Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Danh sách tuyến xe buýt Hà Nội”
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
Không có tóm lược sửa đổi Thẻ: Lùi lại thủ công |
Không có tóm lược sửa đổi |
||
Dòng 1.316: | Dòng 1.316: | ||
|15–30 phút |
|15–30 phút |
||
| |
| |
||
| |
|} |
||
==Xem thêm== |
==Xem thêm== |
Phiên bản lúc 08:43, ngày 31 tháng 1 năm 2021
Bài này không có nguồn tham khảo nào. (tháng 11 2020) |
Dưới đây liệt kê danh sách các tuyến xe buýt Hà Nội và từ Hà Nội đi các tỉnh lân cận.[1]
Các tuyến trợ giá và tuyến chất lượng cao
Tuyến buýt tiêu chuẩn
Tuyến | Đầu bến | Tần suất; ngày hoạt động | Giá vé/lượt; ghi chú | ||
---|---|---|---|---|---|
Đầu A | Đầu B | ||||
01 | Bến xe Gia Lâm | ↔ | Bến xe Yên Nghĩa | 10 - 15 phút | 7.000đ |
02 | Bác Cổ | ↔ | Bến xe Yên Nghĩa | 5 - 15 phút | 7.000đ |
03A | Bến xe Giáp Bát | ↔ | Bến xe Gia Lâm | 10 - 15 phút | 7.000 đ |
03B | Bến xe Nước Ngầm | ↔ | Giang Biên | 20 phút | 7.000 đ |
04 | Long Biên | ↔ | Bệnh viện Nội tiết Trung ương Cơ sở II | 15 - 20 phút | 7.000 đ |
05 | Khu đô thị Linh Đàm | ↔ | Phú Diễn | 15 - 20 phút | 7.000 đ |
06A | Bến xe Giáp Bát | ↔ | Cầu Giẽ | 10 - 20 phút | 9.000 đ |
06B | Bến xe Giáp Bát | ↔ | Hồng Vân | 24 phút | 7.000 đ |
06C | Bến xe Giáp Bát | ↔ | Phú Minh | 26 phút | 8.000 đ |
06D | Bến xe Giáp Bát | ↔ | Tân Dân | 24 phút | 9.000 đ |
06E | Bến xe Giáp Bát | ↔ | Phú Túc | 26 phút | 9.000 đ |
07 | Cầu Giấy | ↔ | Nội Bài | 10 - 15 phút | 8.000 đ |
08A | Long Biên | ↔ | Đông Mỹ | 10 - 15 phút | 7.000 đ |
08B | Long Biên | ↔ | Vạn Phúc | 20 phút | 7.000 đ |
09A | Bờ Hồ | ↔ | Khu liên cơ quan Sở ngành Hà Nội | 15 - 20 phút; từ thứ 2 đến 15h45 thứ 6
(chuyến cuối cùng về Bờ Hồ xuất bến lúc 14h50 thứ 6 tại khu liên CQ sở ngành HN) |
7.000 đ |
09A CT* | Trần Khánh Dư | ↔ | Khu liên cơ quan Sở ngành Hà Nội | 15 - 20 phút; từ 16h thứ 6 đến hết chủ nhật | 7.000 đ (*CT: cuối tuần) |
09B | Bờ Hồ | ↔ | Bến xe Mỹ Đình | 16 phút; từ thứ 2 đến 15h27 thứ 6
(chuyến cuối cùng về Bờ Hồ xuất bến lúc 14h21 thứ 6 tại BX Mỹ Đình) |
7.000 đ |
09B CT | Trần Khánh Dư | ↔ | Bến xe Mỹ Đình | 16 phút; từ 15h43 thứ 6 đến hết chủ nhật | 7.000 đ |
10A | Long Biên | ↔ | Từ Sơn | 10 - 20 phút | 7.000 đ |
10B | Long Biên | ↔ | Trung Mầu | 25 - 30 phút | 7.000 đ |
11 | Công viên Thống Nhất | ↔ | Học viện Nông nghiệp Việt Nam | 10 - 15 phút | 7.000 đ |
12 | Công viên Nghĩa Đô | ↔ | Đại Áng | 12 - 20 phút | 7.000 đ |
13 | Công viên nước Hồ Tây | ↔ | Cổ Nhuế (Học viện Cảnh sát nhân dân) | 16 phút | 7.000 đ |
14 | Bờ Hồ | ↔ | Cổ Nhuế | 10-15-20 phút; từ thứ 2 đến 16h50 thứ 6
(chuyến cuối cùng về Bờ Hồ xuất bến lúc 15h50 thứ 6 tại Cổ Nhuế) |
7.000 đ |
14
CT |
Trần Khánh Dư | ↔ | Cổ Nhuế | 10 - 20 phút; từ 17h thứ 6 đến hết chủ nhật | 7.000 đ |
15 | Bến xe Gia Lâm | ↔ | Phố Nỉ | 10 - 20 phút | 9.000 đ |
16 | Bến xe Mỹ Đình | ↔ | Bến xe Nước Ngầm | 10 phút | 7.000 đ |
17 | Long Biên | ↔ | Nội Bài | 10 - 15 phút | 9.000 đ |
18 | Đại học Kinh tế Quốc dân ↔ Long Biên | ↔ | Chùa Bộc ↔ Đại học Kinh tế Quốc dân | 15 - 20 phút | 7.000 đ |
19 | Trần Khánh Dư | ↔ | Học viện Chính sách và Phát triển | 10 - 20 phút | 8.000 đ |
20A | Cầu Giấy | ↔ | Bến xe Sơn Tây | 14 phút | 9.000 đ |
20B | Nhổn | ↔ | Bến xe Sơn Tây | 20 phút | 9.000 đ |
21A | Bến xe Giáp Bát | ↔ | Bến xe Yên Nghĩa | 7 - 15 phút | 7.000 đ |
21B | Khu đô thị Pháp Vân | ↔ | Bến xe Mỹ Đình | 10 - 20 phút | 7.000đ |
22A | Bến xe Gia Lâm | ↔ | Khu đô thị Trung Văn | 9 - 20 phút | 7.000đ |
22B | Bến xe Mỹ Đình | ↔ | Khu đô thị Kiến Hưng | 12 - 20 phút | 7.000đ |
22C | Bến xe Giáp Bát | ↔ | Khu đô thị Dương Nội | 20 - 30 phút | 7.000đ |
23 | Nguyễn Công Trứ ↔ Long Biên | ↔ | Vân Hồ ↔ Nguyễn Công Trứ | 15 - 20 phút | 7.000đ |
24 | Long Biên | ↔ | Cầu Giấy | 12 - 20 phút | 7.000đ |
25 | Bến xe Giáp Bát | ↔ | Bệnh viện Bệnh nhiệt đới Trung ương |
11 - 25 phút | 8.000đ |
26 | Mai Động | ↔ | Sân vận động Quốc gia | 5 - 15 phút | 7.000đ |
27 | Yên Nghĩa | ↔ | Nam Thăng Long | 7 - 10 phút | 7.000đ |
27 (TC)* | Yên Nghĩa | ↔ | Khu Liên cơ quan Sở ngành Hà Nội | 14 - 15 phút (Tại Yên Nghĩa xuất bến từ 5h46-7h28, tại Khu Liên cơ xuất bến từ 16h30-18h18) | 7.000đ (*Xe tăng cường chạy lộ trình dành riêng cho giờ cao điểm) |
28 | Bến xe Nước Ngầm | ↔ | Đại học Mỏ | 10 - 20 phút | 7.000đ |
29 | Bến xe Giáp Bát | ↔ | Tân Lập | 11 - 20 phút | 7.000đ |
30 | Khu đô thị Gamuda | ↔ | Bến xe Mỹ Đình | 10 - 20 phút | 7.000đ |
31 | Bách Khoa | ↔ | Đại học Mỏ | 10 - 20 phút | 7.000đ |
32 | Bến xe Giáp Bát | ↔ | Nhổn | 5 - 20 phút | 7.000đ |
33 | Cụm công nghiệp Thanh Oai | ↔ | Xuân Đỉnh | 16 - 20 phút | 7.000đ |
34 | Mỹ Đình | ↔ | Gia Lâm | 9 - 10 phút | 7.000đ |
35A | Trần Khánh Dư | ↔ | Nam Thăng Long | 15 - 20 phút | 7.000đ |
35B | Nam Thăng Long | ↔ | Thanh Lâm | 15 - 30 phút | 9.000đ |
36 | Yên Phụ | ↔ | Khu đô thị Linh Đàm | 14 - 20 phút | 7.000đ |
37 | Giáp Bát | ↔ | Chương Mỹ | 10 - 20 phút | 7.000đ |
38 | Bến xe Nam Thăng Long | ↔ | Mai Động | 15 - 20 phút | 7.000đ |
39 | Công viên Nghĩa Đô | ↔ | Bệnh viện Nội tiết Trung ương Cơ sở II | 8 - 15 phút | 7.000đ |
40 | Công viên Thống Nhất | ↔ | Văn Lâm | 12 phút | 7.000đ |
41 | Bến xe Giáp Bát | ↔ | Nghi Tàm | 10 - 20 phút | 7.000đ |
42 | Bến xe Giáp Bát | ↔ | Đức Giang | 15 - 20 phút | 7.000đ |
43 | Công viên Thống Nhất | ↔ | Thị trấn Đông Anh | 10 - 20 phút | 8.000đ |
44 | Trần Khánh Dư | ↔ | Bến xe Mỹ Đình | 10 - 15 phút | 7.000đ |
45 | Khu đô thị Times City | ↔ | Nam Thăng Long | 15 - 20 phút | 7.000đ |
46 | Bến xe Mỹ Đình | ↔ | Thị trấn Đông Anh | 10 - 15 phút | 8.000đ |
47A | Long Biên | ↔ | Bát Tràng | 20 phút | 7.000đ |
47B | Đại học Kinh tế Quốc dân | ↔ | Kiêu Kỵ | 20 - 25 phút | 8.000đ |
48 | Bến xe Nước Ngầm | ↔ | Phúc Lợi | 18 - 20 phút | 7.000đ |
49 | Trần Khánh Dư | ↔ | Nhổn | 10 - 20 phút | 7.000đ |
50 | Long Biên | ↔ | Khu đô thị Vân Canh | 17 - 20 phút | 7.000đ |
51 | Trần Khánh Dư | ↔ | Trần Vỹ | 10 - 20 phút | 7.000đ |
52A | Công viên Thống Nhất | ↔ | Lệ Chi | 17 - 25 phút | 8.000đ |
52B | Công viên Thống Nhất | ↔ | Đặng Xá | 21 phút | 7.000đ |
53A | Hoàng Quốc Việt | ↔ | Đông Anh | 20 phút | 7.000đ |
53B | Bến xe Mỹ Đình | ↔ | Kim Hoa | 20 phút | 7.000đ |
54 | Long Biên | ↔ | Thành phố Bắc Ninh | 15 phút | 9.000đ |
55A | Khu đô thị Times City | ↔ | Cầu Giấy | 20 - 22 phút | 7.000đ |
55B | Trung tâm thương mại AEON MALL Long Biên |
↔ | Cầu Giấy | 10 - 40 phút | 7.000đ |
56A | Bến xe Nam Thăng Long | ↔ | Núi Đôi | 15 - 20 phút | 8.000đ |
56B | Học viện Phật giáo Việt Nam ↔ Xuân Giang | ↔ | Bắc Phú ↔ Học viện Phật giáo Việt Nam | 20 - 25 phút | 8.000đ |
57 | Bến xe Nam Thăng Long | ↔ | Khu công nghiệp Phú Nghĩa | 15 - 20 phút | 9.000đ |
58 | Long Biên | ↔ | Thạch Đà | 10 - 15 phút | 9.000đ |
59 | Thị trấn Đông Anh | ↔ | Học viện Nông nghiệp Việt Nam | 10 - 15 phút | 9.000đ |
60A | Khu đô thị Pháp Vân | ↔ | Công viên nước Hồ Tây | 10 - 20 phút | 8.000đ |
60B | Bến xe Nước Ngầm | ↔ | Bệnh viện Bệnh nhiệt đới Trung ương |
10 - 15 phút | 8.000đ |
61 | Công viên Cầu Giấy | ↔ | Dục Tú | 10 - 15 phút | 9.000đ |
62 | Bến xe Yên Nghĩa | ↔ | Bến xe Thường Tín | 10 phút | 7.000đ |
63 | Khu công nghiệp Bắc Thăng Long | ↔ | Tiến Thịnh | 15 - 20 phút | 8.000đ |
64 | Bến xe Mỹ Đình | ↔ | Phố Nỉ (Trung tâm thương mại Bình An) | 15 phút | 9.000đ |
65 | Long Biên | ↔ | Thụy Lâm | 10 - 20 phút | 8.000đ |
66 | Bến xe Yên Nghĩa | ↔ | Bến xe Phùng | 20 - 30 phút | Dự kiến hoạt động vào đầu tháng 1/2021
8.000đ |
67 | Bến xe Sơn Tây | ↔ | Bến xe Phùng | 20 - 30 phút | Chính thức hoạt động vào ngày 1/2/2021 |
68 | Hà Đông | ↔ | Sân bay Nội Bài | 35 - 45 phút | 40.000đ (Tuyến chất lượng cao) |
69 | Bác Cổ | ↔ | Dương Quang | 20 - 25 phút | 8.000đ |
72 | Bến xe Yên Nghĩa | ↔ | Xuân Mai | 15 - 20 phút | 7.000đ |
74 | Bến xe Mỹ Đình | ↔ | Xuân Khanh | 10 phút | 9.000đ |
84 | Cầu Diễn | ↔ | Khu đô thị Linh Đàm | 20 - 25 phút | 7.000đ |
85 | Công viên Nghĩa Đô | ↔ | Khu đô thị Thanh Hà | 20 - 25 phút | 7.000đ |
86 | Ga Hà Nội | ↔ | Sân bay Nội Bài | 30 - 45 phút | 35.000đ (Tuyến chất lượng cao) |
87 | Bến xe Mỹ Đình | ↔ | Quốc Oai ↔ Xuân Mai | 15 - 30 phút | 9.000đ |
88 | Bến xe Mỹ Đình | ↔ | Hòa Lạc ↔ Xuân Mai | 15 - 25 phút | 9.000đ |
89 | Bến xe Yên Nghĩa | ↔ | Bến xe Sơn Tây | 20 - 22 phút | 9.000đ |
90 | Hào Nam | ↔ | Sân bay Nội Bài | 20 phút | 9.000đ |
91 | Bến xe Yên Nghĩa | ↔ | Phú Túc | 20 phút | 8.000đ |
92 | Nhổn | ↔ | Tây Đằng | 21 phút | 9.000đ |
93 | Nam Thăng Long | ↔ | Bắc Sơn | 22 - 25 phút | 9.000đ |
94 | Bến xe Giáp Bát | ↔ | Kim Bài | 20 - 25 phút | 8.000đ |
95 | Nam Thăng Long | ↔ | Xuân Hòa | 20 phút | 8.000đ |
96 | Công viên Nghĩa Đô | ↔ | Đông Anh (BVĐK Bắc Thăng Long) | 20 - 30 phút | 9.000đ |
97 | Công viên Nghĩa Đô | ↔ | Hoài Đức | 20 - 30 phút | 7.000đ |
98 | Yên Phụ | ↔ | Trung tâm thương mại AEON MALL Long Biên |
20 - 30 phút | 7.000đ |
99 | Kim Mã | ↔ | Ngũ Hiệp | 20 phút | 7.000đ |
100 | Long Biên | ↔ | Khu đô thị Đặng Xá | 20 - 25 phút | 7.000đ |
101A | Bến xe Giáp Bát | ↔ | Vân Đình | 22 - 30 phút | 9.000đ |
101B | Bến xe Giáp Bát | ↔ | Đại Cường | 48 - 50 phút | 9.000đ |
102 | Bến xe Yên Nghĩa | ↔ | Vân Đình | 20 - 30 phút | 9.000đ |
103A | Bến xe Mỹ Đình | ↔ | Hương Sơn | 15 phút | 9.000đ |
103B | Bến xe Mỹ Đình | ↔ | Hồng Quang ↔ Hương Sơn | 16 - 20 phút | 9.000đ |
104 | Sân vận động Quốc gia | ↔ | Bến xe Nước Ngầm | 21 phút | 7.000đ |
105 | Cầu Giấy | ↔ | Đô Nghĩa | 15 phút | 7.000đ |
106 | Khu đô thị Mỗ Lao | ↔ | Trung tâm thương mại AEON MALL Long Biên |
20 - 30 phút | 7.000đ |
107 | Kim Mã | ↔ | Làng Văn hóa - Du lịch các dân tộc Việt Nam |
15 - 20 phút | 9.000đ |
108 | Bến xe Thường Tín | ↔ | Minh Tân | 20 - 40 phút | 9.000đ |
109 | Mỹ Đình | ↔ | Nội Bài | 20 - 30 phút | 8.000đ |
110 | Bến xe Sơn Tây | ↔ | Đá Chông | 20 - 35 phút | 7.000đ |
111 | Bến xe Sơn Tây | ↔ | Bất Bạt | 25 phút | 8.000đ |
112 | Bến xe Nam Thăng Long | ↔ | Thạch Đà | 15 - 30 phút | 8.000đ |
113 | Đại Thắng | ↔ | Bến đò Vườn Chuối | 20 phút | 7.000đ |
114 | Bến xe Yên Nghĩa | ↔ | Miếu Môn | Dự kiến hoạt động vào tháng 2/2021 | |
115 | Xuân Mai | ↔ | Vân Đình | 20 - 25 phút | Chính thức hoạt động vào ngày 1/2/2021 |
116 | Yên Trung (Thạch Thất) | ↔ | KCN Phú Nghĩa | 20-25-30 phút | Chính thức hoạt động vào ngày 1/2/2021
9.000đ |
117 | Nhổn | ↔ | Hòa Lạc (THPT Hòa Lạc) | Dự kiến hoạt động vào tháng 2/2021 | |
118 | Bến xe Sơn Tây | ↔ | Tòng Bạt | 20 - 30 phút | 9.000đ |
119 | Hòa Lạc | ↔ | Bất Bạt | Dự kiến hoạt động vào tháng 2/2021 | |
120 | Hoàng Cầu | ↔ | Hoàng Mai | Dự kiến hoạt động vào tháng 2/2021 | |
121 | Cầu Giấy | ↔ | Định Công ↔️ Giáp Bát | Dự kiến hoạt động vào tháng 2/2021 | |
122 | Bến xe Gia Lâm | ↔ | KCN Bắc Thăng Long | 20 - 25 phút | 9.000 đ |
123 | Bến xe Yên Nghĩa | ↔ | Hồng Dương (Thanh Oai) | 10 - 20 phút | 7.000đ |
124 | Bến xe Yên Nghĩa | ↔ | Kim Bài | 15-20-25 phút | 9.000đ |
125 | Bến xe Thường Tín | ↔ | Tế Tiêu | Dự kiến hoạt động vào tháng 2/2021 | |
126 | Bến xe Sơn Tây | ↔ | Trung Hà (Ba Vì) | 9.000đ | |
127 | Long Biên | ↔ | Cảng Hà Nội ↔ Long Biên | Dự kiến hoạt động vào tháng 3/2021 |
Tuyến buýt nhanh BRT
Tuyến | Đầu bến | Tần suất | Giá vé/lượt | ||
---|---|---|---|---|---|
Đầu A | Đầu B | ||||
BRT01 | Kim Mã Kim Mã, Ba Đình |
↔ | Bến xe Yên Nghĩa Yên Nghĩa, Hà Đông |
5–15 phút | 7.000đ |
Tuyến buýt sử dụng điện (dự kiến hoạt động vào năm 2021)
Tuyến | Đầu bến | Tần suất | Giá vé/lượt | ||
---|---|---|---|---|---|
Đầu A | Đầu B | ||||
e04 | Công viên nước Hồ Tây | ↔ | Khu đô thị Vinhomes Smart City | ||
Long Biên ↔️ Trần Phú | ↔ | Khu đô thị Vinhomes Smart City | |||
Long Biên ↔️ Cầu Giấy | ↔ | Khu đô thị Vinhomes Smart City | |||
Bến xe Giáp Bát | ↔ | Khu đô thị Vinhomes Smart City | |||
Hào Nam | ↔ | Khu đô thị Vinhomes Ocean Park | |||
Bến xe Mỹ Đình | ↔ | Khu đô thị Vinhomes Ocean Park | |||
Hàm Nghi | ↔ | Khu đô thị Vinhomes Ocean Park | |||
Khu Liên cơ quan Sở ngành Hà Nội | ↔ | Khu đô thị Vinhomes Ocean Park | |||
TTTM Vincom Long Biên | ↔ | Khu đô thị Vinhomes Ocean Park | |||
Sân bay Nội Bài | ↔ | Khu đô thị Vinhomes Ocean Park |
Tuyến buýt sử dụng nhiên liệu sạch CNG
Tuyến | Đầu bến | Tần suất | Giá vé/lượt; ghi chú | ||
---|---|---|---|---|---|
Đầu A | Đầu B | ||||
CNG01 | Bến xe Mỹ Đình Mỹ Đình 2, Nam Từ Liêm |
↔ | Bến xe Sơn Tây Quang Trung, Sơn Tây |
10-15 phút | 9.000đ |
CNG02 | Bến xe Yên Nghĩa Yên Nghĩa, Hà Đông |
↔ | Khu đô thị Đặng Xá Đặng Xá, Gia Lâm |
10-15 phút | 9.000đ |
CNG03 | Khu đô thị Times City Vĩnh Tuy, Hai Bà Trưng |
↔ | Bệnh viện Bệnh nhiệt đới Trung ương Cơ sở II Kim Chung, Đông Anh |
10-15 phút | 8.000đ |
CNG04 | Nam Thăng Long Xuân Đỉnh, Bắc Từ Liêm |
↔ | Kim Lũ Kim Lũ, Sóc Sơn |
20–30 phút | 9.000đ |
CNG05 | Cầu Giấy Láng Thượng, Đống Đa |
↔ | Tam Hiệp Tam Hiệp, Thanh Trì |
15–30 phút | 7.000đ |
CNG06 | Nhổn Minh Khai, Bắc Từ Liêm |
↔ | Thọ An Thọ An, Đan Phượng |
20–30 phút | 7.000đ |
CNG07 | Bến xe Yên Nghĩa Yên Nghĩa, Hà Đông |
↔ | Hoài Đức Trạm Trôi, Hoài Đức |
20–30 phút | 9.000đ |
Tuyến không trợ giá khác trong nội thành Hà Nội và tuyến liên tỉnh
Tuyến buýt không trợ giá khác trong nội thành Hà Nội
Tuyến | Đầu bến | Tần suất | Giá vé/lượt | ||
---|---|---|---|---|---|
Đầu A | Đầu B | ||||
70A | Bến xe Mỹ Đình | ↔ | Bến xe Trung Hà | 20-30 phút | 20.000đ |
70B | Bến xe Mỹ Đình | ↔ | Phú Cường | 20-30 phút | 25.000đ |
70C | Bến xe Mỹ Đình | ↔ | Bến xe Trung Hà | 20-30 phút | 25.000đ |
78 | Bến xe Mỹ Đình | ↔ | Tế Tiêu | 20-30 phút | 20.000đ |
Tuyến buýt liên tỉnh
Tuyến | Đầu bến | Tần suất | Giá vé/lượt; ghi chú | ||
---|---|---|---|---|---|
Đầu A | Đầu B | ||||
202 | Bến xe Gia Lâm Gia Thụy, Long Biên |
↔ | Bến xe Hải Dương Nguyễn Trãi, Hải Dương, Hải Dương |
15 phút | 7.000–16.000đ (chặng) 33.000đ (tuyến) |
203 | Bến xe Giáp Bát Giáp Bát, Hoàng Mai |
↔ | Bến xe Bắc Giang Xương Giang, Bắc Giang, Bắc Giang |
15–20 phút | |
204 | Long Biên Nguyễn Trung Trực, Ba Đình |
↔ | Thuận Thành Hồ, Thuận Thành, Bắc Ninh |
15–20 phút | |
205 | Bến xe Gia Lâm Gia Thụy, Long Biên |
↔ | Bến xe Hưng Yên Hiến Nam, Hưng Yên, Hưng Yên |
20 phút | |
206 | Bến xe Giáp Bát Giáp Bát, Hoàng Mai |
↔ | Bến xe Phủ Lý Thanh Châu, Phủ Lý, Hà Nam |
15–30 phút | 30.000–37.000đ |
207 | Bến xe Gia Lâm Gia Thụy, Long Biên |
↔ | Bến xe Triều Dương Thiện Phiến, Tiên Lữ, Hưng Yên |
20 phút | |
208 | Bến xe Giáp Bát Giáp Bát, Hoàng Mai |
↔ | Bến xe Hưng Yên Hiến Nam, Hưng Yên, Hưng Yên |
15–20 phút | |
209 | Bến xe Giáp Bát Giáp Bát, Hoàng Mai |
↔ | Bến xe Triều Dương | 20–30 phút | |
210 | Bến xe Gia Lâm Gia Thụy, Long Biên |
↔ | Bến xe Hiệp Hòa Thắng, Hiệp Hòa, Bắc Giang |
15–30 phút | |
212 | Bến xe Mỹ Đình Mỹ Đình 2, Nam Từ Liêm |
↔ | Bến xe Quế Võ Phố Mới, Quế Võ, Bắc Ninh |
15–20 phút | 10.000–35.000đ (chặng) 40.000đ (tuyến) |
213 | Bến xe Yên Nghĩa Yên Nghĩa, Hà Đông |
↔ | Bến xe Bình An Tân Hòa, Hòa Bình, Hòa Bình |
15–20 phút | 10.000–30.000đ (chặng) 35.000đ (tuyến) |
214 | Bến xe Yên Nghĩa Yên Nghĩa, Hà Đông |
↔ | Bến xe Hà Nam Liêm Chính, Phủ Lý, Hà Nam |
15–30 phút |
Xem thêm
Tham khảo
- ^ “Luồng tuyến”. Hanoibus. Truy cập ngày 9 tháng 4 năm 2020.