Thể loại:Bài viết chứa nhận dạng GND
Đây là một thể loại bảo trì. Thể loại này được sử dụng để bảo trì dự án Wikipedia và không phải là một phần của bách khoa toàn thư. Thể loại này chứa các trang không phải là trang bài viết, hoặc phân loại bài viết theo trạng thái mà không phải theo nội dung. Không đưa thể loại này trong các thể loại chứa.
Đây là một thể loại ẩn. Nó không được hiển thị trên các trang thành viên của mình, trừ khi tùy chọn người dùng "Hiển thị các thể loại ẩn" được thiết lập. |
Bảo quản viên (hoặc Điều phối viên): Vui lòng không xóa thể loại này dù nó trống! Thể loại này có thể trống tùy lúc hoặc gần như mọi lúc. |
* # 0 1 2 3 4 5 6 7 8 9 • A Aa Ae Aj Ao At • Ă Ăa Ăe Ăj Ăo Ăt • Â Âa Âe Âj Âo Ât • B Ba Be Bj Bo Bt • C Ca Ce Cj Co Ct • D Da De Dj Do Dt • Đ Đa Đe Đj Đo Đt • E Ea Ee Ej Eo Et • Ê Êa Êe Êj Êo Êt • F Fa Fe Fj Fo Ft • G Ga Ge Gj Go Gt • H Ha He Hj Ho Ht • I Ia Ie Ij Io It • J Ja Je Jj Jo Jt • K Ka Ke Kj Ko Kt • L La Le Lj Lo Lt • M Ma Me Mj Mo Mt • N Na Ne Nj No Nt • O Oa Oe Oj Oo Ot • Ô Ôa Ôe Ôj Ôo Ôt • Ơ Ơa Ơe Ơj Ơo Ơt • P Pa Pe Pj Po Pt • Q Qa Qe Qj Qo Qt • R Ra Re Rj Ro Rt • S Sa Se Sj So St • T Ta Te Tj To Tt • U Ua Ue Uj Uo Ut • Ư Ưa Ưe Ưj Ưo Ưt • V Va Ve Vj Vo Vt • W Wa We Wj Wo Wt • X Xa Xe Xj Xo Xt • Y Ya Ye Yj Yo Yt • Z Za Ze Zj Zo Zt
Trang trong thể loại “Bài viết chứa nhận dạng GND”
Thể loại này chứa 200 trang sau, trên tổng số 11.448 trang.
(Trang trước) (Trang sau)P
- Michael Praetorius
- Praha
- Praia
- Prajadhipok
- Siegmund von Pranckh
- Louis Prang
- Rajendra Prasad
- Piotr Pręgowski
- Kinga Preis
- Tobias Preis
- Zbigniew Preisner
- Theophilus Presbyter
- Edward C. Prescott
- Elvis Presley
- Ảo thuật gia đấu trí
- Billy Preston
- Carrie Preston
- Pretoria
- Priam
- Priapus
- Karl H. Pribram
- Prince (nhạc sĩ)
- The Princess Bride (phim)
- Carlos Prío Socarrás
- Prion
- Maximilian von Prittwitz und Gaffron
- Privas
- Probus
- Procne
- Giovanni Prodi
- Romano Prodi
- Sergey Mikhaylovich Prokudin-Gorsky
- Prometheus
- Protactini
- Roman Protasevich
- Proteasome
- Protein
- David Prowse
- Jonathan Pryce
- Tomasz Pryliński
- Renata Przemyk
- Zenon Przesmycki
- Julian Przyboś
- Psel
- Mikhael Psellos
- PSL Research University
- Psy
- Psycho
- Claudius Ptolemaeus
- Ptolemaios XII Auletes
- Ptuj
- Publius Quinctilius Varus
- Giacomo Puccini
- Puebla (thành phố)
- Florence Pugh
- Pino Puglisi
- Pula
- Pulcheria
- Phù phổi
- Puma (thương hiệu)
- Tiếng Punjab
- Jedediah Purdy
- Jan Evangelista Purkyně
- Bảo tàng Puskin
- Aleksandr Sergeyevich Pushkin
- Vladimir Vladimirovich Putin
- Lyudmila Aleksandrovna Putina
- Mario Puzo
- Pyatigorsk
- Thomas Pynchon
- Pyotr I của Nga
- Pyrus communis
- Pythagoras
- Python (ngôn ngữ lập trình)
Q
- Maggie Q
- Qaboos bin Said Al Said
- Al-Qaeda
- Qarshi
- Tiếng Qashqai
- Qatif
- Tề Bạch Thạch
- Khâu Diệu Tân
- Qom
- Quả chuông ác mộng
- Quà tặng
- Quạ thông Á Âu
- Quách (đồ vật)
- Quách Hạc Niên
- Quách Phú Thành
- Quách Thủ Kính
- Quái vật không gian
- Qualcomm
- Quan Âm
- Quan hệ tương đương
- Quan Kế Huy
- Quan lại
- Quản lý bản quyền kỹ thuật số
- Quản lý chất thải
- Quản lý chuỗi cung cấp
- Quan phòng Quốc trưởng
- Quán Thế Âm
- Quan thoại
- Quản Trọng
- Quan Vũ
- Quãng
- Quảng cáo
- Quang Dũng (nhà thơ)
- Ủy ban Quang học Quốc tế
- Quang học phi tuyến
- Quảng Ngãi
- Quảng Ngãi (thành phố)
- Hiệp hội Quốc tế về Quang trắc và Viễn thám
- Quang Trung
- Johann Joachim Quantz
- Quark
- Quark lạ
- Ferdinand von Quast
- Quaternion
- Quavo
- Quặng
- Quặng sắt
- Quần
- Quần áo bảo hộ lao động
- Quần đảo Belcher
- Quần đảo Cayman
- Quần đảo Dampier
- Quần đảo Falkland
- Quận kinh doanh trung tâm
- Quần thể (sinh học)
- Quầng thiên hà
- Queanbeyan
- Québec
- Queen
- Queens of the Stone Age
- Quercus robur
- Querétaro (thành phố)
- Quiche
- Quimper
- Anthony Quinn
- Zachary Quinto
- Albrecht Ritter Mertz von Quirnheim
- Quito
- Quốc gia đệm
- Quốc hội Hoa Kỳ
- Quốc hội Lục địa
- Quốc hội Pakistan
- Quốc hội Việt Nam
- Quốc hội Vương quốc Liên hiệp Anh và Bắc Ireland
- Quỹ đạo
- Quỹ Khoa học Quốc gia
- Quy Nhơn
- Quý ông
- Quỹ quốc tế về phát triển nông nghiệp
- Quỷ Tasmania
- Quyền Anh
- Quyền công dân Liên minh châu Âu
- Quyên góp
- Quyền tác giả
- Quyền tự quyết
- Quỳnh Dao
- Quýt
R
- R. L. Stine
- Ra
- Rabat
- Isidor Isaac Rabi
- Sergei Vasilievich Rachmaninoff
- Radagaisus
- Daniel Radcliffe
- Karl Radek
- RadioShack
- Radolfzell
- Radovljica
- Radwipms
- Rafaela Chacón Nardi
- Rafał Brzozowski
- Raffaello
- Rafiq Hariri
- Sheikh Mujibur Rahman
- Helmut Rahn
- Justin Raimondo
- Rainau
- Rainbach im Mühlkreis
- Rainbow (ban nhạc)
- Lena Raine
- Rakhiv
- Mátyás Rákosi
- Pola Raksa
- Ralph Northam
- Rám nắng
- Rama I
- Rama II
- Rama IV
- Rama V
- Rama VI
- Ramakrishna
- Ramallah
- Srinivasa Ramanujan
- Cyril Ramaphosa
- Ramat Gan
- Ramesses II