ái Linh (1967-05-02)2 tháng 5, 1967 (24 tuổi) Trung Quốc Bắc Kinh
11 4 Tôn Khánh Mai (1966-06-19)19 tháng 6, 1966 (25 tuổi) Trung Quốc Hà Bắc
12 2HV Ôn Lợi Dung (1969-10-02)2 tháng 10, 1969 (22 tuổi) Trung Quốc Bắc Kinh
13 4 Ngưu Lệ Kiệt (1969-04-12)12 tháng 4, 1969 (22 tuổi) Trung Quốc Trường Xuân
14 4 Trương Nham (1972-08-06)6 tháng 8, 1972 (19 tuổi) Trung Quốc Đại Liên
15 4 Vi Hải Anh (1971-01-05)5 tháng 1, 1971 (20 tuổi) Trung Quốc Quảng Đông
16 4 Trương Hồng Hồng (1969-03-20)20 tháng 3, 1969 (22 tuổi) Trung Quốc Bắc Kinh
17 3TV Châu Đào (1974-11-20)20 tháng 11, 1974 (16 tuổi) Trung Quốc Bắc Kinh
18 1TM Lý Táp (1968-01-03)3 tháng 1, 1968 (23 tuổi) Trung Quốc Bắc Kinh

 Đan Mạch[sửa | sửa mã nguồn]

Huấn luyện viên: Keld Gantzhorn

Số Vt Cầu thủ Ngày sinh (tuổi) Số trận Câu lạc bộ
1 1TM Helle Bjerregaard (1968-06-21)21 tháng 6, 1968 (23 tuổi) Đan Mạch Rødovre BK
2 2HV Karina Sefron (c) (1967-07-02)2 tháng 7, 1967 (24 tuổi) Thụy Điển Malmö FF
3 2HV Jannie Hansen (1963-10-06)6 tháng 10, 1963 (28 tuổi) Đan Mạch Rødovre BK
4 2HV Bonny Madsen (1967-08-10)10 tháng 8, 1967 (24 tuổi) Thụy Điển Malmö FF
5 2HV Helle Rotbøll (1963-10-08)8 tháng 10, 1963 (28 tuổi) Đan Mạch HEI Aarhus
6 2HV Mette Nielsen (1964-06-15)15 tháng 6, 1964 (27 tuổi) Đan Mạch Vorup FB
7 3TV Susan Mackensie (1962-12-24)24 tháng 12, 1962 (28 tuổi) Đan Mạch HEI Aarhus
8 3TV Lisbet Kolding (1965-04-06)6 tháng 4, 1965 (26 tuổi) Đan Mạch HEI Aarhus
9 4 Annie Gam-Pedersen (1965-07-05)5 tháng 7, 1965 (26 tuổi) Đan Mạch Odense BK
10 4 Helle Jensen (1969-03-23)23 tháng 3, 1969 (22 tuổi) Đan Mạch B 1909
11 4 Hanne Nissen (1970-11-21)21 tháng 11, 1970 (20 tuổi) Đan Mạch Odense BK
12 3TV Irene Stelling (1971-07-25)25 tháng 7, 1971 (20 tuổi) Đan Mạch HEI Aarhus
13 4 Annette Thychosen (1968-08-30)30 tháng 8, 1968 (23 tuổi) Đan Mạch Odense BK
14 3TV Marianne Jensen (1970-01-14)14 tháng 1, 1970 (21 tuổi) Đan Mạch HEI Aarhus
15 3TV Rikke Holm (1972-03-22)22 tháng 3, 1972 (19 tuổi) Đan Mạch B 1909
16 1TM Gitte Hansen (1961-09-21)21 tháng 9, 1961 (30 tuổi) Đan Mạch B 1909
17 3TV Lotte Bagge (1968-05-21)21 tháng 5, 1968 (23 tuổi) Đan Mạch B 1909
18 3TV Janne Rasmussen (1970-07-18)18 tháng 7, 1970 (21 tuổi) Đan Mạch B 1909

 New Zealand[sửa | sửa mã nguồn]

Huấn luyện viên: Dave Boardman

Số Vt Cầu thủ Ngày sinh (tuổi) Số trận Câu lạc bộ
1 1TM Leslie King (c) (1963-11-13)13 tháng 11, 1963 (28 tuổi)
2 2HV Jocelyn Parr (1967-03-05)5 tháng 3, 1967 (24 tuổi)
3 2HV Cinnamon Chaney (1969-01-10)10 tháng 1, 1969 (22 tuổi)
4 2HV Lynley Pedruco (1960-10-11)11 tháng 10, 1960 (31 tuổi)
5 3TV Deborah Pullen (1961-09-20)20 tháng 9, 1961 (30 tuổi)
6 3TV Lorraine Taylor (1961-09-20)20 tháng 9, 1961 (30 tuổi)
7 3TV Maureen Jacobson (1961-12-07)7 tháng 12, 1961 (29 tuổi)
8 3TV Monique van de Elzen (1967-07-17)17 tháng 7, 1967 (24 tuổi)
9 4 Wendi Henderson (1971-07-16)16 tháng 7, 1971 (20 tuổi)
10 3TV Donna Baker (1966-02-27)27 tháng 2, 1966 (25 tuổi)
11 4 Amanda Crawford (1971-02-16)16 tháng 2, 1971 (20 tuổi)
12 3TV Julia Campbell (1965-04-01)1 tháng 4, 1965 (26 tuổi)
13 2HV Kim Nye (1961-05-10)10 tháng 5, 1961 (30 tuổi)
14 2HV Maria George (1965-03-03)3 tháng 3, 1965 (26 tuổi)
15 2HV Terry McCahill (1970-09-01)1 tháng 9, 1970 (21 tuổi)
16 2HV Vivienne Robertson (1955-06-18)18 tháng 6, 1955 (36 tuổi)
17 3TV Lynne Warring (1963-12-01)1 tháng 12, 1963 (27 tuổi)
18 1TM Anne Smith (1951-09-27)27 tháng 9, 1951 (40 tuổi)

 Na Uy[sửa | sửa mã nguồn]

Huấn luyện viên: Even Pellerud

Số Vt Cầu thủ Ngày sinh (tuổi) Số trận Câu lạc bộ
1 1TM Reidun Seth (1966-06-09)9 tháng 6, 1966 (25 tuổi) Thụy Điển GAIS
2 3TV Cathrine Zaborowski (1971-08-02)2 tháng 8, 1971 (20 tuổi) Na Uy Asker
3 2HV Trine Stenberg (1969-12-06)6 tháng 12, 1969 (21 tuổi) Na Uy Sandviken
4 3TV Gro Espeseth (1972-10-30)30 tháng 10, 1972 (19 tuổi) Na Uy Sandviken
5 2HV Gunn Nyborg (1960-03-21)21 tháng 3, 1960 (31 tuổi) Na Uy Asker
6 3TV Agnete Carlsen (1971-01-15)15 tháng 1, 1971 (20 tuổi) Na Uy SK Sprint/Jeløy
7 3TV Tone Haugen (1964-02-06)6 tháng 2, 1964 (27 tuổi) Na Uy Trondheims-Ørn
8 2HV Heidi Støre (c) (1963-07-04)4 tháng 7, 1963 (28 tuổi) Na Uy SK Sprint/Jeløy
9 4 Hege Riise (1969-07-18)18 tháng 7, 1969 (22 tuổi) Na Uy Setskog FK
10 4 Linda Medalen (1965-06-17)17 tháng 6, 1965 (26 tuổi) Na Uy Asker
11 4 Birthe Hegstad (1966-07-23)23 tháng 7, 1966 (25 tuổi) Na Uy Klepp
12 1TM Bente Nordby (1974-07-23)23 tháng 7, 1974 (17 tuổi) Na Uy Raufoss
13 3TV Liv Strædet (1964-10-21)21 tháng 10, 1964 (27 tuổi) Na Uy SK Sprint/Jeløy
14 3TV Margunn Humlestøl (1970-01-25)25 tháng 1, 1970 (21 tuổi) Na Uy Asker
15 3TV Anette Igland (1971-10-02)2 tháng 10, 1971 (20 tuổi) Na Uy Kaupanger
16 2HV Tina Svensson (1966-11-16)16 tháng 11, 1966 (25 tuổi) Na Uy Asker
17 4 Ellen Scheel (1968-11-26)26 tháng 11, 1968 (22 tuổi) Na Uy Jardar
18 1TM Hilde Strømsvold (1967-08-17)17 tháng 8, 1967 (24 tuổi) Na Uy Bøler

Bảng B[sửa | sửa mã nguồn]

 Brasil[sửa | sửa mã nguồn]

Huấn luyện viên: Fernando Pires

Số Vt Cầu thủ Ngày sinh (tuổi) Số trận Câu lạc bộ
1 1TM Meg (1956-01-01)1 tháng 1, 1956 (35 tuổi) Brasil Radar
2 2HV Rosa Lima (1964-05-02)2 tháng 5, 1964 (27 tuổi) Brasil Vasco da Gama
3 2HV Marisa (c) (1966-08-10)10 tháng 8, 1966 (25 tuổi) Brasil Radar
4 2HV Elane (1968-06-04)4 tháng 6, 1968 (23 tuổi) Brasil Radar
5 3TV Marcia Silva (1962-08-22)22 tháng 8, 1962 (29 tuổi) Brasil Radar
6 3TV Fanta (1966-09-14)14 tháng 9, 1966 (25 tuổi) Brasil Radar
7 3TV Marilza Silva (1964-03-12)12 tháng 3, 1964 (27 tuổi) Brasil Radar
8 2HV Solange (1969-03-29)29 tháng 3, 1969 (22 tuổi) Brasil Radar
9 4 Adriana (1966-12-26)26 tháng 12, 1966 (24 tuổi) Brasil Radar
10 4 Roseli (1969-09-07)7 tháng 9, 1969 (22 tuổi) Brasil Radar
11 4 Cenira (1965-02-12)12 tháng 2, 1965 (26 tuổi) Brasil Radar
12 1TM Miriam (1965-05-04)4 tháng 5, 1965 (26 tuổi) Brasil Radar
13 3TV Marcia Taffarel (1968-03-12)12 tháng 3, 1968 (23 tuổi) Brasil Radar
14 3TV Nalvinha (1965-07-14)14 tháng 7, 1965 (26 tuổi) Brasil Radar
15 3TV Pretinha (1975-05-19)19 tháng 5, 1975 (16 tuổi) Brasil L.D.N.I.
16 2HV Doralice (1963-10-23)23 tháng 10, 1963 (28 tuổi) Brasil Radar
17 3TV Rosangela Rocha (1964-04-01)1 tháng 4, 1964 (27 tuổi) Brasil Radar
18 3TV Maria Lucia Lima (1964-04-01)1 tháng 4, 1964 (27 tuổi) Brasil Radar

 Nhật Bản[sửa | sửa mã nguồn]

Huấn luyện viên: Suzuki Tamotsu

Số Vt Cầu thủ Ngày sinh (tuổi) Số trận Câu lạc bộ
1 1TM Suzuki Masae (1957-01-21)21 tháng 1, 1957 (34 tuổi) Nhật Bản Nikko Shofen
2 2HV Honda Midori (1961-11-16)16 tháng 11, 1961 (30 tuổi) Nhật Bản Yomiuri Belleza
3 2HV Watanabe Yumi (1970-07-02)2 tháng 7, 1970 (21 tuổi) Nhật Bản Fujita Tendai
4 2HV Kaji Mayumi (1964-06-28)28 tháng 6, 1964 (27 tuổi) Nhật Bản Tazaki Kobe
5 2HV Yamaguchi Sayuri (1966-07-25)25 tháng 7, 1966 (25 tuổi) Nhật Bản Suzuyo Shimizu F.C. Lovely Ladies
6 2HV Takahagi Yoko (1969-04-17)17 tháng 4, 1969 (22 tuổi) Nhật Bản Tokyo Gakugei
7 2HV Obe Yumi (1975-02-15)15 tháng 2, 1975 (16 tuổi) Nhật Bản Nikko Shofen
8 3TV Matsuda Michiko (1966-10-26)26 tháng 10, 1966 (25 tuổi) Nhật Bản Prima Ham
9 4 Noda Akemi (c) (1969-10-13)13 tháng 10, 1969 (22 tuổi) Nhật Bản Yomiuri Belleza
10 3TV Takakura Asako (1968-04-09)9 tháng 4, 1968 (23 tuổi) Nhật Bản Yomiuri Belleza
11 3TV Kioka Futaba (1965-11-22)22 tháng 11, 1965 (25 tuổi) Nhật Bản Suzuyo Shimizu F.C. Lovely Ladies
12 1TM Sakata Megumi (1971-10-18)18 tháng 10, 1971 (20 tuổi) Nhật Bản Nissan Ladies
13 2HV Kuroda Kyoko (1970-05-08)8 tháng 5, 1970 (21 tuổi) Nhật Bản Prima Ham
14 4 Handa Etsuko (1965-05-10)10 tháng 5, 1965 (26 tuổi) Nhật Bản Suzuyo Shimizu F.C. Lovely Ladies
15 4 Nagamine Kaori (1968-06-03)3 tháng 6, 1968 (23 tuổi) Ý Reggiana
16 4 Tezuka Takako (1970-11-06)6 tháng 11, 1970 (21 tuổi) Nhật Bản Yomiuri Belleza
17 4 Mizuma Yuriko (1970-07-22)22 tháng 7, 1970 (21 tuổi) Nhật Bản Urawa Motobuto
18 2HV Uchiyama Tamaki (1972-12-13)13 tháng 12, 1972 (18 tuổi) Nhật Bản Tazaki Kobe

 Thụy Điển[sửa | sửa mã nguồn]

Huấn luyện viên: Gunilla Paijkull

Số Vt Cầu thủ Ngày sinh (tuổi) Số trận Câu lạc bộ
1 1TM Elisabeth Leidinge (1957-03-06)6 tháng 3, 1957 (34 tuổi) Thụy Điển Jitex BK
2 2HV Malin Lundgren (1967-09-03)3 tháng 9, 1967 (24 tuổi) Thụy Điển Malmö FF
3 2HV Anette Hansson (1963-05-02)2 tháng 5, 1963 (28 tuổi) Thụy Điển Jitex BK
4 2HV Camilla Fors (1969-04-24)24 tháng 4, 1969 (22 tuổi) Thụy Điển Jitex BK
5 2HV Eva Zeikfalvy (1967-04-18)18 tháng 4, 1967 (24 tuổi) Thụy Điển Malmö FF
6 3TV Malin Swedberg (1968-09-15)15 tháng 9, 1968 (23 tuổi) Thụy Điển Djurgårdens IF
7 3TV Pia Sundhage (c) (1960-02-13)13 tháng 2, 1960 (31 tuổi) Thụy Điển Hammarby IF
8 3TV Susanne Hedberg (1972-06-26)26 tháng 6, 1972 (19 tuổi) Thụy Điển Sunnanå SK
9 4 Helen Johansson (1965-07-09)9 tháng 7, 1965 (26 tuổi) Thụy Điển Jitex BK
10 4 Lena Videkull (1962-12-09)9 tháng 12, 1962 (28 tuổi) Thụy Điển Malmö FF
11 4 Anneli Andelén (1968-09-21)21 tháng 9, 1968 (23 tuổi) Thụy Điển Öxabäck/Marks IF
12 1TM Ing-Marie Olsson (1966-02-23)23 tháng 2, 1966 (25 tuổi) Thụy Điển Malmö FF
13 2HV Maria Ewrelius (1967-08-31)31 tháng 8, 1967 (24 tuổi) Thụy Điển Djurgårdens IF
14 2HV Camilla Svensson-Gustafsson (1969-01-20)20 tháng 1, 1969 (22 tuổi) Thụy Điển GAIS
15 4 Helen Nilsson (1970-11-24)24 tháng 11, 1970 (20 tuổi) Thụy Điển Sundsvalls DFF
16 3TV Ingrid Johansson (1965-07-09)9 tháng 7, 1965 (26 tuổi) Thụy Điển Jitex BK
17 3TV Marie Karlsson (1963-12-04)4 tháng 12, 1963 (27 tuổi) Thụy Điển Öxabäck/Marks IF
18 3TV Pernilla Larsson (1969-02-19)19 tháng 2, 1969 (22 tuổi) Thụy Điển Gideonsbergs IF

 Hoa Kỳ[sửa | sửa mã nguồn]

Huấn luyện viên: Anson Dorrance

Số Vt Cầu thủ Ngày sinh (tuổi) Số trận Câu lạc bộ
1 1TM Mary Harvey (1965-06-04)4 tháng 6, 1965 (26 tuổi) 5 Hoa Kỳ UC Berkeley
2 4 April Heinrichs (c) (1964-02-27)27 tháng 2, 1964 (27 tuổi) 42 Hoa Kỳ Đại học Bắc Carolina
3 3TV Shannon Higgins (1968-02-20)20 tháng 2, 1968 (23 tuổi) 26 Hoa Kỳ Đại học Bắc Carolina
4 2HV Carla Werden (Overbeck) (1968-05-09)9 tháng 5, 1968 (23 tuổi) 81 Hoa Kỳ Đại học Bắc Carolina
5 2HV Lori Henry (1966-03-20)20 tháng 3, 1966 (25 tuổi) 38 Hoa Kỳ Đại học Bắc Carolina
6 4 Brandi Chastain (1968-07-21)21 tháng 7, 1968 (23 tuổi) 14 Hoa Kỳ Santa Clara University
7 3TV Tracey Bates (Leone) (1967-05-05)5 tháng 5, 1967 (24 tuổi) 28 Hoa Kỳ Đại học Bắc Carolina
8 2HV Linda Hamilton (1969-06-04)4 tháng 6, 1969 (22 tuổi) 18 Hoa Kỳ Đại học Bắc Carolina
9 3TV Mia Hamm (1972-03-17)17 tháng 3, 1972 (19 tuổi) 43 Hoa Kỳ Đại học Bắc Carolina
10 4 Michelle Akers (1966-02-01)1 tháng 2, 1966 (25 tuổi) 44 Hoa Kỳ Đại học Trung Florida
11 3TV Julie Foudy (1971-01-23)23 tháng 1, 1971 (20 tuổi) 26 Hoa Kỳ Đại học Stanford
12 4 Carin Jennings (Gabarra) (1965-01-09)9 tháng 1, 1965 (26 tuổi) 45 Hoa Kỳ UC Santa Barbara
13 3TV Kristine Lilly (1971-07-22)22 tháng 7, 1971 (20 tuổi) 42 Hoa Kỳ Đại học Bắc Carolina
14 2HV Joy Biefeld (Fawcett) (1968-02-08)8 tháng 2, 1968 (23 tuổi) 40 Hoa Kỳ UC Berkeley
15 4 Wendy Gebauer (1966-12-25)25 tháng 12, 1966 (24 tuổi) 25 Hoa Kỳ Đại học Bắc Carolina
16 2HV Debbie Belkin (1966-05-27)27 tháng 5, 1966 (25 tuổi) 48 Hoa Kỳ Đại học Massachusetts Amherst
17 1TM Amy Allmann (1965-03-25)25 tháng 3, 1965 (26 tuổi) 46 Hoa Kỳ Đại học Trung Florida
18 1TM Kim Maslin-Kammerdeiner (1964-08-12)12 tháng 8, 1964 (27 tuổi) 17 Hoa Kỳ Đại học George Mason

Bảng C[sửa | sửa mã nguồn]

 Đài Bắc Trung Hoa[sửa | sửa mã nguồn]

Huấn luyện viên: Trương Tử Tân (張子濱)

Số Vt Cầu thủ Ngày sinh (tuổi) Số trận Câu lạc bộ
1 1TM Hồng Lệ Cầm (洪麗琴) (1970-05-23)23 tháng 5, 1970 (21 tuổi) Đài Loan Đại học TDTT Đài Loan
2 3TV Lưu Tú Mỹ (劉秀美) (1972-11-28)28 tháng 11, 1972 (18 tuổi) Đài Loan Đại học TDTT Đài Loan
3 2HV Trần Thục Châu (陳淑珠) (1965-03-02)2 tháng 3, 1965 (26 tuổi) Đài Loan Đại học Minh Truyện
4 2HV La Cư Ngân (羅居銀) (1965-10-06)6 tháng 10, 1965 (26 tuổi) Đài Loan Mulan
5 2HV Trần Tú Linh (陳秀玲) (1973-12-12)12 tháng 12, 1973 (17 tuổi) Đài Loan Đại học Cảnh Văn
6 3TV Chu Đài Anh (周台英) (c) (1963-08-16)16 tháng 8, 1963 (28 tuổi) Nhật Bản Suzuyo Shimizu F.C. Lovely Ladies
7 4 Lâm Mỹ Quân (林美君) (1974-01-11)11 tháng 1, 1974 (17 tuổi) Đài Loan Đại học Minh Truyện
8 3TV Tạ Tố Trinh (謝素貞) (1969-02-10)10 tháng 2, 1969 (22 tuổi) Nhật Bản Suzuyo Shimizu F.C. Lovely Ladies
9 3TV Ngô Tố Khanh (吳素卿) (1970-07-21)21 tháng 7, 1970 (21 tuổi) Đài Loan Đại học TDTT Đài Loan
10 4 Hoàng Ngọc Quyên (黃玉娟) (1971-02-17)17 tháng 2, 1971 (20 tuổi) Đài Loan Đại học Minh Truyện
11 2HV Hứa Gia Chân (許家珍) (1969-06-07)7 tháng 6, 1969 (22 tuổi) Nhật Bản Suzuyo Shimizu F.C. Lovely Ladies
12 2HV Lam Lam Phần (藍藍芬) (1973-11-22)22 tháng 11, 1973 (17 tuổi) Đài Loan Đại học Minh Truyện
13 4 Lâm Chiêu Quân (林昭君) (1972-10-31)31 tháng 10, 1972 (19 tuổi) Đài Loan Đại học TDTT Đài Loan
14 4 Kha Xảo Linh (柯巧玲) (1973-09-14)14 tháng 9, 1973 (18 tuổi) Đài Loan Đại học Minh Truyện
15 2HV Ngô Danh Huân (吳名薰) (1974-09-26)26 tháng 9, 1974 (17 tuổi) Đài Loan Đại học Cảnh Văn
16 3TV Trần Thục Tinh (陳淑菁) (1974-09-19)19 tháng 9, 1974 (17 tuổi) Đài Loan Đại học Cảnh Văn
17 3TV Lâm Mỹ Trí (林美智) (1972-02-27)27 tháng 2, 1972 (19 tuổi) Đài Loan Đại học Minh Truyện
18 1TM Lâm Huệ Phương (林惠芳) (1973-10-06)6 tháng 10, 1973 (18 tuổi) Đài Loan Đại học Cảnh Văn

 Đức[sửa | sửa mã nguồn]

Huấn luyện viên: Gero Bisanz

Số Vt Cầu thủ Ngày sinh (tuổi) Số trận Câu lạc bộ
1 1TM Marion Isbert (c) (1964-02-25)25 tháng 2, 1964 (27 tuổi) 52 Đức TSV Siegen
2 2HV Britta Unsleber (1966-12-25)25 tháng 12, 1966 (24 tuổi) 38 Đức FSV Frankfurt
3 2HV Birgitt Austermühl (1965-10-08)8 tháng 10, 1965 (26 tuổi) 2 Đức TSV Battenberg
4 2HV Jutta Nardenbach (1968-10-13)13 tháng 10, 1968 (23 tuổi) 28 Đức TuS Ahrbach
5 2HV Doris Fitschen (1968-10-25)25 tháng 10, 1968 (23 tuổi) 36 Đức VfR Eintracht Wolfsburg
6 2HV Frauke Kuhlmann (1966-09-27)27 tháng 9, 1966 (25 tuổi) 36 Đức Schmalfelder SV
7 3TV Martina Voss (1967-12-22)22 tháng 12, 1967 (23 tuổi) 41 Đức TSV Siegen
8 3TV Bettina Wiegmann (1971-10-07)7 tháng 10, 1971 (20 tuổi) 16 Đức Grün-Weiß Brauweiler
9 4 Heidi Mohr (1967-05-29)29 tháng 5, 1967 (24 tuổi) 41 Đức TuS Niederkirchen
10 3TV Silvia Neid (1964-05-02)2 tháng 5, 1964 (27 tuổi) 61 Đức TSV Siegen
11 3TV Beate Wendt (1971-09-21)21 tháng 9, 1971 (20 tuổi) 4 Đức SC Poppenbüttel
12 1TM Elke Walther (1971-04-01)1 tháng 4, 1971 (20 tuổi) 4 Đức VfL Sindelfingen
13 3TV Roswitha Bindl (1965-01-14)14 tháng 1, 1965 (26 tuổi) 5 Đức FC Wacker München
14 3TV Petra Damm (1961-03-20)20 tháng 3, 1961 (30 tuổi) 43 Đức VfR Eintracht Wolfsburg
15 3TV Christine Paul (1965-01-21)21 tháng 1, 1965 (26 tuổi) 7 Đức FC Wacker München
16 4 Gudrun Gottschlich (1970-05-23)23 tháng 5, 1970 (21 tuổi) 16 Đức KBC Duisburg
17 3TV Sandra Hengst (1973-04-12)12 tháng 4, 1973 (18 tuổi) 4 Đức KBC Duisburg
18 4 Michaela Kubat (1972-04-10)10 tháng 4, 1972 (19 tuổi) 3 Đức Grün-Weiß Brauweiler

 Ý[sửa | sửa mã nguồn]

Huấn luyện viên: Sergio Guenza

Số Vt Cầu thủ Ngày sinh (tuổi) Số trận Câu lạc bộ
1 1TM Stefania Antonini (1970-10-10)10 tháng 10, 1970 (21 tuổi) Ý Reggiana
2 2HV Paola Bonato (1961-01-31)31 tháng 1, 1961 (30 tuổi) Ý Reggiana
3 2HV Marina Cordenons (1969-01-12)12 tháng 1, 1969 (22 tuổi) Ý Pordenone
4 3TV Maria Mariotti (1964-04-27)27 tháng 4, 1964 (27 tuổi) Ý Reggiana
5 2HV Raffaella Salmaso (1968-04-16)16 tháng 4, 1968 (23 tuổi) Ý Milan '82
6 2HV Maura Furlotti (1957-09-12)12 tháng 9, 1957 (34 tuổi) Ý Lazio
7 4 Silvia Fiorini (1969-12-24)24 tháng 12, 1969 (21 tuổi) Ý Firenze
8 3TV Federica D'Astolfo (1966-10-27)27 tháng 10, 1966 (25 tuổi) Ý Sassari
9 4 Carolina Morace (c) (1964-02-05)5 tháng 2, 1964 (27 tuổi) Ý Milan '82
10 3TV Feriana Ferraguzzi (1959-02-20)20 tháng 2, 1959 (32 tuổi) Bỉ Standard Liège
11 3TV Adele Marsiletti (1964-11-07)7 tháng 11, 1964 (27 tuổi) Ý Reggiana
12 1TM Giorgia Brenzan (1967-08-21)21 tháng 8, 1967 (24 tuổi) Ý Sassari
13 2HV Emma Iozzelli (1966-06-12)12 tháng 6, 1966 (25 tuổi) Ý Reggiana
14 2HV Elisabetta Bavagnoli (1963-09-03)3 tháng 9, 1963 (28 tuổi) Ý Milan '82
15 3TV Anna Mega (1962-10-21)21 tháng 10, 1962 (29 tuổi) Ý Reggiana
16 3TV Fabiana Correra (1967-10-01)1 tháng 10, 1967 (24 tuổi) Ý Turris
17 4 Nausica Pedersoli (1969-04-17)17 tháng 4, 1969 (22 tuổi) Ý Milan '82
18 4 Rita Guarino (1971-01-31)31 tháng 1, 1971 (20 tuổi) Ý Juventus

 Nigeria[sửa | sửa mã nguồn]

Huấn luyện viên: Hà Lan Jo Bonfrere

Số Vt Cầu thủ Ngày sinh (tuổi) Số trận Câu lạc bộ
1 1TM Ann Chijine (1974-02-02)2 tháng 2, 1974 (17 tuổi) Nigeria Flying Angels
2 2HV Diana Nwaiwu (1973-10-10)10 tháng 10, 1973 (18 tuổi) Nigeria Kakanfo Babes
3 2HV Ngozi Ezeocha (1973-12-10)10 tháng 12, 1973 (17 tuổi) Nigeria Princess Jegede
4 4 Adaku Okoroafor (1974-11-18)18 tháng 11, 1974 (16 tuổi) Nigeria Flying Angels
5 2HV Omon-Love Branch (1974-10-01)1 tháng 10, 1974 (17 tuổi) Nigeria Ufuoma Babes
6 3TV Nkechi Mbilitam (1974-05-04)4 tháng 5, 1974 (17 tuổi) Nigeria Kakanfo Babes
7 4 Chioma Ajunwa (1971-12-25)25 tháng 12, 1971 (19 tuổi) Nigeria River Mermaids
8 4 Rita Nwadike (1974-11-03)3 tháng 11, 1974 (17 tuổi) Nigeria River Mermaids
9 4 Ngozi Uche (1973-06-18)18 tháng 6, 1973 (18 tuổi) Nigeria Ufuoma Babes
10 2HV Mavis Ogun (1973-08-24)24 tháng 8, 1973 (18 tuổi) Nigeria Ufuoma Babes
11 4 Gift Showemimo (1974-05-24)24 tháng 5, 1974 (17 tuổi) Nigeria Kakanfo Babes
12 3TV Florence Omagbemi (1975-02-02)2 tháng 2, 1975 (16 tuổi) Nigeria Ufuoma Babes
13 3TV Nkiru Okosieme (c) (1972-03-01)1 tháng 3, 1972 (19 tuổi) Nigeria S.C. Imo State
14 2HV Phoebe Ebimiekumo (1973-01-17)17 tháng 1, 1973 (18 tuổi) Nigeria Ufuoma Babes
15 3TV Ann Mukoro (1975-04-27)27 tháng 4, 1975 (16 tuổi) Nigeria Ufuoma Babes
16 1TM Lydia Koyonda (1974-05-29)29 tháng 5, 1974 (17 tuổi) Nigeria Ufuoma Babes
17 2HV Edith Eluma (1958-09-27)27 tháng 9, 1958 (33 tuổi) Nigeria Princess Jegede
18 3TV Rachael Yamala (1975-02-12)12 tháng 2, 1975 (16 tuổi) Nigeria Kakanfo Babes

Tham khảo[sửa | sửa mã nguồn]

Liên kết ngoài[sửa | sửa mã nguồn]