Danh sách cầu thủ tham dự giải vô địch bóng đá U-16 thế giới 1987

Bách khoa toàn thư mở Wikipedia

Bảng A[sửa | sửa mã nguồn]

 Ý[sửa | sửa mã nguồn]

Huấn luyện viên: Ý Comunardo Niccolai

Số Vt Cầu thủ Ngày sinh (tuổi) Số trận Câu lạc bộ
1 1TM Silvio Lafuenti (1970-08-09)9 tháng 8, 1970 (16 tuổi) Ý Milan
2 2HV Giovanni Di Rocco (1970-12-27)27 tháng 12, 1970 (16 tuổi) Ý Napoli
3 2HV Donatello Gasparini (1971-07-29)29 tháng 7, 1971 (15 tuổi) Ý Torino
4 2HV Ildebrando Stafico (1970-10-12)12 tháng 10, 1970 (16 tuổi) Ý Internazionale
5 2HV Davide Grosso (1970-11-05)5 tháng 11, 1970 (16 tuổi) Ý Milan
6 3TV Marcello Melli (1971-07-08)8 tháng 7, 1971 (15 tuổi) Ý Parma
7 3TV Alessandro Brunetti (1971-02-05)5 tháng 2, 1971 (16 tuổi) Ý Torino
8 2HV Gianluca Pessotto (1970-08-11)11 tháng 8, 1970 (16 tuổi) Ý Milan
9 3TV Fabio Gallo (1970-09-11)11 tháng 9, 1970 (16 tuổi) Ý Internazionale
10 3TV Andrea Bianchi (1970-08-25)25 tháng 8, 1970 (16 tuổi) Ý Roma
11 4 Massimiliano Cappellini (1971-01-21)21 tháng 1, 1971 (16 tuổi) Ý Milan
12 1TM Davide Micillo (1971-04-17)17 tháng 4, 1971 (16 tuổi) Ý Juventus
13 2HV Lorenzo Amoruso (1971-06-28)28 tháng 6, 1971 (15 tuổi) Ý Bari
14 3TV Daniele Morra (1971-08-25)25 tháng 8, 1971 (15 tuổi) Ý Lazio
15 2HV Carlo Bocchialini (1970-10-08)8 tháng 10, 1970 (16 tuổi) Ý Parma
16 3TV Vincenzo Esposito (1971-01-06)6 tháng 1, 1971 (16 tuổi) Ý Valdiano
17 4 Andrea Villa (1970-09-25)25 tháng 9, 1970 (16 tuổi) Ý Atalanta
18 4 Libero Manfredi (1971-05-19)19 tháng 5, 1971 (16 tuổi) Ý Avellino

 Canada[sửa | sửa mã nguồn]

Huấn luyện viên: Canada Brian Hughes

Số Vt Cầu thủ Ngày sinh (tuổi) Số trận Câu lạc bộ
1 1TM Antoine Lagarec (1970-09-03)3 tháng 9, 1970 (16 tuổi) Canada Ottawa Pioneers
2 2HV Cam Bowman (1971-06-28)28 tháng 6, 1971 (15 tuổi) Canada Vancouver City
3 2HV Paul Boyle (1970-10-16)16 tháng 10, 1970 (16 tuổi) Canada Wexford
4 3TV Carl Fletcher (1971-12-26)26 tháng 12, 1971 (15 tuổi) Canada Scarborough Blues
5 2HV André Belotte (1971-06-02)2 tháng 6, 1971 (16 tuổi) Canada Montreal Supra
6 2HV Steve MacDonald (1970-10-13)13 tháng 10, 1970 (16 tuổi) Canada Vancouver City
7 4 Paul Peschisolido (1971-05-25)25 tháng 5, 1971 (16 tuổi) Canada Scarborough Blues
8 3TV Kevin Holness (1971-09-25)25 tháng 9, 1971 (15 tuổi) Canada FC Blitz
9 4 Guido Titotto (1971-04-30)30 tháng 4, 1971 (16 tuổi) Canada Cliff Avenue United
10 3TV Jack Wendt (1971-02-23)23 tháng 2, 1971 (16 tuổi) Canada Lynn Valley
11 3TV Rob Csabai (1970-08-03)3 tháng 8, 1970 (16 tuổi) Canada Vancouver City
12 2HV Kyle McGuffin (1971-02-18)18 tháng 2, 1971 (16 tuổi) Canada London City
13 3TV Joaquin Gonzales (1970-10-30)30 tháng 10, 1970 (16 tuổi) Canada Dundas
14 4 Sandro Césario (1972-05-10)10 tháng 5, 1972 (15 tuổi) Canada Toronto Italia
15 3TV Gad Esposito (1971-05-01)1 tháng 5, 1971 (16 tuổi) Canada Hispanic
16 4 Darren Fernandes (1971-09-21)21 tháng 9, 1971 (15 tuổi) Canada Scarborough Blues
17 2HV Rick Zenari (1971-12-05)5 tháng 12, 1971 (15 tuổi) Canada Edmonton Juventus
18 1TM Jason Maros (1971-08-20)20 tháng 8, 1971 (15 tuổi) Canada Westminster

 Qatar[sửa | sửa mã nguồn]

Huấn luyện viên: Brasil Humberto Redes Filho

Số Vt Cầu thủ Ngày sinh (tuổi) Số trận Câu lạc bộ
1 1TM Fareed Mahmoub (1971-07-13)13 tháng 7, 1971 (15 tuổi) Qatar Al-Rayyan
2 2HV Jumah Johar (1970-08-28)28 tháng 8, 1970 (16 tuổi) Qatar Al-Wakrah
3 2HV Abdullah Mohamed (1970-09-15)15 tháng 9, 1970 (16 tuổi) Qatar Al-Arabi
4 2HV Hamad Al-Mannai (1970-08-08)8 tháng 8, 1970 (16 tuổi) Qatar Qatar SC
5 3TV Edrees Khairi (1971-09-20)20 tháng 9, 1971 (15 tuổi) Qatar Al-Sadd
6 2HV Abdullah Hassan (1972-10-04)4 tháng 10, 1972 (14 tuổi) Qatar Al-Wakrah
7 3TV Tariq Dekhayel (1971-09-11)11 tháng 9, 1971 (15 tuổi) Qatar Qatar SC
8 3TV Rashid Suwaid (1973-09-05)5 tháng 9, 1973 (13 tuổi) Qatar Al-Rayyan
9 4 Salmeen Mubarak (1972-09-13)13 tháng 9, 1972 (14 tuổi) Qatar Al-Tawoon
10 3TV Fahad Al-Kuwari (1973-12-19)19 tháng 12, 1973 (13 tuổi) Qatar Al-Tadamon
11 4 Kareem Ahmed (1971-08-10)10 tháng 8, 1971 (15 tuổi) Qatar Al-Arabi
12 3TV Sultan Al-Kawari (1971-08-14)14 tháng 8, 1971 (15 tuổi) Qatar Al-Tadamon
13 3TV Zamel Al-Kuwari (1973-08-23)23 tháng 8, 1973 (13 tuổi) Qatar Al-Shamal
14 3TV Abdullah Al-Burshaid (1970-12-03)3 tháng 12, 1970 (16 tuổi) Qatar Al-Wakrah
15 3TV Abdulla Yousuf (1971-08-20)20 tháng 8, 1971 (15 tuổi) Qatar Qatar SC
16 4 Hassan Bushaya (1970-08-15)15 tháng 8, 1970 (16 tuổi) Qatar Al-Arabi
17 2HV Jamal Abdullah (1970-08-30)30 tháng 8, 1970 (16 tuổi) Qatar Qatar SC
18 1TM Ibrahim Al-Derhim (1970-08-07)7 tháng 8, 1970 (16 tuổi) Qatar Al-Shamal

 Ai Cập[sửa | sửa mã nguồn]

Huấn luyện viên: Ai Cập Taha Basry

Số Vt Cầu thủ Ngày sinh (tuổi) Số trận Câu lạc bộ
1 1TM Khairat Basem (1970-08-17)17 tháng 8, 1970 (16 tuổi) Ai Cập El Shams
2 1TM Soliman El Sayed (1970-10-20)20 tháng 10, 1970 (16 tuổi) Ai Cập El-Ismaily
3 2HV Mohamed Abdel Razik (1970-10-09)9 tháng 10, 1970 (16 tuổi) Ai Cập Al-Ahly
4 3TV Mohamed Abdel Rahman (1970-11-17)17 tháng 11, 1970 (16 tuổi) Ai Cập El-Mehalla
5 2HV Khaled Yehia (1971-09-04)4 tháng 9, 1971 (15 tuổi) Ai Cập Zamalek
6 3TV Abdel Raouf El Karwa (1970-09-05)5 tháng 9, 1970 (16 tuổi) Ai Cập El-Mehalla
7 4 Mohamed Ramadan (1970-11-15)15 tháng 11, 1970 (16 tuổi) Ai Cập Tersana
8 4 Kalil Sameh (1971-12-15)15 tháng 12, 1971 (15 tuổi) Ai Cập Zamalek
9 4 Gamal Musaed (1971-03-24)24 tháng 3, 1971 (16 tuổi) Ai Cập Al-Ahly
10 3TV Sherif El Rifaie (1971-08-15)15 tháng 8, 1971 (15 tuổi) Ai Cập Zamalek
11 2HV Tamer Abdel Hamid (1971-10-16)16 tháng 10, 1971 (15 tuổi) Ai Cập Zamalek
12 3TV Hany Hussain (1970-09-22)22 tháng 9, 1970 (16 tuổi) Ai Cập Al-Ahly
13 2HV Sayed Fouad (1970-10-15)15 tháng 10, 1970 (16 tuổi) Ai Cập Al-Ahly
14 3TV Mostafa Ibrahim (1970-08-01)1 tháng 8, 1970 (16 tuổi) Ai Cập Zamalek
15 3TV Walid Moustafa (1971-10-27)27 tháng 10, 1971 (15 tuổi) Ai Cập Al-Ahly
16 2HV Hazem Ibrahim (1970-09-02)2 tháng 9, 1970 (16 tuổi) Ai Cập Zamalek
17 1TM Esam Dayeb (1970-11-01)1 tháng 11, 1970 (16 tuổi) Ai Cập Tersana
18 2HV Mohamed Abdel Azim (1971-01-06)6 tháng 1, 1971 (16 tuổi) Ai Cập El-Masry

Bảng B[sửa | sửa mã nguồn]

 Bờ Biển Ngà[sửa | sửa mã nguồn]

Huấn luyện viên: Bờ Biển Ngà Roger Koffi

Số Vt Cầu thủ Ngày sinh (tuổi) Số trận Câu lạc bộ
1 1TM Mamadou Kanigui (1970-09-09)9 tháng 9, 1970 (16 tuổi) Bờ Biển Ngà ASEC Abidjan
2 2HV Gboignon Dagbei (1970-12-18)18 tháng 12, 1970 (16 tuổi) Bờ Biển Ngà Stade d'Abidjan
3 2HV Gbaka Koloko (1973-12-16)16 tháng 12, 1973 (13 tuổi) Bờ Biển Ngà Stade d'Abidjan
4 2HV Abdoulaye Koné (1971-07-12)12 tháng 7, 1971 (15 tuổi) Bờ Biển Ngà Stade d'Abidjan
5 2HV Bangali Bamba (1970-08-02)2 tháng 8, 1970 (16 tuổi) Bờ Biển Ngà ASEC Abidjan
6 3TV Issa Traoré (1971-01-09)9 tháng 1, 1971 (16 tuổi) Bờ Biển Ngà Africa Sports
7 4 Moussa Traoré (1971-12-25)25 tháng 12, 1971 (15 tuổi) Bờ Biển Ngà Rio Anyama
8 3TV Moussa Konaté (1972-04-11)11 tháng 4, 1972 (15 tuổi) Bờ Biển Ngà ASEC Abidjan
9 4 Théophile Beda (1971-03-05)5 tháng 3, 1971 (16 tuổi) Bờ Biển Ngà ASEC Abidjan
10 3TV Michel Bassole (1972-07-18)18 tháng 7, 1972 (14 tuổi) Bờ Biển Ngà ASEC Abidjan
11 3TV Lama Dea (1971-04-06)6 tháng 4, 1971 (16 tuổi) Bờ Biển Ngà Stella Club
12 4 Dégri Gae (1970-10-12)12 tháng 10, 1970 (16 tuổi) Bờ Biển Ngà Africa Sports
13 2HV Guy Akosso (1970-12-29)29 tháng 12, 1970 (16 tuổi) Bờ Biển Ngà Stade d'Abidjan
14 3TV Félix Kra (1971-11-25)25 tháng 11, 1971 (15 tuổi) Bờ Biển Ngà Stella Club
15 3TV Serge Maguy (1970-10-20)20 tháng 10, 1970 (16 tuổi) Bờ Biển Ngà ASEC Abidjan
16 1TM Losseni Konaté (1972-12-29)29 tháng 12, 1972 (14 tuổi) Bờ Biển Ngà Stella Club
17 3TV Eddie Kacou (1973-12-15)15 tháng 12, 1973 (13 tuổi) Bờ Biển Ngà ASEC Abidjan
18 4 Jean-Marius Zézé (1972-12-22)22 tháng 12, 1972 (14 tuổi) Bờ Biển Ngà Stade d'Abidjan

 Hàn Quốc[sửa | sửa mã nguồn]

Huấn luyện viên: Hàn Quốc Kim Sam-Rak

Số Vt Cầu thủ Ngày sinh (tuổi) Số trận Câu lạc bộ
1 1TM Cho Hyun-Kon (1970-10-16)16 tháng 10, 1970 (16 tuổi) Hàn Quốc Yongmoon High School
2 2HV Jang Jeong-Hoon (1970-09-17)17 tháng 9, 1970 (16 tuổi) Hàn Quốc Yongmoon High School
3 2HV Kim Doo-Sun (1970-12-24)24 tháng 12, 1970 (16 tuổi) Hàn Quốc Dongbuk High School
4 2HV Kim Byung-Soo (1970-11-24)24 tháng 11, 1970 (16 tuổi) Hàn Quốc Kyungshin High School
5 2HV An Jin-Kyu (1970-10-18)18 tháng 10, 1970 (16 tuổi) Hàn Quốc Induk Technical School
6 2HV Chung Kwang-Suk (1970-12-01)1 tháng 12, 1970 (16 tuổi) Hàn Quốc Dongbuk High School
7 4 Seo Jung-Won (1970-12-17)17 tháng 12, 1970 (16 tuổi) Hàn Quốc Geoje High School
8 3TV Oh Sang-Kyun (1970-11-11)11 tháng 11, 1970 (16 tuổi) Hàn Quốc Paichai High School
9 4 Lee Tae-Hong (1971-10-01)1 tháng 10, 1971 (15 tuổi) Hàn Quốc Daegu Technical School
10 3TV Shin Tae-Yong (1970-10-11)11 tháng 10, 1970 (16 tuổi) Hàn Quốc Daegu Technical School
11 3TV Kim In-Wan (1971-02-13)13 tháng 2, 1971 (16 tuổi) Hàn Quốc Daejeon Commercial School
12 4 Kwon Tae-Suk (1970-11-11)11 tháng 11, 1970 (16 tuổi) Hàn Quốc Sudo Technical School
13 3TV Lim Wan-Sub (1971-08-15)15 tháng 8, 1971 (15 tuổi) Hàn Quốc Han Yang Technical School
14 3TV Noh Jung-Yoon (1971-03-28)28 tháng 3, 1971 (16 tuổi) Hàn Quốc Boo Pyung High School
15 2HV Shon Swung-Wan (1972-09-09)9 tháng 9, 1972 (14 tuổi) Hàn Quốc Hanyang Technical School
16 3TV Kang Moon-Suk (1970-09-08)8 tháng 9, 1970 (16 tuổi) Hàn Quốc Bupyeong High School
17 4 Kim Ho-Chul (1971-01-05)5 tháng 1, 1971 (16 tuổi) Hàn Quốc Bupyeong High School
18 1TM Kim Bong-Soo (1970-12-04)4 tháng 12, 1970 (16 tuổi) Hàn Quốc Sudo Electric Technical High School

 Hoa Kỳ[sửa | sửa mã nguồn]

Huấn luyện viên: Hoa Kỳ Roy Rees

Số Vt Cầu thủ Ngày sinh (tuổi) Số trận Câu lạc bộ
1 1TM Drew Burwash (1970-08-26)26 tháng 8, 1970 (16 tuổi) Hoa Kỳ Cape Coral Tornado
2 2HV Troy Dayak (1971-01-29)29 tháng 1, 1971 (16 tuổi) Hoa Kỳ Livermore SC
3 2HV Mike Burns (1970-09-14)14 tháng 9, 1970 (16 tuổi) Hoa Kỳ Marlborough SC
4 2HV Tom O'Connor (1970-10-17)17 tháng 10, 1970 (16 tuổi) Hoa Kỳ Sunnyvale United
5 2HV Peter Cochran (1971-01-12)12 tháng 1, 1971 (16 tuổi) Hoa Kỳ Tualatin Hills United
6 3TV Erik Imler (1971-06-01)1 tháng 6, 1971 (16 tuổi) Hoa Kỳ Bowie Strikers
7 3TV Tim Gallegos (1970-10-30)30 tháng 10, 1970 (16 tuổi) Hoa Kỳ Striker United
8 3TV Chad Deering (1970-09-02)2 tháng 9, 1970 (16 tuổi) Hoa Kỳ Dallas Comets
9 4 Steve Snow (1971-03-02)2 tháng 3, 1971 (16 tuổi) Hoa Kỳ Maroon SC
10 4 Ben Crawley (1971-06-05)5 tháng 6, 1971 (16 tuổi) Hoa Kỳ Austin Flyers
11 4 Gil Kang (1971-08-05)5 tháng 8, 1971 (15 tuổi) Hoa Kỳ Philadelphia Suburban
12 3TV Scott McDaniel (1971-01-08)8 tháng 1, 1971 (16 tuổi) Hoa Kỳ Busch SC
13 3TV Marco Ferruzzi (1970-10-15)15 tháng 10, 1970 (16 tuổi) Hoa Kỳ Austin Capitols
14 2HV Lance Killian (1971-02-24)24 tháng 2, 1971 (16 tuổi) Hoa Kỳ F.C. Portland
15 2HV Brian Scott (1970-09-01)1 tháng 9, 1970 (16 tuổi) Hoa Kỳ Eastside Crossfire
16 4 Mike Smith (1970-11-13)13 tháng 11, 1970 (16 tuổi) Hoa Kỳ Oceanside United
17 3TV Nelson Medina (1971-04-22)22 tháng 4, 1971 (16 tuổi) Hoa Kỳ La Jolla Nomads
18 1TM Mark Dulle (1970-08-06)6 tháng 8, 1970 (16 tuổi) Hoa Kỳ Liebe SC

 Ecuador[sửa | sửa mã nguồn]

Huấn luyện viên: Ecuador Eduardo Macias Villegas

Số Vt Cầu thủ Ngày sinh (tuổi) Số trận Câu lạc bộ
1 1TM Erwin Ramírez (1971-11-14)14 tháng 11, 1971 (15 tuổi) Ecuador Deportivo Quevedo
2 2HV José Muñoz (1971-03-01)1 tháng 3, 1971 (16 tuổi) Ecuador Barcelona
3 2HV Raúl Noriega (1971-01-04)4 tháng 1, 1971 (16 tuổi) Ecuador Barcelona
4 2HV Nelson Toral (1971-06-27)27 tháng 6, 1971 (15 tuổi) Ecuador Filanbanco
5 3TV José Macias (1970-08-13)13 tháng 8, 1970 (16 tuổi) Ecuador Filancard
6 2HV Lucitanio Castro (1971-06-27)27 tháng 6, 1971 (15 tuổi) Ecuador Barcelona
7 3TV Rafael Mejía (1970-08-17)17 tháng 8, 1970 (16 tuổi) Ecuador Filanbanco
8 4 Víctor Ramos (1971-07-28)28 tháng 7, 1971 (15 tuổi) Ecuador Emelec
9 4 Segundo Mina (1970-09-29)29 tháng 9, 1970 (16 tuổi) Ecuador Filancard
10 3TV César Canchi (1971-02-20)20 tháng 2, 1971 (16 tuổi) Ecuador Bernardo Valdivieso
11 3TV Anzor Filian (1970-09-29)29 tháng 9, 1970 (16 tuổi) Ecuador Filanbanco
12 1TM Helmut Moeller (1971-04-05)5 tháng 4, 1971 (16 tuổi) Ecuador Barcelona
13 2HV Jorge Aguilar (1971-03-27)27 tháng 3, 1971 (16 tuổi) Ecuador Crack del Norte
14 3TV José Rodríguez (1970-10-16)16 tháng 10, 1970 (16 tuổi) Ecuador Calvi
15 3TV Hjalmar Zambrano (1971-04-23)23 tháng 4, 1971 (16 tuổi) Ecuador Filanbanco
16 4 Aldrin Reyes (1971-07-30)30 tháng 7, 1971 (15 tuổi) Ecuador 9 de Octubre
17 4 José Albán (1970-10-30)30 tháng 10, 1970 (16 tuổi) Ecuador Barcelona
18 2HV May Gutiérrez (1971-10-03)3 tháng 10, 1971 (15 tuổi) Ecuador LDU Quito

Bảng C[sửa | sửa mã nguồn]

 Brasil[sửa | sửa mã nguồn]

Huấn luyện viên: Brasil José de Souza Teixeira

Số Vt Cầu thủ Ngày sinh (tuổi) Số trận Câu lạc bộ
1 1TM Carlos Germano (1970-08-14)14 tháng 8, 1970 (16 tuổi) Brasil Vasco da Gama
2 2HV Mário Carlos (1970-08-14)14 tháng 8, 1970 (16 tuổi) Brasil Flamengo
3 2HV Sandro (1970-12-16)16 tháng 12, 1970 (16 tuổi) Brasil Ponte Preta
4 2HV Rogério (1971-03-20)20 tháng 3, 1971 (16 tuổi) Brasil Flamengo
5 3TV Alexandre (1971-02-13)13 tháng 2, 1971 (16 tuổi) Brasil Juventus
6 2HV Marco Antônio (1970-08-11)11 tháng 8, 1970 (16 tuổi) Brasil Grêmio
7 3TV Paulo Nunes (1971-10-30)30 tháng 10, 1971 (15 tuổi) Brasil Flamengo
8 3TV Marcelo (1970-08-26)26 tháng 8, 1970 (16 tuổi) Brasil Vitória
9 4 Antônio (1971-12-18)18 tháng 12, 1971 (15 tuổi) Brasil São Paulo
10 3TV Roberto Assis (1971-01-10)10 tháng 1, 1971 (16 tuổi) Brasil Grêmio
11 4 Marco Antônio II (1970-12-24)24 tháng 12, 1970 (16 tuổi) Brasil Santos
12 1TM Édson (1971-01-22)22 tháng 1, 1971 (16 tuổi) Brasil Ponte Preta
13 2HV Leonardo (1970-10-14)14 tháng 10, 1970 (16 tuổi) Brasil XV de Jaú
14 4 Marco Antônio III (1971-02-11)11 tháng 2, 1971 (16 tuổi) Brasil Portuguesa
15 3TV José Mauricio (1970-11-23)23 tháng 11, 1970 (16 tuổi) Brasil Vasco da Gama
16 2HV André Gustavo (1971-01-13)13 tháng 1, 1971 (16 tuổi) Brasil Ponte Preta
17 4 Alvaro José (1970-08-20)20 tháng 8, 1970 (16 tuổi) Brasil América
18 3TV Sonny Anderson (1970-09-19)19 tháng 9, 1970 (16 tuổi) Brasil XV de Jaú

 Pháp[sửa | sửa mã nguồn]

Huấn luyện viên: Pháp Jean-Pierre Morlans

Số Vt Cầu thủ Ngày sinh (tuổi) Số trận Câu lạc bộ
1 1TM Olivier Oudet (1970-09-25)25 tháng 9, 1970 (16 tuổi) Pháp Auxerre
2 2HV Benjamin Sutter (1970-09-21)21 tháng 9, 1970 (16 tuổi) Pháp Lyon
3 4 Fabrice Albertier (1970-11-03)3 tháng 11, 1970 (16 tuổi) Pháp Racing Club
4 2HV Gilles Giuliano (1970-10-07)7 tháng 10, 1970 (16 tuổi) Pháp AS Mazargues
5 3TV Emmanuel Petit (1970-09-22)22 tháng 9, 1970 (16 tuổi) Pháp AS Monaco
6 2HV Marc Leduc (1971-01-19)19 tháng 1, 1971 (16 tuổi) Pháp AS Monaco
7 3TV Mickaël Debève (1970-12-01)1 tháng 12, 1970 (16 tuổi) Pháp Toulouse
8 3TV David Delbarre (1970-09-24)24 tháng 9, 1970 (16 tuổi) Pháp Auxerre
9 4 Franck Soler (1970-10-03)3 tháng 10, 1970 (16 tuổi) Pháp Auxerre
10 4 Stéphane Roche (1970-09-25)25 tháng 9, 1970 (16 tuổi) Pháp Lyon
11 3TV Roland Lagaronne (1970-11-23)23 tháng 11, 1970 (16 tuổi) Pháp Bordeaux
12 3TV Thierry Pidery (1970-09-27)27 tháng 9, 1970 (16 tuổi) Pháp AS Mazargues
13 2HV Gilles Adrian (1970-08-16)16 tháng 8, 1970 (16 tuổi) Pháp Toulouse
14 4 David Rincon (1970-08-03)3 tháng 8, 1970 (16 tuổi) Pháp Paris Saint-Germain
15 2HV Avelino de Vasconcelos (1971-03-03)3 tháng 3, 1971 (16 tuổi) Pháp Paris Saint-Germain
16 1TM Samuel Toutain (1970-11-19)19 tháng 11, 1970 (16 tuổi) Pháp Le Havre
17 2HV Franck Rabarivony (1970-11-15)15 tháng 11, 1970 (16 tuổi) Pháp Auxerre
18 3TV Jérémie Sutter (1970-09-21)21 tháng 9, 1970 (16 tuổi) Pháp Lyon

 Ả Rập Xê Út[sửa | sửa mã nguồn]

Huấn luyện viên: Ả Rập Xê Út Mohammed Al-Kharashy

Số Vt Cầu thủ Ngày sinh (tuổi) Số trận Câu lạc bộ
1 1TM Musa Bedewi (1970-10-20)20 tháng 10, 1970 (16 tuổi) Ả Rập Xê Út Al-Wahda
2 3TV Khalid Al-Muwallid (1971-11-23)23 tháng 11, 1971 (15 tuổi) Ả Rập Xê Út Al-Ahli
3 3TV Mohammed Shalgan (1970-10-28)28 tháng 10, 1970 (16 tuổi) Ả Rập Xê Út Al-Nassr
4 2HV Mohammed Feraij (1971-11-11)11 tháng 11, 1971 (15 tuổi) Ả Rập Xê Út Al-Ittihad
5 2HV Abdullah Saleh Al-Dosari (1970-11-23)23 tháng 11, 1970 (16 tuổi) Ả Rập Xê Út Al-Qadisiya
6 4 Mohammed Al-Khalifah (1971-01-17)17 tháng 1, 1971 (16 tuổi) Ả Rập Xê Út Al-Hajar
7 4 Musa Al-Harbi (1971-12-03)3 tháng 12, 1971 (15 tuổi) Ả Rập Xê Út Al-Ansar
8 2HV Musaed Al-Terair (1970-08-31)31 tháng 8, 1970 (16 tuổi) Ả Rập Xê Út Al-Ansar
9 4 Mohammed Al-Sewailem (1970-08-24)24 tháng 8, 1970 (16 tuổi) Ả Rập Xê Út Al-Akhadoud
10 3TV Mansour Al-Muwaine (1970-10-24)24 tháng 10, 1970 (16 tuổi) Ả Rập Xê Út Al-Hilal
11 4 Turki Zayed (1970-10-15)15 tháng 10, 1970 (16 tuổi) Ả Rập Xê Út Al-Nakhil
12 Mohammed Bamasoud (1970-11-21)21 tháng 11, 1970 (16 tuổi) Ả Rập Xê Út Al-Hilal
13 1TM Hassan Adam (1970-08-05)5 tháng 8, 1970 (16 tuổi) Ả Rập Xê Út Al-Ittihad
14 3TV Mohammed Al-Farhan (1970-09-08)8 tháng 9, 1970 (16 tuổi) Ả Rập Xê Út Al-Qadisiya
15 2HV Saad Al-Henaidi (1970-12-17)17 tháng 12, 1970 (16 tuổi) Ả Rập Xê Út Al-Kawkab
16 2HV Mohammed Al-Zubair (1970-11-02)2 tháng 11, 1970 (16 tuổi) Ả Rập Xê Út Al-Riyadh
17 3TV Abdulrahman Al-Hamdan (1970-08-17)17 tháng 8, 1970 (16 tuổi) Ả Rập Xê Út Al-Shabab
18 3TV Abdullah Al-Toraiqi (1971-12-08)8 tháng 12, 1971 (15 tuổi) Ả Rập Xê Út Al-Nassr

 Úc[sửa | sửa mã nguồn]

Huấn luyện viên: Úc Vic Dalgleish

Số Vt Cầu thủ Ngày sinh (tuổi) Số trận Câu lạc bộ
1 1TM John Russell (1971-03-02)2 tháng 3, 1971 (16 tuổi) Úc West Wallsend
2 2HV Louis Triantafyllou (1970-10-06)6 tháng 10, 1970 (16 tuổi) Úc Sydney Olympic
3 2HV Gregory Mills (1970-08-06)6 tháng 8, 1970 (16 tuổi) Úc Australian Institute of Sport
4 2HV Dominic Longo (1970-08-23)23 tháng 8, 1970 (16 tuổi) Úc Juventus Pioneers
5 2HV Steven Horvat (1971-03-04)4 tháng 3, 1971 (16 tuổi) Úc Australian Institute of Sport
6 2HV Steve Georgakis (1970-08-25)25 tháng 8, 1970 (16 tuổi) Úc Sydney Olympic
7 3TV Gregory Dickinson (1971-05-20)20 tháng 5, 1971 (16 tuổi) Úc Melita Eagles
8 3TV Craig McGregor (1971-01-15)15 tháng 1, 1971 (16 tuổi) Úc Highfields Azzurri
9 3TV Stephane Jee (1971-04-30)30 tháng 4, 1971 (16 tuổi) Úc Sydney Olympic
10 3TV Darren Freiberg (1970-09-28)28 tháng 9, 1970 (16 tuổi) Úc Coalstars
11 3TV Dean McWhirter (1970-09-27)27 tháng 9, 1970 (16 tuổi) Úc Highfields Azzurri
12 3TV Steve Dimoudis (1970-09-29)29 tháng 9, 1970 (16 tuổi) Úc St. George
13 4 John Christopoulos (1971-03-31)31 tháng 3, 1971 (16 tuổi) Úc Polonia Adelaide
14 3TV Matthew Bingley (1971-08-16)16 tháng 8, 1971 (15 tuổi) Úc St. George
15 4 Paolo Rago (1971-04-08)8 tháng 4, 1971 (16 tuổi) Úc Melita Eagles
16 3TV Anthony Pisano (1971-09-05)5 tháng 9, 1971 (15 tuổi) Úc A.P.I.A. Leichhardt
17 4 Philip Richardson (1970-08-23)23 tháng 8, 1970 (16 tuổi) Úc Frankston Pines
18 1TM Mark Bosnich (1972-01-13)13 tháng 1, 1972 (15 tuổi) Úc Sydney Croatia

Bảng D[sửa | sửa mã nguồn]

 Liên Xô[sửa | sửa mã nguồn]

Huấn luyện viên: Liên Xô Aleksandr Piskaryov

Số Vt Cầu thủ Ngày sinh (tuổi) Số trận Câu lạc bộ
1 1TM Yuri Okroshidze (1970-08-23)23 tháng 8, 1970 (16 tuổi) Liên Xô Zenit Leningrad
2 2HV Arif Asadov (1970-08-18)18 tháng 8, 1970 (16 tuổi) Liên Xô Neftchi Baku
3 2HV Yuri Mokritski (1970-10-16)16 tháng 10, 1970 (16 tuổi) Liên Xô Karpaty Lvov
4 2HV Serhiy Bezhenar (1970-08-09)9 tháng 8, 1970 (16 tuổi) Liên Xô Kolos Nikopol
5 2HV Yuriy Moroz (1970-08-08)8 tháng 8, 1970 (16 tuổi) Liên Xô Dynamo Kiev
6 3TV Oleg Matveev (1970-08-18)18 tháng 8, 1970 (16 tuổi) Liên Xô Rostselmash Rostov
7 3TV Vladislav Kadyrov (1970-10-16)16 tháng 10, 1970 (16 tuổi) Liên Xô Neftchi Baku
8 3TV Anatoliy Mushchynka (1970-08-19)19 tháng 8, 1970 (16 tuổi) Liên Xô Karpaty Lvov
9 4 Yuriy Nikiforov (1970-09-16)16 tháng 9, 1970 (16 tuổi) Liên Xô Chernomorets Odessa
10 3TV Mirjalol Qosimov (1970-09-17)17 tháng 9, 1970 (16 tuổi) Liên Xô Dynamo Moscow
11 4 Sergei Arutyunian (1971-03-23)23 tháng 3, 1971 (16 tuổi) Liên Xô Dynamo Sukhumi
12 2HV Irakli Ghelenava (1970-09-09)9 tháng 9, 1970 (16 tuổi) Liên Xô Dynamo Sukhumi
13 3TV Valeri Vysokos (1970-12-13)13 tháng 12, 1970 (16 tuổi) Liên Xô Dynamo Kiev
14 2HV Vyacheslav Tsaryov (1971-05-04)4 tháng 5, 1971 (16 tuổi) Liên Xô Torpedo Moscow
15 4 Nikolai Rusin (1970-09-17)17 tháng 9, 1970 (16 tuổi) Liên Xô Dynamo Kiev
16 1TM Viktor Guz (1971-01-16)16 tháng 1, 1971 (16 tuổi) Liên Xô Rotor Volgograd
17 4 Yuri Marakov (1970-10-30)30 tháng 10, 1970 (16 tuổi) Liên Xô Dynamo Kiev
18 3TV Vladislav Lemish (1970-08-20)20 tháng 8, 1970 (16 tuổi) Liên Xô Neftchi Baku

 Nigeria[sửa | sửa mã nguồn]

Huấn luyện viên: Nigeria Sebastian Brodrick-Imasuen

Số Vt Cầu thủ Ngày sinh (tuổi) Số trận Câu lạc bộ
1 1TM Angus Ikeji (1970-12-10)10 tháng 12, 1970 (16 tuổi) No club
2 2HV Tonworimi Duere (1970-11-20)20 tháng 11, 1970 (16 tuổi) No club
3 3TV Baba Jibrin (1971-04-23)23 tháng 4, 1971 (16 tuổi) No club
4 3TV Fatai Atere (1971-08-01)1 tháng 8, 1971 (15 tuổi) No club
5 4 Eli Ayuba (1972-12-20)20 tháng 12, 1972 (14 tuổi) No club
6 3TV Taiwo Enegwea (1972-06-29)29 tháng 6, 1972 (14 tuổi) No club
7 2HV Oladuni Oyekale (1972-12-09)9 tháng 12, 1972 (14 tuổi) No club
8 3TV Albert Eke (1971-10-30)30 tháng 10, 1971 (15 tuổi) No club
9 3TV Mohammed Oladimeji (1971-07-24)24 tháng 7, 1971 (15 tuổi) No club
10 3TV Olusegun Fetuga (1972-12-27)27 tháng 12, 1972 (14 tuổi) No club
11 4 Anthony Emoedofu (1972-12-01)1 tháng 12, 1972 (14 tuổi) No club
12 1TM Lemmy Isa (1972-12-22)22 tháng 12, 1972 (14 tuổi) No club
13 2HV Peter Ogaba (1974-09-24)24 tháng 9, 1974 (12 tuổi) No club
14 3TV Christopher Nwosu (1971-10-06)6 tháng 10, 1971 (15 tuổi) No club
15 2HV Charles Obazee (1972-08-11)11 tháng 8, 1972 (14 tuổi) No club
16 2HV Bawa Abdullahi (1972-04-20)20 tháng 4, 1972 (15 tuổi) No club
17 4 Philip Osundo (1971-11-28)28 tháng 11, 1971 (15 tuổi) No club
18 2HV Sarafa Salami (1972-07-16)16 tháng 7, 1972 (14 tuổi) No club
  • Nigerian players were selected from school teams.

 México[sửa | sửa mã nguồn]

Huấn luyện viên: México Jesús Del Muro

Số Vt Cầu thủ Ngày sinh (tuổi) Số trận Câu lạc bộ
1 1TM Félix Fernández (1967-01-11)11 tháng 1, 1967 (20 tuổi)[1] México Texcoco
2 2HV Gerardo Carmona (1970-11-26)26 tháng 11, 1970 (16 tuổi) México Tecos UAG
3 2HV Leopoldo Guzmán (1971-04-08)8 tháng 4, 1971 (16 tuổi) México Cachorros Neza
4 3TV Juan Carlos Ortega (1970-08-28)28 tháng 8, 1970 (16 tuổi) México Cruz Azul
5 2HV Fulvio Palacios (1970-08-03)3 tháng 8, 1970 (16 tuổi) México Cruz Azul
6 3TV Agustin Valdes (1970-08-12)12 tháng 8, 1970 (16 tuổi) México América
7 3TV Gaspar Cisneros (1971-01-06)6 tháng 1, 1971 (16 tuổi) México Cachorros Neza
8 2HV José Luís Ortega (1970-11-25)25 tháng 11, 1970 (16 tuổi) México Tecos UAG
9 4 Anselmo Sanabria (1970-11-27)27 tháng 11, 1970 (16 tuổi) México Atlante
10 3TV Fernando Soria (1970-10-17)17 tháng 10, 1970 (16 tuổi) México Querétaro
11 3TV Mario García (1970-12-17)17 tháng 12, 1970 (16 tuổi) México Atlante
12 1TM Oscar Resano (1971-03-06)6 tháng 3, 1971 (16 tuổi) México UNAM
13 3TV Sergio Salgado (1970-11-12)12 tháng 11, 1970 (16 tuổi) México UNAM
14 2HV Heriberto Padilla (1970-10-10)10 tháng 10, 1970 (16 tuổi) México Guadalajara
15 4 Daniel Landa (1970-09-04)4 tháng 9, 1970 (16 tuổi) México Cobras
16 4 Carlos Rivera (1970-08-27)27 tháng 8, 1970 (16 tuổi) México Cachorros Neza
17 3TV José Luís González (1970-11-29)29 tháng 11, 1970 (16 tuổi) México Atlante
18 4 Ramiro Romero (1971-01-26)26 tháng 1, 1971 (16 tuổi) México Cruz Azul

 Bolivia[sửa | sửa mã nguồn]

Huấn luyện viên: Bolivia Eduardo Rivero

Số Vt Cầu thủ Ngày sinh (tuổi) Số trận Câu lạc bộ
1 1TM Rafael Arrazola (1970-11-21)21 tháng 11, 1970 (16 tuổi) Bolivia Tahuichi Academy
2 2HV Herbert Arandia (1972-11-09)9 tháng 11, 1972 (14 tuổi) Bolivia Tahuichi Academy
3 3TV Erwin Aguilera (1971-05-15)15 tháng 5, 1971 (16 tuổi) Bolivia Tahuichi Academy
4 4 Herman Alberty (1970-09-27)27 tháng 9, 1970 (16 tuổi) Bolivia Tahuichi Academy
5 3TV Marco Belmonte (1972-08-04)4 tháng 8, 1972 (14 tuổi) Bolivia Tahuichi Academy
6 3TV Luis Cristaldo (1970-08-31)31 tháng 8, 1970 (16 tuổi) Bolivia Tahuichi Academy
7 4 Marco Etcheverry (1970-09-26)26 tháng 9, 1970 (16 tuổi) Bolivia Tahuichi Academy
8 4 Óscar Fernández (1970-08-21)21 tháng 8, 1970 (16 tuổi) Bolivia Tahuichi Academy
9 4 David Hurtado (1972-08-29)29 tháng 8, 1972 (14 tuổi) Bolivia Tahuichi Academy
10 2HV Ko Ishikawa (1970-08-10)10 tháng 8, 1970 (16 tuổi) Bolivia Tahuichi Academy
11 2HV Eduardo Jiguchi (1970-08-04)4 tháng 8, 1970 (16 tuổi) Bolivia Tahuichi Academy
12 1TM Julio Encinas (1970-10-19)19 tháng 10, 1970 (16 tuổi) Bolivia Tahuichi Academy
13 3TV Manuel Lobo (1970-08-21)21 tháng 8, 1970 (16 tuổi) Bolivia Tahuichi Academy
14 2HV José Méndez (1970-08-27)27 tháng 8, 1970 (16 tuổi) Bolivia Tahuichi Academy
15 3TV Jorge Marañón (1970-09-11)11 tháng 9, 1970 (16 tuổi) Bolivia Tahuichi Academy
16 3TV Mario Ribera (1971-09-07)7 tháng 9, 1971 (15 tuổi) Bolivia Tahuichi Academy
17 2HV Socrates Suárez (1970-08-03)3 tháng 8, 1970 (16 tuổi) Bolivia Tahuichi Academy
18 2HV Marcos Urquiza (1970-12-12)12 tháng 12, 1970 (16 tuổi) Bolivia Tahuichi Academy

Tham khảo[sửa | sửa mã nguồn]

  1. ^ “Felix De Jesus Fernandez Christlieb, Ficha Jugador” (bằng tiếng Tây Ban Nha). ligamx.net.

<Tham khảo />