Danh sách cầu thủ tham dự giải vô địch bóng đá U-17 thế giới 2007

Bách khoa toàn thư mở Wikipedia

Đây là danh sách các đội hình tham dự Giải vô địch bóng đá U-17 thế giới 2007 tổ chức ở Hàn Quốc từ 18 tháng 8 đến 9 tháng 9 năm 2007. Đội hình chính thức phải nộp cho FIFA ít nhất 10 ngày trước trận đấu đầu tiên của giải đấu. Mỗi đội bóng có 21 người, gồm 3 thủ môn.[1] Trước khi công bố đội hình chính thức, các đội bóng được phép triệu tập đội hình sơ loại từ 23 đến 35 cầu thủ, sau đó phải giảm xuống còn 21. Cầu thủ được đánh dấu (c) là đội trưởng của đội tuyển quốc gia đó.

Bảng A[sửa | sửa mã nguồn]

 Costa Rica[sửa | sửa mã nguồn]

Huấn luyện viên: Costa Rica Manuel Ureña

Số Vt Cầu thủ Ngày sinh (tuổi) Số trận Câu lạc bộ
1 1TM Leonel Moreira (1990-04-02)2 tháng 4, 1990 (17 tuổi) Costa Rica Herediano
2 2HV Seemore Johnson (1991-10-29)29 tháng 10, 1991 (15 tuổi) Costa Rica Alajuelense
3 2HV Roy Smith (1990-04-19)19 tháng 4, 1990 (17 tuổi) Costa Rica Brujas
4 2HV Jordan Smith (1991-04-23)23 tháng 4, 1991 (16 tuổi) Costa Rica Saprissa
5 3TV Esteban Luna (1990-01-05)5 tháng 1, 1990 (17 tuổi) Costa Rica Saprissa
6 2HV Francis Godínez (1990-04-22)22 tháng 4, 1990 (17 tuổi) Costa Rica Saprissa
7 3TV Diego Brenes (1990-08-24)24 tháng 8, 1990 (16 tuổi) Costa Rica Alajuelense
8 3TV David Guzmán (1990-02-18)18 tháng 2, 1990 (17 tuổi) Costa Rica Saprissa
9 4 Marco Ureña (1990-03-05)5 tháng 3, 1990 (17 tuổi) Costa Rica Alajuelense
10 4 Jorge Castro (1990-09-11)11 tháng 9, 1990 (16 tuổi) Costa Rica Saprissa
11 3TV Jessy Peralta (1990-07-22)22 tháng 7, 1990 (17 tuổi) Costa Rica Saprissa
12 2HV Bruno Castro (1990-08-06)6 tháng 8, 1990 (17 tuổi) Costa Rica Herediano
13 2HV Erick Rojas (1990-02-06)6 tháng 2, 1990 (17 tuổi) Costa Rica Alajuelense
14 2HV Rodrigo Herra (1990-10-20)20 tháng 10, 1990 (16 tuổi) Costa Rica Saprissa
15 3TV Julio Ibarra (1990-01-06)6 tháng 1, 1990 (17 tuổi) Costa Rica Alajuelense
16 3TV Daniel Arias (1991-03-09)9 tháng 3, 1991 (16 tuổi) Costa Rica Saprissa
17 4 Josué Martínez (1990-03-25)25 tháng 3, 1990 (17 tuổi) Costa Rica Saprissa
18 1TM Guillermo Camacho (1990-04-25)25 tháng 4, 1990 (17 tuổi) Costa Rica Venecia de San Carlos
19 3TV Daniel Varela (1990-04-30)30 tháng 4, 1990 (17 tuổi) Costa Rica Alfaro Ruiz
20 3TV Miguel Brenes (1990-05-31)31 tháng 5, 1990 (17 tuổi) Costa Rica Alajuelense
21 1TM Stanley Jiménez (1990-02-13)13 tháng 2, 1990 (17 tuổi) Costa Rica AD Ramonense

 Hàn Quốc[sửa | sửa mã nguồn]

Huấn luyện viên: Hàn Quốc Park Kyung-hoon

Số Vt Cầu thủ Ngày sinh (tuổi) Số trận Câu lạc bộ
1 1TM Kim Seung-gyu (1990-09-30)30 tháng 9, 1990 (16 tuổi) Hàn Quốc Ulsan Hyundai
2 2HV Han Yong-su (1990-05-05)5 tháng 5, 1990 (17 tuổi) Hàn Quốc Joongdong High School
3 2HV Yun Suk-young (1990-02-13)13 tháng 2, 1990 (17 tuổi) Hàn Quốc Jeonnam Dragons
4 2HV Lim Jong-eun (1990-06-18)18 tháng 6, 1990 (17 tuổi) Hàn Quốc Hyundai High School
5 2HV Kim Dong-chul (1990-10-01)1 tháng 10, 1990 (16 tuổi) Hàn Quốc Taesung High School
6 3TV Cho Beom-seok (1990-01-09)9 tháng 1, 1990 (17 tuổi) Hàn Quốc Shingal High School
7 2HV Lee Yong-joon (1990-04-03)3 tháng 4, 1990 (17 tuổi) Hàn Quốc Hyundai High School
8 3TV Yoon Bit-garam (1990-05-07)7 tháng 5, 1990 (17 tuổi) Hàn Quốc Bukyung High School
9 4 Bae Chun-suk (1990-04-27)27 tháng 4, 1990 (17 tuổi) Hàn Quốc Pohang Steelers
10 3TV Choi Jin-soo (1990-06-17)17 tháng 6, 1990 (17 tuổi) Hàn Quốc Hyundai High School
11 4 Seol Jae-mun (1990-01-08)8 tháng 1, 1990 (17 tuổi) Hàn Quốc Taesung High School
12 2HV Oh Jae-suk (1990-01-04)4 tháng 1, 1990 (17 tuổi) Hàn Quốc Shingal High School
13 3TV Han Kook-young (1990-04-19)19 tháng 4, 1990 (17 tuổi) Hàn Quốc Moonsung High School
14 3TV Kim Jung-hyun (1990-01-03)3 tháng 1, 1990 (17 tuổi) Hàn Quốc Hyundai High School
15 3TV Kim Eun-hu (1990-05-23)23 tháng 5, 1990 (17 tuổi) Hàn Quốc Shingal High School
16 4 Park Jae-cheol (1990-03-29)29 tháng 3, 1990 (17 tuổi) Hàn Quốc Shingal High School
17 4 Lee Yong-jae (1991-06-08)8 tháng 6, 1991 (16 tuổi) Hàn Quốc Pohang Steelers
18 4 Joo Sung-hwan (1990-08-24)24 tháng 8, 1990 (16 tuổi) Hàn Quốc Jeonam Dragons
19 2HV Jeong Hyun-yoon (1990-04-09)9 tháng 4, 1990 (17 tuổi) Hàn Quốc Jeonnam Dragons
20 1TM Kim Tae-hong (1990-06-12)12 tháng 6, 1990 (17 tuổi) Hàn Quốc Jeonnam Dragons
21 1TM Lee Hee-seong (1990-05-27)27 tháng 5, 1990 (17 tuổi) Hàn Quốc Hyundai High School

 Peru[sửa | sửa mã nguồn]

Huấn luyện viên: Peru Juan José Oré

Số Vt Cầu thủ Ngày sinh (tuổi) Số trận Câu lạc bộ
1 1TM Éder Hermoza (1990-04-04)4 tháng 4, 1990 (17 tuổi) Peru Alianza Lima
2 2HV Jersi Socola (1990-07-07)7 tháng 7, 1990 (17 tuổi) Peru Alianza Lima
3 2HV Antony Molina (1990-08-13)13 tháng 8, 1990 (17 tuổi) Peru Universidad San Martín de Porres
4 2HV Joseph Muñoz (1990-01-06)6 tháng 1, 1990 (17 tuổi) Peru Esther Grande de Bentin
5 2HV Néstor Duarte (1990-09-08)8 tháng 9, 1990 (16 tuổi) Peru Academia Deportiva Cantolao
6 3TV Bryan Salazar (1990-06-01)1 tháng 6, 1990 (17 tuổi) Peru Sporting Cristal
7 3TV Reimond Manco (1990-08-23)23 tháng 8, 1990 (16 tuổi) Peru Alianza Lima
8 3TV Carlos Bazalar (1990-03-19)19 tháng 3, 1990 (17 tuổi) Peru Cienciano
9 4 Irven Ávila (1990-07-02)2 tháng 7, 1990 (17 tuổi) Peru Deportivo Real
10 3TV Daniel Sánchez (1990-05-02)2 tháng 5, 1990 (17 tuổi) Peru Sporting Cristal
11 3TV Luis Trujillo (1990-12-27)27 tháng 12, 1990 (16 tuổi) Peru Alianza Lima
12 1TM Pedro Gallese (1990-02-23)23 tháng 2, 1990 (17 tuổi) Peru Universidad San Martín de Porres
13 2HV Manuel Calderón (1990-01-28)28 tháng 1, 1990 (17 tuổi) Peru Deportivo Curibamba
14 3TV Ernesto Salazar (1990-04-19)19 tháng 4, 1990 (17 tuổi) Peru Alianza Lima
15 2HV Jairo Hernández (1990-03-02)2 tháng 3, 1990 (17 tuổi) Peru Alianza Lima
16 2HV Juan Arce (1990-01-09)9 tháng 1, 1990 (17 tuổi) Peru Sporting Cristal
17 2HV Juan Zevallos (1990-07-07)7 tháng 7, 1990 (17 tuổi) Peru Universitario
18 3TV César Ruiz (1990-01-10)10 tháng 1, 1990 (17 tuổi) Peru Sporting Cristal
19 4 Christian La Torre (1990-03-09)9 tháng 3, 1990 (17 tuổi) Peru Sport Boys
20 3TV Gary Correa (1990-05-23)23 tháng 5, 1990 (17 tuổi) Peru Universitario
21 1TM Víctor Ulloa (1991-03-15)15 tháng 3, 1991 (16 tuổi) Peru Sporting Cristal

 Togo[sửa | sửa mã nguồn]

Huấn luyện viên: Togo Paul Sauter

Số Vt Cầu thủ Ngày sinh (tuổi) Số trận Câu lạc bộ
1 1TM Baba Tchagouni (1990-12-31)31 tháng 12, 1990 (16 tuổi) Togo Planete Foot
2 4 Tidjani Biliaminou (1990-12-31)31 tháng 12, 1990 (16 tuổi) Togo Planete Foot
3 2HV Awali Mamah (1991-08-15)15 tháng 8, 1991 (16 tuổi) Togo Academy Delta
4 3TV Prince Segbefia (1991-03-11)11 tháng 3, 1991 (16 tuổi) Togo Sporting Club
5 3TV Sapol Mani (1991-06-05)5 tháng 6, 1991 (16 tuổi) Togo Maranatha
6 2HV Alex Kinvi-Boh (1991-12-20)20 tháng 12, 1991 (15 tuổi) Togo US Masséda
7 3TV Lalawele Atakora (1990-11-09)9 tháng 11, 1990 (16 tuổi) Togo Academy Delta
8 3TV Alikem Segbefia (1990-04-01)1 tháng 4, 1990 (17 tuổi) Togo Sporting Club
9 4 Abdjou-Fatawou Dodja (1991-12-24)24 tháng 12, 1991 (15 tuổi) Togo Academy Delta
10 3TV Abdou-Malick Korodowou (1990-12-15)15 tháng 12, 1990 (16 tuổi) Togo Planete Foot
11 3TV Mohamed Abdoulaye (1991-09-25)25 tháng 9, 1991 (15 tuổi) Togo Étoile Filante
12 3TV Smaila Tchadenou (1990-12-31)31 tháng 12, 1990 (16 tuổi) Togo Golden Players
13 2HV James Loembe (1991-03-25)25 tháng 3, 1991 (16 tuổi) Togo Academy Delta
14 2HV Koami Ayao (1991-12-16)16 tháng 12, 1991 (15 tuổi) Togo AS Douane
15 2HV Papa Koami Awounyo (1991-08-03)3 tháng 8, 1991 (16 tuổi) Togo US Masséda
16 1TM Mensah Nsouhoho (1990-12-31)31 tháng 12, 1990 (16 tuổi) Togo Planete Foot
17 4 Camaldine Abraw (1990-08-15)15 tháng 8, 1990 (17 tuổi) Togo Academy Delta
18 4 Safiou Saibou (1991-12-31)31 tháng 12, 1991 (15 tuổi) Togo AS Douane
19 3TV Koffi Alofa (1990-07-13)13 tháng 7, 1990 (17 tuổi) Togo FC Tesco
20 4 Backer Aloenouvo (1990-07-04)4 tháng 7, 1990 (17 tuổi) Togo US Masséda
21 1TM Tidjani Sodeke (1990-07-22)22 tháng 7, 1990 (17 tuổi) Pháp Louhans-Cuiseaux

Bảng B[sửa | sửa mã nguồn]

 Brasil[sửa | sửa mã nguồn]

Huấn luyện viên: Brasil Lucho Nizzo

Số Vt Cầu thủ Ngày sinh (tuổi) Số trận Câu lạc bộ
1 1TM Marcelo (1990-02-06)6 tháng 2, 1990 (17 tuổi) Brasil Flamengo
2 2HV Rafael (1990-07-09)9 tháng 7, 1990 (17 tuổi) Brasil Fluminense
3 2HV Lázaro (1990-06-28)28 tháng 6, 1990 (17 tuổi) Brasil Atlético Mineiro
4 2HV Rafael Forster (1990-07-23)23 tháng 7, 1990 (17 tuổi) Brasil Internacional
5 3TV Tiago Dutra (1990-09-17)17 tháng 9, 1990 (16 tuổi) Brasil Grêmio
6 2HV Fábio (1990-07-09)9 tháng 7, 1990 (17 tuổi) Brasil Fluminense
7 4 Luiz Carlos Júnior (1990-04-23)23 tháng 4, 1990 (17 tuổi) Brasil Botafogo
8 3TV Fellipe Bastos (1990-02-01)1 tháng 2, 1990 (17 tuổi) Brasil Botafogo
9 4 Maicon (1990-02-18)18 tháng 2, 1990 (17 tuổi) Brasil Fluminense
10 3TV Lulinha (1990-04-10)10 tháng 4, 1990 (17 tuổi) Brasil Corinthians
11 3TV Alex Teixeira (1990-01-06)6 tháng 1, 1990 (17 tuổi) Brasil Vasco da Gama
12 1TM Renan Ribeiro (1990-03-23)23 tháng 3, 1990 (17 tuổi) Brasil Atlético Mineiro
13 2HV Michel Macedo (1990-02-15)15 tháng 2, 1990 (17 tuổi) Brasil Flamengo
14 2HV Lucas Galdino (1990-06-28)28 tháng 6, 1990 (17 tuổi) Brasil Flamengo
15 2HV Daniel (1990-09-14)14 tháng 9, 1990 (16 tuổi) Brasil Internacional
16 2HV Bruno Collaço (1990-03-08)8 tháng 3, 1990 (17 tuổi) Brasil Grêmio
17 3TV Tales (1990-01-20)20 tháng 1, 1990 (17 tuổi) Brasil Internacional
18 3TV Giuliano (1990-05-31)31 tháng 5, 1990 (17 tuổi) Brasil Paraná
19 4 Choco (1990-01-04)4 tháng 1, 1990 (17 tuổi) Brasil Atlético Paranaense
20 4 Fabinho (1990-03-17)17 tháng 3, 1990 (17 tuổi) Brasil Internacional
21 1TM Leonardo (1990-09-22)22 tháng 9, 1990 (16 tuổi) Brasil São Paulo

 Anh[sửa | sửa mã nguồn]

Huấn luyện viên: Anh John Peacock

Số Vt Cầu thủ Ngày sinh (tuổi) Số trận Câu lạc bộ
1 1TM Jason Steele (1990-08-18)18 tháng 8, 1990 (17 tuổi) Anh Middlesbrough
2 2HV Nana Ofori-Twumasi (1990-05-15)15 tháng 5, 1990 (17 tuổi) Anh Chelsea
3 2HV James Reid (1990-02-28)28 tháng 2, 1990 (17 tuổi) Anh Nottingham Forest
4 3TV Henri Lansbury (1990-10-12)12 tháng 10, 1990 (16 tuổi) Anh Arsenal
5 3TV Krystian Pearce (1990-01-05)5 tháng 1, 1990 (17 tuổi) Anh Birmingham City
6 2HV Tommy Smith (1990-03-31)31 tháng 3, 1990 (17 tuổi) Anh Ipswich Town
7 4 Danny Welbeck (1990-11-26)26 tháng 11, 1990 (16 tuổi) Anh Manchester United
8 3TV Danny Rose (1990-07-02)2 tháng 7, 1990 (17 tuổi) Anh Tottenham
9 4 Rhys Murphy (1990-11-06)6 tháng 11, 1990 (16 tuổi) Anh Arsenal
10 4 Victor Moses (1990-12-12)12 tháng 12, 1990 (16 tuổi) Anh Crystal Palace
11 3TV Nathan Porritt (1990-01-09)9 tháng 1, 1990 (17 tuổi) Anh Middlesbrough
12 3TV Dan Gosling (1990-02-01)1 tháng 2, 1990 (17 tuổi) Anh Plymouth Argyle
13 1TM Alex Smithies (1990-03-05)5 tháng 3, 1990 (17 tuổi) Anh Huddersfield Town
14 3TV Michael Woods (1990-04-06)6 tháng 4, 1990 (17 tuổi) Anh Chelsea
15 2HV Jordan Spence (1990-05-24)24 tháng 5, 1990 (17 tuổi) Anh West Ham United
16 2HV Gavin Hoyte (1990-06-06)6 tháng 6, 1990 (17 tuổi) Anh Arsenal
17 4 Tristan Plummer (1990-01-30)30 tháng 1, 1990 (17 tuổi) Anh Bristol City
18 4 Jonathan Franks (1990-04-08)8 tháng 4, 1990 (17 tuổi) Anh Middlesbrough
19 4 Ashley Chambers (1990-03-01)1 tháng 3, 1990 (17 tuổi) Anh Leicester City
20 3TV Medy Elito (1990-03-20)20 tháng 3, 1990 (17 tuổi) Anh Colchester United
21 1TM Wes Foderingham (1991-01-14)14 tháng 1, 1991 (16 tuổi) Anh Fulham

 CHDCND Triều Tiên[sửa | sửa mã nguồn]

Huấn luyện viên: Cộng hòa Dân chủ Nhân dân Triều Tiên Kim Myong-Chol

Số Vt Cầu thủ Ngày sinh (tuổi) Số trận Câu lạc bộ
1 1TM O Mun-Song (1990-12-14)14 tháng 12, 1990 (16 tuổi) Cộng hòa Dân chủ Nhân dân Triều Tiên Sobaeksu
2 2HV Sim Hyon-Jin (1991-01-01)1 tháng 1, 1991 (16 tuổi) Cộng hòa Dân chủ Nhân dân Triều Tiên Sobaeksu
3 2HV Ri Hyong-Mu (1991-11-04)4 tháng 11, 1991 (15 tuổi) Cộng hòa Dân chủ Nhân dân Triều Tiên Sobaeksu
4 2HV Kang Kuk-Chol (1990-07-01)1 tháng 7, 1990 (17 tuổi) Cộng hòa Dân chủ Nhân dân Triều Tiên Pyongyang
5 2HV Kang Chol-Ryong (1990-06-20)20 tháng 6, 1990 (17 tuổi) Cộng hòa Dân chủ Nhân dân Triều Tiên Sobaeksu
6 2HV Han Kyong-Gwang (1990-02-16)16 tháng 2, 1990 (17 tuổi) Cộng hòa Dân chủ Nhân dân Triều Tiên Sobaeksu
7 3TV Myong Cha-Hyon (1990-03-20)20 tháng 3, 1990 (17 tuổi) Cộng hòa Dân chủ Nhân dân Triều Tiên Sobaeksu
8 3TV Jong Il-Ju (1990-01-27)27 tháng 1, 1990 (17 tuổi) Cộng hòa Dân chủ Nhân dân Triều Tiên Sobaeksu
9 3TV Ri Sang-Chol (1990-12-26)26 tháng 12, 1990 (16 tuổi) Cộng hòa Dân chủ Nhân dân Triều Tiên Amrokgang
10 4 An Il-Bom (1990-12-02)2 tháng 12, 1990 (16 tuổi) Cộng hòa Dân chủ Nhân dân Triều Tiên Sobaeksu
11 4 Pak Kwang-Ryong (1992-09-21)21 tháng 9, 1992 (14 tuổi) Cộng hòa Dân chủ Nhân dân Triều Tiên Kigwancha
12 3TV Pak Hyong-Jin (1990-07-06)6 tháng 7, 1990 (17 tuổi) Cộng hòa Dân chủ Nhân dân Triều Tiên Sobaeksu
13 3TV Pak Yu-Il (1990-01-05)5 tháng 1, 1990 (17 tuổi) Cộng hòa Dân chủ Nhân dân Triều Tiên Sobaeksu
14 3TV An Hyok-Il (1991-01-10)10 tháng 1, 1991 (16 tuổi) Cộng hòa Dân chủ Nhân dân Triều Tiên Pyongyang
15 4 Rim Chol-Min (1990-11-24)24 tháng 11, 1990 (16 tuổi) Cộng hòa Dân chủ Nhân dân Triều Tiên Sobaeksu
16 4 An Pyong-Jun (1990-05-22)22 tháng 5, 1990 (17 tuổi) Nhật Bản Korea Secondary School
17 4 Ri Myong-Jun (1990-08-16)16 tháng 8, 1990 (17 tuổi) Cộng hòa Dân chủ Nhân dân Triều Tiên Sobaeksu
18 1TM Kim Jin-Won (1991-02-18)18 tháng 2, 1991 (16 tuổi) Cộng hòa Dân chủ Nhân dân Triều Tiên Sobaeksu
19 2HV Kang Kyong-Hak (1990-05-16)16 tháng 5, 1990 (17 tuổi) Nhật Bản Korea Secondary School
20 3TV O Jin-Hyok (1990-02-28)28 tháng 2, 1990 (17 tuổi) Cộng hòa Dân chủ Nhân dân Triều Tiên Rimyongsu
21 1TM Mun Jong-Hyok (1991-03-06)6 tháng 3, 1991 (16 tuổi) Cộng hòa Dân chủ Nhân dân Triều Tiên Wolmido

 New Zealand[sửa | sửa mã nguồn]

Huấn luyện viên: New Zealand Colin Tuaa

Số Vt Cầu thủ Ngày sinh (tuổi) Số trận Câu lạc bộ
1 1TM Michael O'Keeffe (1990-08-09)9 tháng 8, 1990 (17 tuổi) New Zealand Avon United
2 2HV Anthony Hobbs (1991-04-06)6 tháng 4, 1991 (16 tuổi) New Zealand Glenfield Rovers
3 2HV Mars Keomahavong (1990-07-31)31 tháng 7, 1990 (17 tuổi) New Zealand North Shore United
4 3TV Colin Murphy (1991-03-19)19 tháng 3, 1991 (16 tuổi) New Zealand Hamilton Wanderers
5 2HV Tim Myers (1990-09-17)17 tháng 9, 1990 (16 tuổi) Úc Eastern Suburbs
6 2HV Nick Corliss (1990-11-15)15 tháng 11, 1990 (16 tuổi) New Zealand Onehunga Sports
7 3TV Jacob Mathews (1990-06-18)18 tháng 6, 1990 (17 tuổi) New Zealand Central United
8 3TV Cory Chettleburgh (1991-08-21)21 tháng 8, 1991 (15 tuổi) New Zealand Palmerston North Marist
9 4 Kosta Barbarouses (1990-02-19)19 tháng 2, 1990 (17 tuổi) New Zealand Wellington Phoenix
10 4 Moses Petelo (1990-03-12)12 tháng 3, 1990 (17 tuổi) New Zealand Western Suburbs FC
11 3TV Ben Hunt (1990-01-19)19 tháng 1, 1990 (17 tuổi) New Zealand Onehunga Sports
12 2HV Fraser Colson (1990-03-19)19 tháng 3, 1990 (17 tuổi) New Zealand Western Suburbs FC
13 4 Geoffrey Macintyre (1990-02-11)11 tháng 2, 1990 (17 tuổi) New Zealand Western Suburbs FC
14 4 Chris Wood (1991-12-07)7 tháng 12, 1991 (15 tuổi) New Zealand Hamilton Wanderers
15 3TV Tyson Brandt (1990-08-28)28 tháng 8, 1990 (16 tuổi) New Zealand Team Taranaki
16 2HV Godwin Darkwa (1991-01-07)7 tháng 1, 1991 (16 tuổi) New Zealand North Shore United
17 3TV Jason Hicks (1990-01-16)16 tháng 1, 1990 (17 tuổi) New Zealand Glenfield Rovers
18 3TV Hamish Chang (1990-03-31)31 tháng 3, 1990 (17 tuổi) New Zealand Western Suburbs FC
19 2HV Adam Cowen (1990-06-13)13 tháng 6, 1990 (17 tuổi) New Zealand Christchurch Rangers
20 1TM Jacob Gleeson (1990-06-26)26 tháng 6, 1990 (17 tuổi) New Zealand Western Suburbs FC
21 1TM Ernest Wong (1990-11-10)10 tháng 11, 1990 (16 tuổi) New Zealand Eastern Suburbs

Bảng C[sửa | sửa mã nguồn]

 Argentina[sửa | sửa mã nguồn]

Huấn luyện viên: Argentina Miguel Angel Tojo

Số Vt Cầu thủ Ngày sinh (tuổi) Số trận Câu lạc bộ
1 1TM Luis Ojeda (1990-03-21)21 tháng 3, 1990 (17 tuổi) Argentina Unión de Santa Fe
2 2HV Mateo Musacchio (1990-08-26)26 tháng 8, 1990 (16 tuổi) Argentina River Plate
3 2HV Maximiliano Oliva (1990-03-04)4 tháng 3, 1990 (17 tuổi) Argentina River Plate
4 2HV Damián Martínez (1990-01-31)31 tháng 1, 1990 (17 tuổi) Argentina San Lorenzo
5 3TV Fernando Godoy (1990-05-01)1 tháng 5, 1990 (17 tuổi) Argentina Independiente
6 2HV Fernando Meza (1990-03-21)21 tháng 3, 1990 (17 tuổi) Argentina San Lorenzo
7 4 Eduardo Salvio (1990-07-13)13 tháng 7, 1990 (17 tuổi) Argentina Lanus
8 2HV Mariano Bittolo (1990-04-24)24 tháng 4, 1990 (17 tuổi) Argentina Velez Sarsfield
9 4 Gustavo Fernández (1990-08-04)4 tháng 8, 1990 (17 tuổi) Argentina River Plate
10 4 Santiago Fernández (1990-06-29)29 tháng 6, 1990 (17 tuổi) Argentina Newell's Old Boys
11 3TV Pablo Rolón (1990-04-02)2 tháng 4, 1990 (17 tuổi) Argentina Talleres
12 1TM Rodrigo Meza (1990-02-12)12 tháng 2, 1990 (17 tuổi) Argentina San Lorenzo
13 3TV Franco Zuculini (1990-09-05)5 tháng 9, 1990 (16 tuổi) Argentina Racing Club
14 2HV Alexis Machuca (1990-05-10)10 tháng 5, 1990 (17 tuổi) Argentina Newell's Old Boys
15 2HV Leandro Basterrechea (1990-04-09)9 tháng 4, 1990 (17 tuổi) Argentina Gimnasia y Esgrima de Jujuy
16 2HV Gastón Sauro (1990-02-23)23 tháng 2, 1990 (17 tuổi) Argentina Boca Juniors
17 4 Carlos Benítez (1990-04-10)10 tháng 4, 1990 (17 tuổi) Argentina San Lorenzo
18 4 Nicolas Mazzola (1990-01-28)28 tháng 1, 1990 (17 tuổi) Argentina Independiente
19 3TV Guido Pizarro (1990-02-26)26 tháng 2, 1990 (17 tuổi) Argentina Lanus
20 3TV Daniel Carrizo (1990-01-19)19 tháng 1, 1990 (17 tuổi) Argentina River Plate
21 1TM José Luis Cornaló (1990-01-03)3 tháng 1, 1990 (17 tuổi) Argentina Independiente

 Honduras[sửa | sửa mã nguồn]

Huấn luyện viên: Honduras Miguel Escalante

Số Vt Cầu thủ Ngày sinh (tuổi) Số trận Câu lạc bộ
1 1TM Francisco Reyes (1990-02-07)7 tháng 2, 1990 (17 tuổi) Honduras Victoria
2 2HV Gustavo Carías (1991-07-22)22 tháng 7, 1991 (16 tuổi) Honduras Municipal Valencia
3 2HV Angel Castro (1990-09-08)8 tháng 9, 1990 (16 tuổi) Honduras Olimpia
4 2HV Fredy Escobar (1990-04-18)18 tháng 4, 1990 (17 tuổi) Honduras Marathón
5 2HV José Fonseca (1990-05-27)27 tháng 5, 1990 (17 tuổi) Honduras Olimpia
6 2HV Kevin Castro (1990-08-22)22 tháng 8, 1990 (16 tuổi) Honduras Olimpia
7 4 Julio Ocampo (1990-02-12)12 tháng 2, 1990 (17 tuổi) Honduras Victoria
8 3TV Orlin Peralta (1990-02-12)12 tháng 2, 1990 (17 tuổi) Honduras Vida
9 4 Fredy Sosa (1990-01-30)30 tháng 1, 1990 (17 tuổi) Honduras Olimpia
10 4 Christian Samir Martínez (1990-09-08)8 tháng 9, 1990 (16 tuổi) Honduras Victoria
11 4 Roger Rojas (1990-06-09)9 tháng 6, 1990 (17 tuổi) Honduras Olimpia
12 1TM Oscar López (1990-03-07)7 tháng 3, 1990 (17 tuổi) Honduras Platense
13 2HV Arael Lanza (1990-01-31)31 tháng 1, 1990 (17 tuổi) Honduras Municipal Valencia
14 3TV César Oseguera (1990-07-20)20 tháng 7, 1990 (17 tuổi) Honduras Real España
15 3TV Ronald Martínez (1990-07-26)26 tháng 7, 1990 (17 tuổi) Honduras Motagua
16 2HV Johnny Leverón (1990-02-07)7 tháng 2, 1990 (17 tuổi) Honduras Motagua
17 3TV Luis Garrido (1990-11-05)5 tháng 11, 1990 (16 tuổi) Honduras Juticalpa FC
18 4 Carlos Alexis Cruz (1990-11-02)2 tháng 11, 1990 (16 tuổi) Honduras Olimpia
19 3TV Carlos Castellanos (1991-01-09)9 tháng 1, 1991 (16 tuổi) Honduras Marathón
20 3TV Alfredo Mejía (1990-04-03)3 tháng 4, 1990 (17 tuổi) Honduras Real España
21 1TM Marlon Licona (1991-02-09)9 tháng 2, 1991 (16 tuổi) Honduras Motagua

 Tây Ban Nha[sửa | sửa mã nguồn]

Huấn luyện viên: Tây Ban Nha Juan Santisteban

Số Vt Cầu thủ Ngày sinh (tuổi) Số trận Câu lạc bộ
1 1TM Yelco Ramos (1990-01-21)21 tháng 1, 1990 (17 tuổi) Tây Ban Nha Villarreal
2 2HV Álex Bolaños (1990-01-06)6 tháng 1, 1990 (17 tuổi) Tây Ban Nha Barcelona
3 2HV Alberto Morgado (1990-05-10)10 tháng 5, 1990 (17 tuổi) Tây Ban Nha Alavés
4 2HV David Rochela (1990-02-19)19 tháng 2, 1990 (17 tuổi) Tây Ban Nha Deportivo La Coruña
5 2HV Nacho (1990-01-18)18 tháng 1, 1990 (17 tuổi) Tây Ban Nha Real Madrid
6 3TV Ignacio Camacho (1990-05-04)4 tháng 5, 1990 (17 tuổi) Tây Ban Nha Atlético Madrid
7 3TV Ximo Forner (1990-01-27)27 tháng 1, 1990 (17 tuổi) Tây Ban Nha Valencia
8 3TV David González (1990-01-20)20 tháng 1, 1990 (17 tuổi) Tây Ban Nha Barcelona
9 4 Bojan (1990-08-28)28 tháng 8, 1990 (16 tuổi) Tây Ban Nha Barcelona
10 3TV Fran Mérida (1990-03-04)4 tháng 3, 1990 (17 tuổi) Anh Arsenal
11 4 Ismael López (1990-01-29)29 tháng 1, 1990 (17 tuổi) Tây Ban Nha Athletic Bilbao
12 3TV Lucas Porcar (1990-02-18)18 tháng 2, 1990 (17 tuổi) Tây Ban Nha Espanyol
13 1TM David de Gea (1990-11-07)7 tháng 11, 1990 (16 tuổi) Tây Ban Nha Atlético Madrid
14 3TV Iago Falque (1990-01-04)4 tháng 1, 1990 (17 tuổi) Tây Ban Nha Barcelona
15 2HV Sergio Rodríguez (1990-08-22)22 tháng 8, 1990 (16 tuổi) Tây Ban Nha Atlético Madrid
16 4 Dani Aquino (1990-07-27)27 tháng 7, 1990 (17 tuổi) Tây Ban Nha Murcia
17 2HV Pichu Atienza (1990-01-18)18 tháng 1, 1990 (17 tuổi) Tây Ban Nha Atlético Madrid
18 3TV Sergio Tejera (1990-05-28)28 tháng 5, 1990 (17 tuổi) Anh Chelsea
19 3TV Jordi Pablo (1990-01-01)1 tháng 1, 1990 (17 tuổi) Tây Ban Nha Villarreal
20 3TV Asier Illarramendi (1990-03-08)8 tháng 3, 1990 (17 tuổi) Tây Ban Nha Real Sociedad
21 1TM Diego Mariño (1990-05-09)9 tháng 5, 1990 (17 tuổi) Tây Ban Nha Villarreal

 Syria[sửa | sửa mã nguồn]

Huấn luyện viên: Syria Mohamad Aljomaa

Số Vt Cầu thủ Ngày sinh (tuổi) Số trận Câu lạc bộ
1 1TM Ahmad Madnia (1990-01-01)1 tháng 1, 1990 (17 tuổi) Syria Teshrin
2 2HV Ahmad Al Salih (1990-05-20)20 tháng 5, 1990 (17 tuổi) Syria Al-Jaish
3 2HV Mohamad Zbida (1990-05-20)20 tháng 5, 1990 (17 tuổi) Syria Al-Wahda
4 3TV Khaled Al Brijawi (1990-07-08)8 tháng 7, 1990 (17 tuổi) Syria Al-Majd
5 2HV Abd Al Nasr Hasan (1990-10-28)28 tháng 10, 1990 (16 tuổi) Syria Unknown
6 3TV Hussam Al Hamawi (1990-08-22)22 tháng 8, 1990 (16 tuổi) Syria Al-Majd
7 4 Ziad Ajouz (1990-01-18)18 tháng 1, 1990 (17 tuổi) Syria Teshrin
8 2HV Adnan Haj Yousef (1990-01-20)20 tháng 1, 1990 (17 tuổi) Syria Al-Ittihad
9 3TV Tamer Haj Mohamad (1990-04-03)3 tháng 4, 1990 (17 tuổi) Syria Al-Karamah
10 3TV Mohamad Midou (1990-06-11)11 tháng 6, 1990 (17 tuổi) Syria Al-Ittihad
11 4 Mohamad Abadi (1990-09-03)3 tháng 9, 1990 (16 tuổi) Syria Al-Futowa
12 2HV Ahmed Afash (1994-07-02)2 tháng 7, 1994 (13 tuổi) Syria Al-Ittihad
13 3TV Mohamad Zaytoun (1990-09-15)15 tháng 9, 1990 (16 tuổi) Syria Jableh
14 3TV Oday Jafal (1990-05-27)27 tháng 5, 1990 (17 tuổi) Syria Al-Futowa
15 4 Alaa Al Shbli (1990-05-03)3 tháng 5, 1990 (17 tuổi) Syria Al-Karamah
16 1TM Nour Assad (1990-01-24)24 tháng 1, 1990 (17 tuổi) Syria Al-Jaish
17 3TV Solaiman Solaiman (1990-05-06)6 tháng 5, 1990 (17 tuổi) Syria Al-Futowa
18 2HV Rajab Tubarakji (1990-02-16)16 tháng 2, 1990 (17 tuổi) Syria Al-Ittihad
19 2HV Khaled Al Hurani (1990-01-01)1 tháng 1, 1990 (17 tuổi) Syria Al-Horriya
20 4 Hani Al Taiar (1990-05-01)1 tháng 5, 1990 (17 tuổi) Syria Al-Karamah
21 1TM Akid Khalil (1990-01-04)4 tháng 1, 1990 (17 tuổi) Syria Al-Jihad

Bảng D[sửa | sửa mã nguồn]

 Pháp[sửa | sửa mã nguồn]

Huấn luyện viên: Pháp François Blaquart

Số Vt Cầu thủ Ngày sinh (tuổi) Số trận Câu lạc bộ
1 1TM Joris Delle (1990-03-29)29 tháng 3, 1990 (17 tuổi) Pháp Metz
2 2HV Frédéric Duplus (1990-04-07)7 tháng 4, 1990 (17 tuổi) Pháp Sochaux
3 2HV Romain Villard (1990-01-09)9 tháng 1, 1990 (17 tuổi) Pháp Grenoble
4 2HV Matthieu Saunier (1990-02-07)7 tháng 2, 1990 (17 tuổi) Pháp Bordeaux
5 2HV Mamadou Sakho (1990-02-13)13 tháng 2, 1990 (17 tuổi) Pháp Paris Saint-Germain
6 3TV Saïd Mehamha (1990-09-04)4 tháng 9, 1990 (16 tuổi) Pháp Lyon
7 3TV Yann M'Vila (1990-06-29)29 tháng 6, 1990 (17 tuổi) Pháp Rennes
8 3TV Martial Riff (1990-02-22)22 tháng 2, 1990 (17 tuổi) Pháp Sochaux
9 4 Damien Le Tallec (1990-04-19)19 tháng 4, 1990 (17 tuổi) Pháp Rennes
10 4 Thibaut Bourgeois (1990-01-05)5 tháng 1, 1990 (17 tuổi) Pháp Metz
11 3TV Abdoul Camara (1990-02-20)20 tháng 2, 1990 (17 tuổi) Pháp Rennes
12 2HV Aristote Lusinga (1990-02-20)20 tháng 2, 1990 (17 tuổi) Pháp Nantes
13 2HV Badis Lebbihi (1990-03-14)14 tháng 3, 1990 (17 tuổi) Pháp Lille
14 2HV Mickaël Nelson (1990-02-02)2 tháng 2, 1990 (17 tuổi) Pháp Montpellier
15 4 Vincent Acapandié (1990-02-09)9 tháng 2, 1990 (17 tuổi) Pháp Auxerre
16 1TM Abdoulaye Keita (1990-08-19)19 tháng 8, 1990 (16 tuổi) Pháp Bordeaux
17 3TV Alfred N'Diaye (1990-03-06)6 tháng 3, 1990 (17 tuổi) Pháp Nancy
18 4 Hervé Bazile (1990-03-18)18 tháng 3, 1990 (17 tuổi) Pháp Guingamp
19 4 Henri Saivet (1990-10-26)26 tháng 10, 1990 (16 tuổi) Pháp Bordeaux
20 4 Emmanuel Rivière (1990-03-03)3 tháng 3, 1990 (17 tuổi) Pháp Saint-Etienne
21 1TM Samuel Atrous (1990-02-15)15 tháng 2, 1990 (17 tuổi) Pháp Lens

 Haiti[sửa | sửa mã nguồn]

Huấn luyện viên: Haiti Jean Yves Labaze

Số Vt Cầu thủ Ngày sinh (tuổi) Số trận Câu lạc bộ
1 1TM Shelson Dorleans (1990-10-15)15 tháng 10, 1990 (16 tuổi) Haiti AS Mirebalais
2 2HV Mechack Jérôme (1990-04-21)21 tháng 4, 1990 (17 tuổi) Haiti Triomphe AC
3 2HV Gregory Ismael (1991-05-09)9 tháng 5, 1991 (16 tuổi) Haiti Roulado
4 2HV Peterson Desriviere (1990-10-17)17 tháng 10, 1990 (16 tuổi) Haiti AS Mirebalais
5 2HV Jeff Narcisse (1991-03-03)3 tháng 3, 1991 (16 tuổi) Haiti AS Mirebalais
6 2HV Bitielo Jean Jacques (1990-12-28)28 tháng 12, 1990 (16 tuổi) Haiti Victory SC
7 4 Fabien Vorbe (1990-01-04)4 tháng 1, 1990 (17 tuổi) Haiti Violette A.C.
8 3TV Widner Saint-Cyr (1990-11-18)18 tháng 11, 1990 (16 tuổi) Haiti Victory SC
9 4 Géraldy Joseph (1990-05-28)28 tháng 5, 1990 (17 tuổi) Haiti Valencia
10 3TV Charles Herold Junior (1990-05-29)29 tháng 5, 1990 (17 tuổi) Haiti Tempête
11 3TV Valdo Normil (1990-12-19)19 tháng 12, 1990 (16 tuổi) Haiti AS Grand Goâve
12 4 Gilberto Sylvain (1990-08-17)17 tháng 8, 1990 (17 tuổi) Haiti Victory SC
13 4 Herode Charles (1990-09-12)12 tháng 9, 1990 (16 tuổi) Haiti Rangers FC
14 3TV Peterson Joseph (1990-04-24)24 tháng 4, 1990 (17 tuổi) Haiti Aigle
15 3TV Wiselet Saint-Louis (1990-09-10)10 tháng 9, 1990 (16 tuổi) Haiti AS Mirebalais
16 2HV Nikola Perou (1990-04-24)24 tháng 4, 1990 (17 tuổi) Pháp Alençon
17 3TV Joseph Guemsly Junior (1990-01-03)3 tháng 1, 1990 (17 tuổi) Haiti Baltimore SC
18 4 Mark Yves Luxama (1991-05-23)23 tháng 5, 1991 (16 tuổi) Hoa Kỳ Brooklyn Knights
19 3TV Yann Attié (1991-01-08)8 tháng 1, 1991 (16 tuổi) Haiti Violette A.C.
20 1TM Ludovick Latortue (1990-07-01)1 tháng 7, 1990 (17 tuổi) Haiti Violette A.C.
21 1TM William Richard Morse (1990-12-18)18 tháng 12, 1990 (16 tuổi) Haiti Union School

 Nhật Bản[sửa | sửa mã nguồn]

Huấn luyện viên: Nhật Bản Hiroshi Jofuku

Số Vt Cầu thủ Ngày sinh (tuổi) Số trận Câu lạc bộ
1 1TM Ryotaro Hironaga (1990-01-09)9 tháng 1, 1990 (17 tuổi) Nhật Bản F.C. Tokyo
2 2HV Takashi Kanai (1990-02-05)5 tháng 2, 1990 (17 tuổi) Nhật Bản Yokohama F. Marinos
3 2HV Daisuke Suzuki (1990-01-29)29 tháng 1, 1990 (17 tuổi) Nhật Bản Seiryo High School
4 2HV Kimihiro Kai (1990-05-16)16 tháng 5, 1990 (17 tuổi) Nhật Bản Yokohama F. Marinos
5 2HV Shunki Takahashi (1990-05-04)4 tháng 5, 1990 (17 tuổi) Nhật Bản Urawa Red Diamonds
6 3TV Tomotaka Okamoto (1990-06-29)29 tháng 6, 1990 (17 tuổi) Nhật Bản Sanfrecce Hiroshima
7 2HV Yutaka Yoshida (1990-02-17)17 tháng 2, 1990 (17 tuổi) Nhật Bản Shizuoka Gakuen High School
8 4 Yoichiro Kakitani (1990-01-03)3 tháng 1, 1990 (17 tuổi) Nhật Bản Cerezo Osaka
9 3TV Kohei Hattanda (1990-01-08)8 tháng 1, 1990 (17 tuổi) Nhật Bản Kagoshima Chuo High School
10 3TV Naoki Yamada (1990-07-04)4 tháng 7, 1990 (17 tuổi) Nhật Bản Urawa Red Diamonds
11 3TV Kota Mizunuma (1990-02-22)22 tháng 2, 1990 (17 tuổi) Nhật Bản Yokohama F. Marinos
12 3TV Tsukasa Masuyama (1990-01-25)25 tháng 1, 1990 (17 tuổi) Nhật Bản Gifu Kogyo High School
13 3TV Takuji Yonemoto (1990-12-03)3 tháng 12, 1990 (16 tuổi) Nhật Bản Itami High School
14 3TV Hiroki Kawano (1990-03-30)30 tháng 3, 1990 (17 tuổi) Nhật Bản Tokyo Verdy
15 4 Shohei Otsuka (1990-04-11)11 tháng 4, 1990 (17 tuổi) Nhật Bản Gamba Osaka
16 3TV Manabu Saito (1990-04-04)4 tháng 4, 1990 (17 tuổi) Nhật Bản Yokohama F. Marinos
17 4 Jin Hanato (1990-05-31)31 tháng 5, 1990 (17 tuổi) Nhật Bản Yokohama F. Marinos
18 1TM Yutaro Hara (1990-04-23)23 tháng 4, 1990 (17 tuổi) Nhật Bản Sanfrecce Hiroshima
19 3TV Hiroto Tanaka (1990-04-26)26 tháng 4, 1990 (17 tuổi) Nhật Bản Gamba Osaka
20 2HV Ryo Okui (1990-03-07)7 tháng 3, 1990 (17 tuổi) Nhật Bản Riseisha High School
21 1TM Satoshi Yoshida (1990-02-10)10 tháng 2, 1990 (17 tuổi) Nhật Bản Luther Senior High School

 Nigeria[sửa | sửa mã nguồn]

Huấn luyện viên: Nigeria Yemi Tella

Số Vt Cầu thủ Ngày sinh (tuổi) Số trận Câu lạc bộ
1 1TM Laide Okanlawon (1990-12-31)31 tháng 12, 1990 (16 tuổi) Nigeria Crystal FC
2 2HV Ganiyu Oseni (1991-09-19)19 tháng 9, 1991 (15 tuổi) Nigeria Prime
3 2HV Usman Amodu (1990-12-16)16 tháng 12, 1990 (16 tuổi) Nigeria Abuja
4 2HV Azeez Balogun (1990-12-10)10 tháng 12, 1990 (16 tuổi) Bénin AS Porto Novo
5 2HV Kingsley Udoh (1990-12-07)7 tháng 12, 1990 (16 tuổi) Nigeria Crystal FC
6 2HV Daniel Joshua (1990-12-30)30 tháng 12, 1990 (16 tuổi) Nigeria Niger Tornadoes
7 4 King Osanga (1990-10-06)6 tháng 10, 1990 (16 tuổi) Nigeria Akwa United
8 4 Kabiru Akinsola (1991-01-21)21 tháng 1, 1991 (16 tuổi) Unattached
9 4 Macauley Chrisantus (1990-08-20)20 tháng 8, 1990 (16 tuổi) Nigeria Abuja
10 3TV Rabiu Ibrahim (1991-03-15)15 tháng 3, 1991 (16 tuổi) Nigeria Gateway
11 2HV Matthew Edile (1990-12-06)6 tháng 12, 1990 (16 tuổi) Nigeria Weekend Soccer Academy
12 1TM Dele Ajiboye (1990-08-07)7 tháng 8, 1990 (17 tuổi) Nigeria Prime
13 4 Yakubu Alfa (1990-12-31)31 tháng 12, 1990 (16 tuổi) Nigeria Niger Tornadoes
14 3TV Lukman Abdulkarim (1990-09-06)6 tháng 9, 1990 (16 tuổi) Nigeria Moderate Stars Academy
15 3TV Sheriff Isa (1990-11-10)10 tháng 11, 1990 (16 tuổi) Nigeria Sultan Atiku Secondary School
16 3TV Mustapha Ibrahim (1990-12-13)13 tháng 12, 1990 (16 tuổi) Nigeria Dan Amadu Academy
17 3TV Uremu Egbeta (1991-11-15)15 tháng 11, 1991 (15 tuổi) Nigeria Nigeria Port Authority
18 3TV Ademola Rafeal (1990-11-04)4 tháng 11, 1990 (16 tuổi) Nigeria Westor Academy
19 3TV Saheed Fabiyi (1990-12-23)23 tháng 12, 1990 (16 tuổi) Nigeria Sumal FC
20 3TV Lukman Haruna (1990-12-04)4 tháng 12, 1990 (16 tuổi) Nigeria Moderate Stars Academy
21 1TM Uche Okafor (1991-02-10)10 tháng 2, 1991 (16 tuổi) Nigeria Kaduna United

Bảng E[sửa | sửa mã nguồn]

 Bỉ[sửa | sửa mã nguồn]

Huấn luyện viên: Bỉ Bob Browaeys

Số Vt Cầu thủ Ngày sinh (tuổi) Số trận Câu lạc bộ
1 1TM Jo Coppens (1990-12-21)21 tháng 12, 1990 (16 tuổi) Bỉ Genk
2 2HV Dimitri Daeseleire (1990-05-18)18 tháng 5, 1990 (17 tuổi) Bỉ Genk
3 2HV Maxim Geurden (1990-11-02)2 tháng 11, 1990 (16 tuổi) Bỉ Genk
4 2HV Koen Hustinx (1990-01-30)30 tháng 1, 1990 (17 tuổi) Bỉ Genk
5 2HV Koen Weuts (1990-09-18)18 tháng 9, 1990 (16 tuổi) Bỉ Lierse
6 3TV Laurens Spruyt (1990-01-05)5 tháng 1, 1990 (17 tuổi) Bỉ Genk
7 4 Guillaume François (1990-06-03)3 tháng 6, 1990 (17 tuổi) Bỉ Mouscron
8 3TV Sebastien Phiri (1990-07-01)1 tháng 7, 1990 (17 tuổi) Bỉ FC Brussels
9 4 Nill De Pauw (1990-01-06)6 tháng 1, 1990 (17 tuổi) Bỉ Lokeren
10 3TV Eden Hazard (1991-01-07)7 tháng 1, 1991 (16 tuổi) Pháp Lille
11 4 Kevin Kis (1990-09-26)26 tháng 9, 1990 (16 tuổi) Bỉ Genk
12 1TM Stefan Deloose (1990-01-14)14 tháng 1, 1990 (17 tuổi) Bỉ Lokeren
13 2HV Bryan Delvigne (1990-01-30)30 tháng 1, 1990 (17 tuổi) Bỉ Meux
14 2HV Rudy Ngombo (1990-03-25)25 tháng 3, 1990 (17 tuổi) Bỉ Standard Liège
15 2HV Cedric Guiro (1990-04-06)6 tháng 4, 1990 (17 tuổi) Bỉ Club Brugge
16 2HV Manuel De Castris (1990-09-20)20 tháng 9, 1990 (16 tuổi) Bỉ Standard Liège
17 3TV Kerem Zevne (1990-01-16)16 tháng 1, 1990 (17 tuổi) Bỉ Genk
18 4 Maurizio Aquino (1990-03-01)1 tháng 3, 1990 (17 tuổi) Bỉ Genk
19 4 Christian Benteke (1990-12-03)3 tháng 12, 1990 (16 tuổi) Bỉ Genk
20 4 Jens Dyck (1990-03-05)5 tháng 3, 1990 (17 tuổi) Bỉ Club Brugge
21 1TM Nathan Goris (1990-03-30)30 tháng 3, 1990 (17 tuổi) Bỉ Lierse

 Tajikistan[sửa | sửa mã nguồn]

Huấn luyện viên: Tajikistan Pulod Kodirov

Số Vt Cầu thủ Ngày sinh (tuổi) Số trận Câu lạc bộ
1 1TM Farrukh Berdiev (1991-05-14)14 tháng 5, 1991 (16 tuổi) Tajikistan Regar-TadAZ Tursunzoda
2 2HV Sheroz Abdulloev (1991-04-12)12 tháng 4, 1991 (16 tuổi) Tajikistan Parvoz Bobojon Ghafurov
3 2HV Eraj Rajabov (1990-09-11)11 tháng 9, 1990 (16 tuổi) Tajikistan Dynamo Dushanbe
4 2HV Romiz Bakhriddinov (1990-12-01)1 tháng 12, 1990 (16 tuổi) Tajikistan Dynamo Dushanbe
5 2HV Farkhod Vasiev (1990-04-14)14 tháng 4, 1990 (17 tuổi) Nga Saturn Moscow
6 3TV Kurbonali Sobirov (1991-12-17)17 tháng 12, 1991 (15 tuổi) Tajikistan Dynamo Dushanbe
7 3TV Buzurgmekhr Yusupov (1991-11-01)1 tháng 11, 1991 (15 tuổi) Tajikistan Dynamo Dushanbe
8 3TV Manuchehr Jalilov (1990-09-27)27 tháng 9, 1990 (16 tuổi) Nga Lokomotiv Moscow
9 3TV Samad Shohzukhurov (1990-02-08)8 tháng 2, 1990 (17 tuổi) Tajikistan Dynamo Dushanbe
10 4 Davronjon Tukhtasunov (1990-05-14)14 tháng 5, 1990 (17 tuổi) Tajikistan Dynamo Dushanbe
11 4 Nuriddin Davronov (1991-01-16)16 tháng 1, 1991 (16 tuổi) Tajikistan Energetik Dushanbe
12 4 Abdukayum Karabaev (1990-05-24)24 tháng 5, 1990 (17 tuổi) Tajikistan Vakhsh Qurghonteppa
13 4 Shahzod Suleimonov (1992-11-07)7 tháng 11, 1992 (14 tuổi) Tajikistan SKA-Pomir
14 4 Farhod Tohirov (1990-05-29)29 tháng 5, 1990 (17 tuổi) Tajikistan Parvoz Bobojon Ghafurov
15 2HV Furug Qodirov (1992-02-10)10 tháng 2, 1992 (15 tuổi) Tajikistan Dynamo Dushanbe
16 1TM Mirali Murodov (1990-04-20)20 tháng 4, 1990 (17 tuổi) Tajikistan Dynamo Dushanbe
17 3TV Umedzhon Sharipov (1990-09-09)9 tháng 9, 1990 (16 tuổi) Tajikistan Vakhsh Qurghonteppa
18 3TV Fatkhullo Fatkhuloev (1990-03-24)24 tháng 3, 1990 (17 tuổi) Tajikistan Dynamo Dushanbe
19 4 Muzafar Fuzaylov (1990-09-21)21 tháng 9, 1990 (16 tuổi) Tajikistan SKA-Pomir
20 2HV Isomiddin Qurbonov (1990-09-12)12 tháng 9, 1990 (16 tuổi) Tajikistan Dynamo Dushanbe
21 1TM Bakhtovar Nusratulloev (1990-06-08)8 tháng 6, 1990 (17 tuổi) Tajikistan Daler Gozimalik

 Tunisia[sửa | sửa mã nguồn]

Huấn luyện viên: Tunisia Maher Kanzari

Số Vt Cầu thủ Ngày sinh (tuổi) Số trận Câu lạc bộ
1 1TM Habib Tounsi (1990-02-06)6 tháng 2, 1990 (17 tuổi) Tunisia Espérance
2 2HV Mohamed Karoui (1990-03-16)16 tháng 3, 1990 (17 tuổi) Tunisia Espérance
3 2HV Bilel Ifa (1990-03-09)9 tháng 3, 1990 (17 tuổi) Tunisia Club Africain
4 2HV Hamza Tlili (1990-01-28)28 tháng 1, 1990 (17 tuổi) Tunisia JS Kairouan
5 2HV Meher Jaballah (1990-03-29)29 tháng 3, 1990 (17 tuổi) Tunisia Étoile du Sahel
6 3TV Mohamed Wazani (1990-01-28)28 tháng 1, 1990 (17 tuổi) Tunisia Stade Tunisien
7 4 Rafik Dkhil (1990-02-01)1 tháng 2, 1990 (17 tuổi) Tunisia Espérance
8 3TV Ala Eddine Abbes (1990-02-06)6 tháng 2, 1990 (17 tuổi) Tunisia Étoile du Sahel
9 4 Mohamed Ben Azouz (1990-09-03)3 tháng 9, 1990 (16 tuổi) Tunisia Espérance
10 3TV Nour Hadhria (1990-09-04)4 tháng 9, 1990 (16 tuổi) Tunisia Club Africain
11 4 Mossaâb Sassi (1990-03-12)12 tháng 3, 1990 (17 tuổi) Tunisia Étoile du Sahel
12 3TV Sadok Arbi (1990-01-14)14 tháng 1, 1990 (17 tuổi) Tunisia Espérance
13 4 Khaled Ayari (1990-01-17)17 tháng 1, 1990 (17 tuổi) Tunisia AS Ariana
14 2HV Slim Marzougui (1990-05-04)4 tháng 5, 1990 (17 tuổi) Tunisia Club Africain
15 3TV Majdi Makhzoumi (1990-02-05)5 tháng 2, 1990 (17 tuổi) Tunisia Club Africain
16 1TM Atef Dikhili (1990-04-04)4 tháng 4, 1990 (17 tuổi) Tunisia Jendouba Sport
17 3TV Youssef Msakni (1990-10-28)28 tháng 10, 1990 (16 tuổi) Tunisia Stade Tunisien
18 3TV Ahmed Mejri (1990-07-12)12 tháng 7, 1990 (17 tuổi) Tunisia Espérance
19 2HV Saifeddine Ben Akremi (1990-04-02)2 tháng 4, 1990 (17 tuổi) Tunisia Club Africain
20 3TV Oussama Boughanmi (1990-01-05)5 tháng 1, 1990 (17 tuổi) Tunisia Stade Tunisien
21 1TM Mohamed Ali Souidi (1990-05-11)11 tháng 5, 1990 (17 tuổi) Tunisia Club Africain

 Hoa Kỳ[sửa | sửa mã nguồn]

Huấn luyện viên: Hoa Kỳ John Hackworth

Số Vt Cầu thủ Ngày sinh (tuổi) Số trận Câu lạc bộ
1 1TM Josh Lambo (1990-11-19)19 tháng 11, 1990 (16 tuổi) Hoa Kỳ Chicago Magic
2 2HV Sheanon Williams (1990-03-17)17 tháng 3, 1990 (17 tuổi) Hoa Kỳ FC Greater Boston
3 2HV Mykell Bates (1990-04-15)15 tháng 4, 1990 (17 tuổi) Hoa Kỳ River City Clash
4 2HV Tommy Meyer (1990-03-20)20 tháng 3, 1990 (17 tuổi) Hoa Kỳ Scott Gallagher
5 2HV Chris Klute (1990-03-05)5 tháng 3, 1990 (17 tuổi) Hoa Kỳ Dallas Texans
6 3TV Daniel Wenzel (1990-04-13)13 tháng 4, 1990 (17 tuổi) Hoa Kỳ FC United
7 2HV Kofi Sarkodie (1991-03-22)22 tháng 3, 1991 (16 tuổi) Hoa Kỳ Ohio FC Mutiny
8 3TV Jared Jeffrey (1990-06-14)14 tháng 6, 1990 (17 tuổi) Hoa Kỳ Dallas Texans
9 4 Ellis McLoughlin (1990-07-08)8 tháng 7, 1990 (17 tuổi) Hoa Kỳ Crossfire Premier
10 3TV Bryan Dominguez (1991-03-07)7 tháng 3, 1991 (16 tuổi) Hoa Kỳ Concorde Fire
11 4 Fuad Ibrahim (1991-08-15)15 tháng 8, 1991 (16 tuổi) Hoa Kỳ FC Dallas
12 3TV Kirk Urso (1990-03-06)6 tháng 3, 1990 (17 tuổi) Hoa Kỳ Chicago Sockers
13 4 Billy Schuler (1990-04-27)27 tháng 4, 1990 (17 tuổi) Hoa Kỳ Matchfit Academy
14 4 Danny Cruz (1990-01-03)3 tháng 1, 1990 (17 tuổi) Hoa Kỳ Sereno Soccer Club
15 3TV Brek Shea (1990-02-28)28 tháng 2, 1990 (17 tuổi) Hoa Kỳ Texans FC
16 2HV Brandon Zimmerman (1990-10-06)6 tháng 10, 1990 (16 tuổi) Hoa Kỳ Crossfire Premier
17 3TV Greg Garza (1991-08-16)16 tháng 8, 1991 (16 tuổi) Hoa Kỳ Dallas Texans
18 1TM Zac MacMath (1991-08-07)7 tháng 8, 1991 (16 tuổi) Hoa Kỳ Clearwater Chargers
19 4 Alex Nimo (1990-03-21)21 tháng 3, 1990 (17 tuổi) Hoa Kỳ FC Portland
20 1TM Larry Jackson (1990-09-28)28 tháng 9, 1990 (16 tuổi) Hoa Kỳ DeAnza Force
21 3TV Brendan King (1990-02-25)25 tháng 2, 1990 (17 tuổi) Hoa Kỳ Chicago Magic

Bảng F[sửa | sửa mã nguồn]

 Colombia[sửa | sửa mã nguồn]

Huấn luyện viên: Colombia Eduardo Lara

Số Vt Cầu thủ Ngày sinh (tuổi) Số trận Câu lạc bộ
1 1TM Mauricio Acosta (1990-02-22)22 tháng 2, 1990 (17 tuổi) Colombia Santa Fe
2 2HV Ricardo Chará (1990-05-24)24 tháng 5, 1990 (17 tuổi) Colombia Centauros Villavicencio
3 2HV Eduard Sthivinson Zea Chávez (1990-01-19)19 tháng 1, 1990 (17 tuổi) Colombia Deportes Quindío
4 3TV Charles Quinto (1990-12-02)2 tháng 12, 1990 (16 tuổi) Colombia Envigado
5 2HV Sebastián Viáfara Carabalí (1991-04-02)2 tháng 4, 1991 (16 tuổi) Colombia Centauros Villavicencio
6 3TV Julián Guillermo Rojas (1990-02-28)28 tháng 2, 1990 (17 tuổi) Colombia Academia
7 4 Cristian Nazarit (1990-08-13)13 tháng 8, 1990 (17 tuổi) Colombia América de Cali
8 3TV Ricardo Villarraga (1990-04-23)23 tháng 4, 1990 (17 tuổi) Colombia Santa Fe
9 4 Santiago Tréllez (1990-01-17)17 tháng 1, 1990 (17 tuổi) Colombia Independiente Medellín
10 3TV James Rodríguez (1991-07-12)12 tháng 7, 1991 (16 tuổi) Colombia Envigado
11 3TV Oneíder Álvarez Orozco (1990-09-08)8 tháng 9, 1990 (16 tuổi) Colombia Cortuluá
12 1TM Andrés Felipe Mosquera Marmolejo (1991-09-10)10 tháng 9, 1991 (15 tuổi) Colombia Santa Fe Bogotá
13 2HV Carlos Julio Ramos Fernández (1990-02-11)11 tháng 2, 1990 (17 tuổi) Colombia Envigado
14 3TV Junior Javier Romero Flores (1990-02-18)18 tháng 2, 1990 (17 tuổi) Colombia Unión Magdalena
15 3TV Ricardo Serna Medina (1990-01-26)26 tháng 1, 1990 (17 tuổi) Colombia Deportivo Cali
16 3TV Miguel Julio Rosete (1991-02-21)21 tháng 2, 1991 (16 tuổi) Colombia Independiente Medellín
17 2HV Andrés Felipe Mosquera Guardia (1990-02-20)20 tháng 2, 1990 (17 tuổi) Colombia Independiente Medellín
18 3TV José Gabriel Ramírez (1990-09-18)18 tháng 9, 1990 (16 tuổi) Colombia Envigado
19 4 Raúl Asprilla (1991-12-12)12 tháng 12, 1991 (15 tuổi) Colombia Chicó
20 4 Felipe Pardo (1990-08-17)17 tháng 8, 1990 (17 tuổi) Colombia Deportivo Cali
21 1TM Jaiber Cardona (1990-01-19)19 tháng 1, 1990 (17 tuổi) Colombia Escuela Carlos Sarmiento

 Đức[sửa | sửa mã nguồn]

Huấn luyện viên: Đức Heiko Herrlich

Số Vt Cầu thủ Ngày sinh (tuổi) Số trận Câu lạc bộ
1 1TM Fabian Giefer (1990-05-17)17 tháng 5, 1990 (17 tuổi) Đức Bayer Leverkusen
2 2HV Kai Evers (1990-05-05)5 tháng 5, 1990 (17 tuổi) Đức Borussia Dortmund
3 2HV Jonas Strifler (1990-01-30)30 tháng 1, 1990 (17 tuổi) Đức 1899 Hoffenheim
4 2HV Nils Teixeira (1990-07-10)10 tháng 7, 1990 (17 tuổi) Đức Bayer Leverkusen
5 3TV Konstantin Rausch (1990-03-15)15 tháng 3, 1990 (17 tuổi) Đức Hannover 96
6 3TV Kevin Wolze (1990-03-09)9 tháng 3, 1990 (17 tuổi) Anh Bolton Wanderers
7 4 Henning Sauerbier (1990-01-06)6 tháng 1, 1990 (17 tuổi) Đức Bayer Leverkusen
8 3TV Patrick Funk (1990-02-11)11 tháng 2, 1990 (17 tuổi) Đức VfB Stuttgart
9 4 Richard Sukuta-Pasu (1990-06-24)24 tháng 6, 1990 (17 tuổi) Đức Bayer Leverkusen
10 3TV Toni Kroos (1990-01-04)4 tháng 1, 1990 (17 tuổi) Đức Bayern Munich
11 4 Dennis Dowidat (1990-01-10)10 tháng 1, 1990 (17 tuổi) Đức Borussia Mönchengladbach
12 1TM Rene Vollath (1990-03-20)20 tháng 3, 1990 (17 tuổi) Đức 1. FC Nürnberg
13 3TV Mehmet Ekici (1990-03-25)25 tháng 3, 1990 (17 tuổi) Đức Bayern Munich
14 2HV Matthias Haas (1990-04-17)17 tháng 4, 1990 (17 tuổi) Đức Bayern Munich
15 3TV Tony Jantschke (1990-04-07)7 tháng 4, 1990 (17 tuổi) Đức Borussia Mönchengladbach
16 3TV Sebastian Rudy (1990-02-28)28 tháng 2, 1990 (17 tuổi) Đức VfB Stuttgart
17 4 Alexander Esswein (1990-03-25)25 tháng 3, 1990 (17 tuổi) Đức 1. FC Kaiserslautern
18 2HV Mario Erb (1990-06-16)16 tháng 6, 1990 (17 tuổi) Đức Bayern Munich
19 4 Fabian Broghammer (1990-01-14)14 tháng 1, 1990 (17 tuổi) Đức 1899 Hoffenheim
20 3TV Sascha Bigalke (1990-01-08)8 tháng 1, 1990 (17 tuổi) Đức Hertha BSC
21 1TM Kevin Trapp (1990-07-08)8 tháng 7, 1990 (17 tuổi) Đức 1. FC Kaiserslautern

 Ghana[sửa | sửa mã nguồn]

Huấn luyện viên: Ghana Sellas Tetteh

Số Vt Cầu thủ Ngày sinh (tuổi) Số trận Câu lạc bộ
1 1TM Joseph Addo (1990-11-02)2 tháng 11, 1990 (16 tuổi) Ghana Hasaacas
2 4 Abdulai Seidu (1992-09-08)8 tháng 9, 1992 (14 tuổi) Ghana Samreka
3 2HV Paul Addo (1990-06-14)14 tháng 6, 1990 (17 tuổi) Ghana Fair Point
4 2HV Daniel Opare (1990-10-18)18 tháng 10, 1990 (16 tuổi) Ghana Ashanti Gold SC
5 3TV Francis Boadi (1991-11-23)23 tháng 11, 1991 (15 tuổi) Ghana Great Olympics
6 2HV Tetteh Nortey (1990-11-20)20 tháng 11, 1990 (16 tuổi) Ghana African United
7 4 Abeiku Quansah (1990-11-02)2 tháng 11, 1990 (16 tuổi) Ghana Windy Professionals
8 3TV Enoch Kofi Adu (1990-09-14)14 tháng 9, 1990 (16 tuổi) Ghana Liberty Professionals
9 4 Sadick Adams (1990-01-01)1 tháng 1, 1990 (17 tuổi) Ghana Ashanti Gold SC
10 4 Ransford Osei (1990-12-05)5 tháng 12, 1990 (16 tuổi) Ghana Kessben F.C.
11 4 Ishmael Yartey (1990-01-11)11 tháng 1, 1990 (17 tuổi) Ghana All Blacks
12 2HV Philip Boampong (1990-01-01)1 tháng 1, 1990 (17 tuổi) Ghana Maxbees
13 2HV Meisuna Alhassan (1990-05-16)16 tháng 5, 1990 (17 tuổi) Ghana Eleven Wise
14 4 Isaac Donkor (1991-11-16)16 tháng 11, 1991 (15 tuổi) Ghana Hasaacas
15 2HV Eric Opoku (1991-11-11)11 tháng 11, 1991 (15 tuổi) Ghana Corners Babies
16 1TM Baba Sampana (1990-12-14)14 tháng 12, 1990 (16 tuổi) Ghana Shelter Force
17 3TV Richard Mpong (1990-07-04)4 tháng 7, 1990 (17 tuổi) Ghana All Blacks
18 4 Kelvin Bossman (1991-01-20)20 tháng 1, 1991 (16 tuổi) Anh Reading
19 3TV Abdul Naza Alhassan (1990-06-17)17 tháng 6, 1990 (17 tuổi) Ghana Maxbees
20 4 Prince Gyimah (1990-12-25)25 tháng 12, 1990 (16 tuổi) Ghana Arsenal
21 1TM Robert Dabuo (1990-11-10)10 tháng 11, 1990 (16 tuổi) Ghana Wa All Stars

 Trinidad và Tobago[sửa | sửa mã nguồn]

Huấn luyện viên: Trinidad và Tobago Anton Corneal

Số Vt Cầu thủ Ngày sinh (tuổi) Số trận Câu lạc bộ
1 1TM Jesse Fullerton (1990-10-20)20 tháng 10, 1990 (16 tuổi) Hoa Kỳ Weston Fury
2 2HV Aubrey David (1990-10-11)11 tháng 10, 1990 (16 tuổi) Trinidad và Tobago W Connection
3 2HV Ryan O'Neil (1990-03-11)11 tháng 3, 1990 (17 tuổi) Trinidad và Tobago Defence Force
4 2HV Sheldon Bateau (1991-01-29)29 tháng 1, 1991 (16 tuổi) Trinidad và Tobago San Juan Jabloteh
5 3TV Akeem Adams (1991-04-13)13 tháng 4, 1991 (16 tuổi) Trinidad và Tobago W Connection
6 3TV Leston Paul (1990-03-11)11 tháng 3, 1990 (17 tuổi) Trinidad và Tobago Defence Force
7 2HV Brenton Balbosa (1990-05-09)9 tháng 5, 1990 (17 tuổi) Trinidad và Tobago Defence Force
8 3TV Sean de Silva (1990-01-17)17 tháng 1, 1990 (17 tuổi) Trinidad và Tobago St. Ann's Rangers
9 3TV Aaron Maund (1990-09-19)19 tháng 9, 1990 (16 tuổi) Hoa Kỳ FC Greater Boston
10 4 Stephen Knox (1990-09-03)3 tháng 9, 1990 (16 tuổi) Trinidad và Tobago San Juan Jabloteh
11 4 Daniel Joseph (1990-07-28)28 tháng 7, 1990 (17 tuổi) Trinidad và Tobago San Juan Jabloteh
12 2HV Robert Primus (1990-11-10)10 tháng 11, 1990 (16 tuổi) Trinidad và Tobago San Juan Jabloteh
13 3TV Stephan Campbell (1990-08-26)26 tháng 8, 1990 (16 tuổi) Trinidad và Tobago United Petrotrin
14 2HV Jean Luc Rochford (1990-11-10)10 tháng 11, 1990 (16 tuổi) Trinidad và Tobago Joe Public
15 3TV Chike Sullivan (1991-10-16)16 tháng 10, 1991 (15 tuổi) Trinidad và Tobago San Juan Jabloteh
16 4 Marcus Joseph (1991-04-29)29 tháng 4, 1991 (16 tuổi) Trinidad và Tobago United Petrotrin
17 2HV Daneil Cyrus (1990-12-15)15 tháng 12, 1990 (16 tuổi) Trinidad và Tobago Stokely Vale
18 3TV Micah Lewis (1990-03-20)20 tháng 3, 1990 (17 tuổi) Trinidad và Tobago San Juan Jabloteh
19 3TV Kevin Molino (1990-06-17)17 tháng 6, 1990 (17 tuổi) Trinidad và Tobago San Juan Jabloteh
20 1TM Kern Caesar (1991-01-13)13 tháng 1, 1991 (16 tuổi) Hoa Kỳ Victory Christian Academy
21 1TM Samuel Glenroy (1990-04-05)5 tháng 4, 1990 (17 tuổi) Trinidad và Tobago San Juan Jabloteh

Tham khảo[sửa | sửa mã nguồn]

  1. ^ “FIFA U17 WC Korea 2007 Inhalt.indd” (PDF). Bản gốc (PDF) lưu trữ ngày 3 tháng 3 năm 2016. Truy cập ngày 7 tháng 7 năm 2018.