Danh sách cầu thủ tham dự Cúp bóng đá châu Phi 1990

Bách khoa toàn thư mở Wikipedia

Cúp bóng đá châu Phi 1990 là một giải thi đấu bóng đá quốc tế tổ chức ở Algérie diễn ra từ ngày 2 đến 16 tháng 3. Có 8 đội bóng tham gia, dưới đây là đội hình của các đội bóng.

Bảng A[sửa | sửa mã nguồn]

Algérie[sửa | sửa mã nguồn]

Huấn luyện viên: Abdelhamid Kermali

Số Vt Cầu thủ Ngày sinh (tuổi) Số trận Câu lạc bộ
1 1TM Larbi El Hadi (1961-05-27)27 tháng 5, 1961 (28 tuổi) Algérie JS Kabylie
16 1TM Kamel Kadri (1963-11-19)19 tháng 11, 1963 (26 tuổi) Algérie MC Alger
22 1TM Antar Osmani (1960-02-22)22 tháng 2, 1960 (30 tuổi) Algérie ES Sétif
2 2HV Noureddine Bounaâs (1965-10-18)18 tháng 10, 1965 (24 tuổi) Algérie MO Constantine
3 2HV Kamel Adjas (1961-08-22)22 tháng 8, 1961 (28 tuổi) Algérie ES Sétif
4 2HV Ali Benhalima (1962-01-21)21 tháng 1, 1962 (28 tuổi) Algérie MC Oran
5 2HV Rachid Adghigh* (1961-07-01)1 tháng 7, 1961 (28 tuổi) Algérie JS Kabylie
5 2HV Messaoud Aït Abderrahmane* (1970-11-11)11 tháng 11, 1970 (19 tuổi) Algérie JS Kabylie
13 2HV Lotfi Manaâ (1964-11-21)21 tháng 11, 1964 (25 tuổi) Algérie USM Annaba
15 2HV Abdelhakim Serrar (1961-04-24)24 tháng 4, 1961 (28 tuổi) Algérie ES Sétif
19 2HV Tarek Lazizi (1971-06-08)8 tháng 6, 1971 (18 tuổi) Algérie MC Alger
20 2HV Fodil Megharia (1961-05-23)23 tháng 5, 1961 (28 tuổi) Tunisia Club Africain
6 3TV Mahieddine Meftah (1968-09-25)25 tháng 9, 1968 (21 tuổi) Algérie JS Kabylie
8 3TV Djamel Amani (1962-06-17)17 tháng 6, 1962 (27 tuổi) Bỉ Royal Antwerp
14 3TV Tahar Chérif El-Ouazzani (1967-07-10)10 tháng 7, 1967 (22 tuổi) Algérie MC Oran
18 3TV Moussa Saïb (1969-03-06)6 tháng 3, 1969 (20 tuổi) Algérie JS Kabylie
7 4 Hamid Rahmouni (1967-10-22)22 tháng 10, 1967 (22 tuổi) Algérie ES Sétif
9 4 Djamel Menad (1960-07-22)22 tháng 7, 1960 (29 tuổi) Pháp Nîmes Olympique
10 4 Chérif Oudjani (1964-12-09)9 tháng 12, 1964 (25 tuổi) Pháp FC Sochaux
11 4 Rabah Madjer (c) (1958-02-15)15 tháng 2, 1958 (32 tuổi) Bồ Đào Nha FC Porto
12 4 Nacer Bouiche (1965-05-16)16 tháng 5, 1965 (24 tuổi) Algérie JS Kabylie
17 4 Mohamed Rahem (1970-06-21)21 tháng 6, 1970 (19 tuổi) Algérie USM El Harrach
21 4 Abderrazak Djahnit (1966-01-08)8 tháng 1, 1966 (24 tuổi) Algérie JS Kabylie

*Rachid Adghigh seriously injured after the 2nd match, Algérie decided to replace him with Messaoud Aït Abderrahmane

Ai Cập[sửa | sửa mã nguồn]

Huấn luyện viên: Hany Moustapha

Số Vt Cầu thủ Ngày sinh (tuổi) Số trận Câu lạc bộ
1TM Thabet El-Batal (1953-09-16)16 tháng 9, 1953 (36 tuổi) Ai Cập Al-Ahly SC
2HV Fawzi Gamal (1966-10-23)23 tháng 10, 1966 (23 tuổi) Ai Cập Ismaily SC
2HV Hamada Sedki (1961-08-25)25 tháng 8, 1961 (28 tuổi) Ai Cập Ghazl El-Mehalla
2HV Hesham Ibrahim Ai Cập Zamalek SC
2HV Mohamed Saad Ai Cập Al-Ahly SC
2HV Talaat Mansour (1967-02-26)26 tháng 2, 1967 (23 tuổi) Ai Cập Zamalek SC
2HV Mosheer Hanafi Ai Cập Al-Ahly SC
3TV Taha El-Sayed Ai Cập Arab Contractors SC
3TV Tarek Yehia (1961-09-10)10 tháng 9, 1961 (28 tuổi) Ai Cập Zamalek SC
3TV Yasser Rayyan (1970-03-26)26 tháng 3, 1970 (19 tuổi) Ai Cập El Mansoura SC
3TV Mohamed Saad Shehata (1961-02-08)8 tháng 2, 1961 (29 tuổi) Ai Cập Arab Contractors SC
4 Adel Abdelrahman (1967-12-11)11 tháng 12, 1967 (22 tuổi) Ai Cập Al-Ahly SC
4 Emad Salah Ai Cập Zamalek SC
4 Abdel-Azim El-Shoura Ai Cập Ghazl El-Mehalla

Bờ Biển Ngà[sửa | sửa mã nguồn]

Huấn luyện viên: Cộng hòa Liên bang Xã hội chủ nghĩa Nam Tư Radivoje Ognjanović

Số Vt Cầu thủ Ngày sinh (tuổi) Số trận Câu lạc bộ
1TM Alain Gouaméné (1966-06-15)15 tháng 6, 1966 (23 tuổi) Bờ Biển Ngà ASEC Mimosas
2HV Sékana Diaby (1968-08-10)10 tháng 8, 1968 (21 tuổi) Pháp RCF Paris
2HV Basile Aka Kouamé (1963-04-06)6 tháng 4, 1963 (26 tuổi) Bờ Biển Ngà ASEC Abidjan
2HV Omer Tiero
2HV Georges Lignon (1968-12-29)29 tháng 12, 1968 (21 tuổi) Bờ Biển Ngà Africa Sports
2HV Arsène Hobou (1967-10-30)30 tháng 10, 1967 (22 tuổi) Bờ Biển Ngà ASEC Abidjan
2HV Ruffin Lué (1968-01-05)5 tháng 1, 1968 (22 tuổi) Bờ Biển Ngà Africa Sports
3TV Saint-Joseph Gadji-Celi (1961-03-01)1 tháng 3, 1961 (29 tuổi) Bờ Biển Ngà ASEC Mimosas
3TV Serge Maguy (1970-10-20)20 tháng 10, 1970 (19 tuổi) Bờ Biển Ngà Africa Sports
3TV Youssouf Fofana (1966-07-26)26 tháng 7, 1966 (23 tuổi) Pháp AS Monaco
3TV Pascal Miézan (1959-04-03)3 tháng 4, 1959 (30 tuổi) Bờ Biển Ngà Africa Sports
3TV Oumar Ben Salah (1964-07-02)2 tháng 7, 1964 (25 tuổi) Pháp Avignon Football 84
3TV Yao Amani (1963-09-17)17 tháng 9, 1963 (26 tuổi) Bờ Biển Ngà ASEC Abidjan
10 4 Abdoulaye Traoré (1967-03-04)4 tháng 3, 1967 (22 tuổi) Pháp Avignon Football 84
4 Dali Benoit Yohoua (1968-08-10)10 tháng 8, 1968 (21 tuổi) Bờ Biển Ngà Africa Sports
4 Lucien Kassi-Kouadio (1963-12-21)21 tháng 12, 1963 (26 tuổi) Bờ Biển Ngà ASEC Abidjan

Nigeria[sửa | sửa mã nguồn]

Huấn luyện viên: Hà Lan Clemens Westerhof

Số Vt Cầu thủ Ngày sinh (tuổi) Số trận Câu lạc bộ
1 1TM Alloysius Agu (1967-07-12)12 tháng 7, 1967 (22 tuổi) Nigeria ACB Lagos
3 2HV Andrew Uwe (1967-10-12)12 tháng 10, 1967 (22 tuổi) Bỉ KSV Roeselare
2 2HV Abdul Aminu (1965-02-21)21 tháng 2, 1965 (25 tuổi) Nigeria El-Kanemi Warriors
11 2HV Ademola Adeshina (1964-04-06)6 tháng 4, 1964 (25 tuổi) Nigeria Shooting Stars
2HV Benedict Iroha (1969-11-29)29 tháng 11, 1969 (20 tuổi) Nigeria Iwuanyanwu Nationale
4 2HV Uche Okechukwu (1967-09-27)27 tháng 9, 1967 (22 tuổi) Nigeria Iwuanyanwu Nationale
19 2HV Isaac Semitoje (1968-04-28)28 tháng 4, 1968 (21 tuổi) Nigeria Bendel Insurance
13 2HV Herbert Anijekwu (1964-12-04)4 tháng 12, 1964 (25 tuổi) Nigeria Enugu Rangers
16 3TV Wasiu Ipaye (1968-07-06)6 tháng 7, 1968 (21 tuổi) Nigeria First Bank FC
6 3TV Thompson Oliha (1968-10-04)4 tháng 10, 1968 (21 tuổi) Nigeria Iwuanyanwu Nationale
3TV Tajudeen Oyekanmi (1973-02-23)23 tháng 2, 1973 (17 tuổi) Nigeria Ranchers Bees
7 3TV Ayodele Ogunlana Nigeria Ranchers Bees
8 3TV Moses Kpakor (1965-06-01)1 tháng 6, 1965 (24 tuổi) Nigeria BCC Lions
10 3TV Emmanuel Okocha Nigeria Enugu Rangers
20 3TV Baldwin Bazuaye (1968-09-09)9 tháng 9, 1968 (21 tuổi) Nigeria Bendel Insurance
9 4 Rashidi Yekini (1963-10-23)23 tháng 10, 1963 (26 tuổi) Bờ Biển Ngà Africa Sports
14 4 Daniel Amokachi (1972-12-30)30 tháng 12, 1972 (17 tuổi) Nigeria Ranchers Bees
17 4 Friday Elahor (1967-11-14)14 tháng 11, 1967 (22 tuổi) Đan Mạch Brøndby IF

Bảng B[sửa | sửa mã nguồn]

Cameroon[sửa | sửa mã nguồn]

Huấn luyện viên: Liên Xô Valery Nepomnyashchy

Số Vt Cầu thủ Ngày sinh (tuổi) Số trận Câu lạc bộ
1TM William Andem (1968-06-14)14 tháng 6, 1968 (21 tuổi) Cameroon Union Douala
1TM Thomas Nkono (1955-07-20)20 tháng 7, 1955 (34 tuổi) Tây Ban Nha RCD Espanyol
2HV Bertin Ebwellé (1962-09-11)11 tháng 9, 1962 (27 tuổi) Cameroon Tonnerre Yaoundé
2HV Emmanuel Kundé (1956-07-15)15 tháng 7, 1956 (33 tuổi) Cameroon Canon Yaoundé
2HV Benjamin Massing (1962-06-20)20 tháng 6, 1962 (27 tuổi) Pháp Créteil
2HV Jules Onana (1964-06-12)12 tháng 6, 1964 (25 tuổi) Cameroon Canon Yaoundé
2HV Jean-Claude Pagal (1964-09-15)15 tháng 9, 1964 (25 tuổi) Pháp La Roche VF
2HV Stephen Tataw (1963-03-31)31 tháng 3, 1963 (26 tuổi) Cameroon Tonnerre Yaoundé
3TV Ernest Ebongué (1962-05-15)15 tháng 5, 1962 (27 tuổi) Bồ Đào Nha Varzim S.C.
3TV André Kana-Biyik (1965-09-01)1 tháng 9, 1965 (24 tuổi) Pháp FC Metz
3TV Thomas Libiih (1967-11-17)17 tháng 11, 1967 (22 tuổi) Cameroon Tonnerre Yaoundé
3TV Emmanuel Maboang (1968-11-27)27 tháng 11, 1968 (21 tuổi) Cameroon Canon Yaoundé
3TV Louis-Paul Mfédé (1961-02-26)26 tháng 2, 1961 (29 tuổi) Cameroon Canon Yaoundé
4 Bonaventure Djonkep (1961-08-20)20 tháng 8, 1961 (28 tuổi) Cameroon Union Douala
4 Eugène Ekéké (1960-05-30)30 tháng 5, 1960 (29 tuổi) Pháp Valenciennes FC
4 Cyril Makanaky (1965-06-28)28 tháng 6, 1965 (24 tuổi) Pháp SC Toulon
4 François Omam-Biyik (1966-05-21)21 tháng 5, 1966 (23 tuổi) Pháp Stade Laval

Kenya[sửa | sửa mã nguồn]

Huấn luyện viên: Mohammed Kheri

Số Vt Cầu thủ Ngày sinh (tuổi) Số trận Câu lạc bộ
1TM John Busolo Kenya Leopards
1TM Washington Muhanji Kenya Leopards
2HV Wycliffe Anyangu
2HV Austin Oduor Kenya Gor Mahia
2HV Micky Weche
2HV Tobias Ochola
Paul Ochieng Kenya Gor Mahia
Abbas Magongo Kenya Gor Mahia
3TV John Lukoye
George Onyango
3TV Sammy Onyango (1961-03-03)3 tháng 3, 1961 (28 tuổi) Kenya Kisumu Posta
3TV Henry Nyandoro (1969-10-20)20 tháng 10, 1969 (20 tuổi) Kenya Leopards
Paul Onyera
4 Henry Motego (1964-05-21)21 tháng 5, 1964 (25 tuổi) Oman Al-Oruba
4 Peter Dawo 1964 Kenya Gor Mahia
4 Mike Origi (1967-11-16)16 tháng 11, 1967 (22 tuổi) Kenya Tusker
John Odie
Anthony Ndolo
Mulupi Makuto

Sénégal[sửa | sửa mã nguồn]

Huấn luyện viên: Pháp Claude Le Roy

Số Vt Cầu thủ Ngày sinh (tuổi) Số trận Câu lạc bộ
1TM Abdou M'Baye
1TM Cheikh Seck (1958-01-08)8 tháng 1, 1958 (32 tuổi) Tunisia ES Tunis
2HV Mustapha Diagne (1966-08-15)15 tháng 8, 1966 (23 tuổi) Pháp Grenoble Foot
2HV Pape Fall (1960-01-19)19 tháng 1, 1960 (30 tuổi) Pháp Caen
2HV Adolphe Mendy (1960-01-16)16 tháng 1, 1960 (30 tuổi) Sénégal ASC Port Autonome
2HV Roger Mendy (1960-02-08)8 tháng 2, 1960 (30 tuổi) Pháp AS Monaco
2HV Mamadou Tew (1959-11-27)27 tháng 11, 1959 (30 tuổi) Bỉ Club Brugge
3TV Adama Cissé (1967-03-21)21 tháng 3, 1967 (22 tuổi) Sénégal ASC Diaraf
10 3TV Jules Bocandé (1958-11-25)25 tháng 11, 1958 (31 tuổi) Pháp OGC Nice
3TV Lamine Sagna (1969-11-17)17 tháng 11, 1969 (20 tuổi) Sénégal ASC Diaraf
3TV Sylvestre Coly Sénégal Casa Sport
3TV Mamadou Gueye
3TV Youssou Mbengue
3TV Baytir Samb
4 Abdoulaye Diallo (1963-01-27)27 tháng 1, 1963 (27 tuổi) Pháp Marseille
4 Mamadou Diallo (1971-08-21)21 tháng 8, 1971 (18 tuổi) Sénégal Sotra FC
4 Lamine N'Diaye (1956-10-18)18 tháng 10, 1956 (33 tuổi) Pháp Mulhouse
4 Moussa N'Dao (1968-07-15)15 tháng 7, 1968 (21 tuổi) Maroc WAC Casablanca
4 Souleyman Sané (1961-02-26)26 tháng 2, 1961 (29 tuổi) Đức 1. FC Nürnberg
4 Mamadou Diarra (1970-10-18)18 tháng 10, 1970 (19 tuổi) Sénégal ASC Port Autonome

Zambia[sửa | sửa mã nguồn]

Huấn luyện viên: Samuel Ndhlovu

Số Vt Cầu thủ Ngày sinh (tuổi) Số trận Câu lạc bộ
1TM David Chabala (1960-02-02)2 tháng 2, 1960 (30 tuổi) Zambia Mufulira Wanderers
2HV Whiteson Changwe (1964-10-19)19 tháng 10, 1964 (25 tuổi)
2HV Samuel Chomba (1964-01-05)5 tháng 1, 1964 (26 tuổi) Zambia Kabwe Warriors
2HV John Soko (1968-05-05)5 tháng 5, 1968 (21 tuổi) Zambia Nkana Red Devils
2HV Kapambwe Mulenga 1963 (aged 27) Zambia Nkana Red Devils
3TV Joel Bwalya (1972-10-24)24 tháng 10, 1972 (17 tuổi) Zambia Mufulira Wanderers
3TV Wisdom Mumba Chansa (1964-04-17)17 tháng 4, 1964 (25 tuổi) Zambia Power Dynamos
3TV Linos Makwaza (1965-12-04)4 tháng 12, 1965 (24 tuổi) Zambia Power Dynamos
3TV Eston Mulenga (1961-08-06)6 tháng 8, 1961 (28 tuổi) Zambia Nkana Red Devils
3TV Lucky Msiska (1960-03-17)17 tháng 3, 1960 (29 tuổi) Bỉ KSV Roeselare
3TV Derby Makinka (1965-09-05)5 tháng 9, 1965 (24 tuổi) Zambia Profund Warriors
3TV Beston Chambeshi (1960-04-04)4 tháng 4, 1960 (29 tuổi) Zambia Nkana Red Devils
4 Philemon Chisala
4 Webster Chikabala (1965-03-27)27 tháng 3, 1965 (24 tuổi) Bỉ Eendracht Aalst
4 Kenneth Malitoli (1966-08-20)20 tháng 8, 1966 (23 tuổi) Zambia Nkana Red Devils
4 Geoffrey Mulenga Zambia Nchanga Rangers
4 Pearson Mwanza (1968-01-01)1 tháng 1, 1968 (22 tuổi) Zambia Power Dynamos
4 Timothy Mwitwa (1968-05-21)21 tháng 5, 1968 (21 tuổi) Zambia Nkana Red Devils

Tham khảo[sửa | sửa mã nguồn]