Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Châu Văn Minh”
Không có tóm lược sửa đổi |
nKhông có tóm lược sửa đổi |
||
Dòng 1: | Dòng 1: | ||
{{Thông tin viên chức |
{{Thông tin viên chức |
||
| tên = Châu Văn Minh |
| tên = Châu Văn Minh |
||
| hình = |
| hình = Chau Van Minh.jpg |
||
| cỡ hình = |
| cỡ hình = |
||
| miêu tả = |
| miêu tả = |
||
| quốc tịch = |
|||
| ngày sinh = {{Ngày sinh và tuổi|1961|2|11}} |
| ngày sinh = {{Ngày sinh và tuổi|1961|2|11}} |
||
| nơi sinh = tỉnh [[Thừa Thiên - Huế]], [[Việt Nam]] |
| nơi sinh = tỉnh [[Thừa Thiên - Huế]], [[Việt Nam]] |
||
Dòng 15: | Dòng 16: | ||
| kế nhiệm = ''đương nhiệm'' |
| kế nhiệm = ''đương nhiệm'' |
||
| địa hạt = |
| địa hạt = |
||
| trưởng chức vụ = |
|||
| trưởng viên chức = |
|||
| phó chức vụ = |
| phó chức vụ = |
||
| phó viên chức = |
| phó viên chức = |
||
| chức vụ khác = |
|||
| thêm = |
|||
| chức vụ 2 = |
| chức vụ 2 = |
||
| bắt đầu 2 = |
| bắt đầu 2 = |
||
Dòng 23: | Dòng 28: | ||
| kế nhiệm 2 = |
| kế nhiệm 2 = |
||
| địa hạt 2 = |
| địa hạt 2 = |
||
| trưởng chức vụ 2 = |
|||
| trưởng viên chức 2 = |
|||
| phó chức vụ 2 = |
| phó chức vụ 2 = |
||
| phó viên chức 2 = |
| phó viên chức 2 = |
||
| chức vụ khác 2 = |
|||
| thêm 2 = |
|||
| chức vụ 3 = |
| chức vụ 3 = |
||
| bắt đầu 3 = |
| bắt đầu 3 = |
||
Dòng 31: | Dòng 40: | ||
| kế nhiệm 3 = |
| kế nhiệm 3 = |
||
| địa hạt 3 = |
| địa hạt 3 = |
||
| trưởng chức vụ 3 = |
|||
| trưởng viên chức 3 = |
|||
| phó chức vụ 3 = |
| phó chức vụ 3 = |
||
| phó viên chức 3 = |
| phó viên chức 3 = |
||
| chức vụ khác 3 = |
|||
| thêm 3 = |
|||
| chức vụ 4 = |
| chức vụ 4 = |
||
| bắt đầu 4 = |
| bắt đầu 4 = |
||
Dòng 39: | Dòng 52: | ||
| kế nhiệm 4 = |
| kế nhiệm 4 = |
||
| địa hạt 4 = |
| địa hạt 4 = |
||
| trưởng chức vụ 4 = |
|||
| trưởng viên chức 4 = |
|||
| phó chức vụ 4 = |
| phó chức vụ 4 = |
||
| phó viên chức 4 = |
| phó viên chức 4 = |
||
| chức vụ khác 4 = |
|||
| thêm 4 = |
|||
| chức vụ 5 = |
|||
| bắt đầu 5 = |
|||
| kết thúc 5 = |
|||
| tiền nhiệm 5 = |
|||
| kế nhiệm 5 = |
|||
| địa hạt 5 = |
|||
| trưởng chức vụ 5 = |
|||
| trưởng viên chức 5 = |
|||
| phó chức vụ 5 = |
|||
| phó viên chức 5 = |
|||
| chức vụ khác 5 = |
|||
| thêm 5 = |
|||
| chức vụ 6 = |
|||
| bắt đầu 6 = |
|||
| kết thúc 6 = |
|||
| tiền nhiệm 6 = |
|||
| kế nhiệm 6 = |
|||
| địa hạt 6 = |
|||
| trưởng chức vụ 6 = |
|||
| trưởng viên chức 6 = |
|||
| phó chức vụ 6 = |
|||
| phó viên chức 6 = |
|||
| chức vụ khác 6 = |
|||
| thêm 6 = |
|||
| chức vụ 7 = |
|||
| bắt đầu 7 = |
|||
| kết thúc 7 = |
|||
| tiền nhiệm 7 = |
|||
| kế nhiệm 7 = |
|||
| địa hạt 7 = |
|||
| trưởng chức vụ 7 = |
|||
| trưởng viên chức 7 = |
|||
| phó chức vụ 7 = |
|||
| phó viên chức 7 = |
|||
| chức vụ khác 7 = |
|||
| thêm 7 = |
|||
| chức vụ 8 = |
|||
| bắt đầu 8 = |
|||
| kết thúc 8 = |
|||
| tiền nhiệm 8 = |
|||
| kế nhiệm 8 = |
|||
| địa hạt 8 = |
|||
| trưởng chức vụ 8 = |
|||
| trưởng viên chức 8 = |
|||
| phó chức vụ 8 = |
|||
| phó viên chức 8 = |
|||
| chức vụ khác 8 = |
|||
| thêm 8 = |
|||
| chức vụ 9 = |
|||
| bắt đầu 9 = |
|||
| kết thúc 9 = |
|||
| tiền nhiệm 9 = |
|||
| kế nhiệm 9 = |
|||
| địa hạt 9 = |
|||
| trưởng chức vụ 9 = |
|||
| trưởng viên chức 9 = |
|||
| phó chức vụ 9 = |
|||
| phó viên chức 9 = |
|||
| chức vụ khác 9 = |
|||
| thêm 9 = |
|||
| chức vụ 10 = |
|||
| bắt đầu 10 = |
|||
| kết thúc 10 = |
|||
| tiền nhiệm 10 = |
|||
| kế nhiệm 10 = |
|||
| địa hạt 10 = |
|||
| trưởng chức vụ 10 = |
|||
| trưởng viên chức 10 = |
|||
| phó chức vụ 10 = |
|||
| phó viên chức 10 = |
|||
| chức vụ khác 10 = |
|||
| thêm 10 = |
|||
| chức vụ 11 = |
|||
| bắt đầu 11 = |
|||
| kết thúc 11 = |
|||
| tiền nhiệm 11 = |
|||
| kế nhiệm 11 = |
|||
| địa hạt 11 = |
|||
| trưởng chức vụ 11 = |
|||
| trưởng viên chức 11 = |
|||
| phó chức vụ 11 = |
|||
| phó viên chức 11 = |
|||
| chức vụ khác 11 = |
|||
| thêm 11 = |
|||
| chức vụ 12 = |
|||
| bắt đầu 12 = |
|||
| kết thúc 12 = |
|||
| tiền nhiệm 12 = |
|||
| kế nhiệm 12 = |
|||
| địa hạt 12 = |
|||
| trưởng chức vụ 12 = |
|||
| trưởng viên chức 12 = |
|||
| phó chức vụ 12 = |
|||
| phó viên chức 12 = |
|||
| chức vụ khác 12 = |
|||
| thêm 12 = |
|||
| đa số = |
| đa số = |
||
| đảng = [[Đảng Cộng sản Việt Nam]] |
| đảng = [[Đảng Cộng sản Việt Nam]] |
||
Dòng 59: | Dòng 172: | ||
| website = |
| website = |
||
| chữ ký = |
| chữ ký = |
||
| giải thưởng = |
|||
| phục vụ = |
| phục vụ = |
||
| thuộc = |
| thuộc = |
Phiên bản lúc 08:26, ngày 15 tháng 11 năm 2020
Châu Văn Minh | |
---|---|
Tập tin:Chau Van Minh.jpg | |
Chức vụ | |
Nhiệm kỳ | 2008 – nay |
Tiền nhiệm | Đặng Vũ Minh |
Kế nhiệm | đương nhiệm |
Thông tin chung | |
Sinh | 11 tháng 2, 1961 tỉnh Thừa Thiên - Huế, Việt Nam |
Dân tộc | Kinh |
Tôn giáo | không |
Đảng chính trị | Đảng Cộng sản Việt Nam |
Châu Văn Minh (sinh ngày 11 tháng 2 năm 1961, quê quán ở tỉnh Thừa Thiên - Huế) là một nhà khoa học người Việt Nam. Ông hiện là ủy viên Ban Chấp hành Trung ương Đảng Cộng sản Việt Nam khóa XII nhiệm kì 2016-2021, Chủ tịch Viện Hàn lâm Khoa học và Công nghệ Việt Nam.[1]
Giáo dục
Trình độ học vấn: Giáo sư, Tiến sĩ, Cao cấp lý luận chính trị[1], năm 2014, Giáo sư Châu Văn Minh được bầu là Viện sĩ Viện Hàn lâm Khoa học Quốc gia Belarus (thuộc hệ thống Viện Hàn lâm Khoa học Liên Xô cũ) tại phiên họp toàn thể các Viện sỹ quốc gia Belarus.
Sự nghiệp
Ngày vào Đảng Cộng sản Việt Nam: 26/11/1996[2] Ngày chính thức: 26/11/1997[2]
Ông là Ủy viên Ban Chấp hành Trung ương Đảng khóa XI, XII; Bí thư Đảng ủy, Chủ tịch Viện Khoa học và Công nghệ Việt Nam.[1].
Ông là nhà khoa học lớn của Việt Nam về chuyên ngành Hóa học, có nhiều công trình nghiên cứu được công bố trên các tạp chí trong và ngoài nước.
Tham khảo
- ^ a b c “Tiểu sử chính trị gia Châu Văn Minh”. VietNamNet. Truy cập ngày 14 tháng 8 năm 2017.
- ^ a b “Tiểu sử chính trị gia Châu Văn Minh”. Website chính phủ Việt Nam. Truy cập ngày 14 tháng 8 năm 2017.
3. http://www.nhandan.com.vn/khoahoc/khoa-hoc/item/24855202-gs-chau-van-minh-duoc-bau-lam-vien-si-vien-han-lam-khoa-hoc-belarus.html 4. http://www.belarus.by/en/press-center/news/three-foreign-scientists-among-nasb-new-members_i_0000016807.html
- Sơ khai chính khách Việt Nam
- Sinh năm 1961
- Nhân vật còn sống
- Đảng viên Đảng Cộng sản Việt Nam
- Người Thừa Thiên - Huế
- Ủy viên Ban Chấp hành Trung ương Đảng Cộng sản Việt Nam khóa XII
- Ủy viên Ban Chấp hành Trung ương Đảng Cộng sản Việt Nam khóa XI
- Giáo sư Việt Nam
- Tiến sĩ Việt Nam
- Phó Chủ tịch Hội đồng Giáo sư Nhà nước Việt Nam
- Ủy viên Hội đồng Giáo sư Nhà nước Việt Nam nhiệm kì 2018-2023