Danh sách tuyến xe buýt Hà Nội
Bài này không có nguồn tham khảo nào. (tháng 11 2020) |
Dưới đây liệt kê danh sách các tuyến xe buýt Hà Nội và từ Hà Nội đi các tỉnh lân cận được cập nhật liên tục.[1]
Các tuyến trợ giá và tuyến chất lượng cao[sửa | sửa mã nguồn]
Tuyến buýt tiêu chuẩn[sửa | sửa mã nguồn]
Tuyến | Đầu bến | Tần suất; ngày hoạt động | Giá vé/lượt; ghi chú | Thời gian
hoạt động | ||
---|---|---|---|---|---|---|
Đầu A | Đầu B | |||||
01 | Bến xe Gia Lâm Gia Thụy, Long Biên |
↔ | Bến xe Yên Nghĩa | 10 - 15 phút | 7.000 đ | 5:00 - 21:00 |
02 | Bác Cổ (Trần Khánh Dư) | ↔ | Bến xe Yên Nghĩa | 5 - 15 phút | 7.000 đ | 5:00 - 22:30 |
03A | Bến xe Giáp Bát Giáp Bát, Hoàng Mai |
↔ | Bến xe Gia Lâm | 10 - 15 phút | 7.000đ | 5:03 - 21:03 |
03B | Bến xe Nước Ngầm | ↔ | Giang Biên | 20 phút | 7.000 đ | 5:00 - 20:00 |
04 | Long Biên Nguyễn Trung Trực, Ba Đình |
↔ | Bệnh viện Nội tiết Trung ương Cơ sở II Tứ Hiệp, Thanh Trì | 15 - 20 phút | 7.000 đ | 5:00 - 21:00 |
05 | Khu đô thị Linh Đàm | ↔ | Phú Diễn | 15 - 20 phút | 7.000 đ | 5:00 - 21:05 |
06A | Bến xe Giáp Bát Giáp Bát, Hoàng Mai |
↔ | Cầu Giẽ | 10 - 20 phút | 9.000 đ | 5:00 - 21:00 |
06B | Bến xe Giáp Bát Giáp Bát, Hoàng Mai |
↔ | Hồng Vân | 24 phút | 7.000 đ | 5:00 - 21:00 |
06C | Bến xe Giáp Bát Giáp Bát, Hoàng Mai |
↔ | Phú Minh | 26 phút | 8.000 đ | 5:00 - 21:00 |
06D | Bến xe Giáp Bát Giáp Bát, Hoàng Mai |
↔ | Tân Dân | 24 phút | 9.000 đ | 5:25 - 20:00 |
06E | Bến xe Giáp Bát Giáp Bát, Hoàng Mai |
↔ | Phú Túc | 26 phút | 9.000 đ | 5:15 - 21:45 |
07 | Cầu Giấy Láng Thượng, Đống Đa |
↔ | Nội Bài | 10 - 15 phút | 8.000 đ | 5:00 - 22:35 |
08A | Long Biên Nguyễn Trung Trực, Ba Đình |
↔ | Đông Mỹ | 10 - 15 phút | 7.000 đ | 5:00 - 22:30 |
08B | Long Biên Nguyễn Trung Trực, Ba Đình |
↔ | Vạn Phúc | 20 phút | 7.000 đ | 5:00 - 21:05 |
09A | Bờ Hồ | ↔ | Đại học Mỏ | 15 - 20 phút; từ thứ 2 đến 15h45 thứ 6
(chuyến cuối cùng về Bờ Hồ xuất bến lúc 14h50 thứ 6 tại Khu Liên cơ) |
7.000 đ | 5:00 - 20:55 |
09ACT | Trần Khánh Dư | ↔ | Đại học Mỏ | 15 - 20 phút; từ 16h thứ 6 đến hết chủ nhật | 7.000 đ (*CT: cuối tuần) | 5:00 - 21:55 |
09B | Bờ Hồ | ↔ | Bến xe Mỹ Đình | 16 phút; từ thứ 2 đến 15h27 thứ 6
(chuyến cuối cùng về Bờ Hồ xuất bến lúc 14h21 thứ 6 tại BX Mỹ Đình) |
7.000 đ | 5:03 - 21:03 |
09BCT | Trần Khánh Dư | ↔ | Bến xe Mỹ Đình | 16 phút; từ 15h43 thứ 6 đến hết chủ nhật | 7.000 đ
(*CT: cuối tuần) |
5:03 - 22:05 |
10A | Long Biên Nguyễn Trung Trực, Ba Đình |
↔ | Từ Sơn | 10 - 20 phút | 7.000 đ | 5:05 - 22:00 |
10B | Long Biên Nguyễn Trung Trực, Ba Đình |
↔ | Trung Mầu (Gia Lâm) | 25 - 30 phút | 7.000 đ | 5:00 - 20:20 |
11 | Công viên Thống Nhất Lê Đại Hành, Hai Bà Trưng |
↔ | Học viện Nông nghiệp Việt Nam | 10 - 15 phút | 7.000 đ | 5:00 - 22:00 |
12 | Công viên Nghĩa Đô | ↔ | Khánh Hà (Thường Tín) | 12 - 20 phút | 7.000 đ | 5:00 - 21:00 |
13 | Công viên nước Hồ Tây | ↔ | Cổ Nhuế (Học viện Cảnh sát nhân dân) Cổ Nhuế 2, Bắc Từ Liêm | 16 phút | 7.000 đ | 5:00 - 21:06 |
14 | Bờ Hồ | ↔ | Cổ Nhuế | 10-15-20 phút; từ thứ 2 đến 16h50 thứ 6
(chuyến cuối cùng về Bờ Hồ xuất bến lúc 15h50 thứ 6 tại Cổ Nhuế) |
7.000 đ | 5:00 - 21:05 |
14CT | Trần Khánh Dư | ↔ | Cổ Nhuế | 10 - 20 phút; từ 17h thứ 6 đến hết chủ nhật | 7.000 đ | 5:01 - 21:03 |
15 | Bến xe Gia Lâm Gia Thụy, Long Biên |
↔ | Phố Nỉ (Trung tâm Thương mại Bình An) Trung Giã, Sóc Sơn | 10 - 20 phút | 9.000 đ | BX Gia Lâm: 5:00 - 19:35
Phố Nỉ: 5:05 - 21:05 |
16 | Bến xe Mỹ Đình Mỹ Đình 2, Nam Từ Liêm |
↔ | Bến xe Nước Ngầm | 10 phút | 7.000 đ | 4:40 - 21:20 |
17 | Long Biên Nguyễn Trung Trực, Ba Đình |
↔ | Nội Bài | 10 - 15 phút | 9.000 đ | 5:00 - 22:00 |
18 | Đại học Kinh tế Quốc dân ↔ Long Biên Đồng Tâm, Hai Bà Trung | ↔ | Chùa Bộc ↔ Đại học Kinh tế Quốc dân Đồng Tâm, Hai Bà Trưng | 15 - 20 phút | 7.000 đ | 5:00 - 21:00 |
19 | Trần Khánh Dư | ↔ | Học viện Chính sách và Phát triển | 10 - 20 phút | 8.000 đ | 5:00 - 21:00 |
20A | Cầu Giấy Láng Thượng, Đống Đa |
↔ | Bến xe Sơn Tây | 14 phút | 9.000 đ | Cầu Giấy: 5:00 - 20:47
BX Sơn Tây: 4:35 - 20:37 |
20B | Nhổn (Đại học Công Nghiệp Hà Nội) | ↔ | Bến xe Sơn Tây | 20 phút | 9.000 đ | 5:00 - 20:04 |
21A | Bến xe Giáp Bát Giáp Bát, Hoàng Mai |
↔ | Bến xe Yên Nghĩa | 7 - 15 phút | 7.000 đ | 5:00 - 21:00 |
21B | Duyên Thái (Thường Tín) | ↔ | Bến xe Mỹ Đình | 10 - 20 phút | 8.000 đ | 5:00 - 21:00 |
22A | Bến xe Gia Lâm Gia Thụy, Long Biên |
↔ | Khu đô thị Trung Văn | 9 - 20 phút | 7.000 đ | 5:00 - 22:00 |
22B | Bến xe Mỹ Đình | ↔ | Khu đô thị Kiến Hưng | 12 - 20 phút | 7.000 đ | 5:00 - 22:30 |
22C | Bến xe Giáp Bát Giáp Bát, Hoàng Mai |
↔ | Khu đô thị Dương Nội | 20 - 30 phút | 7.000 đ | 5:00 - 22:00 |
23 | Nguyễn Công Trứ ↔ Long Biên | ↔ | Vân Hồ ↔ Nguyễn Công Trứ | 15 - 20 phút | 7.000 đ | 5:00 - 21:00 |
24 | Long Biên Nguyễn Trung Trực, Ba Đình |
↔ | Cầu Giấy | 12 - 20 phút | 7.000 đ | 5:00 - 22:00 |
25 | Bến xe Giáp Bát Giáp Bát, Hoàng Mai |
↔ | Bệnh viện Bệnh nhiệt đới Trung ương Cơ Sở 2 |
10-15-20phút | 8.000 đ | 5:09 - 21:00 |
26 | Mai Động | ↔ | Sân vận động Quốc gia | 5 - 15 phút | 7.000 đ | 5:00 - 22:30 |
27 | Bến xe Nam Thăng Long Xuân Đỉnh, Nam Từ Liêm |
↔ | Bến xe Yên Nghĩa | 7 - 10 phút | 7.000 đ | 5:00 - 21:00 |
27CT | Khu Liên cơ quan Sở ngành Hà Nội | ↔ | Bến xe Yên Nghĩa | 14 - 15 phút (Tại Yên Nghĩa xuất bến từ 5h46-7h28, tại Khu Liên cơ xuất bến từ 16h30-18h18) | 7.000 đ (*Xe tăng cường chạy lộ trình dành riêng cho giờ cao điểm) | ― |
28 | Bến xe Nước Ngầm | ↔ | Đại học Mỏ | 10 - 20 phút | 7.000 đ | 5:00 - 21:07 |
29 | Bến xe Giáp Bát Giáp Bát, Hoàng Mai |
↔ | Tân Lập | 11 - 20 phút | 7.000 đ | 5:00 - 21:00 |
30 | Khu đô thị Gamuda Gardens | ↔ | Bến xe Mỹ Đình | 10 - 20 phút | 7.000 đ | 5:00 - 21:00 |
31 | Đại học Bách Khoa | ↔ | Chèm (Đại học Mỏ) | 10 - 20 phút | 7.000 đ | 5:05 - 21:00 |
32 | Bến xe Giáp Bát Giáp Bát, Hoàng Mai |
↔ | Nhổn (Đại học Công Nghiệp Hà Nội) | 5 - 20 phút | 7.000 đ | 5:00 - 22:30 |
33 | Cụm công nghiệp Thanh Oai | ↔ | Xuân Đỉnh (Trường Đại học Nội Vụ) | 16 - 20 phút | 7.000 đ | 5:04 - 21:04 |
34 | Bến xe Mỹ Đình Mỹ Đình 2, Nam Từ Liêm |
↔ | Trung tâm Hành chính Huyện Gia Lâm | 8 - 9 - 10 phút | 8.000 đ | 4:50 - 21:35 |
35A | Trần Khánh Dư | ↔ | Bến xe Nam Thăng Long | 15 - 20 phút | 7.000 đ | 5:00 - 21:00 |
35B | Bến xe Nam Thăng Long | ↔ | Thanh Lâm | 15 - 30 phút | 7.000 đ | 5:05 - 20:00 |
36 | Yên Phụ | ↔ | Khu đô thị Linh Đàm | 14 - 20 phút | 7.000 đ | 5:05 - 21:00 |
37 | Bến xe Giáp Bát Giáp Bát, Hoàng Mai |
↔ | Chương Mỹ | 10 - 20 phút | 7.000 đ | 5:06 - 21:02 |
38 | Bến xe Nam Thăng Long | ↔ | Mai Động | 15 - 20 phút | 7.000 đ | 5:05 - 21:00 |
39 | Công viên Nghĩa Đô | ↔ | Bệnh viện Nội tiết Trung ương Cơ sở II Tứ Hiệp, Thanh Trì | 8 - 15 phút | 7.000 đ | 5:00 - 21:00 |
40 | Công viên Thống Nhất Lê Đại Hành, Hai Bà Trưng |
↔ | Văn Lâm | 12 phút | 7.000 đ | 5:00 - 22:00 |
41 | Bến xe Giáp Bát Giáp Bát, Hoàng Mai |
↔ | Bến xe Nam Thăng Long | 10 - 20 phút | 7.000 đ | 5:00 - 21:00 |
42 | Bến xe Giáp Bát Giáp Bát, Hoàng Mai |
↔ | Đức Giang | 15 - 20 phút | 7.000 đ | 5:00 - 21:00 |
43 | Công viên Thống Nhất Lê Đại Hành, Hai Bà Trưng |
↔ | Thị trấn Đông Anh | 10 - 20 phút | 8.000 đ | 5:00 - 20:00 |
44 | Trần Khánh Dư | ↔ | Bến xe Mỹ Đình | 10 - 15 phút | 7.000 đ | 5:00 - 21:00 |
45 | Khu đô thị Times City | ↔ | Bến xe Nam Thăng Long | 15 - 20 phút | 7.000 đ | 5:00 - 20:00 |
46 | Bến xe Mỹ Đình Mỹ Đình 2, Nam Từ Liêm |
↔ | Thị trấn Đông Anh | 10 - 15 phút | 8.000 đ | 5:00 - 21:00 |
47A | Long Biên Nguyễn Trung Trực, Ba Đình |
↔ | Bát Tràng | 20 phút | 7.000 đ | 5:00 - 21:00 |
47B | Đại học Kinh tế Quốc dân | ↔ | Kiêu Kỵ (Gia Lâm) | 20 - 25 phút | 8.000 đ | 5:00 - 21:10 |
48 | Bến xe Nước Ngầm | ↔ | Phúc Lợi (Long Biên) Chung cư Ruby City | 15 - 20 phút | 8.000 đ | 5:00 - 21:00 |
49 | Trần Khánh Dư | ↔ | Nhổn (Đại học Công Nghiệp Hà Nội) | 10 - 20 phút | 7.000 đ | 5:00 - 21:00 |
50 | Long Biên Nguyễn Trung Trực, Ba Đình |
↔ | Khu đô thị Vân Canh | 11 - 20 phút | 7.000 đ | 5:00 - 21:00 |
51 | Bến xe Gia Lâm Gia Thụy, Long Biên |
↔ | Trần Vỹ (Học viện Tư Pháp) | 10 - 20 phút | 7.000 đ | 5:00 - 21:00 |
52A | Công viên Thống Nhất Lê Đại Hành, Hai Bà Trưng |
↔ | Lệ Chi (Trường Đại học Công Nghiệp Dệt May) | 17 - 25 phút | 8.000 đ | 5:06 - 21:07 |
52B | Công viên Thống Nhất Lê Đại Hành, Hai Bà Trưng |
↔ | Đặng Xá (Gia Lâm) | 21 phút | 7.000 đ | 5:07 - 21:59 |
53A | Hoàng Quốc Việt | ↔ | Thị trấn Đông Anh | 20 phút | 7.000 đ | 5:12 - 21:30 |
53B | Bến xe Mỹ Đình Mỹ Đình 2, Nam Từ Liêm |
↔ | Kim Hoa | 20 phút | 7.000 đ | 5:00 - 20:50 |
54 | Long Biên Nguyễn Trung Trực, Ba Đình |
↔ | Thành phố Bắc Ninh | 15 phút | 9.000 đ | 5:00 - 21:15 |
55A | Khu đô thị Times City | ↔ | Cầu Giấy | 20 - 22 phút | 7.000 đ | 5:40 - 20:50 |
55B | Trung tâm thương mại AEON MALL Long Biên |
↔ | Cầu Giấy | 10 - 40 phút | 7.000 đ | 5:20 - 20:50 |
56A | Mỹ Đình (Sân vận động Quốc gia) | ↔ | Núi Đôi (Trường Đại học Điện lực Cơ sở 2) | 15 - 20 phút | 9.000 đ | SVĐ Quốc Gia: 5:35 - 20:40
Núi Đôi: 5:30 - 20:00 |
56B | Học viện Phật giáo Việt Nam ↔ Xuân Giang | ↔ | Bắc Phú ↔ Học viện Phật giáo Việt Nam | 20 - 25 phút | 8.000 đ | 4:50 - 18:40 |
57 | Bến xe Nam Thăng Long | ↔ | Khu công nghiệp Phú Nghĩa | 15 - 20 phút | 9.000 đ | 4:45 - 21:15 |
58 | Long Biên Nguyễn Trung Trực, Ba Đình |
↔ | Thạch Đà (BVĐK Mê Linh) | 10 - 15 phút | 9.000 đ | 5:00 - 21:00 |
59 | Thị trấn Đông Anh | ↔ | Học viện Nông nghiệp Việt Nam | 10 - 15 phút | 9.000 đ | 5:00 - 21:30 |
60A | Khu đô thị Pháp Vân | ↔ | Công viên nước Hồ Tây | 10 - 20 phút | 8.000 đ | 5:00 - 21:00 |
60B | Bến xe Nước Ngầm | ↔ | Bệnh viện Bệnh nhiệt đới Trung ương Cơ sở 2 |
10 - 15 phút | 8.000 đ | 4:50 - 21:00 |
61 | Công viên Cầu Giấy | ↔ | Dục Tú (Đông Anh) | 10 - 15 phút | 9.000 đ | 5:00 - 21:00 |
62 | Bến xe Yên Nghĩa Yên Nghĩa, Hà Đông |
↔ | Bến xe Thường Tín | 10 - 15 phút | 7.000 đ | 5:00 - 21:00 |
63 | Khu công nghiệp Bắc Thăng Long | ↔ | Tiến Thịnh (Mê Linh) | 15 - 20 phút | 8.000 đ | 5:00 - 21:30 |
64 | Bến xe Mỹ Đình Mỹ Đình 2, Nam Từ Liêm |
↔ | Phố Nỉ (Trung tâm thương mại Bình An) | 15 phút | 9.000 đ | 5:00 - 21:00 |
65 | Long Biên Nguyễn Trung Trực, Ba Đình |
↔ | Thụy Lâm (Đông Anh) | 10 - 20 phút | 8.000 đ | 5:00 - 21:00 |
66 | Bến xe Yên Nghĩa Yên Nghĩa, Hà Đông |
↔ | Bến xe Phùng | 20 - 30 phút | 8.000 đ | 5:00 - 20:30 |
67 | Bến xe Sơn Tây | ↔ | Bến xe Phùng | 20 - 30 phút | 8.000đ | 5:00 - 21:00 |
68 | Trung tâm thương mại Melinh Plaza Hà Đông | ↔ | Sân bay Nội Bài | 35 - 45 phút | 50.000 đ (Tuyến chất lượng cao) | 6:00 - 20:30 |
69 | Long Biên Nguyễn Trung Trực, Ba Đình |
↔ | Dương Quang (Gia Lâm) | 20 - 25 phút | 8.000 đ | 5:00 - 20:00 |
72 | Bến xe Yên Nghĩa Yên Nghĩa, Hà Đông |
↔ | Xuân Mai (Nhà máy thức ăn chăn nuôi CP) | 15 - 20 phút | 7.000 đ | 5:00 - 21:00 |
74 | Bến xe Mỹ Đình Mỹ Đình 2, Nam Từ Liêm |
↔ | Xuân Khanh | 10 - 30 phút | 9.000 đ | 5:00 - 20:30 |
84 | Cầu Diễn (KĐT Vinhomes Gardenia) | ↔ | Khu đô thị Linh Đàm | 20 - 25 phút | 7.000 đ | 5:00 - 21:00 |
85 | Công viên Nghĩa Đô | ↔ | Khu đô thị Thanh Hà | 20 - 25 phút | 7.000 đ | 5:00 - 21:00 |
86 | Ga Hà Nội | ↔ | Sân bay Nội Bài | 30 - 45 phút | 45.000 đ (Tuyến chất lượng cao) | 5:30 - 20:30 |
87 | Bến xe Mỹ Đình Mỹ Đình 2, Nam Từ Liêm |
↔ | Quốc Oai ↔ Xuân Mai (Nhà máy thức ăn chăn nuôi CP) | 15 - 30 phút | 9.000 đ | 5:00 - 19:45 |
88 | Bến xe Mỹ Đình Mỹ Đình 2, Nam Từ Liêm |
↔ | Hòa Lạc ↔ Xuân Mai (Trường Cao Đẳng Cộng đồng Hà Tây) | 15 - 25 phút | 9.000 đ | BX Mỹ Đình: 5:05 - 18:30
Xuân Mai: 5:00 - 20:10 |
89 | Bến xe Yên Nghĩa Yên Nghĩa, Hà Đông |
↔ | Bến xe Sơn Tây | 20 - 22 phút | 9.000 đ | 5:00 - 20:46 |
90 | Hào Nam | ↔ | Sân bay Nội Bài | 15 - 20 phút | 9.000 đ | 5:30 - 22:30 |
91 | Bến xe Yên Nghĩa Yên Nghĩa, Hà Đông |
↔ | Phú Túc (Phú Xuyên) | 20 phút | 8.000 đ | BX Yên Nghĩa: 5:00 - 20:40
Phú Túc: 5:00 - 21:30 |
92 | Nhổn | ↔ | Phú Sơn (Ba Vì) | 10 - 15 phút | 9.000 đ | Nhổn: 5:00 - 21:00
Phú Sơn: 4:30 - 21:00 |
93 | Bến xe Nam Thăng Long | ↔ | Bắc Sơn (Sóc Sơn) | 22 - 25 phút | 9.000 đ | BX Nam Thăng Long: 5:05 - 18:50
Bắc Sơn: 5:25 - 20:45 |
94 | Bến xe Giáp Bát Giáp Bát, Hoàng Mai |
↔ | Kim Bài | 20 - 25 phút | 8.000 đ | 5:05 - 21:20 |
95 | Bến xe Nam Thăng Long | ↔ | Xuân Hòa (Trường ĐH Sư phạm Hà Nội 2) | 20 phút | 8.000 đ | BX Nam Thăng Long: 5:00 - 19:45
Xuân Hòa: 5:15 - 21:05 |
96 | Công viên Nghĩa Đô | ↔ | Đông Anh (BVĐK Bắc Thăng Long) | 20 - 30 phút | 9.000 đ | 5:00 - 20:10 |
97 | Công viên Nghĩa Đô | ↔ | Hoài Đức | 20 - 30 phút | 7.000 đ | 5:00 - 21:00 |
98 | Yên Phụ | ↔ | Trung tâm thương mại AEON MALL Long Biên |
20 - 30 phút | 7.000 đ | 5:00 - 21:00 |
99 | Kim Mã Kim Mã, Ba Đình |
↔ | Ngũ Hiệp (Thanh Trì) | 15 - 20 phút | 7.000 đ | 5:00 - 21:10 |
100 | Long Biên Nguyễn Trung Trực, Ba Đình |
↔ | Khu đô thị Đặng Xá | 20 - 25 phút | 7.000 đ | 5:00 - 21:10 |
101A | Bến xe Giáp Bát Giáp Bát, Hoàng Mai |
↔ | Vân Đình | 22 - 30 phút | 9.000 đ | 5:00 - 21:15 |
101B | Bến xe Giáp Bát Giáp Bát, Hoàng Mai |
↔ | Đại Cường (Ứng Hòa) | 46 - 50 phút | 9.000 đ | 5:05 - 19:20 |
102 | Bến xe Yên Nghĩa Yên Nghĩa, Hà Đông |
↔ | Vân Đình | 20 - 30 phút | 9.000 đ | 5:00 - 21:20 |
103A | Bến xe Mỹ Đình Mỹ Đình 2, Nam Từ Liêm |
↔ | Hương Sơn | 15 phút | 9.000 đ | 5:02 - 20:00 |
103B | Bến xe Mỹ Đình Mỹ Đình 2, Nam Từ Liêm |
↔ | Hồng Quang ↔ Hương Sơn | 16 - 20 phút | 9.000 đ | 5:08 - 20:10 |
104 | Mỹ Đình (Sân vận động Quốc gia) | ↔ | Bến xe Nước Ngầm | 21 phút | 7.000 đ | 5:00 - 21:00 |
105 | Cầu Giấy Láng Thượng, Đống Đa |
↔ | Khu đô thị Đô Nghĩa | 15 phút | 7.000 đ | 5:00 - 21:00 |
106 | Khu đô thị Mỗ Lao | ↔ | Trung tâm thương mại AEON MALL Long Biên |
20 - 30 phút | 7.000 đ | 5:00 - 21:00 |
107 | Kim Mã Kim Mã, Ba Đình |
↔ | Làng Văn hóa - Du lịch các dân tộc Việt Nam |
15 - 20 phút | 9.000 đ | 5:00- 20:50 |
108 | Bến xe Thường Tín | ↔ | Minh Tân (Phú Xuyên) | 20 - 40 phút | 9.000 đ | 4:25 - 21:00 |
109 | Bến xe Mỹ Đình Mỹ Đình 2, Nam Từ Liêm |
↔ | Sân bay Nội Bài | 20 - 30 phút | 8.000 đ | 5:00 - 21:00 |
110 | Bến xe Sơn Tây | ↔ | Vườn Quốc gia Ba Vì ↔ Đá Chông (Khu Di tích Lịch sử K9 - Ba Vì) | 20 - 35 phút | 7.000 đ | 5:00 - 19:30 |
111 | Bến xe Sơn Tây | ↔ | Bất Bạt (Ba Vì) | 25 phút | 8.000 đ | 4:30 - 20:20 |
112 | Bến xe Nam Thăng Long | ↔ | Thạch Đà (BVĐK Mê Linh) | 15 - 30 phút | 7.000 đ | BX Nam Thăng Long: 4:45 - 19:42
Thạch Đà: 5:19 - 20:16 |
113 | Đại Thắng (Phú Xuyên) | ↔ | Bến đò Vườn Chuối | 20 phút | 7.000 đ | 5:00 - 18:30 |
114 | Bến xe Yên Nghĩa Yên Nghĩa, Hà Đông |
↔ | Miếu Môn (Chương Mỹ) | 20-25-30 phút | 7.000 đ | BX Yên Nghĩa: 5:00 - 20:30
Miếu Môn: 5:00 - 21:00 |
115 | Xuân Mai (Trường Đại học Lâm nghiệp Hà Nội) | ↔ | Vân Đình | 20 - 25 phút | 9.000 đ | 5:15 - 20:30 |
116 | Yên Trung (Thạch Thất) | ↔ | KCN Phú Nghĩa | 20-25-30 phút | 9.000 đ | Yên Trung: 5:00 - 20:30
KCN Phú Nghĩa: 5:00 - 20:00 |
117 | Hòa Lạc (Trường Đại học FPT) | ↔ | Nhổn (Đại học Công Nghiệp Hà Nội) | 20 - 30 phút | 9.000 đ | 5:30 - 20:30 |
118 | Bến xe Sơn Tây | ↔ | Tòng Bạt | 20 phút | 9.000 đ | BX Sơn Tây: 5:10 - 20:50
Tòng Bạt: 5:00 - 20:00 |
119 | Hòa Lạc (Trường Đại học FPT) | ↔ | Bất Bạt (Ba Vì) | 20 - 30 phút | 9.000 đ | Hòa Lạc: 5:30 - 20:30
Bất Bạt: 5:00 - 19:50 |
122 | Bến xe Gia Lâm Gia Thụy, Long Biên |
↔ | KCN Bắc Thăng Long | 20 - 25 phút | 9.000 đ | 5:00 - 21:00 |
123 | Bến xe Yên Nghĩa Yên Nghĩa, Hà Đông |
↔ | Hồng Dương (Thanh Oai) | 20 - 30 phút | 7.000 đ | 5:00 - 21:00 |
124 | Bến xe Yên Nghĩa Yên Nghĩa, Hà Đông |
↔ | Kim Bài | 15-20-25 phút | 9.000 đ | 5:00 - 19:35 |
125 | Bến xe Thường Tín | ↔ | Tế Tiêu | 20 - 25 phút | 9.000 đ | 5:00 - 20:00 |
126 | Bến xe Sơn Tây | ↔ | Trung Hà | 20 - 25 phút | 9.000 đ | 5:00 - 20:00 |
145 | TTTM Big C Thăng Long | ↔ | Công viên nước Hồ Tây | 15 - 20 phút | 7.000 đ | 5:00 - 22:00 |
146 | Hào Nam ↔ Khu Liên cơ | ↔ | Hào Nam | 15 - 20 phút | 7.000 đ | 5:00 - 22:06 |
Tuyến buýt nhanh BRT[sửa | sửa mã nguồn]
Tuyến | Đầu bến | Tần suất | Giá vé/lượt | Thời gian
hoạt động | ||
---|---|---|---|---|---|---|
Đầu A |
|
Đầu B | ||||
BRT01 | Bến xe Kim Mã Kim Mã, Ba Đình |
↔
|
Bến xe Yên Nghĩa Yên Nghĩa, Hà Đông |
3 – 15 phút | 7.000 đ | 5:00 - 22:00 |
Các tuyến xe buýt nhiên liệu sạch[sửa | sửa mã nguồn]
Tuyến buýt CNG[sửa | sửa mã nguồn]
Tuyến | Đầu bến | Tần suất | Giá vé/lượt; ghi chú | Thời gian
hoạt động | ||
---|---|---|---|---|---|---|
Đầu A | Đầu B | |||||
142 | Khu Ngoại giao Đoàn Xuân Đỉnh, Bắc Từ Liêm |
↔ | Vincom Long Biên Phúc Lợi, Long Biên |
15-20 phút | 7.000 đ | 5:00 - 21:00 |
143 | Hào Nam Ô Chợ Dừa, Đống Đa |
↔ | Thị trấn Đông Anh TT. Đông Anh, Đông Anh |
15-20 phút | 7.000 đ | 5:00 - 22:00 |
144 | Trường Đại học Mỏ - Địa chất Đức Thắng, Bắc Từ Liêm |
↔ | Trần Khánh Dư Phan Chu Trinh, Hoàn Kiếm |
20-25 phút | 7.000 đ | 5:00 - 21:00 |
157 | Bến xe Mỹ Đình Mỹ Đình 2, Nam Từ Liêm |
↔ | Bến xe Sơn Tây Quang Trung, Sơn Tây |
15-20 phút | 9.000 đ | 5:00 - 20:00 |
158 | Bến xe Yên Nghĩa Yên Nghĩa, Hà Đông |
↔ | Khu đô thị Đặng Xá Đặng Xá, Gia Lâm |
15-20 phút | 9.000 đ | 5:00 - 21:00 |
159 | Khu đô thị Times City Vĩnh Tuy, Hai Bà Trưng |
↔ | Bệnh viện Bệnh nhiệt đới Trung ương Cơ Sở 2 Kim Chung, Đông Anh |
12-15 phút | 8.000 đ | 5:00 - 21:00 |
160 | Nam Thăng Long Xuân Đỉnh, Bắc Từ Liêm |
↔ | Kim Lũ Kim Lũ, Sóc Sơn |
15 - 20 phút | 9.000 đ | 5:00 - 20:00 |
161 | Cầu Giấy Láng Thượng, Đống Đa |
↔ | Tam Hiệp Tam Hiệp, Thanh Trì |
15-30 phút | 7.000 đ | 5:00 - 20:00 |
162 | Nhổn Minh Khai, Bắc Từ Liêm |
↔ | Thọ An Thọ An, Đan Phượng |
20-30 phút | 7.000 đ | 5:20 - 19:30 |
163 | Bến xe Yên Nghĩa Yên Nghĩa, Hà Đông |
↔ | Nhổn Minh Khai, Bắc Từ Liêm |
20-30 phút | 9.000 đ | 5:00 - 19:00 |
Tuyến buýt điện (VinBus)[sửa | sửa mã nguồn]
Tuyến | Đầu bến | Tần suất | Giá vé/lượt; ghi chú | Thời gian
hoạt động | ||
---|---|---|---|---|---|---|
Đầu A | Đầu B | |||||
E01 | Bến xe Mỹ Đình ↔ Ngã Tư Sở | ↔ | Khu đô thị Vinhomes Ocean Park | 14 - 20 phút | 8.000 đ | 5:05 - 22:30 |
E02 | Hào Nam | ↔ | Khu đô thị Vinhomes Ocean Park | 12 - 15 phút | 8.000 đ | 5:00 - 22:00 |
E03 | Mỹ Đình (KĐT Vinhomes Gardenia - Cầu Diễn) | ↔ | Khu đô thị Vinhomes Ocean Park | 14 - 20 phút | 9.000 đ | 5:00 - 22:30 |
E04 | Khu đô thị Vinhomes Smart City ↔ Ngã Tư Sở | ↔ | Trung tâm thương mại Vincom Long Biên | 15 - 20 phút | 8.000 đ | 5:00 - 21:00 |
E05 | Long Biên ↔ Cầu Giấy | ↔ | Khu đô thị Vinhomes Smart City | 15 - 20 - 25 phút | 7.000 đ | 5:00 - 22:30 |
E06 | Bến xe Giáp Bát ↔ Bến xe Nước Ngầm | ↔ | Khu đô thị Vinhomes Smart City | 10 - 15 - 20 phút | 7.000 đ | 5:05 - 22:30 |
E07 | Long Biên ↔ Bờ Hồ | ↔ | Khu đô thị Vinhomes Smart City | 12 - 18 phút | 7.000 đ | 5:00 - 21:00 |
E08 | Khu Liên cơ quan Sở ngành Hà Nội ↔ Khu Ngoại Giao Đoàn | ↔ | Khu đô thị Vinhomes Times City | 15 - 20 phút | 7.000 đ | 5:00 - 21:00 |
E09 | Công Viên Nước Hồ Tây ↔ Đường Thanh Niên | ↔ | Khu đô thị Vinhomes Smart City | 12 - 15 phút | 7.000đ | 5:00 - 21:00 |
SMC1 |
Trung tâm thương mại Vincom Mega Mall Smart City | ↔ | Trung tâm thương mại Vincom Mega Mall Smart City | 10 - 15 phút | Miễn Phí (Tuyến Nội Khu) | 5:00 - 22:05 |
SMC2 |
Trung tâm thương mại Vincom Mega Mall Smart City | ↔ | Trung tâm thương mại Vincom Mega Mall Smart City | 10 - 15 phút | Miễn Phí (Tuyến Nội Khu) | 5:05 - 22:10 |
OCP1 |
Trung tâm thương mại Vincom Mega Mall Ocean Park | ↔ | Trung tâm thương mại Vincom Mega Mall Ocean Park | 20 - 30 phút | Miễn Phí (Tuyến Nội Khu) | 5:00 - 22:30 |
OCP2 |
Trung tâm thương mại Vincom Mega Mall Ocean Park | ↔ | Trung tâm thương mại Vincom Mega Mall Ocean Park | 10 - 15 phút | Miễn Phí (Tuyến Nội Khu) | 5:05 - 22:25 |
OCP3 |
Trung tâm thương mại Vincom Mega Mall Ocean Park | ↔ | Khu đô thị Vinhomes Ocean Park 2 (Hưng Yên) | 25 phút | Miễn Phí | 7:00 - 22:55 |
OCP5 |
Mỹ Đình (Vinhomes West Point) | ↔ | Khu đô thị Vinhomes Ocean Park 2 (Hưng Yên) | 15 phút | Miễn Phí | 7:00 - 23:10 |
OCP6 |
Hồ Tây (Văn Cao) | ↔ | Khu đô thị Vinhomes Ocean Park 2 (Hưng Yên) | 15 phút | Miễn Phí | 7:05 - 23:15 |
Các tuyến xe buýt không trợ giá khác trong nội thành Hà Nội và tuyến liên tỉnh[sửa | sửa mã nguồn]
Tuyến buýt không trợ giá khác trong nội thành Hà Nội[sửa | sửa mã nguồn]
Tuyến | Đầu bến | Giá vé/lượt | Tần suất | ||
---|---|---|---|---|---|
Đầu A | Đầu B | ||||
70A | Bến xe Mỹ Đình Mỹ Đình 2, Nam Từ Liêm |
↔ | Trung Hà | 20.000 đ | 20-30 phút |
70B | Bến xe Mỹ Đình Mỹ Đình 2, Nam Từ Liêm |
↔ | Phú Cường <->Bến Xe Cố Đô | 30.000 đ | 20-30 phút |
70C | Bến xe Mỹ Đình Mỹ Đình 2, Nam Từ Liêm |
↔ | Ba Thá | 25.000 đ | 20-30 phút |
78 | Bến xe Mỹ Đình Mỹ Đình 2, Nam Từ Liêm |
↔ | Tế Tiêu | 20.000 đ | 20-30 phút |
Tuyến buýt liên tỉnh[sửa | sửa mã nguồn]
Tuyến | Đầu bến | Tần suất | Giá vé/lượt; ghi chú | ||
---|---|---|---|---|---|
Đầu A | Đầu B | ||||
202 | Bến xe Gia Lâm Gia Thụy, Long Biên |
↔ | Bến xe Hải Dương Nguyễn Trãi, Hải Dương, Hải Dương |
15 phút | 7.000–16.000 đ (chặng) 33.000đ (tuyến) |
203 | Bến xe Giáp Bát Giáp Bát, Hoàng Mai |
↔ | Bến xe Bắc Giang Xương Giang, Bắc Giang, Bắc Giang |
15–20 phút | 5.000-10.000đ (chặng)
15.000đ (tuyến) |
204 | Long Biên Nguyễn Trung Trực, Ba Đình |
↔ | Thuận Thành Hồ, Thuận Thành, Bắc Ninh |
15–20 phút | 6.000đ (chặng)
10.000đ (tuyến) |
205 | Bến xe Gia Lâm Gia Thụy, Long Biên |
↔ | Bến xe Hưng Yên Hiến Nam, Hưng Yên, Hưng Yên |
20 phút | 14.000-16.000đ (chặng)
30.000đ (tuyến) |
206 | Bến xe Giáp Bát Giáp Bát, Hoàng Mai |
↔ | Bến xe Phủ Lý Thanh Châu, Phủ Lý, Hà Nam |
15–30 phút | 25.000-30.000-35.000đ |
207 | Bến xe Gia Lâm Gia Thụy, Long Biên |
↔ | Bến xe Triều Dương Thiện Phiến, Tiên Lữ, Hưng Yên |
20 phút | 3.000đ - 5.000đ (Chặng)
8.000đ (Toàn tuyến) |
208 | Bến xe Giáp Bát Giáp Bát, Hoàng Mai |
↔ | Bến xe Hưng Yên Hiến Nam, Hưng Yên, Hưng Yên |
15–20 phút | 3.000-6.000đ (chặng)
12.000đ (tuyến) |
209 | Bến xe Giáp Bát Giáp Bát, Hoàng Mai |
↔ | Bến xe Triều Dương | 20–30 phút | 5.000đ (chặng)
10.000đ (tuyến) |
210 | Bến xe Gia Lâm Gia Thụy, Long Biên |
↔ | Bến xe Hiệp Hòa Thắng, Hiệp Hòa, Bắc Giang |
15–30 phút | 7.000-15.000đ (chặng)
30.000đ (tuyến) |
212 | Bến xe Mỹ Đình Mỹ Đình 2, Nam Từ Liêm |
↔ | Bến xe Quế Võ Phố Mới, Quế Võ, Bắc Ninh |
15–20 phút | 10.000–35.000 đ (chặng) 40.000đ (tuyến) |
213 | Bến xe Yên Nghĩa Yên Nghĩa, Hà Đông |
↔ | Bến xe Bình An Tân Hòa, Hòa Bình, Hòa Bình |
15–20 phút | 10.000–30.000 đ (chặng) 35.000 đ (tuyến) |
214 | Bến xe Yên Nghĩa Yên Nghĩa, Hà Đông |
↔ | Bến xe Hà Nam Liêm Chính, Phủ Lý, Hà Nam |
15–30 phút | 30.000đ (tuyến) |
Tham khảo[sửa | sửa mã nguồn]
- ^ “Luồng tuyến”. Hanoibus. Truy cập ngày 9 tháng 4 năm 2020.