Thể loại:Sinh năm 1990
Giao diện
* # 0 1 2 3 4 5 6 7 8 9 • A Aa Ae Aj Ao At • Ă Ăa Ăe Ăj Ăo Ăt • Â Âa Âe Âj Âo Ât • B Ba Be Bj Bo Bt • C Ca Ce Cj Co Ct • D Da De Dj Do Dt • Đ Đa Đe Đj Đo Đt • E Ea Ee Ej Eo Et • Ê Êa Êe Êj Êo Êt • F Fa Fe Fj Fo Ft • G Ga Ge Gj Go Gt • H Ha He Hj Ho Ht • I Ia Ie Ij Io It • J Ja Je Jj Jo Jt • K Ka Ke Kj Ko Kt • L La Le Lj Lo Lt • M Ma Me Mj Mo Mt • N Na Ne Nj No Nt • O Oa Oe Oj Oo Ot • Ô Ôa Ôe Ôj Ôo Ôt • Ơ Ơa Ơe Ơj Ơo Ơt • P Pa Pe Pj Po Pt • Q Qa Qe Qj Qo Qt • R Ra Re Rj Ro Rt • S Sa Se Sj So St • T Ta Te Tj To Tt • U Ua Ue Uj Uo Ut • Ư Ưa Ưe Ưj Ưo Ưt • V Va Ve Vj Vo Vt • W Wa We Wj Wo Wt • X Xa Xe Xj Xo Xt • Y Ya Ye Yj Yo Yt • Z Za Ze Zj Zo Zt
Wikimedia Commons có thêm hình ảnh và phương tiện truyền tải về Sinh năm 1990. |
Trang trong thể loại “Sinh năm 1990”
Thể loại này chứa 182 trang sau, trên tổng số 1.481 trang.
(Trang trước) (Trang sau)T
- Mohamad Zein Tahan
- Taira Tomohiro
- Takahashi Yuma
- Takahashi Shunki
- Takara Ryoko
- Takase Megumi
- Taketomi Kosuke
- Takphet Lekawijit
- Tanabe Sotan
- Tanaka Hiroto
- Kensi Tangis
- Tanin Manoonsilp
- Armin Tanković
- Aaron Taylor-Johnson
- R. Tee
- Sakeereen Teekasom
- Jigme Tenzin
- Sergei Terekhov
- Thái Văn Tịnh
- Thando Thabethe
- Thành Nghị
- Kroekrit Thaweekarn
- Theerathon Bunmathan
- Thùy Chi
- Alexandru Țigănașu
- Sergey Tikhonovsky
- Regina Todorenko
- Tojohanitra Andriamanjatoarimanana
- Tokita Shusaku
- Tom Odell
- Tomari Shiho
- Tomatsu Haruka
- Tomidokoro Yu
- Tomita Yasuhito
- Tomiyama Takamitsu
- Marius Tomozei
- Totani Kimito
- Youssef Tourabi
- Tổ Thúy
- Trang Khiếu
- Trang Nguyen
- Idrissa Traoré (cầu thủ bóng đá, sinh 1990)
- Denis Trapashko
- Trần Băng
- Trần Học Đông
- Trần Mạnh Dũng
- Trần Thanh Tú
- Trần Thị Thùy Dung
- Trần Thiến (vận động viên bóng ném)
- Triệu Anh Tử
- Trịnh Tưu Hoằng
- Trịnh Vân Long
- Kieran Trippier
- Nacho Martínez (cầu thủ bóng đá)
- Trung Le Nguyen
- Trương Đình Hoàng
- Trương Thị Diệu Ngọc
- Ibragim Tsallagov
- Khürelbaataryn Tsend-Ayuush
- Tshegofatso Seakgoe
- Karma Shedrup Tshering
- Tsuruno Taiki
- Davrondzhon Tukhtasunov
- Sergei Tumasyan
- Sergei Turchenkov
- Kirill Turchin
- Aleksandr Turshakov
- Tuyết Lan
- Từ Khai Sính
- William Twala
- TyhD Thùy Dương
V
- Maxime Vachier-Lagrave
- Daniel Vădrariu
- Róbert Valenta
- Valmir Aparecido Franci
- Patrick van Aanholt
- Vander Luiz Silva Souza
- Ondřej Vaněk
- Andrew Vanzie
- Roland Varga (cầu thủ bóng đá)
- Vaso Vasic
- Dilshod Vasiev
- Vân Trang
- Samira Vera-Cruz
- Amedej Vetrih
- Victor Kamhuka
- Vid Belec
- Diogo Vila
- Vincent Pajot
- Vinh Khuất
- Ján Vlasko
- Võ Hạ Trâm
- Võ Út Cường
- Henryk Vogelfänger
- Mirson Volina
- Denis Voynov
- Vũ Minh Tuấn
- Vũ Phương Thanh
- Vũ Trà My
- Marko Vukasović
- Vương Đan Ni
- Vương Phong (nhà ghi nhớ)
- Vương Quốc Trung
W
- Wada Takuya
- Lucky Wahyu
- Kyle Walker
- Wanderson Miranda Francisco
- Ann Ward
- Washington Brandão
- Watanabe Shimon
- Luke Waterfall
- Emma Watson
- Weberton Correia dos Santos
- Anton Wede
- Carl Wede
- The Weeknd
- Danny Welbeck
- Nazret Weldu
- Wendie Renard
- Georginio Wijnaldum
- Dino Williams
- Andreas Wittwer
- Hoàng Tuấn Hạo
- Brandon Woodard
- Caroline Wozniacki
- Sébastien Wüthrich
Y
- Yaa Yaa
- Yamada Naoki
- Yamada Itsuki
- Yamaguchi Hotaru
- Waleed Al-Yamahi
- Yamamura Yuki
- Yamane Erina
- Yamaoka Tetsuya
- Yamazaki Marumi
- Yamazaki Yuki
- Yamazaki Masato (cầu thủ bóng đá, sinh 1990)
- Ihar Yasinski
- Yasmin Belo-Osagie
- Yasmine Nayar
- Yasumoto Sawako
- Savaş Yılmaz
- Sefa Yılmaz
- Buncha Yimchoi
- Yokoyama Takuji
- Yonemoto Takuji
- Yoon Bo-ra
- Yoon Bit-garam
- Yoona
- Yang Yo-seob
- Yoshida Satoshi
- Yoshida Yutaka
- Yoshikawa William
- Younès Belhanda
- Megan Young
- Yun Ju-tae
- Yuzawa Yosuke