Bóng đá tại Đại hội Thể thao Đông Nam Á 2023 – Nam
Chi tiết giải đấu | |
---|---|
Nước chủ nhà | Campuchia |
Thời gian | 29 tháng 4 năm 2023 – 16 tháng 5 năm 2023 |
Số đội | 10 (từ 1 liên đoàn) |
Địa điểm thi đấu | 2 (tại 1 thành phố chủ nhà) |
Vị trí chung cuộc | |
Vô địch | Indonesia (lần thứ 3) |
Á quân | Thái Lan |
Hạng ba | Việt Nam |
Hạng tư | Myanmar |
Thống kê giải đấu | |
Số trận đấu | 24 |
Số bàn thắng | 81 (3,38 bàn/trận) |
Số khán giả | 230.407 (9.600 khán giả/trận) |
Vua phá lưới | Fajar Fathur Rahman Ramadhan Sananta Nguyễn Văn Tùng (5 bàn thắng) |
Đội đoạt giải phong cách | Việt Nam |
Giải đấu bóng đá nam tại Đại hội Thể thao Đông Nam Á 2023 được tổ chức tại Campuchia từ ngày 29 tháng 4 đến ngày 16 tháng 5 năm 2023. Độ tuổi tham dự là dưới 22 tuổi (sinh từ sau ngày 1 tháng 1 năm 2001), các cầu thủ quá tuổi không được tham gia thi đấu.
Việt Nam là đương kim vô địch, nhưng đã không thể bảo vệ thành công huy chương vàng khi để thua Indonesia ở bán kết và chỉ giành huy chương đồng chung cuộc tại giải đấu. Với chiến thắng trước Thái Lan trong trận chung kết, Indonesia có lần thứ ba giành huy chương vàng và là lần đầu tiên sau 32 năm, kể từ năm 1991.
Lịch thi đấu
[sửa | sửa mã nguồn]Dưới đây là lịch thi đấu cho nội dung thi đấu bóng đá nam.[1]
G | Vòng bảng | ½ | Bán kết | B | Tranh huy chương đồng | F | Chung kết |
T7 29 | CN 30 | T2 1 | T3 2 | T4 3 | T5 4 | T6 5 | T7 6 | CN 7 | T2 8 | T3 9 | T4 10 | T5 11 | T6 12 | T7 13 | CN 14 | T2 15 | T3 16 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
G | G | G | G | G | G | G | G | G | G | ½ | B | F |
Các quốc gia tham dự
[sửa | sửa mã nguồn]Dưới đây là 10 đội tuyển tham dự giải đấu.
Địa điểm
[sửa | sửa mã nguồn]Ba địa điểm đã được sử dụng để tổ chức giải đấu. Sân vận động Olympic tổ chức các trận đấu ở bảng A (ngoại trừ trận Philippines gặp Myanmar), trận bán kết, trận tranh huy chương đồng và trận chung kết. Sân vận động Visakha tổ chức các trận đấu ở bảng B. Sân vận động RSN tổ chức trận Philippines gặp Myanmar ở lượt cuối bảng A do trận đấu này diễn ra cùng giờ với trận Campuchia gặp Indonesia trên sân vận động Olympic.
Bóng đá tại Đại hội Thể thao Đông Nam Á 2023 – Nam (Campuchia) | ||
---|---|---|
Sân vận động Olympic | Sân vận động Visakha | Sân vận động RSN |
Sức chứa: 50.000 | Sức chứa: 15.000 | Sức chứa: 5.000 |
Tập tin:Visakha Stadium.jpg | Tập tin:Rsn stadium.jpg |
Đội hình
[sửa | sửa mã nguồn]Giải đấu nam sẽ là giải đấu quốc tế dành cho lứa tuổi U-22 (sinh từ sau ngày 1 tháng 1 năm 2001), không cho phép cầu thủ quá tuổi tham dự.
Bốc thăm
[sửa | sửa mã nguồn]Lễ bốc thăm được tổ chức vào ngày 5 tháng 4 năm 2023 tại Sân vận động Quốc gia Morodok Techo ở Phnôm Pênh, Campuchia.[2] Mười đội được xếp vào năm nhóm hạt giống dựa trên thành tích tại hai kỳ đại hội gần nhất. Nước chủ nhà Campuchia và đương kim vô địch SEA Games 31 Việt Nam được xếp vào nhóm 1.
Nhóm 1 | Nhóm 2 | Nhóm 3 | Nhóm 4 | Nhóm 5 |
---|---|---|---|---|
Campuchia (H) Việt Nam (C) |
Thái Lan Indonesia |
Malaysia Myanmar |
Singapore Philippines |
Lào Đông Timor |
Trọng tài
[sửa | sửa mã nguồn]Danh sách trọng tài | |
---|---|
Trọng tài | Trợ lý trọng tài |
Khin Ouseyha |
Ten Somrach |
Vòng bảng
[sửa | sửa mã nguồn]Bảng A
[sửa | sửa mã nguồn]VT | Đội | ST | T | H | B | BT | BB | HS | Đ | Giành quyền tham dự |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Indonesia | 4 | 4 | 0 | 0 | 13 | 1 | +12 | 12 | Giành quyền vào Bán kết |
2 | Myanmar | 4 | 3 | 0 | 1 | 4 | 5 | −1 | 9 | |
3 | Campuchia (H) | 4 | 1 | 1 | 2 | 6 | 5 | +1 | 4 | |
4 | Đông Timor | 4 | 1 | 0 | 3 | 3 | 8 | −5 | 3 | |
5 | Philippines | 4 | 0 | 1 | 3 | 1 | 8 | −7 | 1 |
Campuchia | 4–0 | Đông Timor |
---|---|---|
|
Chi tiết |
Myanmar | 1–0 | Đông Timor |
---|---|---|
|
Chi tiết |
Philippines | 1–1 | Campuchia |
---|---|---|
|
Chi tiết |
|
Myanmar | 2–0 | Campuchia |
---|---|---|
|
Chi tiết |
Philippines | 0–1 | Myanmar |
---|---|---|
Chi tiết |
|
Campuchia | 1–2 | Indonesia |
---|---|---|
|
Chi tiết |
Bảng B
[sửa | sửa mã nguồn]VT | Đội | ST | T | H | B | BT | BB | HS | Đ | Giành quyền tham dự |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Thái Lan | 4 | 3 | 1 | 0 | 10 | 3 | +7 | 10 | Giành quyền vào Bán kết |
2 | Việt Nam | 4 | 3 | 1 | 0 | 8 | 3 | +5 | 10 | |
3 | Malaysia | 4 | 2 | 0 | 2 | 13 | 5 | +8 | 6 | |
4 | Lào | 4 | 0 | 1 | 3 | 2 | 11 | −9 | 1 | |
5 | Singapore | 4 | 0 | 1 | 3 | 2 | 13 | −11 | 1 |
Việt Nam | 2–0 | Lào |
---|---|---|
|
Chi tiết |
Singapore | 1–3 | Việt Nam |
---|---|---|
|
|
Malaysia | 5–1 | Lào |
---|---|---|
|
Malaysia | 1–2 | Việt Nam |
---|---|---|
Aliff 43' | Chi tiết |
|
Việt Nam | 1–1 | Thái Lan |
---|---|---|
|
Chi tiết |
|
Vòng đấu loại trực tiếp
[sửa | sửa mã nguồn]Sơ đồ
[sửa | sửa mã nguồn]Bán kết | Tranh huy chương vàng | |||||
13 tháng 5 – Phnôm Pênh | ||||||
Indonesia | 3 | |||||
16 tháng 5 – Phnôm Pênh | ||||||
Việt Nam | 2 | |||||
Indonesia | 5 | |||||
13 tháng 5 – Phnôm Pênh | ||||||
Thái Lan | 2 | |||||
Thái Lan | 3 | |||||
Myanmar | 0 | |||||
Tranh huy chương đồng | ||||||
16 tháng 5 – Phnôm Pênh | ||||||
Việt Nam | 3 | |||||
Myanmar | 1 |
Các trận đấu
[sửa | sửa mã nguồn]Bán kết
[sửa | sửa mã nguồn]Indonesia | 3–2 | Việt Nam |
---|---|---|
|
Tranh huy chương đồng
[sửa | sửa mã nguồn]Việt Nam | 3–1 | Myanmar |
---|---|---|
|
|
Tranh huy chương vàng
[sửa | sửa mã nguồn]Thống kê
[sửa | sửa mã nguồn]Cầu thủ ghi bàn
[sửa | sửa mã nguồn]Đã có 81 bàn thắng ghi được trong 24 trận đấu, trung bình 3.38 bàn thắng mỗi trận đấu.
5 bàn thắng
4 bàn thắng
3 bàn thắng
2 bàn thắng
1 bàn thắng
- Ky Rina
- Lim Pisoth
- Sin Sovannmakara
- Sor Rotana
- Komang Teguh Trisnanda
- Muhammad Ferarri
- Taufany Muslihuddin
- Roman Angot
- Mohd Aiman Afif
- Muhammad Aliff Izwan
- Muhammad Haqimi Azim bin Rosli
- Muhammad Mukhairi Ajmal
- Muhammad Najmudin Akmal
- Syahir Bashah
- Ubaidullah Shamsul Fazili
- Aung Myo Khant
- Hein Htet Aung
- Dov Cariño
- Nicky Melvin Singh
- Leon James
- Purachet Thodsanit
- Elias Mesquita
- Luis Figo Pereira Ribeiro
- Mouzinho Barreto de Lima
- Khuất Văn Khang
- Lê Quốc Nhật Nam
- Nguyễn Quốc Việt
- Nguyễn Thái Sơn
1 bàn phản lưới nhà
- Bagas Kaffa (trong trận gặp Việt Nam)
- Anantaza Siphongphan (trong trận gặp Malaysia)
- Sonexay Phanhthaxay (trong trận gặp Malaysia)
- Ubaidullah Shamsul Fazili (trong trận gặp Lào)
- Ilhan Noor (trong trận gặp Việt Nam)
- Vũ Tiến Long (trong trận gặp Singapore)
Kỷ luật
[sửa | sửa mã nguồn]Một cầu thủ ngay lập tức bị treo giò trong trận đấu tiếp theo nếu phải nhận một trong các hình phạt sau:
Nhận 1 thẻ đỏ (thời gian treo giò vì thẻ đỏ có thể nhiều hơn nếu là lỗi vi phạm nghiêm trọng)
Nhận 2 thẻ vàng trong 2 trận đấu khác nhau; thẻ vàng bị xóa sau khi kết thúc lượt trận tiếp theo (điều này không được áp dụng đến bất kỳ trận đấu quốc tế nào khác trong tương lai)
Các quyết định kỷ luật sau đây đã được thực hiện trong suốt giải đấu:
Cầu thủ | Vi phạm | Đình chỉ |
---|---|---|
Dennis Salazar Chung | trong trận đấu Bảng A v Timor-Leste (lượt trận 3; 4 tháng 5 năm 2023) | Bảng A v Myanmar (lượt trận 5; 10 tháng 5 năm 2023) |
Safwan Mazlan | trong trận đấu Bảng B v Việt Nam (lượt trận 4; 8 tháng 5 năm 2023) | Bảng B v Singapore (lượt trận 5; 11 tháng 5 năm 2023) |
Muhammad Najmudin Akmal | trong trận đấu Bảng B v Việt Nam (lượt trận 4; 8 tháng 5 năm 2023) | |
Lat Wai Phone | trong trận đấu Bảng A v Philippines (lượt trận 5; 10 tháng 5 năm 2023) | Bán kết v Nhất bảng B (12 tháng 5 năm 2023) |
Pratama Arhan | trong trận đấu Bán kết v Việt Nam (bán kết; 12 tháng 5 năm 2023) | Chung kết v Thái Lan (16 tháng 5 năm 2023) |
Bảng xếp hạng
[sửa | sửa mã nguồn]VT | Đội | ST | T | H | B | BT | BB | HS | Đ | Kết quả chung cuộc |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Indonesia | 6 | 6 | 0 | 0 | 21 | 5 | +16 | 18 | Vô địch |
2 | Thái Lan | 6 | 4 | 1 | 1 | 15 | 8 | +7 | 13 | Á quân |
3 | Việt Nam | 6 | 4 | 1 | 1 | 13 | 7 | +6 | 13 | Hạng ba |
4 | Myanmar | 6 | 3 | 0 | 3 | 5 | 11 | −6 | 9 | Hạng tư |
5 | Malaysia | 4 | 2 | 0 | 2 | 13 | 5 | +8 | 6 | Bị loại ở vòng bảng |
6 | Campuchia (H) | 4 | 1 | 1 | 2 | 6 | 5 | +1 | 4 | |
7 | Đông Timor | 4 | 1 | 0 | 3 | 3 | 8 | −5 | 3 | |
8 | Philippines | 4 | 0 | 1 | 3 | 1 | 8 | −7 | 1 | |
9 | Lào | 4 | 0 | 1 | 3 | 2 | 11 | −9 | 1 | |
10 | Singapore | 4 | 0 | 1 | 3 | 2 | 13 | −11 | 1 |
Tranh cãi
[sửa | sửa mã nguồn]Hỗn chiến trong trận chung kết
[sửa | sửa mã nguồn]Hỗn loạn xảy ra trong trận chung kết giữa Indonesia và Thái Lan.
Tranh cãi đầu tiên xảy ra khi trọng tài người Oman Kassem Matar Al-Hatmi thổi còi ở phút bù giờ cuối cùng của hiệp hai. Lúc đó Indonesia đang dẫn trước với tỉ số 2–1 và sẵn sàng ăn mừng chiến thắng. Huấn luyện viên Indra Sjafri cùng với các trợ lý của mình đã chạy vào sân ăn mừng vì họ nghĩ rằng trọng tài đã thổi hồi còi kết thúc trận đấu. Tuy nhiên, trọng tài chỉ vào điểm phạm lỗi của cầu thủ Indonesia và cho Thái Lan thực hiện nốt tình huống đá phạt. Các cầu thủ Thái Lan tận dụng tốt cơ hội cuối cùng này để ghi bàn gỡ hòa 2–2, đưa trận đấu vào hai hiệp phụ. Sau khi ghi bàn, toàn bộ cầu thủ và ban huấn luyện của Thái Lan đã ăn mừng quá khích trước mặt các thành viên của Indonesia. Huấn luyện viên và cầu thủ đội bóng xứ vạn đảo chỉ trích quyết định của trọng tài Al-Hatmi vì đã tạo lợi thế cho đối thủ khi kéo dài thời gian bù giờ.[3]
Ngay khi hiệp phụ bắt đầu, Irfan Jauhari đã ghi bàn ở phút 91 sau sai lầm của các cầu thủ Thái Lan, giúp Indonesia vượt lên dẫn trước 3–2. Lần này đến lượt các cầu thủ Indonesia lặp lại hành động ăn mừng quá khích trước đó của Thái Lan. Sự căng thẳng giữa hai đội lên đến đỉnh điểm khi các thành viên trong ban huấn luyện và cầu thủ của cả hai bên lao vào xô xát với nhau. Trong các video được quay, trưởng đoàn Sumardji của Indonesia nỗ lực can ngăn nhưng đã bị một số thành viên ban huấn luyện Thái Lan đánh đấm, khiến mặt ông đỏ bừng, chảy máu mũi và miệng. Sau sự cố, trọng tài đã rút ra tổng cộng 5 thẻ đỏ: 2 thẻ dành cho một trợ lý và một cầu thủ Indonesia, 3 thẻ dành cho hai trợ lý và một cầu thủ Thái Lan. Trong những diễn biến sau đó, Indonesia có thêm 2 bàn thắng, còn Thái Lan có thêm 2 cầu thủ nhận thẻ đỏ cùng một cầu thủ gặp chấn thương, không thể tiếp tục thi đấu. Trận đấu kết thúc với thắng lợi 5–2 dành cho 10 cầu thủ Indonesia trước 7 cầu thủ Thái Lan.[4]
Xem thêm
[sửa | sửa mã nguồn]Tham khảo
[sửa | sửa mã nguồn]- ^ Ronald Chettiar. “Football at Southeast Asian Games 2023: Format, groups, full schedule and where to watch live”. Olympic.com. Truy cập ngày 29 tháng 4 năm 2023.
- ^ “Bốc thăm bóng đá SEA Games: U22 Việt Nam dễ gặp Thái Lan”. Vietnamnet. Truy cập ngày 9 tháng 4 năm 2023.
- ^ “Kontroversi Wasit Indonesia vs Thailand Asal Oman” [The controversy over the referee from Oman for the Indonesia vs Thailand match]. CNN Indonesia (bằng tiếng Indonesia). ngày 17 tháng 5 năm 2023. Truy cập ngày 17 tháng 5 năm 2023.
- ^ “Four red cards, two brawls: Indonesia beat Thailand to win football gold in dramatic SEA Games final” (bằng tiếng Anh). CNA. ngày 17 tháng 5 năm 2023. Truy cập ngày 17 tháng 5 năm 2023.