Thể loại:Mô tả ngắn khác với Wikidata
Đây là một thể loại theo dõi. Nó được sử dụng để xây dựng và bảo trì các danh sách trang—nhằm phục vụ một mục đích của bản thân danh sách (ví dụ như bảo trì bài viết hoặc thể loại). Nó không phải là một phần của hệ thống phân cấp thể loại của bách khoa toàn thư.
Thông tin thêm:
|
* # 0 1 2 3 4 5 6 7 8 9 • A Aa Ae Aj Ao At • Ă Ăa Ăe Ăj Ăo Ăt • Â Âa Âe Âj Âo Ât • B Ba Be Bj Bo Bt • C Ca Ce Cj Co Ct • D Da De Dj Do Dt • Đ Đa Đe Đj Đo Đt • E Ea Ee Ej Eo Et • Ê Êa Êe Êj Êo Êt • F Fa Fe Fj Fo Ft • G Ga Ge Gj Go Gt • H Ha He Hj Ho Ht • I Ia Ie Ij Io It • J Ja Je Jj Jo Jt • K Ka Ke Kj Ko Kt • L La Le Lj Lo Lt • M Ma Me Mj Mo Mt • N Na Ne Nj No Nt • O Oa Oe Oj Oo Ot • Ô Ôa Ôe Ôj Ôo Ôt • Ơ Ơa Ơe Ơj Ơo Ơt • P Pa Pe Pj Po Pt • Q Qa Qe Qj Qo Qt • R Ra Re Rj Ro Rt • S Sa Se Sj So St • T Ta Te Tj To Tt • U Ua Ue Uj Uo Ut • Ư Ưa Ưe Ưj Ưo Ưt • V Va Ve Vj Vo Vt • W Wa We Wj Wo Wt • X Xa Xe Xj Xo Xt • Y Ya Ye Yj Yo Yt • Z Za Ze Zj Zo Zt
Trang trong thể loại “Mô tả ngắn khác với Wikidata”
Thể loại này chứa 200 trang sau, trên tổng số 9.113 trang.
(Trang trước) (Trang sau)F
- F (ngôn ngữ lập trình)
- F.C. Arouca
- F.C. Famalicão
- F.C. Fiorentino
- F.C. Südtirol
- F.C. Vizela
- Công thức Faà di Bruno
- Filippo Fabbri
- Fabián Ruiz Peña
- Fabien Centonze
- Fábio Carvalho (cầu thủ bóng đá, sinh năm 2002)
- Fabio Miretti
- Fabio Quartararo
- Fábio Silva
- FaceApp
- Facebook Messenger
- Sự cố Facebook ngừng hoạt động 2021
- Fake Love (bài hát của BTS)
- Fali Candé
- Family Guy (mùa 1)
- Phạm Hồng Hiên
- Eric Fanning
- Fantasia F minor (Schubert)
- Far Lands or Bust
- Farglory Financial Center
- Farglory THE ONE
- Farid Boulaya
- Colin Farrell
- Fat Man
- Fat Thursday
- Father of the Bride (album)
- James Fauntleroy
- Sérigné Faye
- FC Barcelona mùa giải 2008–09
- FC Chungju
- FC Khimki
- FC Lorient
- FC Metz
- FC Twente
- FC Ufa
- FC Ural Yekaterinburg
- FC Utrecht
- FC Volendam
- Ryan Fecteau
- Federico Valverde
- Fediverse
- FedNow
- Fabio Fehr
- Fenerbahçe S.K. (bóng đá)
- Feralpisalò
- Ferdinand I của Bulgaria
- Ferdinand II của Thánh chế La Mã
- Lewis Ferguson
- Fermín López
- Fernando Morientes
- Mark Ferrandino
- Fever (album của Kylie Minogue)
- Fever (bài hát của Adam Lambert)
- Fever (bài hát của GFriend)
- Feyenoord
- Ralph Fiennes
- Fiesta (bài hát của Iz*One)
- Cúp bóng đá các quốc gia Ả Rập
- Fighting Myself
- Filippo Berardi
- Film Out
- FIM-92 Stinger
- Final Cut Pro
- Fingertip (bài hát)
- Lewis Fiorini
- Fire (bài hát của BTS)
- Fire on Fire
- Farideh Firoozbakht
- First Canadian Place
- First of the Year (Equinox)
- Fissuroderes
- William P. Fitzpatrick
- FKI Tower
- FL Studio Mobile
- Cooper Flagg
- Tòa nhà Flatiron
- Floppotron
- Nhà thờ Thánh Florian
- Flower (bài hát của GFriend)
- Flowers (bài hát của Miley Cyrus)
- Fly Me to the Moon
- The Flying Saucer (bài hát)
- Thính phòng Foellinger
- Folarin Balogun
- Foobar
- Friedrich Karl Forberg
- Jay Foreman
- Forest Green Rovers F.C.
- Forever (bài hát của Aespa)
- Forever (bài hát của Damage)
- Nơi ở cũ của Hồ Tuyết Nham
- Formidable (lớp khinh hạm)
- Fort William F.C.
- Fortepiano
- Pim Fortuyn
- Paul Foster-Bell
- Jamie Foxx
- France Ô
- Francesco Acerbi
- Barney Frank
- Franklin Center (Chicago)
- Giovanni Frattini
- Ian Fray
- Frédéric Meyrieu
- Free Woman
- Mike Freer
- Freetown City F.C.
- The French Angel
- Danh sách đạo diễn Pháp
- Frenzy (Cuồng điên)
- Friesland
- Frogmore Cottage
- Fromage blanc
- Noah Frommelt
- Frosinone Calcio
- Fuck Love (bài hát của XXXTentacion)
- Fufu
- Fujimi, Saitama
- Fujimoto Tatsuki
- Fujinomiya, Shizuoka
- Fujisaki, Aomori
- Fujisato, Akita
- Fujitsu, Saga
- Fukaura, Aomori
- Fukushima, Hokkaidō
- Fukushima, Ōsaka
- Fulham F.C.
- Melissa Fumero
- Funkturm Berlin
- Furubira, Hokkaidō
- Furukawa Shuntaro
- Furusato
- Fushimi, Kyōto
- Fusuconcharium
- A.F.C. Fylde
G
- G.D. Chaves
- Ga Asabu
- Ga Bản Tân
- Ga Bắc
- Ga Bắc Đồn
- Ga Cổ Đình
- Ga Công Quán
- Ga Dongtan
- Ga Đại Giáp
- Ga Đại học Hongik
- Ga đại học Sungkyunkwan
- Ga Đại Hồ
- Ga đường sắt cao tốc Đài Trung
- Ga Flinders Street
- Ga Gangil
- Gà huli-huli
- Ga Jayang
- Ga Kiều Hòa
- Ga Kita-Nijūyo-Jō
- Ga Kita-Sanjūyo-Jō
- Ga Lộ Trúc
- Ga Maibara
- Ga Mandeok
- Ga Ngũ Đổ
- Ga Nhật Nam
- Gà nướng đất sét
- Ga Ōdōri
- Ga Quảng trường Thời Đại–Đường 42/Ga xe buýt Cơ quan Quản lý Cảng
- Ga Sangok
- Ga Sapporo (Tàu điện ngầm đô thị Sapporo)
- Ga sân bay Burbank (Đường sắt cao tốc California)
- Ga Seodaegu
- Ga Suwon
- Ga Thái Nguyên (Đài Loan)
- Ga Thập Tứ Trương
- Ga Thung lũng Sacramento
- Ga Tòa nhà Điện lực Đài Loan
- Ga tòa thị chính Hanam
- Ga trung tâm Krung Thep Aphiwat
- Ga Trung tâm Lớn–Đường 42
- Ga Tứ Lãng
- Ga Vạn Long
- Gadeokdo
- Gadsby (tiểu thuyết)
- Cody Gakpo
- Galactus
- Galatasaray S.K. (bóng đá)
- Pablo Galdames (cầu thủ bóng đá, sinh 1996)
- Jake Galea
- Gambia Armed Forces FC
- Gambit Tennison
- Game Boy Color
- Game Boy Micro
- Gamezebo
- Gamma Cephei
- Gamma Persei
- Tháp Gan
- Herbert Ganado
- Cao Uy Khiết
- Fabien Garcia