Thể loại:Bài viết chứa nhận dạng LCCN
Đây là một thể loại bảo trì. Thể loại này được sử dụng để bảo trì dự án Wikipedia và không phải là một phần của bách khoa toàn thư. Thể loại này chứa các trang không phải là trang bài viết, hoặc phân loại bài viết theo trạng thái mà không phải theo nội dung. Không đưa thể loại này trong các thể loại chứa.
Đây là một thể loại ẩn. Nó không được hiển thị trên các trang thành viên của mình, trừ khi tùy chọn người dùng "Hiển thị các thể loại ẩn" được thiết lập. |
Bảo quản viên (hoặc Điều phối viên): Vui lòng không xóa thể loại này dù nó trống! Thể loại này có thể trống tùy lúc hoặc gần như mọi lúc. |
* # 0 1 2 3 4 5 6 7 8 9 • A Aa Ae Aj Ao At • Ă Ăa Ăe Ăj Ăo Ăt • Â Âa Âe Âj Âo Ât • B Ba Be Bj Bo Bt • C Ca Ce Cj Co Ct • D Da De Dj Do Dt • Đ Đa Đe Đj Đo Đt • E Ea Ee Ej Eo Et • Ê Êa Êe Êj Êo Êt • F Fa Fe Fj Fo Ft • G Ga Ge Gj Go Gt • H Ha He Hj Ho Ht • I Ia Ie Ij Io It • J Ja Je Jj Jo Jt • K Ka Ke Kj Ko Kt • L La Le Lj Lo Lt • M Ma Me Mj Mo Mt • N Na Ne Nj No Nt • O Oa Oe Oj Oo Ot • Ô Ôa Ôe Ôj Ôo Ôt • Ơ Ơa Ơe Ơj Ơo Ơt • P Pa Pe Pj Po Pt • Q Qa Qe Qj Qo Qt • R Ra Re Rj Ro Rt • S Sa Se Sj So St • T Ta Te Tj To Tt • U Ua Ue Uj Uo Ut • Ư Ưa Ưe Ưj Ưo Ưt • V Va Ve Vj Vo Vt • W Wa We Wj Wo Wt • X Xa Xe Xj Xo Xt • Y Ya Ye Yj Yo Yt • Z Za Ze Zj Zo Zt
Trang trong thể loại “Bài viết chứa nhận dạng LCCN”
Thể loại này chứa 200 trang sau, trên tổng số 12.307 trang.
(Trang trước) (Trang sau)G
- Grabenstetten
- Ałbena Grabowska
- Andrzej Grabowski
- Mckenna Grace
- Steffi Graf
- Grafenau, Württemberg
- Heward Grafftey
- Grafton, New South Wales
- Graham Greene (diễn viên)
- Graham Land
- Ashley Graham (người mẫu)
- Billy Graham
- Heather Graham
- Jim Graham
- Richard Graham (cầu thủ bóng đá, sinh 1974)
- Stephen Graham
- Enrique Granados
- Grand Est
- Grand Theft Auto
- Fernando Grande-Marlaska
- Ariana Grande
- Temple Grandin
- Clive Granger
- Richard E. Grant
- Ulysses S. Grant
- Graphen
- Grappa
- Ivor Grattan-Guinness
- John Edward Gray
- Jack Dylan Grazer
- Rạn san hô Great Barrier
- Marek Grechuta
- Al Green
- John Green (nhà văn)
- Ruth Hurmence Green
- Seth Green
- Clarence Greene
- Allen H. Greenfield
- Biển Greenland
- Glenn Greenwald
- Steven M. Greer
- Greg Abbott
- Greg Gianforte
- Gregg L. Semenza
- Clark Gregg
- Gregory P. Baxter
- Carol W. Greider
- Grenada
- Grenoble
- Thomas Grenville
- Gretchen Whitmer
- André Grétry
- María Grever
- Bruce Greyson
- Edvard Grieg
- Antoine Griezmann
- Melanie Griffith
- Griffith, New South Wales
- Barry Griffiths (cầu thủ bóng đá, sinh năm 1940)
- Grigory Margulis
- Franco Grillini
- Frank Grillo
- Grimes (ca sĩ)
- Grimsby Town F.C.
- The Grinch (phim)
- Aleksandr Stepanovich Grinevsky
- John Grisham
- Katarzyna Grochola
- Agnieszka Grochowska
- Grodno
- Stefania Grodzieńska
- Stanislav Grof
- Jonathan Groff
- Mikhail Leonidovich Gromov
- Andrei Andreyevich Gromyko
- Großostheim
- Alexander Grothendieck
- Hugo Grotius
- Groupe PSA
- Volodymyr Groysman
- Grozny
- Victor Gruen
- Clifford G. Grulee
- Peter Grünberg
- Hermann Julius Grüneberg
- Gruzia
- Tiếng Gruzia
- Bear Grylls
- Stanisław Grzesiuk
- Zbylut Grzywacz
- GSG 9
- Luca Guadagnino
- Guadalajara, Jalisco
- Guadeloupe
- Guam
- Guanajuato (thành phố)
- Andrés Guardado
- Pep Guardiola
- Guatemala
- Thành phố Guatemala
- Hildur Guðnadóttir
- Sverrir Gudnason
- Guelma
- Guéret
- Carla Gugino
- Joseph Ignace Guillotin
- Émile Étienne Guimet
- Alec Guinness
- Ernest Guiraud
- Gujarat
- Gulliver du kí
- Gümüşhane
- Gundelfingen an der Donau
- Steve Gunderson
- Bryan Gunn
- James Gunn
- Gunther von Pairis
- Bão Gustav
- Gustav II Adolf của Thụy Điển
- Gutach im Breisgau
- António Guterres
- Adelina Gutiérrez
- Béla Guttmann
- Guy Berryman
- Richard K. Guy
- Guyana
- Guyane thuộc Pháp
- Anna Guzik
- Viviana Guzmán
- Gwanghuimun
- Gwangju
- Gustaw Gwozdecki
- Gyeongju
- Bảo tàng quốc gia Gyeongju
- Jake Gyllenhaal
- Gyumri
H
- H'Mông
- Hà Bỉnh Lệ
- Hạ cánh
- Hà Đông
- Hạ Hà
- Hà Hồng Sân
- Hà Huy Tập
- Hà Lan
- Hà Lập Phong
- Hạ Long
- Ha Ngạch Luân
- Hà Nội
- Hà Phương (ca sĩ)
- Hà Trạch Huệ
- Hạ viện Hoa Kỳ
- Trần Thu Hà
- Fritz Haarmann
- Trygve Haavelmo
- Pekka Haavisto
- Habanera (aria)
- Habu Yoshiharu
- Hạc đen
- Hạc trắng
- Laura Haddock
- Charlie Haden
- Bill Hader
- Hades
- Hadiach
- Zaha Hadid
- Hadong
- Hadron
- Hadzhidimovo
- Rafał Hadziewicz
- Ernst Haeckel
- Haenam
- Ida Haendel
- Hafar Al-Batin
- Paul Haggis
- Hagio Moto
- Kevin Hague
- William Hague
- Hải âu cổ rụt Đại Tây Dương
- Hải dương học
- Hải đăng Alexandria
- Hài hước
- Hai môn phối hợp
- Hải Phòng
- Hải quân Hoàng gia Anh
- Hải quân Liên Xô
- Hải quân Trung Hoa Dân Quốc
- Hải sâm
- Hai vạn dặm dưới biển
- Haifa
- Haigerloch
- Ha'il
- Sossina M. Haile
- Mika Häkkinen
- Heini Halberstam
- Lucy Hale
- Tony Hale
- Thomas Callister Hales
- Fromental Halévy
- Nikki Haley
- Halide