Danh sách cầu thủ tham dự Giải vô địch bóng đá nữ thế giới 2003

Bách khoa toàn thư mở Wikipedia

Dưới đây là danh sách cầu thủ được triệu tập cho Giải vô địch bóng đá nữ thế giới 2003 tại Hoa Kỳ.

Bảng A[sửa | sửa mã nguồn]

Nigeria Nigeria[sửa | sửa mã nguồn]

Huấn luyện viên: Nigeria Samuel Okpodu

Số Vt Cầu thủ Ngày sinh (tuổi) Số trận Câu lạc bộ
1 1TM Ugochi Opara (1976-05-27)27 tháng 5, 1976 (27)
2 3TV Efioanwan Ekpo (1984-01-25)25 tháng 1, 1984 (19)
3 2HV Bunmi Kayode (1985-04-13)13 tháng 4, 1985 (18)
4 3TV Perpetua Nkwocha (1976-01-03)3 tháng 1, 1976 (27)
5 2HV Onome Ebi (1983-05-08)8 tháng 5, 1983 (20)
6 2HV Kikelomo Ajayi (1977-04-28)28 tháng 4, 1977 (26)
7 3TV Stella Mbachu (1978-04-16)16 tháng 4, 1978 (25)
8 4 Yusuf Olaitan (1982-01-12)12 tháng 1, 1982 (21)
9 3TV Faith Ikidi (1987-02-28)28 tháng 2, 1987 (16)
10 4 Mercy Akide (1975-08-26)26 tháng 8, 1975 (28)
11 4 Nkechi Egbe (1978-02-05)5 tháng 2, 1978 (25)
12 1TM Precious Dede (1980-01-18)18 tháng 1, 1980 (23)
13 3TV Nkiru Okosieme (1972-03-01)1 tháng 3, 1972 (31)
14 2HV Ifeanyichukwu Chiejine (1983-05-17)17 tháng 5, 1983 (20)
15 3TV Maureen Mmadu (1975-05-07)7 tháng 5, 1975 (28)
16 2HV Florence Iweta (1983-03-29)29 tháng 3, 1983 (20)
17 2HV Florence Omagbemi (c) (1975-02-02)2 tháng 2, 1975 (28)
18 3TV Patience Avre (1976-06-10)10 tháng 6, 1976 (27)
19 1TM Esther Okhae (1986-03-12)12 tháng 3, 1986 (17)
20 4 Vera Okolo (1985-01-05)5 tháng 1, 1985 (18)

Cộng hòa Dân chủ Nhân dân Triều Tiên CHDNCND Triều Tiên[sửa | sửa mã nguồn]

Huấn luyện viên: Cộng hòa Dân chủ Nhân dân Triều Tiên Song Gun-ri

Số Vt Cầu thủ Ngày sinh (tuổi) Số trận Câu lạc bộ
1 1TM Ri Jong-hui (c) (1975-08-20)20 tháng 8, 1975 (28)
2 2HV Yun In-sil (1976-01-10)10 tháng 1, 1976 (27)
3 2HV Kim Hwa-song (1985-08-19)19 tháng 8, 1985 (18)
5 2HV Sin Kum-ok (1975-11-25)25 tháng 11, 1975 (27)
6 2HV Ra Mi-ae (1975-12-08)8 tháng 12, 1975 (27)
7 4 Ri Kum-suk (1978-08-16)16 tháng 8, 1978 (25)
8 4 Pak Kum-chun (1978-02-22)22 tháng 2, 1978 (25)
9 3TV Ho Sun-hui (1980-03-05)5 tháng 3, 1980 (23)
10 4 Jin Pyol-hui (1980-08-19)19 tháng 8, 1980 (23)
11 3TV Yun Yong-hui (1977-03-18)18 tháng 3, 1977 (26)
12 2HV Jang Ok-gyong (1980-01-29)29 tháng 1, 1980 (23)
13 2HV Song Jong-sun (1981-03-11)11 tháng 3, 1981 (22)
14 3TV O Kum-ran (1981-09-18)18 tháng 9, 1981 (22)
15 3TV Ri Un-gyong (1980-11-19)19 tháng 11, 1980 (22)
16 4 Pak Kyong-sun (1985-06-23)23 tháng 6, 1985 (18)
17 2HV Jon Hye-yong (1977-02-16)16 tháng 2, 1977 (26)
18 1TM Chon Kyong-hwa (1983-08-07)7 tháng 8, 1983 (20)
19 3TV Ri Hyang-ok (1977-12-18)18 tháng 12, 1977 (25)
20 2HV Ri Un-ju (1983-10-25)25 tháng 10, 1983 (19)

Thụy Điển Thụy Điển[sửa | sửa mã nguồn]

Huấn luyện viên: Thụy Điển Marika Domanski-Lyfors

Số Vt Cầu thủ Ngày sinh (tuổi) Số trận Câu lạc bộ
1 1TM Caroline Jönsson (1977-11-22)22 tháng 11, 1977 (25)
2 2HV Karolina Westberg (1978-05-16)16 tháng 5, 1978 (25)
3 2HV Jane Törnqvist (1975-05-09)9 tháng 5, 1975 (28)
4 2HV Hanna Marklund (1977-11-26)26 tháng 11, 1977 (25)
5 2HV Kristin Bengtsson (1970-01-12)12 tháng 1, 1970 (33)
6 3TV Malin Moström (c) (1975-08-01)1 tháng 8, 1975 (28)
7 2HV Sara Larsson (1979-05-13)13 tháng 5, 1979 (24)
8 3TV Frida Nordin (1982-05-23)23 tháng 5, 1982 (21)
9 3TV Malin Andersson (1973-05-04)4 tháng 5, 1973 (30)
10 4 Hanna Ljungberg (1979-01-08)8 tháng 1, 1979 (24)
11 4 Victoria Svensson (1977-05-18)18 tháng 5, 1977 (26)
12 1TM Sofia Lundgren (1982-09-20)20 tháng 9, 1982 (21)
13 3TV Sara Johansson (1980-01-23)23 tháng 1, 1980 (23)
14 3TV Linda Fagerström (1977-03-17)17 tháng 3, 1977 (26)
15 3TV Therese Sjögran (1977-08-04)4 tháng 8, 1977 (26)
16 4 Salina Olsson (1978-08-29)29 tháng 8, 1978 (25)
17 3TV Anna Sjöström (1977-04-23)23 tháng 4, 1977 (26)
18 2HV Frida Östberg (1977-12-10)10 tháng 12, 1977 (25)
19 2HV Sara Call (1977-07-16)16 tháng 7, 1977 (26)
20 4 Josefine Öqvist (1983-07-23)23 tháng 7, 1983 (20)

Hoa Kỳ Hoa Kỳ[sửa | sửa mã nguồn]

Huấn luyện viên: Hoa Kỳ April Heinrichs

Số Vt Cầu thủ Ngày sinh (tuổi) Số trận Câu lạc bộ
1 1TM Briana Scurry (1971-09-07)7 tháng 9, 1971 (32) Hoa Kỳ Atlanta Beat
2 2HV Kylie Bivens (1978-10-24)24 tháng 10, 1978 (24) Hoa Kỳ Atlanta Beat
3 2HV Christie Pearce (1975-06-24)24 tháng 6, 1975 (28) Hoa Kỳ New York Power
4 2HV Cat Reddick (1982-02-10)10 tháng 2, 1982 (21) Hoa Kỳ Đại học Bắc Carolina
5 3TV Tiffany Roberts (1978-05-05)5 tháng 5, 1978 (25) Hoa Kỳ Carolina Courage
6 2HV Brandi Chastain (1968-07-21)21 tháng 7, 1968 (35) Hoa Kỳ San Jose CyberRays
7 3TV Shannon Boxx (1977-06-29)29 tháng 6, 1977 (26) Hoa Kỳ New York Power
8 4 Shannon MacMillan (1974-10-07)7 tháng 10, 1974 (28) Hoa Kỳ San Diego Spirit
9 4 Mia Hamm (1972-03-17)17 tháng 3, 1972 (31) Hoa Kỳ Washington Freedom
10 3TV Aly Wagner (1980-08-10)10 tháng 8, 1980 (23) Hoa Kỳ Boston Breakers
11 3TV Julie Foudy (c) (1971-01-23)23 tháng 1, 1971 (32) Hoa Kỳ San Diego Spirit
12 4 Cindy Parlow (1978-05-08)8 tháng 5, 1978 (25) Hoa Kỳ Atlanta Beat
13 3TV Kristine Lilly (1971-07-22)22 tháng 7, 1971 (32) Hoa Kỳ Boston Breakers
14 2HV Joy Fawcett (1968-02-08)8 tháng 2, 1968 (35) Hoa Kỳ San Diego Spirit
15 2HV Kate Sobrero (1976-08-23)23 tháng 8, 1976 (27) Hoa Kỳ Boston Breakers
16 4 Tiffeny Milbrett (1972-10-23)23 tháng 10, 1972 (30) Hoa Kỳ New York Power
17 2HV Danielle Slaton (1980-06-10)10 tháng 6, 1980 (23) Hoa Kỳ Carolina Courage
18 1TM Siri Mullinix (1978-05-22)22 tháng 5, 1978 (25) Hoa Kỳ Washington Freedom
19 3TV Angela Hucles (1978-07-05)5 tháng 7, 1978 (25) Hoa Kỳ San Diego Spirit
20 4 Abby Wambach (1980-06-02)2 tháng 6, 1980 (23) Hoa Kỳ Washington Freedom

Bảng B[sửa | sửa mã nguồn]

Brasil Brasil[sửa | sửa mã nguồn]

Huấn luyện viên: Brasil Paulo Goncalves

Số Vt Cầu thủ Ngày sinh (tuổi) Số trận Câu lạc bộ
1 1TM Andréia (1977-09-14)14 tháng 9, 1977 (26)
2 4 Simone (1981-02-10)10 tháng 2, 1981 (22)
3 2HV Juliana (c) (1981-10-03)3 tháng 10, 1981 (21)
4 2HV Tânia (1974-10-03)3 tháng 10, 1974 (28)
5 3TV Renata Costa (1986-07-08)8 tháng 7, 1986 (17)
6 3TV Michele (1984-06-10)10 tháng 6, 1984 (19)
7 4 Formiga (1978-03-03)3 tháng 3, 1978 (25)
8 3TV Rafaela (1981-05-23)23 tháng 5, 1981 (22)
9 4 Kelly (1985-05-08)8 tháng 5, 1985 (18)
10 4 Marta (1986-02-19)19 tháng 2, 1986 (17)
11 4 Cristiane (1985-05-15)15 tháng 5, 1985 (18)
12 1TM Giselle (1983-11-20)20 tháng 11, 1983 (19)
13 2HV Mônica (1978-04-04)4 tháng 4, 1978 (25)
14 4 Rosana (1982-07-07)7 tháng 7, 1982 (21)
15 2HV Renata Diniz (1985-11-01)1 tháng 11, 1985 (17)
16 4 Maycon (1977-04-30)30 tháng 4, 1977 (26)
17 4 Kátia (1977-02-18)18 tháng 2, 1977 (26)
18 4 Daniela (1984-01-12)12 tháng 1, 1984 (19)
19 3TV Priscila (1982-03-10)10 tháng 3, 1982 (21)
20 3TV Milene (1979-06-18)18 tháng 6, 1979 (24)

Pháp Pháp[sửa | sửa mã nguồn]

Huấn luyện viên: Pháp Elisabeth Loisel

Số Vt Cầu thủ Ngày sinh (tuổi) Số trận Câu lạc bộ
1 1TM Celine Marty (1976-03-30)30 tháng 3, 1976 (27)
2 2HV Sabrina Viguier (1981-01-04)4 tháng 1, 1981 (22)
3 2HV Peggy Provost (1977-09-19)19 tháng 9, 1977 (26)
4 2HV Laura Georges (1984-08-20)20 tháng 8, 1984 (19)
5 2HV Corinne Diacre (c) (1974-08-04)4 tháng 8, 1974 (29)
6 3TV Sandrine Soubeyrand (1973-08-16)16 tháng 8, 1973 (30)
7 4 Stephanie Mugneret-Beghe (1974-03-22)22 tháng 3, 1974 (29)
8 3TV Sonia Bompastor (1980-06-08)8 tháng 6, 1980 (23)
9 4 Marinette Pichon (1975-11-26)26 tháng 11, 1975 (27)
10 3TV Elodie Woock (1976-01-13)13 tháng 1, 1976 (27)
11 3TV Amélie Coquet (1984-12-31)31 tháng 12, 1984 (18)
12 3TV Severine Lecoufle (1975-03-31)31 tháng 3, 1975 (28)
13 2HV Anne-Laure Casseleux (1984-01-13)13 tháng 1, 1984 (19)
14 3TV Virginie Dessalle (1981-07-03)3 tháng 7, 1981 (22)
15 4 Laetitia Tonazzi (1981-01-31)31 tháng 1, 1981 (22)
16 1TM Berangere Sapowicz (1983-02-06)6 tháng 2, 1983 (20)
17 4 Marie-Ange Kramo (1979-02-20)20 tháng 2, 1979 (24)
18 4 Hoda Lattaf (1978-08-31)31 tháng 8, 1978 (25)
19 2HV Severine Goulois (1982-04-18)18 tháng 4, 1982 (21)
20 2HV Emmanuelle Sykora (1976-02-21)21 tháng 2, 1976 (27)

Na Uy Na Uy[sửa | sửa mã nguồn]

Huấn luyện viên: Åge Steen

Số Vt Cầu thủ Ngày sinh (tuổi) Số trận Câu lạc bộ
1 1TM Bente Nordby (1974-07-23)23 tháng 7, 1974 (29 tuổi) 119 Na Uy Kolbotn
2 2HV Brit Sandaune (1972-06-05)5 tháng 6, 1972 (31 tuổi) 115 Na Uy Trondheims-Ørn
3 2HV Ane Stangeland (1980-06-02)2 tháng 6, 1980 (23 tuổi) 27 Na Uy Klepp
4 2HV Monica Knudsen (1975-03-25)25 tháng 3, 1975 (28 tuổi) 81 Na Uy Asker
5 3TV Karin Bredland (1978-01-07)7 tháng 1, 1978 (25 tuổi) 1 Na Uy Røa
6 3TV Hege Riise (1969-07-18)18 tháng 7, 1969 (34 tuổi) 177 Hoa Kỳ Carolina Courage
7 4 Trine Rønning (1982-06-14)14 tháng 6, 1982 (21 tuổi) 30 Na Uy Kolbotn
8 3TV Solveig Gulbrandsen (1981-01-12)12 tháng 1, 1981 (22 tuổi) 67 Na Uy Kolbotn
9 4 Anita Rapp (1976-07-24)24 tháng 7, 1976 (27 tuổi) 58 Na Uy Asker
10 3TV Unni Lehn (1977-06-07)7 tháng 6, 1977 (26 tuổi) 88 Hoa Kỳ Carolina Courage
11 4 Marianne Pettersen (1975-04-12)12 tháng 4, 1975 (28 tuổi) 93 Na Uy Asker
12 1TM Silje Vesterbekkmo (1983-06-22)22 tháng 6, 1983 (20 tuổi) Na Uy Røa
13 2HV Anne Tønnessen (1974-03-18)18 tháng 3, 1974 (29 tuổi) 59 Na Uy Klepp
14 4 Dagny Mellgren (c) (1978-06-19)19 tháng 6, 1978 (25 tuổi) 71 Hoa Kỳ Boston Breakers
15 2HV Marit Fiane Christensen (1980-12-11)11 tháng 12, 1980 (22 tuổi) 6 Na Uy Asker
16 2HV Gunhild Følstad (1981-11-03)3 tháng 11, 1981 (21 tuổi) 3 Na Uy Trondheims-Ørn
17 4 Linda Ørmen (1977-03-22)22 tháng 3, 1977 (26 tuổi) 46 Na Uy Asker
18 4 Ingrid Fosse (1978-01-19)19 tháng 1, 1978 (25 tuổi) 15 Na Uy Arna-Bjørnar
19 3TV Kristine Edner (1976-03-08)8 tháng 3, 1976 (27 tuổi) 10 Na Uy Røa
20 3TV Lise Klaveness (1981-04-19)19 tháng 4, 1981 (22 tuổi) 10 Na Uy Asker

Hàn Quốc Hàn Quốc[sửa | sửa mã nguồn]

Huấn luyện viên: Hàn Quốc Ahn Jong-kwan

Số Vt Cầu thủ Ngày sinh (tuổi) Số trận Câu lạc bộ
1 1TM Jung Ho-jung (1976-05-11)11 tháng 5, 1976 (27) Hàn Quốc INI Steel
2 3TV Kim Joo-hee (1985-03-10)10 tháng 3, 1985 (18) Hàn Quốc TH Công nghiệp thông tin Wirye
3 3TV Hong Kyung-suk (1984-10-14)14 tháng 10, 1984 (18) Hàn Quốc Viện Công nghệ Yeojoo
4 2HV Kim Yeo-jin (1979-07-17)17 tháng 7, 1979 (24) Hàn Quốc INI Steel
5 2HV Park Hae-jung (1977-03-10)10 tháng 3, 1977 (26) Hàn Quốc INI Steel
6 2HV Jin suk-hee (1978-07-09)9 tháng 7, 1978 (25) Hàn Quốc INI Steel
7 4 Park Eun-sun (1986-12-25)25 tháng 12, 1986 (16) Hàn Quốc TH Công nghiệp thông tin Wirye
8 3TV Hwang In-sun (1976-02-02)2 tháng 2, 1976 (27) Hàn Quốc INI Steel
9 3TV Song Ju-hee (1977-10-30)30 tháng 10, 1977 (25) Hàn Quốc INI Steel
10 3TV Kim Jin-hee (1981-03-26)26 tháng 3, 1981 (22) Hàn Quốc Cao đẳng Ulsan
11 4 Lee Ji-eun (1979-12-16)16 tháng 12, 1979 (23) Hàn Quốc INI Steel
12 1TM Kim Jung-mi (1984-10-16)16 tháng 10, 1984 (18) Hàn Quốc Yeungjin College
13 3TV Kim Yoo-jin (1981-09-26)26 tháng 9, 1981 (21) Hàn Quốc INI Steel
14 3TV Han Jin-sook (1979-12-15)15 tháng 12, 1979 (23) Hàn Quốc Daekyo Kangaroos
15 3TV Kim Kyul-sil (1982-04-13)13 tháng 4, 1982 (21) Hàn Quốc Viện Công nghệ Yeojoo
16 3TV Shin Sun-nam (1981-05-30)30 tháng 5, 1981 (22) Hàn Quốc INI Steel
17 4 Sung Hyun-ah (1982-05-05)5 tháng 5, 1982 (21) Hàn Quốc Daekyo Kangaroos
18 2HV Kim Yoo-mi (1979-08-15)15 tháng 8, 1979 (24) Hàn Quốc INI Steel
19 3TV Lee Myung-hwa (1973-07-29)29 tháng 7, 1973 (30) Hàn Quốc INI Steel
20 2HV Yoo Young-sil (c) (1975-05-01)1 tháng 5, 1975 (28) Hàn Quốc INI Steel

Bảng C[sửa | sửa mã nguồn]

Argentina Argentina[sửa | sửa mã nguồn]

Huấn luyện viên: Argentina José Carlos Borello

Số Vt Cầu thủ Ngày sinh (tuổi) Số trận Câu lạc bộ
1 1TM Romina Ferro (1980-06-26)26 tháng 6, 1980 (23) Argentina River Plate
2 2HV Clarisa Huber (1984-12-22)22 tháng 12, 1984 (18) Cầu thủ tự do
3 2HV Mariela Ricotti (1979-04-02)2 tháng 4, 1979 (24) Argentina Boca Juniors
4 2HV Andrea Gonsebate (1977-05-07)7 tháng 5, 1977 (26) Cầu thủ tự do
5 3TV Marisa Gerez (c) (1976-11-03)3 tháng 11, 1976 (26) Argentina Boca Juniors
6 2HV Noelia López (1978-07-29)29 tháng 7, 1978 (25) Cầu thủ tự do
7 4 Karina Alvariza (1976-04-11)11 tháng 4, 1976 (27) Boca Juniors
8 3TV Natalia Gatti (1982-10-20)20 tháng 10, 1982 (20) Cầu thủ tự do
9 2HV Yesica Arrien (1980-07-01)1 tháng 7, 1980 (23) Argentina Gimnasia y Esgrima de Buenos Aires
10 3TV Rosana Gomez (1980-07-13)13 tháng 7, 1980 (23) Argentina Boca Juniors
11 4 Marisol Medina (1980-05-11)11 tháng 5, 1980 (23) Cầu thủ tự do
12 1TM Vanina Correa (1983-08-14)14 tháng 8, 1983 (20) Argentina Banfield
13 2HV Nancy Diaz (1973-03-14)14 tháng 3, 1973 (30) Argentina Boca Juniors
14 4 Fabiana Vallejos (1985-06-30)30 tháng 6, 1985 (18) Argentina River Plate
15 3TV Yanina Gaitán (1978-06-03)3 tháng 6, 1978 (25) Argentina Boca Juniors
16 2HV Adela Medina (1978-11-03)3 tháng 11, 1978 (24) Cầu thủ tự do
17 2HV Valeria Cotelo (1984-03-26)26 tháng 3, 1984 (19) Cầu thủ tự do
18 4 Mariela Coronel (1981-06-20)20 tháng 6, 1981 (22) Argentina Independiente
19 2HV Sabrina Barbitta (1979-05-22)22 tháng 5, 1979 (24) Cầu thủ tự do
20 4 Maria Villanueva (1974-10-29)29 tháng 10, 1974 (28) Argentina Boca Juniors

Canada Canada[sửa | sửa mã nguồn]

Huấn luyện viên: Na Uy Even Pellerud

Số Vt Cầu thủ Ngày sinh (tuổi) Số trận Câu lạc bộ
1 1TM Karina Leblanc (1980-03-30)30 tháng 3, 1980 (23)
2 4 Christine Latham (1981-09-15)15 tháng 9, 1981 (22)
3 2HV Linda Consolante (1982-05-23)23 tháng 5, 1982 (21)
4 2HV Sasha Andrews (1983-02-24)24 tháng 2, 1983 (20)
5 3TV Andrea Neil (1971-10-26)26 tháng 10, 1971 (31)
6 2HV Sharolta Nonen (1977-12-30)30 tháng 12, 1977 (25)
7 2HV Isabelle Morneau (1976-04-18)18 tháng 4, 1976 (27)
8 3TV Kristina Kiss (1981-02-13)13 tháng 2, 1981 (22)
9 3TV Rhian Wilkinson (1982-05-12)12 tháng 5, 1982 (21)
10 4 Charmaine Hooper (c) (1968-01-15)15 tháng 1, 1968 (35)
11 2HV Randee Hermuss (1979-11-14)14 tháng 11, 1979 (23)
12 4 Christine Sinclair (1983-06-12)12 tháng 6, 1983 (20)
13 3TV Diana Matheson (1984-04-16)16 tháng 4, 1984 (19)
14 3TV Carmelina Moscato (1984-05-02)2 tháng 5, 1984 (19)
15 3TV Kara Lang (1986-10-22)22 tháng 10, 1986 (16)
16 3TV Brittany Timko (1985-09-05)5 tháng 9, 1985 (18)
17 4 Silvana Burtini (1969-05-10)10 tháng 5, 1969 (34)
18 4 Tanya Dennis (1985-08-26)26 tháng 8, 1985 (18)
19 1TM Erin McLeod (1983-02-26)26 tháng 2, 1983 (20)
20 1TM Taryn Swiatek (1981-02-04)4 tháng 2, 1981 (22)

 Đức[sửa | sửa mã nguồn]

Huấn luyện viên: Đức Tina Theune-Meyer

Số Vt Cầu thủ Ngày sinh (tuổi) Số trận Câu lạc bộ
1 1TM Silke Rottenberg (1971-01-25)25 tháng 1, 1971 (32) 5 Đức FCR 2001 Duisburg
2 2HV Kerstin Stegemann (1977-09-29)29 tháng 9, 1977 (25) 42 Đức FFC Heike Rheine
3 2HV Linda Bresonik (1983-12-07)7 tháng 12, 1983 (19) 26 Đức FCR 2001 Duisburg
4 2HV Nia Künzer (1980-01-18)18 tháng 1, 1980 (23) 81 Đức 1. FFC Frankfurt
5 3TV Steffi Jones (1972-12-22)22 tháng 12, 1972 (30) 38 Đức 1. FFC Frankfurt
6 3TV Renate Lingor (1975-10-11)11 tháng 10, 1975 (27) 14 Đức 1. FFC Frankfurt
7 3TV Pia Wunderlich (1975-01-26)26 tháng 1, 1975 (28) 28 Đức 1. FFC Frankfurt
8 3TV Sandra Smisek (1977-07-03)3 tháng 7, 1977 (26) 18 Đức FSV Frankfurt
9 4 Birgit Prinz (1977-10-25)25 tháng 10, 1977 (25) 43 Đức 1. FFC Frankfurt
10 3TV Bettina Wiegmann (c) (1971-10-07)7 tháng 10, 1971 (31) 44 Đức FFC Brauweiler Pulheim
11 4 Martina Müller (1980-04-18)18 tháng 4, 1980 (23) 26 Đức SC 07 Bad Neuenahr
12 2HV Sonja Fuss (1978-09-05)5 tháng 9, 1978 (25) 45 Đức FFC Brauweiler Pulheim
13 2HV Sandra Minnert (1973-04-07)7 tháng 4, 1973 (30) 42 Đức 1. FFC Frankfurt
14 4 Maren Meinert (1973-08-05)5 tháng 8, 1973 (30) 40 Hoa Kỳ Boston Breakers
15 1TM Nadine Angerer (1978-11-10)10 tháng 11, 1978 (24) 25 Đức 1. FFC Turbine Potsdam
16 3TV Viola Odebrecht (1983-02-11)11 tháng 2, 1983 (20) 48 Đức 1. FFC Turbine Potsdam
17 2HV Ariane Hingst (1979-07-25)25 tháng 7, 1979 (24) 46 Đức 1. FFC Turbine Potsdam
18 3TV Kerstin Garefrekes (1979-09-04)4 tháng 9, 1979 (24) 17 Đức FFC Heike Rheine
19 2HV Stefanie Gottschlich (1978-08-05)5 tháng 8, 1978 (25) 46 Đức VfL Wolfsburg
20 4 Conny Pohlers (1978-11-16)16 tháng 11, 1978 (24) 17 Đức 1. FFC Turbine Potsdam

Nhật Bản Nhật Bản[sửa | sửa mã nguồn]

Huấn luyện viên: Nhật Bản Ueda Eiji

Số Vt Cầu thủ Ngày sinh (tuổi) Số trận Câu lạc bộ
1 1TM Yamago Nozomi (1975-01-16)16 tháng 1, 1975 (28)
2 2HV Obe Yumi (c) (1975-02-15)15 tháng 2, 1975 (28)
3 2HV Isozaki Hiromi (1975-12-22)22 tháng 12, 1975 (27)
4 2HV Yamagishi Yasuyo (1979-11-28)28 tháng 11, 1979 (23)
5 3TV Sakai Tomoe (1978-05-27)27 tháng 5, 1978 (25)
6 3TV Kobayashi Yayoi (1981-09-18)18 tháng 9, 1981 (22)
7 3TV Kawakami Naoko (1977-11-16)16 tháng 11, 1977 (25)
8 3TV Miyamoto Tomomi (1978-12-31)31 tháng 12, 1978 (24)
9 4 Arakawa Eriko (1979-10-30)30 tháng 10, 1979 (23)
10 4 Sawa Homare (1978-09-06)6 tháng 9, 1978 (25) Hoa Kỳ Atlanta Beat
11 4 Otani Mio (1979-05-05)5 tháng 5, 1979 (24)
12 1TM Onodera Shiho (1973-11-18)18 tháng 11, 1973 (29)
13 3TV Nakachi Mai (1980-12-16)16 tháng 12, 1980 (22)
14 2HV Yano Kyoko (1984-06-03)3 tháng 6, 1984 (19)
15 2HV Miyazaki Yuka (1983-10-13)13 tháng 10, 1983 (19)
16 3TV Yamamoto Emi (1982-03-09)9 tháng 3, 1982 (21)
17 3TV Yanagita Miyuki (1981-04-11)11 tháng 4, 1981 (22)
18 4 Maruyama Karina (1983-03-26)26 tháng 3, 1983 (20)
19 4 Sudo Akiko (1984-04-07)7 tháng 4, 1984 (19)
20 3TV Miyama Aya (1985-01-28)28 tháng 1, 1985 (18)

Bảng D[sửa | sửa mã nguồn]

 Úc[sửa | sửa mã nguồn]

Huấn luyện viên: Úc Adrian Santrac

Số Vt Cầu thủ Ngày sinh (tuổi) Số trận Câu lạc bộ
1 1TM Cassandra Kell (1980-08-08)8 tháng 8, 1980 (23) Úc NSW Sapphires
2 3TV Gillian Foster (1976-08-28)28 tháng 8, 1976 (27) Úc Canberra Eclipse
3 2HV Sacha Wainwright (1972-02-06)6 tháng 2, 1972 (31) Úc Canberra Eclipse
4 2HV Dianne Alagich (1979-05-12)12 tháng 5, 1979 (24) Hoa Kỳ San Jose Cyber Rays
5 2HV Cheryl Salisbury (c) (1974-03-08)8 tháng 3, 1974 (29) Hoa Kỳ New York Power
6 2HV Rhian Davies (1981-01-05)5 tháng 1, 1981 (22) Úc Canberra Eclipse
7 4 Kelly Golebiowski (1981-07-26)26 tháng 7, 1981 (22)
8 3TV Bryony Duus (1977-10-07)7 tháng 10, 1977 (25)
9 4 April Mann (1978-04-21)21 tháng 4, 1978 (25)
10 3TV Joanne Peters (1979-03-11)11 tháng 3, 1979 (24)
11 3TV Heather Garriock (1982-12-21)21 tháng 12, 1982 (20)
12 1TM Melissa Barbieri (1980-01-20)20 tháng 1, 1980 (23)
13 2HV Karla Reuter (1984-06-14)14 tháng 6, 1984 (19)
14 2HV Pamela Grant (1982-11-15)15 tháng 11, 1982 (20)
15 3TV Tal Karp (1981-12-30)30 tháng 12, 1981 (21)
16 3TV Taryn Rockall (1977-11-11)11 tháng 11, 1977 (25)
17 4 Danielle Small (1979-02-07)7 tháng 2, 1979 (24)
18 1TM Amy Beattie (1980-09-08)8 tháng 9, 1980 (23)
19 4 Amy Wilson (1980-06-09)9 tháng 6, 1980 (23)
20 4 Hayley Crawford (1984-03-27)27 tháng 3, 1984 (19)

 Trung Quốc[sửa | sửa mã nguồn]

Huấn luyện viên: Trung Quốc Mã Lương Hành

Số Vt Cầu thủ Ngày sinh (tuổi) Số trận Câu lạc bộ
1 1TM Hàn Văn Hà (1976-08-23)23 tháng 8, 1976 (27)
2 2HV Tôn Duệ (1978-03-30)30 tháng 3, 1978 (25)
3 2HV Lý Cát (1979-07-08)8 tháng 7, 1979 (24)
4 2HV Cao Hoành Hà (1973-12-07)7 tháng 12, 1973 (29)
5 2HV Phạm Vân Cát (1972-04-29)29 tháng 4, 1972 (31)
6 3TV Triệu Lợi Hồng (1972-12-25)25 tháng 12, 1972 (30)
7 4 Bạch Cát (1972-03-28)28 tháng 3, 1972 (31)
8 3TV Trương Âu Ảnh (1975-11-02)2 tháng 11, 1975 (27)
9 4 Tôn Văn (c) (1973-04-06)6 tháng 4, 1973 (30)
10 3TV Lưu Anh (1974-06-11)11 tháng 6, 1974 (29)
11 2HV Phổ Vĩ (1980-08-20)20 tháng 8, 1980 (23)
12 3TV Khúc Phi Phi (1982-05-18)18 tháng 5, 1982 (21)
13 4 Đằng Ngụy (1974-05-21)21 tháng 5, 1974 (29)
14 3TV Tất Nghiên (1984-02-17)17 tháng 2, 1984 (19)
15 3TV Nhậm Lệ Bình (1978-10-21)21 tháng 10, 1978 (24)
16 2HV Lưu Á Lợi (1980-02-09)9 tháng 2, 1980 (23)
17 3TV Phan Lệ Na (1977-07-18)18 tháng 7, 1977 (26)
18 1TM Triệu Yến (1972-05-07)7 tháng 5, 1972 (31)
19 4 Hàn Đoan (1983-06-15)15 tháng 6, 1983 (20)
20 2HV Vương Lệ Bình (1973-11-12)12 tháng 11, 1973 (29)

 Ghana[sửa | sửa mã nguồn]

Huấn luyện viên: Oko Aryee

Số Vt Cầu thủ Ngày sinh (tuổi) Số trận Câu lạc bộ
1 1TM Memunatu Sulemana (1977-11-04)4 tháng 11, 1977 (25)
2 2HV Aminatu Ibrahim (1979-01-03)3 tháng 1, 1979 (24)
3 2HV Mavis Danso (1984-03-24)24 tháng 3, 1984 (19)
4 2HV Patience Sackey (1975-04-22)22 tháng 4, 1975 (28)
5 3TV Patricia Ofori (1981-06-09)9 tháng 6, 1981 (22)
6 3TV Florence Okoe (1984-11-12)12 tháng 11, 1984 (18)
7 3TV Genevive Clottey (1969-04-25)25 tháng 4, 1969 (34)
8 4 Myralyn Osei Agyemang (1981-11-05)5 tháng 11, 1981 (21)
9 4 Akua Anokyewaa (1984-10-15)15 tháng 10, 1984 (18)
10 4 Adjoa Bayor (1979-05-17)17 tháng 5, 1979 (24)
11 4 Gloria Foriwa (1981-05-11)11 tháng 5, 1981 (22)
12 1TM Fati Mohammed (1979-06-04)4 tháng 6, 1979 (24)
13 2HV Yaa Avoe (1982-07-01)1 tháng 7, 1982 (21)
14 2HV Elizabeth Baidu (1978-04-28)28 tháng 4, 1978 (25)
15 4 Alberta Sackey (c) (1972-11-06)6 tháng 11, 1972 (30)
16 2HV Lydia Ankrah (1973-12-01)1 tháng 12, 1973 (29)
17 3TV Belinda Kanda (1982-11-03)3 tháng 11, 1982 (20)
18 4 Mavis Dgajmah (1973-12-21)21 tháng 12, 1973 (29)
19 4 Basilea Amoa-Tetteh (1984-03-07)7 tháng 3, 1984 (19)
20 1TM Gladys Enti (1975-04-21)21 tháng 4, 1975 (28)

 Nga[sửa | sửa mã nguồn]

Huấn luyện viên: Nga Yuri Bistritskiy

Số Vt Cầu thủ Ngày sinh (tuổi) Số trận Câu lạc bộ
1 1TM Svetlana Petko (1970-06-06)6 tháng 6, 1970 (33)
2 2HV Tatiana Zaytseva (1978-08-27)27 tháng 8, 1978 (25)
3 2HV Marina Burakova (c) (1966-05-08)8 tháng 5, 1966 (37)
4 2HV Marina Saenko (1975-05-01)1 tháng 5, 1975 (28)
5 2HV Vera Stroukova (1981-08-06)6 tháng 8, 1981 (22)
6 3TV Galina Komarova (1977-08-12)12 tháng 8, 1977 (26)
7 3TV Tatiana Egorova (1970-03-10)10 tháng 3, 1970 (33)
8 3TV Alexandra Svetlitskaya (1971-08-20)20 tháng 8, 1971 (32)
9 3TV Olga Sergaeva (1977-03-08)8 tháng 3, 1977 (26)
10 4 Natalia Barbashina (1973-08-26)26 tháng 8, 1973 (30)
11 4 Olga Letyushova (1975-12-29)29 tháng 12, 1975 (27)
12 1TM Alla Volkova (1968-04-12)12 tháng 4, 1968 (35)
13 3TV Elena Fomina (1979-04-05)5 tháng 4, 1979 (24)
14 3TV Oxana Shmachkova (1981-06-20)20 tháng 6, 1981 (22)
15 3TV Tatiana Skotnikova (1978-11-27)27 tháng 11, 1978 (24)
16 2HV Marina Kolomiets (1972-09-29)29 tháng 9, 1972 (30)
17 4 Elena Danilova (1987-06-17)17 tháng 6, 1987 (16)
18 2HV Anastassia Pustovoitova (1981-02-10)10 tháng 2, 1981 (22)
19 3TV Elena Denchtchik (1973-11-11)11 tháng 11, 1973 (29)
20 1TM Maria Pigaleva (1981-02-19)19 tháng 2, 1981 (22)

Tham khảo[sửa | sửa mã nguồn]