Danh sách cầu thủ tham dự Cúp bóng đá châu Phi 1998

Bách khoa toàn thư mở Wikipedia

Dưới đây là danh sách các đội hình thi đấu tại Cúp bóng đá châu Phi 1998.

Bảng A[sửa | sửa mã nguồn]

Burkina Faso[sửa | sửa mã nguồn]

Huấn luyện viên: Pháp Philippe Troussier

Số Vt Cầu thủ Ngày sinh (tuổi) Số trận Câu lạc bộ
1 1TM Ibrahima Diarra (1971-02-16)16 tháng 2, 1971 (26 tuổi) Maroc FUS Rabat
2 4 Seydou Traoré (1970-09-17)17 tháng 9, 1970 (27 tuổi) Pháp Bressuire
3 2HV Firmin Sanou (1973-04-21)21 tháng 4, 1973 (24 tuổi) Burkina Faso Étoile Filante
4 3TV Abdoulaye Traoré (1974-11-29)29 tháng 11, 1974 (23 tuổi) Burkina Faso USFA
5 2HV Ousmane Coulibaly (1969-02-23)23 tháng 2, 1969 (28 tuổi) Burkina Faso Racing Club de Bobo
6 2HV Brahima Korbeogo (1975-01-23)23 tháng 1, 1975 (23 tuổi) Burkina Faso USFA
7 4 Ismael Koudou (1975-09-27)27 tháng 9, 1975 (22 tuổi) Burkina Faso ASFA Yennega
8 3TV Manga Diabaté (1973-11-13)13 tháng 11, 1973 (24 tuổi) Burkina Faso USFA
9 4 Kassoum Ouédraogo (1966-04-12)12 tháng 4, 1966 (31 tuổi) Đức VfL Osnabrück
10 4 Ousmane Sanou (1978-03-11)11 tháng 3, 1978 (19 tuổi) Hà Lan Willem II
11 3TV Alain Nana (1971-12-07)7 tháng 12, 1971 (26 tuổi) Burkina Faso Etoile Filante
12 3TV Brahima Traoré (1974-02-24)24 tháng 2, 1974 (23 tuổi) Pháp Bressuire
13 3TV Roméo Kambou (1980-11-13)13 tháng 11, 1980 (17 tuổi) Burkina Faso USFA
14 2HV Boureima Zongo (1972-03-16)16 tháng 3, 1972 (25 tuổi) Burkina Faso Racing Club de Bobo
15 3TV Sidi Napon (1972-08-29)29 tháng 8, 1972 (25 tuổi) Pháp Evry
16 2HV Jean-Michel Liade Gnonka (1980-07-20)20 tháng 7, 1980 (17 tuổi) Burkina Faso ASFA Yennega
17 2HV Souleymane Doumbia Bờ Biển Ngà Grand Bassam
18 2HV Ibrahima Tallé (1968-03-31)31 tháng 3, 1968 (29 tuổi) Bờ Biển Ngà Séwé Sports de San Pedro
19 4 Oumar Barro (1974-06-03)3 tháng 6, 1974 (23 tuổi) Burkina Faso Étoile Filante
20 4 Alassane Ouédraogo (1980-09-07)7 tháng 9, 1980 (17 tuổi) Bỉ Charleroi
21 1TM Ibrahima Traoré Burkina Faso Étoile Filante
22 1TM Abdoulaye Soulama (1979-11-29)29 tháng 11, 1979 (18 tuổi) Burkina Faso ASF Bobo

Cameroon[sửa | sửa mã nguồn]

Huấn luyện viên: Jean-Manga Onguene

Số Vt Cầu thủ Ngày sinh (tuổi) Số trận Câu lạc bộ
1 1TM Jacques Songo'o (1964-03-17)17 tháng 3, 1964 (33 tuổi) Tây Ban Nha Deportivo La Coruña
2 2HV Ernest Etchi (1975-06-04)4 tháng 6, 1975 (22 tuổi) Cameroon Coton Sport
3 2HV Pierre Wome (1979-03-26)26 tháng 3, 1979 (18 tuổi) Ý Lucchese
4 2HV Tobie Mimboe (1964-06-30)30 tháng 6, 1964 (33 tuổi) Thổ Nhĩ Kỳ Gençlerbirliği
5 2HV Raymond Kalla (1975-04-22)22 tháng 4, 1975 (22 tuổi) Hy Lạp Panachaiki
6 3TV Geremi (1978-12-20)20 tháng 12, 1978 (19 tuổi) Thổ Nhĩ Kỳ Gençlerbirliği
7 4 Bernard Tchoutang (1976-09-02)2 tháng 9, 1976 (21 tuổi) Hà Lan Roda JC
8 2HV Romarin Billong (1970-06-11)11 tháng 6, 1970 (27 tuổi) Pháp Saint-Étienne
9 4 Alphonse Tchami (1971-02-14)14 tháng 2, 1971 (26 tuổi) Đức Hertha BSC
10 4 Patrick M'Boma (1970-11-15)15 tháng 11, 1970 (27 tuổi) Nhật Bản Gamba Osaka
11 3TV Cyrille Mangan (1976-09-13)13 tháng 9, 1976 (21 tuổi) Hy Lạp Skoda Xanthi
12 3TV Augustine Simo (1978-09-18)18 tháng 9, 1978 (19 tuổi) Pháp Saint-Étienne
13 2HV Lucien Mettomo (1977-04-19)19 tháng 4, 1977 (20 tuổi) Pháp Saint-Étienne
14 4 Patrick Suffo (1978-01-17)17 tháng 1, 1978 (20 tuổi) Pháp Nantes
15 3TV Marc-Vivien Foé (1975-05-01)1 tháng 5, 1975 (22 tuổi) Pháp Lens
16 1TM Vincent Ongandzi (1975-11-22)22 tháng 11, 1975 (22 tuổi) Cameroon Stade Bandjoun
17 3TV Salomon Olembé (1980-12-08)8 tháng 12, 1980 (17 tuổi) Pháp Nantes
18 4 Samuel Ipoua (1973-03-01)1 tháng 3, 1973 (24 tuổi) Áo Rapid Wien
19 3TV Fabrice Moreau (1967-10-07)7 tháng 10, 1967 (30 tuổi) Tây Ban Nha Rayo Vallecano
20 2HV Rigobert Song (1976-07-01)1 tháng 7, 1976 (21 tuổi) Pháp Metz
21 4 Joseph-Désiré Job (1977-12-01)1 tháng 12, 1977 (20 tuổi) Pháp Lyon
22 1TM Alioum Boukar (1972-01-03)3 tháng 1, 1972 (26 tuổi) Thổ Nhĩ Kỳ Samsunspor

Algérie[sửa | sửa mã nguồn]

Huấn luyện viên: Abderrahmane Mehdaoui

Số Vt Cầu thủ Ngày sinh (tuổi) Số trận Câu lạc bộ
1 1TM Abdesslam Benabdellah (1964-01-12)12 tháng 1, 1964 (34 tuổi) Maroc Wydad Casablanca
2 2HV Fayçal Hamdani (1970-07-13)13 tháng 7, 1970 (27 tuổi) Algérie USM Alger
3 2HV Abdelazziz Benhamlat (1974-03-22)22 tháng 3, 1974 (23 tuổi) Algérie JS Kabylie
4 2HV Mahieddine Meftah (1968-09-25)25 tháng 9, 1968 (29 tuổi) Algérie USM Alger
5 2HV Mounir Zeghdoud (1970-11-18)18 tháng 11, 1970 (27 tuổi) Algérie USM Alger
6 3TV Billel Dziri (1972-01-21)21 tháng 1, 1972 (26 tuổi) Tunisia Étoile du Sahel
7 4 Lakhdar Adjali (1972-07-18)18 tháng 7, 1972 (25 tuổi) Pháp Martigues
8 3TV Moussa Saïb (c) (1969-03-06)6 tháng 3, 1969 (28 tuổi) Anh Tottenham Hotspur
9 4 Ishak Ali Moussa (1970-12-27)27 tháng 12, 1970 (27 tuổi) Algérie CR Belcourt
10 4 Abdelhafid Tasfaout (1969-02-11)11 tháng 2, 1969 (28 tuổi) Pháp Guingamp
11 4 Kamel Kaci-Saïd (1967-12-13)13 tháng 12, 1967 (30 tuổi) Pháp Cannes
12 2HV Abdellatif Osmane (1968-11-20)20 tháng 11, 1968 (29 tuổi) Algérie MC Oran
13 3TV Cheïkh Benzerga (1972-11-18)18 tháng 11, 1972 (25 tuổi) Algérie MC Oran
14 2HV Kamel Habri (1976-03-05)5 tháng 3, 1976 (21 tuổi) Algérie WA Tlemcen
15 2HV Ali Dahleb (1969-08-25)25 tháng 8, 1969 (28 tuổi) Algérie WA Tlemcen
16 1TM Aomar Hamened (1969-02-07)7 tháng 2, 1969 (29 tuổi) Algérie MC Alger
17 4 Sid-Ahmed Benamara (1973-07-09)9 tháng 7, 1973 (24 tuổi) Algérie MC Oran
18 3TV Billal Zouani (1969-12-11)11 tháng 12, 1969 (28 tuổi) Algérie USM Blida
19 2HV Tarek Ghoul (1975-01-06)6 tháng 1, 1975 (23 tuổi) Algérie USM Alger
20 3TV Salem Harcheche (1972-07-24)24 tháng 7, 1972 (25 tuổi) Pháp Martigues
21 4 Kheireddine Kherris (1973-05-08)8 tháng 5, 1973 (24 tuổi) Algérie WA Tlemcen
22 1TM Sid Ahmed Mahrez (1970-12-15)15 tháng 12, 1970 (27 tuổi) Algérie JS Kabylie

Guinée[sửa | sửa mã nguồn]

Huấn luyện viên: Ukraina Vladimir Muntyan

Số Vt Cầu thủ Ngày sinh (tuổi) Số trận Câu lạc bộ
1 1TM Saliou Diallo (1976-12-20)20 tháng 12, 1976 (21 tuổi) Bỉ Deinze
2 2HV Mohamed Ofei Sylla (1974-08-15)15 tháng 8, 1974 (23 tuổi) Ai Cập Ismaily
3 3TV Abdoul Salam Sow (1970-08-13)13 tháng 8, 1970 (27 tuổi) Bồ Đào Nha Belenenses
4 3TV Pablo Thiam (1974-01-03)3 tháng 1, 1974 (24 tuổi) Đức 1. FC Köln
5 2HV Edgar Barbara Sylla (1970-03-22)22 tháng 3, 1970 (27 tuổi) Pháp Évry
6 2HV Mohammed Camara (1975-06-25)25 tháng 6, 1975 (22 tuổi) Pháp Le Havre
7 4 Fodé Camara (1973-12-09)9 tháng 12, 1973 (24 tuổi) Bỉ Kortrijk
8 3TV Mohamed Lamine Sylla (1971-02-22)22 tháng 2, 1971 (26 tuổi) Scotland Ayr United
9 4 Souleymane Oularé (1972-10-16)16 tháng 10, 1972 (25 tuổi) Bỉ Genk
10 4 Titi Camara (1972-11-17)17 tháng 11, 1972 (25 tuổi) Pháp Marseille
11 4 Momo Soumah (1977-04-20)20 tháng 4, 1977 (20 tuổi) Tunisia Étoile du Sahel
12 4 Taifour Diané (1972-11-01)1 tháng 11, 1972 (25 tuổi) Đức Homburg
13 2HV Sekou Oumar Dramé (1973-12-23)23 tháng 12, 1973 (24 tuổi) Ba Lan Lech Poznań
14 3TV Ousmane N'Gom Camara (1975-05-26)26 tháng 5, 1975 (22 tuổi) Bỉ Waregem
15 2HV Abdoul Karim Bangoura (1970-02-09)9 tháng 2, 1970 (27 tuổi) Pháp Amiens
16 1TM Abdallah Bah (1975-11-30)30 tháng 11, 1975 (22 tuổi) Pháp Île-Rousse
17 2HV Morlaye Soumah (1971-11-04)4 tháng 11, 1971 (26 tuổi) Pháp Bastia
18 2HV Maurice Camara (1977-09-17)17 tháng 9, 1977 (20 tuổi) Guinée ASFAG
19 2HV Ousmane Fernández (1969-02-04)4 tháng 2, 1969 (29 tuổi) Guinée ASFAG
20 3TV Mohamed Alkhaly Soumah (1975-04-06)6 tháng 4, 1975 (22 tuổi) Ukraina Karpaty Lviv
21 3TV Keffing Dioubaté (1975-11-28)28 tháng 11, 1975 (22 tuổi) Pháp Amiens
22 1TM Kemoko Camara (1975-05-04)4 tháng 5, 1975 (22 tuổi) Guinée Kaloum Star

Bảng B[sửa | sửa mã nguồn]

Ghana[sửa | sửa mã nguồn]

Huấn luyện viên: Hà Lan Rinus Israel

Số Vt Cầu thủ Ngày sinh (tuổi) Số trận Câu lạc bộ
1 1TM Richard Kingson (1978-07-13)13 tháng 7, 1978 (19 tuổi) Thổ Nhĩ Kỳ Galatasaray
2 2HV Daniel Edusei (1980-09-02)2 tháng 9, 1980 (17 tuổi) Ghana Ghapoha
3 2HV Princeton Owusu-Ansah (1976-08-12)12 tháng 8, 1976 (21 tuổi) Ghana Ashanti Gold
4 2HV Samuel Kuffour (1976-09-03)3 tháng 9, 1976 (21 tuổi) Đức Bayern Munich
5 2HV Eric Addo (1978-11-12)12 tháng 11, 1978 (19 tuổi) Bỉ Club Brugge
6 2HV Mohammed Gargo (1975-06-19)19 tháng 6, 1975 (22 tuổi) Ý Udinese
7 3TV Patrick Allotey (1978-12-13)13 tháng 12, 1978 (19 tuổi) Hà Lan Feyenoord
8 3TV Alex Nyarko (1973-10-15)15 tháng 10, 1973 (24 tuổi) Đức Karlsruher SC
9 4 Emmanuel Tetteh (1974-12-25)25 tháng 12, 1974 (23 tuổi) Thụy Điển IFK Göteborg
10 4 Abedi Pele (1964-11-05)5 tháng 11, 1964 (33 tuổi) Đức 1860 Munich
11 3TV Charles Akonnor (1974-03-12)12 tháng 3, 1974 (23 tuổi) Đức Fortuna Köln
12 4 Peter Ofori-Quaye (1980-03-21)21 tháng 3, 1980 (17 tuổi) Hy Lạp Olympiacos
13 2HV Emmanuel Osei Kuffour (1976-04-06)6 tháng 4, 1976 (21 tuổi) Ghana Ebusua Dwarfs
14 2HV Edward Agyeman-Duah (1973-10-17)17 tháng 10, 1973 (24 tuổi) Ghana Ashanti Gold
15 2HV Samuel Johnson (1973-07-25)25 tháng 7, 1973 (24 tuổi) Bỉ Anderlecht
16 1TM Simon Addo (1974-12-11)11 tháng 12, 1974 (23 tuổi) Hy Lạp Kalamata
17 4 Felix Aboagye (1975-05-12)12 tháng 5, 1975 (22 tuổi) Ai Cập Al-Ahly
18 3TV Ablade Kumah (1970-06-26)26 tháng 6, 1970 (27 tuổi) Ả Rập Xê Út Al-Ittihad
19 2HV Foster Bastios (1975-02-20)20 tháng 2, 1975 (22 tuổi) Hy Lạp Kalamata
20 3TV Richard Ackon (1978-10-10)10 tháng 10, 1978 (19 tuổi) Na Uy Stabæk
21 4 Arthur Moses (1973-03-03)3 tháng 3, 1973 (24 tuổi) Pháp Marseille
22 1TM Constance Mantey (1976-08-31)31 tháng 8, 1976 (21 tuổi) Ghana Asante Kotoko

Tunisia[sửa | sửa mã nguồn]

Huấn luyện viên: Ba Lan Henryk Kasperczak

Số Vt Cầu thủ Ngày sinh (tuổi) Số trận Câu lạc bộ
1 1TM Sofiane Khabir (1964-07-10)10 tháng 7, 1964 (33 tuổi) Tunisia Sfaxien
2 2HV Khaled Badra (1973-04-08)8 tháng 4, 1973 (24 tuổi) Tunisia Espérance
3 2HV Sami Trabelsi (1968-02-04)4 tháng 2, 1968 (30 tuổi) Tunisia Sfaxien
4 2HV Taoufik Hichri (1965-01-08)8 tháng 1, 1965 (33 tuổi) Tunisia Espérance
5 2HV Mohamed Mkacher (1975-05-25)25 tháng 5, 1975 (22 tuổi) Tunisia Étoile du Sahel
6 2HV Ferid Chouchane (1973-04-19)19 tháng 4, 1973 (24 tuổi) Tunisia Étoile du Sahel
7 4 Faouzi Rouissi (1971-03-26)26 tháng 3, 1971 (26 tuổi) Tunisia Club Africain
8 3TV Zoubeir Baya (1971-05-15)15 tháng 5, 1971 (26 tuổi) Đức SC Freiburg
9 4 Riadh Jelassi (1971-07-07)7 tháng 7, 1971 (26 tuổi) Tunisia Étoile du Sahel
10 3TV Kais Ghodhbane (1976-01-07)7 tháng 1, 1976 (22 tuổi) Tunisia Étoile du Sahel
11 3TV Bechir Sahbani (1972-10-22)22 tháng 10, 1972 (25 tuổi) Tunisia Espérance
12 3TV Sofiane Fekih (1969-08-09)9 tháng 8, 1969 (28 tuổi) Tunisia Sfaxien
13 3TV Riadh Bouazizi (1973-04-08)8 tháng 4, 1973 (24 tuổi) Tunisia Étoile du Sahel
14 3TV Sirajeddine Chihi (1970-04-16)16 tháng 4, 1970 (27 tuổi) Tunisia Espérance
15 3TV Maher Zdiri (1970-09-05)5 tháng 9, 1970 (27 tuổi) Tunisia Club Africain
16 1TM Radhouane Salhi (1967-02-18)18 tháng 2, 1967 (30 tuổi) Tunisia Étoile du Sahel
17 2HV Tarek Thabet (1971-08-16)16 tháng 8, 1971 (26 tuổi) Tunisia Espérance
18 4 Mehdi Ben Slimane (1974-01-01)1 tháng 1, 1974 (24 tuổi) Đức SC Freiburg
19 3TV Hassan Gabsi (1974-02-23)23 tháng 2, 1974 (23 tuổi) Tunisia Espérance
20 2HV Sabri Jaballah (1973-06-28)28 tháng 6, 1973 (24 tuổi) Tunisia Espérance
21 4 Ziad Tlemcani (1963-05-10)10 tháng 5, 1963 (34 tuổi) Tunisia Espérance
22 1TM Ali Boumnijel (1966-04-13)13 tháng 4, 1966 (31 tuổi) Pháp Bastia

Togo[sửa | sửa mã nguồn]

Huấn luyện viên: Đức Eberhard Vogel

Số Vt Cầu thủ Ngày sinh (tuổi) Số trận Câu lạc bộ
1 1TM Weke Nimombe (1974-02-19)19 tháng 2, 1974 (23 tuổi) Ghana Ashanti Gold
2 2HV Messan Ametekodo (1974-12-03)3 tháng 12, 1974 (23 tuổi) Gabon Mangasport
3 2HV Yao Senaya (1979-10-18)18 tháng 10, 1979 (18 tuổi) Pháp Cannes
4 2HV Massamasso Tchangai (1978-08-08)8 tháng 8, 1978 (19 tuổi) Tunisia Bizertin
5 2HV Yaovi Abalo (1975-06-26)26 tháng 6, 1975 (22 tuổi) Pháp Amiens
6 2HV Ratei Takpara (1974-06-12)12 tháng 6, 1974 (23 tuổi) Togo Bengarden
7 3TV Abdoulaye Loukoumanou (1973-12-31)31 tháng 12, 1973 (24 tuổi) Pháp Istres
8 3TV Lantame Ouadja (1977-08-28)28 tháng 8, 1977 (20 tuổi) Thụy Sĩ Servette
9 4 Kossi Miwodeka Noutsoudje (1977-10-16)16 tháng 10, 1977 (20 tuổi) Ghana Ashanti Gold
10 4 Bachirou Salou (1970-09-15)15 tháng 9, 1970 (27 tuổi) Đức MSV Duisburg
11 4 Franck Doté (1975-12-15)15 tháng 12, 1975 (22 tuổi) Gabon Mangasport
12 3TV Komlan Assignon (1974-01-20)20 tháng 1, 1974 (24 tuổi) Pháp Cannes
13 3TV Mamam Cherif Touré (1978-01-13)13 tháng 1, 1978 (20 tuổi) Đức 1. FC Nürnberg
14 3TV Kokouni Akpalo (1972-12-12)12 tháng 12, 1972 (25 tuổi) Pháp Sporting Toulon Var
15 2HV Kodjo Balogou (1976-11-17)17 tháng 11, 1976 (21 tuổi) Thụy Sĩ Neuchâtel Xamax
16 1TM Kbati Ouadja (1977-08-28)28 tháng 8, 1977 (20 tuổi) Togo Étoile Filante de Lomé
17 4 Mohamed Kader (1979-04-08)8 tháng 4, 1979 (18 tuổi) Tunisia Bizertin
18 2HV Amavi Agbobly-Atayi (1974-12-25)25 tháng 12, 1974 (23 tuổi) Togo OC Agaza
19 3TV Rafael Patron Akakpo (1973-12-01)1 tháng 12, 1973 (24 tuổi) Brunei Brunei
20 4 Djima Oyawolé (1976-10-18)18 tháng 10, 1976 (21 tuổi) Pháp Lorient
21 3TV Abibou Tchagnao (1975-05-23)23 tháng 5, 1975 (22 tuổi) Pháp Sète
22 1TM Adantor Akakpo (1965-09-21)21 tháng 9, 1965 (32 tuổi) Togo OC Agaza

Congo DR[sửa | sửa mã nguồn]

Huấn luyện viên: Louis "Iyolo" Watunda

Số Vt Cầu thủ Ngày sinh (tuổi) Số trận Câu lạc bộ
1 1TM Nkombe Tokala (1977-03-26)26 tháng 3, 1977 (20 tuổi) Cộng hòa Dân chủ Congo Vita Club
2 2HV Okitankoyi Kimoto (1976-07-22)22 tháng 7, 1976 (21 tuổi) Cộng hòa Dân chủ Congo Sodigraf
3 2HV Bijou Kisombe Mundaba (1976-09-29)29 tháng 9, 1976 (21 tuổi) Cộng hòa Dân chủ Congo Sodigraf
4 2HV Mutamba Makenga (1975-11-17)17 tháng 11, 1975 (22 tuổi) Cộng hòa Dân chủ Congo Sodigraf
5 2HV Mutamba Kabongo (1970-12-09)9 tháng 12, 1970 (27 tuổi) Hàn Quốc Anyang Cheetahs
6 3TV Dandou Kibonge Selenge (1976-05-30)30 tháng 5, 1976 (21 tuổi) Bỉ Charleroi
7 4 Banza Kasongo (1974-06-26)26 tháng 6, 1974 (23 tuổi) Cộng hòa Dân chủ Congo Vita Club
8 3TV Roger Hitoto (1969-02-24)24 tháng 2, 1969 (28 tuổi) Pháp Lille
9 4 Jerry Tondelua Mbuilua (1975-02-27)27 tháng 2, 1975 (22 tuổi) Bỉ Cercle Brugge
10 3TV Didier Simba-Ekanza (1969-08-09)9 tháng 8, 1969 (28 tuổi) Bỉ Beveren
11 3TV Botomotoito Skito Litimba (1977-07-07)7 tháng 7, 1977 (20 tuổi) Cộng hòa Dân chủ Congo Vita Club
12 1TM Marcel Nkueni (1978-04-12)12 tháng 4, 1978 (19 tuổi) Cộng hòa Dân chủ Congo Motemba Pembe
13 2HV Esele Bakasu (1974-09-14)14 tháng 9, 1974 (23 tuổi) Cộng hòa Dân chủ Congo Vita Club
14 2HV Lokenge Mungongo (1978-10-08)8 tháng 10, 1978 (19 tuổi) Cộng hòa Dân chủ Congo Motemba Pembe
15 3TV Epotele Bazamba (1976-05-13)13 tháng 5, 1976 (21 tuổi) Cộng hòa Dân chủ Congo Dragons
16 4 Kimemba Mbayo (1976-04-23)23 tháng 4, 1976 (21 tuổi) Cộng hòa Dân chủ Congo Sodigraf
17 3TV Emeka Mamale (1977-10-21)21 tháng 10, 1977 (20 tuổi) Bỉ Charleroi
18 4 Umba Kanokene Cộng hòa Dân chủ Congo Mikishi
19 2HV Ndama Bapupa (1972-06-30)30 tháng 6, 1972 (25 tuổi) Bỉ Oostende
20 4 Eddy Bembuena-Keve (1972-12-21)21 tháng 12, 1972 (25 tuổi) Bỉ Lommelse
21 3TV Badibanga Ilunga (1972-06-16)16 tháng 6, 1972 (25 tuổi) Cộng hòa Dân chủ Congo Motemba Pembe
22 1TM Kapile Mtshipayi Cộng hòa Dân chủ Congo Dragons

Bảng C[sửa | sửa mã nguồn]

Nam Phi[sửa | sửa mã nguồn]

Huấn luyện viên: Jomo Sono

Số Vt Cầu thủ Ngày sinh (tuổi) Số trận Câu lạc bộ
1 1TM Brian Baloyi (1974-03-16)16 tháng 3, 1974 (23 tuổi) Cộng hòa Nam Phi Kaizer Chiefs
2 2HV Andrew Rabutla (1971-11-21)21 tháng 11, 1971 (26 tuổi) Hy Lạp PAOK
3 2HV David Nyathi (1969-03-22)22 tháng 3, 1969 (28 tuổi) Thụy Sĩ St. Gallen
4 2HV Willem Jackson (1972-03-26)26 tháng 3, 1972 (25 tuổi) Cộng hòa Nam Phi Orlando Pirates
5 2HV Mark Fish (1974-03-14)14 tháng 3, 1974 (23 tuổi) Anh Bolton Wanderers
6 4 Philemon Masinga (1969-06-28)28 tháng 6, 1969 (28 tuổi) Ý Bari
7 3TV Alex Bapela (1969-10-04)4 tháng 10, 1969 (28 tuổi) Cộng hòa Nam Phi Mamelodi Sundowns
8 3TV Dumisa Ngobe (1973-03-05)5 tháng 3, 1973 (24 tuổi) Cộng hòa Nam Phi Orlando Pirates
9 3TV Aaron Mokoena (1980-11-25)25 tháng 11, 1980 (17 tuổi) Cộng hòa Nam Phi Jomo Cosmos
10 3TV John Moshoeu (1965-12-18)18 tháng 12, 1965 (32 tuổi) Thổ Nhĩ Kỳ Fenerbahçe
11 3TV Helman Mkhalele (1969-10-20)20 tháng 10, 1969 (28 tuổi) Thổ Nhĩ Kỳ Kayserispor
12 4 Brendan Augustine (1971-11-26)26 tháng 11, 1971 (26 tuổi) Áo LASK Linz
13 4 Pollen Ndlanya (1970-05-22)22 tháng 5, 1970 (27 tuổi) Thổ Nhĩ Kỳ Bursaspor
14 3TV Quinton Fortune (1977-05-21)21 tháng 5, 1977 (20 tuổi) Anh Manchester United
15 3TV Thabo Mooki (1974-10-27)27 tháng 10, 1974 (23 tuổi) Cộng hòa Nam Phi Kaizer Chiefs
16 1TM Simon Gopane (1970-12-26)26 tháng 12, 1970 (27 tuổi) Cộng hòa Nam Phi Bloemfontein Celtic
17 4 Benni McCarthy (1977-11-12)12 tháng 11, 1977 (20 tuổi) Hà Lan Ajax
18 3TV John Moeti (1967-08-30)30 tháng 8, 1967 (30 tuổi) Cộng hòa Nam Phi Orlando Pirates
19 2HV Lucas Radebe (1969-04-12)12 tháng 4, 1969 (28 tuổi) Anh Leeds United
20 3TV Brandon Silent (1973-01-22)22 tháng 1, 1973 (25 tuổi) Cộng hòa Nam Phi Orlando Pirates
21 3TV Themba Mnguni (1973-12-16)16 tháng 12, 1973 (24 tuổi) Cộng hòa Nam Phi Mamelodi Sundowns
22 1TM John Tlale (1967-05-15)15 tháng 5, 1967 (30 tuổi) Cộng hòa Nam Phi QwaQwa Stars

Angola[sửa | sửa mã nguồn]

Huấn luyện viên: Bồ Đào Nha Manuel Gomes Neca

Số Vt Cầu thủ Ngày sinh (tuổi) Số trận Câu lạc bộ
1 1TM Marito (1977-09-30)30 tháng 9, 1977 (20 tuổi) Angola Petro Luanda
2 2HV Bodunha (1974-07-28)28 tháng 7, 1974 (23 tuổi) Angola Petro Luanda
3 2HV Raul Barbosa (1972-05-18)18 tháng 5, 1972 (25 tuổi) Bồ Đào Nha Felgueiras
4 2HV Hélder Vicente (1975-09-30)30 tháng 9, 1975 (22 tuổi) Angola 1º de Agosto
5 2HV Antonio Neto (1971-10-10)10 tháng 10, 1971 (26 tuổi) Angola 1º de Agosto
6 2HV Paulo Silva (1975-05-05)5 tháng 5, 1975 (22 tuổi) Bồ Đào Nha Chaves
7 4 Paulão (1969-10-22)22 tháng 10, 1969 (28 tuổi) Bồ Đào Nha Académica de Coimbra
8 3TV Carlos Pedro (c) (1969-04-06)6 tháng 4, 1969 (28 tuổi) Bồ Đào Nha Espinho
9 3TV Fernando Sousa (1967-08-04)4 tháng 8, 1967 (30 tuổi) Bồ Đào Nha Campomaiorense
10 4 Akwá (1977-05-30)30 tháng 5, 1977 (20 tuổi) Bồ Đào Nha Académica de Coimbra
11 3TV Lito Vidigal (1969-07-11)11 tháng 7, 1969 (28 tuổi) Bồ Đào Nha Belenenses
12 1TM Nando (1966-01-27)27 tháng 1, 1966 (32 tuổi) Angola Aviação
13 2HV Aurélio (1974-04-18)18 tháng 4, 1974 (23 tuổi) Bồ Đào Nha Académica de Coimbra
14 4 Quinzinho (1974-03-04)4 tháng 3, 1974 (23 tuổi) Bồ Đào Nha Rio Ave
15 1TM Simão (1962-03-14)14 tháng 3, 1962 (35 tuổi) Angola Progresso
16 3TV Zito (1971-07-03)3 tháng 7, 1971 (26 tuổi) Bồ Đào Nha Chaves
17 3TV Luís Miguel (1971-07-22)22 tháng 7, 1971 (26 tuổi) Bồ Đào Nha Sporting CP
18 3TV Miguel Pereira (1975-08-23)23 tháng 8, 1975 (22 tuổi) Đức Schalke 04
19 3TV Cacharamba (1973-08-14)14 tháng 8, 1973 (24 tuổi) Angola Petro Luanda
20 2HV Julião Kutonda (1965-04-05)5 tháng 4, 1965 (32 tuổi) Angola 1º de Agosto
21 3TV Francisco Assis (1974-12-25)25 tháng 12, 1974 (23 tuổi) Angola 1º de Agosto
22 3TV Lázaro Oliveira (1967-08-27)27 tháng 8, 1967 (30 tuổi) Bồ Đào Nha Estrela da Amadora

Bờ Biển Ngà[sửa | sửa mã nguồn]

Huấn luyện viên: Pháp Robert Nouzaret

Số Vt Cầu thủ Ngày sinh (tuổi) Số trận Câu lạc bộ
1 1TM Alain Gouaméné (1966-06-15)15 tháng 6, 1966 (31 tuổi) Pháp Toulouse
2 3TV Ibrahima Diomandé (1969-10-28)28 tháng 10, 1969 (28 tuổi) Bờ Biển Ngà ASEC Abidjan
3 2HV Patrice Zere (1970-12-20)20 tháng 12, 1970 (27 tuổi) Bỉ Zuid-West-Vlaanderen
4 3TV Lassina Diabaté (1974-09-16)16 tháng 9, 1974 (23 tuổi) Pháp Bordeaux
5 2HV Ghislain Akassou (1975-02-15)15 tháng 2, 1975 (22 tuổi) Bờ Biển Ngà ASEC Abidjan
6 2HV Lassina Dao (1972-02-06)6 tháng 2, 1972 (26 tuổi) Bờ Biển Ngà Africa Sports
7 4 Joël Tiéhi (1964-06-12)12 tháng 6, 1964 (33 tuổi) Pháp Toulouse
8 2HV Didier Angan (1974-08-27)27 tháng 8, 1974 (23 tuổi) Pháp Nice
9 4 Bonaventure Kalou (1978-01-12)12 tháng 1, 1978 (20 tuổi) Hà Lan Feyenoord
10 4 Moussa Traoré (1971-12-25)25 tháng 12, 1971 (26 tuổi) Pháp Créteil
11 3TV Ibrahima Koné (1969-07-26)26 tháng 7, 1969 (28 tuổi) Ghana Ashanti Gold
12 1TM Losseni Konaté (1972-12-29)29 tháng 12, 1972 (25 tuổi) Bờ Biển Ngà ASEC Abidjan
13 3TV Aliou Siby Badra (1971-02-26)26 tháng 2, 1971 (26 tuổi) Bờ Biển Ngà ASEC Abidjan
14 3TV Tchiressoua Guel (1975-12-27)27 tháng 12, 1975 (22 tuổi) Bờ Biển Ngà ASEC Abidjan
15 4 Sob Evariste Dibo (1968-12-27)27 tháng 12, 1968 (29 tuổi) Bồ Đào Nha Rio Ave
16 1TM Seydou Diarra (1968-04-16)16 tháng 4, 1968 (29 tuổi) Bờ Biển Ngà ASEC Abidjan
17 2HV Cyril Domoraud (1971-07-22)22 tháng 7, 1971 (26 tuổi) Pháp Marseille
18 4 Ahmed Ouattara (1969-12-15)15 tháng 12, 1969 (28 tuổi) Thụy Sĩ Sion
19 2HV Blaise Kouassi (1974-02-02)2 tháng 2, 1974 (24 tuổi) Bờ Biển Ngà ASEC Abidjan
20 4 Ibrahima Bakayoko (1976-12-31)31 tháng 12, 1976 (21 tuổi) Pháp Montpellier
21 3TV Donald-Olivier Sie (1970-04-03)3 tháng 4, 1970 (27 tuổi) Bờ Biển Ngà ASEC Abidjan
22 2HV Saliou Lassissi (1978-08-15)15 tháng 8, 1978 (19 tuổi) Pháp Rennes

Namibia[sửa | sửa mã nguồn]

Huấn luyện viên: Ruston Mogane

Số Vt Cầu thủ Ngày sinh (tuổi) Số trận Câu lạc bộ
1 1TM Fillemon Kanalelo (1971-05-23)23 tháng 5, 1971 (26 tuổi) Cộng hòa Nam Phi Mamelodi Sundowns
2 2HV Petrus Haraseb (1968-06-01)1 tháng 6, 1968 (29 tuổi) Namibia Liverpool
3 2HV Sylvanus Njambari (1974-08-28)28 tháng 8, 1974 (23 tuổi) Namibia Black Africa
4 3TV Frans Ananias (1972-12-01)1 tháng 12, 1972 (25 tuổi) Đức Penzberg
5 2HV Bimbo Tjihero (1969-12-01)1 tháng 12, 1969 (28 tuổi) Namibia Liverpool
6 3TV Silvester Goraseb (1974-09-07)7 tháng 9, 1974 (23 tuổi) Namibia Black Africa
7 3TV Sandro De Gouveia (1968-07-28)28 tháng 7, 1968 (29 tuổi) Namibia Blue Waters
8 4 Gervatius Uri Khob (1972-04-03)3 tháng 4, 1972 (25 tuổi) Namibia Chief Santos
9 4 Ruben Van Wyk (1976-06-16)16 tháng 6, 1976 (21 tuổi) Namibia Liverpool
10 3TV Ricardo Mannetti (1975-04-24)24 tháng 4, 1975 (22 tuổi) Cộng hòa Nam Phi Santos
11 4 Berlin Auchumeb (1974-01-09)9 tháng 1, 1974 (24 tuổi) Namibia Chief Santos
12 3TV Mohammed Ouseb (1974-07-17)17 tháng 7, 1974 (23 tuổi) Namibia Chief Santos
13 2HV Simon Uutoni (1970-02-10)10 tháng 2, 1970 (27 tuổi) Namibia Liverpool
14 2HV Stanley Goagoseb (1967-03-07)7 tháng 3, 1967 (30 tuổi) Namibia Civics
15 3TV Johannes Hindjou (1976-11-08)8 tháng 11, 1976 (21 tuổi) Namibia Liverpool
16 1TM Petrus Andjamba (1973-07-04)4 tháng 7, 1973 (24 tuổi) Namibia MP Tigers
17 2HV Robert Nauseb (1973-08-23)23 tháng 8, 1973 (24 tuổi) Namibia Civics
18 4 Eliphas Shivute (1974-09-27)27 tháng 9, 1974 (23 tuổi) Scotland Motherwell
19 2HV Phillip Gariseb (1973-09-06)6 tháng 9, 1973 (24 tuổi) Đức Penzberg
20 4 Fillemon Angula Namibia Oshakati City
21 1TM Danzyl Bruwer (1976-11-05)5 tháng 11, 1976 (21 tuổi) Namibia Civics
22 3TV Johannes Jossop Namibia Black Africa

Bảng D[sửa | sửa mã nguồn]

Zambia[sửa | sửa mã nguồn]

Huấn luyện viên: Đức Burkhard Ziese replaced by George Mungwa for last match.

Số Vt Cầu thủ Ngày sinh (tuổi) Số trận Câu lạc bộ
1 1TM James Phiri (1968-02-13)13 tháng 2, 1968 (29 tuổi) Zambia Zanaco
2 3TV Tenant Chilumba (1972-08-22)22 tháng 8, 1972 (25 tuổi) Ả Rập Xê Út Al Taawon
3 4 Dennis Lota (1973-12-08)8 tháng 12, 1973 (24 tuổi) Cộng hòa Nam Phi Witbank Black Aces
4 4 Masauso Tembo (1978-02-25)25 tháng 2, 1978 (19 tuổi) Zambia Zamsure
5 3TV John Lungu (1966-06-12)12 tháng 6, 1966 (31 tuổi) Zambia Roan United
6 3TV Mumamba Numba (1978-03-21)21 tháng 3, 1978 (19 tuổi) Zambia Konkola Blades
7 2HV Hillary Makasa (1975-01-12)12 tháng 1, 1975 (23 tuổi) Zambia Roan United
8 2HV Harrison Chongo (1969-06-05)5 tháng 6, 1969 (28 tuổi) Ả Rập Xê Út Al Taawon
9 2HV Elijah Litana (1970-12-05)5 tháng 12, 1970 (27 tuổi) Ả Rập Xê Út Al-Hilal
10 3TV Kenneth Malitoli (1966-08-20)20 tháng 8, 1966 (31 tuổi) Cầu thủ tự do
11 4 Kalusha Bwalya (1963-08-16)16 tháng 8, 1963 (34 tuổi) México Club León
12 1TM Davies Phiri (1976-04-01)1 tháng 4, 1976 (21 tuổi) Zambia Kabwe Warriors
13 3TV Maybin Chisanga Zambia Power Dynamos
14 4 Frazier Kamwandi (1972-03-10)10 tháng 3, 1972 (25 tuổi) Zambia Nkana Red Devils
15 2HV Allan Kamwanga (1968-10-30)30 tháng 10, 1968 (29 tuổi) Zambia Mufulira Wanderers
16 3TV Andrew Tembo (1971-08-19)19 tháng 8, 1971 (26 tuổi) Đan Mạch Odense
17 2HV Peter Chitila Zambia Power Dynamos
18 4 Sylvester Musonda Zambia Kalulushi Modern Stars
19 3TV Roatson Kilambe (1978-08-06)6 tháng 8, 1978 (19 tuổi) Zambia Power Dynamos
20 2HV Mordon Malitoli (1968-08-05)5 tháng 8, 1968 (29 tuổi) Zambia Nkana Red Devils
21 2HV Moses Sichone (1977-05-31)31 tháng 5, 1977 (20 tuổi) Zambia Nchanga Rangers
22 1TM Collins Mbulo (1970-01-15)15 tháng 1, 1970 (28 tuổi) Zambia Mufulira Wanderers

Maroc[sửa | sửa mã nguồn]

Huấn luyện viên: Pháp Henri Michel

Số Vt Cầu thủ Ngày sinh (tuổi) Số trận Câu lạc bộ
1 1TM Abdelkader El Brazi (1964-11-05)5 tháng 11, 1964 (33 tuổi) Maroc FAR Rabat
2 2HV Abdelilah Saber (1974-04-21)21 tháng 4, 1974 (23 tuổi) Bồ Đào Nha Sporting CP
3 2HV Abdelkarim El Hadrioui (1972-03-06)6 tháng 3, 1972 (25 tuổi) Bồ Đào Nha Benfica
4 2HV Youssef Rossi (1973-06-28)28 tháng 6, 1973 (24 tuổi) Pháp Rennes
5 2HV Smahi Triki (1967-08-01)1 tháng 8, 1967 (30 tuổi) Thụy Sĩ Lausanne
6 2HV Noureddine Naybet (1970-02-10)10 tháng 2, 1970 (27 tuổi) Tây Ban Nha Deportivo La Coruña
7 3TV Mustapha Hadji (1971-11-16)16 tháng 11, 1971 (26 tuổi) Tây Ban Nha Deportivo La Coruña
8 3TV Saïd Chiba (1970-09-28)28 tháng 9, 1970 (27 tuổi) Tây Ban Nha Compostela
9 4 Youssef Fertout (1970-07-07)7 tháng 7, 1970 (27 tuổi) Bồ Đào Nha Belenenses
10 4 Abderrahim Ouakili (1970-12-11)11 tháng 12, 1970 (27 tuổi) Đức 1860 Munich
11 4 Ali El-Khattabi (1977-01-17)17 tháng 1, 1977 (21 tuổi) Hà Lan Heerenveen
12 1TM Driss Benzekri (1970-12-31)31 tháng 12, 1970 (27 tuổi) Maroc RS Settat
13 4 Ahmed Bahja (1970-12-21)21 tháng 12, 1970 (27 tuổi) Ả Rập Xê Út Al-Ittihad
14 4 Salaheddine Bassir (1972-09-05)5 tháng 9, 1972 (25 tuổi) Tây Ban Nha Deportivo La Coruña
15 2HV Lahcen Abrami (1969-12-31)31 tháng 12, 1969 (28 tuổi) Maroc Wydad Casablanca
16 3TV Rachid Azzouzi (1971-01-10)10 tháng 1, 1971 (27 tuổi) Đức Greuther Fürth
17 3TV Abdellatif Jrindou (1974-10-01)1 tháng 10, 1974 (23 tuổi) Maroc Raja Casablanca
18 3TV Youssef Chippo (1973-05-10)10 tháng 5, 1973 (24 tuổi) Bồ Đào Nha Porto
19 4 Abdeljalil Hadda (1972-01-23)23 tháng 1, 1972 (26 tuổi) Tunisia Club Africain
20 3TV Mustapha Khalif (1964-09-19)19 tháng 9, 1964 (33 tuổi) Maroc Raja Casablanca
21 3TV Taher El Khalej (1968-06-16)16 tháng 6, 1968 (29 tuổi) Bồ Đào Nha Benfica
22 1TM Driss El-Asmar (1975-12-04)4 tháng 12, 1975 (22 tuổi) Maroc Difaa El Jadida

Ai Cập[sửa | sửa mã nguồn]

Huấn luyện viên: Mahmoud El-Gohary

Số Vt Cầu thủ Ngày sinh (tuổi) Số trận Câu lạc bộ
1 1TM Nader El-Sayed (1972-12-13)13 tháng 12, 1972 (25 tuổi) Ai Cập Zamalek
2 2HV Abdel Zaher El-Saqua (1974-01-30)30 tháng 1, 1974 (24 tuổi) Ai Cập El Mansoura
3 2HV Mohamed Emara (1974-06-10)10 tháng 6, 1974 (23 tuổi) Ai Cập Al-Ahly
4 3TV Hany Ramzy (1969-03-10)10 tháng 3, 1969 (28 tuổi) Đức Werder Bremen
5 2HV Samir Ibrahim Kamouna (1972-04-02)2 tháng 4, 1972 (25 tuổi) Ai Cập Al-Ahly
6 2HV Mehdat Abdelhadi (1974-07-12)12 tháng 7, 1974 (23 tuổi) Ai Cập Al-Zamalek
7 2HV Mohamed Youssef (1970-10-09)9 tháng 10, 1970 (27 tuổi) Ai Cập Al-Ahly
8 2HV Yasser Radwan (1972-04-22)22 tháng 4, 1972 (25 tuổi) Đức Hansa Rostock
9 4 Hossam Hassan (1968-08-10)10 tháng 8, 1968 (29 tuổi) Ai Cập Al-Ahly
10 3TV Abdel Sattar Sabry (1974-06-19)19 tháng 6, 1974 (23 tuổi) Áo Tirol Innsbruck
11 3TV Yasser Rayyan (1970-03-26)26 tháng 3, 1970 (27 tuổi) Ai Cập Al-Ahly
12 3TV Hady Khashaba (1972-12-19)19 tháng 12, 1972 (25 tuổi) Ai Cập Al-Ahly
13 4 Walid Salah (1977-11-11)11 tháng 11, 1977 (20 tuổi) Ai Cập El Mansoura
14 4 Hazem Emam (1975-05-10)10 tháng 5, 1975 (22 tuổi) Ý Udinese
15 2HV Amr Fahim (1976-10-04)4 tháng 10, 1976 (21 tuổi) Ai Cập Aswan
16 1TM Essam El-Hadary (1973-01-15)15 tháng 1, 1973 (25 tuổi) Ai Cập Al-Ahly
17 3TV Ahmed Hassan (1975-05-02)2 tháng 5, 1975 (22 tuổi) Ai Cập Ismaily
18 4 Mohamed Abdelnasser Ai Cập Al-Mokawloon al-Arab
19 3TV Sami El-Sheshini (1972-01-23)23 tháng 1, 1972 (26 tuổi) Ai Cập Zamalek
20 3TV Tarek Mostafa (1971-04-01)1 tháng 4, 1971 (26 tuổi) Ai Cập Zamalek
21 3TV Osama Nabih (1975-01-20)20 tháng 1, 1975 (23 tuổi) Ai Cập Zamalek
22 1TM Ahmed Saber Ai Cập Al-Mokawloon al-Arab

Mozambique[sửa | sửa mã nguồn]

Huấn luyện viên: Arnaldo Salvado

Số Vt Cầu thủ Ngày sinh (tuổi) Số trận Câu lạc bộ
1 1TM Helder Cossa (1969-09-26)26 tháng 9, 1969 (28 tuổi) Mozambique Maxaquene
2 2HV Sérgio Faife (1970-04-26)26 tháng 4, 1970 (27 tuổi) Mozambique Costa do Sol
3 2HV Zé Augusto (1968-04-18)18 tháng 4, 1968 (29 tuổi) Mozambique Costa do Sol
4 2HV Adino (1977-06-15)15 tháng 6, 1977 (20 tuổi) Mozambique Costa do Sol
5 2HV Tomás Inguana (1973-01-13)13 tháng 1, 1973 (25 tuổi) Mozambique Ferroviário
6 3TV Antonio Trigo (1976-11-22)22 tháng 11, 1976 (21 tuổi) Mozambique Ferroviário
7 2HV Jojó (1970-09-06)6 tháng 9, 1970 (27 tuổi) Bồ Đào Nha Belenenses
8 4 Nuro Tualibudane (1973-10-19)19 tháng 10, 1973 (24 tuổi) Cộng hòa Síp Alki Larnaca
9 3TV Nana (1967-09-11)11 tháng 9, 1967 (30 tuổi) Mozambique Costa do Sol
10 4 Chiquinho Conde (1965-11-22)22 tháng 11, 1965 (32 tuổi) Hoa Kỳ Tampa Bay Mutiny
11 4 Avelino (1977-07-20)20 tháng 7, 1977 (20 tuổi) Bồ Đào Nha Dragões Sandinenses
12 1TM Rui Evora (1970-08-11)11 tháng 8, 1970 (27 tuổi) Mozambique Costa do Sol
13 3TV Mavó (1971-10-04)4 tháng 10, 1971 (26 tuổi) Mozambique Ferroviário
14 2HV Pinto Barros (1973-05-04)4 tháng 5, 1973 (24 tuổi) Mozambique Ferroviário
15 3TV Mário Artur (1969-05-14)14 tháng 5, 1969 (28 tuổi) Bồ Đào Nha União de Leiria
16 3TV Salvador Macamo (1976-09-27)27 tháng 9, 1976 (21 tuổi) Mozambique Maxaquene
17 3TV Jossias Macamo (1976-01-26)26 tháng 1, 1976 (22 tuổi) Mozambique Costa do Sol
18 4 Tico-Tico (1973-08-16)16 tháng 8, 1973 (24 tuổi) Cộng hòa Nam Phi Jomo Cosmos
19 4 Dário (1977-02-27)27 tháng 2, 1977 (20 tuổi) Bồ Đào Nha Académica de Coimbra
20 2HV José Albino Vino (1975-06-23)23 tháng 6, 1975 (22 tuổi) Mozambique Ferroviário
21 2HV João Chissano (1970-07-26)26 tháng 7, 1970 (27 tuổi) Mozambique Costa do Sol
22 1TM Luisinho Dias (1973-04-14)14 tháng 4, 1973 (24 tuổi) Mozambique Ferroviário

Tham khảo[sửa | sửa mã nguồn]