Danh sách cầu thủ tham dự Cúp bóng đá châu Phi 2000

Bách khoa toàn thư mở Wikipedia

Dưới đây là danh sách các đội hình thi đấu tại Cúp bóng đá châu Phi 2000.

Bảng A[sửa | sửa mã nguồn]

 Cameroon[sửa | sửa mã nguồn]

Huấn luyện viên: Pháp Pierre Lechantre

Số Vt Cầu thủ Ngày sinh (tuổi) Số trận Câu lạc bộ
1 1TM Alioum Boukar (1972-01-03)3 tháng 1, 1972 (28 tuổi) Thổ Nhĩ Kỳ Samsunspor
2 2HV Timotée Atouba (1982-02-17)17 tháng 2, 1982 (18 tuổi) Cameroon Union Douala
3 2HV Pierre Womé (1979-03-26)26 tháng 3, 1979 (20 tuổi) Ý Bologn
4 2HV Rigobert Song (1976-07-01)1 tháng 7, 1976 (23 tuổi) Anh Liverpool
5 2HV Raymond Kalla (1975-04-22)22 tháng 4, 1975 (24 tuổi) Tây Ban Nha Extremadura
6 2HV Pierre Njanka (1975-03-15)15 tháng 3, 1975 (24 tuổi) Pháp Strasbourg
7 4 Bernard Tchoutang (1976-09-02)2 tháng 9, 1976 (23 tuổi) Hà Lan Roda JC
8 2HV Geremi (1978-12-20)20 tháng 12, 1978 (21 tuổi) Tây Ban Nha Real Madrid
9 4 Samuel Eto'o (1981-03-10)10 tháng 3, 1981 (18 tuổi) Tây Ban Nha Real Madrid
10 4 Patrick M'Boma (1970-11-15)15 tháng 11, 1970 (29 tuổi) Ý Cagliari
11 3TV Pius N'Diefi (1975-07-05)5 tháng 7, 1975 (24 tuổi) Pháp Sedan
12 2HV Lauren (1977-01-19)19 tháng 1, 1977 (23 tuổi) Tây Ban Nha Mallorca
13 2HV Lucien Mettomo (1977-04-19)19 tháng 4, 1977 (22 tuổi) Pháp Saint-Étienne
14 2HV Michel Pensée Billong (1973-06-16)16 tháng 6, 1973 (26 tuổi) Bồ Đào Nha Gil Vicente
15 3TV Joseph N'Do (1976-04-28)28 tháng 4, 1976 (23 tuổi) Pháp RC Strasbourg
16 1TM Daniel Bekono (1978-05-31)31 tháng 5, 1978 (21 tuổi) Cameroon Canon Yaoundé
17 3TV Marc-Vivien Foé (1975-05-01)1 tháng 5, 1975 (24 tuổi) Anh West Ham United
18 2HV Innocent Hamga (1981-05-08)8 tháng 5, 1981 (18 tuổi) Cameroon Coton Sport
19 3TV Marcel Mahouvé (1973-01-16)16 tháng 1, 1973 (27 tuổi) Pháp Montpellier
20 3TV Salomon Olembé (1980-12-08)8 tháng 12, 1980 (19 tuổi) Pháp Nantes
21 4 Joseph-Désiré Job (1977-12-01)1 tháng 12, 1977 (22 tuổi) Pháp Lens
22 1TM Souleymanou Hamidou (1973-11-22)22 tháng 11, 1973 (26 tuổi) Cameroon Coton Sport

 Ghana[sửa | sửa mã nguồn]

Huấn luyện viên: Ý Giuseppe Dossena

Số Vt Cầu thủ Ngày sinh (tuổi) Số trận Câu lạc bộ
1 1TM Richard Kingson (1975-07-13)13 tháng 7, 1975 (24 tuổi) Thổ Nhĩ Kỳ Göztepe
2 2HV Eben Dugbatey (1973-07-31)31 tháng 7, 1973 (26 tuổi) Pháp Lorient
3 3TV Emmanuel Kuffour (1976-04-06)6 tháng 4, 1976 (23 tuổi) Ghana Hearts of Oak
4 2HV Samuel Kuffour (1976-09-03)3 tháng 9, 1976 (23 tuổi) Đức Bayern Munich
5 3TV Stephen Baidoo (1976-09-25)25 tháng 9, 1976 (23 tuổi) Thổ Nhĩ Kỳ Fenerbahçe
6 2HV Mohammed Gargo (1975-06-19)19 tháng 6, 1975 (24 tuổi) Ý Udinese
7 4 Yaw Preko (1974-09-08)8 tháng 9, 1974 (25 tuổi) Thổ Nhĩ Kỳ Fenerbahçe
8 3TV Mark Edusei (1976-09-29)29 tháng 9, 1976 (23 tuổi) Bồ Đào Nha União de Leiria
9 4 Kwame Ayew (1973-12-28)28 tháng 12, 1973 (26 tuổi) Bồ Đào Nha Sporting CP
10 3TV Charles Akonnor (1974-03-12)12 tháng 3, 1974 (25 tuổi) Đức VfL Wolfsburg
11 4 Augustine Ahinful (1974-11-30)30 tháng 11, 1974 (25 tuổi) Bồ Đào Nha Boavista
12 1TM Constance Mantey (1976-08-31)31 tháng 8, 1976 (23 tuổi) Ghana Asante Kotoko
13 2HV Jacob Nettey (1976-01-25)25 tháng 1, 1976 (24 tuổi) Ghana Hearts of Oak
14 2HV Christian Gyan (1978-11-02)2 tháng 11, 1978 (21 tuổi) Hà Lan Feyenoord
15 3TV Samuel Johnson (1973-07-25)25 tháng 7, 1973 (26 tuổi) Thổ Nhĩ Kỳ Fenerbahçe
16 3TV Stephen Appiah (1980-12-24)24 tháng 12, 1980 (19 tuổi) Ý Udinese
17 4 Peter Ofori-Quaye (1980-03-21)21 tháng 3, 1980 (19 tuổi) Hy Lạp Olympiacos
18 4 Ohene Kennedy (1973-03-28)28 tháng 3, 1973 (26 tuổi) Thổ Nhĩ Kỳ Ankaragücü
19 3TV Daniel Addo (1976-11-06)6 tháng 11, 1976 (23 tuổi) Đức Karlsruher SC
20 3TV Otto Addo (1975-06-09)9 tháng 6, 1975 (24 tuổi) Đức Borussia Dortmund
21 3TV Alex Nyarko (1973-10-15)15 tháng 10, 1973 (26 tuổi) Pháp Lens
22 1TM Sammy Adjei (1973-11-18)18 tháng 11, 1973 (26 tuổi) Ghana Hearts of Oak

 Bờ Biển Ngà[sửa | sửa mã nguồn]

Huấn luyện viên: Gbonka Tia Martin

Số Vt Cầu thủ Ngày sinh (tuổi) Số trận Câu lạc bộ
1 1TM Alain Gouaméné (1966-06-15)15 tháng 6, 1966 (33 tuổi) Pháp Toulouse
2 3TV Lassina Dao (1971-02-06)6 tháng 2, 1971 (29 tuổi) Bờ Biển Ngà Africa Sports
3 2HV Patrice Zere (1970-12-20)20 tháng 12, 1970 (29 tuổi) Bỉ Lokeren
4 3TV Lassina Diabaté (1974-09-16)16 tháng 9, 1974 (25 tuổi) Pháp Bordeaux
5 2HV Ghislain Akassou (1975-02-15)15 tháng 2, 1975 (25 tuổi) Thụy Sĩ Lugano
6 2HV Olivier Tébily (1975-12-19)19 tháng 12, 1975 (24 tuổi) Scotland Celtic
7 3TV Ibrahima Koné (1969-07-26)26 tháng 7, 1969 (30 tuổi) Bờ Biển Ngà Africa Sports
8 2HV Didier Angan (1974-08-27)27 tháng 8, 1974 (25 tuổi) Pháp Nice
9 4 Blaise Kouassi (1974-02-02)2 tháng 2, 1974 (26 tuổi) Bờ Biển Ngà ASEC Abidjan
10 4 Ibrahima Bakayoko (1976-12-31)31 tháng 12, 1976 (23 tuổi) Pháp Marseille
11 4 Hamed Modibo Diallo (1976-12-18)18 tháng 12, 1976 (23 tuổi) Pháp Le Havre
12 3TV Serge Dié (1977-10-04)4 tháng 10, 1977 (22 tuổi) Ý Reggina
13 3TV Aliou Siby Badra (1971-02-26)26 tháng 2, 1971 (28 tuổi) Bờ Biển Ngà ASEC Abidjan
14 3TV Tchiressoua Guel (1975-12-27)27 tháng 12, 1975 (24 tuổi) Pháp Saint-Étienne
15 4 Bonaventure Kalou (1978-01-12)12 tháng 1, 1978 (22 tuổi) Hà Lan Feyenoord
16 1TM Seydou Diarra (1968-04-16)16 tháng 4, 1968 (31 tuổi) Bờ Biển Ngà ASEC Abidjan
17 2HV Cyril Domoraud (1971-07-22)22 tháng 7, 1971 (28 tuổi) Ý Internazionale
18 4 Charles Dago (1975-11-01)1 tháng 11, 1975 (24 tuổi) Bỉ Lokeren
19 2HV Dominique Sam Abouo (1973-12-26)26 tháng 12, 1973 (26 tuổi) Bỉ Lokeren
20 4 Zéphirin Zoko (1977-09-13)13 tháng 9, 1977 (22 tuổi) Bờ Biển Ngà ASEC Abidjan
21 3TV Donald-Olivier Sie (1970-04-03)3 tháng 4, 1970 (29 tuổi) Pháp RC Paris
22 1TM Jean-Jacques Tizié (1972-09-07)7 tháng 9, 1972 (27 tuổi) Bờ Biển Ngà Africa Sports

 Togo[sửa | sửa mã nguồn]

Huấn luyện viên: Đức Gottlieb Goeller

Số Vt Cầu thủ Ngày sinh (tuổi) Số trận Câu lạc bộ
1 1TM Waké Nibombe (1974-02-19)19 tháng 2, 1974 (26 tuổi) Ghana Ashanti Gold
2 2HV Messan Ametekodo (1974-12-03)3 tháng 12, 1974 (25 tuổi) Togo Dynamic Togolais
3 2HV Yao Senaya (1979-10-18)18 tháng 10, 1979 (20 tuổi) Pháp Red Star
4 2HV Massamasso Tchangai (1978-08-08)8 tháng 8, 1978 (21 tuổi) Hà Lan De Graafschap
5 2HV Yaovi Abalo (1975-06-26)26 tháng 6, 1975 (24 tuổi) Pháp Amiens
6 3TV Abibou Tchagnao (1975-03-25)25 tháng 3, 1975 (24 tuổi) Thụy Sĩ Basel
7 2HV Tadjou Salou (1974-12-24)24 tháng 12, 1974 (25 tuổi) Thụy Sĩ Servette
8 3TV Lantame Ouadja (1977-08-28)28 tháng 8, 1977 (22 tuổi) Thụy Sĩ Servette
9 4 Koffi Fiawoo (1969-10-03)3 tháng 10, 1969 (30 tuổi) Pháp Lorient
10 3TV Mamam Cherif Touré (1978-01-13)13 tháng 1, 1978 (22 tuổi) Các Tiểu vương quốc Ả Rập Thống nhất Al-Jazeera
11 4 Franck Dote (1975-12-15)15 tháng 12, 1975 (24 tuổi) Gabon Wongosport
12 3TV Yao Aziawonou (1979-11-30)30 tháng 11, 1979 (20 tuổi) Thụy Sĩ Sion
13 3TV Komlan Assignon (1974-01-20)20 tháng 1, 1974 (26 tuổi) Pháp Cannes
14 2HV Franck Atsou (1978-08-01)1 tháng 8, 1978 (21 tuổi) Ghana Asante Kotoko
15 4 Abdou Moumouni (1982-11-19)19 tháng 11, 1982 (17 tuổi) Togo Togo Telecom
16 1TM Kossi Agassa (1978-07-02)2 tháng 7, 1978 (21 tuổi) Togo Étoile Filante de Lomé
17 4 Mohamed Kader (1979-04-08)8 tháng 4, 1979 (20 tuổi) Thụy Sĩ Lugano
18 4 Bachirou Salou (1970-09-15)15 tháng 9, 1970 (29 tuổi) Đức Eintracht Frankfurt
19 2HV Libambani Yedibahoma (1973-01-13)13 tháng 1, 1973 (27 tuổi) Tunisia Club Africain
20 4 Djima Oyawolé (1976-10-18)18 tháng 10, 1976 (23 tuổi) Pháp Louhans-Cuiseaux
21 3TV Mohamed Coubageat (1982-11-14)14 tháng 11, 1982 (17 tuổi) Togo Maranatha
22 1TM Kokouvi Pedomey (1979-11-29)29 tháng 11, 1979 (20 tuổi) Togo Entente Lomé

Bảng B[sửa | sửa mã nguồn]

 Nam Phi[sửa | sửa mã nguồn]

Huấn luyện viên: Trott Moloto

Số Vt Cầu thủ Ngày sinh (tuổi) Số trận Câu lạc bộ
1 1TM Hans Vonk (1970-01-30)30 tháng 1, 1970 (30 tuổi) Hà Lan Heerenveen
2 2HV Papi Khomane (1975-01-31)31 tháng 1, 1975 (25 tuổi) Cộng hòa Nam Phi Orlando Pirates
3 2HV Frank Schoeman (1975-07-30)30 tháng 7, 1975 (24 tuổi) Cộng hòa Nam Phi Mamelodi Sundowns
4 2HV Lucas Radebe (1969-04-12)12 tháng 4, 1969 (30 tuổi) Anh Leeds United
5 2HV Mark Fish (1974-03-14)14 tháng 3, 1974 (25 tuổi) Anh Bolton Wanderers
6 4 Glen Salmon (1977-10-24)24 tháng 10, 1977 (22 tuổi) Hà Lan NAC Breda
7 3TV Quinton Fortune (1977-05-21)21 tháng 5, 1977 (22 tuổi) Anh Manchester United
8 3TV Thabo Mngomeni (1969-06-24)24 tháng 6, 1969 (30 tuổi) Cộng hòa Nam Phi Orlando Pirates
9 4 Shaun Bartlett (1972-10-31)31 tháng 10, 1972 (27 tuổi) Thụy Sĩ Zürich
10 3TV John Moshoeu (1965-12-18)18 tháng 12, 1965 (34 tuổi) Thổ Nhĩ Kỳ Fenerbahçe
11 3TV Helman Mkhalele (1969-10-20)20 tháng 10, 1969 (30 tuổi) Thổ Nhĩ Kỳ Ankaragücü
12 3TV Steve Lekoelea (1979-02-05)5 tháng 2, 1979 (21 tuổi) Cộng hòa Nam Phi Orlando Pirates
13 2HV Pierre Issa (1975-09-11)11 tháng 9, 1975 (24 tuổi) Pháp Marseille
14 4 Pollen Ndlanya (1970-05-22)22 tháng 5, 1970 (29 tuổi) Thổ Nhĩ Kỳ Göztepe
15 4 Daniel Mudau (1968-09-04)4 tháng 9, 1968 (31 tuổi) Cộng hòa Nam Phi Mamelodi Sundowns
16 1TM John Tlale (1967-05-15)15 tháng 5, 1967 (32 tuổi) Cộng hòa Nam Phi Mamelodi Sundowns
17 4 Siyabonga Nomvete (1977-12-02)2 tháng 12, 1977 (22 tuổi) Cộng hòa Nam Phi Kaizer Chiefs
18 3TV Alex Bapela (1969-10-04)4 tháng 10, 1969 (30 tuổi) Cộng hòa Nam Phi Mamelodi Sundowns
19 3TV Dumisa Ngobe (1973-03-05)5 tháng 3, 1973 (26 tuổi) Cộng hòa Nam Phi Orlando Pirates
20 3TV Isaac Shai (1971-02-26)26 tháng 2, 1971 (28 tuổi) Cộng hòa Nam Phi Mamelodi Sundowns
21 3TV Eric Tinkler (1970-07-30)30 tháng 7, 1970 (29 tuổi) Anh Barnsley
22 1TM Andre Arendse (1967-06-27)27 tháng 6, 1967 (32 tuổi) Anh Oxford United

 Algérie[sửa | sửa mã nguồn]

Huấn luyện viên: Nasser Sandjak

Số Vt Cầu thủ Ngày sinh (tuổi) Số trận Câu lạc bộ
1 1TM Abdesslam Benabdellah (1964-01-12)12 tháng 1, 1964 (36 tuổi) Algérie MC Oran
2 2HV Maamar Mamouni (1976-02-28)28 tháng 2, 1976 (23 tuổi) Pháp Le Havre
3 2HV Abdelazziz Benhamlat (1974-03-22)22 tháng 3, 1974 (25 tuổi) Algérie JS Kabylie
4 2HV Rezki Amrouche (1970-11-10)10 tháng 11, 1970 (29 tuổi) Tunisia Club Africain
5 2HV Mounir Zeghdoud (1970-11-18)18 tháng 11, 1970 (29 tuổi) Algérie USM Alger
6 2HV Yacine Amaouche (1979-06-26)26 tháng 6, 1979 (20 tuổi) Algérie JSM Béjaïa
7 3TV Nasreddine Kraouche (1979-08-27)27 tháng 8, 1979 (20 tuổi) Pháp Metz
8 3TV Billel Dziri (1972-01-21)21 tháng 1, 1972 (28 tuổi) Pháp Sedan
9 4 Farid Ghazi (1974-03-16)16 tháng 3, 1974 (25 tuổi) Pháp Troyes
10 3TV Abdelhafid Tasfaout (1969-02-11)11 tháng 2, 1969 (31 tuổi) Pháp Guingamp
11 4 Fawzi Moussouni (1972-04-08)8 tháng 4, 1972 (27 tuổi) Algérie JS Kabylie
12 4 Yacine Slatni (1973-11-03)3 tháng 11, 1973 (26 tuổi) Algérie MC Alger
13 2HV Moulay Haddou (1975-06-14)14 tháng 6, 1975 (24 tuổi) Algérie MC Oran
14 3TV Fayçal Badji (1973-02-15)15 tháng 2, 1973 (27 tuổi) Algérie CR Belouizdad
15 4 Rafik Saïfi (1975-02-07)7 tháng 2, 1975 (25 tuổi) Pháp Troyes
16 1TM Aomar Hamened (1969-02-07)7 tháng 2, 1969 (31 tuổi) Algérie MC Alger
17 3TV Brahim Mezouar (1973-02-18)18 tháng 2, 1973 (27 tuổi) Algérie CR Belouizdad
18 3TV Moussa Saïb (c) (1969-03-06)6 tháng 3, 1969 (30 tuổi) Ả Rập Xê Út Al-Nassr
19 4 Ali Meçabih (1972-07-02)2 tháng 7, 1972 (27 tuổi) Algérie MC Oran
20 3TV Mahieddine Meftah (1968-09-25)25 tháng 9, 1968 (31 tuổi) Algérie USM Alger
21 4 Hamid Merakchi (1976-01-28)28 tháng 1, 1976 (24 tuổi) Thổ Nhĩ Kỳ Gençlerbirliği
22 1TM Lamine Boughrara (1971-12-01)1 tháng 12, 1971 (28 tuổi) Algérie JS Kabylie

 CHDC Congo[sửa | sửa mã nguồn]

Huấn luyện viên: Basilua Lusadusu

Số Vt Cầu thủ Ngày sinh (tuổi) Số trận Câu lạc bộ
1 1TM Mkueni Mayala (1978-04-12)12 tháng 4, 1978 (21 tuổi) Cộng hòa Dân chủ Congo DC Motemba Pembe
2 2HV Dikilu Bageta (1978-03-24)24 tháng 3, 1978 (21 tuổi) Cộng hòa Dân chủ Congo DC Motemba Pembe
3 2HV Kabwe Kasongo (1970-07-31)31 tháng 7, 1970 (29 tuổi) Bồ Đào Nha Chaves
4 2HV Kitutele Yuvuladio (1978-05-05)5 tháng 5, 1978 (21 tuổi) Cộng hòa Dân chủ Congo DC Motemba Pembe
5 2HV Esele Bakasu (1974-09-14)14 tháng 9, 1974 (25 tuổi) Anh Cambridge United
6 3TV Ndjeka Mukando (1979-11-17)17 tháng 11, 1979 (20 tuổi) Cộng hòa Dân chủ Congo DC Motemba Pembe
7 4 Banza Kasongo (1974-06-26)26 tháng 6, 1974 (25 tuổi) Đức VfL Wolfsburg
8 3TV Makaya Nsilulu (1977-05-05)5 tháng 5, 1977 (22 tuổi) Tunisia Espérance
9 4 Félix-Michel Ngonge (1967-01-10)10 tháng 1, 1967 (33 tuổi) Anh Watford
10 4 Serge Mputu Mbungu (1980-05-21)21 tháng 5, 1980 (19 tuổi) Sudan Al-Hilal
11 3TV Emeka Mamale (1977-10-21)21 tháng 10, 1977 (22 tuổi) Cộng hòa Nam Phi Kaizer Chiefs
12 1TM Nkombe Tokala (1974-03-26)26 tháng 3, 1974 (25 tuổi) Cộng hòa Dân chủ Congo AS Vita Club
13 4 Missilou Mangituka (1976-11-26)26 tháng 11, 1976 (23 tuổi) Zimbabwe Air Zimbabwe Jets
14 2HV Michel Dinzey (1972-10-15)15 tháng 10, 1972 (27 tuổi) Đức 1860 Munich
15 4 Joseph Londji (1980-04-19)19 tháng 4, 1980 (19 tuổi) Đức 1. FC Köln
16 3TV Apataki Kifu (1977-09-04)4 tháng 9, 1977 (22 tuổi) Cộng hòa Dân chủ Congo DC Motemba Pembe
17 4 Kanku Mulekelayi (1977-04-01)1 tháng 4, 1977 (22 tuổi) Cộng hòa Dân chủ Congo FC Lupopo
18 4 Ngidi Yemweni (1973-04-04)4 tháng 4, 1973 (26 tuổi) Cộng hòa Dân chủ Congo DC Motemba Pembe
19 3TV Ndompetelo Mbabu (1970-03-06)6 tháng 3, 1970 (29 tuổi) Cộng hòa Dân chủ Congo AS Vita Club
20 3TV Epotele Bazamba (1976-05-13)13 tháng 5, 1976 (23 tuổi) Cộng hòa Dân chủ Congo AS Dragons
21 4 Mubama Kibwey (1970-06-09)9 tháng 6, 1970 (29 tuổi) Pháp SO Châtellerault
22 4 Tusikila Mampuya (1977-02-02)2 tháng 2, 1977 (23 tuổi) Cộng hòa Dân chủ Congo AC Sodigraf

 Gabon[sửa | sửa mã nguồn]

Huấn luyện viên: Brasil Antonio Dumas

Số Vt Cầu thủ Ngày sinh (tuổi) Số trận Câu lạc bộ
1 1TM Jacques Deckousshoud (1964-05-12)12 tháng 5, 1964 (35 tuổi) Gabon FC 105 Libreville
2 4 Henry Antchouet (1979-08-02)2 tháng 8, 1979 (20 tuổi) Gabon FC 105 Libreville
3 2HV Tristan Mombo (1974-08-24)24 tháng 8, 1974 (25 tuổi) Gabon FC 105 Libreville
4 2HV Jean-Martin Mouloungui (1969-11-30)30 tháng 11, 1969 (30 tuổi) Without club
5 2HV Guy-Roger N'zeng (1970-05-30)30 tháng 5, 1970 (29 tuổi) Cộng hòa Nam Phi Orlando Pirates
6 3TV Thierry Mouyouma (1975-01-05)5 tháng 1, 1975 (25 tuổi) Pháp CA Paris
7 4 Théodore Nzue Nguema (1973-11-09)9 tháng 11, 1973 (26 tuổi) Bồ Đào Nha Braga
8 2HV Constant Tamboucha (1976-05-03)3 tháng 5, 1976 (23 tuổi) Gabon FC 105 Libreville
9 4 Daniel Cousin (1977-02-07)7 tháng 2, 1977 (23 tuổi) Pháp Chamois Niortais
10 3TV Jonas Ogandaga (1975-08-01)1 tháng 8, 1975 (24 tuổi) Tunisia CO Medenine
11 2HV François Amegasse (1965-10-10)10 tháng 10, 1965 (34 tuổi) Gabon Petrosport
12 4 Shiva N'Zigou (1983-10-24)24 tháng 10, 1983 (16 tuổi) Pháp Nantes
13 4 Bruno Zita Mbanangoyé (1980-07-15)15 tháng 7, 1980 (19 tuổi) Gabon Petrosport
14 2HV Chantry Muie Nguema (1980-03-11)11 tháng 3, 1980 (19 tuổi) Gabon Petrosport
15 2HV Eric Ondo (1970-08-01)1 tháng 8, 1970 (29 tuổi) Tunisia ES Zarzis
16 1TM Germain Mendome (1970-08-21)21 tháng 8, 1970 (29 tuổi) Gabon Aigles Verts
17 4 Yves Nza-Boutamba (1974-01-27)27 tháng 1, 1974 (26 tuổi) Tunisia ES Zarzis
18 3TV Dieudonné Londo (1976-06-06)6 tháng 6, 1976 (23 tuổi) Maroc Raja Casablanca
19 3TV René Nsi-Akue (1975-10-09)9 tháng 10, 1975 (24 tuổi) Gabon FC 105 Libreville
20 2HV Cedric Moubamba (1979-10-14)14 tháng 10, 1979 (20 tuổi) Gabon Mbilinga FC
21 4 Armand Ossey (1978-10-19)19 tháng 10, 1978 (21 tuổi) Bồ Đào Nha Moreirense
22 1TM Michel Souamas (1975-02-26)26 tháng 2, 1975 (24 tuổi) Gabon Petrosport

Bảng C[sửa | sửa mã nguồn]

 Ai Cập[sửa | sửa mã nguồn]

Huấn luyện viên: Pháp Gerard Gili

Số Vt Cầu thủ Ngày sinh (tuổi) Số trận Câu lạc bộ
1 1TM Nader El-Sayed (1972-12-31)31 tháng 12, 1972 (27 tuổi) Bỉ Club Brugge
2 2HV Ibrahim Hassan (1968-08-10)10 tháng 8, 1968 (31 tuổi) Ai Cập Al-Ahly
3 2HV Mohamed Emara (1974-06-10)10 tháng 6, 1974 (25 tuổi) Đức Hansa Rostock
4 2HV Hany Ramzy (1969-03-10)10 tháng 3, 1969 (30 tuổi) Đức 1. FC Kaiserslautern
5 2HV Abdel-Zaher El-Saqua (1974-01-30)30 tháng 1, 1974 (26 tuổi) Thổ Nhĩ Kỳ Denizlispor
6 3TV Sayed Abdel Hafeez (1977-10-27)27 tháng 10, 1977 (22 tuổi) Ai Cập Al-Ahly
7 2HV Mohamed Youssef (1970-10-09)9 tháng 10, 1970 (29 tuổi) Thổ Nhĩ Kỳ Denizlispor
8 2HV Yasser Radwan (1972-04-22)22 tháng 4, 1972 (27 tuổi) Đức Hansa Rostock
9 4 Hossam Hassan (1968-08-10)10 tháng 8, 1968 (31 tuổi) Ai Cập Al-Ahly
10 3TV Abd El-Satar Sabry (1974-06-19)19 tháng 6, 1974 (25 tuổi) Bồ Đào Nha Benfica
11 4 Tarek El-Said (1978-04-05)5 tháng 4, 1978 (21 tuổi) Ai Cập Al-Zamalek
12 3TV Hossam Abd El-Moneim (1975-02-12)12 tháng 2, 1975 (25 tuổi) Thổ Nhĩ Kỳ Kocaelispor
13 3TV Abdel Haleem Ali (1973-10-24)24 tháng 10, 1973 (26 tuổi) Ai Cập Al-Zamalek
14 4 Hazem Emam (1975-05-10)10 tháng 5, 1975 (24 tuổi) Hà Lan De Graafschap
15 2HV Ibrahim Said (1979-10-16)16 tháng 10, 1979 (20 tuổi) Ai Cập Al-Ahly
16 1TM Essam El-Hadary (1973-01-15)15 tháng 1, 1973 (27 tuổi) Ai Cập Al-Ahly
17 3TV Ahmed Hassan (1975-05-02)2 tháng 5, 1975 (24 tuổi) Thổ Nhĩ Kỳ Kocaelispor
18 3TV Mohamed Farouk (1978-10-09)9 tháng 10, 1978 (21 tuổi) Ai Cập Al-Ahly
19 4 Ahmed Salah Hosny (1979-07-11)11 tháng 7, 1979 (20 tuổi) Đức VfB Stuttgart
20 2HV Hady Khashaba (1972-12-19)19 tháng 12, 1972 (27 tuổi) Ai Cập Al-Ahly
21 3TV Ayman Abdel Aziz (1978-11-20)20 tháng 11, 1978 (21 tuổi) Ai Cập Al-Zamalek
22 1TM Abdel Wahed El-Sayed (1977-06-03)3 tháng 6, 1977 (22 tuổi) Ai Cập Al-Zamalek

 Sénégal[sửa | sửa mã nguồn]

Huấn luyện viên: Đức Peter Schnittger

Số Vt Cầu thủ Ngày sinh (tuổi) Số trận Câu lạc bộ
1 1TM Omar Diallo (1972-09-28)28 tháng 9, 1972 (27 tuổi) Maroc Olympique Khouribga
2 2HV Omar Daf (1977-02-12)12 tháng 2, 1977 (23 tuổi) Pháp Sochaux
3 4 Omar Traoré (1975-02-27)27 tháng 2, 1975 (24 tuổi) Without club
4 2HV Papa Malick Diop (1974-12-29)29 tháng 12, 1974 (25 tuổi) Pháp Strasbourg
5 2HV Pape Hamadou N'Diaye (1977-07-24)24 tháng 7, 1977 (22 tuổi) Sénégal ASC Ndiambour
6 3TV Papa Daouda Sene (1976-11-18)18 tháng 11, 1976 (23 tuổi) Tunisia CA Bizertin
7 4 Henri Camara (1977-05-10)10 tháng 5, 1977 (22 tuổi) Thụy Sĩ Neuchâtel Xamax
8 3TV Mbaye Badji (1976-02-25)25 tháng 2, 1976 (23 tuổi) Maroc AS Salé
9 2HV Assane N'Diaye (1974-08-01)1 tháng 8, 1974 (25 tuổi) Sénégal ASC Jeanne d'Arc
10 4 Khalilou Fadiga (1974-12-30)30 tháng 12, 1974 (25 tuổi) Bỉ Club Brugge
11 4 Salif Keita (1975-10-19)19 tháng 10, 1975 (24 tuổi) Đức Hannover 96
12 4 Mame Ibra Touré (1971-04-23)23 tháng 4, 1971 (28 tuổi) Sénégal ASC Ndiambour
13 2HV Ousmane Diop (1975-12-09)9 tháng 12, 1975 (24 tuổi) Hy Lạp Skoda Xanthi
14 4 Moussa N'Diaye (1979-02-22)22 tháng 2, 1979 (21 tuổi) Pháp Monaco
15 3TV Pape Niokhor Fall (1977-09-15)15 tháng 9, 1977 (22 tuổi) Sénégal ASC Jeanne d'Arc
16 2HV Cheikh Sidy Ba (1968-03-21)21 tháng 3, 1968 (31 tuổi) Áo Linzer ASK
17 3TV Pape Sarr (1977-12-07)7 tháng 12, 1977 (22 tuổi) Pháp Saint-Étienne
18 1TM Ousseynou Ndiour (1971-03-18)18 tháng 3, 1971 (28 tuổi) Maroc FUS Rabat
19 2HV Mamadou Sylla (1975-04-04)4 tháng 4, 1975 (24 tuổi) Sénégal AS Douanes
20 4 Fary Faye (1974-12-24)24 tháng 12, 1974 (25 tuổi) Bồ Đào Nha Beira-Mar
21 4 Abdoulaye Mbaye (1973-11-13)13 tháng 11, 1973 (26 tuổi) Tunisia Club Africain
22 1TM Daouda Ly (1972-10-21)21 tháng 10, 1972 (27 tuổi) Sénégal ASC Ndiambour

 Zambia[sửa | sửa mã nguồn]

Huấn luyện viên: Ben Bamfuchile

Số Vt Cầu thủ Ngày sinh (tuổi) Số trận Câu lạc bộ
1 1TM Davies Phiri (1976-04-01)1 tháng 4, 1976 (23 tuổi) Zambia Kabwe Warriors
2 2HV Laughter Chilembi (1975-11-25)25 tháng 11, 1975 (24 tuổi) Zambia Nchanga Rangers
3 2HV Elijah Litana (1970-12-05)5 tháng 12, 1970 (29 tuổi) Ả Rập Xê Út Al-Hilal
4 2HV Moses Sichone (1977-05-31)31 tháng 5, 1977 (22 tuổi) Đức 1. FC Köln
5 2HV Elija Tana (1975-02-28)28 tháng 2, 1975 (24 tuổi) Zambia Nchanga Rangers
6 2HV Kampamba Chintu (1980-12-28)28 tháng 12, 1980 (19 tuổi) Zambia Kabwe Warriors
7 2HV Hillary Makasa (1975-01-12)12 tháng 1, 1975 (25 tuổi) Cộng hòa Nam Phi Ajax Cape Town
8 2HV Mannaseh Mwanza (1978-12-12)12 tháng 12, 1978 (21 tuổi) Zambia Power Dynamos
9 4 Masauso Tembo (1978-02-25)25 tháng 2, 1978 (21 tuổi) Các Tiểu vương quốc Ả Rập Thống nhất Al-Oruba
10 4 Dennis Lota (1973-12-08)8 tháng 12, 1973 (26 tuổi) Cộng hòa Nam Phi Orlando Pirates
11 3TV Kalusha Bwalya (1963-08-16)16 tháng 8, 1963 (36 tuổi) México Veracruz
12 3TV Andrew Tembo (1971-08-19)19 tháng 8, 1971 (28 tuổi) Đan Mạch Odense
13 3TV Mumamba Numba (1978-03-21)21 tháng 3, 1978 (21 tuổi) Zambia Konkola Blades
14 3TV Perry Mutapa (1979-11-18)18 tháng 11, 1979 (20 tuổi) Bồ Đào Nha Farense
15 3TV Rotson Kilambe (1978-08-06)6 tháng 8, 1978 (21 tuổi) Zambia Power Dynamos
16 1TM Emmanuel Misichili (1978-06-06)6 tháng 6, 1978 (21 tuổi) Zambia Nkana
17 3TV Andrew Sinkala (1979-06-18)18 tháng 6, 1979 (20 tuổi) Đức Bayern Munich
18 3TV Mwape Miti (1973-05-24)24 tháng 5, 1973 (26 tuổi) Đan Mạch Odense
19 3TV Arthur Lungu (1976-04-13)13 tháng 4, 1976 (23 tuổi) Zambia Zamsure
20 2HV Jones Mwewa (1973-03-12)12 tháng 3, 1973 (26 tuổi) Zambia Power Dynamos
21 4 Bernard Makufi (1979-01-16)16 tháng 1, 1979 (21 tuổi) Thụy Điển IFK Hässleholm
22 1TM Kenny Mwila (1972-02-01)1 tháng 2, 1972 (28 tuổi) Zambia Power Dynamos

 Burkina Faso[sửa | sửa mã nguồn]

Huấn luyện viên: Bỉ René Taelman

Số Vt Cầu thủ Ngày sinh (tuổi) Số trận Câu lạc bộ
1 1TM Mathieu Traoré (1972-04-22)22 tháng 4, 1972 (27 tuổi) Burkina Faso USFA
2 3TV Seydou Traoré (1970-05-17)17 tháng 5, 1970 (29 tuổi) Các Tiểu vương quốc Ả Rập Thống nhất Al Ain Club
3 2HV Brahima Cissé (1976-02-10)10 tháng 2, 1976 (24 tuổi) Burkina Faso USFA
4 2HV Issa Sanogo (1971-11-30)30 tháng 11, 1971 (28 tuổi) Burkina Faso ASFA Yennega
5 2HV Madou Dossama (1972-07-24)24 tháng 7, 1972 (27 tuổi) Burkina Faso Étoile Filante
6 2HV Brahima Korbeogo (1975-01-23)23 tháng 1, 1975 (25 tuổi) Burkina Faso USFA
7 3TV Ismael Koudou (1975-09-27)27 tháng 9, 1975 (24 tuổi) Burkina Faso ASFA Yennega
8 4 Mamadou Koné (1974-05-06)6 tháng 5, 1974 (25 tuổi) Burkina Faso Etoile Filante
9 4 Alassane Ouédraogo (1980-09-07)7 tháng 9, 1980 (19 tuổi) Bỉ Charleroi
10 4 Mamadou Zongo (1980-10-08)8 tháng 10, 1980 (19 tuổi) Hà Lan Vitesse
11 3TV Ousmane Sanou (1978-03-11)11 tháng 3, 1978 (21 tuổi) Hà Lan Willem II
12 4 Brahima Traoré (1974-02-24)24 tháng 2, 1974 (25 tuổi) Ả Rập Xê Út Al Dhaid FC
13 2HV Jean-Michel Liade Gnonka (1980-07-20)20 tháng 7, 1980 (19 tuổi) Burkina Faso ASFA Yennega
14 4 Moumouni Dagano (1981-01-03)3 tháng 1, 1981 (19 tuổi) Burkina Faso Étoile Filante
15 2HV Ousmane Traoré (1977-03-07)7 tháng 3, 1977 (22 tuổi) Burkina Faso ASFA Yennega
16 1TM Issoufou Sawadogo (1975-06-17)17 tháng 6, 1975 (24 tuổi) Burkina Faso Etoile Filante
17 4 Amadou Tidiane Fall (1975-06-22)22 tháng 6, 1975 (24 tuổi) Burkina Faso Étoile Filante
18 3TV Rahim Ouedraogo (1980-10-08)8 tháng 10, 1980 (19 tuổi) Hà Lan Twente
19 4 Oumar Barro (1974-06-03)3 tháng 6, 1974 (25 tuổi) Đan Mạch Brøndby
20 2HV Mahamoudou Kéré (1982-01-02)2 tháng 1, 1982 (18 tuổi) Bỉ Charleroi
21 4 Abraham Loliga (1982-06-19)19 tháng 6, 1982 (17 tuổi) Burkina Faso ASFA Yennega
22 1TM Abdoulaye Soulama (1974-11-29)29 tháng 11, 1974 (25 tuổi) Burkina Faso ASFA Yennega

Bảng D[sửa | sửa mã nguồn]

 Nigeria[sửa | sửa mã nguồn]

Huấn luyện viên: Hà Lan Jo Bonfrere

Số Vt Cầu thủ Ngày sinh (tuổi) Số trận Câu lạc bộ
1 1TM Ike Shorunmu (1967-10-16)16 tháng 10, 1967 (32 tuổi) Thổ Nhĩ Kỳ Beşiktaş
2 2HV Gbenga Okunowo (1979-03-01)1 tháng 3, 1979 (20 tuổi) Bồ Đào Nha Benfica
3 2HV Celestine Babayaro (1978-08-29)29 tháng 8, 1978 (21 tuổi) Anh Chelsea
4 4 Nwankwo Kanu (1976-08-01)1 tháng 8, 1976 (23 tuổi) Anh Arsenal
5 2HV Furo Iyenemi (1978-07-17)17 tháng 7, 1978 (21 tuổi) Thụy Sĩ Sion
6 2HV Taribo West (1974-03-26)26 tháng 3, 1974 (25 tuổi) Ý Milan
7 2HV Finidi George (1971-04-15)15 tháng 4, 1971 (28 tuổi) Tây Ban Nha Real Betis
8 3TV Mutiu Adepoju (1970-12-22)22 tháng 12, 1970 (29 tuổi) Tây Ban Nha Real Sociedad
9 4 Jonathan Akpoborie (1968-10-20)20 tháng 10, 1968 (31 tuổi) Đức VfL Wolfsburg
10 3TV Jay-Jay Okocha (1973-08-14)14 tháng 8, 1973 (26 tuổi) Pháp Paris Saint-Germain
11 3TV Garba Lawal (1974-05-22)22 tháng 5, 1974 (25 tuổi) Hà Lan Roda JC
12 1TM Ndubuisi Egbo (1973-07-25)25 tháng 7, 1973 (26 tuổi) Ai Cập Al-Masry
13 4 Tijani Babangida (1973-09-25)25 tháng 9, 1973 (26 tuổi) Hà Lan Ajax
14 4 Emmanuel Amuneke (1970-12-25)25 tháng 12, 1970 (29 tuổi) Tây Ban Nha Barcelona
15 3TV Sunday Oliseh (1974-09-14)14 tháng 9, 1974 (25 tuổi) Ý Juventus
16 2HV Efetobore Sodje (1972-09-05)5 tháng 9, 1972 (27 tuổi) Anh Luton Town
17 4 Julius Aghahowa (1982-02-12)12 tháng 2, 1982 (18 tuổi) Tunisia Espérance
18 4 Raphael Ndukwe Chukwu (1975-07-22)22 tháng 7, 1975 (24 tuổi) Ý Bari
19 4 Benedict Akwuegbu (1974-11-03)3 tháng 11, 1974 (25 tuổi) Áo Grazer AK
20 4 Victor Ikpeba (1973-06-12)12 tháng 6, 1973 (26 tuổi) Đức Borussia Dortmund
21 2HV Godwin Okpara (1972-09-20)20 tháng 9, 1972 (27 tuổi) Pháp Paris Saint-Germain
22 1TM Murphy Akanji (1977-12-01)1 tháng 12, 1977 (22 tuổi) Nigeria Julius Berger

 Tunisia[sửa | sửa mã nguồn]

Huấn luyện viên: Ý Francesco Scoglio

Số Vt Cầu thủ Ngày sinh (tuổi) Số trận Câu lạc bộ
1 1TM Chokri El Ouaer (1966-08-15)15 tháng 8, 1966 (33 tuổi) Tunisia Espérance
2 2HV Khaled Badra (1973-04-08)8 tháng 4, 1973 (26 tuổi) Tunisia Espérance
3 2HV Sami Trabelsi (1968-02-04)4 tháng 2, 1968 (32 tuổi) Tunisia Sfaxien
4 2HV Mounir Boukadida (1967-10-24)24 tháng 10, 1967 (32 tuổi) Đức Waldhof Mannheim
5 2HV Hatem Trabelsi (1977-01-25)25 tháng 1, 1977 (23 tuổi) Tunisia Sfaxien
6 3TV Bechir Mogaadi (1978-11-08)8 tháng 11, 1978 (21 tuổi) Tunisia Étoile Sahel
7 3TV Imed Mhedhebi (1976-03-22)22 tháng 3, 1976 (23 tuổi) Tunisia Étoile du Sahel
8 3TV Zoubeir Baya (1971-05-15)15 tháng 5, 1971 (28 tuổi) Đức SC Freiburg
9 4 Ali Zitouni (1981-01-11)11 tháng 1, 1981 (19 tuổi) Tunisia Espérance
10 3TV Kais Ghodhbane (1976-01-07)7 tháng 1, 1976 (24 tuổi) Tunisia Étoile du Sahel
11 4 Adel Sellimi (1972-11-16)16 tháng 11, 1972 (27 tuổi) Đức SC Freiburg
12 3TV Raouf Bouzaiene (1970-10-16)16 tháng 10, 1970 (29 tuổi) Tunisia Club Africain
13 3TV Riadh Bouazizi (1973-04-08)8 tháng 4, 1973 (26 tuổi) Tunisia Étoile du Sahel
14 3TV Sirajeddine Chihi (1970-04-16)16 tháng 4, 1970 (29 tuổi) Tunisia Espérance
15 2HV Radhi Jaïdi (1975-08-30)30 tháng 8, 1975 (24 tuổi) Tunisia Étoile du Sahel
16 1TM Radhouane Salhi (1967-02-18)18 tháng 2, 1967 (33 tuổi) Tunisia Étoile du Sahel
17 2HV Tarek Thabet (1971-08-16)16 tháng 8, 1971 (28 tuổi) Tunisia Espérance
18 4 Meher Kanzari (1973-03-17)17 tháng 3, 1973 (26 tuổi) Tunisia Espérance
19 3TV Hassan Gabsi (1974-02-23)23 tháng 2, 1974 (25 tuổi) Tunisia Espérance
20 4 Ziad Jaziri (1978-07-12)12 tháng 7, 1978 (21 tuổi) Tunisia Étoile du Sahel
21 4 Walid Azaiez (1976-04-25)25 tháng 4, 1976 (23 tuổi) Tunisia Espérance
22 1TM Naceur Bedoui (1964-11-15)15 tháng 11, 1964 (35 tuổi) Tunisia Sfaxien

 Maroc[sửa | sửa mã nguồn]

Huấn luyện viên: Pháp Henri Michel

Số Vt Cầu thủ Ngày sinh (tuổi) Số trận Câu lạc bộ
1 1TM Mustapha Chadili (1973-02-14)14 tháng 2, 1973 (27 tuổi) Maroc Raja Casablanca
2 2HV Abdelilah Saber (1974-04-21)21 tháng 4, 1974 (25 tuổi) Bồ Đào Nha Sporting CP
3 2HV Abdelkarim El Hadrioui (1972-03-06)6 tháng 3, 1972 (27 tuổi) Hà Lan AZ
4 2HV Abdelilah Fahmi (1973-08-03)3 tháng 8, 1973 (26 tuổi) Pháp Lille
5 2HV Rachid Neqrouz (1972-04-10)10 tháng 4, 1972 (27 tuổi) Ý Bari
6 2HV Noureddine Naybet (1970-02-10)10 tháng 2, 1970 (30 tuổi) Tây Ban Nha Deportivo La Coruña
7 3TV Mustapha Hadji (1971-11-16)16 tháng 11, 1971 (28 tuổi) Anh Coventry City
8 3TV Saïd Chiba (1970-09-28)28 tháng 9, 1970 (29 tuổi) Pháp Nancy
9 4 Abdeljilil Hadda (1972-03-21)21 tháng 3, 1972 (27 tuổi) Tây Ban Nha Sporting de Gijón
10 3TV Adil Ramzi (1977-07-14)14 tháng 7, 1977 (22 tuổi) Hà Lan Willem II
11 3TV Hassan Kachloul (1973-02-19)19 tháng 2, 1973 (27 tuổi) Anh Southampton
12 1TM Khalid Fouhami (1972-12-25)25 tháng 12, 1972 (27 tuổi) România Dinamo București
13 4 Ahmed Bahja (1970-12-21)21 tháng 12, 1970 (29 tuổi) Ả Rập Xê Út Al-Nasr
14 4 Salaheddine Bassir (1972-09-05)5 tháng 9, 1972 (27 tuổi) Tây Ban Nha Deportivo La Coruña
15 2HV Lahcen Abrami (1969-12-31)31 tháng 12, 1969 (30 tuổi) Thổ Nhĩ Kỳ Gençlerbirliği
16 3TV Youssef Mariana (1974-05-13)13 tháng 5, 1974 (25 tuổi) Maroc Kawkab Marrakech
17 3TV Mohamed El Badraoui (1971-06-27)27 tháng 6, 1971 (28 tuổi) Thổ Nhĩ Kỳ Bursaspor
18 3TV Youssef Chippo (1973-05-10)10 tháng 5, 1973 (26 tuổi) Anh Coventry City
19 4 Jamal Sellami (1970-10-06)6 tháng 10, 1970 (29 tuổi) Thổ Nhĩ Kỳ Beşiktaş
20 2HV Taher El Khalej (1968-06-16)16 tháng 6, 1968 (31 tuổi) Bồ Đào Nha Benfica
21 3TV Rachid Benmahmoud (1971-09-14)14 tháng 9, 1971 (28 tuổi) Các Tiểu vương quốc Ả Rập Thống nhất Al-Ain FC
22 1TM Abderrafie Gassi (1972-10-27)27 tháng 10, 1972 (27 tuổi) Maroc FAR Rabat

 Cộng hòa Congo[sửa | sửa mã nguồn]

Huấn luyện viên: David Memy

Số Vt Cầu thủ Ngày sinh (tuổi) Số trận Câu lạc bộ
1 1TM Christian Samba (1971-03-26)26 tháng 3, 1971 (28 tuổi) Bờ Biển Ngà Africa Sports
2 2HV Annicet Bitoumbou (1980-02-02)2 tháng 2, 1980 (20 tuổi) Cộng hòa Congo Étoile du Congo
3 2HV Luc-Arsène Diamesso (1974-12-27)27 tháng 12, 1974 (25 tuổi) Đức BV Cloppenburg
4 3TV Jean-Silvestre Nkeoua (1979-12-31)31 tháng 12, 1979 (20 tuổi) Bờ Biển Ngà Africa Sports
5 2HV Camille Oponga (1978-01-24)24 tháng 1, 1978 (22 tuổi) Pháp Red Star
6 3TV Bedel Moyimbouabeka (1977-11-08)8 tháng 11, 1977 (22 tuổi) Gabon FC 105 Libreville
7 4 Richard Bokatola-Lossombo (1978-02-11)11 tháng 2, 1978 (22 tuổi) Đức Karlsruher SC
8 3TV Rock Embingou (1968-09-24)24 tháng 9, 1968 (31 tuổi) Đức VfL Halle 96
9 4 Richard Akiana (1969-03-20)20 tháng 3, 1969 (30 tuổi) Pháp Red Star
10 2HV Elie Rock Malonga (1975-09-21)21 tháng 9, 1975 (24 tuổi) Đức BV Cloppenburg
11 3TV Oscar Ewolo (1978-10-09)9 tháng 10, 1978 (21 tuổi) Pháp Amiens
12 4 Macchambès Younga-Mouhani (1974-08-01)1 tháng 8, 1974 (25 tuổi) Đức Fortuna Köln
13 2HV Maurice Ntounou (1972-09-13)13 tháng 9, 1972 (27 tuổi) Pháp Pacy-sur-Eure
14 3TV Rolf-Christel Guié-Mien (1977-10-28)28 tháng 10, 1977 (22 tuổi) Đức Eintracht Frankfurt
15 2HV Toussaint Service (1974-11-01)1 tháng 11, 1974 (25 tuổi) Cộng hòa Congo Étoile du Congo
16 1TM Thierry Etouayo (1977-07-29)29 tháng 7, 1977 (22 tuổi) Bờ Biển Ngà ASEC Abidjan
17 3TV Modeste Eta (1981-02-03)3 tháng 2, 1981 (19 tuổi) Cộng hòa Congo TP Mystère
18 2HV Lucien Fils Ibara (1974-09-07)7 tháng 9, 1974 (25 tuổi) Đức Bureholzhausen
19 4 George Ngoma Nanitelamio (1978-06-07)7 tháng 6, 1978 (21 tuổi) Bờ Biển Ngà Sabé
20 4 Francis Mackaya-Tchitembo (1975-08-12)12 tháng 8, 1975 (24 tuổi) Đức VfR Aalen
21 2HV Jules Tchimbakala (1971-01-15)15 tháng 1, 1971 (29 tuổi) Pháp Le Mans
22 1TM Barel Mouko (1979-04-05)5 tháng 4, 1979 (20 tuổi) Cộng hòa Congo Manchester

Liên kết ngoài[sửa | sửa mã nguồn]