Danh sách cầu thủ bóng đá nam tham dự Thế vận hội Mùa hè 1912

Bách khoa toàn thư mở Wikipedia

Đây là danh sách danh sách thi đấu bóng đá, đội dành Huy chương vàng được xếp trước, của 11 quốc gia tham dự nội dung bóng đá nam tại Thế vận hội Mùa hè 1912. Các trận đấu được diễn ra tại Stockholm, Thụy Điển từ 29 tháng 6 tới 6 tháng 7 năm 1912.

Biểu trưng từ bản báo cáo chính thức

Vương quốc Liên hiệp Anh và Bắc Ireland Vương quốc Liên hiệp Anh[sửa | sửa mã nguồn]

Đội giành Huy chương Vàng - Vương quốc Liên hiệp Anh

[1]

Huấn luyện viên trưởng: A. Birch

Số Vị trí Cầu thủ Ngày sinh Tuổi Số lần
ĐTQG[2]
Câu lạc bộ Số trận
tại giải
Bàn thắng
tại giải
- TM Horace Bailey 1881-07-03 31 6+5 Anh Birmingham 0 0
- Arthur Berry 1888-01-03 24 20+1 Anh Everton 2 1
- TM Ronald Brebner 1881-09-23 30 12+0 Anh Leicester Fosse 3 0
- HV Thomas Burn 1888-11-29 23 4+0 Anh London Caledonians 3 0
- Leonard Dawe 1889-11-03 22 1+0 Anh Southampton 0 0
- TV Joseph Dines 1886-04-12 26 7+0 Anh Ilford F.C. 3 0
- TV Edward Hanney 1889-01-19 23 2+0 Anh Reading 1 0
- Gordon Hoare 1884-04-18 26 7+0 Anh Glossop North End 3 2
- HV Arthur Knight 1887-09-07 24 7+0 Anh Portsmouth F.C. 3 0
- TV Henry Littlewort 1882-07-07 29 3+0 Anh Glossop North End 3 0
- HV William Martin 1885-03-23 27 5+0 Anh Ilford F.C. 0 0
- TV Douglas McWhirter 1886-08-13 25 1+0 Anh Bromley 1 0
- Sydney Sanders 1890-06-09 22 2+0 Anh Nunhead F.C. 0 0
- Ivan Sharpe 1889-06-15 23 2+0 Anh Derby County 3 0
- TV Harold Stamper 1889-10-06 22 0+0 Anh Stockton F.C. 1 0
- Harold Walden 1889-10-10 22 0+0 Anh Bradford City 3 9
- Vivian Woodward 1879-06-03 33 20+23 Anh Chelsea 3 2
- Gordon Wright 1884-10-03 27 13+1 Anh Hull City 1 0

Đan Mạch Đan Mạch[sửa | sửa mã nguồn]

Đội Đan Mạch trước trận bán kết gặp Hà Lan. Từ trái sang: Olsen, S. Nielsen, H. Hansen, Berth, P. Nielsen, S. Hansen, Middelboe, Buchwald, O. Nielsen, Jørgensen, Wolfhagen

Huấn luyện viên trưởng: không

Số Vị trí Cầu thủ Ngày sinh Tuổi Số lần
ĐTQG
Câu lạc bộ Số trận
tại giải
Bàn thắng
tại giải
- TV Paul Berth 1890-04-07 22 1 Đan Mạch AB 3 0
- HV Charles Buchwald 1880-10-22 31 4 Đan Mạch AB 3 0
- HV Svend Aage Castella 1890-03-15 22 1 Đan Mạch KB 0 0
- Hjalmar Christoffersen 1889-12-01 22 0 Đan Mạch Frem 1 0
- TM Ludvig Drescher 1881-07-21 30 4 Đan Mạch KB 0 0
- ? Axel Dyrberg 1889-11-09 22 0 Đan Mạch B 1903 0 0
- HV Harald Hansen 1884-03-14 28 4 Đan Mạch B93 3 0
- TM Sophus Hansen 1889-11-16 22 1 Đan Mạch Frem 3 0
- TV Emil Jørgensen 1882-02-07 30 1 Đan Mạch B93 2 1
- TV Ivar Lykke 1889-03-07 23 1 Đan Mạch KB 1 0
- ? Viggo Malmqvist 1892-05-01 20 0 Đan Mạch B93 0 0
- TV/HV Nils Middelboe 1887-10-05 24 5 Đan Mạch KB 3 1
- TV Christian Morville 1891-12-03 20 0 Đan Mạch KB 0 0
- Oskar Nielsen 1882-10-04 29 3 Đan Mạch KB 2 0
- Poul Nielsen 1891-12-25 20 2 Đan Mạch KB 1 0
- Sophus Nielsen 1888-03-15 24 5 Đan Mạch Frem 3 2
- Anthon Olsen 1889-09-14 22 0 Đan Mạch B93 3 7
- Axel Petersen 1887-12-10 24 1 Đan Mạch Frem 1 0
- Axel Thufason 1889-11-11 22 1 Đan Mạch B93 1 0
- Vilhelm Wolfhagen 1889-11-11 22 4 Đan Mạch KB 3 1

Hà Lan Đội tuyển bóng đá quốc gia Hà Lan[sửa | sửa mã nguồn]

Đội tuyển Hà Lan - giành huy chương đồng

Huấn luyện viên trưởng: Anh Edgar Chadwick

Số Vị trí Cầu thủ Ngày sinh Tuổi Số lần
ĐTQG
Câu lạc bộ Số trận
tại giải
Bàn thắng
tại giải
- HV Piet Bouman 1892-10-14 19 0 Hà Lan FC Dordrecht 2 0
- TV Joop Boutmy 1894-04-29 18 0 Hà Lan HBS Craeyenhout 3 0
- Nico Bouvy 1892-07-11 19 1 Hà Lan FC Dordrecht 4 3
- Huug de Groot 1890-05-07 22 1 Hà Lan Sparta Rotterdam 4 2
- TV Bok de Korver 1883-01-27 29 25 Hà Lan Sparta Rotterdam 1 0
- TV Nico de Wolf 1887-10-27 24 2 Hà Lan HFC Haarlem 2 0
- TM Wilhelmus Martinus van Eeck 1893-03-13 19 0 Hà Lan GVC Wageningen 0 0
- HV Constant Feith 1884-08-03 27 6 Hà Lan HVV Den Haag 2 0
- TV Ge Fortgens 1887-07-10 24 6 Hà Lan AFC Ajax 2 0
- TM Just Göbel 1891-11-21 20 7 Hà Lan Vitesse Arnhem 4 0
- FW Felix von Heijden 1890-04-11 22 0 Hà Lan Quick Nijmegen 0 0
- FW Martien Houtkooper 1891-10-27 20 0 Hà Lan HFC Haarlem 0 0
- TV Dirk Lotsy 1882-07-03 29 2 Hà Lan FC Dordrecht 4 0
- Caesar ten Cate 1890-08-20 21 0 Hà Lan HFC Haarlem 3 1
- TV Dolf van der Nagel 1889-05-28 23 0 Hà Lan HFC Haarlem 0 0
- Jan van Breda Kolff 1894-01-18 18 5 Hà Lan HVV Den Haag 4 0
- Jan van der Sluis 1889-04-29 23 0 Hà Lan VOC Rotterdam 1 2
- Jan Vos 1888-04-17 24 2 Hà Lan UVV Utrecht 4 8
- HV David Wijnveldt 1891-12-15 20 0 Hà Lan UD Deventer 4 0

Ghi chú: Thủ môn Wiet Ledeboer bị chấn thương 15 tháng 6 được thay thế bởi Van Eeck. Nguồn: http://kranten.kb.nl Lưu trữ 2013-03-07 tại Wayback Machine, http://leiden.courant.nu/ và báo cáo chính thức olympics 1912

Phần Lan Phần Lan[sửa | sửa mã nguồn]

Tuyển Phần Lan

Huấn luyện viên trưởng: không

Số Vị trí Cầu thủ Ngày sinh Tuổi Số lần
ĐTQG
Câu lạc bộ Số trận
tại giải
Bàn thắng
tại giải
- TM Gustaf Holmström 1888-11-27 23 1 Phần Lan IF Kamraterna Helsingfors 0 0
- HV Jalmari Holopainen 1882-06-29 30 2 Phần Lan HJK 4 0
- TV Viljo Lietola 1888-10-25 23 2 Phần Lan HJK 3 0
- HV Gösta Bernhard Löfgren 1891-09-10 20 2 Phần Lan IF Kamraterna Helsingfors 4 0
- TV Knut Lund 1891-07-17 20 0 Phần Lan IF Kamraterna Helsingfors 4 0
- Algoth Niska 1888-12-05 23 2 Phần Lan IF Kamraterna Helsingfors 4 0
- Artturi Nyyssönen 1892-05-01 20 1 Phần Lan HJK 4 0
- Jarl Öhman 1891-11-14 20 2 Phần Lan IF Kamraterna Helsingfors 4 2
- Lars Schybergson 1894-12-17 17 0 Phần Lan Kronohagens IF Helsingfors 0 0
- TV Eino Soinio 1894-11-12 17 1 Phần Lan HJK 4 1
- TV Kaarlo Soinio 1888-01-28 24 2 Phần Lan HJK 1 0
- TM August Syrjäläinen 1891-04-24 20 1 Phần Lan Viipurin Reipas 4 0
- Lauri Tanner 1890-11-20 21 1 Phần Lan HJK 1 0
- Bror Wiberg 1890-06-14 22 1 Phần Lan IF Kamraterna Helsingfors 4 2
- Ragnar Wickström 1892-11-12 19 1 Phần Lan Kronohagens IF Helsingfors 3 0

Hungary Hungary[sửa | sửa mã nguồn]

Tuyển Hungary

Huấn luyện viên trưởng: Hungary Ede Herczog

Số Vị trí Cầu thủ Ngày sinh Tuổi Số lần
ĐTQG
Câu lạc bộ Số trận
tại giải
[3]
Bàn thắng
tại giải
[3]
- TV Gyula Bíró 1890-05-10 22 20 Hungary MTK Budapest 1+1 0
- TV Zoltán Blum 1892-01-03 20 1 Hungary Ferencvárosi TC 0+2 0
- Sándor Bodnár 1890-06-16 21 9 Hungary Magyar Athlétikai Club Budapest 1+2 0+1
- Gáspár Borbás 1884-07-26 27 27 Hungary Ferencvárosi TC 1+2 0
- HV Sándor Bródy 1884 27 15 Hungary Ferencvárosi TC 0 0
- TM László Domonkos 1887-10-10 24 18 Hungary MTK Budapest 1+2 0
- Miklós Fekete 1892-02-10 20 0 Hungary Terézvárosi TC Budapest 0+1 0
- TV Jenő Károly 1886-01-15 26 21 Hungary Budapesti Athlétikai Club 1+0 0
- Vilmos Kertész 1890-03-21 22 4 Hungary MTK Budapest 0 0
- Mihály Pataki 1893-12-07 18 1 Hungary Ferencvárosi TC 1+1 0+1
- HV Imre Payer 1888-06-01 24 5 Hungary Ferencvárosi TC 1+2 0
- HV Béla Révész 1887-02-06 25 6 Hungary MTK Budapest 0 0
- HV Gyula Rumbold 1887-12-06 24 21 Hungary Ferencvárosi TC 1+2 0
- Béla Sebestyén 1885-01-23 27 18 Hungary MTK Budapest 1+2 0
- Imre Schlosser 1889-10-11 22 29 Hungary Ferencvárosi TC 1+2 0+4
- TV Kálmán Szury 1890-02-04 22 1 Hungary Budapesti Athlétikai Club 0+1 0
- István Tóth 1891-07-28 20 2 Hungary Nemzeti Sport Club 0 0
- TV Antal Vágó 1891-09-08 20 6 Hungary MTK Budapest 1+2 0
- TM Károly Zsák 1895-08-30 16 0 Hungary 33 FC Budapest 0 0

Áo[sửa | sửa mã nguồn]

Mười một cầu thủ Áo

Huấn luyện viên trưởng: không Ủy ban ÖFB

Số Vị trí Cầu thủ Ngày sinh Tuổi Số lần
ĐTQG
Câu lạc bộ Số trận
tại giải
[3]
Bàn thắng
tại giải
[3]
- Gustav Blaha 1888-01-01 24 0 SK Rapid Wien 0+1 0
- TV Josef Brandstätter 1891-11-07 20 0 SK Rapid Wien 2+3 0
- TV/HV Karl Braunsteiner 1891-10-27 20 1 Wiener Sportclub 2+3 0
- TV Robert Cimera 1887-09-17 24 2 DFC Prag 2+3 1+0
- HV Bernhard Graubart 1888-12-22 23 1 DFC Prag 2+2 0
- Leopold Grundwald 1891-10-28 20 0 SK Rapid Wien 0+3 0+3
- Ludwig Hussak 1883-07-31 28 10 Wiener Amateure 2+2 0+1
- TM Josef Kaltenbrunner 1888-01-22 24 6 SK Rapid Wien 0+3 0
- HV Ladislaus Kurpiel 1883-11-13 28 4 DFC Prag 2+2 0
- Robert Merz 1887-11-25 24 5 DFC Prag 2+2 2+0
- Alois Müller 1890-06-07 22 0 Wiener Sportclub 2+3 1+1
- Leopold Neubauer 1889-10-15 22 6 Wiener Sportclub 2+3 1+0
- TM Otto Noll 1882-07-24 29 1 DFC Prag 2+0 0
- HV Heinrich Retschury 1887-01-05 25 6 Vienna 0 0
- Johann Studnicka 1883-10-12 28 9 Wiener AC 2+1 1+1
- TV Jakob Swatosch 1891-04-19 21 1 1. Simmeringer SC 0 0
- TV Franz Weber 1888-07-03 23 3 Vienna 0+2 0

Ghi chú: Các cầu thủ Adolf Fischera, Johan Andreas, Richard Kohn, Felix Tekusch, và Karl Tekush in stand by in Austria

Đức[sửa | sửa mã nguồn]

The German team: Third from the left Gottfried Fuchs.

Huấn luyện viên trưởng: không Ủy ban DFB

Số Vị trí Cầu thủ Ngày sinh Tuổi Số lần
ĐTQG
Câu lạc bộ Số trận
tại giải
[3]
Bàn thắng
tại giải
[3]
- TV Hermann Bosch 1891-03-10 21 0 Karlsruher FV 1+1 0
- TV Max Breunig 1888-11-12 23 5 Karlsruher FV 1+0 0
- TV Karl Burger 1883-12-12 28 10 SpVgg Fürth 0+1 0+1
- Fritz Förderer 1888-01-05 24 7 Karlsruher FV 0+2 0+5
- Gottfried Fuchs 1889-05-03 23 3 Karlsruher FV 0+2 0+10
- TV Josef Glaser 1887-05-11 25 4 Freiburger FC 0+1 0
- HV Walter Hempel 1887-08-12 24 10 FC Sportfreunde 1900 Leipzig 0+1 0
- Julius Hirsch 1892-04-07 20 2 Karlsruher FV 1+1 0
- HV Ernst Hollstein 1886-12-09 25 4 Karlsruher FV 1+1 0
- Adolf Jäger 1889-03-31 23 4 Altonaer FC Hamburg 1+0 1+0
- Eugen Kipp 1885-02-26 27 11 Stuttgarter Sportfreunde 1896 1+0 0
- TV Georg Krogmann 1886-09-04 25 1 Holstein Kiel 1+1 0
- Emil Oberle 1889-11-16 22 3 Karlsruher FC Phönix 1894 0+2 0+1
- HV Hans Reese 1891-09-17 20 0 Holstein Kiel 0+1 0
- HV Helmut Röpnack 1884-09-23 27 4 BTuFC Viktoria 89 1+1 0
- Otto Thiel 1891-11-23 20 1 BFC Preussen 0+1 0
- TV Camillo Ugi 1884-12-21 27 11 Vereinigte Breslauer Sportfreunde 0+2 0
- Karl Uhle 1887-07-06 24 0 VfB Leipzig 0+1 0
- TM Albert Weber 1888-11-21 23 1 Berliner FC Vorwärts 1890 1+0 0
- Karl Wegele 1887-09-27 24 6 Karlsruher FC Phönix 1894 1+1 0
- TM Adolf Werner 1886-10-19 25 11 SC Victoria Hamburg 0+2 0
- Willi Worpitzky 1886-08-25 25 7 BTuFC Viktoria 89 1+0 0

Ý Ý[sửa | sửa mã nguồn]

Đội Italy

Huấn luyện viên trưởng: Ý Vittorio Pozzo

Số Vị trí Cầu thủ Ngày sinh Tuổi Số lần
ĐTQG
Câu lạc bộ Số trận
tại giải
[3]
Bàn thắng
tại giải
[3]
- Luigi Barbesino 1894-05-01 18 0 Ý Casale F.C. 0+2 0
- Felice Berardo 1888-07-06 23 4 Ý U.S. Pro Vercelli 1+2 0+1
- HV/TV Angelo Binaschi 1889-01-15 23 4 Ý U.S. Pro Vercelli 1+2 0
- Franco Bontadini 1893-01-07 19 0 Ý F.C. Internazionale 1+2 1+1
- TM Piero Campelli 1893-12-20 18 0 Ý F.C. Internazionale 1+2 0
- TV Carlo De Marchi 1890-03-25 22 0 Ý Torino F.C. 1+0 0
- HV Renzo De Vecchi 1894-02-03 18 6 Ý Milan C.F.C. 1+2 0
- TV Pietro Leone 1888-01-13 24 2 Ý U.S. Pro Vercelli 1+2 0
- Edoardo Mariani 1893-03-05 19 1 Ý Genoa C.F.C. 1+2 0
- TV Giuseppe Milano 1887-09-26 24 5 Ý U.S. Pro Vercelli 1+2 0
- TV Vittorio Morelli Di Popolo 1888-05-11 24 0 Ý Torino F.C. 1+0 0
- Enrico Sardi 1891-04-01 21 0 Ý S.G. Andrea Doria 1+1 1+0
- HV Modesto Valle 1893-03-15 19 0 Ý U.S. Pro Vercelli 0+2 0
- Enea Zuffi 1889-12-27 22 0 Ý Torino F.C. 1+1 0
- HV Felice Milano 1893-05-25 19 0 Ý U.S. Pro Vercelli 0 0
- TV Attilio Trerè 1887-10-09 24 0 Ý Milan C.F.C. 0 0
- Carlo Rampini 1891-10-25 21 0 Ý U.S. Pro Vercelli 0 0
- Giuseppe Caimi 1890-12-19 22 0 Ý F.C. Internazionale 0 0

Bốn cầu thủ dự bị, mặc dù có tên trong đội hình chính thức được gửi tới FIFA, nhưng không tới Thụy Điển ở lại Italy để dự bị.

Thụy Điển Thụy Điển[sửa | sửa mã nguồn]

Các cầu thủ Thụy Điển trước trận gặp Hà Lan. Đứng từ trái sang: Wicksell, Levin, K. Gustafsson, Sandberg, Bergström, Swensson, ngồi từ trái sang: Ansén, E. Börjesson, J. Börjesson, Ekroth, Myhrberg

Huấn luyện viên trưởng: John Ohlson

Số Vị trí Cầu thủ Ngày sinh Tuổi Số lần
ĐTQG
Câu lạc bộ Số trận
tại giải
Bàn thắng
tại giải
- Karl Ansén 1887-07-26 24 10 Thụy Điển AIK 1+1 0
- TM Erik Bergqvist 1891-06-20 21 1 Thụy Điển IFK Stockholm 0 0
- HV Erik Bergström 1886-01-06 26 4 Thụy Điển Örgryte IS 1+1 0
- Erik Börjesson 1888-12-01 23 5 Thụy Điển Örgryte IS 1+1 1+0
- TM Josef Börjesson 1891-04-15 21 2 Thụy Điển Göteborgs FF 1+1 0
- Eric Dahlström 1894-06-26 18 1 Thụy Điển IFK Eskilstuna 0+1 0
- Helge Ekroth 1892-02-26 24 3 Thụy Điển AIK 1+0 0
- TV Götrik Frykman 1891-12-01 20 2 Thụy Điển Djurgårdens IF 0+1 0
- TV Karl Gustafsson 1888-09-16 23 10 Thụy Điển Köpings IS 1+1 0
- TV Oscar Gustafsson 1889-09-25 22 1 Thụy Điển Johanneshofs IF 0 0
- Einar Halling-Johansson 1893-10-14 18 2 Thụy Điển Örgryte IS 0 0
- HV Jacob Levin 1890-11-22 21 4 Thụy Điển Örgryte IS 1+0 0
- HV Theodor Malm 1889-10-23 22 8 Thụy Điển AIK 0 0
- Herman Myhrberg 1889-12-29 22 6 Thụy Điển Örgryte IS 1+1 0
- TV Knut Nilsson 1887-03-22 25 2 Thụy Điển AIK 0 0
- TV Gustav Sandberg 1888-02-29 24 2 Thụy Điển Örgryte IS 1+0 0
- HV Henning Svensson 1891-10-19 20 1 Thụy Điển IFK Göteborg 0 0
- Iwar Swensson 1893-11-07 18 1 Thụy Điển IFK Norrköping 1+1 2+0
- HV Konrad Törnqvist 1888-07-17 23 3 Thụy Điển IFK Göteborg 0+1 0
- TV Ragnar Wicksell 1892-09-26 19 4 Thụy Điển Djurgårdens IF 1+1 0

Na Uy Na Uy[sửa | sửa mã nguồn]

Đội bóng đá Na Uy

Huấn luyện viên trưởng: Anh James Vincent Hayes

Số Vị trí Cầu thủ Ngày sinh Tuổi Số lần
ĐTQG
Câu lạc bộ Số trận
tại giải
[3]
Bàn thắng
tại giải
[3]
- HV Mathias Widerøe-Aas 1886-12-12 25 2 Na Uy Mercantile 0 0
- Rolf Aas 1891-10-12 20 1 Na Uy Mercantile 0 0
- TV Gunnar Andersen 1890-03-18 22 2 Na Uy Lyn Kristiania 1+0 0
- HV Einar Friis Baastad 1890-05-08 22 3 Na Uy Mercantile 1+1 0
- Sigurd Brekke 1890-10-15 21 1 Na Uy Mercantile 0 0
- TM Julius Clementz 1890-05-24 22 2 Na Uy Mercantile 0 0
- HV Paul Due 1889-05-19 23 1 Na Uy Lyn Kristiania 0 0
- Hans Endrerud 1885-10-13 26 4 Na Uy Mercantile 1+1 0
- Kaare Engebretsen 1893-08-22 18 0 Na Uy Mercantile 0 0
- TV Thoralf Grubbe 1891-07-20 20 1 Na Uy Odds Ballklubb Skien 0 0
- Per Haraldsen 1892-12-05 19 1 Na Uy Odds Ballklubb Skien 0 0
- TV Charles Herlofson 1891-06-15 21 4 Na Uy Mercantile 1+1 0
- TV Sverre Jensen 1893-01-22 19 0 Na Uy SK Ready Kristiania 0+1 0
- TV Harald Johansen 1887-10-09 24 5 Na Uy Mercantile 1+1 0
- Kristian Krefting 1891-02-09 21 3 Na Uy Lyn Kristiania 1+1 0
- TV Marius Lund 1888-02-01 24 0 Na Uy Odds Ballklubb Skien 0 0
- Erling Maartmann 1887-11-03 24 3 Na Uy Lyn Kristiania 1+1 0
- Rolf Maartmann 1887-11-03 24 3 Na Uy Lyn Kristiania 1+1 0
- Carl Pedersen 1891-03-27 21 0 Na Uy Urædd FK Porsgrunn 0 0
- TM Ingolf Pedersen 1890-12-07 21 2 Na Uy Odds Ballklubb Skien 1+1 0
- Henry Reinholt 1890-01-16 22 1 Na Uy Odds Ballklubb Skien 1+1 0
- HV Per Skou 1891-05-20 21 3 Na Uy Lyn Kristiania 1+1 0

Nga Nga[sửa | sửa mã nguồn]

Từ trái sang: Uversky, Sokolov, Nikitin, M. Smirnov, Zhitarev, Favorsky, Yakovlev, Khromov, Butusov, Rimsha, Filippov

Huấn luyện viên trưởng: Robert FuldaGeorgy Dyuperron

Số Vị trí Cầu thủ Ngày sinh Tuổi Số lần
ĐTQG
Câu lạc bộ Số trận
tại giải
[3]
Bàn thắng
tại giải
[3]
- TV Andrey Akimov 1890-10-12 21 0 Nga Orekhovo Klub Sport 1+0 0
- TM Pyotr Boreisha 1885 26 0 Nga Neva St. Petersburg 0 0
- Vasily Butusov 1892-02-07 20 0 Nga Unitas St. Petersburg 1+1 1+0
- TM Lev Favorsky 1893 18 0 Nga Sokolnichesky Moscow 1+1 0
- Aleksandr Filippov 1892 20 0 Nga Sokolniki Moscow 1+0 0
- Sergei Filippov 1892-07-02 20 0 Nga Kolomyagi St. Petersburg 1+1 0
- TV Nikita Khromov 1888-05-01 24 0 Nga Unitas St. Petersburg 1+1 0
- TV Nikolai Kynin 1890 21 0 Nga Orekhovo Klub Sport 1+0 0
- HV Vladimir Markov 1889-01-20 23 0 Nga Sport St. Petersburg 1+0 0
- Grigori Nikitin 1889 22 0 Nga Sport St. Petersburg 0+1 0
- HV Fyodor Rimsha 1891 20 0 Nga Sokolnichesky Moscow 0+1 0
- Leonid Smirnov 1889 22 0 Nga Union Moscow 0 0
- Mikhail Smirnov 1892 30 0 Nga Union Moscow 1+1 0
- HV Pyotr Sokolov 1890-12-28 21 0 Nga Unitas St. Petersburg 1+1 0
- TV Aleksei Uversky 1886-02-14 26 0 Nga Sport St. Petersburg 0+1 0
- TV Vladimir Vlasenko 1881-01-14 31 0 Nga Mercur St. Petersburg 0 0
- TV Mikhail Yakovlev 1893-07-12 18 0 Nga Unitas St. Petersburg 0+1 0
- Vasily Zhitarev 1891-01-13 21 0 Nga Zamoskvoretsky Moscow 1+1 0

Tham khảo[sửa | sửa mã nguồn]

  1. ^ “Olympic Football Tournament Stockholm 1912”. FIFA.com. Bản gốc lưu trữ ngày 22 tháng 8 năm 2016. Truy cập ngày 4 tháng 8 năm 2016.
  2. ^ Số đầu tiên chỉ số lần khoác áo đội tuyển nghiệp dư Anh, số thứ hai chỉ số lần khoác áo đội tuyển quốc gia Anh "chuyên nghiệp".
  3. ^ a b c d e f g h i j k l Số đầu tiên chỉ trận và các bàn ghi được tại giải chính, số thứ hai chỉ số trận và số bàn ghi được tại giải dành cho đội nhánh thua.

Liên kết ngoài[sửa | sửa mã nguồn]