Eurovision Song Contest 1971
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Eurovision Song Contest 1971 là cuộc thi Ca khúc truyền hình châu Âu thứ 16. Cuộc thi diễn ra ở thành phố Dublin - thủ đô của Ireland.
Chung kết[sửa | sửa mã nguồn]
STT | Quốc gia | Ngôn ngữ | Nghệ sĩ | Bài hát | Vị trí | Điểm số |
---|---|---|---|---|---|---|
01 | ![]() |
Tiếng Bắc Đức | Marianne Mendt | "Ring-dinge-ding" | 16 | 66 |
02 | ![]() |
Tiếng Malta | Joe Grech | "L'amour est bleu" | 18 | 52 |
03 | ![]() |
Tiếng Pháp | Séverine | "Un banc, un arbre, une rue" | 1 | 128 |
04 | ![]() |
Tiếng Pháp | Peter, Sue and Marc | "Les illusions de nos vingt ans" | 12 | 78 |
05 | ![]() |
Tiếng Đức | Katja Ebstein | "Diese Welt" | 3 | 100 |
06 | ![]() |
Tiếng Tây Ban Nha | Karina | "En un mundo nuevo" | 2 | 116 |
07 | ![]() |
Tiếng Pháp | Serge Lama | "Un jardin sur la terre" | 10 | 82 |
08 | Luxembourg | Tiếng Pháp | Monique Melsen | "Pomme, pomme, pomme" | 13 | 70 |
09 | ![]() |
Tiếng Anh | Clodagh Rodgers | "Jack In The Box" | 4 | 98 |
10 | ![]() |
Tiếng Hà Lan | Lily Castel & Jacques Raymond | "Ik heb zorgen" | 14 | 68 |
11 | ![]() |
Tiếng Ý | Massimo Ranieri | "Goeiemorgen, morgen" | 5 | 91 |
12 | ![]() |
Tiếng Thụy Điển | Family Four | "Vita vidder" | 6 | 85 |
13 | ![]() |
Tiếng Anh | Angela Farrell | "One Day Love" | 11 | 79 |
14 | ![]() |
Tiếng Hà Lan | Saskia & Serge | "Boum-Badaboum" | 6 | 85 |
15 | ![]() |
Tiếng Bồ Đào Nha | Tonicha | "Menina do alto da serra" | 9 | 83 |
16 | ![]() |
Tiếng Croatia | Krunoslav Slabinac | "Tvoj dječak je tužan" | 14 | 68 |
17 | ![]() |
Tiếng Phần Lan | Markku Aro &Koivistolaiset | "Tie uuteen päivään" | 8 | 64 |
18 | ![]() |
Tiếng Na Uy | Hanne Krogh | "Lykken er" | 17 | 65 |