Thể loại:Bài viết chứa nhận dạng GND
Đây là một thể loại bảo trì. Thể loại này được sử dụng để bảo trì dự án Wikipedia và không phải là một phần của bách khoa toàn thư. Thể loại này chứa các trang không phải là trang bài viết, hoặc phân loại bài viết theo trạng thái mà không phải theo nội dung. Không đưa thể loại này trong các thể loại chứa.
Đây là một thể loại ẩn. Nó không được hiển thị trên các trang thành viên của mình, trừ khi tùy chọn người dùng "Hiển thị các thể loại ẩn" được thiết lập. |
Bảo quản viên (hoặc Điều phối viên): Vui lòng không xóa thể loại này dù nó trống! Thể loại này có thể trống tùy lúc hoặc gần như mọi lúc. |
* # 0 1 2 3 4 5 6 7 8 9 • A Aa Ae Aj Ao At • Ă Ăa Ăe Ăj Ăo Ăt • Â Âa Âe Âj Âo Ât • B Ba Be Bj Bo Bt • C Ca Ce Cj Co Ct • D Da De Dj Do Dt • Đ Đa Đe Đj Đo Đt • E Ea Ee Ej Eo Et • Ê Êa Êe Êj Êo Êt • F Fa Fe Fj Fo Ft • G Ga Ge Gj Go Gt • H Ha He Hj Ho Ht • I Ia Ie Ij Io It • J Ja Je Jj Jo Jt • K Ka Ke Kj Ko Kt • L La Le Lj Lo Lt • M Ma Me Mj Mo Mt • N Na Ne Nj No Nt • O Oa Oe Oj Oo Ot • Ô Ôa Ôe Ôj Ôo Ôt • Ơ Ơa Ơe Ơj Ơo Ơt • P Pa Pe Pj Po Pt • Q Qa Qe Qj Qo Qt • R Ra Re Rj Ro Rt • S Sa Se Sj So St • T Ta Te Tj To Tt • U Ua Ue Uj Uo Ut • Ư Ưa Ưe Ưj Ưo Ưt • V Va Ve Vj Vo Vt • W Wa We Wj Wo Wt • X Xa Xe Xj Xo Xt • Y Ya Ye Yj Yo Yt • Z Za Ze Zj Zo Zt
Trang trong thể loại “Bài viết chứa nhận dạng GND”
Thể loại này chứa 200 trang sau, trên tổng số 11.449 trang.
(Trang trước) (Trang sau)N
- Năng lượng
- Năng lượng địa nhiệt
- Năng lượng điểm không
- Năng lượng gió
- Năng lượng hạt nhân
- Năng lượng Mặt Trời
- Năng lượng tái tạo
- Năng lượng thủy triều
- Năng suất lực lượng lao động
- Nấm
- Patricia Neal
- Neckarbischofsheim
- Neckargemünd
- Neckargerach
- Neckarsulm
- Neckarwestheim
- Neckarzimmern
- Ned Lamont
- Mitrofan Ivanovich Nedelin
- Christian Gottlob Neefe
- Neenstetten
- Nefertiti
- Neftekamsk
- Rüdiger Nehberg
- Nehren, Baden-Württemberg
- Jawaharlal Nehru
- Neidenstein
- Bruno Neidhardt von Gneisenau
- Neil Gorsuch
- Nellingen
- Craig T. Nelson
- Tim Blake Nelson
- Nemertea
- Nemoto Takumi
- Boris Yefimovich Nemtsov
- Nepal
- Nephthys
- Nerenstetten
- Walther Nernst
- Nero
- Nervi
- Neryungri
- Aziz Nesin
- Netflix
- Rupert Neudeck
- Neuenbürg
- Neuenhof, Aargau
- Neuenstein, Hohenlohe
- Manuel Neuer
- Neufra
- Neuhausen, Enz
- Neukirch, Baden-Württemberg
- Neuler
- Neulingen
- Neulußheim
- John von Neumann
- Neunkirchen, Baden-Württemberg
- Neuron
- Neutrino
- Neutron
- Bức xạ neutron
- Rolf Nevanlinna
- Neve Campbell
- Katherine Neville
- Nevinnomyssk
- Nevşehir
- New Age
- New Order (ban nhạc)
- New Swabia
- Igor Newerly
- Newfoundland (đảo)
- Newton Thomas Sigel
- Isaac Newton
- Nếp uốn (địa chất)
- NFC
- Hoàng Kinh Hán
- Nga
- Đế quốc Nga
- Tiếng Nga
- Ngài Ripley tài ba (phim)
- Ngành Da gai
- Ngành Dương xỉ
- Ngành Giun đốt
- Ngành Nấm đảm
- Ngành Rêu
- Ngành Thích ty bào
- Ngạo mạn
- Ngày
- Ngày Cải cách Tin lành
- Ngày của Cha
- Ngày của Mẹ
- Ngày lễ
- Ngày tận thế
- Ngắt
- Ngân Hà
- Ngân hàng Công Thương Trung Quốc
- Ngân hàng Tái thiết Đức
- Ngân hàng Thế giới
- Ngân hàng Trung ương Cuba
- Ngân hàng Trung ương Thụy Sĩ
- Ngân hàng trực tuyến
- NGC 2146
- NGC 3115
- NGC 4151
- NGC 4631
- Nghệ sĩ guitar
- Nghị viện châu Âu
- Nghị viện Pháp
- Nghĩa Tịnh
- Nghịch lý
- Nghịch từ
- Nghiêm Gia Cam
- Nghiêm Phục
- Tổ chức Nghiên cứu Não Quốc tế
- Nghiên cứu về giới
- Nghiện hành vi
- Nghiệp
- Ngiwal
- Ngọc
- Ngọc thạch
- Ngozi Okonjo-Iweala
- Ngô
- Ngô Bảo Châu
- Ngô Đình Diệm
- Ngô Đình Lệ Quyên
- Ngộ độc
- Ngô Khánh Thụy
- Ngô Kiện Hùng
- Ngô Quân Như
- Ngô Sĩ Liên
- Ngô Thanh Liên
- Ngô Thanh Nguyên
- Ngô Trấn Vũ
- Ngô Trọng Hoa
- Ngô Việt Trung
- Ngôn ngữ
- Ngôn ngữ chắp dính
- Ngôn ngữ học tính toán
- Ngôn ngữ ký hiệu Hàn Quốc
- Ngôn ngữ lập trình
- Ngôn ngữ tại châu Phi
- Ngôn ngữ tiêu chuẩn
- Ngỗng ngực trắng
- Ngỗng tuyết
- Ngỗng xám
- Ngủ
- Ngũ đại Thập quốc
- Ngũ Liên Đức
- Nguồn gốc gia đình, chế độ tư hữu và nhà nước
- Ngụy Phượng Hòa
- Nguyễn Thái
- Nguyễn An Ninh
- Nguyên Bưu (diễn viên)
- Nguyễn Cảnh Toàn
- Nguyễn Chí Thanh
- Nguyễn Công Trứ
- Nguyễn Du
- Nguyễn Đình Phúc
- Nguyên hàm
- Nguyễn Huy Thiệp
- Nguyễn Hữu Đang
- Nguyễn Kim Mai Thi
- Nguyễn Lân
- Nguyễn Linh Ngọc
- Nguyên lý bất định
- Nguyễn Mạnh Tường (luật sư)
- Nguyễn Nam Trung
- Nguyễn Ngọc Loan
- Nguyễn Ngọc Ngạn
- Nguyễn Ngọc Thơ
- Nguyễn Nguyên
- Nguyễn Nhật Ánh
- Nguyễn Phan Long
- Nguyễn Phan Quang Bình
- Nguyễn Phú Trọng
- Nguyễn Phúc Miên Bảo (sinh 1820)
- Nguyễn Tấn Dũng
- Nguyễn Thị Kim Ngân
- Nguyễn Tiến Hưng
- Nguyên tố hóa học
- Nguyên tố siêu nặng
- Nguyên tố vi lượng
- Nguyễn Trãi
- Nguyễn Trọng Hoàng
- Nguyễn Tự Cường (giáo sư)
- Nguyên tử khối
- Nguyễn Văn Hiệu
- Nguyễn Văn Linh
- Nguyễn Văn Thiệu
- Phanxicô Xaviê Nguyễn Văn Thuận
- Nguyễn Văn Vĩnh
- Nhà Nguyên
- Ngư dân
- Ngữ hệ Altai
- Ngữ hệ Oto-Mangue
- Ngữ hệ Ural
- Ngư học
- Ngữ tộc Môn-Khmer
- Ngữ tộc Semit
- Ngữ tộc Tchad