Goslar
Goslar | |
Huy hiệu | Vị trí |
Hành chính | |
Quốc gia | Đức |
---|---|
Bang | Niedersachsen |
Huyện | Goslar |
Phân chia thị trấn | 12 districts |
Đại thị trưởng | Henning Binnewies (SPD) |
Số liệu thống kê cơ bản | |
Diện tích | 92,58 km² (35,7 mi²) |
Cao độ | 255 m (837 ft) |
Dân số | 42.484 (31/12/2007)[1] |
- Mật độ | 459 /km² (1.189 /sq mi) |
Các thông tin khác | |
Múi giờ | CET/CEST (UTC+1/+2) |
Biển số xe | GS |
Mã bưu chính | 38640, 38642, 38644 |
Mã vùng | 05321, 05325 |
Website | www.goslar.de |
Mines of Rammelsberg and Historic Town of Goslar | |
---|---|
![]() |
|
![]() |
|
Quốc gia | ![]() |
Kiểu | Cultural |
Hạng mục | i, iv |
Tham khảo | 623 |
Vùng UNESCO | châu Âu và Bắc Mỹ |
Lịch sử công nhận | |
Công nhận | 1992 (kì thứ 16th) |
Goslar là một thị xã trong bang Niedersachsen, Đức. Đô thị này có diện tích 92,58 km². Đây là trung tâm hành chính của huyện Goslar và nằm ở sườn tây bắc dãy núi Harz. Phổ cổ của Goslar và các mỏ Rammelsberg là di sản thế giới UNESCO.
Đô thị giáp ranh[sửa | sửa mã nguồn]
Từ phía bắc theo chiều kim đồng hồ:: Liebenburg, Vienenburg, Bad Harzburg, Clausthal-Zellerfeld, Langelsheim.
Các khu vực dân cư[sửa | sửa mã nguồn]
|
Incorporated in 1972:
|
Kết nghĩa[sửa | sửa mã nguồn]
Arcachon, Pháp (từ năm 1965)
Beroun, Cộng hòa Séc (từ năm 1989)
Brzeg, Poland (từ năm 2000)
Ra'anana, Israel (từ năm 2006)
Windsor and Maidenhead, Vương quốc Anh (từ năm 1969)
Liên kết ngoài[sửa | sửa mã nguồn]
![]() |
Wikimedia Commons có thêm hình ảnh và phương tiện truyền tải về Goslar |
- Trang mạng chính thức (tiếng Anh)
- Goslar trên DMOZ
Tham khảo[sửa | sửa mã nguồn]
- ^ Niedersächsisches Landesamt für Statistik. “Bevölkerungsfortschreibung” (bằng tiếng Đức).
|
![]() |
Wikimedia Commons có thư viện hình ảnh và phương tiện truyền tải về Goslar |