Danh sách cầu thủ tham dự giải vô địch bóng đá trẻ thế giới 1983

Bách khoa toàn thư mở Wikipedia

Tuổi tính đến ngày 2 tháng 6 năm 1983, ngày đầu tiên của giải đấu.

Bảng A[sửa | sửa mã nguồn]

 Úc[sửa | sửa mã nguồn]

Huấn luyện viên: Úc Les Scheinflug

Số Vt Cầu thủ Ngày sinh (tuổi) Số trận Câu lạc bộ
1 1TM Chris Hummel (1965-05-04)4 tháng 5, 1965 (18 tuổi) Úc Canberra Arrows
2 2HV Ralph Maier (1964-05-05)5 tháng 5, 1964 (19 tuổi) Úc Newcastle KB United
3 2HV Tom McCulloch (1964-02-10)10 tháng 2, 1964 (19 tuổi) Úc Marconi Stallions
4 2HV Tony Dakos (1964-04-09)9 tháng 4, 1964 (19 tuổi) Úc Sydney Olympic
5 2HV Roy Jones (1963-09-20)20 tháng 9, 1963 (19 tuổi) Úc AIS
6 3TV Russell Stewart (1964-03-27)27 tháng 3, 1964 (19 tuổi) Úc Brisbane Lions
7 4 Frank Farina (1964-09-05)5 tháng 9, 1964 (18 tuổi) Úc Canberra Arrows
8 3TV Jim Patikas (1963-10-18)18 tháng 10, 1963 (19 tuổi) Úc Sydney Olympic
9 4 Rod Brown (1964-01-27)27 tháng 1, 1964 (19 tuổi) Úc Marconi Stallions
10 4 David Lowe (1963-08-30)30 tháng 8, 1963 (19 tuổi) Úc Newcastle KB United
11 3TV Fabio Incantalupo (1963-12-30)30 tháng 12, 1963 (19 tuổi) Úc Brunswick Juventus
12 2HV Paul Daley (1964-09-19)19 tháng 9, 1964 (18 tuổi)
13 2HV Joe Rizzotto (1964-04-11)11 tháng 4, 1964 (19 tuổi) Úc Marconi Stallions
14 2HV Ray Vlietstra (1964-04-11)11 tháng 4, 1964 (19 tuổi) Úc Wollongong Wolves
15 4 Rene Licata (1964-02-28)28 tháng 2, 1964 (19 tuổi) Úc Marconi Stallions
16 4 Steve Glockner (1964-09-05)5 tháng 9, 1964 (18 tuổi) Úc Brisbane City
17 4 Danny Wright (1964-11-02)2 tháng 11, 1964 (18 tuổi) Úc Brisbane Lions
18 1TM Tony Franken (1965-01-11)11 tháng 1, 1965 (18 tuổi) Úc AIS

 Hàn Quốc[sửa | sửa mã nguồn]

Huấn luyện viên: Hàn Quốc Park Jong-Hwan

Số Vt Cầu thủ Ngày sinh (tuổi) Số trận Câu lạc bộ
1 1TM Kim Poong-Joo (1964-10-01)1 tháng 10, 1964 (18 tuổi) Hàn Quốc Daewoo Royals
2 2HV Kim Pan-Keun (1966-03-05)5 tháng 3, 1966 (17 tuổi) Hàn Quốc Korea University
3 2HV Moon Won-Keun (1963-09-16)16 tháng 9, 1963 (19 tuổi) Hàn Quốc Dong-A University
4 2HV No In-Woo (1963-09-01)1 tháng 9, 1963 (19 tuổi) Hàn Quốc Korea University
5 2HV Yoo Byung-Ok (1964-03-02)2 tháng 3, 1964 (19 tuổi) Hàn Quốc Hanyang University
6 2HV Jang Jung (1964-05-05)5 tháng 5, 1964 (19 tuổi) Hàn Quốc Ajou University
7 3TV Lee Tae-Hyung (1964-09-01)1 tháng 9, 1964 (18 tuổi) Hàn Quốc Hanyang University
8 4 Lee Kee-Keun (1965-07-17)17 tháng 7, 1965 (17 tuổi) Hàn Quốc Hanyang University
9 4 Kim Jong-Boo (1965-01-13)13 tháng 1, 1965 (18 tuổi) Hàn Quốc Korea University
10 4 Shin Yon-Ho (1964-05-08)8 tháng 5, 1964 (19 tuổi) Hàn Quốc Korea University
11 4 Lee Sung-Hee (1965-08-17)17 tháng 8, 1965 (17 tuổi) Hàn Quốc Gangneung Agricultural High School
12 2HV Choi Ik-Hwan (1964-06-23)23 tháng 6, 1964 (18 tuổi) Hàn Quốc Seoul FC
13 3TV Kim Heung-Kwon (1963-12-02)2 tháng 12, 1963 (19 tuổi) Hàn Quốc Chonnam National University
14 3TV Kang Jae-Soon (1964-12-15)15 tháng 12, 1964 (18 tuổi) Hàn Quốc Sungkyunkwan University
15 3TV Kim Chong-Kon (1964-03-29)29 tháng 3, 1964 (19 tuổi) Hàn Quốc Seoul FC
16 4 Choi Yong-Kil (1965-03-15)15 tháng 3, 1965 (18 tuổi) Hàn Quốc Yonsei University
17 4 Lee Hyun-Chul (1964-02-14)14 tháng 2, 1964 (19 tuổi) Hàn Quốc Dankook University
18 1TM Lee Moon-Young (1965-05-05)5 tháng 5, 1965 (18 tuổi) Hàn Quốc Dongbuk High School

 México[sửa | sửa mã nguồn]

Huấn luyện viên: México Mario Velarde

Số Vt Cầu thủ Ngày sinh (tuổi) Số trận Câu lạc bộ
1 1TM Nicolás Navarro (1963-09-17)17 tháng 9, 1963 (19 tuổi) México Necaxa
2 2HV Roberto Hernández (1963-09-28)28 tháng 9, 1963 (19 tuổi) México Oaxtepec
3 2HV Horacio Macedo (1963-04-15)15 tháng 4, 1963 (20 tuổi)[1] México Pumas UNAM
4 2HV Gerardo Quintero (1964-01-18)18 tháng 1, 1964 (19 tuổi) México Toluca
5 3TV Rodolfo Villegas (1963-02-13)13 tháng 2, 1963 (20 tuổi)[2] México Pumas UNAM
6 3TV Marcelino Bernal (1962-05-27)27 tháng 5, 1962 (21 tuổi)[3] México Tepic
7 4 Luis García (1964-04-04)4 tháng 4, 1964 (19 tuổi) México Atlas
8 3TV Miguel España (1964-01-31)31 tháng 1, 1964 (19 tuổi) México Pumas UNAM
9 4 Juan Muciño (1963-12-23)23 tháng 12, 1963 (19 tuổi) México Pumas UNAM
10 4 Martín Reyna (1961-12-05)5 tháng 12, 1961 (21 tuổi)[4] México Pumas UNAM
11 4 Paul Moreno (1962-09-01)1 tháng 9, 1962 (20 tuổi)[5] México Puebla
12 2HV Abraham Nava (1964-01-23)23 tháng 1, 1964 (19 tuổi) México Pumas UNAM
13 2HV Héctor Gamboa (1963-08-28)28 tháng 8, 1963 (19 tuổi) México Monterrey
14 4 Jorge Pajarito (1964-07-24)24 tháng 7, 1964 (18 tuổi)[6] México Atlas
15 3TV José María Huerta (1964-02-18)18 tháng 2, 1964 (19 tuổi) México Atlante F.C.
16 4 Federico Gonzalez (1965-03-02)2 tháng 3, 1965 (18 tuổi) México UAG
17 4 Raúl Vázquez (1963-12-13)13 tháng 12, 1963 (19 tuổi) México Jalisco
18 1TM José Antonio Panduro (1963-05-05)5 tháng 5, 1963 (20 tuổi)[7] México Jalisco

 Scotland[sửa | sửa mã nguồn]

Huấn luyện viên: Scotland Andy Roxburgh

Số Vt Cầu thủ Ngày sinh (tuổi) Số trận Câu lạc bộ
1 1TM Bryan Gunn (1963-12-22)22 tháng 12, 1963 (19 tuổi) Scotland Aberdeen
2 2HV Dave Beaumont (1963-12-10)10 tháng 12, 1963 (19 tuổi) Scotland Dundee United
3 2HV David Bowman (1964-03-10)10 tháng 3, 1964 (19 tuổi) Scotland Hearts
4 4 Eric Black (1963-10-01)1 tháng 10, 1963 (19 tuổi) Scotland Aberdeen
5 2HV Steve Clarke (1963-08-29)29 tháng 8, 1963 (19 tuổi) Scotland St Mirren
6 3TV Neale Cooper (1963-11-24)24 tháng 11, 1963 (19 tuổi) Scotland Aberdeen
7 3TV Ally Dick (1965-04-25)25 tháng 4, 1965 (18 tuổi) Anh Tottenham Hotspur
8 3TV James Dobbin (1963-09-17)17 tháng 9, 1963 (19 tuổi) Scotland Celtic
9 4 Brian McClair (1963-12-08)8 tháng 12, 1963 (19 tuổi) Scotland Motherwell
10 2HV Gary McGinnis (1963-10-22)22 tháng 10, 1963 (19 tuổi) Scotland Celtic
11 3TV Jim McInally (1964-02-19)19 tháng 2, 1964 (19 tuổi) Scotland Celtic
12 1TM Ian Westwater (1963-11-08)8 tháng 11, 1963 (19 tuổi) Scotland Hearts
13 2HV Dave McPherson (1964-01-28)28 tháng 1, 1964 (19 tuổi) Scotland Rangers
14 3TV Paul McStay (1964-10-22)22 tháng 10, 1964 (18 tuổi) Scotland Celtic
15 3TV Gary Mackay (1964-01-23)23 tháng 1, 1964 (19 tuổi) Scotland Hearts
16 3TV Pat Nevin (1963-09-06)6 tháng 9, 1963 (19 tuổi) Scotland Clyde
17 2HV John Philliben (1964-03-14)14 tháng 3, 1964 (19 tuổi) Scotland Stirling Albion
18 3TV Brian Rice (1963-10-11)11 tháng 10, 1963 (19 tuổi) Scotland Hibernian

Bảng B[sửa | sửa mã nguồn]

 Bờ Biển Ngà[sửa | sửa mã nguồn]

Huấn luyện viên: Bờ Biển Ngà Benjamin Iojene

Số Vt Cầu thủ Ngày sinh (tuổi) Số trận Câu lạc bộ
1 1TM Lancina Doumbia (1963-09-21)21 tháng 9, 1963 (19 tuổi)
2 2HV Léopold Didi (1963-10-25)25 tháng 10, 1963 (19 tuổi)
3 2HV Gba Guedé (1964-10-10)10 tháng 10, 1964 (18 tuổi)
4 2HV Lohognon Soro (1963-11-20)20 tháng 11, 1963 (19 tuổi) Bờ Biển Ngà Stella Club d'Adjamé
5 3TV Olivier Baroan (1963-12-30)30 tháng 12, 1963 (19 tuổi) Bờ Biển Ngà Africa Sports
6 2HV Jean-Claude Boussou (1966-12-18)18 tháng 12, 1966 (16 tuổi) Bờ Biển Ngà Stade d'Abidjan
7 2HV Alain Gbezié (1963-10-22)22 tháng 10, 1963 (19 tuổi)
8 4 Léopold Sacré (1964-01-01)1 tháng 1, 1964 (19 tuổi)
9 4 Aimé Tchétché (1964-01-10)10 tháng 1, 1964 (19 tuổi) Bờ Biển Ngà Africa Sports
10 3TV Sidiki Diaby (1963-08-15)15 tháng 8, 1963 (19 tuổi)
11 4 Gnato Gbala (1964-06-04)4 tháng 6, 1964 (18 tuổi)
18 2HV Bernardin Gba (1963-11-11)11 tháng 11, 1963 (19 tuổi)
13 3TV Jean-Michel Kah (1966-08-08)8 tháng 8, 1966 (16 tuổi)
14 4 Youssouf Fofana (1966-07-26)26 tháng 7, 1966 (16 tuổi) Bờ Biển Ngà ASEC Abidjan
15 4 Lucien Kassy Kouadio (1963-12-12)12 tháng 12, 1963 (19 tuổi) Bờ Biển Ngà ASEC Abidjan
16 3TV Oumar Ben Salah (1964-07-02)2 tháng 7, 1964 (18 tuổi) Bờ Biển Ngà Stade d'Abidjan
17 3TV Richard Ori (1964-08-03)3 tháng 8, 1964 (18 tuổi)
18 1TM Konan Assieoussou (1964-04-01)1 tháng 4, 1964 (19 tuổi)

 Ba Lan[sửa | sửa mã nguồn]

Huấn luyện viên: Ba Lan Mieczysław Broniszewski

Số Vt Cầu thủ Ngày sinh (tuổi) Số trận Câu lạc bộ
1 1TM Józef Wandzik (1963-08-13)13 tháng 8, 1963 (19 tuổi) Ba Lan Ruch Chorzów
2 2HV Marek Piotrowicz (1963-11-20)20 tháng 11, 1963 (19 tuổi) Ba Lan Górnik Zabrze
3 2HV Witold Wenclewski (1964-04-14)14 tháng 4, 1964 (19 tuổi) Ba Lan ŁKS Łódź
4 2HV Wojciech Gorgon (1963-08-07)7 tháng 8, 1963 (19 tuổi) Ba Lan Wisła Kraków
5 2HV Mirosław Modrzejewski (1964-01-07)7 tháng 1, 1964 (19 tuổi) Ba Lan Bałtyk Gdynia
6 3TV Roman Gruszecki (1964-04-25)25 tháng 4, 1964 (19 tuổi) Ba Lan Stal Mielec
7 3TV Mirosław Myśliński (1963-12-06)6 tháng 12, 1963 (19 tuổi) Ba Lan Widzew Łódź
8 3TV Wiesław Wraga (1964-08-14)14 tháng 8, 1964 (18 tuổi) Ba Lan Widzew Łódź
9 4 Joachim Klemenz (1964-02-16)16 tháng 2, 1964 (19 tuổi) Ba Lan Górnik Zabrze
10 4 Bolesław Błaszczyk (1964-06-28)28 tháng 6, 1964 (18 tuổi) Ba Lan Arka Gdynia
11 3TV Wiesław Krauze (1964-04-23)23 tháng 4, 1964 (19 tuổi) Ba Lan Bałtyk Gdynia
12 1TM Jarosław Bako (1964-08-12)12 tháng 8, 1964 (18 tuổi) Ba Lan ŁKS Łódź
13 2HV Dariusz Waśniewski (1964-12-16)16 tháng 12, 1964 (18 tuổi) Ba Lan Widzew Łódź
14 3TV Janusz Dobrowolski (1963-08-19)19 tháng 8, 1963 (19 tuổi) Ba Lan Stal Mielec
15 4 Adrian Szczepański (1963-10-30)30 tháng 10, 1963 (19 tuổi) Ba Lan Gwardia Warszawa
16 3TV Rafał Stroiński (1964-04-17)17 tháng 4, 1964 (19 tuổi) Ba Lan Lech Poznań
17 2HV Jarosław Ludwiczak (1964-02-03)3 tháng 2, 1964 (19 tuổi) Ba Lan ŁKS Łódź
18 4 Marek Leśniak (1964-02-29)29 tháng 2, 1964 (19 tuổi) Ba Lan Pogoń Szczecin

 Hoa Kỳ[sửa | sửa mã nguồn]

Huấn luyện viên: Angus McAlpine

Số Vt Cầu thủ Ngày sinh (tuổi) Số trận Câu lạc bộ
1 1TM Jeff Duback (1964-01-05)5 tháng 1, 1964 (19 tuổi) Hoa Kỳ Yale Bulldogs
2 1TM Kris Peat (1966-01-30)30 tháng 1, 1966 (17 tuổi)
3 2HV Ralph Black (1963-10-06)6 tháng 10, 1963 (19 tuổi) Hoa Kỳ Baltimore Blast
4 2HV Paul Caligiuri (1964-03-09)9 tháng 3, 1964 (19 tuổi) Hoa Kỳ UCLA Bruins
5 Karl Groesser (1964-05-08)8 tháng 5, 1964 (19 tuổi)
6 Steven Maurer (1964-02-18)18 tháng 2, 1964 (19 tuổi)
7 Robert Stewart (1964-09-02)2 tháng 9, 1964 (18 tuổi)
8 Mark Arya (1963-08-25)25 tháng 8, 1963 (19 tuổi)
9 3TV Michael Brady (1964-07-01)1 tháng 7, 1964 (18 tuổi) Hoa Kỳ American Eagles
10 3TV Dale Ervine (1964-05-19)19 tháng 5, 1964 (19 tuổi) Hoa Kỳ UCLA Bruins
11 3TV Tab Ramos (1966-09-21)21 tháng 9, 1966 (16 tuổi) Hoa Kỳ St. Benedict's
12 3TV Troy Snyder (1965-11-24)24 tháng 11, 1965 (17 tuổi) Hoa Kỳ Fleetwood High School
13 Juan Forero (1965-01-10)10 tháng 1, 1965 (18 tuổi)
14 2HV George Gelnovatch (1965-02-12)12 tháng 2, 1965 (18 tuổi) Hoa Kỳ University of Virginia
15 4 Jeff Hooker (1965-03-21)21 tháng 3, 1965 (18 tuổi) Hoa Kỳ UCLA Bruins
16 3TV Hugo Pérez (1963-11-08)8 tháng 11, 1963 (19 tuổi) Hoa Kỳ Tampa Bay Rowdies
17 3TV Derek Sanderson (1963-12-14)14 tháng 12, 1963 (19 tuổi) Hoa Kỳ San Jose Earthquakes
18 Scott Snyder (1966-02-11)11 tháng 2, 1966 (17 tuổi)

 Uruguay[sửa | sửa mã nguồn]

Huấn luyện viên: Uruguay José Etchegoyen

Số Vt Cầu thủ Ngày sinh (tuổi) Số trận Câu lạc bộ
1 1TM Mario Picún (1965-08-17)17 tháng 8, 1965 (17 tuổi) Uruguay Huracán Buceo
2 Carlos Martínez (1964-07-07)7 tháng 7, 1964 (18 tuổi) Uruguay Defensor Sporting
3 2HV Daniel Uberti (1963-08-11)11 tháng 8, 1963 (19 tuổi) Uruguay Danubio
4 Gabriel Esnal (1964-08-21)21 tháng 8, 1964 (18 tuổi) Uruguay Wanderers
5 3TV José Perdomo (1965-01-05)5 tháng 1, 1965 (18 tuổi) Uruguay Peñarol
6 Fernando Silva (1964-01-22)22 tháng 1, 1964 (19 tuổi)
7 Gerardo Miranda (1963-08-30)30 tháng 8, 1963 (19 tuổi) Uruguay Defensor Sporting
8 3TV José Zalazar (1963-10-26)26 tháng 10, 1963 (19 tuổi) Uruguay Peñarol
9 4 Carlos Aguilera (1964-09-21)21 tháng 9, 1964 (18 tuổi) Uruguay Nacional
10 Jorge Martínez (1964-02-22)22 tháng 2, 1964 (19 tuổi) Uruguay Sud América
11 4 Rubén Sosa (1966-04-25)25 tháng 4, 1966 (17 tuổi) Uruguay Danubio
12 1TM Pablo Fuentes (1963-10-13)13 tháng 10, 1963 (19 tuổi) Uruguay Sud América
13 Carlos De León (1963-08-03)3 tháng 8, 1963 (19 tuổi) Uruguay Cerro
14 Gustavo Ancheta (1963-11-21)21 tháng 11, 1963 (19 tuổi) Uruguay Miramar Misiones
15 2HV José Luis Saldanha (1963-10-26)26 tháng 10, 1963 (19 tuổi) Uruguay Nacional
16 Miguel Montano (1964-05-25)25 tháng 5, 1964 (19 tuổi)
17 Enrique Olivera (1966-02-01)1 tháng 2, 1966 (17 tuổi) Uruguay Progreso
18 Héctor Ayala (1963-08-26)26 tháng 8, 1963 (19 tuổi) Hy Lạp OFI

Bảng C[sửa | sửa mã nguồn]

 Argentina[sửa | sửa mã nguồn]

Huấn luyện viên: Argentina Carlos Pachamé

Số Vt Cầu thủ Ngày sinh (tuổi) Số trận Câu lạc bộ
1 1TM Luis Islas (1965-12-22)22 tháng 12, 1965 (17 tuổi) Argentina Estudiantes
2 2HV Jorge Borelli (1964-11-02)2 tháng 11, 1964 (18 tuổi) Argentina Platense
3 3TV Oscar Olivera (1964-08-14)14 tháng 8, 1964 (18 tuổi)
4 2HV Fabián Basualdo (1964-02-26)26 tháng 2, 1964 (19 tuổi) Argentina Newell's Old Boys
5 3TV Marco Antonio Dossantos (1964-07-01)1 tháng 7, 1964 (18 tuổi)
6 2HV Jorge Theiler (1964-05-12)12 tháng 5, 1964 (19 tuổi) Argentina Newell's Old Boys
7 4 Claudio García (1963-08-24)24 tháng 8, 1963 (19 tuổi) Argentina Huracán
8 3TV Mario Vanemerak (1963-10-21)21 tháng 10, 1963 (19 tuổi) Argentina Vélez Sársfield
9 4 Jorge Luis Gabrich (1963-10-14)14 tháng 10, 1963 (19 tuổi) Argentina Instituto Córdoba
10 3TV Roberto Zárate (1964-02-18)18 tháng 2, 1964 (19 tuổi)
11 4 Oscar Dertycia (1965-03-03)3 tháng 3, 1965 (18 tuổi) Argentina Instituto Córdoba
12 1TM Carlos Prono (1963-10-05)5 tháng 10, 1963 (19 tuổi)
13 3TV Ariel Moreno (1965-06-29)29 tháng 6, 1965 (17 tuổi)
14 4 Alfredo Graciani (1965-01-06)6 tháng 1, 1965 (18 tuổi) Argentina Atlanta
15 2HV Esteban Solaberrieta (1964-03-26)26 tháng 3, 1964 (19 tuổi) Argentina Kimberley
16 4 Gustavo Dezotti (1964-02-14)14 tháng 2, 1964 (19 tuổi) Argentina Newell's Old Boys
17 3TV Oscar Acosta (1964-10-18)18 tháng 10, 1964 (18 tuổi)
18 3TV Julio César Gaona (1964-02-05)5 tháng 2, 1964 (19 tuổi)

 Áo[sửa | sửa mã nguồn]

Huấn luyện viên: Áo Gerhard Hitzel

Số Vt Cầu thủ Ngày sinh (tuổi) Số trận Câu lạc bộ
1 1TM Franz Wohlfahrt (1964-07-01)1 tháng 7, 1964 (18 tuổi) Áo Austria Wien
2 2HV Andreas Cvetko (1963-12-15)15 tháng 12, 1963 (19 tuổi) Áo Áo Klagenfurt
3 2HV Robert Frind (1963-12-02)2 tháng 12, 1963 (19 tuổi) Áo Austria Wien
4 2HV Josef Kleinbichler (1963-12-14)14 tháng 12, 1963 (19 tuổi) Áo SSW Innsbruck
5 2HV Alfred Stumpfl (1963-10-16)16 tháng 10, 1963 (19 tuổi) Áo Áo Klagenfurt
6 3TV Alfred Tatar (1963-08-08)8 tháng 8, 1963 (19 tuổi) Áo Wiener SC
7 4 Andreas Ogris (1964-10-07)7 tháng 10, 1964 (18 tuổi) Áo Austria Wien
8 3TV Alois Weinrich (1964-06-16)16 tháng 6, 1964 (18 tuổi) Áo SC Neusiedel am See
9 4 Toni Polster (1964-03-10)10 tháng 3, 1964 (19 tuổi) Áo Austria Wien
10 3TV Gunter Haizinger (1964-02-26)26 tháng 2, 1964 (19 tuổi) Áo VÖEST Linz
11 4 Rupert Marko (1963-11-24)24 tháng 11, 1963 (19 tuổi) Áo Sturm Graz
12 Hannes Gort (1964-09-24)24 tháng 9, 1964 (18 tuổi) Thụy Sĩ St. Gallen
13 3TV Gerald Rieder (1963-12-30)30 tháng 12, 1963 (19 tuổi) Áo Áo Salzburg
14 4 Josef Hrstic (1963-08-07)7 tháng 8, 1963 (19 tuổi) Áo Áo Klagenfurt
15 Michael Strobl (1964-03-23)23 tháng 3, 1964 (19 tuổi) Áo Sturm Graz
16 3TV Michael Gabriel (1963-12-15)15 tháng 12, 1963 (19 tuổi) Tây Đức Eintracht Frankfurt
17 1TM Walter Obexer (1964-09-06)6 tháng 9, 1964 (18 tuổi) Áo SSW Innsbruck
18 1TM Bernd Walcher (1963-11-04)4 tháng 11, 1963 (19 tuổi) Áo SC Mittersill

 Trung Quốc[sửa | sửa mã nguồn]

Huấn luyện viên: Trung Quốc Gao Fengwen

Số Vt Cầu thủ Ngày sinh (tuổi) Số trận Câu lạc bộ
1 1TM Fu Yubin (1963-08-29)29 tháng 8, 1963 (19 tuổi) Trung Quốc Liaoning
2 2HV Wang Wenzong (1963-12-13)13 tháng 12, 1963 (19 tuổi) Trung Quốc Beijing
3 2HV Jia Xiuquan (1963-11-09)9 tháng 11, 1963 (19 tuổi) Trung Quốc Bayi
4 3TV Mai Chao (1963-10-21)21 tháng 10, 1963 (19 tuổi) Trung Quốc Guangzhou
5 2HV Hu Yijun (1963-09-19)19 tháng 9, 1963 (19 tuổi) Trung Quốc Hubei
6 3TV Zhong Yunyue (1963-11-07)7 tháng 11, 1963 (19 tuổi) Trung Quốc Bayi
7 3TV Li Huayun (1963-09-22)22 tháng 9, 1963 (19 tuổi) Trung Quốc Liaoning
8 4 Zhu Ping (1963-10-27)27 tháng 10, 1963 (19 tuổi) Trung Quốc Sichuan
9 3TV Chen Fangping (1963-09-25)25 tháng 9, 1963 (19 tuổi) Trung Quốc Bayi
10 3TV Fan Guanghui (1963-09-19)19 tháng 9, 1963 (19 tuổi) Trung Quốc Liaoning
11 2HV Li Yong (1963-02-05)5 tháng 2, 1963 (20 tuổi) Trung Quốc Bayi
12 4 Guo Yijun (1963-12-11)11 tháng 12, 1963 (19 tuổi) Trung Quốc Guangdong
13 3TV Cheng Jian (1963-12-03)3 tháng 12, 1963 (19 tuổi) Trung Quốc Hunan
14 1TM Wang Jun (1963-09-05)5 tháng 9, 1963 (19 tuổi) Trung Quốc Liaoning
15 4 Liu Haiguang (1963-09-11)11 tháng 9, 1963 (19 tuổi) Trung Quốc Shanghai
16 2HV Duan Ju (1963-10-03)3 tháng 10, 1963 (19 tuổi) Trung Quốc Tianjin
17 2HV Shan Chunji (1964-02-20)20 tháng 2, 1964 (19 tuổi) Trung Quốc Tianjin
18 1TM Li Zhigao (1964-06-24)24 tháng 6, 1964 (18 tuổi) Trung Quốc Jiangsu

 Tiệp Khắc[sửa | sửa mã nguồn]

Huấn luyện viên: Tiệp Khắc Milouš Kvaček

Số Vt Cầu thủ Ngày sinh (tuổi) Số trận Câu lạc bộ
1 1TM Jiří Krbeček (1964-05-12)12 tháng 5, 1964 (19 tuổi) Tiệp Khắc Škoda Plzeň
2 3TV Ivan Hašek (1963-09-06)6 tháng 9, 1963 (19 tuổi) Tiệp Khắc Sparta Prague
3 Pavel Vrba (1963-12-06)6 tháng 12, 1963 (19 tuổi) Tiệp Khắc RH Cheb
4 2HV Eduard Kopča (1963-08-30)30 tháng 8, 1963 (19 tuổi) Tiệp Khắc Inter Bratislava
5 2HV Aleš Bažant (1963-12-31)31 tháng 12, 1963 (19 tuổi) Tiệp Khắc Dukla Prague
6 2HV Luboš Kubík (1964-01-20)20 tháng 1, 1964 (19 tuổi) Tiệp Khắc Slavia Prague
7 3TV Stanislav Dostál (1963-11-07)7 tháng 11, 1963 (19 tuổi) Tiệp Khắc Vítkovice
8 4 Vlastimil Kula (1963-08-10)10 tháng 8, 1963 (19 tuổi) Tiệp Khắc Dukla Banská Bystrica
9 3TV Pavel Karoch (1963-11-02)2 tháng 11, 1963 (19 tuổi) Tiệp Khắc Dukla Prague
10 3TV Karel Kula (1963-08-10)10 tháng 8, 1963 (19 tuổi) Tiệp Khắc Dukla Banská Bystrica
11 Miroslav Miškuf (1963-12-20)20 tháng 12, 1963 (19 tuổi)
12 2HV Peter Fieber (1964-05-16)16 tháng 5, 1964 (19 tuổi) Tiệp Khắc Dukla Banská Bystrica
13 4 Rostislav Halkoci (1963-10-09)9 tháng 10, 1963 (19 tuổi)
14 3TV Miroslav Hirko (1963-10-12)12 tháng 10, 1963 (19 tuổi) Tiệp Khắc Slovan Bratislava
15 3TV Pravoslav Sukač (1964-01-24)24 tháng 1, 1964 (19 tuổi) Tiệp Khắc Baník Ostrava
16 4 Dušan Horváth (1964-10-31)31 tháng 10, 1964 (18 tuổi) Tiệp Khắc Baník Ostrava
17 Radek Zálešák (1964-03-26)26 tháng 3, 1964 (19 tuổi) Tiệp Khắc Slavia Prague
18 1TM Luboš Přibyl (1964-10-16)16 tháng 10, 1964 (18 tuổi)

Bảng D[sửa | sửa mã nguồn]

 Brasil[sửa | sửa mã nguồn]

Huấn luyện viên: Jair Perreira

Số Vt Cầu thủ Ngày sinh (tuổi) Số trận Câu lạc bộ
1 1TM Hugo (1964-06-20)20 tháng 6, 1964 (18 tuổi) Brasil Flamengo
2 2HV Boni (1964-03-08)8 tháng 3, 1964 (19 tuổi) Brasil São Paulo
3 2HV Aloísio (1964-03-08)8 tháng 3, 1964 (19 tuổi) Brasil Internacional
4 3TV Heitor (1964-02-14)14 tháng 2, 1964 (19 tuổi) Brasil Ponte Preta
5 Coelho (1963-11-28)28 tháng 11, 1963 (19 tuổi) Brasil Vitória
6 3TV Adalberto (1964-06-03)3 tháng 6, 1964 (18 tuổi) Brasil Flamengo
7 4 Maurícinho (1963-12-29)29 tháng 12, 1963 (19 tuổi) Brasil Vasco da Gama
8 3TV Geovani (1964-04-06)6 tháng 4, 1964 (19 tuổi) Brasil Vasco da Gama
9 4 Márinho Rã (1964-07-31)31 tháng 7, 1964 (18 tuổi) Brasil Portuguesa
10 4 Bebeto (1964-02-16)16 tháng 2, 1964 (19 tuổi) Brasil Vitória
11 4 Paulinho Carioca (1964-03-24)24 tháng 3, 1964 (19 tuổi) Brasil Fluminense
12 1TM Brigatti (1964-03-14)14 tháng 3, 1964 (19 tuổi) Brasil Ponte Preta
13 2HV Jorginho (1964-08-17)17 tháng 8, 1964 (18 tuổi) Brasil America-RJ
14 2HV Guto (1964-05-14)14 tháng 5, 1964 (19 tuổi) Brasil Flamengo
15 Angeli (1964-01-05)5 tháng 1, 1964 (19 tuổi) Brasil Vitória
16 2HV Dunga (1963-10-31)31 tháng 10, 1963 (19 tuổi) Brasil Internacional
17 4 Gilmar Popoca (1964-02-18)18 tháng 2, 1964 (19 tuổi) Brasil Flamengo
18 4 Sidney (1963-08-20)20 tháng 8, 1963 (19 tuổi) Brasil São Paulo

 Hà Lan[sửa | sửa mã nguồn]

Huấn luyện viên: Hà Lan Kees Rijvers

Số Vt Cầu thủ Ngày sinh (tuổi) Số trận Câu lạc bộ
1 1TM Rick Laurs (1963-11-02)2 tháng 11, 1963 (19 tuổi) Hà Lan FC Eindhoven
2 2HV Addick Koot (1963-08-16)16 tháng 8, 1963 (19 tuổi) Hà Lan PSV
3 2HV Henk Duut (1964-01-14)14 tháng 1, 1964 (19 tuổi) Hà Lan Feyenoord
4 2HV Sonny Silooy (1963-08-31)31 tháng 8, 1963 (19 tuổi) Hà Lan Ajax
5 2HV Tjabko Teuben (1963-12-29)29 tháng 12, 1963 (19 tuổi) Bỉ Club Brugge
6 2HV Mike Snoei (1963-12-04)4 tháng 12, 1963 (19 tuổi) Hà Lan Excelsior
7 3TV John van 't Schip (1963-12-30)30 tháng 12, 1963 (19 tuổi) Hà Lan Ajax
8 3TV Gerald Vanenburg (1964-03-05)5 tháng 3, 1964 (19 tuổi) Hà Lan Ajax
9 4 Marco van Basten (1964-10-31)31 tháng 10, 1964 (18 tuổi) Hà Lan Ajax
10 3TV René Roord (1964-05-15)15 tháng 5, 1964 (19 tuổi) Hà Lan FC Twente
11 3TV Rob de Wit (1963-09-08)8 tháng 9, 1963 (19 tuổi) Hà Lan FC Utrecht
12 4 Erik-Jan van den Boogaard (1964-08-19)19 tháng 8, 1964 (18 tuổi) Hà Lan PSV
13 3TV Mario Been (1963-12-11)11 tháng 12, 1963 (19 tuổi) Hà Lan Feyenoord
14 3TV Edwin Godee (1964-09-29)29 tháng 9, 1964 (18 tuổi) Hà Lan Ajax
15 Ramon Kramer (1964-01-10)10 tháng 1, 1964 (19 tuổi) Hà Lan Vitesse Arnhem
16 1TM Theo Snelders (1963-12-07)7 tháng 12, 1963 (19 tuổi) Hà Lan FC Twente
17 4 Edwin Bakker (1964-09-03)3 tháng 9, 1964 (18 tuổi) Hà Lan Ajax
18 3TV René Panhuis (1964-08-26)26 tháng 8, 1964 (18 tuổi) Hà Lan Ajax

 Nigeria[sửa | sửa mã nguồn]

Huấn luyện viên: Nigeria Christopher Udemezue

Số Vt Cầu thủ Ngày sinh (tuổi) Số trận Câu lạc bộ
1 1TM Wilfred Agbonavbare (1966-10-05)5 tháng 10, 1966 (16 tuổi) Nigeria New Nigeria Bank
2 3TV Chibuzor Ehilegbu (1964-04-30)30 tháng 4, 1964 (19 tuổi)
3 4 Femi Olukanni (1965-11-27)27 tháng 11, 1965 (17 tuổi)
4 2HV Paul Okoku (1965-12-27)27 tháng 12, 1965 (17 tuổi)
5 4 Dahiru Sadi (1965-12-10)10 tháng 12, 1965 (17 tuổi)
6 2HV Yisa Shofoluwe (1967-12-28)28 tháng 12, 1967 (15 tuổi) Nigeria Abiola Babes
7 4 Christopher Anigala (1965-10-08)8 tháng 10, 1965 (17 tuổi)
8 2HV Ali Jeje (1964-10-01)1 tháng 10, 1964 (18 tuổi)
9 Alphonsus Akhahan (1965-10-08)8 tháng 10, 1965 (17 tuổi)
10 3TV Dehinde Akinlotan (1965-07-02)2 tháng 7, 1965 (17 tuổi)
11 3TV Tarila Okoronwanta (1965-03-16)16 tháng 3, 1965 (18 tuổi)
12 2HV Tajudeen Disu (1965-12-27)27 tháng 12, 1965 (17 tuổi)
13 2HV Amaechi Otti (1965-04-23)23 tháng 4, 1965 (18 tuổi) Nigeria Enugu Rangers
14 4 Humphrey Edobor (1966-03-12)12 tháng 3, 1966 (17 tuổi) Nigeria New Nigeria Bank
15 3TV Wahab Adesina (1964-11-11)11 tháng 11, 1964 (18 tuổi) Nigeria Abiola Babes
16 Benson Edema (1965-10-21)21 tháng 10, 1965 (17 tuổi) Nigeria New Nigeria Bank
17 1TM Yemi Adfranjo (1964-11-11)11 tháng 11, 1964 (18 tuổi) Nigeria Abiola Babes
18 1TM Patrick Udoh (1964-10-31)31 tháng 10, 1964 (18 tuổi)

 Liên Xô[sửa | sửa mã nguồn]

Huấn luyện viên: Liên Xô Nikolay Kiselyov (cầu thủ bóng đá)

Số Vt Cầu thủ Ngày sinh (tuổi) Số trận Câu lạc bộ
1 1TM Valeriy Palamarchuk (1963-08-11)11 tháng 8, 1963 (19 tuổi) Liên Xô Chernomorets Odessa
2 2HV Pakhruddin Islamov (1963-10-23)23 tháng 10, 1963 (19 tuổi) Liên Xô Pakhtakor Tashkent
3 2HV Mikhail Agapov (1963-09-08)8 tháng 9, 1963 (19 tuổi) Liên Xô Uralmash Sverdlovsk
4 2HV Georgi Dokhia (1963-09-18)18 tháng 9, 1963 (19 tuổi) Liên Xô Dynamo Tbilisi
5 2HV Vadim Karataev (1964-01-15)15 tháng 1, 1964 (19 tuổi) Liên Xô Dynamo Kyiv
6 2HV Aliaksandr Metlitskiy (1964-04-22)22 tháng 4, 1964 (19 tuổi) Liên Xô Dinamo Minsk
7 3TV Aleksei Yeryomenko (1964-01-17)17 tháng 1, 1964 (19 tuổi) Liên Xô SKA Rostov-on-Don
8 3TV Pavlo Yakovenko (1963-12-19)19 tháng 12, 1963 (19 tuổi) Liên Xô Dynamo Kyiv
9 3TV Hennadiy Lytovchenko (1963-09-11)11 tháng 9, 1963 (19 tuổi) Liên Xô Dnipro Dnipropetrovsk
10 3TV Ihor Petrov (1964-01-30)30 tháng 1, 1964 (19 tuổi) Liên Xô Shakhtar Donetsk
11 4 Oleh Protasov (1964-02-04)4 tháng 2, 1964 (19 tuổi) Liên Xô Dnipro Dnipropetrovsk
12 3TV Fanas Salimov (1964-02-19)19 tháng 2, 1964 (19 tuổi) Liên Xô Kairat Almaty
13 2HV Vladimir Demidov (1964-01-19)19 tháng 1, 1964 (19 tuổi) Liên Xô Dynamo Moscow
14 3TV Gocha Tkebuchava (1963-11-24)24 tháng 11, 1963 (19 tuổi) Liên Xô Dynamo Moscow
15 2HV Pavel Radnyonak (1964-07-30)30 tháng 7, 1964 (18 tuổi) Liên Xô Dinamo Minsk
16 1TM Stanislav Cherchesov (1963-09-02)2 tháng 9, 1963 (19 tuổi) Liên Xô Spartak Ordzhonikidze
17 4 Sergey Dmitriev (1964-03-19)19 tháng 3, 1964 (19 tuổi) Liên Xô Zenit Leningrad
18 4 Vitalis Levendrauskas (1964-03-27)27 tháng 3, 1964 (19 tuổi) Liên Xô Zalgiris Vilnius

Tham khảo[sửa | sửa mã nguồn]

  1. ^ “Horacio Alejandro Macedo Esquivel, Ficha Cuerpo Técnico” (bằng tiếng Tây Ban Nha). ligamx.net.
  2. ^ “Rodolfo Villegas, Ficha” (bằng tiếng Tây Ban Nha). www.mediotiempo.com.
  3. ^ “Marcelino Bernal Pérez, Ficha Cuerpo Técnico” (bằng tiếng Tây Ban Nha). ligamx.net.
  4. ^ “Martín Reyna Osorio, Ficha Cuerpo Técnico” (bằng tiếng Tây Ban Nha). ligamx.net.
  5. ^ “Paul René Moreno Altamirano, Ficha Jugador” (bằng tiếng Tây Ban Nha). ligamx.net.
  6. ^ “Los Cachirules a 30 años. Así se contó la historia que dejó a México sin Mundial” (bằng tiếng Tây Ban Nha). mediotiempo.com.
  7. ^ “José Antonio Panduro, Ficha” (bằng tiếng Tây Ban Nha). www.mediotiempo.com.