Thể loại:Bài viết chứa nhận dạng VIAF
Đây là một thể loại bảo trì. Thể loại này được sử dụng để bảo trì dự án Wikipedia và không phải là một phần của bách khoa toàn thư. Thể loại này chứa các trang không phải là trang bài viết, hoặc phân loại bài viết theo trạng thái mà không phải theo nội dung. Không đưa thể loại này trong các thể loại chứa.
Đây là một thể loại ẩn. Nó không được hiển thị trên các trang thành viên của mình, trừ khi tùy chọn người dùng "Hiển thị các thể loại ẩn" được thiết lập. |
Bảo quản viên (hoặc Điều phối viên): Vui lòng không xóa thể loại này dù nó trống! Thể loại này có thể trống tùy lúc hoặc gần như mọi lúc. |
* # 0 1 2 3 4 5 6 7 8 9 • A Aa Ae Aj Ao At • Ă Ăa Ăe Ăj Ăo Ăt • Â Âa Âe Âj Âo Ât • B Ba Be Bj Bo Bt • C Ca Ce Cj Co Ct • D Da De Dj Do Dt • Đ Đa Đe Đj Đo Đt • E Ea Ee Ej Eo Et • Ê Êa Êe Êj Êo Êt • F Fa Fe Fj Fo Ft • G Ga Ge Gj Go Gt • H Ha He Hj Ho Ht • I Ia Ie Ij Io It • J Ja Je Jj Jo Jt • K Ka Ke Kj Ko Kt • L La Le Lj Lo Lt • M Ma Me Mj Mo Mt • N Na Ne Nj No Nt • O Oa Oe Oj Oo Ot • Ô Ôa Ôe Ôj Ôo Ôt • Ơ Ơa Ơe Ơj Ơo Ơt • P Pa Pe Pj Po Pt • Q Qa Qe Qj Qo Qt • R Ra Re Rj Ro Rt • S Sa Se Sj So St • T Ta Te Tj To Tt • U Ua Ue Uj Uo Ut • Ư Ưa Ưe Ưj Ưo Ưt • V Va Ve Vj Vo Vt • W Wa We Wj Wo Wt • X Xa Xe Xj Xo Xt • Y Ya Ye Yj Yo Yt • Z Za Ze Zj Zo Zt
Trang trong thể loại “Bài viết chứa nhận dạng VIAF”
Thể loại này chứa 200 trang sau, trên tổng số 12.153 trang.
(Trang trước) (Trang sau)M
- Evelyne Mpoudi Ngolé
- Mr. Bungle
- Jason Mraz
- MrBeast
- Remigiusz Mróz
- Mtwara
- Muan
- Mubarak Al-Sabah
- Mục Phu
- Mục-kiền-liên
- Włodzimierz Mucha
- Mudanya
- Mudau
- MUFON
- Robert Mugabe
- Muggensturm
- Muğla
- Micere Githae Mugo
- Muhammad bin Saud
- Penina Muhando
- Mühlacker
- Frederick Muhlenberg
- Mühlhausen, Kraichgau
- Mühlhausen-Ehingen
- Mühlingen
- María Josefa Mujía
- Muju
- Rani Mukerji
- Mukesh Ambani
- Andrzej Mularczyk
- Ernst Rifgatovich Muldashev
- Mulfingen
- Alfred Müller-Armack
- August Müller
- Thomas Müller
- Kary Mullis
- Dermot Mulroney
- Callan Mulvey
- Mum Jokmok
- Mumtaz Mahal
- Thomas Mun
- Muna (đảo)
- München
- Vùng đô thị München
- Robert Mundell
- Munderkingen
- Janusz Muniak
- Munich (phim)
- Andrzej Munk
- Münsingen, Đức
- Alex Munter
- The Muppets
- Murad III
- Ferid Murad
- Murakami Haruki
- Murakami Ryu
- Murakami Takashi
- Santiago de Murcia
- Murgul
- Murmansk
- Murom
- Kevin Murphy (bơi lội)
- Peter Murphy (chính khách)
- Ryan Murphy (biên kịch)
- Murray Bridge, Nam Úc
- Chad Michael Murray
- Ed Murray (chính khách Washington)
- Hannah Murray
- Muscat
- Muscat và Oman
- Pervez Musharraf
- Maciej Musiał
- Robert Musil
- Elon Musk
- Justine Musk
- Modest Mussorgsky
- Mustafa I
- Mustafa Suleyman
- Isaiah Mustafa
- Mustafakemalpaşa
- Dave Mustaine
- Mustapha Adib
- Mutlangen
- Mutsamudu
- Mutsuzawa, Chiba
- Anne-Sophie Mutter
- Eadweard Muybridge
- Mười ngày
- MVP (nhóm nhạc)
- Stella Mwangi
- Châu Mỹ
- Mỹ Tâm
- Myanmar
- Karl Gunnar Myrdal
- Eliza Myrie
- Myrtilus
- Mytishchi
N
- Naberezhnye Chelny
- Nablus
- Alfred Naqqache
- Nadja Salerno-Sonnenberg
- Nagai Yuichiro
- Nagaland
- Nagasaki (thành phố)
- Nagasawa Masami
- Nago
- Nagoya
- Naha
- Mohamed bin Zayed Al Nahyan
- Norman Naimark
- Kristian Nairn
- Najd
- Najran
- Naju
- Nakae Tōju
- Nakane Tōri
- Nakajima Atsushi
- Nakajima Miyuki
- Nakamori Akio
- Nakamura Kengo
- Nakamura Shunsuke
- Nakamura Shuji
- Nakaoka Shintarō
- Nakata Hideo
- Nakayama Masashi
- Nakazawa Yuji
- Nakhchivan (thành phố)
- Nakhodka
- Nakhon Pathom
- Nakhon Ratchasima
- Nakijin, Okinawa
- Nalchik
- Zofia Nałkowska
- Nam Bug
- Châu Nam Cực
- Nam Đại Dương
- Nam Định
- Nam Ninh
- Cộng hòa Nam Phi
- Nam Phương Hoàng hậu
- Namangan
- Nambu Yōichirō
- Tên của đóa hồng
- Namhae
- Hoang mạc Namib
- Namiki
- Nampo
- Zbigniew Namysłowski
- Nana Oforiatta Ayim
- Nanami Hiroshi
- Nancy
- Nancy Drew
- Nancy Hafkin
- Nàng Bạch Tuyết và bảy chú lùn
- Kumail Nanjiani
- Nantes
- John Napier
- Napoléon III
- Napoléon Bonaparte
- Napoli
- Nara (thành phố)
- Tatunca Nara
- Nardwuar
- Naresuan
- Narita, Chiba
- Naruhito
- Naruto, Tokushima
- Nas Daily
- NASA
- NASDAQ
- John Forbes Nash Jr.
- Nassau, Bahamas
- Nasser Al-Khelaïfi
- Mehran Karimi Nasseri
- Nasu Kinoko
- Natalia Lesz
- Natalia Przybysz
- Vann Nath
- Nathan Kress
- The National Art Center, Tokyo
- Cục Thống kê Quốc gia
- Bảo tàng quốc gia, Kraków
- NATO
- Natsukawa Rimi
- Natsume Sōseki
- Nature
- Nausicaa
- Aleksey Anatolyevich Navalnyy
- Navarino (đảo)
- Henri Navarre
- Eliana Navarro
- Navolato, Sinaloa
- Navrongo
- Nayarit
- Nayeon
- Naypyidaw
- Nazilli
- Năm Cam
- NC.A
- Patricia Neal