Thể loại:Bài viết chứa nhận dạng LCCN
Giao diện
Đây là một thể loại bảo trì. Thể loại này được sử dụng để bảo trì dự án Wikipedia và không phải là một phần của bách khoa toàn thư. Thể loại này chứa các trang không phải là trang bài viết, hoặc phân loại bài viết theo trạng thái mà không phải theo nội dung. Không đưa thể loại này trong các thể loại chứa.
Đây là một thể loại ẩn. Nó không được hiển thị trên các trang thành viên của mình, trừ khi tùy chọn người dùng "Hiển thị các thể loại ẩn" được thiết lập. |
Bảo quản viên (hoặc Điều phối viên): Vui lòng không xóa thể loại này dù nó trống! Thể loại này có thể trống tùy lúc hoặc gần như mọi lúc. |
* # 0 1 2 3 4 5 6 7 8 9 • A Aa Ae Aj Ao At • Ă Ăa Ăe Ăj Ăo Ăt • Â Âa Âe Âj Âo Ât • B Ba Be Bj Bo Bt • C Ca Ce Cj Co Ct • D Da De Dj Do Dt • Đ Đa Đe Đj Đo Đt • E Ea Ee Ej Eo Et • Ê Êa Êe Êj Êo Êt • F Fa Fe Fj Fo Ft • G Ga Ge Gj Go Gt • H Ha He Hj Ho Ht • I Ia Ie Ij Io It • J Ja Je Jj Jo Jt • K Ka Ke Kj Ko Kt • L La Le Lj Lo Lt • M Ma Me Mj Mo Mt • N Na Ne Nj No Nt • O Oa Oe Oj Oo Ot • Ô Ôa Ôe Ôj Ôo Ôt • Ơ Ơa Ơe Ơj Ơo Ơt • P Pa Pe Pj Po Pt • Q Qa Qe Qj Qo Qt • R Ra Re Rj Ro Rt • S Sa Se Sj So St • T Ta Te Tj To Tt • U Ua Ue Uj Uo Ut • Ư Ưa Ưe Ưj Ưo Ưt • V Va Ve Vj Vo Vt • W Wa We Wj Wo Wt • X Xa Xe Xj Xo Xt • Y Ya Ye Yj Yo Yt • Z Za Ze Zj Zo Zt
Trang trong thể loại “Bài viết chứa nhận dạng LCCN”
Thể loại này chứa 200 trang sau, trên tổng số 12.648 trang.
(Trang trước) (Trang sau)G
- Ga Đại Giáp
- Ga Lộ Trúc
- Ga Mộc Sách
- Jean Gabin
- Gaborone
- Gabriel của Tây Ban Nha
- Juan Gabriel
- Marília Gabriela
- Giovanni Gabrieli
- Gackt
- Josh Gad
- Jacob Gade
- Niels Gade
- Stanisław Gądecki
- Yuri Alekseyevich Gagarin
- Người Gagauz
- Gagauzia
- Gaggenau
- Gaia (thần thoại)
- Gaiberg
- Gaienhofen
- Gailingen am Hochrhein
- Serge Gainsbourg
- Eric Gairy
- Tadeusz Gajcy
- Janusz Gajos
- Quần đảo Galápagos
- Galba
- Gale Anne Hurd
- Galenus
- Gali(III) arsenide
- Galicia (Đông Âu)
- Zach Galifianakis
- Galileo Galilei
- France Gall
- Gallagher
- Liam Gallagher
- Noel Gallagher
- Peter Gallagher
- Gallienus
- Randolph Stewart, Bá tước thứ 13 xứ Galloway
- Évariste Galois
- Galway
- Gambia
- Gambusia
- The Game (ca sĩ)
- GameStop
- Gammertingen
- George Gamow
- Herbert Ganado
- Tiếng Càn-đà-la
- Indira Gandhi
- Mahatma Gandhi
- Sonia Gandhi
- David Gandy
- Ganesha
- Gangneung
- Gangtok
- Sid Ganis
- Ganja, Azerbaijan
- Ganymede (vệ tinh)
- Bruno Ganz
- Gap
- Nona Gaprindashvili
- Salvatore Garau
- Jorge García Montes
- Virginia Gardner
- Garfield (nhân vật)
- James A. Garfield
- James Garner
- Jennifer Garner
- Julia Garner
- Martin Garrix
- Gärtringen
- Georges Garvarentz
- Gary Clark Jr.
- Gary Moore
- Gary Trousdale
- Romain Gary
- Jaime Garzón
- Gasherbrum I
- Gasherbrum II
- Dardan Gashi
- Roma Gąsiorowska
- Bill Gates
- Gäufelden
- Stephane Gauger
- Paul Gauguin
- Carl Friedrich Gauß
- Gavar
- Gavia arctica
- Gavia stellata
- Gay
- Gayatri Chakravorty Spivak
- Gaza
- Gaziantep
- Gân
- Gân achilles
- Gấu nước
- Gấu trúc lớn
- Nhóm ngôn ngữ Gbe
- Tiếng Ge'ez
- Gebze
- Geelong
- Geena Davis
- Tom Gehrels
- GEIPAN
- Geislingen an der Steige
- Heiner Geißler
- Boris Gelfand
- Israel Gelfand
- Efim Petrovich Geller
- Gen
- Gen nhảy
- General Dynamics
- General Electric
- General Motors
- Cảnh Tiêu
- Cảnh Tinh Trung
- Cảnh Trọng Minh
- Gengenbach
- Gent
- Geoff Emerick
- Geoffroi de Villehardouin
- Geoffrey S. Fletcher
- George Atwood
- George Habash
- George I của Anh
- George II của Anh
- George III của Anh
- George IV của Anh
- George Mason
- George Town, Quần đảo Cayman
- George V của Anh
- George VI của Anh
- George Villiers, Công tước thứ 1 xứ Buckingham
- George W. Campbell
- George Watson Cole
- David Lloyd George
- Georges Louis Leclerc, Bá tước xứ Buffon
- Trung tâm Pompidou
- Georgetown, Guyana
- Georgios I của Hy Lạp
- Georgs Andrejevs
- Georgy Vasilyevich Chicherin
- Eugeniusz Geppert
- Geraldton
- Gerard van Honthorst
- Richard Gere
- Gerhard Ludwig Müller
- Germanicus
- Hugo Gernsback
- Jhan Gero
- Jean-Léon Gérôme
- Steven Gerrard
- Wojciech Gerson
- Gerstetten
- Ricky Gervais
- Zen Gesner
- Gestapo
- Malcolm Gets
- Stan Getz
- Lucía Gevert Parada
- Pierre Degeyter
- Ghada Abdel Aal
- Ghalib
- Ghana
- Ghen tị
- Lisa del Giocondo
- Ghế
- Ghế văn phòng
- Ghềnh
- Shreya Ghoshal
- Carlos Ghosn
- Ghymes
- Gia Cát Lượng
- Gia Long
- Gia Luật Bội
- Gia Nghĩa
- Giả thuyết Poincaré
- Gia trưởng
- Giác mạc
- Giác sát
- Riccardo Giacconi
- Giacomo Meyerbeer
- Giải bóng chày chuyên nghiệp Nhật Bản
- Giải đua ô tô Công thức 1 Anh
- Giải đua ô tô Công thức 1 Canada
- Giải đua ô tô Công thức 1 Monaco
- Giải đua xe Công thức 1 2013
- Giải Nobel
- Giải phẫu học
- Giải tích hàm
- Giải tích phức
- Giải tích số
- Giải tích toán học
- Giải trừ hạt nhân
- Giải vô địch bóng đá châu Âu 2012
- Giải vô địch bóng đá thế giới
- Giải vô địch bóng đá thế giới 1970