Danh sách cầu thủ tham dự giải vô địch bóng đá trẻ thế giới 1987

Bách khoa toàn thư mở Wikipedia

Bảng A[sửa | sửa mã nguồn]

 Úc[sửa | sửa mã nguồn]

Huấn luyện viên: Les Scheinflug

Số Vt Cầu thủ Ngày sinh (tuổi) Số trận Câu lạc bộ
1 1TM Brett Hughes (1969-04-18)18 tháng 4, 1969 (18 tuổi) Úc Blacktown City
2 2HV David Healey (1968-03-13)13 tháng 3, 1968 (19 tuổi) Úc Australian Institute of Sport
3 2HV George Kulcsar (1967-08-12)12 tháng 8, 1967 (20 tuổi) Úc St George
4 2HV Kurt Reynolds (1967-09-29)29 tháng 9, 1967 (20 tuổi) Úc Blacktown City
5 2HV Darren Northam (1967-11-21)21 tháng 11, 1967 (19 tuổi) Úc Blacktown City
6 3TV John Koch (1968-06-26)26 tháng 6, 1968 (19 tuổi) Úc Australian Institute of Sport
7 3TV Louis Hristodolou (1967-08-07)7 tháng 8, 1967 (20 tuổi) Úc Adelaide Hellas
8 3TV Jason Polak (1968-01-09)9 tháng 1, 1968 (19 tuổi) Úc Australian Institute of Sport
9 4 Paul Trimboli (1969-02-25)25 tháng 2, 1969 (18 tuổi) Úc Sunshine George Cross
10 3TV Abbas Saad (1967-12-01)1 tháng 12, 1967 (19 tuổi) Úc Sydney Olympic
11 4 John Anastasiadis (1968-08-13)13 tháng 8, 1968 (19 tuổi) Úc Heidelberg United
12 3TV Jason Van Blerk (1968-03-16)16 tháng 3, 1968 (19 tuổi) Úc Blacktown City
13 4 John Markovski (1970-04-15)15 tháng 4, 1970 (17 tuổi) Úc Sunshine George Cross
14 3TV Anthony Grbac (1969-03-30)30 tháng 3, 1969 (18 tuổi) Úc Brunswick Juventus
15 4 Alistair Edwards (1968-06-21)21 tháng 6, 1968 (19 tuổi) Úc Australian Institute of Sport
16 2HV Craig Moffitt (1967-09-13)13 tháng 9, 1967 (20 tuổi) Úc St George
17 Alexander Cummings (1967-08-03)3 tháng 8, 1967 (20 tuổi) Úc Australian Institute of Sport
18 1TM George Bouhoutsos (1969-04-03)3 tháng 4, 1969 (18 tuổi) Úc St George

 Chile[sửa | sửa mã nguồn]

Huấn luyện viên: Luis Ibarra

Số Vt Cầu thủ Ngày sinh (tuổi) Số trận Câu lạc bộ
1 1TM Guillermo Velasco (1968-06-02)2 tháng 6, 1968 (19 tuổi) Chile Everton
2 2HV Mauricio Soto (1969-02-21)21 tháng 2, 1969 (18 tuổi) Chile Puerto Montt
3 2HV Carlos Ramírez (1968-02-26)26 tháng 2, 1968 (19 tuổi) Chile Huachipato
4 2HV Hugo Cortéz (1968-06-03)3 tháng 6, 1968 (19 tuổi) Chile Cobreandino
5 2HV Javier Margas (1969-05-10)10 tháng 5, 1969 (18 tuổi) Chile Colo-Colo
6 3TV Luis Musrri (1969-12-24)24 tháng 12, 1969 (17 tuổi) Chile Universidad de Chile
7 4 Raimundo Tupper (1969-01-07)7 tháng 1, 1969 (18 tuổi) Chile Universidad Católica
8 3TV Sandro Navarrete (1968-08-01)1 tháng 8, 1968 (19 tuổi) Chile Huachipato
9 4 Lukas Tudor (1969-02-21)21 tháng 2, 1969 (18 tuổi) Chile Universidad Católica
10 3TV Fabián Estay (1968-10-05)5 tháng 10, 1968 (19 tuổi) Chile Universidad Católica
11 3TV Pedro González (1967-10-17)17 tháng 10, 1967 (19 tuổi) Chile Valdivia
12 1TM Gerhard Reiher (1968-04-21)21 tháng 4, 1968 (19 tuổi) Chile Osorno
13 2HV Miguel Latín (1968-07-27)27 tháng 7, 1968 (19 tuổi) Chile Santiago Wanderers
14 4 Juan Carreño López (1968-11-16)16 tháng 11, 1968 (18 tuổi) Chile Colo-Colo
15 2HV Reinaldo Hoffman (1970-03-18)18 tháng 3, 1970 (17 tuổi) Chile Colo-Colo
16 3TV Héctor Cabello (1968-01-14)14 tháng 1, 1968 (19 tuổi) Chile La Serena
17 3TV Camilo Pino (1968-03-04)4 tháng 3, 1968 (19 tuổi) Chile Cobreloa
18 4 Juan Reyes (1967-08-31)31 tháng 8, 1967 (20 tuổi) Chile O'Higgins

 Togo[sửa | sửa mã nguồn]

Huấn luyện viên: Đức Rainer Wilfeld

Số Vt Cầu thủ Ngày sinh (tuổi) Số trận Câu lạc bộ
1 1TM Mawuéna Apedo (1968-07-01)1 tháng 7, 1968 (19 tuổi) Togo Gomido
2 2HV Koffi Amoussou-Kpakpa (1969-12-12)12 tháng 12, 1969 (17 tuổi) Togo Entente II
3 2HV Koffi Hounze (1970-03-30)30 tháng 3, 1970 (17 tuổi) Togo Olympique
4 3TV Messan Kpakpakpi-Kodjo (1973-04-24)24 tháng 4, 1973 (14 tuổi) Togo Agaza
5 2HV Atty Affo (1970-08-27)27 tháng 8, 1970 (17 tuổi) Togo Sèmassi
6 3TV Kossi Hope (1970-08-13)13 tháng 8, 1970 (17 tuổi) Togo Agaza
7 4 Kwami Agougnon (1969-09-20)20 tháng 9, 1969 (18 tuổi) Togo Entente II
8 2HV Safiou Boukpessi (1968-08-26)26 tháng 8, 1968 (19 tuổi) Pháp Propriano Corse
9 3TV Salissou Ali (1969-12-09)9 tháng 12, 1969 (17 tuổi) Togo Aiglons
10 3TV Tete Koudouwovoh (1972-10-30)30 tháng 10, 1972 (14 tuổi) Togo Agaza
11 3TV Komi Amouzou (1970-09-21)21 tháng 9, 1970 (17 tuổi) Togo Agaza
12 1TM Gao Akondo (1969-11-01)1 tháng 11, 1969 (17 tuổi) Togo ASKO
13 2HV Mensah Somu (1969-11-27)27 tháng 11, 1969 (17 tuổi) Togo Gomido
14 3TV Massassaba Bassirou (1968-07-24)24 tháng 7, 1968 (19 tuổi) Togo Agaza
15 4 Bachirou Salou (1970-08-06)6 tháng 8, 1970 (17 tuổi) Togo Agaza
16 2HV Kodjovi Kegbalo (1970-08-19)19 tháng 8, 1970 (17 tuổi) Togo Agaza
17 3TV Kounama Amouzougan (1969-09-12)12 tháng 9, 1969 (18 tuổi) Togo Doumbé
18 4 Ati Okouro-Kro (1968-08-16)16 tháng 8, 1968 (19 tuổi) Togo Gomido

 Nam Tư[sửa | sửa mã nguồn]

Huấn luyện viên: Cộng hòa Liên bang Xã hội chủ nghĩa Nam Tư Mirko Jozić

Số Vt Cầu thủ Ngày sinh (tuổi) Số trận Câu lạc bộ
1 1TM Dragoje Leković (1967-11-21)21 tháng 11, 1967 (19 tuổi) Cộng hòa Liên bang Xã hội chủ nghĩa Nam Tư Budućnost Titograd
2 2HV Branko Brnović (1967-08-08)8 tháng 8, 1967 (20 tuổi) Cộng hòa Liên bang Xã hội chủ nghĩa Nam Tư Budućnost Titograd
3 2HV Robert Jarni (1968-10-26)26 tháng 10, 1968 (18 tuổi) Cộng hòa Liên bang Xã hội chủ nghĩa Nam Tư Hajduk Split
4 2HV Dubravko Pavličić (1967-11-28)28 tháng 11, 1967 (19 tuổi) Cộng hòa Liên bang Xã hội chủ nghĩa Nam Tư Dinamo Zagreb
5 2HV Slavoljub Janković (1969-02-17)17 tháng 2, 1969 (18 tuổi) Cộng hòa Liên bang Xã hội chủ nghĩa Nam Tư Red Star Belgrade
6 3TV Igor Štimac (1967-09-06)6 tháng 9, 1967 (20 tuổi) Cộng hòa Liên bang Xã hội chủ nghĩa Nam Tư Dinamo Vinkovci
7 4 Zoran Mijucić (1968-12-23)23 tháng 12, 1968 (18 tuổi) Cộng hòa Liên bang Xã hội chủ nghĩa Nam Tư Vojvodina
8 3TV Zvonimir Boban (1968-10-08)8 tháng 10, 1968 (19 tuổi) Cộng hòa Liên bang Xã hội chủ nghĩa Nam Tư Dinamo Zagreb
9 3TV Robert Prosinečki (1969-01-12)12 tháng 1, 1969 (18 tuổi) Cộng hòa Liên bang Xã hội chủ nghĩa Nam Tư Red Star Belgrade
10 3TV Milan Pavlović (c) (1967-12-30)30 tháng 12, 1967 (19 tuổi) Cộng hòa Liên bang Xã hội chủ nghĩa Nam Tư Željezničar
11 4 Predrag Mijatović (1969-01-19)19 tháng 1, 1969 (18 tuổi) Cộng hòa Liên bang Xã hội chủ nghĩa Nam Tư Budućnost Titograd
12 1TM Tomislav Piplica (1969-04-05)5 tháng 4, 1969 (18 tuổi) Cộng hòa Liên bang Xã hội chủ nghĩa Nam Tư Iskra
13 4 Davor Šuker (1968-01-01)1 tháng 1, 1968 (19 tuổi) Cộng hòa Liên bang Xã hội chủ nghĩa Nam Tư Osijek
14 2HV Gordan Petrić (1969-07-30)30 tháng 7, 1969 (18 tuổi) Cộng hòa Liên bang Xã hội chủ nghĩa Nam Tư OFK Beograd
15 2HV Pero Škorić (1969-06-18)18 tháng 6, 1969 (18 tuổi) Cộng hòa Liên bang Xã hội chủ nghĩa Nam Tư Vojvodina
16 2HV Dejan Antonić (1968-01-22)22 tháng 1, 1968 (19 tuổi) Cộng hòa Liên bang Xã hội chủ nghĩa Nam Tư Red Star Belgrade
17 3TV Slaviša Đurković (1968-08-18)18 tháng 8, 1968 (19 tuổi) Cộng hòa Liên bang Xã hội chủ nghĩa Nam Tư Sutjeska
18 3TV Ranko Zirojević (1967-09-01)1 tháng 9, 1967 (20 tuổi) Cộng hòa Liên bang Xã hội chủ nghĩa Nam Tư Sutjeska

Bảng B[sửa | sửa mã nguồn]

 Brasil[sửa | sửa mã nguồn]

Huấn luyện viên: Gilson Nunes

Số Vt Cầu thủ Ngày sinh (tuổi) Số trận Câu lạc bộ
1 1TM Ronaldo (1967-11-20)20 tháng 11, 1967 (19 tuổi) Brasil Corinthians
2 2HV César Sampaio (1968-03-30)30 tháng 3, 1968 (19 tuổi) Brasil Santos
3 2HV Sandro (1967-08-24)24 tháng 8, 1967 (20 tuổi) Brasil Grêmio
4 2HV André Cruz (1968-09-20)20 tháng 9, 1968 (19 tuổi) Brasil Ponte Preta
5 3TV Anderson (1968-10-26)26 tháng 10, 1968 (18 tuổi) Brasil América
6 2HV Wanderley (1967-08-10)10 tháng 8, 1967 (20 tuổi) Brasil Vitória
7 4 Alcindo (1967-10-21)21 tháng 10, 1967 (19 tuổi) Brasil Flamengo
8 3TV Dacroce (1968-03-24)24 tháng 3, 1968 (19 tuổi) Brasil Vitória
9 4 Edilson (1968-01-09)9 tháng 1, 1968 (19 tuổi) Brasil Botafogo
10 3TV Bismarck (1969-09-17)17 tháng 9, 1969 (18 tuổi) Brasil Vasco da Gama
11 3TV William (1968-10-17)17 tháng 10, 1968 (18 tuổi) Brasil Vasco da Gama
12 1TM Palmieri (1968-08-15)15 tháng 8, 1968 (19 tuổi) Brasil Bangu
13 Maurício (1969-07-25)25 tháng 7, 1969 (18 tuổi) Brasil Bahia
14 Célio (1968-05-25)25 tháng 5, 1968 (19 tuổi) Brasil Americano
15 Júnior (1968-05-14)14 tháng 5, 1968 (19 tuổi) Brasil Joinville
16 3TV Paulinho Andreolli (1968-02-23)23 tháng 2, 1968 (19 tuổi) Brasil Fluminense
17 4 Galil (1968-06-05)5 tháng 6, 1968 (19 tuổi) Brasil Flamengo
18 3TV Zé Maria (1968-08-14)14 tháng 8, 1968 (19 tuổi) Brasil Fluminense

 Canada[sửa | sửa mã nguồn]

Huấn luyện viên: Scotland Tony Taylor

Số Vt Cầu thủ Ngày sinh (tuổi) Số trận Câu lạc bộ
1 1TM Pat Onstad (1968-01-13)13 tháng 1, 1968 (19 tuổi) Canada Vancouver 86ers
2 2HV Peter Sarantopoulos (1968-05-02)2 tháng 5, 1968 (19 tuổi) Canada Wexford SC
3 2HV Ian Carter (1967-09-20)20 tháng 9, 1967 (20 tuổi) Canada Toronto Italia
4 2HV Burke Kaiser (1967-10-20)20 tháng 10, 1967 (19 tuổi) Canada Calgary Kickers
5 2HV Steve Jansen (1967-11-04)4 tháng 11, 1967 (19 tuổi) Canada Winnipeg Fury
6 2HV Rick Celebrini (1967-10-16)16 tháng 10, 1967 (19 tuổi) Canada Edmonton Brickmen
7 3TV Neil Wilkinson (1967-08-10)10 tháng 8, 1967 (20 tuổi) No club
8 3TV Marco Rizi (1968-08-15)15 tháng 8, 1968 (19 tuổi) Canada Montreal Supra
9 4 James Grimes (1968-03-26)26 tháng 3, 1968 (19 tuổi) Canada North York Rockets
10 3TV Nick De Santis (1968-09-11)11 tháng 9, 1968 (19 tuổi) Canada Montreal Supra
11 4 Doug McKinty (1968-07-01)1 tháng 7, 1968 (19 tuổi) Canada Vancouver 86ers
12 3TV Tony Pignatiello (1968-04-29)29 tháng 4, 1968 (19 tuổi) Canada Toronto Italia
13 3TV John Fitzgerald (1968-12-04)4 tháng 12, 1968 (18 tuổi) Canada Wexford SC
14 Peter Serafini (1969-03-12)12 tháng 3, 1969 (18 tuổi) Canada Toronto Italia
15 4 Domenic Mobilio (1969-01-14)14 tháng 1, 1969 (18 tuổi) Canada Vancouver 86ers
16 2HV Guido Boin (1968-01-01)1 tháng 1, 1968 (19 tuổi) Canada Hamilton Steelers
17 4 Billy Domezetis (1967-12-18)18 tháng 12, 1967 (19 tuổi) Canada Hamilton Steelers
18 1TM Craig Forrest (1967-09-20)20 tháng 9, 1967 (20 tuổi) Anh Ipswich Town

 Ý[sửa | sửa mã nguồn]

Huấn luyện viên: Giuseppe Lupi

Số Vt Cầu thủ Ngày sinh (tuổi) Số trận Câu lạc bộ
1 1TM Daniele Limonta (1967-11-24)24 tháng 11, 1967 (19 tuổi) Ý A.C. Milan
2 2HV Alberto Rivolta (1967-11-04)4 tháng 11, 1967 (19 tuổi) Ý Internazionale
3 2HV Mario Manzo (1967-10-20)20 tháng 10, 1967 (19 tuổi) Ý Brescia
4 2HV Michele Zanutta (1967-10-20)20 tháng 10, 1967 (19 tuổi) Ý Sampdoria
5 2HV Andrea Rocchigiani (1967-08-29)29 tháng 8, 1967 (20 tuổi) Ý Fiorentina
6 3TV Luca Giunchi (1967-08-02)2 tháng 8, 1967 (20 tuổi) Ý Fano
7 4 Alessandro Melli (1969-12-11)11 tháng 12, 1969 (17 tuổi) Ý Parma
8 3TV Marco Sinigaglia (1968-02-29)29 tháng 2, 1968 (19 tuổi) Ý Sambenedettese
9 3TV Stefano Impallomeni (1967-10-24)24 tháng 10, 1967 (19 tuổi) Ý Parma
10 3TV Marco Carrara (1967-11-01)1 tháng 11, 1967 (19 tuổi) Ý Arezzo
11 4 Paolo Mandelli (1967-12-04)4 tháng 12, 1967 (19 tuổi) Ý Sambenedettese
12 1TM Massimiliano Caniato (1967-10-14)14 tháng 10, 1967 (19 tuổi) Ý Licata
13 2HV Luigi Garzja (1969-07-07)7 tháng 7, 1969 (18 tuổi) Ý Lecce
14 2HV Andrea Cuicchi (1967-11-29)29 tháng 11, 1967 (19 tuổi) Ý Catania
15 3TV Andrea Caverzan (1968-09-14)14 tháng 9, 1968 (19 tuổi) Ý Juventus
16 3TV David Fiorentini (1967-09-07)7 tháng 9, 1967 (20 tuổi) Ý Pisa
17 4 Antonio Rizzolo (1969-04-22)22 tháng 4, 1969 (18 tuổi) Ý Lazio
18 4 Giuseppe Compagno (1968-08-25)25 tháng 8, 1968 (19 tuổi) Ý Atalanta

 Nigeria[sửa | sửa mã nguồn]

Huấn luyện viên: Christopher Udemezue

Số Vt Cầu thủ Ngày sinh (tuổi) Số trận Câu lạc bộ
1 1TM William Okpara (1968-09-06)6 tháng 9, 1968 (19 tuổi) Nigeria ACB Lagos
2 Sani Adamu (1968-11-02)2 tháng 11, 1968 (18 tuổi) Nigeria JIB
3 4 Peter Nieketien (1968-11-26)26 tháng 11, 1968 (18 tuổi) Nigeria Julius Berger
4 3TV John Ene Okon (1969-03-15)15 tháng 3, 1969 (18 tuổi) Nigeria BCC Lions
5 2HV Nduka Ugbade (1969-09-06)6 tháng 9, 1969 (18 tuổi) Nigeria El-Kanemi Warriors
6 2HV Oladipupo Babalola (1968-08-04)4 tháng 8, 1968 (19 tuổi) Nigeria Julius Berger
7 3TV Adeolu Adekola (1968-05-19)19 tháng 5, 1968 (19 tuổi) Nigeria Julius Berger
8 3TV Ikpowosa Omoregie (1967-11-04)4 tháng 11, 1967 (19 tuổi) Nigeria ACB Lagos
9 4 Jonathan Akpoborie (1968-10-20)20 tháng 10, 1968 (18 tuổi) Nigeria Julius Berger
10 3TV Etim Esin (1969-10-05)5 tháng 10, 1969 (18 tuổi) Nigeria Iwuanyanwu Nationale
11 4 Lawrence Ukaegbu (1969-09-15)15 tháng 9, 1969 (18 tuổi) Nigeria Iwuanyanwu Nationale
12 1TM Lucky Agbonsevbafe (1969-08-12)12 tháng 8, 1969 (18 tuổi) Nigeria El-Kanemi Warriors
13 3TV Victor Igbinoba (1969-10-08)8 tháng 10, 1969 (18 tuổi) Nigeria Flash Flamingoes
14 2HV Esien Ndiyo (1968-12-25)25 tháng 12, 1968 (18 tuổi) Nigeria Ranchers Bees
15 3TV Thompson Oliha (1968-10-04)4 tháng 10, 1968 (19 tuổi) Nigeria Bendel Insurance
16 2HV Ibrahim Baba (1968-12-08)8 tháng 12, 1968 (18 tuổi) Nigeria El-Kanemi Warriors
17 2HV Nosa Osadalor (1968-08-27)27 tháng 8, 1968 (19 tuổi) Nigeria ACB Lagos
18 Biodun Adegbenro (1971-12-17)17 tháng 12, 1971 (15 tuổi) Nigeria Stationery Stores

Bảng C[sửa | sửa mã nguồn]

 Bahrain[sửa | sửa mã nguồn]

Huấn luyện viên: Salman Ahmed Sharida

Số Vt Cầu thủ Ngày sinh (tuổi) Số trận Câu lạc bộ
1 1TM Ibrahim Habib (1969-09-02)2 tháng 9, 1969 (18 tuổi) Bahrain Bahrain
2 2HV Abdulrazzaq Abbas (1969-10-03)3 tháng 10, 1969 (18 tuổi) Bahrain Al Ahli
3 2HV Samir Al Hamadi (1968-04-05)5 tháng 4, 1968 (19 tuổi) Bahrain Al Ahli
4 3TV Hamed Al Jazaf (1969-10-20)20 tháng 10, 1969 (17 tuổi) Bahrain Bahrain
5 2HV Juma Marzooq (1968-10-21)21 tháng 10, 1968 (18 tuổi) Bahrain Al Wahda
6 3TV Juma Marhab (1968-10-27)27 tháng 10, 1968 (18 tuổi) Bahrain Al Wahda
7 3TV Sami Al Hayki (1969-12-08)8 tháng 12, 1969 (17 tuổi) Bahrain Qadisiya
8 3TV Jasim Kamal (1970-11-05)5 tháng 11, 1970 (16 tuổi) Bahrain Al Ahli
9 4 Bader Sowar (1968-09-25)25 tháng 9, 1968 (19 tuổi) Bahrain Al Wahda
10 4 Walid Showaiter (1969-02-16)16 tháng 2, 1969 (18 tuổi) Bahrain Bahrain
11 4 Abdullah Al Nusuf (1969-11-10)10 tháng 11, 1969 (17 tuổi) Bahrain East Riffa
12 3TV Mohamed Al Kharraz (1971-09-12)12 tháng 9, 1971 (16 tuổi) Bahrain Muharraq
13 4 Khalid Ahmed (1969-08-21)21 tháng 8, 1969 (18 tuổi) Bahrain Manama
14 2HV Hasan Khalfan (1969-01-29)29 tháng 1, 1969 (18 tuổi) Bahrain Al-Wahda
15 2HV Khamis Thani (1968-08-11)11 tháng 8, 1968 (19 tuổi) Bahrain East Riffa
16 4 Abdulrahman Ali (1969-03-01)1 tháng 3, 1969 (18 tuổi) Bahrain Muharraq
17 3TV Naser Jowher (1969-12-11)11 tháng 12, 1969 (17 tuổi) Bahrain Al Wahda
18 1TM Abdulrahman Mohamed (1969-03-23)23 tháng 3, 1969 (18 tuổi) Bahrain Al Hala

 Colombia[sửa | sửa mã nguồn]

Huấn luyện viên: José Finot Castano

Số Vt Cầu thủ Ngày sinh (tuổi) Số trận Câu lạc bộ
1 1TM Eduardo Niño (1967-08-08)8 tháng 8, 1967 (20 tuổi) Colombia Independiente Santa Fe
2 3TV Alfonso Diaz (1967-09-09)9 tháng 9, 1967 (20 tuổi) Colombia Atlético Junior
3 2HV William Muñoz (1968-07-06)6 tháng 7, 1968 (19 tuổi) Colombia Deportivo Cali
4 2HV Vladimir Campos (1968-01-29)29 tháng 1, 1968 (19 tuổi) Colombia Deportivo Cali
5 2HV Martin Caicedo (1968-10-02)2 tháng 10, 1968 (19 tuổi) Colombia Deportivo Cali
6 3TV Ronald Valderrama (1967-12-04)4 tháng 12, 1967 (19 tuổi) Colombia Unión Magdalena
7 4 Miguel Ángel Guerrero (1967-09-07)7 tháng 9, 1967 (20 tuổi) Colombia Atlético Bucaramanga
8 3TV Andres Estrada (1967-11-12)12 tháng 11, 1967 (19 tuổi) Colombia Deportivo Cali
9 3TV Wilmer Cabrera (1967-09-15)15 tháng 9, 1967 (20 tuổi) Colombia Independiente Santa Fe
10 3TV Wilson Pérez (1967-08-09)9 tháng 8, 1967 (20 tuổi) Colombia Atlético Junior
11 3TV Carlos Pimiento (1968-10-15)15 tháng 10, 1968 (18 tuổi) Colombia Deportes Tolima
12 1TM Óscar Córdoba (1967-02-03)3 tháng 2, 1967 (20 tuổi) Colombia Deportivo Cali
13 3TV Óscar Pareja (1968-08-10)10 tháng 8, 1968 (19 tuổi) Colombia Independiente Medellín
14 2HV John Jimenez (1968-08-08)8 tháng 8, 1968 (19 tuổi) Colombia América de Cali
15 3TV Diego Correa (1967-09-14)14 tháng 9, 1967 (20 tuổi) Colombia Independiente Medellín
16 3TV Roberto Cañón (1967-04-02)2 tháng 4, 1967 (20 tuổi) Colombia Independiente Santa Fe
17 4 John Jairo Tréllez (1968-04-29)29 tháng 4, 1968 (19 tuổi) Colombia Atlético Nacional
18 4 Eugenio Samaniego (1968-12-27)27 tháng 12, 1968 (18 tuổi) Colombia Deportivo Pereira

 Đông Đức[sửa | sửa mã nguồn]

Huấn luyện viên: Eberhard Vogel

Số Vt Cầu thủ Ngày sinh (tuổi) Số trận Câu lạc bộ
1 1TM Holger Hiemann (1968-01-12)12 tháng 1, 1968 (19 tuổi) Cộng hòa Dân chủ Đức Karl-Marx-Stadt
2 2HV Uwe Amstein (1967-08-20)20 tháng 8, 1967 (20 tuổi) Cộng hòa Dân chủ Đức FC Carl Zeiss Jena
3 3TV Karsten Neitzel (1967-12-17)17 tháng 12, 1967 (19 tuổi) Cộng hòa Dân chủ Đức Dynamo Dresden
4 2HV Dirk Schuster (1967-12-29)29 tháng 12, 1967 (19 tuổi) Cộng hòa Dân chủ Đức Sachsenring Zwickau
5 2HV Torsten Kracht (1967-10-04)4 tháng 10, 1967 (20 tuổi) Cộng hòa Dân chủ Đức 1. FC Lokomotive Leipzig
6 3TV Marco Köller (1969-06-25)25 tháng 6, 1969 (18 tuổi) Cộng hòa Dân chủ Đức BFC Dynamo
7 3TV Rico Steinmann (1967-12-26)26 tháng 12, 1967 (19 tuổi) Cộng hòa Dân chủ Đức Karl-Marx-Stadt
8 3TV Stefan Minkwitz (1968-06-01)1 tháng 6, 1968 (19 tuổi) Cộng hòa Dân chủ Đức 1. FC Magdeburg
9 4 Jörg Prasse (1968-04-28)28 tháng 4, 1968 (19 tuổi) Cộng hòa Dân chủ Đức Dynamo Dresden
10 3TV Matthias Sammer (1967-09-05)5 tháng 9, 1967 (20 tuổi) Cộng hòa Dân chủ Đức Dynamo Dresden
11 3TV Uwe Jähnig (1969-08-26)26 tháng 8, 1969 (18 tuổi) Cộng hòa Dân chủ Đức Dynamo Dresden
12 2HV Thomas Ritter (1967-10-10)10 tháng 10, 1967 (20 tuổi) Cộng hòa Dân chủ Đức Dynamo Dresden
13 2HV Hendrik Herzog (1967-04-02)2 tháng 4, 1967 (20 tuổi) Cộng hòa Dân chủ Đức BFC Dynamo
14 3TV Heiko Liebers (1967-12-18)18 tháng 12, 1967 (19 tuổi) Cộng hòa Dân chủ Đức BSG Motor Grimma
15 3TV Timo Lange (1967-01-19)19 tháng 1, 1967 (20 tuổi) Cộng hòa Dân chủ Đức Stahl Brandenburg
16 1TM Ingo Saager (1968-11-26)26 tháng 11, 1968 (18 tuổi) Cộng hòa Dân chủ Đức 1. FC Lokomotive Leipzig
17 4 Matthias Zimmerling (1967-09-06)6 tháng 9, 1967 (20 tuổi) Cộng hòa Dân chủ Đức 1. FC Lokomotive Leipzig
18 3TV Dariusz Wosz (1969-06-08)8 tháng 6, 1969 (18 tuổi) Cộng hòa Dân chủ Đức Hallescher Chemie

 Scotland[sửa | sửa mã nguồn]

Huấn luyện viên: Ross Mathie

Số Vt Cầu thủ Ngày sinh (tuổi) Số trận Câu lạc bộ
1 1TM Kevin McKeown (1967-10-12)12 tháng 10, 1967 (19 tuổi) Scotland Motherwell
2 2HV Robert McRobb (1968-09-13)13 tháng 9, 1968 (19 tuổi) Scotland Aberdeen
3 2HV Brian Welsh (1969-02-23)23 tháng 2, 1969 (18 tuổi) Scotland Dundee United
4 2HV Jim Weir (1969-06-15)15 tháng 6, 1969 (18 tuổi) Scotland Hamilton Academical
5 2HV Scott Nisbet (1968-01-30)30 tháng 1, 1968 (19 tuổi) Scotland Rangers
6 4 Alex Mathie (1968-12-20)20 tháng 12, 1968 (18 tuổi) Scotland Celtic
7 3TV Steven Murray (1967-12-01)1 tháng 12, 1967 (19 tuổi) Scotland Celtic
8 3TV Billy McKinlay (1969-04-22)22 tháng 4, 1969 (18 tuổi) Scotland Dundee United
9 3TV Paul Wright (1968-08-17)17 tháng 8, 1968 (19 tuổi) Scotland Aberdeen
10 4 Paul Hunter (1967-08-30)30 tháng 8, 1967 (20 tuổi) Scotland East Fife
11 4 Joe McLeod (1967-12-30)30 tháng 12, 1967 (19 tuổi) Scotland Dundee United
12 1TM Alan Main (1967-12-05)5 tháng 12, 1967 (19 tuổi) Scotland Dundee United
13 2HV Alan Redpath (1967-08-19)19 tháng 8, 1967 (20 tuổi) Scotland Hearts
14 3TV Gary Ogilvie (1967-11-16)16 tháng 11, 1967 (19 tuổi) Scotland Dundee
15 2HV Stevie Campbell (1967-11-20)20 tháng 11, 1967 (19 tuổi) Scotland Dundee
16 3TV John Butler (1969-01-21)21 tháng 1, 1969 (18 tuổi) Scotland St Mirren
17 4 Derek Cook (1968-04-26)26 tháng 4, 1968 (19 tuổi) Scotland Kilmarnock
18 3TV Scott Crabbe (1968-08-12)12 tháng 8, 1968 (19 tuổi) Scotland Hearts

Bảng D[sửa | sửa mã nguồn]

 Bulgaria[sửa | sửa mã nguồn]

Huấn luyện viên: Hristo Andonov

Số Vt Cầu thủ Ngày sinh (tuổi) Số trận Câu lạc bộ
1 1TM Plamen Kolev (1968-01-04)4 tháng 1, 1968 (19 tuổi) Bulgaria Osam
2 2HV Anton Velkov (1968-07-15)15 tháng 7, 1968 (19 tuổi) Bulgaria Lokomtoiv Sofia
3 2HV Valentin Dartilov (1967-08-14)14 tháng 8, 1967 (20 tuổi) Bulgaria Pirin Blagoevgrad
4 2HV Ilian Kiriakov (1967-08-04)4 tháng 8, 1967 (20 tuổi) Bulgaria Etar Veliko Tarnovo
5 2HV Marius Urukov (1967-08-24)24 tháng 8, 1967 (20 tuổi) Bulgaria Spartak Pleven
6 3TV Ivo Slavchev (1968-01-21)21 tháng 1, 1968 (19 tuổi) Bulgaria Minyor Pernik
7 4 Emil Kostadinov (1967-08-12)12 tháng 8, 1967 (20 tuổi) Bulgaria Sredetz Sofia
8 3TV Aleksandar Dimov (1967-09-25)25 tháng 9, 1967 (20 tuổi) Bulgaria Madara
9 3TV Radko Kalaydzhiev (1967-09-28)28 tháng 9, 1967 (20 tuổi) Bulgaria Beroe Stara Zagora
10 3TV Plamen Petkov (1967-10-17)17 tháng 10, 1967 (19 tuổi) Bulgaria Lokomotiv Rousse
11 4 Mincho Minchev (1967-10-31)31 tháng 10, 1967 (19 tuổi) Bulgaria Dimitrovgrad
12 1TM Stoycho Dragov (1968-08-30)30 tháng 8, 1968 (19 tuổi) Bulgaria Beroe Stara Zagora
13 2HV Kiril Andonov (1968-11-01)1 tháng 11, 1968 (18 tuổi) Bulgaria Spartak Plovdiv
14 3TV Kiril Hristov (1969-01-31)31 tháng 1, 1969 (18 tuổi) Bulgaria Spartak Varna
15 4 Valeri Valkov (1967-08-18)18 tháng 8, 1967 (20 tuổi) Bulgaria Sliven
16 4 Dimitar Trendafilov (1967-02-25)25 tháng 2, 1967 (20 tuổi) Bulgaria Spartak Varna
17 4 Rumen Stoyanov (1968-09-19)19 tháng 9, 1968 (19 tuổi) Bulgaria Sredetz Sofia
18 2HV Kiril Kirilov (1968-11-04)4 tháng 11, 1968 (18 tuổi) Bulgaria Dunav Rousse

 Ả Rập Xê Út[sửa | sửa mã nguồn]

Huấn luyện viên: Brasil Oswaldo Sempaio

Số Vt Cầu thủ Ngày sinh (tuổi) Số trận Câu lạc bộ
1 1TM Nawaf Mubarak (1969-12-12)12 tháng 12, 1969 (17 tuổi) Ả Rập Xê Út Al-Nasr
2 2HV Abdulrahman Al-Tekhaif (1970-01-10)10 tháng 1, 1970 (17 tuổi) Ả Rập Xê Út Al-Hilal
3 3TV Zaki Al-Saleh (1970-11-22)22 tháng 11, 1970 (16 tuổi) Ả Rập Xê Út Al-Ittifaq
4 2HV Abdulrahman Al-Roomi (1968-10-28)28 tháng 10, 1968 (18 tuổi) Ả Rập Xê Út Al-Shabab
5 2HV Ahmad Jamil Madani (1970-01-06)6 tháng 1, 1970 (17 tuổi) Ả Rập Xê Út Al-Ittihad
6 2HV Bassim Abu-Dawad (1967-11-07)7 tháng 11, 1967 (19 tuổi) Ả Rập Xê Út Al-Ahli
7 3TV Rashed Al-Dukkan (1969-12-14)14 tháng 12, 1969 (17 tuổi) Ả Rập Xê Út Al-Nasr
8 3TV Abdulaziz Al-Razgan (1969-12-06)6 tháng 12, 1969 (17 tuổi) Ả Rập Xê Út Al-Shabab
9 4 Sadoun Al-Suraiti (1970-07-14)14 tháng 7, 1970 (17 tuổi) Ả Rập Xê Út Al-Ittifaq
10 4 Yousef Al-Dosary (1968-10-13)13 tháng 10, 1968 (18 tuổi) Ả Rập Xê Út Al-Hilal
11 4 Saud Al-Hammad (1968-03-19)19 tháng 3, 1968 (19 tuổi) Ả Rập Xê Út Al-Hilal
12 3TV Khaled Al-Harbi (1969-10-11)11 tháng 10, 1969 (17 tuổi) Ả Rập Xê Út Al-Ahli
13 3TV Khalid Al-Muwallid (1971-11-23)23 tháng 11, 1971 (15 tuổi) Ả Rập Xê Út Al-Ahli
14 1TM Adel Al-Dosary (1970-10-04)4 tháng 10, 1970 (17 tuổi) Ả Rập Xê Út Al-Ittifaq
15 4 Nasser Al-Fahad (1969-07-03)3 tháng 7, 1969 (18 tuổi) Ả Rập Xê Út Al-Nasr
16 2HV Mansour Dagriri (1969-11-04)4 tháng 11, 1969 (17 tuổi) Ả Rập Xê Út Al-Ahli
17 3TV Mohammed Shalgan (1970-10-28)28 tháng 10, 1970 (16 tuổi) Ả Rập Xê Út Al-Nasr
18 1TM Musa Bedewi (1970-10-20)20 tháng 10, 1970 (16 tuổi) Ả Rập Xê Út Al-Wadha

 Tây Đức[sửa | sửa mã nguồn]

Huấn luyện viên: Berti Vogts

Số Vt Cầu thủ Ngày sinh (tuổi) Số trận Câu lạc bộ
1 1TM Uwe Brunn (1967-11-20)20 tháng 11, 1967 (19 tuổi) Tây Đức 1. FC Köln
2 2HV Hans-Jürgen Heidenreich (1967-08-17)17 tháng 8, 1967 (20 tuổi) Tây Đức 1. FC Nürnberg
3 2HV Jürgen Luginger (1967-12-08)8 tháng 12, 1967 (19 tuổi) Tây Đức Fortuna Düsseldorf
4 2HV Gunther Metz (1967-08-08)8 tháng 8, 1967 (20 tuổi) Tây Đức Karlsruher SC
5 2HV Alexander Strehmel (1968-03-20)20 tháng 3, 1968 (19 tuổi) Tây Đức VfB Stuttgart
6 3TV Martin Schneider (1968-11-24)24 tháng 11, 1968 (18 tuổi) Tây Đức 1. FC Nürnberg
7 3TV Adrian Spyrka (1967-08-01)1 tháng 8, 1967 (20 tuổi) Tây Đức Borussia Dortmund
8 3TV Detlev Dammeier (1967-10-18)18 tháng 10, 1967 (19 tuổi) Tây Đức Hannover 96
9 4 Thomas Epp (1968-04-07)7 tháng 4, 1968 (19 tuổi) Tây Đức VfL Bochum
10 3TV Andreas Möller (1967-09-02)2 tháng 9, 1967 (20 tuổi) Tây Đức Eintracht Frankfurt
11 4 Henrik Eichenauer (1968-07-07)7 tháng 7, 1968 (19 tuổi) Tây Đức Waldhof Mannheim
12 1TM Andreas Clauß (1969-01-13)13 tháng 1, 1969 (18 tuổi) Tây Đức Waldhof Mannheim
13 3TV Marcel Witeczek (1968-10-18)18 tháng 10, 1968 (18 tuổi) Tây Đức Bayer Uerdingen
14 2HV Michael Klinkert (1968-07-07)7 tháng 7, 1968 (19 tuổi) Tây Đức FC Schalke 04
15 3TV Knut Reinhardt (1968-04-27)27 tháng 4, 1968 (19 tuổi) Tây Đức Bayer Leverkusen
16 3TV Frank Würzburger (1968-12-03)3 tháng 12, 1968 (18 tuổi) Tây Đức Kickers Offenbach
17 2HV Andreas Claasen (1967-11-03)3 tháng 11, 1967 (19 tuổi) Tây Đức Bayern Munich
18 4 Michael Preetz (1967-08-17)17 tháng 8, 1967 (20 tuổi) Tây Đức Fortuna Düsseldorf

 Hoa Kỳ[sửa | sửa mã nguồn]

Huấn luyện viên: Anh Derek Armstrong

Số Vt Cầu thủ Ngày sinh (tuổi) Số trận Câu lạc bộ
1 1TM Tony Meola (1969-02-21)21 tháng 2, 1969 (18 tuổi) Hoa Kỳ Oceanside SC
2 2HV Tommy Reasoner (1967-10-27)27 tháng 10, 1967 (19 tuổi) Hoa Kỳ University of Tampa
3 3TV David Pfeil (1967-12-04)4 tháng 12, 1967 (19 tuổi) 0 Hoa Kỳ SMU Mustangs
4 2HV Jeff Agoos (1968-05-02)2 tháng 5, 1968 (19 tuổi) Hoa Kỳ Virginia Cavaliers
5 2HV Chris Szanto (1967-08-17)17 tháng 8, 1967 (20 tuổi) Hoa Kỳ NC State Wolfpack
6 2HV Mark Santel (1968-07-05)5 tháng 7, 1968 (19 tuổi) Hoa Kỳ Gallagher SC
7 3TV Brian Benedict (1968-12-27)27 tháng 12, 1968 (18 tuổi) Hoa Kỳ USA Soccer Club
8 3TV Hendrig Gutierrez (1968-08-28)28 tháng 8, 1968 (19 tuổi) Hoa Kỳ Miami Lakes
9 4 Chris Unger (1968-03-14)14 tháng 3, 1968 (19 tuổi) Hoa Kỳ Union Lancers
10 3TV Marcelo Balboa (1967-08-08)8 tháng 8, 1967 (20 tuổi) Hoa Kỳ Fram-Culver
11 4 Eddie Henderson (1967-09-11)11 tháng 9, 1967 (20 tuổi) Hoa Kỳ Sport Haus SC
12 3TV John Gwin (1968-10-31)31 tháng 10, 1968 (18 tuổi) Hoa Kỳ Boise Nationals
13 4 Mike Constantino (1969-02-05)5 tháng 2, 1969 (18 tuổi) Hoa Kỳ Brooklyn Italians
14 Adrian Gaitan (1967-11-10)10 tháng 11, 1967 (19 tuổi) Hoa Kỳ Oceanside SC
15 2HV Danny Pena (1968-06-17)17 tháng 6, 1968 (19 tuổi) Hoa Kỳ Fram-Culver
16 Ray Fernandez (1968-03-05)5 tháng 3, 1968 (19 tuổi) Hoa Kỳ Torrance SC
17 4 Lucas Martin (1968-02-22)22 tháng 2, 1968 (19 tuổi) Hoa Kỳ San Diego Nomads
18 1TM Kasey Keller (1969-11-29)29 tháng 11, 1969 (17 tuổi) Hoa Kỳ Federal Way Force

Tham khảo[sửa | sửa mã nguồn]

FIFA pages on the 1987 World Youth Championship Lưu trữ 2013-12-16 tại Wayback Machine