Danh sách nhà ga đường sắt đô thị tại Thành phố Hồ Chí Minh
Bài này không có nguồn tham khảo nào. |
Dưới đây là tất cả nhà ga đường sắt đô thị tại Thành phố Hồ Chí Minh thuộc dự án tàu điện ngầm Thành phố Hồ Chí Minh
Tổng quan[sửa | sửa mã nguồn]
- Toàn bộ hệ thống đường sắt đô thị Thành phố Hồ Chí Minh có 175 nhà ga. Trong đó mạng lưới metro có 127 ga, tramway có 23 ga và monorail có 25 ga. Bao gồm 21 ga trung chuyển.
- Các nhà ga trên tuyến 1 là những ga đầu tiên đang được xây dựng tại Thành phố Hồ Chí Minh, dự kiến sẽ hoàn thành vào năm 2021.
- Ga Trung tâm Bến Thành là nhà ga lớn nhất trong hệ thống đường sắt đô thị Thành phố Hồ Chí Minh.
Các nhà ga[sửa | sửa mã nguồn]
Nhà ga | Hình ảnh | Tuyến | Vị trí | Đặc Điểm | Hoàn thành |
---|---|---|---|---|---|
3 Tháng 2 | 5 | Quận 10 | Ngầm | - | |
An Dương Vương | T1 | Quận 6 | Mặt đất | - | |
An Hạ | 2 | Huyện Củ Chi | Trên cao | - | |
An Lạc | 3A | Bình Tân | Trên cao | - | |
An Lộc | 4 | Quận 12 | Trên cao | - | |
An Nhơn | 4 | Gò Vấp | Ngầm | - | |
An Phú | 1 | Thành phố Thủ Đức | Trên cao | 2021 | |
Âu Cơ | 6 | Tân Phú | Ngầm | - | |
Bà Chiêm | 4 | Huyện Nhà Bè | Trên cao | - | |
Bà Quẹo | 2 6 |
Tân Bình | Ngầm | 2026 | |
Ba Son | 1 | Quận 1 | Ngầm | 2021 | |
Bà Triệu | 2 | Huyện Hóc Môn | Trên cao | - | |
Bàu Gốc | 3A | Huyện Bình Chánh | Trên cao | - | |
Bảy Hiền | 2 5 |
Tân Bình | Ngầm | 2025 | |
Bắc Hải | 5 | Ngầm | - | ||
Bắc Thủ Thiêm | M2 | Thành phố Thủ Đức | Trên cao | - | |
Bền tàu Hiệp Phước | 4 | Huyện Nhà Bè | Trên cao | - | |
Bến Thành | 1 2 3A 4 |
Quận 1 | Ngầm | 2021 | |
Bến xe An Sương | 2 | Quận 12 | Trên cao | - | |
Bến xe Cần Giuộc mới | 5 | Huyện Bình Chánh | Trên cao | - | |
Bến xe Chợ Lớn | 3A | Quận 5 | Ngầm | 2026 | |
Bến xe Miền Đông | 3B | Bình Thạnh | Ngầm | - | |
Bến xe Miền Tây | 3A T1 |
Bình Tân | Trên cao
Mặt đất |
2026 | |
Bến xe Quận 8 | 5 | Quận 8 | Trên cao | - | |
Bến xe Suối Tiên | 1 | Thành phố Dĩ An | Trên cao | 2021 | |
Bệnh viện 175 | 4 | Gò Vấp | Ngầm | - | |
Bệnh viện Củ Chi | 2 | Huyện Củ Chi | Trên cao | - | |
Bệnh viện Chợ Quán | T1 | Quận 5 | Mặt đất | - | |
Bệnh viện Quốc tế (Thủ Thiêm) | 2 | Thành phố Thủ Đức | Ngầm | - | |
Bệnh viện Quốc tế (Nhà Bè) | 4 | Huyện Nhà Bè | Trên cao | - | |
Bình An | T1 | Quận 5 | Mặt đất | - | |
Bình An | M2 | Thành phố Thủ Đức | Trên cao | - | |
Bình Khánh | 2 | Ngầm | - | ||
Bình Tiên | T1 | Quận 6 | Mặt đất | - | |
Bình Thái | 1 | Thành phố Thủ Đức | Trên cao | 2021 | |
Calmet | T1 | Quận 1 | Mặt đất | - | |
Cầu Chà Và | T1 | Quận 5 | Mặt đất | - | |
Cầu Chữ Y | T1 | Mặt đất | - | ||
Cầu Kiệu | 4 | Phú Nhuận | Ngầm | - | |
Cầu Ông Bé | M2 | Huyện Bình Chánh | Trên cao | - | |
Cầu Ông Lãnh | T1 | Quận 1 | Mặt đất | - | |
Cây Gõ | 3A | Quận 6 | Ngầm | 2026 | |
Cây Trôm | 2 | Huyện Củ Chi | Trên cao | - | |
Cộng Hòa | 3A 3B |
Quận 3 | Ngầm | 2026 | |
Công Trường Mê Linh | T1 | Quận 1 | Mặt đất | - | |
Công viên Cây Xanh | 4 | Huyện Nhà Bè | Trên cao | - | |
Công viên Gia Định | 4 4B |
Gò Vấp | Ngầm | - | |
Công viên Hòa Bình | 3A | Quận 5 | Ngầm | 2026 | |
Công viên Lê Văn Tám | 4 | Quận 1 | Ngầm | - | |
Công viên Phú Lâm | 3A | Quận 6 | Trên cao | 2026 | |
Công viên Thể thao | 4 | Huyện Nhà Bè | Trên cao | - | |
Công viên Văn Thánh | 1 | Bình Thạnh | Trên cao | 2021 | |
Củ Chi | 2 | Huyện Củ Chi | Trên cao | - | |
Cung Thiếu nhi | 2 M2 |
Thành phố Thủ Đức | Ngầm | - | |
Cư xá Phú Lâm | T1 | Quận 6 | Mặt đất | - | |
CV Phần mềm Quang Trung | M3 | Quận 12 | Trên cao | - | |
Chợ Bà Chiểu | 5 | Bình Thạnh | Ngầm | 2025 | |
Chợ Bình Phú | T1 | Quận 6 | Mặt đất | - | |
Chợ Tân Bình | 5 | Tân Bình | Ngầm | - | |
Chợ Thái Bình | 3A | Quận 1 | Ngầm | 2026 | |
Chu Văn An | T1 | Quận 6 | Mặt đất | - | |
Dân Chủ | 2 | Quận 3 | Ngầm | 2026 | |
Đa Phước | 5 | Huyện Bình Chánh | Trên cao | - | |
Đại học Bách Khoa | 5 | Quận 10 | Ngầm | - | |
Đại học Quốc Gia | 1 | Thành phố Thủ Đức | Trên cao | 2021 | |
Đại học RMIT | M2 | Quận 7 | Trên cao | - | |
Đại học Y Dược | 3A 5 |
Quận 5 | Ngầm | 2026 | |
Đại lộ Vòng cung | 2 | Thành phố Thủ Đức | Ngầm | - | |
Đại Thế Giới | T1 | Quận 5 | Mặt đất | - | |
Đầm Sen | 6 | Tân Phú | Ngầm | - | |
Gò Vấp | 4 M3 |
Gò Vấp | Ngầm | - | |
Giao Khẩu | 4 | Quận 12 | Trên cao | - | |
Hàm Nghi | 2 | Quận 1 | Ngầm | - | |
Hàng Xanh | 3B 5 |
Bình Thạnh | Ngầm | 2025 | |
Hạnh Thông Tây | M3 | Gò Vấp | Trên cao | - | |
Hiệp Bình | 3B | Thành phố Thủ Đức | Trên cao | - | |
Hiệp Bình Chánh | 3B | Ngầm | - | ||
Hiệp Bình Phước | 3B | Trên cao | - | ||
Hiệp Phước | 4 | Huyện Nhà Bè | Trên cao | - | |
Hòa Bình | 6 | Tân Phú | Ngầm | - | |
Hòa Hưng | 2 | Quận 3 | Ngầm | 2026 | |
Hoa Lư | 3B | Quận 1 | Ngầm | - | |
Hoàng Diệu | 4 | Quận 4 | Ngầm | - | |
Hoàng Văn Thụ | 4B1 5 |
Tân Bình | Ngầm | 2025 | |
Hồ Con Rùa | 3B 4 |
Quận 3 | Ngầm | - | |
Hồ Hảo Hớn | T1 | Quận 1 | Mặt đất | - | |
Hồ Ngọc Lãm | 3A | Bình Tân | Trên cao | - | |
Huỳnh Tấn Phát | M2 | Quận 7 | Trên cao | - | |
Huỳnh Văn Cọ | 2 | Huyện Củ Chi | Trên cao | - | |
Hưng Nhơn | 3A | Huyện Bình Chánh | Trên cao | - | |
Hưng Thuận | 2 | Quận 12 | Trên cao | - | |
Hương lộ 2 | 2 | Huyện Củ Chi | Trên cao | - | |
Kho B | 4 | Huyện Nhà Bè | Trên cao | - | |
Khu Công nghệ cao | 1 | Thành phố Thủ Đức | Trên cao | 2021 | |
Khu Y tế Kỹ thuật cao | 3A | Bình Tân | Trên cao | - | |
Lam Sơn | 4 | Gò Vấp | Ngầm | - | |
Lăng Cha Cả | 4B 5 |
Tân Bình | Ngầm | 2025 | |
Lê Minh Nhựt | 2 | Huyện Củ Chi | Trên cao | - | |
Lê Thị Riêng | 2 | Quận 3 | Ngầm | 2026 | |
Lò Gốm | T1 | Quận 6 | Mặt đất | - | |
Long Kiểng | 4 | Huyện Nhà Bè | Trên cao | - | |
Long Thới | 4 | Trên cao | - | ||
Lý Thường Kiệt | 2 | Huyện Hóc Môn | Trên cao | - | |
Mai Văn Thưởng | T1 | Quận 6 | Mặt đất | - | |
Nam Thủ Thiêm | M2 | Thành phố Thủ Đức | Trên cao | - | |
Ngã tư Ga | 4 | Quận 12 | Trên cao | - | |
Nguyễn Cảnh Chân | T1 | Quận 1 | Mặt đất | - | |
Nguyễn Cửu Phú | 3A | Huyện Bình Chánh | Trên cao | - | |
Nguyễn Đức Cảnh | M2 | Quận 7 | Trên cao | - | |
Nguyễn Hồng Đào | 2 | Tân Bình | Ngầm | 2026 | |
Nguyễn Huệ | T1 | Quận 1 | Mặt đất | - | |
Nguyễn Thị Rành | 2 | Huyện Củ Chi | Trên cao | - | |
Nguyễn Thị Thập | 4 | Quận 7 | Ngầm | - | |
Nguyễn Thị Thập | M2 | Trên cao | - | ||
Nguyễn Văn Cừ | T1 | Quận 1 | Mặt đất | - | |
Nguyễn Văn Đậu | 5 | Phú Nhuận | Ngầm | 2025 | |
Nguyễn Văn Linh | 4 M2 |
Quận 7 | Ngầm | - | |
Nguyễn Văn Linh | 5 M2 |
Huyện Bình Chánh | Trên cao | - | |
Nhà hát Thành phố | Tập tin:Opera House Station.jpg | 1 | Quận 1 | Ngầm | 2021 |
Nhà máy rượu Bình Tây | T1 | Quận 6 | Mặt đất | - | |
Phạm Hùng | M2 | Huyện Bình Chánh | Trên cao | - | |
Phạm Hữu Lầu | 4 | Huyện Nhà Bè | Trên cao | - | |
Phạm Văn Bạch | 2 | Tân Bình | Ngầm | 2026 | |
Phạm Văn Hai | 2 | Ngầm | 2026 | ||
Phan Huy Ích | M3 | Gò Vấp | Trên cao | - | |
Phong Phú | 5 | Huyện Bình Chánh | Trên cao | - | |
Phú Lâm | 3A 6 |
Quận 6 | Ngầm | 2026 | |
Phú Mỹ Hưng | M2 | Thành phố Thủ Đức | Trên cao | - | |
Phú Nhuận | 4 5 |
Phú Nhuận | Ngầm | 2025 | |
Phước Hòa | 2 | Huyện Củ Chi | Trên cao | - | |
Phước Kiểng | 4 | Huyện Nhà Bè | Trên cao | - | |
Phước Long | 1 | Thành phố Thủ Đức | Trên cao | 2021 | |
Phước Thạnh | 2 | Huyện Củ Chi | Trên cao | - | |
Quảng Đức | 2 | Huyện Hóc Môn | Trên cao | - | |
Rạch Chiếc | 1 | Thành phố Thủ Đức | Trên cao | 2021 | |
Rạch Dơi | 4 | Huyện Nhà Bè | Trên cao | - | |
Rạch Hiệp An | M2 | Huyện Bình Chánh | Trên cao | - | |
Sân bay Tân Sơn Nhất | 4B 4B1 |
Tân Bình | Ngầm | 2024 | |
Tản Đà | T1 | Quận 5 | Mặt đất | - | |
Tao Đàn | 2 3B |
Quận 1 | Ngầm | 2026 | |
Tân Bình | 2 | Tân Bình | Trên cao | - | |
Tân Cảng | 1 5 |
Bình Thạnh | Trên cao | 2021 | |
Tân Chánh Hiệp | M3 | Quận 12 | Trên cao | - | |
Tân Hiệp | 2 | Huyện Hóc Môn | Trên cao | - | |
Tân Kiên | 3A | Huyện Bình Chánh | Trên cao | - | |
Tân Phú | 6 | Tân Phú | Ngầm | - | |
Tân Phú Trung | 2 | Huyện Củ Chi | Trên cao | - | |
Tân Sơn | M3 | Gò Vấp | Trên cao | - | |
Tân Thông Hội | 2 | Huyện Củ Chi | Trên cao | - | |
Tân Thới | 2 | Huyện Hóc Môn | Trên cao | - | |
Tân Thới Nhất | 2 | Quận 12 | Trên cao | - | |
Tân Thuận Tây | M2 | Quận 7 | Trên cao | - | |
Tân Xuân | 2 | Huyện Hóc Môn | Trên cao | - | |
Tỉnh lộ 7 | 2 | Huyện Củ Chi | Trên cao | - | |
Tôn Đản | 4 | Quận 4 | Ngầm | - | |
Tôn Thất Đạm | T1 | Quận 1 | Mặt đất | - | |
Tùng Thiện Vương | 5 | Quận 8 | Ngầm | - | |
Từ Dũ | 3B | Quận 1 | Ngầm | - | |
Thanh Đa | M2 | Bình Thạnh | Trên cao | - | |
Thạnh Xuân | 4 | Quận 12 | Trên cao | - | |
Thảo Điền | 1 M2 |
Thành phố Thủ Đức | Trên cao | 2021 | |
Thị Nghè | 3B | Bình Thạnh | Ngầm | - | |
Thị trấn Hiệp Phuớc | 4 | Huyện Nhà Bè | Trên cao | - | |
Thống Nhất | 2 | Huyện Hóc Môn | Trên cao | - | |
Thống Nhất | 6 | Tân Phú | Ngầm | - | |
Thống Nhất | M3 | Gò Vấp | Trên cao | - | |
Thủ Đức | 1 | Thành phố Thủ Đức | Trên cao | 2021 | |
Thủ Thiêm | 2 | Ngầm | - | ||
Thuận Kiều Plaza | 3A | Quận 5 | Ngầm | 2026 | |
Trần Văn Chẩm | 2 | Huyện Củ Chi | Trên cao | - | |
Trịnh Quang Nghị | 5 | Huyện Bình Chánh | Trên cao | - | |
Trung Viết | 2 | Huyện Củ Chi | Trên cao | - | |
Vành đai trong | 5 | Huyện Bình Chánh | Trên cao | - | |
Vĩnh Phước | 4 | Huyện Nhà Bè | Trên cao | - | |
Xóm Thuốc | M3 | Gò Vấp | Trên cao | - |