Danh sách cầu thủ tham dự giải vô địch bóng đá trẻ thế giới 1997

Bách khoa toàn thư mở Wikipedia

Dưới đây là danh sách các đội hình tham gia Giải vô địch bóng đá trẻ thế giới 1997Malaysia. Các cầu thủ in đậm từng thi đấu cho đội tuyển quốc gia.

Bảng A[sửa | sửa mã nguồn]

 Bỉ[sửa | sửa mã nguồn]

Số Vt Cầu thủ Ngày sinh (tuổi) Số trận Câu lạc bộ
1 1TM Jean-François Gillet (1979-05-31)31 tháng 5, 1979 (18 tuổi) Bỉ Standard Liège
2 2HV Bjorn de Coninck (1977-07-20)20 tháng 7, 1977 (19 tuổi) Bỉ Club Brugge
3 2HV Carl Hoefkens (1978-10-06)6 tháng 10, 1978 (18 tuổi) Bỉ Lierse SK
4 2HV François Rouffignon (1978-01-22)22 tháng 1, 1978 (19 tuổi) Bỉ Standard Liège
5 2HV Guy Veldeman (1978-12-14)14 tháng 12, 1978 (18 tuổi) Bỉ Anderlecht
6 2HV Dimitri Wavreille (1977-01-27)27 tháng 1, 1977 (20 tuổi) Bỉ Standard Liège
7 3TV Fabrice Staelens (1977-01-11)11 tháng 1, 1977 (20 tuổi) Bỉ Cercle Brugge
8 3TV Tom Caluwé (1978-04-11)11 tháng 4, 1978 (19 tuổi) Bỉ KV Mechelen
9 3TV Frank Magerman (1977-11-09)9 tháng 11, 1977 (19 tuổi) Bỉ Beveren
10 3TV Joeri Pardo (1977-10-12)12 tháng 10, 1977 (19 tuổi) Bỉ Club Brugge
11 2HV Gauthier Remacle (1977-05-26)26 tháng 5, 1977 (20 tuổi) Bỉ Standard Liège
12 1TM Olivier Renard (1979-05-24)24 tháng 5, 1979 (18 tuổi) Bỉ Charleroi
13 3TV Gunter van Handenhoven (1978-12-16)16 tháng 12, 1978 (18 tuổi) Bỉ KV Mechelen
14 4 Wesley de Smet (1977-01-05)5 tháng 1, 1977 (20 tuổi) Bỉ Beveren
15 4 Kurt Morhaye (1977-03-29)29 tháng 3, 1977 (20 tuổi) Bỉ Sint-Truiden
16 4 Cedric Roussel (1978-01-06)6 tháng 1, 1978 (19 tuổi) Bỉ La Louvière
17 3TV Sammy van den Bossche (1977-05-05)5 tháng 5, 1977 (20 tuổi) Bỉ Eendracht Aalst
18 4 Bart van den Eede (1977-01-03)3 tháng 1, 1977 (20 tuổi) Bỉ Beveren

 Malaysia[sửa | sửa mã nguồn]

Số Vt Cầu thủ Ngày sinh (tuổi) Số trận Câu lạc bộ
1 1TM Megat Amir Faisal Al-Khalidy Ibrahim (1978-09-27)27 tháng 9, 1978 (18 tuổi) Malaysia Kedah FA
2 3TV Nik Ahmad Fadly Nik Leh (1977-05-28)28 tháng 5, 1977 (20 tuổi) Malaysia Kelantan FA
3 2HV M. Karunakaran (1978-07-20)20 tháng 7, 1978 (18 tuổi) Malaysia Kuala Lumpur FA
4 2HV S. Jayaprakash (1979-02-24)24 tháng 2, 1979 (18 tuổi) Malaysia Public Bank FC
5 3TV M. Gopalan (1977-08-29)29 tháng 8, 1977 (19 tuổi) Malaysia Kuala Lumpur FA
6 2HV Mohd Affendy Hamzah (1977-01-10)10 tháng 1, 1977 (20 tuổi) Malaysia Kuala Lumpur FA
7 3TV Roslee Md Derus (1978-08-15)15 tháng 8, 1978 (18 tuổi) Malaysia Terengganu FA
8 3TV Azlan Hussain (1977-08-08)8 tháng 8, 1977 (19 tuổi) Malaysia Kuala Lumpur FA
9 4 V. Saravanan (1978-01-11)11 tháng 1, 1978 (19 tuổi) Malaysia Perak FA
10 3TV Dass Gregory Kolopis (1977-02-01)1 tháng 2, 1977 (20 tuổi) Malaysia Sabah FA
11 3TV Mohd Azmir Norhakim Burhan (1978-12-11)11 tháng 12, 1978 (18 tuổi) Malaysia Kuala Lumpur FA
12 3TV Gilbert Cassidy Gawing (1977-03-03)3 tháng 3, 1977 (20 tuổi) Malaysia Sarawak FA
13 2HV Mohd Khairun Haled Masrom (1977-06-04)4 tháng 6, 1977 (20 tuổi) Malaysia Negeri Sembilan FA
14 2HV M. Elangoo (1977-03-22)22 tháng 3, 1977 (20 tuổi) Malaysia Selangor FA
15 3TV Tengku Hazman Raja Hassan (1977-03-06)6 tháng 3, 1977 (20 tuổi) Malaysia Perlis FA
16 4 Chow Chee Weng (1977-05-21)21 tháng 5, 1977 (20 tuổi) Malaysia Penang FA
17 3TV Mohd Nafuzi Zain (1978-10-27)27 tháng 10, 1978 (18 tuổi) Malaysia Kelantan FA
18 1TM Mohd Sany Muhammad Fahmi (1978-08-13)13 tháng 8, 1978 (18 tuổi) Malaysia Johor FA
44 3TV Saiful Anuar Ismail (1978-08-13)13 tháng 8, 1978 (18 tuổi) Malaysia Perlis FA

 Maroc[sửa | sửa mã nguồn]

Số Vt Cầu thủ Ngày sinh (tuổi) Số trận Câu lạc bộ
1 1TM Tarik El-Jarmouni (1977-12-30)30 tháng 12, 1977 (19 tuổi) Maroc SCCM de Mohammédia
2 2HV Rachid Bourissai (1977-01-04)4 tháng 1, 1977 (20 tuổi) Maroc Maghreb Fez
3 2HV Mounir Haddaji (1977-06-05)5 tháng 6, 1977 (20 tuổi) Maroc Kawkab Marrakech
4 2HV Khalid Khamma (1978-04-28)28 tháng 4, 1978 (19 tuổi) Maroc Wydad Casablanca
5 3TV Youssef Safri (1977-01-13)13 tháng 1, 1977 (20 tuổi) Maroc Rachad Bernoussi
6 3TV Aissam El-Barodi (1978-05-10)10 tháng 5, 1978 (19 tuổi) Maroc MAS Fes
7 2HV Mohamed Kharbouch (1977-01-22)22 tháng 1, 1977 (20 tuổi) Maroc Raja Casablanca
8 4 Adil Ramzi (1977-07-14)14 tháng 7, 1977 (19 tuổi) Maroc Kawkab Marrakech
9 4 Hicham Zerouali (1977-07-17)17 tháng 7, 1977 (19 tuổi) Maroc FUS Rabat
10 3TV Tarik Sektioui (1977-05-13)13 tháng 5, 1977 (20 tuổi) Maroc Maghreb Fez
11 4 Mohamed Jabrane (1979-11-29)29 tháng 11, 1979 (17 tuổi) Maroc Maghreb Fez
12 1TM Hichame Oussaid (1978-02-05)5 tháng 2, 1978 (19 tuổi) Maroc RS Settat
13 4 Ihsane Ghandi (1977-01-01)1 tháng 1, 1977 (20 tuổi) Maroc Wydad Casablanca
14 2HV Abdelaziz Larabi (1977-01-01)1 tháng 1, 1977 (20 tuổi) Maroc FAR Rabat
15 2HV Mohammed Chippo (1977-04-20)20 tháng 4, 1977 (20 tuổi) Maroc KAC Kenitra
16 2HV Noureddine Kacemi (1977-10-17)17 tháng 10, 1977 (19 tuổi) Maroc SCCM de Mohammédia
17 3TV Hamid Termina (1977-01-05)5 tháng 1, 1977 (20 tuổi) Maroc Wydad Casablanca
18 3TV Abdelfetah Saad (1977-07-05)5 tháng 7, 1977 (19 tuổi) Maroc Wydad Casablanca

 Uruguay[sửa | sửa mã nguồn]

Số Vt Cầu thủ Ngày sinh (tuổi) Số trận Câu lạc bộ
1 1TM Gustavo Munúa (1978-01-27)27 tháng 1, 1978 (19 tuổi) Uruguay Nacional
2 3TV Álvaro Perea (1978-04-06)6 tháng 4, 1978 (19 tuổi) Uruguay Peñarol
3 2HV Martín Rivas (1977-02-17)17 tháng 2, 1977 (20 tuổi) Uruguay Danubio
4 2HV Carlos Díaz (1979-02-04)4 tháng 2, 1979 (18 tuổi) Uruguay Defensor Sporting Club
5 3TV Pablo García (1977-05-11)11 tháng 5, 1977 (20 tuổi) Uruguay Montevideo Wanderers
6 2HV César Pellegrín (1979-03-05)5 tháng 3, 1979 (18 tuổi) Uruguay Danubio
7 3TV Christian Callejas (1978-05-17)17 tháng 5, 1978 (19 tuổi) Uruguay Danubio
8 3TV Fabián Coelho (1977-01-20)20 tháng 1, 1977 (20 tuổi) Uruguay Nacional
9 4 Marcelo Zalayeta (1978-12-05)5 tháng 12, 1978 (18 tuổi) Uruguay Peñarol
10 4 Nicolás Olivera (1978-05-30)30 tháng 5, 1978 (19 tuổi) Uruguay Defensor Sporting Club
11 3TV Inti Podestá (1978-04-23)23 tháng 4, 1978 (19 tuổi) Uruguay Danubio
12 1TM Fabián Carini (1979-12-26)26 tháng 12, 1979 (17 tuổi) Uruguay Danubio
13 2HV Alejandro Melono (1977-04-27)27 tháng 4, 1977 (20 tuổi) Uruguay Rentistas
14 2HV Alejandro Lembo (1978-02-15)15 tháng 2, 1978 (19 tuổi) Uruguay Bella Vista
15 3TV Mario Regueiro (1978-09-14)14 tháng 9, 1978 (18 tuổi) Uruguay Cerro
16 4 Manuel Abreu (1977-03-08)8 tháng 3, 1977 (20 tuổi) Uruguay Defensor Sporting Club
17 4 Hernán López (1978-01-21)21 tháng 1, 1978 (19 tuổi) Uruguay River Plate
18 3TV Sebastián Cartagena (1978-01-19)19 tháng 1, 1978 (19 tuổi) Uruguay Danubio

Bảng B[sửa | sửa mã nguồn]

 Brasil[sửa | sửa mã nguồn]

Số Vt Cầu thủ Ngày sinh (tuổi) Số trận Câu lạc bộ
1 1TM Marcelo (1977-01-08)8 tháng 1, 1977 (20 tuổi) Brasil Flamengo
2 2HV Paulo César (1978-06-28)28 tháng 6, 1978 (18 tuổi) Brasil Flamengo
3 2HV Jean (1977-09-24)24 tháng 9, 1977 (19 tuổi) Brasil Santos
4 2HV Álvaro (1977-11-01)1 tháng 11, 1977 (19 tuổi) Brasil São Paulo
5 3TV Sidney (1977-03-03)3 tháng 3, 1977 (20 tuổi) Brasil São Paulo
6 2HV Athirson (1977-01-16)16 tháng 1, 1977 (20 tuổi) Brasil Flamengo
7 4 Fabiano (1978-04-06)6 tháng 4, 1978 (19 tuổi) Brasil São Paulo
8 3TV Pedrinho (1977-06-29)29 tháng 6, 1977 (19 tuổi) Brasil Vasco da Gama
9 4 Fernandão (1978-03-18)18 tháng 3, 1978 (19 tuổi) Brasil Goiás
10 3TV Alex (1977-09-14)14 tháng 9, 1977 (19 tuổi) Brasil Coritiba
11 4 Adaílton (1977-01-24)24 tháng 1, 1977 (20 tuổi) Brasil Guarani
12 1TM Helton (1978-05-18)18 tháng 5, 1978 (19 tuổi) Brasil Vasco da Gama
13 2HV Éder (1977-10-07)7 tháng 10, 1977 (19 tuổi) Brasil Grêmio
14 2HV Vinícius (1977-03-07)7 tháng 3, 1977 (20 tuổi) Brasil Internacional
15 3TV Odair (1977-01-22)22 tháng 1, 1977 (20 tuổi) Brasil Internacional
16 3TV Perdigão (1977-06-28)28 tháng 6, 1977 (19 tuổi) Brasil Coritiba
17 4 Júnior (1977-04-02)2 tháng 4, 1977 (20 tuổi) Brasil Salvador de Bahia
18 4 Roni (1977-04-28)28 tháng 4, 1977 (20 tuổi) Brasil Fluminense

 Pháp[sửa | sửa mã nguồn]

Số Vt Cầu thủ Ngày sinh (tuổi) Số trận Câu lạc bộ
1 1TM Mickaël Landreau (1979-05-14)14 tháng 5, 1979 (18 tuổi) Pháp Nantes
2 2HV Willy Sagnol (1977-03-18)18 tháng 3, 1977 (20 tuổi) Pháp Saint-Étienne
3 2HV Jean Sebastien Jaures (1977-09-30)30 tháng 9, 1977 (19 tuổi) Pháp Auxerre
4 2HV Mikaël Silvestre (1977-08-09)9 tháng 8, 1977 (19 tuổi) Pháp Rennes
5 2HV William Gallas (1977-08-17)17 tháng 8, 1977 (19 tuổi) Pháp Caen
6 3TV Peter Luccin (1979-04-09)9 tháng 4, 1979 (18 tuổi) Pháp Bordeaux
7 3TV Yoann Bigné (1977-08-23)23 tháng 8, 1977 (19 tuổi) Pháp Rennes
8 3TV Kuami Agboh[1] (1977-12-28)28 tháng 12, 1977 (19 tuổi) Pháp Auxerre
9 4 Thierry Henry (1977-08-17)17 tháng 8, 1977 (19 tuổi) Pháp Monaco
10 4 Daniel Moreira (1977-08-08)8 tháng 8, 1977 (19 tuổi) Pháp Guingamp
11 4 David Trezeguet (1977-10-15)15 tháng 10, 1977 (19 tuổi) Pháp Monaco
12 3TV Kodjo Afanou (1977-01-21)21 tháng 1, 1977 (20 tuổi) Pháp Bordeaux
13 2HV Philippe Christanval (1978-08-31)31 tháng 8, 1978 (18 tuổi) Pháp Monaco
14 4 Nicolas Anelka (1979-03-14)14 tháng 3, 1979 (18 tuổi) Anh Arsenal
15 3TV Medhi Leroy (1978-04-18)18 tháng 4, 1978 (19 tuổi) Pháp Nantes
16 1TM Jérémie Janot (1977-10-11)11 tháng 10, 1977 (19 tuổi) Pháp Saint-Étienne
17 4 Cedric Mouret (1978-03-26)26 tháng 3, 1978 (19 tuổi) Pháp Cannes
18 4 Lilian Compan (1977-04-30)30 tháng 4, 1977 (20 tuổi) Pháp Cannes

 Hàn Quốc[sửa | sửa mã nguồn]

Huấn luyện viên: Hàn Quốc Park Lee-Chun

Số Vt Cầu thủ Ngày sinh (tuổi) Số trận Câu lạc bộ
1 1TM Chung Yoo-Suk (1977-10-25)25 tháng 10, 1977 (19 tuổi) Hàn Quốc Ajou University
2 2HV Cho Se-Kwon (1978-06-26)26 tháng 6, 1978 (18 tuổi) Hàn Quốc Chung-Ang University
3 2HV Han Jong-Sung (1977-01-30)30 tháng 1, 1977 (20 tuổi) Hàn Quốc Sungkyunkwan University
4 2HV Park Joon-Hong (1978-04-13)13 tháng 4, 1978 (19 tuổi) Hàn Quốc Yonsei University
5 2HV Sim Jae-Won (1977-03-11)11 tháng 3, 1977 (20 tuổi) Hàn Quốc Yonsei University
6 3TV Kim Man-Joong (1978-11-04)4 tháng 11, 1978 (18 tuổi) Hàn Quốc Myongji University
7 2HV Park Jin-Sub (1977-03-11)11 tháng 3, 1977 (20 tuổi) Hàn Quốc Korea University
8 3TV Lee Kwan-Woo (1978-02-25)25 tháng 2, 1978 (19 tuổi) Hàn Quốc Hanyang University
9 4 Ahn Hyo-Yeon (1978-04-16)16 tháng 4, 1978 (19 tuổi) Hàn Quốc Dankook University
10 3TV Kim Do-Kyun (1977-01-13)13 tháng 1, 1977 (20 tuổi) Hàn Quốc University of Ulsan
11 4 Park Byeong-Ju (1977-10-05)5 tháng 10, 1977 (19 tuổi) Hàn Quốc Hansung University
12 2HV Lee Jung-Min (1978-09-29)29 tháng 9, 1978 (18 tuổi) Hàn Quốc Korea University
13 2HV Moon Byun-Mo (1977-04-30)30 tháng 4, 1977 (20 tuổi) Hàn Quốc Kyonggi University
14 2HV Nam Ki-Sung (1977-10-10)10 tháng 10, 1977 (19 tuổi) Hàn Quốc Hanyang University
15 3TV Seo Ki-Bok (1979-01-28)28 tháng 1, 1979 (18 tuổi) Hàn Quốc Yonsei University
16 3TV Yang Hyun-Jung (1977-07-25)25 tháng 7, 1977 (19 tuổi) Hàn Quốc Dankook University
17 4 Chung Seok-Keun (1977-11-25)25 tháng 11, 1977 (19 tuổi) Hàn Quốc Ajou University
18 1TM Choi Hyun (1978-11-07)7 tháng 11, 1978 (18 tuổi) Hàn Quốc Chung-Ang University

 Nam Phi[sửa | sửa mã nguồn]

Số Vt Cầu thủ Ngày sinh (tuổi) Số trận Câu lạc bộ
1 1TM Gerald Wagner (1977-01-28)28 tháng 1, 1977 (20 tuổi) Cộng hòa Nam Phi QwaQwa Stars
2 2HV Japie Morale (1979-01-01)1 tháng 1, 1979 (18 tuổi) Cộng hòa Nam Phi Supersport United
3 2HV Vorgen Less (1977-08-05)5 tháng 8, 1977 (19 tuổi) Cộng hòa Nam Phi Hellenic FC
4 2HV David Kannemeyer (1977-07-08)8 tháng 7, 1977 (19 tuổi) Cộng hòa Nam Phi Cape Town Spurs
5 2HV Matthew Booth (1977-03-14)14 tháng 3, 1977 (20 tuổi) Cộng hòa Nam Phi Cape Town Spurs
6 4 Lucky Maselesele (1980-03-08)8 tháng 3, 1980 (17 tuổi) Cộng hòa Nam Phi Esseler Park
7 3TV Stanton Fredericks (1977-06-13)13 tháng 6, 1977 (20 tuổi) Cộng hòa Nam Phi Wits University
8 3TV Mzunani Mgwigwi (1978-11-17)17 tháng 11, 1978 (18 tuổi) Cộng hòa Nam Phi Umtata Bocks
9 2HV Ashley Makhanya (1977-10-06)6 tháng 10, 1977 (19 tuổi) Cộng hòa Nam Phi Natal
10 3TV Junaid Hartley (1978-06-22)22 tháng 6, 1978 (18 tuổi) Cộng hòa Nam Phi Wits University
11 4 Daniel Matsau (1977-01-18)18 tháng 1, 1977 (20 tuổi) Cộng hòa Nam Phi Lorraine Lions
12 3TV Manqoba Mkhize (1978-01-23)23 tháng 1, 1978 (19 tuổi) Cộng hòa Nam Phi Kaizer Chiefs
13 2HV Given Nyedimane (1978-03-13)13 tháng 3, 1978 (19 tuổi) Cộng hòa Nam Phi Bloemfontein Celtic
14 3TV Steve Lekoelea (1979-02-05)5 tháng 2, 1979 (18 tuổi) Cộng hòa Nam Phi Orlando Pirates
15 2HV Nkhiphitheni Matombo (1977-01-31)31 tháng 1, 1977 (20 tuổi) Cộng hòa Nam Phi Dynamos
16 1TM Wayne Roberts (1977-08-14)14 tháng 8, 1977 (19 tuổi) Cộng hòa Nam Phi Cape Town Spurs
17 4 Benedict McCarthy (1977-11-12)12 tháng 11, 1977 (19 tuổi) Cộng hòa Nam Phi Cape Town Spurs
18 3TV Patrick Mbuthu (1977-02-03)3 tháng 2, 1977 (20 tuổi) Cộng hòa Nam Phi Kaizer Chiefs

Bảng C[sửa | sửa mã nguồn]

 Trung Quốc[sửa | sửa mã nguồn]

Số Vt Cầu thủ Ngày sinh (tuổi) Số trận Câu lạc bộ
1 1TM Li Leilei (1977-06-30)30 tháng 6, 1977 (19 tuổi) Trung Quốc Army Club
2 2HV Li Weifeng (1978-01-26)26 tháng 1, 1978 (19 tuổi) Trung Quốc Jianlibao
3 2HV Hao Wei (1976-12-27)27 tháng 12, 1976 (20 tuổi) Trung Quốc Jianlibao
4 2HV Zheng Yi (1977-10-08)8 tháng 10, 1977 (19 tuổi) Trung Quốc Jianlibao
5 3TV Li Tie (1977-09-18)18 tháng 9, 1977 (19 tuổi) Trung Quốc Jianlibao
6 3TV Tao Wei (1978-03-11)11 tháng 3, 1978 (19 tuổi) Trung Quốc Jianlibao
7 3TV Huang Yong (1978-08-26)26 tháng 8, 1978 (18 tuổi) Trung Quốc Jianlibao
8 4 Liu Lin (1977-09-19)19 tháng 9, 1977 (19 tuổi) Trung Quốc Jianlibao
9 4 Li Jinyu (1977-11-06)6 tháng 11, 1977 (19 tuổi) Trung Quốc Jianlibao
10 3TV Sui Dongliang (1977-09-24)24 tháng 9, 1977 (19 tuổi) Trung Quốc Jianlibao
11 3TV Zhang Xiaorui (1978-08-05)5 tháng 8, 1978 (18 tuổi) Trung Quốc Jianlibao
12 2HV Yang Pu (1978-03-30)30 tháng 3, 1978 (19 tuổi) Trung Quốc Guoan
13 4 Wang Peng (1978-06-16)16 tháng 6, 1978 (19 tuổi) Trung Quốc Jianlibao
14 4 Yao Li (1977-08-09)9 tháng 8, 1977 (19 tuổi) Trung Quốc Jianlibao
15 2HV Zhang Ran (1977-08-15)15 tháng 8, 1977 (19 tuổi) Trung Quốc Jianlibao
16 4 Zheng Bin (1977-07-04)4 tháng 7, 1977 (19 tuổi) Trung Quốc Jianlibao
17 4 Sun Zhi (1977-10-19)19 tháng 10, 1977 (19 tuổi) Trung Quốc Jianlibao
18 1TM Li Jian (1977-12-09)9 tháng 12, 1977 (19 tuổi) Trung Quốc Jianlibao

 Ghana[sửa | sửa mã nguồn]

Số Vt Cầu thủ Ngày sinh (tuổi) Số trận Câu lạc bộ
1 1TM Osei Oscar Asamoah (1979-12-12)12 tháng 12, 1979 (17 tuổi) Ghana Real Tamale United
2 3TV Joseph Ansah (1978-11-05)5 tháng 11, 1978 (18 tuổi) Ghana Accra Hearts of Oak
3 2HV Fuseini Adams (1978-11-21)21 tháng 11, 1978 (18 tuổi) Ghana Sekondi Hasaacas
4 2HV Kofi Amponsah (1978-04-23)23 tháng 4, 1978 (19 tuổi) Ghana Ghapoha Readers
5 2HV Christian Gyan (1978-11-02)2 tháng 11, 1978 (18 tuổi) Hà Lan Feyenoord
6 3TV Baba Sule (1978-11-07)7 tháng 11, 1978 (18 tuổi) Tây Ban Nha Mallorca
7 3TV Dini Kamara (1978-08-13)13 tháng 8, 1978 (18 tuổi) Uruguay Nacional
8 3TV Stephen Appiah (1980-12-24)24 tháng 12, 1980 (16 tuổi) Ghana Accra Hearts of Oak
9 4 Peter Ofori Quaye (1980-03-21)21 tháng 3, 1980 (17 tuổi) Hy Lạp Kalamata
10 4 Bashiru Gambo (1978-09-24)24 tháng 9, 1978 (18 tuổi) Đức Borussia Dortmund
11 4 Mohamed Mouktar (1977-03-06)6 tháng 3, 1977 (20 tuổi) Đức Hamburger SV
12 3TV Abdulai Al Hassan (1978-03-03)3 tháng 3, 1978 (19 tuổi) Ghana Real Tamale United
13 2HV Abdul Karim Ahmed (1980-02-05)5 tháng 2, 1980 (17 tuổi) Ghana Real Sportive
14 3TV Joe Sam (1977-11-18)18 tháng 11, 1977 (19 tuổi) Ghana Dwarfs
15 2HV Odartey Lawson (1977-12-01)1 tháng 12, 1977 (19 tuổi) Ghana Great Olympics
16 1TM Michael Abu (1978-12-26)26 tháng 12, 1978 (18 tuổi) Ghana Okwahu United
17 3TV Awudu Issaka (1979-06-26)26 tháng 6, 1979 (17 tuổi) Pháp Auxerre
18 3TV Richard Ackon (1978-10-10)10 tháng 10, 1978 (18 tuổi) Ghana Dwarfs

 Cộng hòa Ireland[sửa | sửa mã nguồn]

Số Vt Cầu thủ Ngày sinh (tuổi) Số trận Câu lạc bộ
1 1TM Derek O'Connor (1978-03-09)9 tháng 3, 1978 (19 tuổi) Anh Huddersfield Town
2 2HV David Worrell (1978-01-12)12 tháng 1, 1978 (19 tuổi) Anh Blackburn Rovers
3 2HV Robbie Ryan (1977-05-06)6 tháng 5, 1977 (20 tuổi) Anh Huddersfield Town
4 2HV Colin Hawkins (1977-08-17)17 tháng 8, 1977 (19 tuổi) Anh Coventry City
5 2HV Aidan Lynch (1977-08-29)29 tháng 8, 1977 (19 tuổi) Cộng hòa Ireland University College Dublin
6 3TV Stephen Murphy (1978-04-05)5 tháng 4, 1978 (19 tuổi) Anh Huddersfield Town
7 3TV Niall Inman (1978-02-06)6 tháng 2, 1978 (19 tuổi) Anh Peterborough United
8 3TV John Burns (1977-12-04)4 tháng 12, 1977 (19 tuổi) Anh Nottingham Forest
9 3TV Micky Cummins (1978-06-01)1 tháng 6, 1978 (19 tuổi) Anh Middlesbrough
10 3TV Thomas Morgan (1977-03-30)30 tháng 3, 1977 (20 tuổi) Anh Blackburn Rovers
11 3TV Damien Duff (1979-03-02)2 tháng 3, 1979 (18 tuổi) Anh Blackburn Rovers
12 2HV David Whittle (1978-12-02)2 tháng 12, 1978 (18 tuổi) Anh Crystal Palace
13 3TV Alan Kirby (1977-09-08)8 tháng 9, 1977 (19 tuổi) Anh Aston Villa
14 4 Neale Fenn (1977-01-18)18 tháng 1, 1977 (20 tuổi) Anh Tottenham Hotspur
15 4 Glen Crowe (1977-12-25)25 tháng 12, 1977 (19 tuổi) Anh Wolverhampton Wanderers
16 1TM Paul Whelan (1978-09-04)4 tháng 9, 1978 (18 tuổi) Anh Oxford United
17 4 Dessie Baker (1977-08-25)25 tháng 8, 1977 (19 tuổi) Cộng hòa Ireland Shelbourne
18 4 Trevor Molloy (1977-04-14)14 tháng 4, 1977 (20 tuổi) Cộng hòa Ireland Athlone Town

 Hoa Kỳ[sửa | sửa mã nguồn]

Số Vt Cầu thủ Ngày sinh (tuổi) Số trận Câu lạc bộ
1 1TM Andy Kirk (1977-10-03)3 tháng 10, 1977 (19 tuổi) Hoa Kỳ University of Maryland
2 3TV Chad McCarty (1977-10-05)5 tháng 10, 1977 (19 tuổi) Hoa Kỳ University of Washington
3 2HV Brian Dunseth (1977-03-02)2 tháng 3, 1977 (20 tuổi) Hoa Kỳ New Anh Revolution
4 2HV Matt Chulis (1977-08-29)29 tháng 8, 1977 (19 tuổi) Hoa Kỳ University of Virginia
5 4 Tom Poltl (1977-09-21)21 tháng 9, 1977 (19 tuổi) Hoa Kỳ UCLA
6 2HV Carlos Parra (1977-02-03)3 tháng 2, 1977 (20 tuổi) Hoa Kỳ NY/NJ MetroStars
7 4 Myles Stoddard (1977-01-07)7 tháng 1, 1977 (20 tuổi) Hoa Kỳ Reno Rattlers
8 3TV John O'Brien (1977-08-29)29 tháng 8, 1977 (19 tuổi) Hà Lan Ajax
9 3TV Sasha Victorine (1978-02-03)3 tháng 2, 1978 (19 tuổi) Hoa Kỳ UCLA
10 3TV Jorge Flores (1977-02-13)13 tháng 2, 1977 (20 tuổi) Hoa Kỳ Dallas Burn
11 3TV Ben Olsen (1977-05-03)3 tháng 5, 1977 (20 tuổi) Hoa Kỳ University of Virginia
12 3TV Ramiro Corrales (1977-03-12)12 tháng 3, 1977 (20 tuổi) Hoa Kỳ San Jose Clash
13 3TV Esmundo Rodriguez (1977-05-25)25 tháng 5, 1977 (20 tuổi) Hoa Kỳ San Jose Clash
14 3TV Joey DiGiamarino (1977-04-06)6 tháng 4, 1977 (20 tuổi) Hoa Kỳ Colorado Rapids
15 3TV Brian West (1978-06-10)10 tháng 6, 1978 (19 tuổi) Hoa Kỳ University of Virginia
16 4 Josh Wolff (1977-02-25)25 tháng 2, 1977 (20 tuổi) Hoa Kỳ University of South Carolina
17 4 Shawn Petroski (1977-08-24)24 tháng 8, 1977 (19 tuổi) Đức Bayer Uerdingen
18 1TM Matt Napoleon (1977-08-18)18 tháng 8, 1977 (19 tuổi) Hoa Kỳ Columbia University

Bảng D[sửa | sửa mã nguồn]

 Costa Rica[sửa | sửa mã nguồn]

Số Vt Cầu thủ Ngày sinh (tuổi) Số trận Câu lạc bộ
1 1TM Fausto González (1978-09-13)13 tháng 9, 1978 (18 tuổi) Costa Rica Cartaginés
2 2HV Douglas Barquero (1978-11-11)11 tháng 11, 1978 (18 tuổi) Costa Rica Paraiso FC
3 2HV Daniel Torres (1977-10-14)14 tháng 10, 1977 (19 tuổi) Costa Rica Deportivo Saprissa
4 3TV Pablo Nassar (1977-01-28)28 tháng 1, 1977 (20 tuổi) Costa Rica Universidad de Costa Rica
5 3TV Leonardo Duran (1977-06-26)26 tháng 6, 1977 (19 tuổi) Costa Rica Belen FC
6 4 Eddie Salas (1977-03-25)25 tháng 3, 1977 (20 tuổi) Costa Rica San Carlos
7 4 Nelson Fonseca (1978-08-10)10 tháng 8, 1978 (18 tuổi) Costa Rica Deportivo Saprissa
8 2HV Douglas Sequeira (1977-08-23)23 tháng 8, 1977 (19 tuổi) Costa Rica Deportivo Saprissa
9 4 Alonso Solis (1978-10-14)14 tháng 10, 1978 (18 tuổi) Costa Rica Deportivo Saprissa
10 4 Froylan Ledezma (1978-01-02)2 tháng 1, 1978 (19 tuổi) Costa Rica Alajuelense
11 4 Marvin Chinchilla (1977-02-11)11 tháng 2, 1977 (20 tuổi) Costa Rica Pérez Zeledón
12 3TV Alvin Villavicencio (1979-11-13)13 tháng 11, 1979 (17 tuổi) Costa Rica Guanacaste
13 3TV Carlos Castro (1978-09-10)10 tháng 9, 1978 (18 tuổi) Costa Rica Alajuelense
14 3TV Andrey Campos (1978-12-07)7 tháng 12, 1978 (18 tuổi) Costa Rica San Carlos
15 2HV Pablo Chinchilla (1978-12-21)21 tháng 12, 1978 (18 tuổi) Costa Rica Alajuelense
16 4 Steven Bryce (1977-08-16)16 tháng 8, 1977 (19 tuổi) Costa Rica Goicochea
17 4 Jonathan Bolaños (1978-04-22)22 tháng 4, 1978 (19 tuổi) Costa Rica Sagrada Familia
18 1TM Rodolfo Alvarez (1978-11-20)20 tháng 11, 1978 (18 tuổi) Costa Rica Deportivo Saprissa

 Nhật Bản[sửa | sửa mã nguồn]

Số Vt Cầu thủ Ngày sinh (tuổi) Số trận Câu lạc bộ
1 1TM Kiyomitsu Kobari (1977-06-12)12 tháng 6, 1977 (20 tuổi) Nhật Bản Verdy Kawasaki
2 3TV Kei Mikuriya (1977-08-29)29 tháng 8, 1977 (19 tuổi) Nhật Bản Yokohama Marinos
3 2HV Masaharu Nishi (1977-05-29)29 tháng 5, 1977 (20 tuổi) Nhật Bản Avispa Fukuoka
4 3TV Kazuyuki Toda (1977-12-30)30 tháng 12, 1977 (19 tuổi) Nhật Bản Shimizu S-Pulse
5 2HV Tsuneyasu Miyamoto (1977-02-07)7 tháng 2, 1977 (20 tuổi) Nhật Bản Gamba Osaka
6 3TV Shinji Jojo (1977-08-28)28 tháng 8, 1977 (19 tuổi) Nhật Bản Urawa Red Diamonds
7 3TV Tomokazu Myojin (1978-01-24)24 tháng 1, 1978 (19 tuổi) Nhật Bản Kashiwa Reysol
8 3TV Nozomi Hiroyama (1977-05-06)6 tháng 5, 1977 (20 tuổi) Nhật Bản JEF United Ichihara
9 4 Kenji Fukuda (1977-10-21)21 tháng 10, 1977 (19 tuổi) Nhật Bản Nagoya Grampus Eight
10 4 Atsushi Yanagisawa (1977-05-27)27 tháng 5, 1977 (20 tuổi) Nhật Bản Kashima Antlers
11 4 Yoshiteru Yamashita (1977-11-21)21 tháng 11, 1977 (19 tuổi) Nhật Bản Avispa Fukuoka
12 2HV Satoshi Yamaguchi (1978-04-17)17 tháng 4, 1978 (19 tuổi) Nhật Bản JEF United Ichihara
13 3TV Harutaka Ono (1978-05-12)12 tháng 5, 1978 (19 tuổi) Nhật Bản Kashiwa Reysol
14 2HV Masahiro Koga (1978-09-08)8 tháng 9, 1978 (18 tuổi) Nhật Bản Nagoya Grampus Eight
15 4 Yuichiro Nagai (1979-02-14)14 tháng 2, 1979 (18 tuổi) Nhật Bản Urawa Red Diamonds
16 3TV Shunsuke Nakamura (1978-06-24)24 tháng 6, 1978 (18 tuổi) Nhật Bản Yokohama Marinos
17 3TV Michiyasu Osada (1978-03-05)5 tháng 3, 1978 (19 tuổi) Nhật Bản Verdy Kawasaki
18 1TM Yuta Minami (1979-09-30)30 tháng 9, 1979 (17 tuổi) Nhật Bản Shizuoka Gakuen H.S.

 Paraguay[sửa | sửa mã nguồn]

Số Vt Cầu thủ Ngày sinh (tuổi) Số trận Câu lạc bộ
1 1TM Justo Villar (1977-06-30)30 tháng 6, 1977 (19 tuổi) Paraguay Sol de América
2 2HV Diosnel Burgos (1977-05-08)8 tháng 5, 1977 (20 tuổi) Paraguay Club Libertad
3 2HV Gustavo Canete (1977-04-04)4 tháng 4, 1977 (20 tuổi) Paraguay Cerro Porteño
4 2HV Paulo da Silva (1980-02-01)1 tháng 2, 1980 (17 tuổi) Paraguay Atlántida
5 2HV Hernán Florentin (1977-07-01)1 tháng 7, 1977 (19 tuổi) Argentina Boca Juniors
6 3TV Marcos Tiozzo (1977-03-23)23 tháng 3, 1977 (20 tuổi) Paraguay Guaraní
7 4 Raúl Román (1977-10-25)25 tháng 10, 1977 (19 tuổi) Paraguay Nacional
8 3TV Cristian Esquivel (1977-09-21)21 tháng 9, 1977 (19 tuổi) Paraguay Club Sol de América
9 4 César Ramírez (1977-03-21)21 tháng 3, 1977 (20 tuổi) Bồ Đào Nha Sporting CP
10 3TV Miguel Domínguez (1979-09-30)30 tháng 9, 1979 (17 tuổi) Paraguay Tembetary
11 3TV César Cáceres (1977-06-10)10 tháng 6, 1977 (20 tuổi) Paraguay Sporting Luqueño
12 1TM José Fernández (1979-01-23)23 tháng 1, 1979 (18 tuổi) Paraguay Nacional
13 2HV Mariano Villamayor (1978-08-19)19 tháng 8, 1978 (18 tuổi) Paraguay Guaraní
14 2HV Gustavo Florentin (1978-06-30)30 tháng 6, 1978 (18 tuổi) Paraguay Cerro Porteño
15 3TV Gustavo Morinigo (1977-01-23)23 tháng 1, 1977 (20 tuổi) Paraguay Club Libertad
16 4 Tomás González (1977-12-21)21 tháng 12, 1977 (19 tuổi) Paraguay Club Cerro Corá
17 4 Juan Samudio (1978-10-14)14 tháng 10, 1978 (18 tuổi) Paraguay Club Libertad
18 3TV Alberto Melgarejo (1978-05-22)22 tháng 5, 1978 (19 tuổi) Tây Ban Nha Atlético Madrid

 Tây Ban Nha[sửa | sửa mã nguồn]

Huấn luyện viên: Tây Ban Nha Iñaki Sáez

Số Vt Cầu thủ Ngày sinh (tuổi) Số trận Câu lạc bộ
1 1TM César Láinez (1977-04-10)10 tháng 4, 1977 (20 tuổi) Tây Ban Nha Real Zaragoza
2 2HV Juan Redondo (1977-01-17)17 tháng 1, 1977 (20 tuổi) Tây Ban Nha Real Betis
3 2HV Marc Bernaus[2] (1977-02-02)2 tháng 2, 1977 (20 tuổi) Tây Ban Nha Barcelona B
4 2HV Curro Montoya (c) (1977-02-13)13 tháng 2, 1977 (20 tuổi) Tây Ban Nha Valencia
5 2HV César Caneda (1978-05-10)10 tháng 5, 1978 (19 tuổi) Tây Ban Nha Athletic Bilbao
6 3TV Ismael Ruiz (1977-02-07)7 tháng 2, 1977 (20 tuổi) Tây Ban Nha Racing Santander
7 3TV Alberto Rivera (1978-02-16)16 tháng 2, 1978 (19 tuổi) Tây Ban Nha Real Madrid
8 3TV Javier Farinós (1978-03-29)29 tháng 3, 1978 (19 tuổi) Tây Ban Nha Valencia
9 4 Diego Ribera (1977-02-19)19 tháng 2, 1977 (20 tuổi) Tây Ban Nha Figueres
10 3TV Iván Ania (1977-10-24)24 tháng 10, 1977 (19 tuổi) Tây Ban Nha Real Oviedo
11 4 Miguel Ángel Angulo (1977-06-23)23 tháng 6, 1977 (19 tuổi) Tây Ban Nha Villarreal
12 3TV Raúl Gil (1977-09-03)3 tháng 9, 1977 (19 tuổi) Tây Ban Nha Athletic Bilbao
13 1TM Felip Ortiz (1977-04-27)27 tháng 4, 1977 (20 tuổi) Tây Ban Nha Barcelona
14 3TV Gerard (1979-03-12)12 tháng 3, 1979 (18 tuổi) Tây Ban Nha Barcelona
15 2HV Jesús María Lacruz (1978-04-25)25 tháng 4, 1978 (19 tuổi) Tây Ban Nha Osasuna
16 2HV Jerónimo Miñarro (1977-09-19)19 tháng 9, 1977 (19 tuổi) Tây Ban Nha Valencia
17 4 José Luis Deus (1977-01-12)12 tháng 1, 1977 (20 tuổi) Tây Ban Nha La Coruña
18 3TV David Albelda (1977-09-01)1 tháng 9, 1977 (19 tuổi) Tây Ban Nha Villarreal

Bảng E[sửa | sửa mã nguồn]

 Argentina[sửa | sửa mã nguồn]

Số Vt Cầu thủ Ngày sinh (tuổi) Số trận Câu lạc bộ
1 1TM Leo Franco (1977-05-20)20 tháng 5, 1977 (20 tuổi) Argentina Independiente
2 2HV Leandro Damián Cufré (1978-05-09)9 tháng 5, 1978 (19 tuổi) Argentina Gimnasia La Plata
3 2HV Walter Samuel (1978-03-23)23 tháng 3, 1978 (19 tuổi) Argentina Newell's Old Boys
4 2HV Juan José Serrizuela (1977-01-25)25 tháng 1, 1977 (20 tuổi) Argentina Lanús
5 3TV Esteban Cambiasso (1980-08-18)18 tháng 8, 1980 (16 tuổi) Argentina Argentinos Juniors
6 2HV Diego Markic (1977-01-09)9 tháng 1, 1977 (20 tuổi) Argentina Argentinos Juniors
7 4 Diego Quintana (1978-04-24)24 tháng 4, 1978 (19 tuổi) Argentina Newell's Old Boys
8 3TV Juan Román Riquelme (1978-06-24)24 tháng 6, 1978 (18 tuổi) Argentina Boca Juniors
9 4 Bernardo Romeo (1977-09-10)10 tháng 9, 1977 (19 tuổi) Argentina Estudiantes La Plata
10 4 Pablo Aimar (1979-11-03)3 tháng 11, 1979 (17 tuổi) Argentina River Plate
11 3TV Pablo Rodríguez (1977-03-07)7 tháng 3, 1977 (20 tuổi) Argentina Argentinos Juniors
12 1TM Cristián Muñoz (1977-07-01)1 tháng 7, 1977 (19 tuổi) Argentina Sarmiento de Junín
13 2HV Fabián Cubero (1978-12-21)21 tháng 12, 1978 (18 tuổi) Argentina Vélez Sársfield
14 2HV Diego Placente (1977-04-24)24 tháng 4, 1977 (20 tuổi) Argentina Argentinos Juniors
15 4 Martín Perezlindo (1977-01-03)3 tháng 1, 1977 (20 tuổi) Argentina Unión de Santa Fe
16 3TV Nicolás Diez (1977-02-09)9 tháng 2, 1977 (20 tuổi) Argentina Racing Club
17 3TV Sebastián Ariel Romero (1978-04-27)27 tháng 4, 1978 (19 tuổi) Argentina Gimnasia La Plata
18 2HV Lionel Scaloni (1978-05-16)16 tháng 5, 1978 (19 tuổi) Argentina Estudiantes La Plata

 Úc[sửa | sửa mã nguồn]

Số Vt Cầu thủ Ngày sinh (tuổi) Số trận Câu lạc bộ
1 1TM Danny Milošević (1978-06-26)26 tháng 6, 1978 (18 tuổi) Đức Arminia Bielefeld
2 2HV Brett Emerton (1979-02-22)22 tháng 2, 1979 (18 tuổi) Úc Sydney Olympic FC
3 2HV Ivan Želić (1978-02-24)24 tháng 2, 1978 (19 tuổi) Úc Sydney Olympic
4 2HV Con Blatsis (1977-07-06)6 tháng 7, 1977 (19 tuổi) Úc South Melbourne
5 3TV Raphael Bove (1977-03-05)5 tháng 3, 1977 (20 tuổi) Úc Sydney Olympic
6 2HV Hayden Foxe (1977-06-23)23 tháng 6, 1977 (19 tuổi) Đức Arminia Bielefeld
7 3TV Mat Eggleton (1977-04-18)18 tháng 4, 1977 (20 tuổi) Úc Campbelltown FC
8 2HV Lucas Neill (1978-03-09)9 tháng 3, 1978 (19 tuổi) Anh Millwall F.C.
9 3TV Vince Grella (1979-10-05)5 tháng 10, 1979 (17 tuổi) Úc Victorian Institute of Sport
10 3TV David Davutovic (1977-11-23)23 tháng 11, 1977 (19 tuổi) Úc Chelsea Hajduk FC
11 4 Michael Curcija (1977-06-27)27 tháng 6, 1977 (19 tuổi) Úc South Melbourne
12 3TV Kostas Salapasidis (1978-07-01)1 tháng 7, 1978 (18 tuổi) Úc Adelaide City
13 2HV Tansel Baser (1978-04-17)17 tháng 4, 1978 (19 tuổi) Úc South Melbourne
14 3TV Sebastian Šinožić (1978-09-14)14 tháng 9, 1978 (18 tuổi) Úc Wollongong Wolves
15 3TV Mark Robertson (1977-04-06)6 tháng 4, 1977 (20 tuổi) Úc Marconi Stallions
16 3TV Benjamin Coonan (1978-08-19)19 tháng 8, 1978 (18 tuổi) Úc Budgewoi FC
17 4 Daniel Allsopp (1978-08-10)10 tháng 8, 1978 (18 tuổi) Úc South Melbourne
18 1TM Peter Zois (1978-04-21)21 tháng 4, 1978 (19 tuổi) Úc South Melbourne

 Canada[sửa | sửa mã nguồn]

Số Vt Cầu thủ Ngày sinh (tuổi) Số trận Câu lạc bộ
1 1TM Taki Vohalis (1977-08-15)15 tháng 8, 1977 (19 tuổi) Canada Coquitlam Metro
2 3TV Jeff Clarke (1977-10-18)18 tháng 10, 1977 (19 tuổi) Canada Vancouver 86ers
3 2HV Richard Hastings (1977-05-18)18 tháng 5, 1977 (20 tuổi) 4 (0) Scotland Caledonian Thistle
4 2HV Bryan Devenney (1977-12-12)12 tháng 12, 1977 (19 tuổi) Hoa Kỳ Boston College
5 2HV Steve McCauley (1977-01-08)8 tháng 1, 1977 (20 tuổi) Canada University of British Columbia
6 3TV Jason Bent (1977-03-08)8 tháng 3, 1977 (20 tuổi) Hoa Kỳ University of Tulsa
7 2HV Paul Stalteri (1977-10-18)18 tháng 10, 1977 (19 tuổi) 5 (0) Canada Toronto Lynx
8 3TV Robbie Aristodemo (1977-05-20)20 tháng 5, 1977 (20 tuổi) Hoa Kỳ University of Maryland
9 3TV Chris Stathopoulos (1977-12-29)29 tháng 12, 1977 (19 tuổi) Canada Montreal Impact
10 2HV Steve Kindel (1977-07-25)25 tháng 7, 1977 (19 tuổi) Canada Vancouver 86ers
11 2HV Jeff Skinner (1977-05-02)2 tháng 5, 1977 (20 tuổi) Canada Vancouver 86ers
12 2HV Marco Reda (1977-06-22)22 tháng 6, 1977 (19 tuổi) Canada Ontario
13 3TV Jason Mathot (1978-08-01)1 tháng 8, 1978 (18 tuổi) Canada Vancouver 86ers
14 3TV Eric Munoz (1977-08-29)29 tháng 8, 1977 (19 tuổi) Hoa Kỳ University of Memphis
15 4 Neal Yeung (1977-12-05)5 tháng 12, 1977 (19 tuổi) Canada Simon Fraser University
16 3TV Jason Jordan (1978-05-30)30 tháng 5, 1978 (19 tuổi) Canada Vancouver 86ers
17 3TV Dwayne de Rosario (1978-05-15)15 tháng 5, 1978 (19 tuổi) Canada Toronto Lynx
18 1TM Michael Franks (1977-04-20)20 tháng 4, 1977 (20 tuổi) Canada University of British Columbia

 Hungary[sửa | sửa mã nguồn]

Số Vt Cầu thủ Ngày sinh (tuổi) Số trận Câu lạc bộ
1 1TM Balázs Rabóczki (1978-01-09)9 tháng 1, 1978 (19 tuổi) Hungary MTK Hungária
2 2HV László Erdei (1978-01-27)27 tháng 1, 1978 (19 tuổi) Hungary BVSC Budapest
3 2HV Csaba Diczkó (1977-09-28)28 tháng 9, 1977 (19 tuổi) Hungary Videoton Fehérvár
4 2HV Ádám Komlósi (1977-12-06)6 tháng 12, 1977 (19 tuổi) Hungary BVSC Budapest
5 3TV János Szabó (1978-02-06)6 tháng 2, 1978 (19 tuổi) Hungary VAC
6 2HV János Zováth (1977-02-25)25 tháng 2, 1977 (20 tuổi) Hungary BVSC Budapest
7 2HV Zoltán Balog (1978-02-22)22 tháng 2, 1978 (19 tuổi) Hungary Békéscsabai Elõre
8 4 Péter Kabát (1977-09-25)25 tháng 9, 1977 (19 tuổi) Hungary Budapest Honvéd
9 4 István Ferenczi (1977-09-14)14 tháng 9, 1977 (19 tuổi) Hungary MFC Sopron
10 3TV Attila Szili (1978-03-11)11 tháng 3, 1978 (19 tuổi) Đức 1860 Munich
11 3TV Ákos Füzi (1978-03-24)24 tháng 3, 1978 (19 tuổi) Hungary BVSC Budapest
12 1TM Zoltán Varga (1977-08-19)19 tháng 8, 1977 (19 tuổi) Hungary BVSC Budapest
13 2HV Róbert Lóczi (1977-08-20)20 tháng 8, 1977 (19 tuổi) Hungary Budapest Honvéd
14 3TV Péter Vörös (1977-12-14)14 tháng 12, 1977 (19 tuổi) Hungary MTK Hungária
15 4 Csaba Csordás (1977-08-09)9 tháng 8, 1977 (19 tuổi) Hungary BVSC Budapest
16 4 Zoltán Szabó (1977-08-23)23 tháng 8, 1977 (19 tuổi) Hungary III. Kerületi TUE
17 3TV Bálint Lukács (1977-08-15)15 tháng 8, 1977 (19 tuổi) Hungary Budapest Honvéd
18 3TV Gergely Balogh (1977-10-14)14 tháng 10, 1977 (19 tuổi) Hungary Budapest Honvéd

Bảng F[sửa | sửa mã nguồn]

 Bờ Biển Ngà[sửa | sửa mã nguồn]

Huấn luyện viên: Bờ Biển Ngà Appolinaire Kaby

Số Vt Cầu thủ Ngày sinh (tuổi) Số trận Câu lạc bộ
1 1TM Yahaya Traore (1977-02-15)15 tháng 2, 1977 (20 tuổi) Bờ Biển Ngà Stella Club d'Adjamé
2 3TV Abraham Onene (1977-04-14)14 tháng 4, 1977 (20 tuổi) Bờ Biển Ngà Bassam
3 2HV Aboh Miessan (1977-03-12)12 tháng 3, 1977 (20 tuổi) Bờ Biển Ngà Albi
4 2HV Souleymane Cissé (1977-08-10)10 tháng 8, 1977 (19 tuổi) Pháp AS Nancy
5 2HV Serge Gogoua (1977-01-01)1 tháng 1, 1977 (20 tuổi) Bờ Biển Ngà Sporting Gagnoa
6 2HV Daouda Mariko (1981-11-13)13 tháng 11, 1981 (15 tuổi) Bờ Biển Ngà Sporting Gagnoa
7 3TV Idrissa Keita (1977-04-10)10 tháng 4, 1977 (20 tuổi) Bờ Biển Ngà ASEC Mimosas
8 3TV Thomas Guei (1979-01-28)28 tháng 1, 1979 (18 tuổi) Bờ Biển Ngà Stade d'Abidjan
9 3TV Baroan Tagro (1977-10-05)5 tháng 10, 1977 (19 tuổi) Pháp Paris Saint-Germain
10 4 Abdoulaye Soumahoro (1978-07-11)11 tháng 7, 1978 (18 tuổi) Bờ Biển Ngà ASEC Mimosas
11 3TV Youssouf Kamara (1981-08-10)10 tháng 8, 1981 (15 tuổi) Bờ Biển Ngà ASEC Mimosas
12 3TV Yoossouf Tidiane (1977-12-15)15 tháng 12, 1977 (19 tuổi) Bờ Biển Ngà Africa Sports
13 3TV Rene Nda Kouadio (1979-09-12)12 tháng 9, 1979 (17 tuổi) Bờ Biển Ngà Stade d'Abidjan
14 2HV Seydou Mariko (1977-04-26)26 tháng 4, 1977 (20 tuổi) Bờ Biển Ngà Africa Sports
15 4 Bonaventure Kalou (1978-01-12)12 tháng 1, 1978 (19 tuổi) Bờ Biển Ngà ASEC Mimosas
16 1TM Baffie Fofana (1977-12-21)21 tháng 12, 1977 (19 tuổi) Bờ Biển Ngà Africa Sports
17 4 Félix Dja Ettien (1979-09-26)26 tháng 9, 1979 (17 tuổi) Bờ Biển Ngà Bassam
18 3TV Serge Die (1977-10-04)4 tháng 10, 1977 (19 tuổi) Bờ Biển Ngà Africa Sports

 Anh[sửa | sửa mã nguồn]

Huấn luyện viên: Anh Ted Powell

Số Vt Cầu thủ Ngày sinh (tuổi) Số trận Câu lạc bộ
1 1TM David Lucas (1977-11-23)23 tháng 11, 1977 (19 tuổi) Anh Preston North End
2 2HV Matthew Upson (1979-04-18)18 tháng 4, 1979 (18 tuổi) Anh Luton Town
3 3TV Jason Crowe (1978-09-30)30 tháng 9, 1978 (18 tuổi) Anh Arsenal
4 3TV Ronnie Wallwork (1977-09-10)10 tháng 9, 1977 (19 tuổi) Anh Manchester United
5 2HV John Curtis (1978-09-03)3 tháng 9, 1978 (18 tuổi) Anh Manchester United
6 2HV Marlon Broomes (1977-11-28)28 tháng 11, 1977 (19 tuổi) Anh Blackburn Rovers
7 2HV Jamie Carragher (1978-01-28)28 tháng 1, 1978 (19 tuổi) Anh Liverpool
8 3TV Jody Morris (1978-12-22)22 tháng 12, 1978 (18 tuổi) Anh Chelsea
9 4 Ritchie Humphreys (1977-11-30)30 tháng 11, 1977 (19 tuổi) Anh Sheffield Wednesday
10 3TV Danny Murphy (1977-03-18)18 tháng 3, 1977 (20 tuổi) Anh Crewe Alexandra
11 3TV Clint Easton (1977-10-01)1 tháng 10, 1977 (19 tuổi) Anh Watford
12 3TV Kieron Dyer (1978-12-29)29 tháng 12, 1978 (18 tuổi) Anh Ipswich Town
13 1TM Mark Tyler (1977-04-02)2 tháng 4, 1977 (20 tuổi) Anh Peterborough United
14 4 Jon Macken[3] (1977-09-07)7 tháng 9, 1977 (19 tuổi) Anh Manchester United
15 4 Paul Shepherd (1977-11-17)17 tháng 11, 1977 (19 tuổi) Anh Leeds United
16 4 Jason Euell[4] (1977-02-06)6 tháng 2, 1977 (20 tuổi) Anh Wimbledon
17 2HV Mark Jackson (1977-09-30)30 tháng 9, 1977 (19 tuổi) Anh Leeds United
18 4 Michael Owen (1979-12-14)14 tháng 12, 1979 (17 tuổi) Anh Liverpool

 México[sửa | sửa mã nguồn]

Huấn luyện viên: México José Luis Real

Số Vt Cầu thủ Ngày sinh (tuổi) Số trận Câu lạc bộ
1 1TM Alexandro Álvarez (1977-01-26)26 tháng 1, 1977 (20 tuổi) México Necaxa
2 2HV Mariano Trujillo (1977-05-19)19 tháng 5, 1977 (20 tuổi) México UNAM Pumas
3 2HV Christian Ramírez (1978-03-08)8 tháng 3, 1978 (19 tuổi) México UNAM Pumas
4 2HV Joaquín Beltrán (1977-04-29)29 tháng 4, 1977 (20 tuổi) México UNAM Pumas
5 2HV Omar Briceño (1978-01-30)30 tháng 1, 1978 (19 tuổi) México Atlas
6 3TV Carlos Cariño (1977-10-21)21 tháng 10, 1977 (19 tuổi) México UNAM Pumas
7 3TV Adrián Sánchez (1978-07-09)9 tháng 7, 1978 (18 tuổi) México Puebla
8 4 Omar Avilán (1977-04-29)29 tháng 4, 1977 (20 tuổi) México Atlas
9 4 Eduardo Lillingston (1977-12-23)23 tháng 12, 1977 (19 tuổi) México Toluca
10 4 Omar Santacruz (1977-01-13)13 tháng 1, 1977 (20 tuổi) México America
11 4 Gerardo Torres (1977-03-14)14 tháng 3, 1977 (20 tuổi) México Atlas
12 1TM Esdras Rangel (1977-07-31)31 tháng 7, 1977 (19 tuổi) México UNAM Pumas
13 2HV Felipe Ayala (1977-12-16)16 tháng 12, 1977 (19 tuổi) México UANL Tigres
14 2HV Ignacio Hierro (1978-06-22)22 tháng 6, 1978 (18 tuổi) México America
15 3TV Hector Valenzuela (1977-12-16)16 tháng 12, 1977 (19 tuổi) México Guadalajara
16 4 Luis Maldonado (1979-05-11)11 tháng 5, 1979 (18 tuổi) México Monterrey
17 2HV Javier Robles (1979-01-07)7 tháng 1, 1979 (18 tuổi) México Atlas
18 4 Emilio Mora (1978-03-07)7 tháng 3, 1978 (19 tuổi) México Atletico Morelia

 UAE[sửa | sửa mã nguồn]

Số Vt Cầu thủ Ngày sinh (tuổi) Số trận Câu lạc bộ
1 1TM Abdel Al-Hammadi (1977-11-01)1 tháng 11, 1977 (19 tuổi) Các Tiểu vương quốc Ả Rập Thống nhất Al Wahda
2 2HV Jumaa Al-Mekaini (1977-10-15)15 tháng 10, 1977 (19 tuổi) Các Tiểu vương quốc Ả Rập Thống nhất Al Ain
3 2HV Abdulla Essa Abdulla (1977-05-06)6 tháng 5, 1977 (20 tuổi) Các Tiểu vương quốc Ả Rập Thống nhất Al Wasl
4 2HV Ahmed Murad (1977-08-09)9 tháng 8, 1977 (19 tuổi) Các Tiểu vương quốc Ả Rập Thống nhất Al Ahli
5 3TV Abdul Al-Arami (1977-05-23)23 tháng 5, 1977 (20 tuổi) Các Tiểu vương quốc Ả Rập Thống nhất Al Wahda
6 2HV Salem Al-Shaamsi (1978-08-19)19 tháng 8, 1978 (18 tuổi) Các Tiểu vương quốc Ả Rập Thống nhất Al Ain
7 3TV Saeed Al-Sharhan (1977-10-01)1 tháng 10, 1977 (19 tuổi) Các Tiểu vương quốc Ả Rập Thống nhất Emirates Club
8 4 Humaid Fakher (1978-11-03)3 tháng 11, 1978 (18 tuổi) Các Tiểu vương quốc Ả Rập Thống nhất Al Ain
9 3TV Yousif Al-Baloushi (1978-06-06)6 tháng 6, 1978 (19 tuổi) Các Tiểu vương quốc Ả Rập Thống nhất Al Nasr
10 4 Yaser Salem Ali (1977-12-01)1 tháng 12, 1977 (19 tuổi) Các Tiểu vương quốc Ả Rập Thống nhất Al Wahda
11 4 Salem Saad (1978-09-01)1 tháng 9, 1978 (18 tuổi) Các Tiểu vương quốc Ả Rập Thống nhất Al-Shaab
12 2HV Abdulla Ahmed Abulla (1977-02-04)4 tháng 2, 1977 (20 tuổi) Các Tiểu vương quốc Ả Rập Thống nhất Al Man
13 3TV Adib Al-Zaabi (1977-10-15)15 tháng 10, 1977 (19 tuổi) Các Tiểu vương quốc Ả Rập Thống nhất Al Wahda
14 3TV Ali Ahmed (1977-06-03)3 tháng 6, 1977 (20 tuổi) Các Tiểu vương quốc Ả Rập Thống nhất Sharjah FC
15 4 Mohamed Kazim (1978-01-01)1 tháng 1, 1978 (19 tuổi) Các Tiểu vương quốc Ả Rập Thống nhất Al Nasr
16 3TV Mohamed Al-Baloushi (1977-06-22)22 tháng 6, 1977 (19 tuổi) Các Tiểu vương quốc Ả Rập Thống nhất Al Nasr
17 1TM Ali Al-Yarees (1977-02-16)16 tháng 2, 1977 (20 tuổi) Các Tiểu vương quốc Ả Rập Thống nhất Al Shabab
18 2HV Gharib Al-Kuwaiti (1977-02-07)7 tháng 2, 1977 (20 tuổi) Các Tiểu vương quốc Ả Rập Thống nhất Al Ain

Ghi chú[sửa | sửa mã nguồn]

<Tham khảo />

Tham khảo[sửa | sửa mã nguồn]

  1. ^ Capped for Togo
  2. ^ capped by Andorra
  3. ^ Capped for Cộng hòa Ireland
  4. ^ Capped for Jamaica

Liên kết ngoài[sửa | sửa mã nguồn]