Danh sách cầu thủ tham dự Cúp bóng đá châu Phi 1992

Bách khoa toàn thư mở Wikipedia

Dưới đây là danh sách các đội hình thi đấu tại Cúp bóng đá châu Phi 1992.

Bảng A[sửa | sửa mã nguồn]

Nigeria[sửa | sửa mã nguồn]

Huấn luyện viên: Hà Lan Clemens Westerhof

Số Vt Cầu thủ Ngày sinh (tuổi) Số trận Câu lạc bộ
1TM David Ngodigha (1962-10-23)23 tháng 10, 1962 (29 tuổi) Nigeria ACB Lagos
1TM Alloysius Agu (1967-07-12)12 tháng 7, 1967 (24 tuổi) Hà Lan MVV Maastricht
1TM Ike Shorunmu (1967-10-16)16 tháng 10, 1967 (24 tuổi) Nigeria Stationery Stores
2 2HV Reuben Agboola (1962-05-30)30 tháng 5, 1962 (29 tuổi) Wales Swansea City
21 2HV Abdul Aminu (1965-02-21)21 tháng 2, 1965 (26 tuổi) Nigeria El-Kanemi Warriors
2HV Ajibade Babalade (1972-03-29)29 tháng 3, 1972 (19 tuổi) Nigeria Shooting Stars Ibadan
6 2HV Augustine Eguavoen (1965-08-19)19 tháng 8, 1965 (26 tuổi) Bỉ Kortrijk
4 2HV Stephen Keshi (1962-01-23)23 tháng 1, 1962 (29 tuổi) Pháp RC Strasbourg
5 2HV Uche Okechukwu (1967-11-04)4 tháng 11, 1967 (24 tuổi) Đan Mạch Brondby I.F.
3 2HV Nduka Ugbade (1969-09-06)6 tháng 9, 1969 (22 tuổi) Tây Ban Nha CD Castellón
15 3TV Mutiu Adepoju (1970-12-22)22 tháng 12, 1970 (21 tuổi) Tây Ban Nha Real Madrid Castilla
10 3TV Friday Ekpo (1969-08-13)13 tháng 8, 1969 (22 tuổi) Gabon Shell FC
7 3TV Finidi George (1971-04-15)15 tháng 4, 1971 (20 tuổi) Nigeria Calabar Rovers
19 3TV John Ene Okon (1969-03-15)15 tháng 3, 1969 (22 tuổi) Nigeria Calabar Rovers
3TV Thompson Oliha (1968-10-04)4 tháng 10, 1968 (23 tuổi) Nigeria Iwuanyanwu Nationale
4 Jonathan Akpoborie (1968-10-20)20 tháng 10, 1968 (23 tuổi) Đức 1. FC Saarbrücken
20 4 Dotun Alatishe Nigeria Shooting Stars Ibadan
4 Friday Elaho (1967-11-24)24 tháng 11, 1967 (24 tuổi) Đan Mạch Brondby I.F.
14 2HV Emeka Ezeugo (1965-12-16)16 tháng 12, 1965 (26 tuổi) Đan Mạch Lyngby Boldklub
13 4 Victor Ikpeba (1973-06-12)12 tháng 6, 1973 (18 tuổi) Bỉ R.F.C. de Liège
4 Samson Siasia (1967-08-14)14 tháng 8, 1967 (24 tuổi) Bỉ K.S.C. Lokeren
8 4 Rashidi Yekini (1963-10-23)23 tháng 10, 1963 (28 tuổi) Bồ Đào Nha Vitória de Setúbal

Sénégal[sửa | sửa mã nguồn]

Huấn luyện viên: Pháp Claude Le Roy

Số Vt Cầu thủ Ngày sinh (tuổi) Số trận Câu lạc bộ
1TM Khadim Faye (1970-09-05)5 tháng 9, 1970 (21 tuổi) Sénégal ASC Diaraf
1TM Mamadou Salla Sénégal ASC Jeanne d'Arc
1TM Cheikh Seck (1967-09-02)2 tháng 9, 1967 (24 tuổi) Tunisia Espérance
2HV Mamadou Mariem Diallo (1967-03-02)2 tháng 3, 1967 (24 tuổi) Sénégal Port Autonome
2HV Adolphe Mendy (1960-01-16)16 tháng 1, 1960 (31 tuổi) Sénégal ASC Jeanne d'Arc
2HV Jean Mendy Sénégal ASC Diaraf
2HV Roger Mendy (1960-02-08)8 tháng 2, 1960 (31 tuổi) Pháp AS Monaco
2HV Ibrahima N'Diaye (1964-02-26)26 tháng 2, 1964 (27 tuổi) Tunisia Etoile du Sahel
2HV Mamadou Teuw (1959-11-27)27 tháng 11, 1959 (32 tuổi) Bỉ R. Charleroi S.C.
3TV Adama Cissé (1967-03-21)21 tháng 3, 1967 (24 tuổi) Sénégal ASC Diaraf
3TV Malick Fall (1968-11-17)17 tháng 11, 1968 (23 tuổi) Pháp Angers SCO
3TV Oumar Gueye Sène (1959-10-23)23 tháng 10, 1959 (32 tuổi) Pháp Paris SG
3TV Aly Male (1970-11-15)15 tháng 11, 1970 (21 tuổi) Sénégal ASC Jeanne d'Arc
3TV Lamine N'Diaye (1956-10-18)18 tháng 10, 1956 (35 tuổi) Pháp FC Mulhouse
3TV Lamine Sagna (1969-11-17)17 tháng 11, 1969 (22 tuổi) Sénégal ASC Diaraf
4 Jules Bocandé (1958-11-25)25 tháng 11, 1958 (33 tuổi) Pháp RC Lens
4 Victor Diagne (1971-07-05)5 tháng 7, 1971 (20 tuổi) Sénégal ASC Diaraf
4 Mamadou Diarra (1970-10-18)18 tháng 10, 1970 (21 tuổi) Sénégal Port Autonome
4 Alboury Lah (1966-04-23)23 tháng 4, 1966 (25 tuổi) Pháp LB Châteauroux
4 Moussa N'Daw (1968-10-10)10 tháng 10, 1968 (23 tuổi) Maroc Wydad Casablanca
4 Souleymane Sané (1961-02-26)26 tháng 2, 1961 (30 tuổi) Đức SG Wattenscheid 09
4 Thierno Youm (1960-04-17)17 tháng 4, 1960 (31 tuổi) Pháp FC Nantes Atlantique

Kenya[sửa | sửa mã nguồn]

Huấn luyện viên: Áo Gerry Saurer

Số Vt Cầu thủ Ngày sinh (tuổi) Số trận Câu lạc bộ
1TM John Busolo Kenya AFC Leopards
1TM Charles Bwire Kenya AFC Leopards
1TM Kenneth Kenyatta (1968-11-22)22 tháng 11, 1968 (23 tuổi) Pháp in Reunion
2HV Tobias Ochulla Kenya Gor Mahia
2HV Francis Oduor Kenya Kisumu Postal
2HV Terry Onyango Kenya Tusker FC
2HV Vitalis Owour Oman
2HV George Sunguti Kenya AFC Leopards
2HV Micky Weche Oman
3TV John Lukoye Oman
3TV Anthony Lwanga (1972-03-20)20 tháng 3, 1972 (19 tuổi) Kenya AFC Leopards
3TV James Mbwabi Kenya Bandari
3TV Henry Nyandoro (1969-10-20)20 tháng 10, 1969 (22 tuổi) Kenya Shabana Kisii
3TV Sammy Omollo (1970-05-30)30 tháng 5, 1970 (21 tuổi) Kenya Tusker FC
3TV Alfayo Odongo Kenya Rivatex
4 Elijah Koranga Kenya Transcom
4 Henry Motego (1964-05-21)21 tháng 5, 1964 (27 tuổi) Oman Al-Oruba
4 Peter Mwololo Kenya Tusker FC
4 Simon Ndungu Kenya Kisumu Postal
4 Allan Odhiambo (1971-09-16)16 tháng 9, 1971 (20 tuổi) Kenya Gor Mahia
4 David Odhiambo Pháp in Reunion
4 Mike Okoth Origi (1967-11-16)16 tháng 11, 1967 (24 tuổi) Kenya Tusker FC

Bảng B[sửa | sửa mã nguồn]

Cameroon Cameroon[sửa | sửa mã nguồn]

Huấn luyện viên: Pháp Philippe Redon

Số Vt Cầu thủ Ngày sinh (tuổi) Số trận Câu lạc bộ
22 1TM William Andem (1968-06-14)14 tháng 6, 1968 (23 tuổi) Cameroon Olympic Mvolyé
1 1TM Joseph-Antoine Bell (1954-10-08)8 tháng 10, 1954 (37 tuổi) Pháp AS Saint-Étienne
16 1TM Jacques Songo'o (1964-03-17)17 tháng 3, 1964 (27 tuổi) Pháp SC Toulon
15 2HV Hans Agbo (1967-09-26)26 tháng 9, 1967 (24 tuổi) Cameroon Prévoyance Yaoundé
5 2HV Bertin Ebwelle (1962-09-11)11 tháng 9, 1962 (29 tuổi) Cameroon Olympic Mvolyé
6 2HV Emmanuel Kundé (1956-07-15)15 tháng 7, 1956 (35 tuổi) Cameroon Olympic Mvolyé
4 2HV Benjamin Massing (1962-06-20)20 tháng 6, 1962 (29 tuổi) Cameroon Olympic Mvolyé
17 2HV Victor N'Dip-Akem (1967-08-18)18 tháng 8, 1967 (24 tuổi) Cameroon Canon Yaoundé
3 2HV Jules Onana (1967-07-12)12 tháng 7, 1967 (24 tuổi) Cameroon Canon Yaoundé
14 2HV Stephen Tataw (1961-01-31)31 tháng 1, 1961 (30 tuổi) Cameroon Olympic Mvolyé
9 3TV Jacob Ewane (1967-02-11)11 tháng 2, 1967 (24 tuổi) Cameroon Canon Yaoundé
19 3TV Roger Feutmba (1968-10-31)31 tháng 10, 1968 (23 tuổi) Bỉ K.V. Kortrijk
2 3TV André Kana-Biyik (1965-09-01)1 tháng 9, 1965 (26 tuổi) Pháp Le Havre AC
8 3TV Emile Mbouh (1966-05-30)30 tháng 5, 1966 (25 tuổi) Bồ Đào Nha Benfica
10 3TV Louis-Paul Mfede (1961-02-26)26 tháng 2, 1961 (30 tuổi) Cameroon Olympic Mvolyé
13 3TV Jean-Claude Pagal (1964-09-15)15 tháng 9, 1964 (27 tuổi) Pháp AS Saint-Étienne
18 3TV Guy Tapoko (1968-12-25)25 tháng 12, 1968 (23 tuổi) Pháp Stade Lavallois
12 4 Érnest Ebongué (1962-05-15)15 tháng 5, 1962 (29 tuổi) Bồ Đào Nha Varzim S.C.
11 4 Eugène Ekéké (1960-05-30)30 tháng 5, 1960 (31 tuổi) Pháp US Valenciennes
21 4 Emmanuel Maboang Kessack (1968-11-27)27 tháng 11, 1968 (23 tuổi) Bồ Đào Nha Portimonense S.C.
20 4 Cyril Makanaky (1965-06-28)28 tháng 6, 1965 (26 tuổi) Tây Ban Nha CD Málaga
7 4 François Omam-Biyik (1966-05-21)21 tháng 5, 1966 (25 tuổi) Pháp AS Cannes

Zaire Zaire[sửa | sửa mã nguồn]

Huấn luyện viên: Kalala Mukendi

Số Vt Cầu thủ Ngày sinh (tuổi) Số trận Câu lạc bộ
1TM Mpangi Merikani (1967-04-04)4 tháng 4, 1967 (24 tuổi) Zaire SCOM Mikishi
1TM Ngoie Taifan Zaire FC Lupopo Lubumbashi
1TM Diankolo Tomisi Zaire AS Vita Club
2HV John Buana N'Galula (1968-06-23)23 tháng 6, 1968 (23 tuổi) Bỉ FC Boom
2HV Kabwe Kasongo (1970-07-31)31 tháng 7, 1970 (21 tuổi) Zaire Lubumbashi Sports
2HV Epangala Lokose (1964-04-20)20 tháng 4, 1964 (27 tuổi) Zaire AS Vita Club
2HV Kasango Makongo Zaire TP Mazembe
2HV Mbaki Makengo (1969-04-13)13 tháng 4, 1969 (22 tuổi) Bỉ Racing Jet Wavre
2HV Tshibindi Muya Zaire FC Lupopo Lubumbashi
2HV Danny Mansoni Ngombo (1963-10-25)25 tháng 10, 1963 (28 tuổi) Bỉ Germinal Ekeren
3TV Lemba Basuala (1965-03-03)3 tháng 3, 1965 (26 tuổi) Bồ Đào Nha Vitoria Guimaraes
3TV Iyambo Mara Etshele (1968-08-29)29 tháng 8, 1968 (23 tuổi) Pháp GFCO Ajaccio
3TV Jacques Kinkomba Kingambo (1962-01-04)4 tháng 1, 1962 (30 tuổi) Bỉ K. Sint-Truidense V.V.
3TV Shimbula Mayanga Zaire TP Mazembe
3TV Kabeya Mukanya (1968-05-01)1 tháng 5, 1968 (23 tuổi) Bỉ K.F.C. Lommel S.K.
3TV N´Dinga Mbote (1966-09-11)11 tháng 9, 1966 (25 tuổi) Bồ Đào Nha Vitoria Guimaraes
3TV Ekanza Simba (1969-08-09)9 tháng 8, 1969 (22 tuổi) Zaire AS Vita Club
3TV Tueba Menayane (1963-03-13)13 tháng 3, 1963 (28 tuổi) Bồ Đào Nha S.C. Farense
4 Ngondola Assombalanga Zaire AS Bilima
4 Mbala Henri Balenga Bỉ K.A.A. Gent
4 Andre Kona N'Gole (1970-06-16)16 tháng 6, 1970 (21 tuổi) Zaire Lubumbashi Sports
4 Tchang Ngombe Pháp Troyes AC

Maroc Maroc[sửa | sửa mã nguồn]

Huấn luyện viên: Đức Werner Olk

Số Vt Cầu thủ Ngày sinh (tuổi) Số trận Câu lạc bộ
1TM Khalil Azmi (1964-08-23)23 tháng 8, 1964 (27 tuổi) Maroc Wydad Casablanca
1TM Abdelkader El Brazi (1964-11-05)5 tháng 11, 1964 (27 tuổi) Maroc FAR Rabat
1TM Badou Zaki (1959-04-02)2 tháng 4, 1959 (32 tuổi) Tây Ban Nha Real Mallorca
2HV Lahcen Abrami (1969-12-31)31 tháng 12, 1969 (22 tuổi) Maroc Wydad Casablanca
2HV Rachid Azzouzi (1971-01-10)10 tháng 1, 1971 (21 tuổi) Đức MSV Duisburg
2HV Mouhcine Bouhlal (1970-03-22)22 tháng 3, 1970 (21 tuổi) Maroc FAR Rabat
2HV Abdelmajid Bouyboud (1966-10-24)24 tháng 10, 1966 (25 tuổi) Maroc Wydad Casablanca
2HV Tahar El Khalej (1968-06-16)16 tháng 6, 1968 (23 tuổi) Maroc Kawkab Marrakech
2HV Jilal Fadel (1964-03-04)4 tháng 3, 1964 (27 tuổi) Maroc Wydad Casablanca
2HV Noureddine Naybet (1970-02-10)10 tháng 2, 1970 (21 tuổi) Maroc Wydad Casablanca
3TV Aziz Bouderbala (1960-12-26)26 tháng 12, 1960 (31 tuổi) Pháp Olympique Lyonnais
3TV Mohammed Chaouch (1966-12-12)12 tháng 12, 1966 (25 tuổi) Pháp FC Istres
3TV Rachid Daoudi (1966-02-21)21 tháng 2, 1966 (25 tuổi) Maroc Wydad Casablanca
3TV Hicham Dmaei (1971-01-11)11 tháng 1, 1971 (21 tuổi) Maroc Kawkab Marrakech
3TV Moudaka Mouloud (1970-03-05)5 tháng 3, 1970 (21 tuổi) Maroc Union de Sidi Kacem
3TV Driss Mrabet Maroc IR Tanger
3TV Khalid Raghib (1969-09-22)22 tháng 9, 1969 (22 tuổi) Maroc RS Settat
4 Abdeslam Laghrissi (1962-01-05)5 tháng 1, 1962 (30 tuổi) Qatar
4 Hassan Nader (1965-07-08)8 tháng 7, 1965 (26 tuổi) Tây Ban Nha Real Mallorca
4 Aziz Ouzouggate (1965-01-25)25 tháng 1, 1965 (26 tuổi) Maroc Olympique Casablanca
4 Fakhreddine Rajhy (1960-10-03)3 tháng 10, 1960 (31 tuổi) Maroc Wydad Casablanca
4 Said Rokbi (1969-10-20)20 tháng 10, 1969 (22 tuổi) Maroc RS Settat

Bảng C[sửa | sửa mã nguồn]

Bờ Biển Ngà[sửa | sửa mã nguồn]

Huấn luyện viên: Yeo Martial

Số Vt Cầu thủ Ngày sinh (tuổi) Số trận Câu lạc bộ
1TM Ali Doumbia Bờ Biển Ngà Africa Sports
1 1TM Alain Gouaméné (1966-06-15)15 tháng 6, 1966 (25 tuổi) Maroc Raja Casablanca
16 1TM Losseni Konaté (1972-12-29)29 tháng 12, 1972 (19 tuổi) Bờ Biển Ngà ASEC Abidjan
2 2HV Basile Aka Kouamé (1963-04-06)6 tháng 4, 1963 (28 tuổi) Bờ Biển Ngà ASEC Abidjan
2HV Lassina Dao (1971-02-06)6 tháng 2, 1971 (20 tuổi) Bờ Biển Ngà ASEC Abidjan
3 2HV Arsène Hobou (1967-10-30)30 tháng 10, 1967 (24 tuổi) Bờ Biển Ngà ASEC Abidjan
2HV Nagueu Lignon (1968-12-29)29 tháng 12, 1968 (23 tuổi) Bờ Biển Ngà Africa Sports
2HV Alassane Ouatara Bờ Biển Ngà Africa Sports
5 2HV Lué Rufin (1968-01-05)5 tháng 1, 1968 (24 tuổi) Bờ Biển Ngà Africa Sports
2HV Sam Abouo (1973-12-26)26 tháng 12, 1973 (18 tuổi) Bờ Biển Ngà ASEC Abidjan
6 2HV Sekana Diaby (1968-08-10)10 tháng 8, 1968 (23 tuổi) Cầu thủ tự do
3TV Oumar Ben Salah (1964-07-02)2 tháng 7, 1964 (27 tuổi) Pháp Le Mans UC72
7 3TV Saint-Joseph Gadji-Celi (1961-05-01)1 tháng 5, 1961 (30 tuổi) Bờ Biển Ngà ASEC Abidjan
3TV Lucien Kassy (1963-12-12)12 tháng 12, 1963 (28 tuổi) Bờ Biển Ngà ASEC Abidjan
17 3TV Serge-Alain Maguy (1970-10-20)20 tháng 10, 1970 (21 tuổi) Bờ Biển Ngà Africa Sports
15 3TV Didier Otokoré (1969-03-26)26 tháng 3, 1969 (22 tuổi) Pháp AJ Auxerre
21 3TV Donald-Olivier Sie (1970-04-03)3 tháng 4, 1970 (21 tuổi) Bờ Biển Ngà ASEC Abidjan
18 4 Eugène Beugré Yago Bờ Biển Ngà Africa Sports
4 Youssouf Fofana (1966-07-26)26 tháng 7, 1966 (25 tuổi) Pháp AS Monaco
9 4 Joël Tiéhi (1964-06-12)12 tháng 6, 1964 (27 tuổi) Pháp Le Havre AC
10 4 Abdoulaye Traoré (1967-03-04)4 tháng 3, 1967 (24 tuổi) Bờ Biển Ngà ASEC Abidjan
4 Moussa Traoré (1971-12-25)25 tháng 12, 1971 (20 tuổi) Pháp Olympique Alès

Congo[sửa | sửa mã nguồn]

Huấn luyện viên: Noël-Pepe Minga

Số Vt Cầu thủ Ngày sinh (tuổi) Số trận Câu lạc bộ
1TM Bruno Matingou Mouanga Cầu thủ tự do
1TM Ambroise Ngoya (1964-03-02)2 tháng 3, 1964 (27 tuổi) Cộng hòa Congo CARA Brazzaville
1TM Christian Samba Cộng hòa Congo Diables Noirs
2HV Florent Baloki (1971-10-10)10 tháng 10, 1971 (20 tuổi) Cộng hòa Congo Diables Noirs
2HV Appolinaire Bouketo Cộng hòa Congo Patronage Brazzaville
2HV Pierre Kallet Mbongo Cộng hòa Congo Inter Club Brazzaville
2HV Célestin Mouyabi (1957-07-30)30 tháng 7, 1957 (34 tuổi) Cầu thủ tự do
2HV Maurice Ntounou (1972-09-13)13 tháng 9, 1972 (19 tuổi) Cộng hòa Congo Kotoko M'Foa
2HV Laurent Nsombi Cộng hòa Congo Diables Noirs
2HV Yvon Okemba (1966-02-05)5 tháng 2, 1966 (25 tuổi) Cộng hòa Congo Inter Club Brazzaville
3TV Godfrey Gaylor Bongo Cộng hòa Congo Inter Club Brazzaville
3TV Jean-Claude Mbemba Hungary Vasas Budapest
3TV Jean-Michel Mbemba Pháp AS Cherbourg
3TV Sylvain Moukassa (1973-04-21)21 tháng 4, 1973 (18 tuổi) Cộng hòa Congo Diables Noirs
3TV Jean-Jacques Ndomba (1960-01-12)12 tháng 1, 1960 (32 tuổi) Pháp Chamois Niortais FC
3TV Icertain Tsoumou Cộng hòa Congo Inter Club Brazzaville
3TV Simplice Nzamba Cầu thủ tự do
4 Aristide Amouzoud Cộng hòa Congo Etoile du Congo
4 François Makita (1963-05-06)6 tháng 5, 1963 (28 tuổi) Pháp RC Épernay Champagne
4 Cesaire Babyllas Malonga Cầu thủ tự do
4 Anges Ngapy (1963-03-02)2 tháng 3, 1963 (28 tuổi) Bỉ R.F.C. Seraing
4 Pierre Tchibota-Zaou (1968-12-05)5 tháng 12, 1968 (23 tuổi) Cộng hòa Congo AS Cheminots Pointe Noire

Algérie[sửa | sửa mã nguồn]

Huấn luyện viên: Abdelhamid Kermali

Số Vt Cầu thủ Ngày sinh (tuổi) Số trận Câu lạc bộ
1TM Kamel Kadri (1963-11-19)19 tháng 11, 1963 (28 tuổi) Algérie MC Alger
1TM Mounir Laouar (1963-03-25)25 tháng 3, 1963 (28 tuổi) Algérie MO Constantine
1TM Antar Osmani (1960-06-22)22 tháng 6, 1960 (31 tuổi) Algérie ES Sétif
2HV Kamel Adjas (1963-01-03)3 tháng 1, 1963 (29 tuổi) Algérie ES Sétif
2HV Omar Belatoui (1969-09-04)4 tháng 9, 1969 (22 tuổi) Algérie MC Oran
2HV Ali Benhalima (1962-01-21)21 tháng 1, 1962 (29 tuổi) Tây Ban Nha UE Lleida
2HV Fodil Megharia (1961-05-23)23 tháng 5, 1961 (30 tuổi) Tunisia Club Africain
2HV Mourad Rahmouni (1963-12-03)3 tháng 12, 1963 (28 tuổi) Algérie JS Kabylie
2HV Liazid Sandjak (1966-09-11)11 tháng 9, 1966 (25 tuổi) Pháp Paris SG
2HV Mohamed Tribèche (1964-06-14)14 tháng 6, 1964 (27 tuổi) Algérie ES Sétif
3TV Tahar Cherif El-Ouazzani (1967-07-10)10 tháng 7, 1967 (24 tuổi) Thổ Nhĩ Kỳ Aydınspor
3TV Rabah Madjer (c) (1958-02-15)15 tháng 2, 1958 (33 tuổi) Qatar Qatar SC
3TV Mahieddine Meftah (1968-09-26)26 tháng 9, 1968 (23 tuổi) Algérie JS Kabylie
3TV Moussa Saïb (1969-03-06)6 tháng 3, 1969 (22 tuổi) Algérie JS Kabylie
3TV Abdelhafid Tasfaout (1969-02-11)11 tháng 2, 1969 (22 tuổi) Algérie MC Oran
4 Ali Bouafia (1964-08-05)5 tháng 8, 1964 (27 tuổi) Pháp Olympique Lyonnais
4 Nacer Bouiche (1963-05-16)16 tháng 5, 1963 (28 tuổi) Pháp Red Star Saint-Ouen
4 Youssef Haraoui (1965-05-12)12 tháng 5, 1965 (26 tuổi) Cộng hòa Séc Slovan Bratislava
4 Hakim Medane (1966-09-05)5 tháng 9, 1966 (25 tuổi) Bồ Đào Nha F.C. Famalicão
4 Djamel Menad (1960-07-22)22 tháng 7, 1960 (31 tuổi) Bồ Đào Nha F.C. Famalicão
4 Mohamed Rahem (1970-06-21)21 tháng 6, 1970 (21 tuổi) Algérie USM El Harrach

Bảng D[sửa | sửa mã nguồn]

Ghana Ghana[sửa | sửa mã nguồn]

Huấn luyện viên: Đức Otto Pfister

Số Vt Cầu thủ Ngày sinh (tuổi) Số trận Câu lạc bộ
1 1TM Edward Ansah Ghana Ashanti Gold SC
16 1TM Salifuh Ansah (1963-09-27)27 tháng 9, 1963 (28 tuổi) Ghana Hearts of Oak
22 1TM Abubakari Damba Ghana Great Olympics
2 2HV Emmanuel Ampeah Ghana Asante Kotoko
3 2HV Nil Darko Ankrah Ghana Great Olympics
4 2HV James Kwesi Appiah Ghana Asante Kotoko
5 2HV Emmanuel Armah (1968-04-22)22 tháng 4, 1968 (23 tuổi) Ghana Hearts of Oak
13 2HV Isaac Asare (1974-09-01)1 tháng 9, 1974 (17 tuổi) Bỉ R.S.C. Anderlecht
14 2HV Anthony Baffoe (1965-05-25)25 tháng 5, 1965 (26 tuổi) Đức Fortuna Düsseldorf
19 2HV Stephen Frimpong Manso (1959-05-15)15 tháng 5, 1959 (32 tuổi) Ghana Asante Kotoko
6 3TV Stanley Aborah, Sr. (1969-08-25)25 tháng 8, 1969 (22 tuổi) Áo Austria Wien
7 3TV Mohammed Gargo (1975-06-19)19 tháng 6, 1975 (16 tuổi) Ý Torino Calcio
8 3TV Samuel Opoku Nti (1961-01-23)23 tháng 1, 1961 (30 tuổi) Thụy Sĩ FC Glarus
10 3TV Nii Lamptey (1974-12-16)16 tháng 12, 1974 (17 tuổi) Bỉ R.S.C. Anderlecht
17 3TV Abedi Pele (1962-11-05)5 tháng 11, 1962 (29 tuổi) Pháp Olympique de Marseille
9 4 Koffi Abrey Ghana Great Olympics
11 4 Sarfo Gyamfi (1967-07-17)17 tháng 7, 1967 (24 tuổi) Áo FC Swarovski Tirol
12 4 Richard Naawu (1971-02-05)5 tháng 2, 1971 (20 tuổi) Đức Waldhof Mannheim
15 4 Ali Ibrahim Pelé (1969-09-01)1 tháng 9, 1969 (22 tuổi) Đức SG Wattenscheid 09
18 4 Prince Polley (1969-05-04)4 tháng 5, 1969 (22 tuổi) Bỉ Germinal Ekeren
20 4 Yaw Preko (1974-09-08)8 tháng 9, 1974 (17 tuổi) Bỉ R.S.C. Anderlecht
21 4 Anthony Yeboah (1966-06-06)6 tháng 6, 1966 (25 tuổi) Đức Eintracht Frankfurt

Zambia Zambia[sửa | sửa mã nguồn]

Huấn luyện viên: Samuel Ndhlovu

Số Vt Cầu thủ Ngày sinh (tuổi) Số trận Câu lạc bộ
1TM David Chabala (1960-02-02)2 tháng 2, 1960 (31 tuổi) Argentina Argentinos Juniors
1TM Richard Mwanza (1959-05-05)5 tháng 5, 1959 (32 tuổi) Zambia Kabwe Warriors
1TM Stephen Zimba (1968-05-05)5 tháng 5, 1968 (23 tuổi) Zambia NchangaRangers
2HV Whiteson Changwe (1964-10-19)19 tháng 10, 1964 (27 tuổi) Zambia Kabwe Warriors
2HV Samuel Chomba (1964-01-05)5 tháng 1, 1964 (28 tuổi) Zambia Kabwe Warriors
2HV Ashious Melu (1957-06-06)6 tháng 6, 1957 (34 tuổi) Áo Favoritner AC
2HV Eston Mulenga (1967-08-07)7 tháng 8, 1967 (24 tuổi) Zambia Nkana Red Devils
2HV John Soko (1968-05-05)5 tháng 5, 1968 (23 tuổi) Zambia Power Dynamos
2HV Robert Watiyakeni (1969-10-18)18 tháng 10, 1969 (22 tuổi) Zambia Power Dynamos
3TV Patrick Banda (1974-01-28)28 tháng 1, 1974 (17 tuổi) Zambia Profound Warriors
3TV Wisdom Mumba Chansa (1964-04-17)17 tháng 4, 1964 (27 tuổi) Zambia Power Dynamos
3TV Harrison Chongo (1969-06-05)5 tháng 6, 1969 (22 tuổi) Zambia Mufulira Wanderers
3TV Derby Makinka (1965-09-05)5 tháng 9, 1965 (26 tuổi) Zambia Profound Warriors
3TV Linos Makwaza (1965-12-04)4 tháng 12, 1965 (26 tuổi) Zambia Power Dynamos
3TV Mwenya Matete Zambia Konkola Blades
3TV Maybin Mugaiwa Zambia Kabwe Warriors
4 Kalusha Bwalya (1963-08-16)16 tháng 8, 1963 (28 tuổi) Hà Lan PSV Eindhoven
4 Beston Chambeshi (1960-04-04)4 tháng 4, 1960 (31 tuổi) Zambia Nkana Red Devils
4 Webster Chikabala (1965-03-27)27 tháng 3, 1965 (26 tuổi) Bỉ Eendracht Aalst
4 Gibby Mbasela (1962-10-24)24 tháng 10, 1962 (29 tuổi) Zambia Nkana Red Devils
4 Pearson Mwanza (1968-01-01)1 tháng 1, 1968 (24 tuổi) Ai Cập Al-Mokawloon al-Arab
4 Timothy Mwitwa (1968-05-21)21 tháng 5, 1968 (23 tuổi) Zambia Kabwe Warriors

Ai Cập Ai Cập[sửa | sửa mã nguồn]

Huấn luyện viên: Mahmoud El-Gohary

Số Vt Cầu thủ Ngày sinh (tuổi) Số trận Câu lạc bộ
1TM Saafane El-Saghir Ai Cập Ismaily SC
1TM Khaled Moustafa Ai Cập Al-Ittihad Al-Iskandary
1TM Ahmed Shobair (1960-09-28)28 tháng 9, 1960 (31 tuổi) Ai Cập Al-Ahly
2HV Fawzi Gamal (1966-10-23)23 tháng 10, 1966 (25 tuổi) Ai Cập Ismaily SC
2HV Ibrahim Hassan (1966-08-10)10 tháng 8, 1966 (25 tuổi) Thụy Sĩ Neuchâtel Xamax
2HV Ayman Ragab Ai Cập Ismaily SC
2HV Ahmed Ramzy (1967-07-25)25 tháng 7, 1967 (24 tuổi) Ai Cập Al-Zamalek
2HV Hany Ramzy (1969-03-10)10 tháng 3, 1969 (22 tuổi) Thụy Sĩ Neuchâtel Xamax
2HV Hesham Yakan (1962-08-10)10 tháng 8, 1962 (29 tuổi) Ai Cập Al-Zamalek
2HV Rabie Yassin (1960-09-07)7 tháng 9, 1960 (31 tuổi) Ai Cập Al-Ahly
3TV Mohamed Azima (1968-10-17)17 tháng 10, 1968 (23 tuổi) Đức SC Fortuna Köln
3TV Magdi Abdelghani (1959-07-27)27 tháng 7, 1959 (32 tuổi) Bồ Đào Nha Beira Mar
3TV Ahmed El-Kass (1965-07-08)8 tháng 7, 1965 (26 tuổi) Ai Cập Al-Olympi
3TV Ashraf Kasem (1966-07-25)25 tháng 7, 1966 (25 tuổi) Ai Cập Al-Zamalek
3TV Tarek Soliman (1962-01-24)24 tháng 1, 1962 (29 tuổi) Ai Cập Al-Masry
3TV Magdy Tolba (1964-02-24)24 tháng 2, 1964 (27 tuổi) Hy Lạp PAOK FC
3TV Ismail Youssef (1964-06-26)26 tháng 6, 1964 (27 tuổi) Ai Cập Al-Zamalek
4 Gamal Abdelhamid (1957-11-24)24 tháng 11, 1957 (34 tuổi) Ai Cập Al-Zamalek
4 Mohamed Salah Abo Greisha (1970-01-01)1 tháng 1, 1970 (22 tuổi) Ai Cập Ismaily SC
4 Esayed Eid Ai Cập Al-Masry
4 Khaled Eid Ai Cập Ghazl Al-Mehalla
4 Hossam Hassan (1966-08-10)10 tháng 8, 1966 (25 tuổi) Thụy Sĩ Neuchâtel Xamax

Tham khảo[sửa | sửa mã nguồn]