Phạm Xuân Mạnh
Thông tin cá nhân | ||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tên khai sinh | Phạm Xuân Mạnh | |||||||||||||||
Ngày sinh | 27 tháng 3 năm 1996 | |||||||||||||||
Nơi sinh | Yên Thành, Nghệ An, Việt Nam | |||||||||||||||
Chiều cao | 1,75 m (5 ft 9 in) | |||||||||||||||
Vị trí | Tiền vệ phòng ngự, Hậu vệ phải | |||||||||||||||
Thông tin câu lạc bộ | ||||||||||||||||
Đội hiện nay | Hà Nội | |||||||||||||||
Số áo | 7 | |||||||||||||||
Sự nghiệp cầu thủ trẻ | ||||||||||||||||
2008–2015 | Sông Lam Nghệ An | |||||||||||||||
Sự nghiệp cầu thủ chuyên nghiệp* | ||||||||||||||||
Năm | Đội | ST | (BT) | |||||||||||||
2015 | → Công an Hà Nội (mượn) | 13 | (3) | |||||||||||||
2016– | Sông Lam Nghệ An | 90 | (3) | |||||||||||||
2023– | → Hà Nội (mượn) | 0 | (0) | |||||||||||||
Đội tuyển quốc gia | ||||||||||||||||
2017–2019 | U-23 Việt Nam | 11 | (0) | |||||||||||||
2018– | Việt Nam | 4 | (0) | |||||||||||||
Thành tích
| ||||||||||||||||
* Số trận ra sân và số bàn thắng ở câu lạc bộ chuyên nghiệp chỉ được tính cho giải quốc gia và chính xác tính đến ngày 6 tháng 3 năm 2022 |
Phạm Xuân Mạnh (sinh ngày 27 tháng 3 năm 1996) là một cầu thủ bóng đá chuyên nghiệp người Việt Nam chơi ở vị trí hậu vệ phải cho câu lạc bộ bóng đá Hà Nội và đội tuyển quốc gia Việt Nam.
Sự nghiệp quốc tế[sửa | sửa mã nguồn]
Phạm Xuân Mạnh là thành viên của đội tuyển U-23 Việt Nam tham dự giải vô địch bóng đá U-23 châu Á 2018 tại Trung Quốc.[1] Dù được triệu tập bổ sung nhưng anh đã cho thấy khả năng và chứng minh mình là sự thay thế hoàn hảo trong thời gian Đoàn Văn Hậu gặp chấn thương. Tại giải đấu này, cầu thủ người Nghệ An ra sân 5 trận, trong đó có 3 lần đá chính.
Ngày 27 tháng 3 năm 2018, Xuân Mạnh có lần đầu tiên ra sân cho đội tuyển quốc gia Việt Nam khi anh chơi trọn vẹn trận hoà 1–1 với Jordan tại vòng loại Asian Cup 2019.[2]
Thống kê sự nghiệp[sửa | sửa mã nguồn]
Câu lạc bộ[sửa | sửa mã nguồn]
- Tính đến ngày 6 tháng 3 năm 2022
Câu lạc bộ | Mùa giải | Giải đấu | Cúp quốc gia | Châu lục | Khác | Tổng cộng | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Hạng | Trận | Bàn | Trận | Bàn | Trận | Bàn | Trận | Bàn | Trận | Bàn | ||
Công An Nhân Dân (mượn) | 2015 | V-League 2 | 13 | 3 | 2 | 0 | — | — | 15 | 3 | ||
Sông Lam Nghệ An | 2016 | V-League 1 | 15 | 0 | 2 | 0 | — | — | 17 | 0 | ||
2017 | V-League 1 | 22 | 0 | 6 | 1 | — | — | 28 | 1 | |||
2018 | V-League 1 | 18 | 1 | 4 | 1 | 5[a] | 1 | 1[b] | 0 | 28 | 3 | |
2019 | V-League 1 | 15 | 1 | 1 | 0 | — | — | 16 | 1 | |||
2020 | V-League 1 | 6 | 0 | — | — | — | 6 | 0 | ||||
2021 | V-League 1 | 11 | 0 | 0 | 0 | — | — | 11 | 0 | |||
2022 | V-League 1 | 3 | 1 | 0 | 0 | — | — | 3 | 1 | |||
Tổng cộng | 90 | 3 | 13 | 2 | 0 | 1 | 0 | 0 | 109 | 6 | ||
Tổng sự nghiệp | 103 | 6 | 15 | 2 | 0 | 1 | 0 | 0 | 124 | 9 |
- ^ Số trận ra sân tại AFC Cup.
- ^ Ra sân tại Siêu cúp quốc gia.
Quốc tế[sửa | sửa mã nguồn]
- Tính đến ngày 27 tháng 1 năm 2022[3]
Đội tuyển quốc gia | Năm | Số trận | Số bàn |
---|---|---|---|
Việt Nam | 2018 | 1 | 0 |
2021 | 2 | 0 | |
2022 | 1 | 0 | |
Tổng cộng | 4 | 0 |
Danh hiệu[sửa | sửa mã nguồn]
- Sông Lam Nghệ An
- Cúp quốc gia: 2017
- Á quân Siêu cúp quốc gia: 2018
- U-23 Việt Nam / Olympic Việt Nam
- Á quân Giải vô địch bóng đá U-23 châu Á: 2018
- Vô địch VFF Cup: 2018
- Hạng ba M-150 Cup 2017
Tham khảo[sửa | sửa mã nguồn]
- ^ “U23 Việt Nam lên đường sang Trung Quốc với 25 cầu thủ”. VFF. 30 tháng 12 năm 2017. Truy cập ngày 1 tháng 1 năm 2018.
- ^ “Jordan và Việt Nam chia điểm”. Báo Đồng Tháp. Truy cập ngày 28 tháng 3 năm 2018.
- ^ Phạm Xuân Mạnh tại National-Football-Teams.com
Liên kết ngoài[sửa | sửa mã nguồn]
- Phạm Xuân Mạnh tại Soccerway
Thể loại:
- Sinh năm 1996
- Nhân vật còn sống
- Người Nghệ An
- Tiền vệ bóng đá
- Cầu thủ bóng đá nam Việt Nam
- Cầu thủ giải bóng đá vô địch quốc gia Việt Nam
- Cầu thủ câu lạc bộ bóng đá Sông Lam Nghệ An
- Cầu thủ đội tuyển bóng đá quốc gia Việt Nam
- Cầu thủ câu lạc bộ bóng đá Công an nhân dân
- Cầu thủ giải bóng đá hạng nhất quốc gia Việt Nam