Cúp bóng đá châu Á 2007 (vòng đấu loại trực tiếp)
Dưới đây là thông tin chi tiết của Vòng đấu loại trực tiếp - Cúp bóng đá châu Á 2007. Trận đầu tiên được đá ngày 21 tháng 7 năm 2007 và trận chung kết được đá vào ngày 29 tháng 7 năm 2007. Đội tuyển Iraq dành chức vô địch với tỉ số 1 - 0 trước Ả Rập Xê Út. Nếu sau hai hiệp chính kết quả hòa, hai đội sẽ thi đấu tiếp hai hiệp phụ. Nếu sau hai hiệp phụ vẫn hòa, hai đội sẽ thi đấu tiếp luân lưu 11m.
Sơ đồ tóm tắt
[sửa | sửa mã nguồn]Tứ kết | Bán kết | Chung kết | ||||||||
21 tháng 7 - Băng Cốc | ||||||||||
![]() | 2 | |||||||||
25 tháng 7 - Kuala Lumpur | ||||||||||
![]() | 0 | |||||||||
![]() | 0 (4) | |||||||||
22 tháng 7 - Kuala Lumpur | ||||||||||
![]() | 0 (3) | |||||||||
![]() | 0 (2) | |||||||||
29 tháng 7 - Jakarta | ||||||||||
![]() | 0 (4) | |||||||||
![]() | 1 | |||||||||
21 tháng 7 - Hà Nội | ||||||||||
![]() | 0 | |||||||||
![]() | 1(4) | |||||||||
25 tháng 7 - Hà Nội | ||||||||||
![]() | 1(3) | |||||||||
![]() | 2 | |||||||||
22 tháng 7 - Jakarta | ||||||||||
![]() | 3 | Tranh hạng ba | ||||||||
![]() | 2 | |||||||||
28 tháng 7 - Palembang | ||||||||||
![]() | 1 | |||||||||
![]() | 0 (6) | |||||||||
![]() | 0 (5) | |||||||||
Tứ kết
[sửa | sửa mã nguồn]Nhật Bản v Úc
[sửa | sửa mã nguồn]Nhật Bản ![]() | 1–1 (s.h.p.) | ![]() |
---|---|---|
Takahara ![]() |
Chi tiết | Aloisi ![]() |
Loạt sút luân lưu | ||
Nakamura ![]() Endō ![]() Komano ![]() Takahara ![]() Nakazawa ![]() |
4–3 | ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() |
![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() Nhật Bản
|
![]() ![]() ![]() ![]() ![]() Úc
|
|
![]() |
|
Cầu thủ xuất sắc nhất trận
Trợ lý trọng tài:
|
Iraq v Việt Nam
[sửa | sửa mã nguồn]![]() ![]() ![]() ![]() ![]() Iraq
|
![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() Việt Nam
|
|
![]() |
|
Cầu thủ xuất sắc nhất trận
Trợ lý trọng tài:
|
Iran v Hàn Quốc
[sửa | sửa mã nguồn]Iran ![]() | 0–0 (s.h.p.) | ![]() |
---|---|---|
Chi tiết | ||
Loạt sút luân lưu | ||
Zandi ![]() Mahdavikia ![]() Enayati ![]() Khatibi ![]() |
2–4 | ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() |
![]() ![]() ![]() ![]() ![]() Iran
|
![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() Hàn Quốc
|
|
|
Cầu thủ xuất sắc nhất trận
Trợ lý trọng tài:
|
Ả Rập Xê Út v Uzbekistan
[sửa | sửa mã nguồn]Ả Rập Xê Út ![]() | 2–1 | ![]() |
---|---|---|
Y. Al-Qahtani ![]() Al-Mousa ![]() |
Chi tiết | Solomin ![]() |
![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() Ả Rập Xê Út
|
![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() Uzbekistan
|
|
|
Cầu thủ xuất sắc nhất trận
Trợ lý trọng tài:
|
Bán kết
[sửa | sửa mã nguồn]Iraq v Hàn Quốc
[sửa | sửa mã nguồn]Iraq ![]() | 0–0 (s.h.p.) | ![]() |
---|---|---|
Chi tiết | ||
Loạt sút luân lưu | ||
Hawar Mohammed ![]() Qusay Munir ![]() Haidar Abdul-Amir ![]() Ahmad Mnajed ![]() |
4–3 | ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() |
![]() ![]() ![]() ![]() ![]() Iraq
|
![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() Hàn Quốc
|
|
|
Cầu thủ xuất sắc nhất trận
Trợ lý trọng tài:
|
Nhật Bản v Ả Rập Xê Út
[sửa | sửa mã nguồn]Nhật Bản ![]() | 2–3 | ![]() |
---|---|---|
Nakazawa ![]() Abe ![]() |
Chi tiết | Y. Al-Qahtani ![]() Mouath ![]() |
![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() Nhật Bản
|
![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() Ả Rập Xê Út
|
|
|
Cầu thủ xuất sắc nhất trận
Trợ lý trọng tài:
|
Tranh hạng ba
[sửa | sửa mã nguồn]Hàn Quốc ![]() | 0–0 (s.h.p.) | ![]() |
---|---|---|
Chi tiết | ||
Loạt sút luân lưu | ||
Cho Jae-Jin ![]() Oh Beom-Seok ![]() Lee Chun-Soo ![]() Lee Ho ![]() Kim Jin-Kyu ![]() Kim Chi-Woo ![]() |
6–5 | ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() |
![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() Hàn Quốc
|
![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() Nhật Bản
|
|
|
Cầu thủ xuất sắc nhất trận
Trợ lý trọng tài:
|
Chung kết
[sửa | sửa mã nguồn]Iraq ![]() | 1–0 | ![]() |
---|---|---|
Mahmoud ![]() |
Chi tiết |
![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() Iraq
|
![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() Ả Rập Xê Út
|
|
|
Cầu thủ xuất sắc nhất trận:
Trợ lý trọng tài:
|