Thành viên:ThiênĐế98/ Dung lượng các bài Giám mục qua các giai đoạn

Bách khoa toàn thư mở Wikipedia

Danh sách giám mục[sửa | sửa mã nguồn]

*Ghi chú: Danh sách được xếp theo thứ tự thời gian được tấn phong, các tước vị hồng y cũng được ghi chú trong danh sách này. Các giám mục được bổ nhiệm nhưng chưa được tấn phong sẽ được in nghiêng.

  • Số liệu năm A tính vào thời điểm 0h00 phút ngày 1 tháng 1 năm A.
  • Số liệu 2020 tạm tính đến hiện tại.
STT Tên đầy đủ Ngày khởi tạo 2006 2007 2008 2009 2010 2011 2012 2013 2014 2015 2016 2017 2018 2019 2020
1 † Gioan Baotixita Nguyễn Bá Tòng 20.08.2006 - .244 .257 .257 8.940 10.815 9.901 10.100 12.005 12.203 12.701 12.904 15.036 15.957 38.265
2 † Đa Minh Maria Hồ Ngọc Cẩn 26.09.2008 - - - 2.105 2.112 9.865 9.859 9.989 10.214 10.390 11.146 11.236 15.627 16.547 22.574
3 † Phêrô Martinô Ngô Đình Thục 13.04.2007 - - 24.694 6.863 15.210 20.267 20.302 21.365 21.354 21.614 23.232 27.147 30.193 30.386 30.946
4 † Gioan Maria Phan Ðình Phùng 26.09.2008 - - - 1.198 1.198 4.162 4.162 4.162 4.337 4.341 4.879 4.884 5.793 5.793 14.291
5 † Tađêô Lê Hữu Từ 27.09.2008 - - - 1.168 1.168 24.227 24.269 24.450 24.649 24.850 28.195 27.829 29.385 29.065 24.734
6 † Phêrô Maria Phạm Ngọc Chi 27.09.2008

26.05.2010

- - - 1.254 1.254 7.499 9.129 9.133 10.756 10.967 11.758 11.751 12.553 12.649 14.144
7 † Giuse Maria Trịnh Như Khuê 01.07.2008 - - - 9.821 9.854 11.726 12.420 12.489 12.349 12.471 27.473 25.320 29.390 30.123 78.939
8 † Đa Minh Hoàng Văn Đoàn 27.09.2008

26.05.2010

- - - .672 .672 2.967 2.967 2.991 3.019 3.024 3.666 16.148 16.841 16.841 16.762
9 † Gioan Baotixita Trần Hữu Ðức 27.09.2008 - - - .492 .492 2.043 2.043 2.074 3.147 3.164 4.382 4.268 6.415 6.415 17.412
10 † Giuse Trương Cao Đại 06.07.2008 - - - 7.814 7.814 11.245 11.148 12.714 13.235 13.468 13.690 13.787 14.824 14.819 16.156
11 † Simon Hòa Nguyễn Văn Hiền 28.09.2008

20.06.2013

- - - 1.456 1.456 2.352 2.420 - 4.220 4.424 5.328 5.764 11.110 11.112 11.059
12 † Phaolô Nguyễn Văn Bình 28.09.2008 - - - 3.090 3.122 4.721 4.808 5.249 5.695 6.649 7.376 28.302 29.822 31.833 403.483
13 † Phêrô Maria Khuất Văn Tạo 04.07.2010 - - - - - 3.684 3.841 3.841 3.558 3.579 4.247 4.760 4.749 8.047 39.570
14 † Phaolô Bùi Chu Tạo 04.07.2010 - - - - - 3.966 3.902 3.902 3.956 4.183 4.387 4.387 5.494 13.961 39.197
15 † Đa Minh Đinh Đức Trụ 16.07.2010 - - - - - 1.832 2.774 5.820 5.805 5.940 6.157 6.274 6.281 6.281 14.420
16 † Phêrô Maria Nguyễn Huy Quang 16.07.2010 - - - - - 2.508 2.494 2.512 2.511 2.693 3..671 5.508 5.230 7.045 14.023
17 † Giuse Maria Phạm Năng Tĩnh 17.07.2010 - - - - - 3.015 3.015 3.040 4.031 5.136 6.901 6.795 7.155 7.155 15.474
18 † Antôn Nguyễn Văn Thiện 29.04.2007 - - 1.231 1.196 1.196 2.806 2.870 4.550 4.496 5.775 6.918 6.750 6.773 6.866 18.848
19 † Micae Nguyễn Khắc Ngữ 16.08.2009 - - - - 2.228 2.672 2.671 7.503 7.269 9.544 9.152 9.546 9.554 13.236 13.264
20 † Giuse Trần Văn Thiện 17.07.2010 - - - - - 3.821 4.483 5.996 6.387 6.370 6.662 6.656 6.666 6.681 14.861
21 † Philipphê Nguyễn Kim Điền 18.07.2013 - - - - - - - - 1.069 1.776 3.565 5.539 5.689 31.269 147.077
22 † Phaolô Trần Đình Nhiên 17.07.2010

08.07.2013

- - - - - 2.970 2.970 - 3.047 3.970 4.238 4.266 5.021 6.757 15.962
23 † Giuse Maria Trịnh Văn Căn 24.08.2008 - - - 11.825 11.825 13.736 13.945 16.808 16.927 17.278 68.422 168.922 173.437 181.614 190.917
24 † Phaolô Giuse Phạm Đình Tụng 02.06.2008 - - - 6.947 7.517 10.677 10.669 10.772 10.682 10.563 40.034 40.166 42.033 42.245 52.300
25 † Giuse Lê Quý Thanh 19.07.2010

24.10.2013

- - - - - 2.363 2.363 - 3.133 3.213 3.696 3.195 5.776 6.571 13.368
26 † Giacôbê Nguyễn Ngọc Quang 19.07.2010 - - - - - 3.733 3.733 7.632 7.847 7.848 8.028 8.081 8.469 8.469 38.248
27 † Giuse Phạm Văn Thiên 19.07.2010 - - - - - 2.712 2.712 4.304 9.087 9.099 9.493 9.531 9.490 9.450 9.621
28 † Phanxicô Xaviê Trần Thanh Khâm 19.07.2010 - - - - - 2.217 2.217 2.235 2.295 2.347 3.899 4.299 5.799 5.809 12.273
29 † Giuse Lê Văn Ấn
30 † Phanxicô Xaviê Nguyễn Văn Thuận
31 † Phêrô Nguyễn Huy Mai
32 † Giacôbê Nguyễn Văn Mầu
33 † Phêrô Maria Nguyễn Năng
34 † Đa Minh Nguyễn Văn Lãng
35 † Nicôla Huỳnh Văn Nghi
36 † Phaolô Huỳnh Đông Các
37 † Bartôlômêô Nguyễn Sơn Lâm
38 † Alexis Phạm Văn Lộc
39 † Phaolô Nguyễn Văn Hòa
40 Gioan Baotixita Bùi Tuần
41 † Đa Minh Đinh Huy Quảng
42 † Phanxicô Xaviê Nguyễn Quang Sách
43 † Emmanuel Lê Phong Thuận
44 † Anrê Nguyễn Văn Nam
45 † Phêrô Phạm Tần
46 † Đa Minh Lê Hữu Cung
47 † Phaolô Maria Nguyễn Minh Nhật
48 † Raphael Nguyễn Văn Diệp
49 Stêphanô Nguyễn Như Thể
50 † Giacôbê Huỳnh Văn Của
51 † Giuse Phan Văn Hoa
52 † Giuse Phan Thế Hinh
53 † Giuse Nguyễn Thiện Khuyến
54 † Louis Phạm Văn Nẫm
55 † Giuse Maria Nguyễn Tùng Cương
56 † Vinh Sơn Phạm Văn Dụ
57 † Phêrô Gioan Trần Xuân Hạp
58 † Giuse Maria Vũ Duy Nhất
59 † Giuse Maria Đinh Bỉnh
60 † Phanxicô Xaviê Nguyễn Văn Sang
61 † Giuse Trịnh Chính Trực
62 Phêrô Trần Thanh Chung
63 † Louis Hà Kim Danh
64 † Giacôbê Lê Văn Mẫn[1]
65 Giuse Nguyễn Văn Yến
66 † Giuse Nguyễn Quang Tuyến
67 † Giuse Nguyễn Phụng Hiểu
68 Phêrô Nguyễn Văn Nhơn
69 Tôma Nguyễn Văn Trâm
70 Phaolô Maria Cao Đình Thuyên
71 Gioan Baotixita Phạm Minh Mẫn
72 † Phaolô Lê Đắc Trọng
73 † Giuse Nguyễn Tích Đức
74 † Phêrô Nguyễn Văn Nho
75 Phêrô Trần Đình Tứ
76 † Phaolô Bùi Văn Đọc
77 Giuse Ngô Quang Kiệt
78 Giuse Trần Xuân Tiếu
79 Phêrô Nguyễn Soạn
80 Phaolô Nguyễn Bình Tĩnh
81 † Tôma Nguyễn Văn Tân
82 † Giuse Hoàng Văn Tiệm
83 † Phaolô Nguyễn Thanh Hoan
84 † Giuse Vũ Duy Thống
85 Giuse Vũ Văn Thiên
86 Phêrô Nguyễn Văn Tốt
87 Stêphanô Tri Bửu Thiên
88 † Đa Minh Mai Thanh Lương
89 Micae Hoàng Đức Oanh
90 Antôn Vũ Huy Chương
91 Giuse Nguyễn Chí Linh
92 Đa Minh Nguyễn Chu Trinh
93 Phanxicô Xaviê Lê Văn Hồng
94 Giuse Võ Đức Minh
95 Phêrô Nguyễn Văn Ðệ
96 Giuse Châu Ngọc Tri
97 Giuse Đặng Đức Ngân
98 Cosma Hoàng Văn Đạt
99 Phêrô Nguyễn Văn Khảm
100 Lôrensô Chu Văn Minh
101 Vinh Sơn Nguyễn Văn Bản
102 Giuse Nguyễn Năng
103 Tôma Aquinô Vũ Đình Hiệu
104 Vinh Sơn Nguyễn Mạnh Hiếu
105 Mátthêu Nguyễn Văn Khôi
106 Gioan Maria Vũ Tất
107 Phaolô Nguyễn Thái Hợp
108 Giuse Nguyễn Tấn Tước
109 Vinh Sơn Nguyễn Văn Long
110 Giuse Đinh Đức Đạo
111 Phêrô Nguyễn Văn Viên
112 Anphong Nguyễn Hữu Long
113 Giuse Trần Văn Toản
114 Aloisiô Nguyễn Hùng Vị
115 Phêrô Huỳnh Văn Hai
116 Emmanuel Nguyễn Hồng Sơn
117 Giuse Đỗ Mạnh Hùng
118 Giuse Nguyễn Thế Phương
119 Đa Minh Nguyễn Văn Mạnh
120 Gioan Đỗ Văn Ngân
121 Louis Nguyễn Anh Tuấn
122 Tôma Nguyễn Thái Thành
123 Giuse Nguyễn Đức Cường

Tham khảo[sửa | sửa mã nguồn]

  1. ^ Chưa công bố